STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.18.H14-230801-0018 | 01/08/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN VẠN | |
2 | H14.18-231002-0068 | 02/10/2023 | 12/10/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | BẾ THỊ CHIẾN ( LƯU MINH ĐỨC) | |
3 | H14.18-230905-0032 | 05/09/2023 | 26/09/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LÝ THỊ NGA | |
4 | H14.18-231106-0029 | 06/11/2023 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN CHINH | |
5 | H14.18-231106-0040 | 06/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | |
6 | H14.18-231207-0070 | 07/12/2023 | 19/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG NHẬT HÙNG | |
7 | H14.18-231108-0026 | 08/11/2023 | 20/11/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG THỊ TRANG | |
8 | 000.00.18.H14-230810-0064 | 10/08/2023 | 08/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NÔNG VĂN THANH | |
9 | H14.18-230912-0026 | 12/09/2023 | 26/09/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG ÁNH TUYẾT | |
10 | H14.18-231212-0014 | 12/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU VĂN ĐÁP | |
11 | H14.18-231212-0015 | 12/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU VĂN ĐÁP | |
12 | H14.18-231212-0067 | 12/12/2023 | 22/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU HẢI NAM | |
13 | H14.18-230913-0010 | 13/09/2023 | 27/09/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | NÔNG VĂN ĐẠM | |
14 | H14.18-231113-0045 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HẰNG(CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y YẾ PHƯƠNG ANH) | |
15 | H14.18-231115-0006 | 15/11/2023 | 20/11/2023 | 09/12/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐÀM NGỌC HÒA | |
16 | H14.18-231016-0054 | 16/10/2023 | 30/10/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NÔNG VĂN LUÂN | |
17 | H14.18-231017-0069 | 17/10/2023 | 31/10/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LA THỊ LỌC (NÔNG VĂN TẬU) | |
18 | H14.18-230921-0004 | 21/09/2023 | 05/10/2023 | 09/12/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | HOÀNG THỊ ẢNH | |
19 | H14.18-230822-0085 | 22/08/2023 | 05/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG THỊ ƯỚC | |
20 | H14.18-230823-0037 | 23/08/2023 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG ĐÌNH NHẤT | |
21 | H14.18-231024-0031 | 24/10/2023 | 07/11/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG VĂN CHƯỚC | |
22 | H14.18-231024-0035 | 24/10/2023 | 07/11/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG VĂN CHƯỚC | |
23 | H14.18-231124-0056 | 24/11/2023 | 06/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | HÀ NGỌC DUYÊN | |
24 | H14.18-231124-0106 | 24/11/2023 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ OANH (NGUYỄN XUÂN NGOẠN) | |
25 | 000.00.18.H14-230725-0004 | 25/07/2023 | 15/09/2023 | 24/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN THÀNH | |
26 | 000.00.18.H14-230725-0060 | 25/07/2023 | 04/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU THỊ HẠT | |
27 | H14.18-231026-0055 | 26/10/2023 | 07/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN TÀNG | |
28 | H14.18-231026-0067 | 26/10/2023 | 07/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HƯỜNG | |
29 | H14.18-231026-0068 | 26/10/2023 | 07/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HƯỜNG | |
30 | H14.18-231026-0070 | 26/10/2023 | 07/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HƯỜNG | |
31 | H14.18-230929-0010 | 29/09/2023 | 20/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
32 | H14.18-230929-0012 | 29/09/2023 | 20/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
33 | H14.18-230929-0013 | 29/09/2023 | 20/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
34 | H14.18-230929-0014 | 29/09/2023 | 20/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
35 | H14.18-230929-0015 | 29/09/2023 | 20/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
36 | H14.18-230929-0016 | 29/09/2023 | 20/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
37 | H14.18-230929-0018 | 29/09/2023 | 20/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
38 | H14.18-230929-0020 | 29/09/2023 | 20/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
39 | H14.18-230929-0021 | 29/09/2023 | 20/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
40 | H14.18-230929-0022 | 29/09/2023 | 20/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
41 | H14.18-230929-0024 | 29/09/2023 | 20/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
42 | H14.18-230929-0026 | 29/09/2023 | 20/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
43 | H14.18-231129-0023 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN TẰNG | |
44 | H14.18-231129-0066 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN TỌA | |
45 | 000.00.18.H14-230301-0042 | 01/03/2023 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LUÂN VĂN TIẾN | |
46 | 000.00.18.H14-230301-0061 | 01/03/2023 | 05/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THỊ KIỀU | |
47 | 000.00.18.H14-230301-0067 | 01/03/2023 | 22/03/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ MINH TUẤN(CÔNG TY CP BẤT ĐỘNG SẢN MỸ ) | |
48 | 000.00.18.H14-230301-0070 | 01/03/2023 | 22/03/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ MINH TUẤN(CÔNG TY CP BĐS MỸ ) | |
49 | 000.00.18.H14-230301-0071 | 01/03/2023 | 22/03/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ MINH TUẤN(CÔNG TY CP BẤT ĐỘNG SẢN MỸ ) | |
50 | 000.00.18.H14-230601-0002 | 01/06/2023 | 13/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN XUÂN | |
51 | 000.00.18.H14-230601-0020 | 01/06/2023 | 13/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
52 | 000.00.18.H14-230601-0033 | 01/06/2023 | 14/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ NIỆM | |
53 | 000.00.18.H14-230601-0042 | 01/06/2023 | 13/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÔI QUỲNH NƯƠNG | |
54 | 000.00.18.H14-230601-0049 | 01/06/2023 | 13/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN ĐỨC | |
55 | 000.00.18.H14-230601-0055 | 01/06/2023 | 13/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ SÔNG | |
56 | 000.00.18.H14-230601-0057 | 01/06/2023 | 13/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HOA | |
57 | 000.00.18.H14-230801-0006 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN SINH | |
58 | 000.00.18.H14-230801-0008 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | |
59 | 000.00.18.H14-230801-0013 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN ĐOÀN | |
60 | 000.00.18.H14-230801-0016 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN NGUYÊN | |
61 | 000.00.18.H14-230801-0023 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MA VĂN HÙNG | |
62 | 000.00.18.H14-230801-0029 | 01/08/2023 | 24/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN QUẢNG | |
63 | 000.00.18.H14-230801-0032 | 01/08/2023 | 24/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ ĐẤM | |
64 | 000.00.18.H14-230801-0033 | 01/08/2023 | 24/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU VĂN NHẤT | |
65 | 000.00.18.H14-230801-0035 | 01/08/2023 | 16/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG ĐÌNH LỄ | |
66 | 000.00.18.H14-230801-0038 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NỘI THỊ LAN | |
67 | 000.00.18.H14-230801-0047 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | XIÊM LAO SỦ | |
68 | 000.00.18.H14-230801-0070 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG SỸ CỬU | |
69 | 000.00.18.H14-221101-0034 | 01/11/2022 | 13/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NÔNG VIỆT DŨNG | |
70 | H14.18-231101-0005 | 01/11/2023 | 13/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU THỊ THU | |
71 | H14.18-231101-0010 | 01/11/2023 | 13/11/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NÔNG THỊ TRÌNH | |
72 | H14.18-231101-0028 | 01/11/2023 | 13/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÝ THỊ KHIẾN | |
73 | H14.18-231101-0040 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÀNG | |
74 | H14.18-231101-0041 | 01/11/2023 | 15/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG THỊ QUỲNH NGA (SH) | |
75 | H14.18-231101-0049 | 01/11/2023 | 13/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU TIẾN DŨNG | |
76 | H14.18-231101-0050 | 01/11/2023 | 13/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ KHẦU ( HOÀNG THỊ HẰNG ) | |
77 | H14.18-231101-0054 | 01/11/2023 | 01/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LƯƠNG KHÁNH LINH (ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
78 | H14.18-231101-0059 | 01/11/2023 | 15/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀM VĂN TIẾN | |
79 | H14.18-231101-0065 | 01/11/2023 | 15/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN CỚI | |
80 | H14.18-231101-0073 | 01/11/2023 | 15/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG THANH NGA | |
81 | H14.18-231101-0077 | 01/11/2023 | 13/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NHÂM HOÀI THƠM | |
82 | H14.18-231201-0002 | 01/12/2023 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHUNG TOÀN THẮNG | |
83 | H14.18-231201-0034 | 01/12/2023 | 13/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LINH ĐỨC TUÂN ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ) | |
84 | H14.18-231201-0045 | 01/12/2023 | 13/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NÔNG THỊ LAN ANH | |
85 | H14.18-231201-0067 | 01/12/2023 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN HẠNH | |
86 | 000.00.18.H14-230602-0003 | 02/06/2023 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ AN | |
87 | 000.00.18.H14-230602-0006 | 02/06/2023 | 14/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỒNG THỊ CHINH | |
88 | 000.00.18.H14-230602-0008 | 02/06/2023 | 13/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN NGỌC MAI | |
89 | 000.00.18.H14-230602-0010 | 02/06/2023 | 13/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN NGỌC MAI | |
90 | 000.00.18.H14-230602-0013 | 02/06/2023 | 16/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM THỊ HÒA | |
91 | 000.00.18.H14-230602-0014 | 02/06/2023 | 14/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ NGA | |
92 | 000.00.18.H14-230602-0021 | 02/06/2023 | 14/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ NGA | |
93 | 000.00.18.H14-230602-0034 | 02/06/2023 | 14/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH VĂN DỰNG | |
94 | 000.00.18.H14-230602-0036 | 02/06/2023 | 14/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH VĂN NGUYỄN | |
95 | 000.00.18.H14-230602-0047 | 02/06/2023 | 16/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN CHIÊM | |
96 | 000.00.18.H14-230602-0048 | 02/06/2023 | 16/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG ĐỨC VINH | |
97 | 000.00.18.H14-230602-0053 | 02/06/2023 | 16/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ NIÊN | |
98 | 000.00.18.H14-230602-0056 | 02/06/2023 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG THỊ TÌN | |
99 | 000.00.18.H14-230602-0073 | 02/06/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TÔN | |
100 | 000.00.18.H14-230602-0074 | 02/06/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN NĂM | |
101 | 000.00.18.H14-230802-0004 | 02/08/2023 | 29/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THI NINH - DAT VINH QUANG | |
102 | 000.00.18.H14-230802-0006 | 02/08/2023 | 29/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ NINH - ĐẤT VĨNH QUANG | |
103 | 000.00.18.H14-230802-0007 | 02/08/2023 | 29/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ NINH -ĐAT VĨNH QUANG | |
104 | 000.00.18.H14-230802-0027 | 02/08/2023 | 06/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN ANH | |
105 | 000.00.18.H14-230802-0048 | 02/08/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG ĐÌNH HỨNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO | |
106 | 000.00.18.H14-230802-0058 | 02/08/2023 | 30/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THÒONG | |
107 | 000.00.18.H14-230802-0069 | 02/08/2023 | 14/09/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU TÌNH | |
108 | 000.00.18.H14-230802-0072 | 02/08/2023 | 11/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MA THẾ HÙNG | |
109 | 000.00.18.H14-230802-0074 | 02/08/2023 | 06/11/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | BẾ THỊ THẨM | |
110 | 000.00.18.H14-230802-0076 | 02/08/2023 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG DUY TỪ | |
111 | 000.00.18.H14-230802-0081 | 02/08/2023 | 11/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÔI QUỲNH NƯƠNG | |
112 | 000.00.18.H14-230802-0084 | 02/08/2023 | 29/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NÔNG VĂN QUỲNH | |
113 | H14.18-231002-0011 | 02/10/2023 | 23/10/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NÔNG VĂN QUẾ | |
114 | H14.18-231002-0015 | 02/10/2023 | 23/10/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ CỪU | |
115 | H14.18-231002-0024 | 02/10/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VI HÀ TUYÊN | |
116 | H14.18-231002-0029 | 02/10/2023 | 16/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN DANH BÌNH | |
117 | H14.18-231002-0034 | 02/10/2023 | 16/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN DANH BÌNH | |
118 | H14.18-231002-0036 | 02/10/2023 | 16/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN DANH BÌNH | |
119 | H14.18-231002-0040 | 02/10/2023 | 16/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN DANH BÌNH | |
120 | H14.18-231002-0041 | 02/10/2023 | 16/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN DANH BÌNH | |
121 | H14.18-231002-0083 | 02/10/2023 | 11/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐÀM VĂN NAM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
122 | H14.18-231102-0001 | 02/11/2023 | 14/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM VĂN LONG (THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
123 | H14.18-231102-0043 | 02/11/2023 | 14/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÝ THỊ KHIẾN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) | |
124 | H14.18-231102-0059 | 02/11/2023 | 12/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN NIỆM ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
125 | H14.18-231102-0061 | 02/11/2023 | 12/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN NIỆM (ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
126 | H14.18-231102-0077 | 02/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN DIỄN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
127 | H14.18-231102-0082 | 02/11/2023 | 14/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG ĐỨC HIẾN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) | |
128 | 000.00.18.H14-230103-0093 | 03/01/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA THỊ HUYỀN | |
129 | 000.00.18.H14-230103-0095 | 03/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ HỢP | |
130 | 000.00.18.H14-230103-0121 | 03/01/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG CÔNG HOẠT | |
131 | 000.00.18.H14-230203-0022 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BẾ HỮU THÀNH | |
132 | 000.00.18.H14-230303-0014 | 03/03/2023 | 26/04/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ HƯỜNG | |
133 | 000.00.18.H14-230303-0043 | 03/03/2023 | 14/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
134 | 000.00.18.H14-230403-0006 | 03/04/2023 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG | |
135 | 000.00.18.H14-230403-0067 | 03/04/2023 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN KHÉN | |
136 | 000.00.18.H14-230703-0002 | 03/07/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ THU HIỀN | |
137 | 000.00.18.H14-230703-0024 | 03/07/2023 | 06/07/2023 | 08/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | |
138 | 000.00.18.H14-230803-0003 | 03/08/2023 | 15/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN THỤY (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGƯỜI ĐẠI DIỆN CHO BÀ NGUYỄN THỊ QUYẾT (ĐÃ CHẾT) | |
139 | 000.00.18.H14-230803-0035 | 03/08/2023 | 01/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGỌC KIM VIỄN | |
140 | 000.00.18.H14-230803-0044 | 03/08/2023 | 08/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NÔNG THỊ LAM ( ĐỒNG SỬ DỤNG NÔNG THỊ HOA) | |
141 | 000.00.18.H14-230803-0054 | 03/08/2023 | 29/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU NGỌC PHÚ ( ĐẤT VĨNH QUANG) | |
142 | H14.18-231003-0007 | 03/10/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ QUÊ VINH ( ĐẤT HỢP GIANG) | |
143 | H14.18-231003-0009 | 03/10/2023 | 13/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH VĂN MÙI | |
144 | H14.18-231003-0018 | 03/10/2023 | 14/11/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | BẾ KIM DUNG (ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
145 | H14.18-231003-0044 | 03/10/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH ĐĂNG HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) | |
146 | H14.18-231003-0045 | 03/10/2023 | 13/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ NIM | |
147 | H14.18-231003-0047 | 03/10/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH ĐĂNG HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) | |
148 | H14.18-231003-0048 | 03/10/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH ĐĂNG HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) | |
149 | H14.18-231003-0049 | 03/10/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN HẢI (ĐẤT HOÀ CHUNG) | |
150 | H14.18-231103-0005 | 03/11/2023 | 12/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ VÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
151 | H14.18-231103-0012 | 03/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ NHU ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
152 | H14.18-231103-0025 | 03/11/2023 | 11/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
153 | H14.18-231103-0027 | 03/11/2023 | 11/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
154 | H14.18-231103-0030 | 03/11/2023 | 11/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
155 | H14.18-231103-0053 | 03/11/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ LIỆM (ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
156 | H14.18-231103-0056 | 03/11/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ LIỆM ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
157 | H14.18-231103-0062 | 03/11/2023 | 15/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NÔNG VĂN PHƯƠNG | |
158 | 000.00.18.H14-230104-0229 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG KHÁNH HỘI | |
159 | 000.00.18.H14-230504-0038 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ NGUYỆN | |
160 | 000.00.18.H14-230504-0039 | 04/05/2023 | 15/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VY THỊ BIỂU | |
161 | 000.00.18.H14-230504-0059 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THẾ LẬP | |
162 | 000.00.18.H14-230704-0014 | 04/07/2023 | 14/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | MÔNG THẾ DƯƠNG | |
163 | 000.00.18.H14-230804-0016 | 04/08/2023 | 15/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY TRỌNG | |
164 | 000.00.18.H14-230804-0018 | 04/08/2023 | 27/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ BÍCH | |
165 | 000.00.18.H14-230804-0026 | 04/08/2023 | 05/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐÀO THỊ THUẬN | |
166 | 000.00.18.H14-230804-0056 | 04/08/2023 | 29/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG THỊ YÊN ( ĐẤT HỢP GIANG) | |
167 | 000.00.18.H14-230804-0060 | 04/08/2023 | 16/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ XIM | |
168 | 000.00.18.H14-230804-0061 | 04/08/2023 | 07/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG THỊ DUYỀN | |
169 | 000.00.18.H14-230804-0064 | 04/08/2023 | 07/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG THỊ DUYỀN | |
170 | 000.00.18.H14-230804-0066 | 04/08/2023 | 16/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ CÓ | |
171 | H14.18-231004-0018 | 04/10/2023 | 16/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN NGỌC CHẰNG (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐẠI DIỆN: ĐOÀN THỊ TRIỆU (ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
172 | H14.18-231004-0030 | 04/10/2023 | 16/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ LANH | |
173 | H14.18-231004-0037 | 04/10/2023 | 16/10/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | LÝ VĂN THÁI | |
174 | H14.18-231004-0039 | 04/10/2023 | 12/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THUÝ NGA (ĐẤT DUYỆT TRUNG) | |
175 | H14.18-231004-0046 | 04/10/2023 | 25/10/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NÔNG VĂN TUYỀN | |
176 | H14.18-231004-0047 | 04/10/2023 | 16/10/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | HÀ VĂN HÒA | |
177 | H14.18-231004-0048 | 04/10/2023 | 25/10/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | MÃ VĂN NAM | |
178 | H14.18-231004-0049 | 04/10/2023 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ HỒNG THÂN(CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 568) | |
179 | H14.18-231004-0051 | 04/10/2023 | 25/10/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | MẠC VĂN HIẾU | |
180 | H14.18-231004-0052 | 04/10/2023 | 25/10/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NÔNG VĂN BÁCH | |
181 | H14.18-231004-0057 | 04/10/2023 | 25/10/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VIỆT LONG | |
182 | H14.18-231004-0059 | 04/10/2023 | 25/10/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NÔNG VĂN LUÂN | |
183 | H14.18-231004-0060 | 04/10/2023 | 25/10/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NÔNG VĂN LUÂN | |
184 | H14.18-231004-0061 | 04/10/2023 | 25/10/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NÔNG VĂN LUÂN | |
185 | H14.18-231004-0063 | 04/10/2023 | 25/10/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NÔNG VĂN LUÂN | |
186 | H14.18-231004-0069 | 04/10/2023 | 25/10/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NÔNG VĂN LUÂN | |
187 | H14.18-231004-0070 | 04/10/2023 | 25/10/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NÔNG VĂN LUÂN | |
188 | H14.18-231004-0092 | 04/10/2023 | 18/10/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | BẾ THỊ NẾT (ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
189 | H14.18-231204-0002 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VI THỊ NÊ | |
190 | H14.18-231204-0005 | 04/12/2023 | 14/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH XUÂN VIỆT ( THỬA 109, TBĐ 79, ĐÔNG KHÊ) | |
191 | H14.18-231204-0023 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ VĂN NGHĨA | |
192 | H14.18-231204-0027 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ XUYÊN | |
193 | H14.18-231204-0052 | 04/12/2023 | 14/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG QUỐC DUYỆT (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) | |
194 | H14.18-231204-0064 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ ẤT | |
195 | H14.18-231204-0072 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ MÙI CHÀI | |
196 | 000.00.18.H14-230105-0047 | 05/01/2023 | 13/04/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | ĐÀM THỊ QUỲNH ANH(SỞ NN&PT NÔNG THÔN TỈNH CAO BẰNG) | |
197 | 000.00.18.H14-230405-0023 | 05/04/2023 | 28/04/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LUÂN VĂN CHIẾN | |
198 | 000.00.18.H14-230405-0053 | 05/04/2023 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG ĐÌNH LỄ | |
199 | 000.00.18.H14-230405-0061 | 05/04/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NGỌC LAI | |
200 | 000.00.18.H14-230505-0006 | 05/05/2023 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ DIÊU | |
201 | 000.00.18.H14-230505-0026 | 05/05/2023 | 16/06/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LINH THỊ THU HÀ | |
202 | 000.00.18.H14-230505-0035 | 05/05/2023 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LA THỊ LAN | |
203 | 000.00.18.H14-230605-0001 | 05/06/2023 | 15/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG THỊ SẦN | |
204 | 000.00.18.H14-230605-0008 | 05/06/2023 | 19/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG XUÂN KÈNG | |
205 | 000.00.18.H14-230605-0034 | 05/06/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ OANH | |
206 | 000.00.18.H14-230605-0037 | 05/06/2023 | 15/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH HẢI DƯƠNG | |
207 | 000.00.18.H14-230605-0040 | 05/06/2023 | 19/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LA THU HƯỜNG | |
208 | 000.00.18.H14-230605-0043 | 05/06/2023 | 26/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN QUỐC KHÁNH | |
209 | 000.00.18.H14-230705-0009 | 05/07/2023 | 24/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN ĐĂNG | |
210 | 000.00.18.H14-230705-0034 | 05/07/2023 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ THỊ ENG | |
211 | 000.00.18.H14-230705-0078 | 05/07/2023 | 18/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LƯƠNG ĐỨC THƯỞNG | |
212 | H14.18-230905-0001 | 05/09/2023 | 15/09/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN ĐÀM HÀO ( THU HỒI KÈ SÔNG HƯNG ĐẠO- GPMB ) | |
213 | H14.18-230905-0019 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ LÊ SUNG | |
214 | H14.18-230905-0022 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG ĐÌNH KHIÊM | |
215 | H14.18-230905-0030 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
216 | H14.18-230905-0031 | 05/09/2023 | 17/10/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | LÝ HOÀNG TƯ | |
217 | H14.18-230905-0034 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÍ THỊ PHƯƠNG | |
218 | H14.18-230905-0041 | 05/09/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÙY LINH | |
219 | H14.18-230905-0047 | 05/09/2023 | 15/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | BẾ THỊ TƯƠI (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) | |
220 | H14.18-231005-0002 | 05/10/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY ĐỒNG (ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
221 | H14.18-231005-0040 | 05/10/2023 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC BẰNG (ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
222 | H14.18-231005-0054 | 05/10/2023 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ NA (ĐẤT TÂN GIANG) (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỞNG TRÚ) | |
223 | H14.18-231005-0061 | 05/10/2023 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THANH | |
224 | H14.18-231005-0083 | 05/10/2023 | 17/10/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHAN THỊ LUYẾN(ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
225 | 000.00.18.H14-201105-0031 | 05/11/2020 | 28/09/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ DUY TRỌNG (HỢP TÁC XÃ NHO XANH) | |
226 | H14.18-231205-0024 | 05/12/2023 | 15/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HƯƠNG ( ĐẤT HỢP GIANG- THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)) | |
227 | H14.18-231205-0070 | 05/12/2023 | 15/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN NGỌC THAO (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) | |
228 | 000.00.18.H14-230106-0145 | 06/01/2023 | 19/07/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÝ THỊ LUYẾN(CÔNG TY CP ENCOL BẰNG GIANG) | |
229 | 000.00.18.H14-230206-0021 | 06/02/2023 | 01/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ DUYÊN | |
230 | 000.00.18.H14-230206-0034 | 06/02/2023 | 16/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THƯỢNG | |
231 | 000.00.18.H14-230206-0037 | 06/02/2023 | 01/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ VĂN ĐỒNG | |
232 | 000.00.18.H14-230206-0040 | 06/02/2023 | 16/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
233 | 000.00.18.H14-230206-0042 | 06/02/2023 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THANH NHÀN | |
234 | 000.00.18.H14-230406-0096 | 06/04/2023 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HÀ VĂN TUYÊN | |
235 | 000.00.18.H14-230706-0013 | 06/07/2023 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ THỊ LUYẾN(BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ VÀ XD HUYỆN NGUYÊN BÌNH ) | |
236 | 000.00.18.H14-230706-0034 | 06/07/2023 | 15/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỔNG THỊ PHƯƠNG | |
237 | H14.18-230906-0002 | 06/09/2023 | 27/09/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NÔNG VĂN QUẰN | |
238 | H14.18-230906-0030 | 06/09/2023 | 29/09/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐẶNG THỊ LÊ | |
239 | H14.18-230906-0041 | 06/09/2023 | 18/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ BÁCH | |
240 | H14.18-230906-0042 | 06/09/2023 | 18/09/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN NGỌC SÓC | |
241 | H14.18-230906-0054 | 06/09/2023 | 18/09/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LÝ XUÂN MÌNH | |
242 | H14.18-230906-0072 | 06/09/2023 | 20/10/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NÔNG THỊ PHIÊN | |
243 | H14.18-230906-0079 | 06/09/2023 | 18/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VI VĂN LÂM | |
244 | H14.18-231006-0010 | 06/10/2023 | 18/10/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐƯỜNG THỊ NÌNH | |
245 | H14.18-231006-0019 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NÔNG THỊ HÀI | |
246 | H14.18-231006-0049 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | GIANG THỊ UYÊN | |
247 | H14.18-231006-0050 | 06/10/2023 | 20/10/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐÀM TIẾN SAY (ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
248 | H14.18-231006-0051 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | GIANG THỊ UYÊN | |
249 | H14.18-231006-0075 | 06/10/2023 | 18/10/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NÔNG HOÀNG PHƯƠNG | |
250 | H14.18-231106-0008 | 06/11/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ VÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
251 | H14.18-231106-0011 | 06/11/2023 | 20/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LINH THỊ THU HÀ (HƯNG ĐẠO) | |
252 | H14.18-231106-0028 | 06/11/2023 | 16/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DẦN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT HỢP GIANG) | |
253 | H14.18-231106-0049 | 06/11/2023 | 15/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | BẾ THỊ THANH XUÂN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
254 | H14.18-231106-0056 | 06/11/2023 | 08/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÝ THỊ SÁY (SÔNG BẰNG) | |
255 | H14.18-231106-0057 | 06/11/2023 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ RIỆP | |
256 | H14.18-231106-0083 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ TƯƠI(CÔNG TY TNHH ĐINH TÙNG CAO BẰNG ) | |
257 | H14.18-231106-0086 | 06/11/2023 | 27/11/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NÔNG THỊ HỞ | |
258 | H14.18-231106-0087 | 06/11/2023 | 09/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐẶNG DUY TỪ | |
259 | H14.18-231206-0028 | 06/12/2023 | 18/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ VĂN THƯỢNG | |
260 | H14.18-231206-0094 | 06/12/2023 | 18/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THÀNH TÂM ( ĐẤT SÔNG BẰNG- THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) | |
261 | 000.00.18.H14-230207-0024 | 07/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐIỆN | |
262 | 000.00.18.H14-230207-0045 | 07/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ BÀ HỨA THỊ HIỀN | |
263 | 000.00.18.H14-230407-0063 | 07/04/2023 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN THANH | |
264 | 000.00.18.H14-230407-0066 | 07/04/2023 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ MẤY | |
265 | 000.00.18.H14-230607-0004 | 07/06/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU VĂN MÌNH | |
266 | 000.00.18.H14-230607-0010 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH ÁNH HỒNG | |
267 | 000.00.18.H14-230607-0011 | 07/06/2023 | 14/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THẾ TÂN | |
268 | 000.00.18.H14-230607-0016 | 07/06/2023 | 21/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THƠ | |
269 | 000.00.18.H14-230607-0018 | 07/06/2023 | 30/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LỤC VĂN TRUNG | |
270 | 000.00.18.H14-230607-0049 | 07/06/2023 | 13/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG ÍCH BÁO | |
271 | 000.00.18.H14-230707-0032 | 07/07/2023 | 19/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG THỊ HUẤN | |
272 | 000.00.18.H14-230707-0051 | 07/07/2023 | 24/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ KHÍNH | |
273 | 000.00.18.H14-230707-0074 | 07/07/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ QUANG | |
274 | 000.00.18.H14-230707-0077 | 07/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN SAN | |
275 | H14.18-230907-0041 | 07/09/2023 | 19/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LỤC TRỌNG BÍNH | |
276 | H14.18-230907-0042 | 07/09/2023 | 21/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NÔNG VĂN THỦY | |
277 | H14.18-230907-0044 | 07/09/2023 | 21/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NÔNG VĂN THỦY | |
278 | H14.18-231107-0034 | 07/11/2023 | 17/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LỤC VĂN NGUYỄN | |
279 | H14.18-231107-0043 | 07/11/2023 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI (SÔNG BẰNG) | |
280 | H14.18-231107-0056 | 07/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN NAM (SÔNG HIẾN) | |
281 | 000.00.18.H14-221207-0008 | 07/12/2022 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG NGỌC ĐIỆP | |
282 | 000.00.18.H14-221207-0032 | 07/12/2022 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG VĂN NGHIỆP | |
283 | 000.00.18.H14-221207-0050 | 07/12/2022 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ THỊ MIỀU | |
284 | H14.18-231207-0069 | 07/12/2023 | 18/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BẾ ÍCH RÁY (CẤP ĐỔI) | |
285 | 000.00.18.H14-230308-0035 | 08/03/2023 | 19/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN VĂN HÙNG | |
286 | 000.00.18.H14-230308-0052 | 08/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN KIÀU | |
287 | 000.00.18.H14-230508-0021 | 08/05/2023 | 09/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HÀ | |
288 | 000.00.18.H14-230508-0039 | 08/05/2023 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG KIM KHOA | |
289 | 000.00.18.H14-230508-0043 | 08/05/2023 | 18/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VƯƠNG THỊ THẬP | |
290 | 000.00.18.H14-230508-0045 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LEN | |
291 | 000.00.18.H14-230508-0051 | 08/05/2023 | 19/06/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ LỤA | |
292 | 000.00.18.H14-230608-0004 | 08/06/2023 | 14/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ LÁNH | |
293 | 000.00.18.H14-230608-0005 | 08/06/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ ÍCH PỜ | |
294 | 000.00.18.H14-230608-0031 | 08/06/2023 | 17/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG THỊ THẮM(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM) | |
295 | 000.00.18.H14-230608-0032 | 08/06/2023 | 03/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LỤC THỊ ĐÀO (CẤP GIẤY) | |
296 | 000.00.18.H14-230808-0013 | 08/08/2023 | 18/09/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | SẦM THỊ SƠ | |
297 | 000.00.18.H14-230808-0029 | 08/08/2023 | 29/11/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | MÃ THỊ ƯỚC | |
298 | 000.00.18.H14-230808-0048 | 08/08/2023 | 30/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN QUẠT | |
299 | 000.00.18.H14-230808-0067 | 08/08/2023 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC TOẢN ( QUA BƯU ĐIỆN) | |
300 | 000.00.18.H14-230808-0070 | 08/08/2023 | 20/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | BẾ MINH KHÔI | |
301 | 000.00.18.H14-230808-0077 | 08/08/2023 | 20/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | BẾ MINH KHÔI (ĐẤT VĨNH QUANG) | |
302 | 000.00.18.H14-230808-0080 | 08/08/2023 | 20/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ PHÈNG | |
303 | H14.18-230908-0019 | 08/09/2023 | 20/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀM TIẾN SAY (ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
304 | H14.18-230908-0020 | 08/09/2023 | 31/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM QUANG LỢI ( ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
305 | H14.18-230908-0034 | 08/09/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ XUYẾN | |
306 | H14.18-230908-0046 | 08/09/2023 | 22/09/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | HOÀNG VĂN HUÂN | |
307 | H14.18-230908-0057 | 08/09/2023 | 22/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ LAN | |
308 | H14.18-230908-0058 | 08/09/2023 | 19/09/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | NÔNG LINH SƠN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO- QUA BƯU ĐIỆN) | |
309 | H14.18-230908-0062 | 08/09/2023 | 29/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ VĂN XUYÊN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
310 | H14.18-230908-0065 | 08/09/2023 | 20/09/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | BÀN VĂN HÁN | |
311 | H14.18-230908-0073 | 08/09/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN SẢNG | |
312 | H14.18-230908-0082 | 08/09/2023 | 22/09/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | LƯƠNG THỊ KIỀU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
313 | 000.00.18.H14-211108-0078 | 08/11/2021 | 26/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU VĂN RU | |
314 | 000.00.18.H14-221108-0047 | 08/11/2022 | 22/02/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HÀ VĂN COỎNG | |
315 | H14.18-231108-0020 | 08/11/2023 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CHIÊM | |
316 | H14.18-231108-0024 | 08/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ CÔNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
317 | H14.18-231108-0029 | 08/11/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ CHĂM | |
318 | H14.18-231108-0033 | 08/11/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ TUYỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
319 | H14.18-231108-0035 | 08/11/2023 | 30/11/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LONG VĂN THẮNG | |
320 | H14.18-231108-0038 | 08/11/2023 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
321 | H14.18-231108-0050 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LAM | |
322 | H14.18-231108-0051 | 08/11/2023 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NÔNG THỊ NHI | |
323 | H14.18-231108-0053 | 08/11/2023 | 29/11/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LA THỊ TIÊN | |
324 | H14.18-231108-0054 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH | |
325 | H14.18-231108-0059 | 08/11/2023 | 20/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LINH NÔNG BÍNH | |
326 | H14.18-231108-0060 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | |
327 | H14.18-231108-0063 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TÚ | |
328 | H14.18-231108-0070 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ THỊ TƯƠI | |
329 | H14.18-231108-0071 | 08/11/2023 | 21/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ THỦ | |
330 | H14.18-231108-0074 | 08/11/2023 | 20/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀM THÌN (THAY ĐỔI THÔNG TIN HỢP GIANG) | |
331 | H14.18-231108-0075 | 08/11/2023 | 20/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG MINH HẢI (HỢP GIANG) | |
332 | H14.18-231108-0081 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN YẾN LAN | |
333 | H14.18-231108-0084 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THUỲ DƯƠNG | |
334 | H14.18-231108-0091 | 08/11/2023 | 20/11/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LA VĂN TẠC (LA HỮU TRỊNH) | |
335 | H14.18-231108-0112 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU SỸ MINH | |
336 | H14.18-231108-0114 | 08/11/2023 | 11/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BẾ VĂN TINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
337 | H14.18-231208-0054 | 08/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ BẰNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
338 | 000.00.18.H14-230109-0023 | 09/01/2023 | 19/01/2023 | 21/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN THỤ | |
339 | 000.00.18.H14-230109-0024 | 09/01/2023 | 19/01/2023 | 21/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ SUỔI | |
340 | 000.00.18.H14-230109-0046 | 09/01/2023 | 19/01/2023 | 21/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN TRƯỜNG | |
341 | 000.00.18.H14-230209-0054 | 09/02/2023 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ MONG | |
342 | 000.00.18.H14-230309-0028 | 09/03/2023 | 28/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ RIÊNG | |
343 | 000.00.18.H14-230509-0022 | 09/05/2023 | 19/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ CẦU | |
344 | 000.00.18.H14-230609-0002 | 09/06/2023 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG VĂN LUYẾN | |
345 | 000.00.18.H14-230609-0013 | 09/06/2023 | 04/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ MINH THỌ (CẤP GIẤY) | |
346 | 000.00.18.H14-230609-0021 | 09/06/2023 | 21/06/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | CHU THỊ ĐEM | |
347 | 000.00.18.H14-230609-0026 | 09/06/2023 | 14/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LA THỊ HUẾ | |
348 | 000.00.18.H14-230809-0005 | 09/08/2023 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ OANH | |
349 | 000.00.18.H14-230809-0007 | 09/08/2023 | 24/10/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐẶNG THỊ LINH | |
350 | 000.00.18.H14-230809-0009 | 09/08/2023 | 21/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG (ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT | |
351 | 000.00.18.H14-230809-0013 | 09/08/2023 | 21/08/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN ( GPMB ) | |
352 | 000.00.18.H14-230809-0014 | 09/08/2023 | 30/08/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NÔNG THỊ VỌNG | |
353 | 000.00.18.H14-230809-0063 | 09/08/2023 | 12/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG VĂN BAY | |
354 | 000.00.18.H14-230809-0071 | 09/08/2023 | 21/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) | |
355 | H14.18-231009-0008 | 09/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU MÙI QUAN | |
356 | H14.18-231009-0017 | 09/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ LAN | |
357 | H14.18-231009-0021 | 09/10/2023 | 23/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYẾN | |
358 | H14.18-231009-0026 | 09/10/2023 | 12/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TUYÊN | |
359 | H14.18-231009-0027 | 09/10/2023 | 12/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TUYÊN | |
360 | H14.18-231009-0030 | 09/10/2023 | 12/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN KHÈN ( ĐẤT HOÀ CHUNG - QUA BƯU ĐIỆN) | |
361 | H14.18-231009-0038 | 09/10/2023 | 12/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN KHÈN ( ĐẤT HÒA CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) | |
362 | H14.18-231009-0051 | 09/10/2023 | 23/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ THANH | |
363 | H14.18-231009-0061 | 09/10/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
364 | H14.18-231109-0014 | 09/11/2023 | 21/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG THỊ TÂM (ĐÀM VĂN TOÀN) | |
365 | H14.18-231109-0021 | 09/11/2023 | 21/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG THỊ RIAO (ĐÀM VĂN TOÀN) | |
366 | H14.18-231109-0025 | 09/11/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN NGHIÊM ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
367 | H14.18-231109-0038 | 09/11/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT ( ĐÍNH CHÍNH GCN- ĐẤT HỢP GIANG) | |
368 | H14.18-231109-0039 | 09/11/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ (HỢP GIANG) | |
369 | H14.18-231109-0054 | 09/11/2023 | 21/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ QUẢNG TÂN | |
370 | H14.18-231109-0065 | 09/11/2023 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VINH ( BĐ CẤP ĐỔI GCN - ĐẤT HOÀ CHUNG) | |
371 | 000.00.18.H14-221209-0014 | 09/12/2022 | 20/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG PHÚC MINH | |
372 | 000.00.18.H14-221209-0044 | 09/12/2022 | 20/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN SIM - VŨ THỊ THƠM | |
373 | 000.00.18.H14-230110-0051 | 10/01/2023 | 07/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NÔNG THỊ HƯỜNG | |
374 | 000.00.18.H14-230110-0057 | 10/01/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG CHIẾN HỮU | |
375 | 000.00.18.H14-230210-0011 | 10/02/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM CAO THUYẾT | |
376 | 000.00.18.H14-230310-0036 | 10/03/2023 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ YẾM | |
377 | 000.00.18.H14-230310-0045 | 10/03/2023 | 21/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ KIM UYÊN | |
378 | 000.00.18.H14-230510-0045 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC(CÔNG TY TNHH XD VÀ THƯƠNG MẠI QUANG THẢO) | |
379 | 000.00.18.H14-230510-0056 | 10/05/2023 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH CÔNG HUYÊN | |
380 | 000.00.18.H14-230510-0079 | 10/05/2023 | 24/05/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NÔNG THỊ BƯU | |
381 | 000.00.18.H14-230710-0008 | 10/07/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ Ý | |
382 | 000.00.18.H14-230710-0029 | 10/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ THỊ LAN | |
383 | 000.00.18.H14-230710-0035 | 10/07/2023 | 21/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG (ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
384 | 000.00.18.H14-230710-0042 | 10/07/2023 | 26/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ THOA | |
385 | 000.00.18.H14-230710-0066 | 10/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÀNH CHUNG | |
386 | 000.00.18.H14-230710-0081 | 10/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NGA | |
387 | 000.00.18.H14-230810-0012 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LỰU | |
388 | 000.00.18.H14-230810-0036 | 10/08/2023 | 25/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ THANH BẰNG (ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
389 | 000.00.18.H14-230810-0046 | 10/08/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ NGỌC NGHĨA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
390 | 000.00.18.H14-230810-0060 | 10/08/2023 | 30/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NÔNG VĂN KIỂM | |
391 | 000.00.18.H14-230810-0067 | 10/08/2023 | 22/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THẠC TUẤN | |
392 | 000.00.18.H14-230810-0068 | 10/08/2023 | 08/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THẠC TUẤN | |
393 | H14.18-231010-0003 | 10/10/2023 | 04/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐINH NHƯ QUỲNH (ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
394 | 000.00.18.H14-221110-0067 | 10/11/2022 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TRUNG | |
395 | H14.18-231110-0019 | 10/11/2023 | 01/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRƯƠNG THỊ LA (SẦM VĂN QUÂN) | |
396 | H14.18-231110-0030 | 10/11/2023 | 22/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG DUY HÙNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
397 | H14.18-231110-0044 | 10/11/2023 | 22/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NÔNG THÁI CƠ (NÔNG VĂN TÔN) | |
398 | H14.18-231110-0060 | 10/11/2023 | 22/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG VĂN NGÓN (MÔNG THỊ NHÌNH) | |
399 | H14.18-231110-0072 | 10/11/2023 | 22/11/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LỤC THỊ DUYÊN ( HIẾN ĐẤT - ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
400 | H14.18-231110-0073 | 10/11/2023 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TÔ THẾ ĐỨC (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
401 | H14.18-231110-0074 | 10/11/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH | |
402 | H14.18-231110-0077 | 10/11/2023 | 21/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU THỊ PHẤN ( ĐẤT NGỘC XUÂN) | |
403 | H14.18-231110-0082 | 10/11/2023 | 22/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VI THỊ NỚP (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
404 | H14.18-231110-0086 | 10/11/2023 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THẾ HIỂN(TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI) | |
405 | H14.18-231110-0093 | 10/11/2023 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG NGUYỄN HÀ | |
406 | 000.00.18.H14-230111-0007 | 11/01/2023 | 08/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN TUÂN | |
407 | 000.00.18.H14-230111-0043 | 11/01/2023 | 30/01/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 80 ngày. | ĐÀM VĂN ĐÌNH | |
408 | 000.00.18.H14-230111-0044 | 11/01/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN QUẢNG | |
409 | 000.00.18.H14-230111-0059 | 11/01/2023 | 22/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHƯƠNG TIẾN DŨNG | |
410 | 000.00.18.H14-230111-0072 | 11/01/2023 | 08/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ THƠM | |
411 | 000.00.18.H14-230411-0063 | 11/04/2023 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NÔNG NGỌC TƯỢNG | |
412 | 000.00.18.H14-230511-0037 | 11/05/2023 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT BĂNG | |
413 | 000.00.18.H14-230511-0049 | 11/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ BƯỞI | |
414 | 000.00.18.H14-230511-0050 | 11/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH LỆ | |
415 | 000.00.18.H14-230511-0053 | 11/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC HIẾU | |
416 | 000.00.18.H14-230511-0057 | 11/05/2023 | 03/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ NƠM | |
417 | 000.00.18.H14-230511-0063 | 11/05/2023 | 03/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ NƠM | |
418 | 000.00.18.H14-230511-0068 | 11/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MÔNG DUY HỮU | |
419 | 000.00.18.H14-230711-0017 | 11/07/2023 | 22/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐỊNH | |
420 | 000.00.18.H14-230711-0047 | 11/07/2023 | 12/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐOÀN TRỌNG THẮNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
421 | H14.18-230911-0002 | 11/09/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬT ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) | |
422 | H14.18-230911-0004 | 11/09/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬT ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
423 | H14.18-230911-0010 | 11/09/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬT (ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
424 | H14.18-230911-0022 | 11/09/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH VĂN | |
425 | H14.18-230911-0030 | 11/09/2023 | 21/09/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGÔ THỊ U | |
426 | H14.18-230911-0033 | 11/09/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN HƯU | |
427 | H14.18-230911-0041 | 11/09/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬT ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) | |
428 | H14.18-230911-0048 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN KHANG (CẤP ĐỔI GIẤY CHỨNG NHẬN QSDĐ) | |
429 | H14.18-230911-0052 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | LÝ TRẦN TUÂN | |
430 | H14.18-230911-0054 | 11/09/2023 | 10/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ THỊ TUYẾN ( ĐẤT ĐẤT HỢP GIANG- MẤT TRANG BS) | |
431 | H14.18-230911-0061 | 11/09/2023 | 25/09/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TĂNG THỊ NƯƠNG | |
432 | H14.18-230911-0064 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LỚI | |
433 | H14.18-230911-0068 | 11/09/2023 | 02/10/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐINH VĂN BÔNG | |
434 | H14.18-230911-0090 | 11/09/2023 | 25/09/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐẶNG DUY TỪ ( ĐẤT XÃ ĐOÀI DƯƠNG) | |
435 | H14.18-230911-0093 | 11/09/2023 | 20/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG VẦN PHÚC | |
436 | H14.18-230911-0106 | 11/09/2023 | 21/09/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NÔNG THỊ DIỆN ( ĐẤT XÃ CẢNH TIÊN) | |
437 | H14.18-230911-0123 | 11/09/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ XUÂN | |
438 | 000.00.18.H14-221011-0078 | 11/10/2022 | 22/02/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NÔNG VĂN TÀ | |
439 | H14.18-231011-0003 | 11/10/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) | |
440 | H14.18-231011-0006 | 11/10/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) | |
441 | H14.18-231011-0026 | 11/10/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) | |
442 | H14.18-231011-0054 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ SAO | |
443 | H14.18-231211-0002 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN VUI (CẤP ĐỔI) | |
444 | H14.18-231211-0027 | 11/12/2023 | 21/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN KHÌ ( ĐẤT NGCỌ XUÂN) | |
445 | 000.00.18.H14-230112-0003 | 12/01/2023 | 02/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BẾ ÍCH TUẤN | |
446 | 000.00.18.H14-230412-0009 | 12/04/2023 | 24/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ LIỄU | |
447 | 000.00.18.H14-230512-0008 | 12/05/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ NƠM | |
448 | 000.00.18.H14-230512-0029 | 12/05/2023 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | BẾ VĂN TIẾN | |
449 | 000.00.18.H14-230512-0044 | 12/05/2023 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ TÁY | |
450 | 000.00.18.H14-230512-0047 | 12/05/2023 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NÔNG HỮU VIỆT | |
451 | 000.00.18.H14-230512-0050 | 12/05/2023 | 24/05/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI ĐÌNH NGUYÊN | |
452 | 000.00.18.H14-230612-0019 | 12/06/2023 | 15/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ MÙI | |
453 | 000.00.18.H14-230712-0023 | 12/07/2023 | 26/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ VƯỢNG | |
454 | 000.00.18.H14-230712-0032 | 12/07/2023 | 03/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ HỒNG DỤC | |
455 | 000.00.18.H14-230712-0040 | 12/07/2023 | 24/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
456 | 000.00.18.H14-230712-0072 | 12/07/2023 | 29/08/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | HOÀNG THỊ HỚI | |
457 | 000.00.18.H14-220912-0097 | 12/09/2022 | 20/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHÙNG VĂN QUÂN | |
458 | H14.18-230912-0034 | 12/09/2023 | 22/09/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN QUÂN | |
459 | H14.18-230912-0042 | 12/09/2023 | 22/09/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG VĂN QUÂN | |
460 | H14.18-230912-0053 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRƯƠNG THỊ NHIỀU | |
461 | H14.18-230912-0069 | 12/09/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG THỊ THÓ (ĐẤT ĐỀ THÁM)(THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) | |
462 | H14.18-230912-0071 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO VĂN THÉN | |
463 | H14.18-230912-0073 | 12/09/2023 | 22/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ NUỒM | |
464 | H14.18-230912-0075 | 12/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC CAM HÙNG | |
465 | H14.18-231012-0010 | 12/10/2023 | 26/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG THỊ YẾN | |
466 | H14.18-231012-0012 | 12/10/2023 | 17/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG VĂN TƯ | |
467 | H14.18-231012-0015 | 12/10/2023 | 24/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ LAN (ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
468 | H14.18-231012-0018 | 12/10/2023 | 23/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN LƯƠNG | |
469 | H14.18-231012-0028 | 12/10/2023 | 26/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG NGA(ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
470 | H14.18-231012-0034 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI(CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BẢO ) | |
471 | H14.18-231012-0043 | 12/10/2023 | 24/10/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG THỊ LUYỆN (ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
472 | H14.18-231012-0046 | 12/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ CỨU (NÔNG THỊ HƯỜNG) | |
473 | H14.18-231012-0049 | 12/10/2023 | 24/10/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG (ĐẤT SÔNG BẰNG) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THƯA ĐẤT) | |
474 | 000.00.18.H14-221212-0031 | 12/12/2022 | 23/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
475 | 000.00.18.H14-221212-0070 | 12/12/2022 | 23/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ THỊ LÂM | |
476 | H14.18-231212-0008 | 12/12/2023 | 15/12/2023 | 17/12/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TÔ VŨ HOÀ ( QUA BƯU ĐIỆN) | |
477 | 000.00.18.H14-230113-0005 | 13/01/2023 | 10/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN BÁ GIAI | |
478 | 000.00.18.H14-230113-0008 | 13/01/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY | |
479 | 000.00.18.H14-230213-0012 | 13/02/2023 | 23/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | |
480 | 000.00.18.H14-230213-0038 | 13/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
481 | 000.00.18.H14-230213-0046 | 13/02/2023 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NGỌC LOAN | |
482 | 000.00.18.H14-230213-0061 | 13/02/2023 | 23/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ MAI | |
483 | 000.00.18.H14-230313-0055 | 13/03/2023 | 27/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN HUẤN | |
484 | 000.00.18.H14-230313-0064 | 13/03/2023 | 23/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM VĂN BẢY | |
485 | 000.00.18.H14-230613-0002 | 13/06/2023 | 25/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ NIÊN | |
486 | 000.00.18.H14-230613-0018 | 13/06/2023 | 25/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH NGUYÊT | |
487 | 000.00.18.H14-230613-0027 | 13/06/2023 | 25/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HUỲNH | |
488 | 000.00.18.H14-230713-0004 | 13/07/2023 | 25/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ KHẦU | |
489 | 000.00.18.H14-230713-0016 | 13/07/2023 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BẾ THỊ HIỀN | |
490 | 000.00.18.H14-230713-0017 | 13/07/2023 | 18/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ THỊ HIỀN | |
491 | 000.00.18.H14-230713-0036 | 13/07/2023 | 24/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LONG THỊ NHƯ (ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
492 | 000.00.18.H14-230713-0038 | 13/07/2023 | 24/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LONG THỊ NHƯ (ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
493 | 000.00.18.H14-230713-0048 | 13/07/2023 | 24/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ DANH (ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
494 | 000.00.18.H14-230713-0052 | 13/07/2023 | 11/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MẠNH CỬU ( ĐẤT VĨNH QUANG) | |
495 | H14.18-230913-0029 | 13/09/2023 | 27/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGẠC THỊ PHƯỢNG | |
496 | H14.18-230913-0038 | 13/09/2023 | 25/09/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LƯƠNG BÍCH LIỄU | |
497 | H14.18-230913-0046 | 13/09/2023 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ANH TRƯỞNG | |
498 | H14.18-230913-0055 | 13/09/2023 | 25/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC CHÂU | |
499 | H14.18-230913-0082 | 13/09/2023 | 25/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG THỊ XINH | |
500 | H14.18-231013-0022 | 13/10/2023 | 25/10/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ CHI | |
501 | H14.18-231013-0027 | 13/10/2023 | 27/10/2023 | 09/12/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÁY | |
502 | H14.18-231013-0028 | 13/10/2023 | 27/10/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HÀ THỊ HUYỀN | |
503 | H14.18-231013-0036 | 13/10/2023 | 24/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ NGỌC DUYÊN | |
504 | H14.18-231013-0061 | 13/10/2023 | 25/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NÔNG THỊ LONG | |
505 | H14.18-231013-0068 | 13/10/2023 | 22/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM VĂN NGÔN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
506 | H14.18-231013-0069 | 13/10/2023 | 25/10/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG TRUNG SAO (ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI THONG TIN THỬA ĐẤT | |
507 | H14.18-231013-0070 | 13/10/2023 | 29/11/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG THỊ BÁCH (BẾ THỊ SINH) | |
508 | H14.18-231013-0075 | 13/10/2023 | 25/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÂN THỊ HOÁN | |
509 | H14.18-231013-0077 | 13/10/2023 | 27/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÂN THỊ HOÁN | |
510 | H14.18-231013-0079 | 13/10/2023 | 24/11/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG VĂN CHƯỚNG(ĐẤT VĨNH QUANG) | |
511 | H14.18-231013-0080 | 13/10/2023 | 25/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG XUÂN MÃO | |
512 | H14.18-231113-0008 | 13/11/2023 | 16/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỨA VĂN NGOẠN | |
513 | H14.18-231113-0023 | 13/11/2023 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LUÂN VĂN PHÁT | |
514 | H14.18-231113-0034 | 13/11/2023 | 23/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG THỊ NHUNG | |
515 | H14.18-231113-0063 | 13/11/2023 | 23/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN LONG | |
516 | H14.18-231113-0065 | 13/11/2023 | 12/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG MINH PHƯƠNG ( ĐẤT TÂN GIANG) | |
517 | 000.00.18.H14-221213-0069 | 13/12/2022 | 31/01/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | LAO THỊ PHÙI | |
518 | H14.18-231213-0054 | 13/12/2023 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN TAM | |
519 | 000.00.18.H14-230414-0026 | 14/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THÀNH KÍNH | |
520 | 000.00.18.H14-230414-0058 | 14/04/2023 | 20/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH VĂN KHIÊN | |
521 | 000.00.18.H14-230414-0059 | 14/04/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG KIM XUÂN | |
522 | 000.00.18.H14-230614-0012 | 14/06/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HỒNG LƯU | |
523 | 000.00.18.H14-230614-0013 | 14/06/2023 | 19/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ MAI | |
524 | 000.00.18.H14-230614-0022 | 14/06/2023 | 26/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH THỊ HIỀN | |
525 | 000.00.18.H14-230614-0052 | 14/06/2023 | 28/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MÔNG THẾ DƯƠNG | |
526 | 000.00.18.H14-230614-0054 | 14/06/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ MIÊU | |
527 | 000.00.18.H14-230614-0055 | 14/06/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ MIÊU | |
528 | 000.00.18.H14-230614-0057 | 14/06/2023 | 26/06/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRIỆU XUÂN TƯỜNG | |
529 | 000.00.18.H14-230614-0060 | 14/06/2023 | 26/06/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ CHỌM | |
530 | 000.00.18.H14-230614-0061 | 14/06/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THẾ BẰNG | |
531 | 000.00.18.H14-230714-0007 | 14/07/2023 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM TRUNG HIẾU | |
532 | 000.00.18.H14-230714-0012 | 14/07/2023 | 25/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HƯỞNG | |
533 | 000.00.18.H14-230714-0026 | 14/07/2023 | 11/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHƯƠNG THỊ NƠI ( ĐẤT VĨNH QUANG) | |
534 | 000.00.18.H14-230714-0041 | 14/07/2023 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN NAM | |
535 | 000.00.18.H14-230714-0042 | 14/07/2023 | 11/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỨA THANH HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) | |
536 | 000.00.18.H14-230714-0048 | 14/07/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN TOÀN | |
537 | 000.00.18.H14-230814-0005 | 14/08/2023 | 21/09/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
538 | 000.00.18.H14-230814-0018 | 14/08/2023 | 24/08/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG VĂN RÂM | |
539 | 000.00.18.H14-230814-0021 | 14/08/2023 | 24/08/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | |
540 | 000.00.18.H14-230814-0030 | 14/08/2023 | 24/08/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NÔNG THỊ ĐIỀU | |
541 | 000.00.18.H14-230814-0034 | 14/08/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN PHẤN 9 ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
542 | H14.18-230914-0002 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ÍCH NGHĨA(CÔNG TY TNHH NGUYỄN HOÀNG CAO BẰNG) | |
543 | H14.18-230914-0016 | 14/09/2023 | 26/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN CHÁU | |
544 | H14.18-230914-0025 | 14/09/2023 | 26/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG QUANG ĐẠO | |
545 | H14.18-230914-0041 | 14/09/2023 | 26/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BẾ THỊ THÁO | |
546 | H14.18-230914-0043 | 14/09/2023 | 26/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ HỮU DŨNG | |
547 | H14.18-230914-0053 | 14/09/2023 | 25/09/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM VĂN THẮNG | |
548 | H14.18-230914-0057 | 14/09/2023 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN DU | |
549 | H14.18-230914-0063 | 14/09/2023 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ THỊ MAI | |
550 | 000.00.18.H14-221114-0052 | 14/11/2022 | 10/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI SINH LỘC(CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ÂN PHÚ ) | |
551 | H14.18-231114-0023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG ĐỨC HÂN | |
552 | H14.18-231114-0034 | 14/11/2023 | 24/11/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LƯU VĂN THUẬN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HOÀ CHUNG) | |
553 | H14.18-231114-0038 | 14/11/2023 | 24/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG ĐỨC HÂN | |
554 | H14.18-231114-0044 | 14/11/2023 | 28/11/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG VĂN TỰC | |
555 | H14.18-231114-0063 | 14/11/2023 | 23/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ SAO | |
556 | 000.00.18.H14-221214-0016 | 14/12/2022 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG LÊ VŨ | |
557 | 000.00.18.H14-221214-0017 | 14/12/2022 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG LÊ PHONG | |
558 | 000.00.18.H14-221214-0019 | 14/12/2022 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG THUÝ MẠC | |
559 | 000.00.18.H14-221214-0055 | 14/12/2022 | 02/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG THỊ NIM | |
560 | H14.18-231214-0027 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI(CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BẢO) | |
561 | H14.18-231214-0029 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI(CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BẢO) | |
562 | H14.18-231214-0038 | 14/12/2023 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THƯỢNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
563 | 000.00.18.H14-230215-0044 | 15/02/2023 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN CƯỜNG | |
564 | 000.00.18.H14-230315-0005 | 15/03/2023 | 27/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VI HẢI SO | |
565 | 000.00.18.H14-230315-0028 | 15/03/2023 | 27/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ NGA | |
566 | 000.00.18.H14-230315-0043 | 15/03/2023 | 19/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | |
567 | 000.00.18.H14-230315-0068 | 15/03/2023 | 27/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BẾ VĂN KHẢI | |
568 | 000.00.18.H14-230315-0070 | 15/03/2023 | 17/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TỐNG THỊ TUYẾT | |
569 | 000.00.18.H14-230515-0013 | 15/05/2023 | 18/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HẢO | |
570 | 000.00.18.H14-230515-0031 | 15/05/2023 | 18/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG THỊ THẬP | |
571 | 000.00.18.H14-230515-0038 | 15/05/2023 | 25/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NÔNG ĐỨC TUYỂN | |
572 | 000.00.18.H14-230615-0009 | 15/06/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ QUỐC CƯỜNG | |
573 | 000.00.18.H14-230615-0017 | 15/06/2023 | 10/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TĂNG THỊ AN | |
574 | H14.18-230915-0018 | 15/09/2023 | 26/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ NIÊN | |
575 | H14.18-230915-0021 | 15/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN VA | |
576 | H14.18-230915-0029 | 15/09/2023 | 26/09/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | PHƯƠNG THỊ KHẢI | |
577 | H14.18-230915-0032 | 15/09/2023 | 27/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM VĂN LUÂN ( HỒ SƠ BẾ VĂN THỦY) | |
578 | H14.18-230915-0034 | 15/09/2023 | 27/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ VĂN CƯỜM | |
579 | H14.18-230915-0037 | 15/09/2023 | 27/09/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | MÃ TIẾN THI | |
580 | H14.18-230915-0049 | 15/09/2023 | 27/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HỨA VĂN THUYỀN (HS NÔNG THỊ QUAY) | |
581 | H14.18-230915-0051 | 15/09/2023 | 27/09/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LINH THANH SƠN | |
582 | H14.18-230915-0074 | 15/09/2023 | 27/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VI THỊ THÁI (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ) | |
583 | H14.18-230915-0079 | 15/09/2023 | 26/09/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HỨA THỊ KIM | |
584 | H14.18-230915-0080 | 15/09/2023 | 27/09/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HỨA THỊ KIM | |
585 | H14.18-230915-0085 | 15/09/2023 | 27/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀM THỊ THANH | |
586 | H14.18-230915-0086 | 15/09/2023 | 27/09/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐÀM THỊ THANH | |
587 | H14.18-230915-0091 | 15/09/2023 | 27/09/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ QUỐC KHÁNH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)(NỘP QUA BƯU ĐIỆN) | |
588 | H14.18-231115-0019 | 15/11/2023 | 27/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN BIÊN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT VĨNH QUANG) | |
589 | H14.18-231115-0052 | 15/11/2023 | 27/11/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ THƠI (ĐỀ THÁM) | |
590 | H14.18-231115-0075 | 15/11/2023 | 20/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ TUYẾT ANH | |
591 | H14.18-231215-0079 | 15/12/2023 | 27/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG XUÂN TÙNG | |
592 | 000.00.18.H14-230316-0033 | 16/03/2023 | 28/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG | |
593 | 000.00.18.H14-230516-0020 | 16/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG SƠN NÚ | |
594 | 000.00.18.H14-230516-0046 | 16/05/2023 | 19/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BẰNG | |
595 | 000.00.18.H14-230516-0047 | 16/05/2023 | 19/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG ĐỨC TÚ | |
596 | 000.00.18.H14-230516-0063 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | |
597 | 000.00.18.H14-230516-0066 | 16/05/2023 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN BỘ | |
598 | 000.00.18.H14-230616-0002 | 16/06/2023 | 30/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NHÂM VŨ LINH | |
599 | 000.00.18.H14-230616-0008 | 16/06/2023 | 28/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM BÍCH VÂN | |
600 | 000.00.18.H14-230616-0009 | 16/06/2023 | 28/06/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LĂNG VĂN THỌ | |
601 | 000.00.18.H14-230616-0024 | 16/06/2023 | 21/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ TUYẾT | |
602 | 000.00.18.H14-230816-0016 | 16/08/2023 | 29/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN LUẬN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) | |
603 | 000.00.18.H14-230816-0022 | 16/08/2023 | 28/08/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NÔNG THỊ KHĂM | |
604 | 000.00.18.H14-230816-0035 | 16/08/2023 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VY THU HẰNG(ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT | |
605 | 000.00.18.H14-230816-0055 | 16/08/2023 | 25/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN THANH | |
606 | 000.00.18.H14-230816-0060 | 16/08/2023 | 28/08/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐINH THÚY DIỆP | |
607 | H14.18-231016-0004 | 16/10/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN LẬP ( ĐẤT HỢP GIANG) | |
608 | H14.18-231016-0013 | 16/10/2023 | 30/10/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐÀM THỊ VY | |
609 | H14.18-231016-0015 | 16/10/2023 | 19/10/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NÔNG THỊ DUNG | |
610 | H14.18-231016-0017 | 16/10/2023 | 26/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRIỆU THỊ DINH | |
611 | H14.18-231016-0019 | 16/10/2023 | 25/10/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | HOÀNG VĂN BAO | |
612 | H14.18-231016-0026 | 16/10/2023 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ XIM | |
613 | H14.18-231016-0041 | 16/10/2023 | 26/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRIỆU THỊ HỨ (NÔNG VĂN KIÊN) | |
614 | H14.18-231016-0057 | 16/10/2023 | 26/10/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NÔNG TRUNG HÓI (HOÀNG VĂN LẬP) | |
615 | H14.18-231016-0063 | 16/10/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ UYÊN ( ĐẤT HỢP GIANG) | |
616 | H14.18-231016-0068 | 16/10/2023 | 26/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG VĂN ÁNH (LƯƠNG VĂN BINH) | |
617 | H14.18-231016-0074 | 16/10/2023 | 26/10/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG THỊ PÌ (CHU VĂN LẬP) | |
618 | H14.18-231016-0078 | 16/10/2023 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN LỘC | |
619 | H14.18-231016-0081 | 16/10/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) | |
620 | H14.18-231016-0083 | 16/10/2023 | 27/11/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐINH NGỌC ÁNH (ĐẤT VĨNH QUANG) | |
621 | H14.18-231016-0085 | 16/10/2023 | 27/11/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐINH NGỌC ÁNH (ĐẤT VĨNH QUANG) | |
622 | H14.18-231116-0003 | 16/11/2023 | 30/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
623 | H14.18-231116-0013 | 16/11/2023 | 27/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ HẠNH | |
624 | H14.18-231116-0031 | 16/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN LỰC (VI MINH ĐỨC) | |
625 | H14.18-231116-0034 | 16/11/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẮM | |
626 | H14.18-231116-0039 | 16/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN KHÂM (NÔNG VĂN NHUẬN) | |
627 | 000.00.18.H14-230117-0011 | 17/01/2023 | 24/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN RÂM | |
628 | 000.00.18.H14-230117-0045 | 17/01/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ YẾN | |
629 | 000.00.18.H14-230317-0028 | 17/03/2023 | 05/05/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THẾ PHÚ | |
630 | 000.00.18.H14-230317-0038 | 17/03/2023 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN DUY | |
631 | 000.00.18.H14-230317-0044 | 17/03/2023 | 28/03/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | HÀ VĂN ĐÔNG | |
632 | 000.00.18.H14-230317-0052 | 17/03/2023 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ HỢP | |
633 | 000.00.18.H14-230317-0054 | 17/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN VIÊN | |
634 | 000.00.18.H14-230417-0039 | 17/04/2023 | 19/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÀM THỊ QUỲNH ANH(CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN TẤN PHÁT) | |
635 | 000.00.18.H14-230417-0052 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN MẬU | |
636 | 000.00.18.H14-230417-0069 | 17/04/2023 | 27/04/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG VĂN NHÂN | |
637 | 000.00.18.H14-230517-0023 | 17/05/2023 | 09/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ LÈN | |
638 | 000.00.18.H14-230517-0024 | 17/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CHUNG | |
639 | 000.00.18.H14-230517-0030 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀM THỊ MỚI | |
640 | 000.00.18.H14-230517-0058 | 17/05/2023 | 09/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN PHƯƠNG | |
641 | 000.00.18.H14-230717-0014 | 17/07/2023 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THU LÝ | |
642 | 000.00.18.H14-230717-0015 | 17/07/2023 | 02/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG MINH HẢI | |
643 | 000.00.18.H14-230717-0024 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁU | |
644 | 000.00.18.H14-230717-0025 | 17/07/2023 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ NGOAN | |
645 | 000.00.18.H14-230717-0027 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ GIANG | |
646 | 000.00.18.H14-230717-0028 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN NÀN | |
647 | 000.00.18.H14-230717-0032 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM VĂN QUÂN | |
648 | 000.00.18.H14-230717-0033 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VẦN CHÌU | |
649 | 000.00.18.H14-230717-0042 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THUẬN HỒNG SỸ | |
650 | 000.00.18.H14-230717-0046 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG KIẾN ANH | |
651 | 000.00.18.H14-230717-0054 | 17/07/2023 | 11/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG XUÂN HOÀ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
652 | 000.00.18.H14-230817-0031 | 17/08/2023 | 28/08/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | CHUNG THỊ LIÀNG | |
653 | 000.00.18.H14-230817-0055 | 17/08/2023 | 29/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NÔNG VĂN QUỲNH | |
654 | 000.00.18.H14-230817-0074 | 17/08/2023 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ KHUYÊN | |
655 | H14.18-231017-0003 | 17/10/2023 | 27/11/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LÝ THỊ SÁY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
656 | H14.18-231017-0024 | 17/10/2023 | 31/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ LÍCH (ĐINH QUỐC GIA) | |
657 | H14.18-231017-0027 | 17/10/2023 | 31/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BẾ THỊ LÊ (ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
658 | H14.18-231017-0029 | 17/10/2023 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LA HỮU TRỊNH | |
659 | H14.18-231017-0045 | 17/10/2023 | 27/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | CHU VĂN HÁI (NÔNG THỊ LÀNH) | |
660 | H14.18-231017-0080 | 17/10/2023 | 26/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ NHẠC | |
661 | H14.18-231117-0001 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ PHUNG | |
662 | H14.18-231117-0019 | 17/11/2023 | 29/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG THỊ THU (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT - ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
663 | H14.18-231117-0021 | 17/11/2023 | 28/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN ĐẠI (CẤP ĐỔI) | |
664 | H14.18-231117-0030 | 17/11/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ THỊ HƯƠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) | |
665 | H14.18-231117-0032 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯU HỒNG SƠN (LƯU BẢO KIẾM) | |
666 | H14.18-231117-0034 | 17/11/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ THỊ HƯƠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG ) | |
667 | H14.18-231117-0036 | 17/11/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ THỊ HƯƠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) | |
668 | H14.18-231117-0039 | 17/11/2023 | 01/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NÔNG THỊ CHƯỞNG | |
669 | H14.18-231117-0041 | 17/11/2023 | 01/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NÔNG THỊ CHƯỞNG | |
670 | H14.18-231117-0056 | 17/11/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU TUẤN ANH ( ĐẤT ĐỀTHÁM ) | |
671 | 000.00.18.H14-230518-0063 | 18/05/2023 | 30/05/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | |
672 | 000.00.18.H14-230818-0044 | 18/08/2023 | 11/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUYỀN | |
673 | 000.00.18.H14-230818-0055 | 18/08/2023 | 30/08/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NÔNG THỊ XUÂN | |
674 | 000.00.18.H14-230818-0057 | 18/08/2023 | 05/09/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ TƯƠI | |
675 | 000.00.18.H14-230818-0063 | 18/08/2023 | 30/08/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG VĂN HƯỞNG | |
676 | 000.00.18.H14-230818-0068 | 18/08/2023 | 30/08/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NÔNG THỊ DÌ | |
677 | 000.00.18.H14-230818-0089 | 18/08/2023 | 30/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀM THỊ CHÂM | |
678 | H14.18-230918-0009 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN NGẤN | |
679 | H14.18-230918-0019 | 18/09/2023 | 28/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HỨA VĂN PIN ( HỒ SƠ NGÔ THỊ THANH) | |
680 | H14.18-230918-0032 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐÀM VĂN LUÂN (HS NÔNG TẤN TÀI) | |
681 | H14.18-230918-0050 | 18/09/2023 | 28/09/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐOÀN THỊ NHỊP (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỨA ĐẤT | |
682 | H14.18-230918-0053 | 18/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỤA | |
683 | H14.18-230918-0057 | 18/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VĨNH | |
684 | H14.18-230918-0059 | 18/09/2023 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH HOAN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
685 | H14.18-230918-0062 | 18/09/2023 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH HOAN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
686 | H14.18-230918-0063 | 18/09/2023 | 21/09/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRIỆU ÍCH TRỌNG | |
687 | H14.18-230918-0066 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NÔNG ĐÌNH SƯ (HS NÔNG ĐÌNH QUÂN) | |
688 | H14.18-230918-0075 | 18/09/2023 | 28/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN TÚC | |
689 | H14.18-230918-0079 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THÂN | |
690 | H14.18-230918-0083 | 18/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU DANH HƯNG | |
691 | 000.00.18.H14-221018-0049 | 18/10/2022 | 04/04/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN GIỎNG | |
692 | H14.18-231018-0006 | 18/10/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN DƯƠNG ( ĐẤT HÒA CHUNG) | |
693 | H14.18-231018-0007 | 18/10/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN DƯƠNG ( ĐẤT HÒA CHUNG) | |
694 | H14.18-231018-0019 | 18/10/2023 | 27/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀM VĂN THƯỢNG | |
695 | H14.18-231018-0044 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRIỆU VĂN VẬU ( TRIỆU VĂN ĐẲNG) | |
696 | H14.18-231018-0052 | 18/10/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TRỌNG TĂNG | |
697 | H14.18-231018-0053 | 18/10/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TRỌNG TĂNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) | |
698 | H14.18-231018-0057 | 18/10/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TRỌNG TĂNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
699 | H14.18-231018-0068 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐINH HOÀNG MINH GIÁM | |
700 | H14.18-231018-0069 | 18/10/2023 | 01/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯƠNG ĐÌNH SÁU | |
701 | H14.18-231018-0073 | 18/10/2023 | 30/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | THÂN THỊ KIM LIÊN (ĐẤT HƯNG ĐẠO) (THAY ĐỔI NĂM SINH) | |
702 | H14.18-231018-0111 | 18/10/2023 | 23/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ BÌNH | |
703 | 000.00.18.H14-230419-0019 | 19/04/2023 | 03/05/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH THỊ LIỄU | |
704 | 000.00.18.H14-230419-0043 | 19/04/2023 | 04/05/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN HÌNH | |
705 | 000.00.18.H14-230419-0053 | 19/04/2023 | 04/05/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM THỊ NHỤC | |
706 | 000.00.18.H14-220519-0049 | 19/05/2022 | 30/06/2022 | 27/12/2023 | Trễ hạn 387 ngày. | NGUYỄN ÍCH NGHĨA(CÔNG TY TNHH NGUYỄN HOÀNG CAO BẰNG) | |
707 | 000.00.18.H14-230519-0004 | 19/05/2023 | 02/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀM VĂN DƯƠNG | |
708 | 000.00.18.H14-230519-0006 | 19/05/2023 | 02/06/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐÀM VĂN HẢI | |
709 | 000.00.18.H14-230519-0016 | 19/05/2023 | 31/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU VĂN DUY | |
710 | 000.00.18.H14-230519-0018 | 19/05/2023 | 31/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THỊ PHÉN | |
711 | 000.00.18.H14-230519-0032 | 19/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THOẢNG | |
712 | 000.00.18.H14-230519-0033 | 19/05/2023 | 31/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MÔNG THỊ TẰM | |
713 | 000.00.18.H14-230519-0047 | 19/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐỨC THÀNH | |
714 | 000.00.18.H14-230519-0049 | 19/05/2023 | 24/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ HOÀNG VINH | |
715 | 000.00.18.H14-230519-0054 | 19/05/2023 | 24/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | MA KIÊN YẾT | |
716 | 000.00.18.H14-230519-0055 | 19/05/2023 | 13/09/2023 | 16/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HẰNG | |
717 | 000.00.18.H14-230619-0004 | 19/06/2023 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ THỊ MÙI | |
718 | 000.00.18.H14-230619-0048 | 19/06/2023 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRIỆU VĂN GIAO | |
719 | 000.00.18.H14-230619-0055 | 19/06/2023 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG NGỌC LƯU | |
720 | 000.00.18.H14-230619-0063 | 19/06/2023 | 27/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG YẾN | |
721 | 000.00.18.H14-220719-0017 | 19/07/2022 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN LÂM | |
722 | 000.00.18.H14-230719-0008 | 19/07/2023 | 30/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ CỪU | |
723 | 000.00.18.H14-230719-0017 | 19/07/2023 | 28/07/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN ĐOÁN | |
724 | 000.00.18.H14-230719-0025 | 19/07/2023 | 30/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LINH THỊ THU HÀ | |
725 | 000.00.18.H14-230719-0029 | 19/07/2023 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU THÚY HẰNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
726 | H14.18-230919-0004 | 19/09/2023 | 04/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LỤC VĂN KHÁI ( ĐÍNH CHÍNH SỐ CCCD) | |
727 | H14.18-230919-0015 | 19/09/2023 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG KHẮC CÔNG | |
728 | H14.18-230919-0046 | 19/09/2023 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ NGỚI ( ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH) | |
729 | H14.18-230919-0057 | 19/09/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ LƯƠNG | |
730 | H14.18-230919-0061 | 19/09/2023 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TƯỜNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT | |
731 | H14.18-230919-0062 | 19/09/2023 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TƯỜNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT | |
732 | H14.18-230919-0071 | 19/09/2023 | 10/10/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | VY THỊ BIỂU (ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
733 | H14.18-230919-0079 | 19/09/2023 | 28/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH VĂN TRƯỜNG | |
734 | H14.18-230919-0083 | 19/09/2023 | 28/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐƯỜNG PHI HÙNG | |
735 | 000.00.18.H14-221019-0042 | 19/10/2022 | 10/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN SO | |
736 | H14.18-231019-0001 | 19/10/2023 | 31/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN THỨC ( BIẾN ĐỘNG CMD) | |
737 | H14.18-231019-0007 | 19/10/2023 | 31/10/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN TỎA (LƯƠNG THỊ TIỆM) | |
738 | H14.18-231019-0023 | 19/10/2023 | 30/11/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LONG THỊ RÁY (NÔNG THỊ THIẾM) | |
739 | H14.18-231019-0028 | 19/10/2023 | 31/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀM TRUNG SƠN (ĐẤT NGỌC XUÂN) (THAY ĐỔI NĂM SINH) | |
740 | H14.18-231019-0052 | 19/10/2023 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TÝ | |
741 | H14.18-231019-0054 | 19/10/2023 | 31/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG QUỐC DUYỆT (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) | |
742 | H14.18-231019-0055 | 19/10/2023 | 31/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HỢP (ĐỔI NĂM SINH) | |
743 | H14.18-231019-0064 | 19/10/2023 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | |
744 | 000.00.18.H14-230320-0011 | 20/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | |
745 | 000.00.18.H14-230320-0013 | 20/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ MÁY | |
746 | 000.00.18.H14-230320-0018 | 20/03/2023 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MÃO | |
747 | 000.00.18.H14-230320-0051 | 20/03/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN CAO | |
748 | 000.00.18.H14-230320-0071 | 20/03/2023 | 03/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TÁI VĂN LUYẾN | |
749 | 000.00.18.H14-230420-0003 | 20/04/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ THIỀM | |
750 | 000.00.18.H14-230420-0026 | 20/04/2023 | 06/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG TRỌNG LONG | |
751 | 000.00.18.H14-230420-0035 | 20/04/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TÌNH | |
752 | 000.00.18.H14-230720-0005 | 20/07/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG TIẾN CÙNG | |
753 | 000.00.18.H14-230720-0014 | 20/07/2023 | 29/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ ÁNH THU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) | |
754 | 000.00.18.H14-230720-0038 | 20/07/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH NGỌC VỤ (ĐẤT VĨNH QUANG) | |
755 | 000.00.18.H14-230720-0042 | 20/07/2023 | 31/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ NGUYỆT | |
756 | 000.00.18.H14-230720-0066 | 20/07/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ PHÚ | |
757 | 000.00.18.H14-230720-0067 | 20/07/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ PHÚ | |
758 | 000.00.18.H14-230720-0076 | 20/07/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LẠI MINH CHUNG (ĐẤT DUYỆT TRUNG) | |
759 | 000.00.18.H14-230720-0078 | 20/07/2023 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN BIÊN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
760 | H14.18-230920-0010 | 20/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN NÓONG | |
761 | H14.18-230920-0016 | 20/09/2023 | 02/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ LIỄU ( HS NÔNG VĂN HÂN) | |
762 | H14.18-230920-0025 | 20/09/2023 | 04/10/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN ĐÌNH HIỀN (ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
763 | H14.18-230920-0039 | 20/09/2023 | 02/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRƯƠNG THỊ NẠI | |
764 | H14.18-230920-0041 | 20/09/2023 | 02/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRIỆU VĂN HIN | |
765 | H14.18-230920-0042 | 20/09/2023 | 02/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRƯƠNG THỊ NẠI | |
766 | H14.18-230920-0076 | 20/09/2023 | 29/09/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÝ TRẦN TUÂN | |
767 | H14.18-230920-0081 | 20/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ TRẦM | |
768 | H14.18-231020-0005 | 20/10/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIỆN) | |
769 | H14.18-231020-0006 | 20/10/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÁNH (ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIỆN) | |
770 | H14.18-231020-0008 | 20/10/2023 | 29/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
771 | H14.18-231020-0011 | 20/10/2023 | 29/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
772 | H14.18-231020-0014 | 20/10/2023 | 29/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
773 | H14.18-231020-0016 | 20/10/2023 | 29/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
774 | H14.18-231020-0033 | 20/10/2023 | 01/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN HƯỚNG (THAY ĐỔI NĂM SINH) | |
775 | H14.18-231020-0054 | 20/10/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HOAN ( ĐẤT HỢP GIANG) | |
776 | H14.18-231020-0064 | 20/10/2023 | 30/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÔ VĂN THỌ ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
777 | H14.18-231020-0071 | 20/10/2023 | 03/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG XUÂN HẢI (ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
778 | H14.18-231020-0072 | 20/10/2023 | 01/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐẶNG TRUNG MINH ( THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) | |
779 | H14.18-231120-0001 | 20/11/2023 | 23/11/2023 | 09/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯƠNG THỊ VÂN | |
780 | H14.18-231120-0028 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ CÚC | |
781 | H14.18-231120-0031 | 20/11/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG DUY HÙNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
782 | H14.18-231120-0034 | 20/11/2023 | 30/11/2023 | 09/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LỤC THỊ ĐÀN | |
783 | 000.00.18.H14-221220-0011 | 20/12/2022 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG | |
784 | 000.00.18.H14-221220-0026 | 20/12/2022 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ VĂN TRIỀU | |
785 | 000.00.18.H14-221220-0089 | 20/12/2022 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN BÁO - CHUNG THỊ CHAO | |
786 | 000.00.18.H14-221220-0096 | 20/12/2022 | 13/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN THUẬN | |
787 | H14.18-231220-0050 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TƯỜNG | |
788 | H14.18-231220-0059 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG BÍCH NGỌC | |
789 | H14.18-231220-0064 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN ( ĐẤT ĐÔNG KHÊ) | |
790 | 000.00.18.H14-230421-0026 | 21/04/2023 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LỀU TUYẾT LÊ | |
791 | 000.00.18.H14-230621-0003 | 21/06/2023 | 11/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ NGỌC HUYNH | |
792 | 000.00.18.H14-230621-0006 | 21/06/2023 | 11/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ HỒNG VĂN | |
793 | 000.00.18.H14-230621-0010 | 21/06/2023 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THANH THỦY | |
794 | 000.00.18.H14-230621-0038 | 21/06/2023 | 14/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ HÀ | |
795 | 000.00.18.H14-230621-0048 | 21/06/2023 | 14/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ KIÊN CHUNG | |
796 | 000.00.18.H14-230621-0051 | 21/06/2023 | 14/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ KIỀU | |
797 | 000.00.18.H14-230621-0053 | 21/06/2023 | 14/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ KIỀU | |
798 | 000.00.18.H14-230621-0054 | 21/06/2023 | 03/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ VĂN NAM | |
799 | 000.00.18.H14-230621-0055 | 21/06/2023 | 14/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ KIỀU | |
800 | 000.00.18.H14-230621-0058 | 21/06/2023 | 14/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ KIỀU | |
801 | 000.00.18.H14-230621-0062 | 21/06/2023 | 14/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LONG THỊ BỈNH | |
802 | 000.00.18.H14-220721-0072 | 21/07/2022 | 30/12/2022 | 13/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRIỆU THỊ PHƯƠNG MAI(UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN TRÙNG KHÁNH) | |
803 | 000.00.18.H14-230721-0004 | 21/07/2023 | 02/08/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ ANH VẢY | |
804 | 000.00.18.H14-230721-0006 | 21/07/2023 | 28/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ THƯƠNG | |
805 | 000.00.18.H14-230721-0021 | 21/07/2023 | 26/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO | |
806 | 000.00.18.H14-230721-0022 | 21/07/2023 | 25/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THẾ TUÂN (ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
807 | 000.00.18.H14-230721-0025 | 21/07/2023 | 25/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THẾ TUÂN (ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
808 | 000.00.18.H14-230721-0034 | 21/07/2023 | 28/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ THỊ HƯƠNG LIỄU (ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
809 | 000.00.18.H14-230721-0050 | 21/07/2023 | 26/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÔ QUỐC SÍNH | |
810 | 000.00.18.H14-230721-0052 | 21/07/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG NGỌC SƠN | |
811 | 000.00.18.H14-230721-0073 | 21/07/2023 | 16/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MÃ TIẾN QUÂN | |
812 | 000.00.18.H14-230721-0074 | 21/07/2023 | 15/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LỤC VĂN KHÁI ( ĐỀ THÁM) | |
813 | H14.18-230821-0003 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐÀM THỊ LẠC | |
814 | H14.18-230821-0005 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ MINH LỰC | |
815 | H14.18-230821-0013 | 21/08/2023 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THANH TOÀN | |
816 | H14.18-230821-0015 | 21/08/2023 | 08/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN NĂM ( ĐẤT HOÀ CHUNG) | |
817 | H14.18-230821-0027 | 21/08/2023 | 13/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ MẠNH HÙNG | |
818 | H14.18-230821-0029 | 21/08/2023 | 13/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO VĂN TRỌNG | |
819 | H14.18-230821-0031 | 21/08/2023 | 13/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO VĂN TRỌNG | |
820 | H14.18-230821-0033 | 21/08/2023 | 13/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU KIM HÀ | |
821 | H14.18-230821-0035 | 21/08/2023 | 13/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU NGỌC THANH VÂN | |
822 | H14.18-230821-0038 | 21/08/2023 | 25/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRIỆU THỊ THANH | |
823 | H14.18-230821-0049 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ HUẾ | |
824 | H14.18-230821-0057 | 21/08/2023 | 04/10/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG VĂN THỌ | |
825 | H14.18-230821-0085 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐINH VĂN TRUNG | |
826 | H14.18-230921-0035 | 21/09/2023 | 02/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ TÀ | |
827 | H14.18-230921-0036 | 21/09/2023 | 02/11/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | LỤC VĂN TUẤN | |
828 | H14.18-230921-0039 | 21/09/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÁI HÀ (ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
829 | H14.18-230921-0065 | 21/09/2023 | 05/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG XUÂN VŨ (HS HOÀNG THỊ NGÂN) | |
830 | H14.18-230921-0071 | 21/09/2023 | 02/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN RÝ | |
831 | H14.18-230921-0075 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LỤC THỊ ĐÀN | |
832 | 000.00.18.H14-221121-0015 | 21/11/2022 | 12/12/2022 | 10/03/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN DUY THĂNG | |
833 | H14.18-231121-0031 | 21/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | |
834 | H14.18-231121-0054 | 21/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG QUANG HỒNG | |
835 | H14.18-231121-0065 | 21/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THANG TRUNG THÀNH | |
836 | 000.00.18.H14-221221-0050 | 21/12/2022 | 09/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN THẮNG | |
837 | H14.18-231221-0068 | 21/12/2023 | 26/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH VĂN CƯỜNG | |
838 | 000.00.18.H14-230222-0009 | 22/02/2023 | 08/03/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TIẾN VỌNG | |
839 | 000.00.18.H14-230322-0015 | 22/03/2023 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYÊN | |
840 | 000.00.18.H14-230322-0030 | 22/03/2023 | 03/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHÙNG THỊ KÍM | |
841 | 000.00.18.H14-230322-0058 | 22/03/2023 | 03/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THÚY NGƯ | |
842 | 000.00.18.H14-230322-0074 | 22/03/2023 | 27/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ HƯƠNG YẾN | |
843 | 000.00.18.H14-230522-0006 | 22/05/2023 | 05/06/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ NHUNG | |
844 | 000.00.18.H14-230522-0008 | 22/05/2023 | 01/06/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VƯƠNG THỊ THẬP | |
845 | 000.00.18.H14-230522-0035 | 22/05/2023 | 01/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NÔNG VĂN GIÁP | |
846 | 000.00.18.H14-230522-0062 | 22/05/2023 | 10/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH THỊ CHÂM | |
847 | 000.00.18.H14-230522-0064 | 22/05/2023 | 01/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯƠNG THỊ ĐỚM (THAY ĐỔI SỐ THỬA) | |
848 | 000.00.18.H14-230522-0066 | 22/05/2023 | 01/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯƠNG THỊ ĐỚM ( THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) | |
849 | 000.00.18.H14-230622-0010 | 22/06/2023 | 03/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | THÂN THỊ HƯƠNG | |
850 | 000.00.18.H14-230622-0049 | 22/06/2023 | 04/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐỐC | |
851 | 000.00.18.H14-230622-0056 | 22/06/2023 | 14/11/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NÔNG VĂN THẮNG | |
852 | 000.00.18.H14-230622-0059 | 22/06/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN VIỆT | |
853 | 000.00.18.H14-230622-0070 | 22/06/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HIỆT | |
854 | 000.00.18.H14-220822-0066 | 22/08/2022 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG THỊ LUYẾN | |
855 | H14.18-230822-0009 | 22/08/2023 | 11/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN NĂM ̣ - ĐẤT HỢP GIANG | |
856 | H14.18-230822-0030 | 22/08/2023 | 05/09/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ (ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
857 | H14.18-230822-0031 | 22/08/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬT - ĐẤT ĐỀ THÁM | |
858 | H14.18-230822-0032 | 22/08/2023 | 26/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG MINH BỔN | |
859 | H14.18-230822-0033 | 22/08/2023 | 26/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | |
860 | H14.18-230822-0035 | 22/08/2023 | 26/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU THỊ NGOAN | |
861 | H14.18-230822-0038 | 22/08/2023 | 14/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN SINH | |
862 | H14.18-230822-0065 | 22/08/2023 | 25/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ LIÊN | |
863 | H14.18-230822-0081 | 22/08/2023 | 10/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀM VĂN HUẾ | |
864 | H14.18-230922-0012 | 22/09/2023 | 26/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ THU HẰNG(CÔNG TY CỔ PHẦN KS MINH TÂM) | |
865 | H14.18-230922-0016 | 22/09/2023 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LONG | |
866 | H14.18-230922-0018 | 22/09/2023 | 04/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG VĂN SỬ | |
867 | H14.18-230922-0027 | 22/09/2023 | 04/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ CHI | |
868 | H14.18-230922-0031 | 22/09/2023 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ CƯƠNG HẢI (HS TRẦN THANH HUYỀN) | |
869 | H14.18-230922-0035 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHÙNG THỊ ĐOAN | |
870 | H14.18-230922-0037 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | MÔNG VĂN KHANH | |
871 | H14.18-230922-0038 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÝ THỊ LÀN | |
872 | H14.18-230922-0039 | 22/09/2023 | 29/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀM THỊ ĐỀM ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
873 | H14.18-230922-0044 | 22/09/2023 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHINH (HS LỤC THỊ TIẾN) | |
874 | H14.18-230922-0056 | 22/09/2023 | 06/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH THỊ SỰ | |
875 | H14.18-230922-0058 | 22/09/2023 | 06/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ TUYẾT (HS NÔNG VĂN LỰC) | |
876 | H14.18-230922-0061 | 22/09/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HUÂN | |
877 | H14.18-230922-0064 | 22/09/2023 | 04/10/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | TRIỆU THỊ LƯƠNG | |
878 | H14.18-230922-0067 | 22/09/2023 | 03/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN LÂM | |
879 | H14.18-230922-0077 | 22/09/2023 | 06/10/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | TRIỆU THỊ XUÂN (ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
880 | 000.00.18.H14-221122-0059 | 22/11/2022 | 09/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VI THỊ HIỀN(CÔNG TY CP HỢP LỢI CAO BẰNG ) | |
881 | H14.18-231122-0040 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN CA | |
882 | H14.18-231122-0053 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN MỘT | |
883 | H14.18-231122-0055 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN TÒNG | |
884 | H14.18-231122-0065 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VƯƠNG KHẮC THÀNH | |
885 | 000.00.18.H14-221222-0018 | 22/12/2022 | 17/01/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | ĐINH VĂN NHÂN | |
886 | 000.00.18.H14-221222-0032 | 22/12/2022 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ VẦN | |
887 | 000.00.18.H14-221222-0062 | 22/12/2022 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN NGỌC | |
888 | 000.00.18.H14-230223-0039 | 23/02/2023 | 27/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ MINH TUYỀN | |
889 | 000.00.18.H14-230223-0042 | 23/02/2023 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ THU | |
890 | 000.00.18.H14-230323-0048 | 23/03/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUANG DUY | |
891 | 000.00.18.H14-230323-0051 | 23/03/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUANG DUY | |
892 | 000.00.18.H14-230323-0056 | 23/03/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUANG DUY | |
893 | 000.00.18.H14-230323-0059 | 23/03/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUANG DUY | |
894 | 000.00.18.H14-230323-0074 | 23/03/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀN THỊ THANH | |
895 | 000.00.18.H14-230523-0077 | 23/05/2023 | 02/06/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NINH | |
896 | 000.00.18.H14-230623-0007 | 23/06/2023 | 05/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ VĂN TÚ | |
897 | H14.18-230823-0022 | 23/08/2023 | 13/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG THỊ ỎN | |
898 | H14.18-230823-0027 | 23/08/2023 | 06/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | PHƯƠNG QUỐC ĐÀN | |
899 | H14.18-230823-0055 | 23/08/2023 | 06/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRIỆU THỊ THIẾM | |
900 | H14.18-230823-0056 | 23/08/2023 | 19/09/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGỌC THỊ TIỆP | |
901 | H14.18-230823-0059 | 23/08/2023 | 16/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN THUỘC | |
902 | H14.18-230823-0073 | 23/08/2023 | 06/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÝ THỊ NGA | |
903 | 000.00.18.H14-210923-0053 | 23/09/2021 | 25/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN TOÀN | |
904 | H14.18-231023-0004 | 23/10/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG ) | |
905 | H14.18-231023-0005 | 23/10/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG ) | |
906 | H14.18-231023-0009 | 23/10/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG) | |
907 | H14.18-231023-0010 | 23/10/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU HỮU LÁY ( XÃ VĨNH QUANG) | |
908 | H14.18-231023-0012 | 23/10/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG ) | |
909 | H14.18-231023-0013 | 23/10/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG) | |
910 | H14.18-231023-0015 | 23/10/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG) | |
911 | H14.18-231023-0032 | 23/10/2023 | 02/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ KHÁNH TÙNG | |
912 | H14.18-231023-0044 | 23/10/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THUẬN | |
913 | H14.18-231023-0045 | 23/10/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN CHIẾN (HOÀNG VĂN THUẬN) | |
914 | H14.18-231023-0064 | 23/10/2023 | 02/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG KIỂM | |
915 | H14.18-231023-0085 | 23/10/2023 | 02/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN LUẬN ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) | |
916 | 000.00.18.H14-221123-0065 | 23/11/2022 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAY | |
917 | H14.18-231123-0003 | 23/11/2023 | 14/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG THỊ NGỌC ÁNH (TÁCH THỬA) | |
918 | H14.18-231123-0005 | 23/11/2023 | 14/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀM VĂN TÀU (TÁCH THỬA) | |
919 | H14.18-231123-0030 | 23/11/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THẾ THẮNG | |
920 | H14.18-231123-0053 | 23/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN HOAN (NÔNG KIỀU TÂM) | |
921 | H14.18-231123-0063 | 23/11/2023 | 04/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHƯƠNG THỊ HUÂN | |
922 | 000.00.18.H14-221223-0004 | 23/12/2022 | 28/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG VĂN TỲ | |
923 | 000.00.18.H14-221223-0079 | 23/12/2022 | 13/02/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐOÀN CẢNH NGHỊ | |
924 | 000.00.18.H14-230224-0011 | 24/02/2023 | 21/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NONG VĂN QUÝ | |
925 | 000.00.18.H14-230324-0003 | 24/03/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ YẾM | |
926 | 000.00.18.H14-230324-0015 | 24/03/2023 | 10/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NÔNG VĂN TOÀN | |
927 | 000.00.18.H14-230324-0024 | 24/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ UYỂN | |
928 | 000.00.18.H14-230324-0026 | 24/03/2023 | 10/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HỘ ÔNG NÔNG VĂN HẢO | |
929 | 000.00.18.H14-230424-0035 | 24/04/2023 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN BÁO | |
930 | 000.00.18.H14-230424-0057 | 24/04/2023 | 11/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN CAO | |
931 | 000.00.18.H14-230524-0003 | 24/05/2023 | 05/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | CHUNG THỊ ENG | |
932 | 000.00.18.H14-230524-0047 | 24/05/2023 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM ĐÌNH VỆ | |
933 | 000.00.18.H14-230524-0050 | 24/05/2023 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ TIÊN | |
934 | 000.00.18.H14-230724-0030 | 24/07/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ CAO ĐẠI | |
935 | 000.00.18.H14-230724-0036 | 24/07/2023 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN QUẾ | |
936 | 000.00.18.H14-230724-0045 | 24/07/2023 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG VĂN BÌNH | |
937 | 000.00.18.H14-230724-0046 | 24/07/2023 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ HỒNG PHONG | |
938 | 000.00.18.H14-230724-0059 | 24/07/2023 | 11/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | HOÀNG VĂN THUẬN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
939 | 000.00.18.H14-230724-0063 | 24/07/2023 | 15/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG MINH ĐỨC ( ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
940 | H14.18-230824-0035 | 24/08/2023 | 07/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THU (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐẠI ĐIỆN MÃ VĂN CẦU (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) | |
941 | H14.18-230824-0038 | 24/08/2023 | 07/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THU (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐẠI DIỆN: MÃ VĂN CẦU (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) | |
942 | H14.18-230824-0043 | 24/08/2023 | 07/09/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG VĂN CỨU - ĐẤT ĐỀ THÁM - BIẾN ĐỘNG CẤP ĐỔI | |
943 | H14.18-230824-0076 | 24/08/2023 | 06/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ QUỲNH MAI | |
944 | H14.18-230824-0079 | 24/08/2023 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC HỒNG BINH | |
945 | H14.18-230824-0096 | 24/08/2023 | 29/09/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG VĂN SÉN | |
946 | H14.18-231024-0010 | 24/10/2023 | 03/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THÀNH TÂM (SÔNG BẰNG) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) | |
947 | H14.18-231024-0011 | 24/10/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG ÍCH ĐẠT ( SÔNG BẰNG) | |
948 | H14.18-231024-0024 | 24/10/2023 | 03/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HẰNG ( THAY ĐỔI ĐỊC CHỈ THƯỜNG TRÚ -ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
949 | H14.18-231024-0030 | 24/10/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) | |
950 | H14.18-231024-0033 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGỌC THÚY OANH(CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XD BẢO NGỌC) | |
951 | H14.18-231024-0041 | 24/10/2023 | 03/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC THỊ BÀY ( THAY ĐỔI NĂM SINH) | |
952 | H14.18-231024-0044 | 24/10/2023 | 02/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM VĂN LONG | |
953 | H14.18-231024-0057 | 24/10/2023 | 01/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ HUẤN | |
954 | H14.18-231024-0064 | 24/10/2023 | 03/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ THI ĐƠ (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐAI DIÊN: NÔNG HỒNG YÊN | |
955 | H14.18-231124-0031 | 24/11/2023 | 05/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG THỊ CÓ | |
956 | H14.18-231124-0039 | 24/11/2023 | 05/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN TRƯỜNG (CẤP ĐỔI) | |
957 | H14.18-231124-0049 | 24/11/2023 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN TUÂN | |
958 | H14.18-231124-0061 | 24/11/2023 | 05/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TĂNG THỊ NƯƠNG | |
959 | H14.18-231124-0103 | 24/11/2023 | 11/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
960 | H14.18-231124-0105 | 24/11/2023 | 05/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | |
961 | 000.00.18.H14-230425-0009 | 25/04/2023 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THẾ CƯƠNG | |
962 | 000.00.18.H14-230525-0054 | 25/05/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TUYẾT | |
963 | 000.00.18.H14-230725-0026 | 25/07/2023 | 19/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | BẾ THỊ LÊ (ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
964 | 000.00.18.H14-230725-0031 | 25/07/2023 | 19/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | BẾ THỊ LÊ (ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
965 | 000.00.18.H14-230725-0050 | 25/07/2023 | 04/08/2023 | 06/08/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | CHU THỊ KHẦU | |
966 | H14.18-230825-0013 | 25/08/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ THÚY | |
967 | H14.18-230825-0041 | 25/08/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG QUỐC ĐẠT | |
968 | H14.18-230825-0059 | 25/08/2023 | 08/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ LAN ANH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) | |
969 | H14.18-230925-0002 | 25/09/2023 | 05/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRIỆU THỊ TRINH | |
970 | H14.18-230925-0013 | 25/09/2023 | 05/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | CHU THỊ TUYẾN | |
971 | H14.18-230925-0029 | 25/09/2023 | 04/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG THỊ HẠNH | |
972 | H14.18-230925-0033 | 25/09/2023 | 09/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN HỒNG VĂN | |
973 | H14.18-230925-0037 | 25/09/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ DỲ | |
974 | H14.18-230925-0038 | 25/09/2023 | 09/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LƯƠNG THỊ KIỀU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
975 | H14.18-230925-0043 | 25/09/2023 | 05/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG THỊ CHƯỞNG | |
976 | H14.18-231025-0004 | 25/10/2023 | 29/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐOÀN THUỶ ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
977 | H14.18-231025-0007 | 25/10/2023 | 29/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐOÀN THUỶ ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
978 | H14.18-231025-0017 | 25/10/2023 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN VĨNH | |
979 | H14.18-231025-0026 | 25/10/2023 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH VĂN THI | |
980 | H14.18-231025-0032 | 25/10/2023 | 12/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TẠ AN PỜ (ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
981 | H14.18-231025-0044 | 25/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HỮU PHÁN | |
982 | H14.18-231025-0045 | 25/10/2023 | 08/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN HẢI (ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
983 | H14.18-231025-0052 | 25/10/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN KHÌU ( ĐẤT HỢP GIANG) | |
984 | H14.18-231025-0054 | 25/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ KHIẾN | |
985 | H14.18-231025-0055 | 25/10/2023 | 03/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRIỆU VẦN GUYỆN | |
986 | H14.18-231025-0056 | 25/10/2023 | 03/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MẾN | |
987 | H14.18-231025-0057 | 25/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LIÊN | |
988 | H14.18-231025-0075 | 25/10/2023 | 06/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG THỊ TÂM | |
989 | H14.18-231025-0082 | 25/10/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN LÂM | |
990 | H14.18-231025-0088 | 25/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MINH HÀ | |
991 | 000.00.18.H14-230426-0022 | 26/04/2023 | 08/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HÀ | |
992 | 000.00.18.H14-230426-0051 | 26/04/2023 | 11/05/2023 | 13/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG QUANG PHONG | |
993 | 000.00.18.H14-230526-0008 | 26/05/2023 | 09/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG TRẦN BẰNG | |
994 | 000.00.18.H14-230526-0010 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NÔNG LONG KIÊN | |
995 | 000.00.18.H14-230526-0030 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRỊNH THỊ NHÀNG | |
996 | 000.00.18.H14-230626-0013 | 26/06/2023 | 06/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MÃ TIẾN THI | |
997 | 000.00.18.H14-230626-0020 | 26/06/2023 | 29/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG XUÂN NGOẠN | |
998 | 000.00.18.H14-230626-0023 | 26/06/2023 | 29/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ NGA | |
999 | 000.00.18.H14-230626-0028 | 26/06/2023 | 07/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ DIỆU | |
1000 | 000.00.18.H14-230626-0071 | 26/06/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BAN VĂN TRƯỜNG | |
1001 | 000.00.18.H14-230726-0039 | 26/07/2023 | 26/09/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐÀM THỊ NƯỚC | |
1002 | 000.00.18.H14-230726-0043 | 26/07/2023 | 30/11/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐÀM THỊ THÚY | |
1003 | 000.00.18.H14-230726-0044 | 26/07/2023 | 07/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ MẾN | |
1004 | 000.00.18.H14-230726-0068 | 26/07/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MIÊN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
1005 | H14.18-230926-0019 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ PHẤN | |
1006 | H14.18-230926-0025 | 26/09/2023 | 10/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐÀM TRUNG TRỰC | |
1007 | H14.18-230926-0026 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG QUỐC CHẤN (HS PHƯƠNG VĂN HƯỞNG) | |
1008 | H14.18-230926-0035 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRIỆU ÍCH TRỌNG | |
1009 | H14.18-230926-0041 | 26/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN THẮNG | |
1010 | H14.18-230926-0056 | 26/09/2023 | 06/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LONG THỊ CHẮN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
1011 | H14.18-230926-0076 | 26/09/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THU HOÀI ( ĐINH CHÍNH GCN) | |
1012 | H14.18-231026-0007 | 26/10/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG LÊ TÙNG ( ĐẤT HỢP GIANG) | |
1013 | H14.18-231026-0008 | 26/10/2023 | 06/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NÔNG THỊ NGƠI (BẾ CƯƠNG HẢI) | |
1014 | H14.18-231026-0009 | 26/10/2023 | 06/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THANH HUYỀN (BẾ CƯƠNG HẢI) | |
1015 | H14.18-231026-0036 | 26/10/2023 | 07/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN NĂM ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ) | |
1016 | H14.18-231026-0037 | 26/10/2023 | 07/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN GIỎNG | |
1017 | H14.18-231226-0002 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | 30/12/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TỐNG KIM NGỌC ( QUA BƯU ĐIỆN) | |
1018 | H14.18-231226-0076 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | 30/12/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐÀO VĂN TUẤN | |
1019 | 000.00.18.H14-230327-0009 | 27/03/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG DŨNG | |
1020 | 000.00.18.H14-230327-0021 | 27/03/2023 | 06/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NÔNG VĂN NHÂN | |
1021 | 000.00.18.H14-230427-0048 | 27/04/2023 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THÒONG | |
1022 | 000.00.18.H14-230627-0012 | 27/06/2023 | 08/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG | |
1023 | 000.00.18.H14-230627-0043 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MA VĂN THẮNG(CÔNG TY TNHH VIỆT KHANH CAO BẰNG ) | |
1024 | 000.00.18.H14-230627-0057 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MA VĂN THẮNG | |
1025 | 000.00.18.H14-230627-0065 | 27/06/2023 | 30/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU MINH | |
1026 | 000.00.18.H14-230727-0002 | 27/07/2023 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TUYÊN HUẤN | |
1027 | 000.00.18.H14-230727-0010 | 27/07/2023 | 15/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | VŨ QUANG HUY ( ĐẤT HỢP GIANG) | |
1028 | 000.00.18.H14-230727-0013 | 27/07/2023 | 08/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ TRẦN TIẾN | |
1029 | 000.00.18.H14-230727-0023 | 27/07/2023 | 29/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ HOA ( ĐẤT VĨNH QUANG) | |
1030 | 000.00.18.H14-230727-0032 | 27/07/2023 | 29/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN HỒNG HÒA ( ĐẤT VĨNH QUANG) | |
1031 | 000.00.18.H14-230727-0037 | 27/07/2023 | 21/09/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÝ THỊ VẢY | |
1032 | 000.00.18.H14-230727-0040 | 27/07/2023 | 14/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LỤC VĂN TUẤN | |
1033 | 000.00.18.H14-230727-0049 | 27/07/2023 | 08/08/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NÔNG VĂN LÊ | |
1034 | 000.00.18.H14-230727-0053 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC ANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
1035 | 000.00.18.H14-230727-0074 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG BẾ KIỀU HUẾ | |
1036 | 000.00.18.H14-220927-0040 | 27/09/2022 | 19/01/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 98 ngày. | BẾ THỊ THẨM | |
1037 | H14.18-230927-0003 | 27/09/2023 | 11/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MÃ MINH NGHĨA | |
1038 | H14.18-230927-0016 | 27/09/2023 | 11/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG MINH TIẾN | |
1039 | H14.18-230927-0019 | 27/09/2023 | 11/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN THƯƠNG ( HS HOÀNG VĂN THIẾT) | |
1040 | H14.18-230927-0042 | 27/09/2023 | 11/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN PHÚ | |
1041 | H14.18-230927-0055 | 27/09/2023 | 11/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN NHÂN | |
1042 | H14.18-230927-0058 | 27/09/2023 | 11/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN LUẬN | |
1043 | H14.18-230927-0061 | 27/09/2023 | 11/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN TÌNH | |
1044 | H14.18-231027-0001 | 27/10/2023 | 12/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC ( ĐẤT HỢP GIANG- QUA BƯU ĐIỆN) | |
1045 | H14.18-231027-0004 | 27/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG DOÃN ĐỒNG | |
1046 | H14.18-231027-0008 | 27/10/2023 | 10/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN HUÂN (ĐẤT HƯN ĐẠO) | |
1047 | H14.18-231027-0010 | 27/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TÀI ANH | |
1048 | H14.18-231027-0011 | 27/10/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ MINH TRANG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
1049 | H14.18-231027-0022 | 27/10/2023 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ ( ĐẤT SÔNG BẰNG - THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC CẠNH) | |
1050 | H14.18-231027-0023 | 27/10/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN KHÁI | |
1051 | H14.18-231027-0025 | 27/10/2023 | 08/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TUYẾT TRINH (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤẤT | |
1052 | H14.18-231027-0027 | 27/10/2023 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI TUYẾT TRINH (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤẤT | |
1053 | H14.18-231027-0033 | 27/10/2023 | 08/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÝ THỊ HOA (ĐẤT VĨNH QUANG) | |
1054 | H14.18-231027-0044 | 27/10/2023 | 08/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BẾ VĂN ĐẶNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐÔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) | |
1055 | H14.18-231027-0047 | 27/10/2023 | 08/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ HOẰN (LONG THỊ KIM) | |
1056 | H14.18-231027-0055 | 27/10/2023 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG MẠC KIÊN ( CMĐ SỬ DỤNG ĐẤT) | |
1057 | H14.18-231027-0066 | 27/10/2023 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG HÙNG TỨ ( BIẾN ĐỘNG CMĐ) | |
1058 | H14.18-231027-0068 | 27/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THOA | |
1059 | H14.18-231027-0069 | 27/10/2023 | 08/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU VĂN THÀNH (ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
1060 | H14.18-231027-0070 | 27/10/2023 | 08/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRIỆU VĂN THÂM (TRIỆU VĂN LAI) | |
1061 | H14.18-231127-0001 | 27/11/2023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ THỦ (THỬA 191, TBĐ 16, TT ĐÔNG KHÊ) | |
1062 | H14.18-231127-0008 | 27/11/2023 | 11/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÔ THỊ HƯỚNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN - ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT) | |
1063 | H14.18-231127-0039 | 27/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG ÚT | |
1064 | H14.18-231127-0076 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN QUYỀN(CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO BÌNH LONG ) | |
1065 | 000.00.18.H14-210128-0028 | 28/01/2021 | 25/07/2022 | 01/03/2023 | Trễ hạn 156 ngày. | NÔNG CÔNG ĐỨC | |
1066 | 000.00.18.H14-230228-0022 | 28/02/2023 | 04/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NÔNG THỊ TIẾM | |
1067 | 000.00.18.H14-230228-0029 | 28/02/2023 | 10/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HẢI | |
1068 | 000.00.18.H14-230428-0008 | 28/04/2023 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG VĂN TÂN | |
1069 | 000.00.18.H14-230428-0043 | 28/04/2023 | 09/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔN THỊ THU HIỀN(UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN NGUYÊN BÌNH ) | |
1070 | 000.00.18.H14-230428-0048 | 28/04/2023 | 08/05/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HẠC | |
1071 | 000.00.18.H14-230728-0003 | 28/07/2023 | 09/08/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐÀM THỊ TẤM | |
1072 | 000.00.18.H14-230728-0052 | 28/07/2023 | 11/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU VĂN DŨNG | |
1073 | 000.00.18.H14-230728-0055 | 28/07/2023 | 18/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN PHÚ | |
1074 | 000.00.18.H14-230728-0058 | 28/07/2023 | 28/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | MÃ ĐÌNH BỐN | |
1075 | H14.18-230828-0055 | 28/08/2023 | 09/11/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NÔNG THỊ THIÊN | |
1076 | H14.18-230828-0057 | 28/08/2023 | 06/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG TRANG | |
1077 | H14.18-230828-0059 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MÔNG VĂN SÉNG | |
1078 | H14.18-230828-0065 | 28/08/2023 | 11/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VI VĂN TÈO (ĐẤT TÂN GIANG) | |
1079 | H14.18-230928-0026 | 28/09/2023 | 17/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ MAI (SAI SÓT THỜI HẠN SỬ DỤNG ĐẤT) | |
1080 | H14.18-230928-0050 | 28/09/2023 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC DŨNG | |
1081 | H14.18-230928-0070 | 28/09/2023 | 10/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRIỆU VĂN MON (HS NÔNG THỊ THÁI) | |
1082 | H14.18-230928-0071 | 28/09/2023 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM VĂN KHANH | |
1083 | H14.18-230928-0073 | 28/09/2023 | 10/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ SIÊNG | |
1084 | H14.18-231128-0001 | 28/11/2023 | 01/12/2023 | 02/12/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | |
1085 | H14.18-231128-0027 | 28/11/2023 | 22/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ QUẢNG TÂN ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) | |
1086 | H14.18-231128-0034 | 28/11/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ NGỌC TOÀN | |
1087 | H14.18-231128-0071 | 28/11/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN QUÁN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
1088 | 000.00.18.H14-230529-0016 | 29/05/2023 | 08/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG HỮU ÍCH (THAY ĐỔI THÔNG TIN BĐĐCNĂM 1955 THÀNH BDĐC NĂM 2018) | |
1089 | 000.00.18.H14-230529-0020 | 29/05/2023 | 08/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG HỮU ÍCH (THAY ĐỔI THÔNG TIN BDĐC NĂM 1995 THÀNH BDĐC NĂM 2018) | |
1090 | 000.00.18.H14-230529-0052 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NÔNG THỊ NHÚC | |
1091 | 000.00.18.H14-230529-0065 | 29/05/2023 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ XINH(CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH HẠ) | |
1092 | 000.00.18.H14-230529-0067 | 29/05/2023 | 09/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHÙNG THỊ PHƯƠNG | |
1093 | 000.00.18.H14-230629-0057 | 29/06/2023 | 10/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ | |
1094 | H14.18-230829-0005 | 29/08/2023 | 29/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ THỊ HUYỀN PHONG ( ĐẤT TÂN GIANG) | |
1095 | H14.18-230829-0006 | 29/08/2023 | 29/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN MINH ( ĐẤT TÂN GIANG) | |
1096 | H14.18-230829-0007 | 29/08/2023 | 29/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MA THỊ TOAN ( ĐẤT TÂN GIANG) | |
1097 | H14.18-230829-0030 | 29/08/2023 | 12/09/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | DƯƠNG CÔNG ĐỊNH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (NỘP QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) | |
1098 | H14.18-230829-0031 | 29/08/2023 | 12/09/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NÔNG HỒNG TRUNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT - ĐỀ THÁM) (NỘP BƯU ĐIỆN) | |
1099 | H14.18-230829-0032 | 29/08/2023 | 14/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT (ĐẤT ĐỀ THÁM) (NỘP QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN) | |
1100 | H14.18-230929-0029 | 29/09/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ THỊ NGHIÊM | |
1101 | H14.18-230929-0031 | 29/09/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG HỒNG QUÂN | |
1102 | H14.18-230929-0047 | 29/09/2023 | 20/10/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | VY THỊ BIỂU (ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
1103 | H14.18-231129-0009 | 29/11/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ ĐOAN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
1104 | H14.18-231129-0018 | 29/11/2023 | 11/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN KHIÊM ( THAY ĐỔI TÊN ĐỆM THEO CCCCD) | |
1105 | H14.18-231129-0034 | 29/11/2023 | 11/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÝ VĂN THÔNG (THỬA 10, TBĐ 76, XÃ MINH KHAI) | |
1106 | H14.18-231129-0052 | 29/11/2023 | 08/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN HỮU | |
1107 | H14.18-231129-0078 | 29/11/2023 | 08/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THỦY | |
1108 | 000.00.18.H14-230330-0053 | 30/03/2023 | 11/04/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM THỊ UYÊN | |
1109 | 000.00.18.H14-230530-0056 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NÔNG THỊ THỰ | |
1110 | 000.00.18.H14-230530-0065 | 30/05/2023 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG THÁI MÔN | |
1111 | 000.00.18.H14-230630-0013 | 30/06/2023 | 12/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐÀM THỊ THI | |
1112 | 000.00.18.H14-230630-0018 | 30/06/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NGỌC ÁNH | |
1113 | 000.00.18.H14-230630-0020 | 30/06/2023 | 25/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HẰNG | |
1114 | 000.00.18.H14-230630-0024 | 30/06/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NGỌC ÁNH | |
1115 | 000.00.18.H14-230630-0032 | 30/06/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THÁI | |
1116 | 000.00.18.H14-230630-0036 | 30/06/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
1117 | 000.00.18.H14-230630-0044 | 30/06/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
1118 | H14.18-230830-0010 | 30/08/2023 | 12/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG ĐÌNH LỄ | |
1119 | H14.18-230830-0012 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG HẢI(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÂN SƠN KHÁNH) | |
1120 | H14.18-230830-0023 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGŨ VĂN HOÀNG(NGÂN HÀNG TM CỔ PHÂN QUÂN ĐỘI CHI NHÁNH HOÀNG QUỐC VIỆT) | |
1121 | H14.18-231030-0006 | 30/10/2023 | 09/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ XUÂN HƯƠNG | |
1122 | H14.18-231030-0025 | 30/10/2023 | 04/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VŨ TRÀ MY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
1123 | H14.18-231030-0027 | 30/10/2023 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN TOÀN ( BĐ CẤP ĐỔI GCN ) | |
1124 | H14.18-231030-0030 | 30/10/2023 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THIỆN (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜN TRÚ | |
1125 | H14.18-231030-0032 | 30/10/2023 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THIỆN (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) | |
1126 | H14.18-231030-0060 | 30/10/2023 | 11/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THƠM | |
1127 | H14.18-231030-0064 | 30/10/2023 | 13/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ CAO BẰNG(ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
1128 | H14.18-231030-0075 | 30/10/2023 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN BẢY | |
1129 | H14.18-231030-0077 | 30/10/2023 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MINH XUÂN ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) | |
1130 | H14.18-231030-0078 | 30/10/2023 | 11/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ ĐÁP (ĐẤT VĨNH QUANG) | |
1131 | H14.18-231030-0079 | 30/10/2023 | 08/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ CAO (LIÊU TRUNG THÀNH) | |
1132 | H14.18-231030-0081 | 30/10/2023 | 08/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ CAO (LIÊU TRUNG THÀNH) | |
1133 | H14.18-231030-0083 | 30/10/2023 | 08/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ CAO (LIÊU TRUNG THÀNH) | |
1134 | H14.18-231030-0084 | 30/10/2023 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ NHẬT HÙNG ( THAY ĐỔI TÊN ĐEM VÀ ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) | |
1135 | 000.00.18.H14-221130-0083 | 30/11/2022 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ THẢO | |
1136 | H14.18-231130-0010 | 30/11/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LINH ĐỨC TUÂN | |
1137 | H14.18-231130-0018 | 30/11/2023 | 11/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG ĐỨC HÒA | |
1138 | H14.18-231130-0022 | 30/11/2023 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HUY HÙNG ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) | |
1139 | H14.18-231130-0026 | 30/11/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC HÂN | |
1140 | H14.18-231130-0032 | 30/11/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HẰNG | |
1141 | H14.18-231130-0061 | 30/11/2023 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG HOÀNG HƯNG ( BĐ - CMĐ ĐẤT SỒNG BẰNG) | |
1142 | 000.00.18.H14-221230-0013 | 30/12/2022 | 20/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĨ TUYẾN - NGUYỄN THỊ LUÂN | |
1143 | 000.00.18.H14-221230-0023 | 30/12/2022 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ QUYÊN | |
1144 | 000.00.18.H14-221230-0027 | 30/12/2022 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TIẾN | |
1145 | 000.00.18.H14-221230-0031 | 30/12/2022 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ KẾT | |
1146 | 000.00.18.H14-221230-0067 | 30/12/2022 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOA | |
1147 | 000.00.18.H14-230331-0004 | 31/03/2023 | 12/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ NHÀNG | |
1148 | 000.00.18.H14-230331-0009 | 31/03/2023 | 12/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG VĂN CÔNG | |
1149 | 000.00.18.H14-230331-0017 | 31/03/2023 | 12/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRIỆU XUÂN TƯỜNG | |
1150 | 000.00.18.H14-230331-0047 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐINH CAO CƯỜNG | |
1151 | 000.00.18.H14-220531-0052 | 31/05/2022 | 03/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG MINH ĐỨC | |
1152 | 000.00.18.H14-230531-0014 | 31/05/2023 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ MỤC | |
1153 | 000.00.18.H14-230531-0032 | 31/05/2023 | 12/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐINH THỊ TÂM | |
1154 | 000.00.18.H14-230531-0035 | 31/05/2023 | 12/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM VĂN PHONG | |
1155 | 000.00.18.H14-230531-0052 | 31/05/2023 | 12/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MÔNG THỊ PÈNG | |
1156 | 000.00.18.H14-230531-0055 | 31/05/2023 | 12/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN CƯỜNG | |
1157 | 000.00.18.H14-230731-0003 | 31/07/2023 | 10/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG NGỌC BÁCH | |
1158 | 000.00.18.H14-230731-0015 | 31/07/2023 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN TRƯỜNG | |
1159 | 000.00.18.H14-230731-0060 | 31/07/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ THƠM | |
1160 | 000.00.18.H14-230731-0061 | 31/07/2023 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ MAI THƯƠNG | |
1161 | 000.00.18.H14-230731-0065 | 31/07/2023 | 14/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MA VĂN NGUỴ | |
1162 | 000.00.18.H14-230731-0069 | 31/07/2023 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ VỌNG | |
1163 | 000.00.18.H14-230731-0071 | 31/07/2023 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU THƯỢNG HẢI | |
1164 | 000.00.18.H14-230731-0074 | 31/07/2023 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ THỊ ĐƯƠNG | |
1165 | 000.00.18.H14-230731-0085 | 31/07/2023 | 11/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐOÀN THỊ ĐOAN | |
1166 | H14.18-230831-0001 | 31/08/2023 | 13/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN VIỆT | |
1167 | H14.18-230831-0026 | 31/08/2023 | 25/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC THẾ HÙNG | |
1168 | H14.18-230831-0034 | 31/08/2023 | 25/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG TRỌNG THẮNG | |
1169 | H14.18-230831-0047 | 31/08/2023 | 14/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HẢI NAM | |
1170 | H14.18-230831-0049 | 31/08/2023 | 17/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BẾ VĂN CHIẾN | |
1171 | 000.00.18.H14-221031-0097 | 31/10/2022 | 12/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LINH QUANG NAM | |
1172 | H14.18-231031-0002 | 31/10/2023 | 10/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
1173 | H14.18-231031-0011 | 31/10/2023 | 10/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀI THU (ĐẤT ĐỀ THÁM ) | |
1174 | H14.18-231031-0028 | 31/10/2023 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ HIẾU ( ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH) | |
1175 | H14.18-231031-0030 | 31/10/2023 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ HIẾU (ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH) | |
1176 | H14.18-231031-0032 | 31/10/2023 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ ĐÀ ( THAY ĐỔI NĂM SINH) | |
1177 | H14.18-231031-0040 | 31/10/2023 | 10/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH VĂN NO (NÔNG THỊ HUYÊN) | |
1178 | H14.18-231031-0052 | 31/10/2023 | 29/11/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐÀM NHẬT LONG (CẤP ĐỔI - ĐẤT SÔNG BẰNG) (NỘP BƯU ĐIỆN) | |
1179 | H14.18-231031-0064 | 31/10/2023 | 10/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỨA VĂN NGOẠN | |
1180 | H14.18-231031-0080 | 31/10/2023 | 14/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN KHÁNH VIỆT | |
1181 | H14.18-231031-0081 | 31/10/2023 | 14/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN MAI HIÊN | |
1182 | H14.18-231031-0082 | 31/10/2023 | 13/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN NAM SÁNG |