31 |
1.001653.000.00.00.H14 |
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
|
Cấp Quận/huyện |
Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
32 |
1.004485.000.00.00.H14 |
|
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
Cấp Quận/huyện |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
33 |
1.001653.000.00.00.H14 |
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
|
Cấp Quận/huyện |
Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
34 |
1.004485.000.00.00.H14 |
|
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
Cấp Quận/huyện |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
35 |
1.001653.000.00.00.H14 |
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
|
Cấp Quận/huyện |
Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
36 |
1.004485.000.00.00.H14 |
|
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
Cấp Quận/huyện |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
37 |
1.001653.000.00.00.H14 |
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
|
Cấp Quận/huyện |
Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
38 |
1.004485.000.00.00.H14 |
|
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
Cấp Quận/huyện |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
39 |
1.001653.000.00.00.H14 |
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
|
Cấp Quận/huyện |
Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
40 |
1.004485.000.00.00.H14 |
|
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
Cấp Quận/huyện |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
41 |
1.001653.000.00.00.H14 |
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
|
Cấp Quận/huyện |
Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
42 |
1.004485.000.00.00.H14 |
|
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
Cấp Quận/huyện |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
43 |
1.001653.000.00.00.H14 |
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
|
Cấp Quận/huyện |
Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
44 |
1.004485.000.00.00.H14 |
|
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
Cấp Quận/huyện |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
45 |
1.001653.000.00.00.H14 |
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
|
Cấp Quận/huyện |
Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |