CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 28 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.004541.000.00.00.H14 Cấp lại thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
17 1.004568.000.00.00.H14 Cấp thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
18 1.004600.000.00.00.H14 Chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện cho người nghiện chất dạng thuốc phiện được trở về cộng đồng từ cơ sở quản lý Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
19 1.004606.000.00.00.H14 Chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện giữa các cơ sở quản lý Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
20 1.004612.000.00.00.H14 Chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện ngoài cộng đồng Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
21 1.006422.000.00.00.H14 Cấp mới giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
22 1.006425.000.00.00.H14 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
23 1.006431.000.00.00.H14 Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
24 2.000972.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
25 2.000981.000.00.00.H14 Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
26 2.000993.000.00.00.H14 Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
27 2.000997.000.00.00.H14 Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)
28 1.002467.000.00.00.H14 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y tế Y tế Dự phòng (Bộ Y tế)