CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 153 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
121 1.004901.000.00.00.H14 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
122 1.004438.000.00.00.H14 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn Cấp Quận/Huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
123 1.003807.000.00.00.H14 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ)
124 1.004895.000.00.00.H14 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) (Bộ Kế hoạch và Đầu tư)
125 1.003702.000.00.00.H14 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người Cấp Quận/Huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
126 1.003827.000.00.00.H14 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ)
127 1.004515.000.00.00.H14 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
128 1.009998.000.00.00.H14 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/Huyện Hoạt động xây dựng (Bộ Xây dựng)
129 1.003841.000.00.00.H14 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Quận/Huyện Tổ chức phi chính phủ (Bộ Nội vụ)
130 2.001904.000.00.00.H14 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
131 1.005108.000.00.00.H14 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
132 1.005106.000.00.00.H14 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Cấp Quận/Huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
133 1.005099.000.00.00.H14 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/Huyện Giáo dục tiểu học (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
134 1.009323.000.00.00.H14 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Tổ chức - Biên chế (Bộ Nội vụ)
135 2.000477.000.00.00.H14 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)