Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Sở Nội vụ 10 0 82 1017 215 212 3 0 0 98.6 % 1.4 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 5 36 45 4700 3562 2692 189 681 0 75.6 % 5.3 % 19.1 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 2 1 114 15 4 1 0 3 0 25 % 0 % 75 %
Sở Y tế 51 43 28 811 597 587 10 0 0 98.3 % 1.7 % 0 %
Sở Công thương 3 19 103 9611 9635 67 9568 0 0 0.7 % 99.3 % 0 %
Sở Tư pháp 0 27 94 534 526 526 0 0 2 100 % 0 % 0 %
Sở Xây dựng 3 2 50 103 93 91 2 0 0 97.8 % 2.2 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 49 10 10 10 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 6 37 71 55 44 41 3 0 0 93.2 % 6.8 % 0 %
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội 29 27 70 19 17 17 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài Chính 0 6 2 17 18 18 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 1 5 78 287 271 185 86 0 0 68.3 % 31.7 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 6 13 73 398 403 385 18 0 0 95.5 % 4.5 % 0 %
Sở Giao thông vận tải 8 71 31 1206 1175 1141 34 0 0 97.1 % 2.9 % 0 %
Sở Ngoại vụ 0 0 7 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 37 13 15 15 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh 1 0 39 13 7 7 0 0 0 100 % 0 % 0 %
UBND thành phố Cao Bằng 46 95 200 5077 5038 4834 204 0 0 96 % 4 % 0 %
UBND huyện Trùng Khánh 47 94 200 3352 3575 3426 120 29 0 95.8 % 3.4 % 0.8 %
UBND huyện Bảo Lạc 46 95 200 2514 2501 2079 422 0 3 83.1 % 16.9 % 0 %
UBND huyện Hòa An 46 95 200 4570 4464 4067 393 4 0 91.1 % 8.8 % 0.1 %
UBND huyện Thạch An 46 95 200 2362 2332 2197 129 6 1 94.2 % 5.5 % 0.3 %
UBND huyện Hà Quảng 47 94 200 5080 5067 5012 54 1 0 98.9 % 1.1 % 0 %
UBND huyện Hạ Lang 47 94 200 3214 3186 3026 150 10 0 95 % 4.7 % 0.3 %
UBND huyện Nguyên Bình 46 95 200 1203 1245 1164 77 4 0 93.5 % 6.2 % 0.3 %
UBND huyện Bảo Lâm 47 94 200 2291 2297 2234 52 11 0 97.3 % 2.3 % 0.4 %
UBND huyện Quảng Hòa 46 95 200 5663 5705 5633 69 3 0 98.7 % 1.2 % 0.1 %
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 10
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 82
Tiếp nhận: 1017
Giải quyết: 215
Giải quyết trước hạn: 212
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 5
Mức độ 3: 36
Mức độ 4: 45
Tiếp nhận: 4700
Giải quyết: 3562
Giải quyết trước hạn: 2692
Giải quyết đúng hạn: 189
Giải quyết trễ hạn: 681
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 75.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 19.1%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 114
Tiếp nhận: 15
Giải quyết: 4
Giải quyết trước hạn: 1
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 25%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 75%
Sở Y tế
Mức độ 2: 51
Mức độ 3: 43
Mức độ 4: 28
Tiếp nhận: 811
Giải quyết: 597
Giải quyết trước hạn: 587
Giải quyết đúng hạn: 10
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công thương
Mức độ 2: 3
Mức độ 3: 19
Mức độ 4: 103
Tiếp nhận: 9611
Giải quyết: 9635
Giải quyết trước hạn: 67
Giải quyết đúng hạn: 9568
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 99.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 27
Mức độ 4: 94
Tiếp nhận: 534
Giải quyết: 526
Giải quyết trước hạn: 526
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây dựng
Mức độ 2: 3
Mức độ 3: 2
Mức độ 4: 50
Tiếp nhận: 103
Giải quyết: 93
Giải quyết trước hạn: 91
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 49
Tiếp nhận: 10
Giải quyết: 10
Giải quyết trước hạn: 10
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 6
Mức độ 3: 37
Mức độ 4: 71
Tiếp nhận: 55
Giải quyết: 44
Giải quyết trước hạn: 41
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Lao động, Thương Binh và Xã hội
Mức độ 2: 29
Mức độ 3: 27
Mức độ 4: 70
Tiếp nhận: 19
Giải quyết: 17
Giải quyết trước hạn: 17
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài Chính
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 6
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 17
Giải quyết: 18
Giải quyết trước hạn: 18
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 1
Mức độ 3: 5
Mức độ 4: 78
Tiếp nhận: 287
Giải quyết: 271
Giải quyết trước hạn: 185
Giải quyết đúng hạn: 86
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 68.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 31.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 6
Mức độ 3: 13
Mức độ 4: 73
Tiếp nhận: 398
Giải quyết: 403
Giải quyết trước hạn: 385
Giải quyết đúng hạn: 18
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giao thông vận tải
Mức độ 2: 8
Mức độ 3: 71
Mức độ 4: 31
Tiếp nhận: 1206
Giải quyết: 1175
Giải quyết trước hạn: 1141
Giải quyết đúng hạn: 34
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Ngoại vụ
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 7
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 37
Tiếp nhận: 13
Giải quyết: 15
Giải quyết trước hạn: 15
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Dân tộc
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh
Mức độ 2: 9
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh
Mức độ 2: 1
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 39
Tiếp nhận: 13
Giải quyết: 7
Giải quyết trước hạn: 7
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND thành phố Cao Bằng
Mức độ 2: 46
Mức độ 3: 95
Mức độ 4: 200
Tiếp nhận: 5077
Giải quyết: 5038
Giải quyết trước hạn: 4834
Giải quyết đúng hạn: 204
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Trùng Khánh
Mức độ 2: 47
Mức độ 3: 94
Mức độ 4: 200
Tiếp nhận: 3352
Giải quyết: 3575
Giải quyết trước hạn: 3426
Giải quyết đúng hạn: 120
Giải quyết trễ hạn: 29
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.8%
UBND huyện Bảo Lạc
Mức độ 2: 46
Mức độ 3: 95
Mức độ 4: 200
Tiếp nhận: 2514
Giải quyết: 2501
Giải quyết trước hạn: 2079
Giải quyết đúng hạn: 422
Giải quyết trễ hạn: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 16.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Hòa An
Mức độ 2: 46
Mức độ 3: 95
Mức độ 4: 200
Tiếp nhận: 4570
Giải quyết: 4464
Giải quyết trước hạn: 4067
Giải quyết đúng hạn: 393
Giải quyết trễ hạn: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND huyện Thạch An
Mức độ 2: 46
Mức độ 3: 95
Mức độ 4: 200
Tiếp nhận: 2362
Giải quyết: 2332
Giải quyết trước hạn: 2197
Giải quyết đúng hạn: 129
Giải quyết trễ hạn: 6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 5.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND huyện Hà Quảng
Mức độ 2: 47
Mức độ 3: 94
Mức độ 4: 200
Tiếp nhận: 5080
Giải quyết: 5067
Giải quyết trước hạn: 5012
Giải quyết đúng hạn: 54
Giải quyết trễ hạn: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Hạ Lang
Mức độ 2: 47
Mức độ 3: 94
Mức độ 4: 200
Tiếp nhận: 3214
Giải quyết: 3186
Giải quyết trước hạn: 3026
Giải quyết đúng hạn: 150
Giải quyết trễ hạn: 10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 4.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND huyện Nguyên Bình
Mức độ 2: 46
Mức độ 3: 95
Mức độ 4: 200
Tiếp nhận: 1203
Giải quyết: 1245
Giải quyết trước hạn: 1164
Giải quyết đúng hạn: 77
Giải quyết trễ hạn: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 93.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 6.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND huyện Bảo Lâm
Mức độ 2: 47
Mức độ 3: 94
Mức độ 4: 200
Tiếp nhận: 2291
Giải quyết: 2297
Giải quyết trước hạn: 2234
Giải quyết đúng hạn: 52
Giải quyết trễ hạn: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND huyện Quảng Hòa
Mức độ 2: 46
Mức độ 3: 95
Mức độ 4: 200
Tiếp nhận: 5663
Giải quyết: 5705
Giải quyết trước hạn: 5633
Giải quyết đúng hạn: 69
Giải quyết trễ hạn: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%