CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 14 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.001646.000.00.00.H14 Giải quyết hưởng trợ cấp đối với nhà giáo đã nghỉ hưu chưa được hưởng chế độ phụ cấp thâm niên trong lương hưu theo Nghị định số 14/2020/NĐ-CP Sở Tài Chính Chính sách Thuế (Bộ Tài chính)
2 1.001742.000.00.00.H14 Giải quyết chuyển hưởng sang địa bàn khác đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng và người chờ hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng Sở Tài Chính Chính sách Thuế (Bộ Tài chính)
3 1.001939.000.00.00.H14 Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT Sở Tài Chính Chính sách Thuế (Bộ Tài chính)
4 1.002051.000.00.00.H14 Đăng ký, điều chỉnh đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN; cấp sổ BHXH, thẻ BHYT Sở Tài Chính Chính sách Thuế (Bộ Tài chính)
5 1.002179.000.00.00.H14 Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng BHXH tự nguyện; cấp sổ BHXH Sở Tài Chính Chính sách Thuế (Bộ Tài chính)
6 1.002759.000.00.00.H14 Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ BHXH, thẻ BHYT Sở Tài Chính Chính sách Thuế (Bộ Tài chính)
7 2.000762.000.00.00.H14 Giải quyết hưởng trợ cấp hàng tháng theo Quyết định số 613/QĐ-TTg Sở Tài Chính Chính sách Thuế (Bộ Tài chính)
8 2.000809.000.00.00.H14 Giải quyết hưởng tiếp lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng đối với người chấp hành xong hình phạt tù, người xuất cảnh trái phép trở về nước định cư hợp pháp, người được Tòa án hủy quyết định tuyên bố mất tích Sở Tài Chính Chính sách Thuế (Bộ Tài chính)
9 1.005411.H14 Chấm dứt việc hưởng hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp và hoàn phí bảo hiểm nông nghiệp Sở Tài Chính Bảo hiểm (Bộ Tài chính)
10 3.000326.H14 Thanh lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi; xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi trong trường hợp bị mất, hủy hoại Sở Tài Chính Quản lý công sản (Bộ Tài chính)
11 3.000242.H14 Cấp văn bản cho phép sử dụng thẻ ABTC tại địa phương Sở Tài Chính Quản lý xuất nhập cảnh (Bộ Công an)
12 2.002400.000.00.00.H14 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Sở Tài Chính Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
13 2.002402.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Sở Tài Chính Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
14 2.002403.000.00.00.H14 Thủ tục thực hiện việc giải trình Sở Tài Chính Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)