16 |
1.004493.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
17 |
1.008126.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
18 |
1.008127.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
19 |
1.008128.000.00.00.H14 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
20 |
1.008129.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
21 |
1.000047.000.00.00.H14 |
|
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
22 |
3.000159.000.00.00.H14 |
|
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
23 |
3.000160.000.00.00.H14 |
|
Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
24 |
1.000045.000.00.00.H14 |
|
Xác nhận bảng kê lâm sản.
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
25 |
1.000058.000.00.00.H14 |
|
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
26 |
1.000065.000.00.00.H14 |
|
Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
27 |
1.000071.000.00.00.H14 |
|
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
28 |
1.000081.000.00.00.H14 |
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
29 |
1.000084.000.00.00.H14 |
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
30 |
1.004815.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Lâm nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |