CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 232 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
106 2.002400.000.00.00.H14 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập (cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
107 2.002402.000.00.00.H14 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình (cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
108 2.002403.000.00.00.H14 Thủ tục thực hiện việc giải trình (cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)
109 2.002120.000.00.00.H14 Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
110 1.000316.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/Huyện Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)
111 2.002408.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Giải quyết khiếu nại (Thanh tra Chính phủ)
112 2.002412.000.00.00.H14 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Giải quyết khiếu nại (Thanh tra Chính phủ)
113 1.008898.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/Huyện Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
114 1.008899.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/Huyện Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
115 1.008900.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/Huyện Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
116 2.000843.000.00.00.H14 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/Huyện Chứng thực (Bộ Tư pháp)
117 1.004563.000.00.00.H14 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/Huyện Giáo dục tiểu học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
118 2.000629.000.00.00.H14 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước (Bộ Công Thương)
119 1.005121.000.00.00.H14 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
120 2.000267.000.00.00.H14 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/Huyện Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ)