16 |
2.001199.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
17 |
1.009491.000.00.00.H14 |
|
Thẩm định báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, quyết định chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
18 |
2.002005.000.00.00.H14 |
|
Thông báo giải thể và kết quả giải thể quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
19 |
2.002283.000.00.00.H14 |
|
Danh mục dự án đầu tư có sử dụng đất do nhà đầu tư đề xuất (đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đấu thầu (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
20 |
1.005122.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)(Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
21 |
2.002043.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
22 |
2.002004.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục thông báo về việc chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư (cấp tỉnh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
23 |
2.001979.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)(Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
24 |
2.002042.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thành lập công ty hợp danh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
25 |
2.001957.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)(Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
26 |
2.002041.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
27 |
1.005056.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)(Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
28 |
1.005169.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
29 |
2.001999.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục hỗ trợ tư vấn, hướng dẫn hồ sơ, thủ tục chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |
30 |
2.002011.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) |