1 |
1.005015.000.00.00.H14 |
|
Thành lập trường trung học phổ thông chuyên công lập hoặc cho phép thành lâp trường trung học phổ thông chuyên tư thục
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
2 |
1.005092.000.00.00.H14 |
|
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Văn bằng, chứng chỉ (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
3 |
1.005067.000.00.00.H14 |
|
Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục trung học (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
4 |
2.001914.000.00.00.H14 |
|
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Văn bằng, chứng chỉ (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
5 |
1.004889.000.00.00.H14 |
|
Công nhận bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, bằng tốt nghiệp trung học phổ thông, giấy chứng nhận hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông do cơ sở giáo dục nước ngoài cấp để sử dụng tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Văn bằng, chứng chỉ (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
6 |
1.005053.000.00.00.H14 |
|
Thành lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
7 |
1.005025.000.00.00.H14 |
|
Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục trở lại
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
8 |
1.005036.000.00.00.H14 |
|
Giải thể trung tâm ngoại ngữ, tin học (theo đề nghị của cá nhân tổ chức thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin hoc)
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Các cơ sở giáo dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
9 |
1.000288.000.00.00.H14 |
|
Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
10 |
1.005388.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục thi tuyển Viên chức
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Công chức, viên chức (Bộ Nội vụ) |
|
11 |
1.000716.000.00.00.H14 |
|
Giải thể cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
12 |
1.000718.000.00.00.H14 |
|
Bổ sung, điều chỉnh quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
13 |
1.000939.000.00.00.H14 |
|
Cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
14 |
1.001492.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký hoạt động của Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
15 |
1.001493.000.00.00.H14 |
|
Chấm dứt hoạt động cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Đào tạo với nước ngoài (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|