CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 31 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.002400.000.00.00.H14 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
17 2.002402.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
18 2.002403.000.00.00.H14 Thủ tục thực hiện việc giải trình (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
19 2.002408.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại (Thanh tra Chính phủ)
20 2.002412.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại (Thanh tra Chính phủ)
21 1.009992.000.00.00.H14 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp) Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
22 2.001661.000.00.00.H14 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
23 1.001000.000.00.00.H14 Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
24 1.009972.000.00.00.H14 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng: Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
25 1.004959.000.00.00.H14 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền Cấp Quận/huyện Lao động (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
26 1.010944.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Tiếp công dân (Thanh tra Chính phủ)
27 1.011550.000.00.00.H14 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh. Cấp Quận/huyện Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
28 2.002363.000.00.00.H14 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
29 1.011548.000.00.00.H14 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động. Cấp Quận/huyện Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
30 2.002500.000.00.00.H14 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư (Thanh tra Chính phủ)