STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.17.H14-221215-0005 | 15/12/2022 | 19/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM QUỐC TOẢN | |
2 | 000.00.17.H14-221221-0033 | 21/12/2022 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THÀNH TRUNG |