46 |
1.004446.000.00.00.H14 |
|
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
47 |
1.004481.000.00.00.H14 |
|
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
48 |
2.001777.000.00.00.H14 |
|
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
49 |
1.004283.000.00.00.H14 |
|
Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
50 |
1.009669.000.00.00.H14 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
51 |
1.011516.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
52 |
1.011517.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký khai thác nước dưới đất (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
53 |
1.011518.000.00.00.H14 |
|
Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
54 |
2.001738.000.00.00.H14 |
|
Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
55 |
2.001770.000.00.00.H14 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
56 |
1.002380.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp.(643)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
57 |
2.001814.000.00.00.H14 |
|
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
58 |
1.000824.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại giấy phép tài nguyên nước (TTHC cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
59 |
2.001938.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
60 |
1.005408.000.00.00.H14 |
|
Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |