46 |
1.008896.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
47 |
1.000922.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
48 |
1.003654.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
49 |
1.005161.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
50 |
1.003002.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
51 |
1.001837.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
52 |
1.004628.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
53 |
1.004623.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
54 |
1.001440.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
55 |
1.004614.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
56 |
1.004605.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
57 |
1.001782.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
58 |
1.009398.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
59 |
1.009399.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
60 |
1.009403.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |