1 |
2.002288.000.00.00.H14 |
|
Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải)
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
2 |
1.004088.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) |
3 |
1.004047.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) |
4 |
1.002325.000.00.00.H14 |
|
Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
5 |
1.002334.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
6 |
1.002357.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
7 |
1.002859.000.00.00.H14 |
|
Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
8 |
1.004036.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) |
9 |
1.002809.000.00.00.H14 |
|
Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
10 |
2.001711.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) |
11 |
2.001919.000.00.00.H14 |
|
Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
12 |
1.004002.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) |
13 |
1.002804.000.00.00.H14 |
|
Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |
14 |
1.003970.000.00.00.H14 |
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) |
15 |
1.002801.000.00.00.H14 |
|
Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp
|
Sở Giao thông vận tải |
Đường bộ (Bộ Giao thông vận tải) |