|
1 |
1.006444.000.00.00.H14 |
|
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục mầm non (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
2 |
1.001714.000.00.00.H14 |
|
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
3 |
2.002811.H14 |
|
Phê duyệt Đề án dạy và học bằng tiếng nước ngoài
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
4 |
2.002812.H14 |
|
Gia hạn hoặc điều chỉnh Đề án dạy và học bằng tiếng nước ngoài
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
5 |
2.002813.H14 |
|
Chấm dứt hoạt động của Đề án dạy và học bằng tiếng nước ngoài
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
6 |
2.000632.H14 |
|
Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
7 |
2.001959.H14 |
|
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
8 |
1.005090.000.00.00.H14 |
|
Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
9 |
1.005095.000.00.00.H14 |
|
Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
10 |
1.005098.000.00.00.H14 |
|
Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
11 |
1.005142.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
12 |
1.013338.H14 |
|
Xét công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Thi, tuyển sinh (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
13 |
2.002400.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ) |
|
|
14 |
2.002402.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ) |
|
|
15 |
2.002403.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục thực hiện việc giải trình
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ) |
|