CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 46 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.004873.000.00.00.H14 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
32 1.004884.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
33 1.004772.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
34 1.004746.000.00.00.H14 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
35 1.005461.000.00.00.H14 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
36 2.000986.000.00.00.H14 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
37 2.001023.000.00.00.H14 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Bộ Tư pháp)
38 2.000206.000.00.00.H14 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Cấp Quận/huyện An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (Bộ Công Thương)
39 1.011606.000.00.00.H14 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
40 1.011607.000.00.00.H14 Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
41 1.010833.000.00.00.H14 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
42 2.001263.000.00.00.H14 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
43 2.001255.000.00.00.H14 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
44 1.003005.000.00.00.H14 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)
45 2.002165.000.00.00.H14 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)