16 |
1.004122.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
17 |
1.008603.000.00.00.H14 |
|
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Chính sách Thuế (Bộ Tài chính) |
18 |
1.004688.000.00.00.H14 |
|
Điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước ngày 01 tháng 7 năm 2004
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
19 |
1.010728.000.00.00.H14 |
|
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
20 |
1.010729.000.00.00.H14 |
|
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
21 |
1.004083.000.00.00.H14 |
|
Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
22 |
1.004132.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
23 |
1.004433.000.00.00.H14 |
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
24 |
1.004434.000.00.00.H14 |
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
25 |
1.004446.000.00.00.H14 |
|
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
26 |
1.004481.000.00.00.H14 |
|
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
27 |
2.001777.000.00.00.H14 |
|
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
28 |
1.004283.000.00.00.H14 |
|
Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
29 |
1.009669.000.00.00.H14 |
|
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |
30 |
1.011516.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước (Bộ Tài nguyên và Môi trường) |