1 |
1.004528.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục công nhận điểm du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
2 |
1.004551.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
3 |
1.004594.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
4 |
2.001631.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
5 |
1.001704.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Văn hóa và Thể thao)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
6 |
1.001833.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
7 |
1.004650.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Quảng cáo (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
8 |
1.002445.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
9 |
1.003784.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
10 |
1.004503.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
11 |
2.001628.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
12 |
1.003838.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
13 |
1.001671.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Văn hóa và Thể thao)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
14 |
1.001809.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|
15 |
1.004645.000.00.00.H14 |
|
Thủ tục thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Quảng cáo (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
|