Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nội vụ | 10 | 0 | 82 |
Mức độ 2 858 (hồ sơ)
1017
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 159 (hồ sơ) |
215 | 212 | 3 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 5 | 36 | 45 |
Mức độ 2 925 (hồ sơ)
4625
Mức độ 3 2712 (hồ sơ) Mức độ 4 988 (hồ sơ) |
3524 | 2663 | 187 | 674 | 0 | 75.6 % | 5.3 % | 19.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 2 | 1 | 114 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
15
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 15 (hồ sơ) |
4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 25 % | 0 % | 75 % |
Sở Y tế | 51 | 43 | 28 |
Mức độ 2 26 (hồ sơ)
793
Mức độ 3 612 (hồ sơ) Mức độ 4 155 (hồ sơ) |
586 | 576 | 10 | 0 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Sở Công thương | 3 | 19 | 103 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9408
Mức độ 3 13 (hồ sơ) Mức độ 4 9395 (hồ sơ) |
9428 | 63 | 9365 | 0 | 0 | 0.7 % | 99.3 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 27 | 94 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
531
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 531 (hồ sơ) |
518 | 518 | 0 | 0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 3 | 2 | 50 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
100
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 92 (hồ sơ) |
92 | 90 | 2 | 0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 49 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 10 (hồ sơ) |
10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 6 | 37 | 71 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
54
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
42 | 39 | 3 | 0 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội | 29 | 27 | 70 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
19
Mức độ 3 15 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
17 | 17 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 0 | 6 | 2 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
17
Mức độ 3 17 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 1 | 5 | 78 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
287
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 281 (hồ sơ) |
270 | 184 | 86 | 0 | 0 | 68.1 % | 31.9 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 6 | 13 | 73 |
Mức độ 2 342 (hồ sơ)
390
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 42 (hồ sơ) |
398 | 380 | 18 | 0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 8 | 71 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1177
Mức độ 3 1094 (hồ sơ) Mức độ 4 83 (hồ sơ) |
1111 | 1079 | 32 | 0 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Sở Ngoại vụ | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh | 1 | 0 | 39 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND thành phố Cao Bằng | 46 | 95 | 200 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
5003
Mức độ 3 3823 (hồ sơ) Mức độ 4 1163 (hồ sơ) |
4975 | 4771 | 204 | 0 | 0 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |
UBND huyện Trùng Khánh | 47 | 94 | 200 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
3302
Mức độ 3 2095 (hồ sơ) Mức độ 4 1202 (hồ sơ) |
3521 | 3380 | 114 | 27 | 0 | 96 % | 3.2 % | 0.8 % |
UBND huyện Bảo Lạc | 46 | 95 | 200 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2493
Mức độ 3 1433 (hồ sơ) Mức độ 4 1060 (hồ sơ) |
2481 | 2059 | 422 | 0 | 3 | 83 % | 17 % | 0 % |
UBND huyện Hòa An | 46 | 95 | 200 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
4523
Mức độ 3 3308 (hồ sơ) Mức độ 4 1211 (hồ sơ) |
4426 | 4029 | 393 | 4 | 0 | 91 % | 8.9 % | 0.1 % |
UBND huyện Thạch An | 46 | 95 | 200 |
Mức độ 2 18 (hồ sơ)
2348
Mức độ 3 1444 (hồ sơ) Mức độ 4 886 (hồ sơ) |
2317 | 2182 | 129 | 6 | 1 | 94.2 % | 5.6 % | 0.2 % |
UBND huyện Hà Quảng | 47 | 94 | 200 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
4990
Mức độ 3 3745 (hồ sơ) Mức độ 4 1244 (hồ sơ) |
4977 | 4922 | 54 | 1 | 0 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
UBND huyện Hạ Lang | 47 | 94 | 200 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3170
Mức độ 3 2512 (hồ sơ) Mức độ 4 658 (hồ sơ) |
3147 | 2988 | 149 | 10 | 0 | 94.9 % | 4.7 % | 0.4 % |
UBND huyện Nguyên Bình | 46 | 95 | 200 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1186
Mức độ 3 644 (hồ sơ) Mức độ 4 542 (hồ sơ) |
1225 | 1145 | 76 | 4 | 0 | 93.5 % | 6.2 % | 0.3 % |
UBND huyện Bảo Lâm | 47 | 94 | 200 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2285
Mức độ 3 1923 (hồ sơ) Mức độ 4 362 (hồ sơ) |
2291 | 2228 | 52 | 11 | 0 | 97.3 % | 2.3 % | 0.4 % |
UBND huyện Quảng Hòa | 46 | 95 | 200 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5583
Mức độ 3 3875 (hồ sơ) Mức độ 4 1708 (hồ sơ) |
5627 | 5558 | 66 | 3 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
Sở Nội vụ
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Y tế
Sở Tư pháp
Sở Xây dựng
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Sở Giao thông vận tải
Sở Thông tin và Truyền thông
Ban Dân tộc
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Giải quyết trước hạn:
0
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh