16 |
1.001973.000.00.00.H14 |
|
Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
17 |
1.011380.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục tạm đình chỉ, chấm dứt hưởng chế độ ưu đãi đối với người có công đã chuyển ra quy định tại khoản 2 Điều 118 Nghị định số 131/2021/NĐ-CP
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Chính sách (Bộ Quốc Phòng) |
18 |
1.010808.000.00.00.H14 |
|
Giải quyết hưởng thêm một chế độ trợ cấp đối với thương binh đồng thời là bệnh binh
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
19 |
1.010814.000.00.00.H14 |
|
Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
20 |
2.000178.000.00.00.H14 |
|
Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi)
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
21 |
2.001953.000.00.00.H14 |
|
Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
22 |
1.010812.000.00.00.H14 |
|
Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
23 |
2.000839.000.00.00.H14 |
|
Giải quyết hỗ trợ học nghề
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
24 |
1.010818.000.00.00.H14 |
|
Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
25 |
1.010819.000.00.00.H14 |
|
Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
26 |
2.000148.000.00.00.H14 |
|
Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
27 |
1.010820.000.00.00.H14 |
|
Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng.
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
28 |
1.010825.000.00.00.H14 |
|
Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ.
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
29 |
1.010824.000.00.00.H14 |
|
Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |