CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DICH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1082 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.001653.000.00.00.H14 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
32 1.004485.000.00.00.H14 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
33 1.001653.000.00.00.H14 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
34 1.004485.000.00.00.H14 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
35 1.001653.000.00.00.H14 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
36 1.004485.000.00.00.H14 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
37 1.001653.000.00.00.H14 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
38 1.004485.000.00.00.H14 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
39 1.001653.000.00.00.H14 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
40 1.004485.000.00.00.H14 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
41 1.001653.000.00.00.H14 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
42 1.004485.000.00.00.H14 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
43 1.001653.000.00.00.H14 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)
44 1.004485.000.00.00.H14 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
45 1.001653.000.00.00.H14 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội)