CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 94 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.001153.000.00.00.H14 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)
17 2.000505.000.00.00.H14 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp (Bộ Tư pháp)
18 1.002153.000.00.00.H14 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
19 2.000587.000.00.00.H14 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp)
20 2.001395.000.00.00.H14 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản (Bộ Tư pháp)
21 2.000568.000.00.00.H14 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp (Bộ Tư pháp)
22 2.002047.000.00.00.H14 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại (Bộ Tư pháp)
23 1.002079.000.00.00.H14 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
24 1.002055.000.00.00.H14 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư pháp Luật sư (Bộ Tư pháp)
25 1.005136.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch (Bộ Tư pháp)
26 1.001842.000.00.00.H14 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên (Bộ Tư pháp)
27 1.008727.000.00.00.H14 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên (Bộ Tư pháp)
28 1.001248.000.00.00.H14 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài thương mại (Bộ Tư pháp)
29 1.008905.000.00.00.H14 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Tư pháp Trọng tài thương mại (Bộ Tư pháp)
30 1.001438.000.00.00.H14 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng (Bộ Tư pháp)