STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.14.36.H14-221103-0001 03/11/2022 04/11/2022 07/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ SONG HÀO
2 000.14.36.H14-221103-0003 03/11/2022 04/11/2022 07/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ SONG HÀO
3 000.14.36.H14-221103-0004 03/11/2022 04/11/2022 07/11/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HOÀNG TRANH
4 000.18.36.H14-220304-0001 04/03/2022 07/03/2022 08/03/2022
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ XEN
5 000.14.36.H14-220207-0001 07/02/2022 08/02/2022 15/02/2022
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ KHÁNH NINH
6 000.14.36.H14-220708-0001 08/07/2022 11/07/2022 13/07/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LƠ
7 000.14.36.H14-221208-0011 08/12/2022 09/12/2022 12/12/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI DUY HÒA
8 000.14.36.H14-220209-0001 09/02/2022 10/02/2022 15/02/2022
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG QUỐC LONG
9 000.21.36.H14-220111-0001 11/01/2022 12/01/2022 14/01/2022
Trễ hạn 2 ngày.
THI LƯƠNG BỐI
10 000.15.36.H14-220311-0001 11/03/2022 14/03/2022 17/03/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN ĐỒNG
11 000.15.36.H14-220311-0002 11/03/2022 14/03/2022 17/03/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN ĐÔNG
12 000.15.36.H14-220311-0003 11/03/2022 14/03/2022 17/03/2022
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ ĐÀM MANH
13 000.15.36.H14-220311-0004 11/03/2022 14/03/2022 17/03/2022
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG VĂN TU
14 000.15.36.H14-220311-0005 11/03/2022 14/03/2022 17/03/2022
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN XÔ
15 000.14.36.H14-220214-0011 14/02/2022 15/02/2022 17/02/2022
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG KIM NGỌC
16 000.14.36.H14-220214-0012 14/02/2022 15/02/2022 17/02/2022
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MÙI
17 000.14.36.H14-220214-0014 14/02/2022 15/02/2022 17/02/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG HOÀNG THƯỢNG
18 000.14.36.H14-220214-0015 14/02/2022 15/02/2022 17/02/2022
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN THUYẾT
19 000.14.36.H14-220214-0016 14/02/2022 15/02/2022 17/02/2022
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ HẰNG
20 000.34.36.H14-220215-0002 15/02/2022 16/02/2022 17/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THUẬT
21 000.34.36.H14-220215-0005 15/02/2022 16/02/2022 17/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TRUNG HỌC
22 000.14.36.H14-220217-0001 17/02/2022 18/02/2022 21/02/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LAN
23 000.21.36.H14-220817-0001 17/08/2022 22/08/2022 23/08/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN BÁCH
24 000.27.36.H14-200619-0030 19/06/2020 07/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 621 ngày.
MÃ VĂN MÙI
25 000.27.36.H14-200619-0031 19/06/2020 07/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 621 ngày.
HÀ THỊ VÂN
26 000.27.36.H14-200619-0037 19/06/2020 07/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 621 ngày.
ĐINH THỊ HƯỜNG
27 000.27.36.H14-200619-0038 19/06/2020 07/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 621 ngày.
HOÀNG THỊ HOAN
28 000.27.36.H14-200619-0039 19/06/2020 07/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 621 ngày.
BÙI THỊ MINH
29 000.27.36.H14-200619-0040 19/06/2020 07/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 621 ngày.
TRIỆU THỊ THÌN
30 000.27.36.H14-200619-0041 19/06/2020 07/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 621 ngày.
BÙI THỊ HỒNG
31 000.27.36.H14-200619-0042 19/06/2020 07/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 621 ngày.
ĐẶNG THỊ KIỀU
32 000.27.36.H14-200619-0043 19/06/2020 07/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 621 ngày.
VŨ THỊ NHÂM
33 000.27.36.H14-200619-0044 19/06/2020 07/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 621 ngày.
LÊ THỊ THOAN
34 000.27.36.H14-200619-0045 19/06/2020 07/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 621 ngày.
LÝ TRIỆU THÙY
35 000.27.36.H14-200619-0046 19/06/2020 07/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 621 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN
36 000.27.36.H14-200619-0047 19/06/2020 07/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 621 ngày.
NÔNG THỊ HOA
37 000.34.36.H14-220120-0003 20/01/2022 03/03/2022 18/03/2022
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH VĂN CHÂN
38 000.34.36.H14-220120-0002 20/01/2022 03/03/2022 18/03/2022
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG QUANG DỰ
39 000.34.36.H14-220121-0001 21/01/2022 26/01/2022 17/02/2022
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH
40 000.34.36.H14-220121-0002 21/01/2022 26/01/2022 17/02/2022
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH
41 000.27.36.H14-220121-0001 21/01/2022 24/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUỐC TRỊNH
42 000.27.36.H14-220121-0002 21/01/2022 24/01/2022 25/01/2022
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ NHÂM
43 000.21.36.H14-220121-0027 21/01/2022 24/01/2022 13/04/2022
Trễ hạn 57 ngày.
LƯƠNG HOÀNG HẬU
44 000.27.36.H14-220721-0001 21/07/2022 22/07/2022 23/07/2022
Trễ hạn 0 ngày.
HỨA THỊ TƯƠI
45 000.27.36.H14-220721-0002 21/07/2022 22/07/2022 23/07/2022
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀM THỊ DUYÊN
46 000.27.36.H14-200622-0001 22/06/2020 08/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 620 ngày.
ĐOÀN MINH KHUYÊN
47 000.27.36.H14-200622-0002 22/06/2020 08/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 620 ngày.
HOÀNG LƯƠNG LƯU
48 000.27.36.H14-200622-0003 22/06/2020 08/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 620 ngày.
LÊ THỊ QUYÊN
49 000.27.36.H14-200622-0004 22/06/2020 08/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 620 ngày.
BÙI THỊ TRÌNH
50 000.27.36.H14-200622-0005 22/06/2020 08/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 620 ngày.
PHAN THỊ NIẾT
51 000.27.36.H14-200622-0006 22/06/2020 08/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 620 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI
52 000.27.36.H14-200622-0007 22/06/2020 08/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 620 ngày.
LÊ QUANG CHUYÊN
53 000.27.36.H14-200622-0008 22/06/2020 08/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 620 ngày.
LÊ QUANG CHÍNH
54 000.27.36.H14-200622-0009 22/06/2020 08/07/2020 30/11/2022
Trễ hạn 620 ngày.
PHÙNG VĂN CHÍNH
55 000.18.36.H14-220425-0001 25/04/2022 25/05/2022 15/06/2022
Trễ hạn 15 ngày.
LƯƠNG THỊ SINH
56 000.18.36.H14-220425-0002 25/04/2022 25/05/2022 15/06/2022
Trễ hạn 15 ngày.
LÂM VĂN THÁNG
57 000.18.36.H14-220425-0003 25/04/2022 25/05/2022 15/06/2022
Trễ hạn 15 ngày.
LẦU THỊ KIM
58 000.14.36.H14-220530-0001 30/05/2022 31/05/2022 01/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ KIỀU VÂN
59 000.14.36.H14-220530-0002 30/05/2022 31/05/2022 01/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHUNG
60 000.14.36.H14-220830-0001 30/08/2022 31/08/2022 14/09/2022
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THANH NHÃ
61 000.14.36.H14-211228-0001 30/12/2021 05/01/2022 10/02/2022
Trễ hạn 26 ngày.
NÔNG THỊ CÚC