46 |
2.000099.000.00.00.H14 |
|
Chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
47 |
1.000414.000.00.00.H14 |
|
Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Lao động (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
48 |
1.000436.000.00.00.H14 |
|
Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Lao động (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
49 |
1.000448.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Lao động (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
50 |
1.000464.000.00.00.H14 |
|
Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Lao động (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
51 |
1.000479.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Lao động (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
52 |
1.004949.000.00.00.H14 |
|
Phê duyệt quỹ tiền lương, thù lao thực hiện, quỹ tiền thưởng thực hiện năm trước và quỹ tiền lương, thù lao kế hoạch đối với người quản lý công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Lao động (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
53 |
1.009466.000.00.00.H14 |
|
Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Lao động (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
54 |
1.009467.000.00.00.H14 |
|
Thay đổi Chủ tịch Hội đồng thương lượng tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch, thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể.
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Lao động (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
55 |
2.001949.000.00.00.H14 |
|
Xếp hạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu (hạng Tổng công ty và tương đương, hạng I, hạng II và hạng III
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Lao động (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
56 |
1.001881.000.00.00.H14 |
|
Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
57 |
1.009873.000.00.00.H14 |
|
Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
58 |
1.009874.000.00.00.H14 |
|
Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
59 |
1.001865.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
60 |
1.001853.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm
|
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội |
Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |