1 |
000.00.18.H14-230801-0006 |
01/08/2023 |
10/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN SINH |
|
2 |
000.00.18.H14-230801-0018 |
01/08/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ VĂN VẠN |
|
3 |
H14.18-231201-0034 |
01/12/2023 |
13/12/2023 |
19/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LINH ĐỨC TUÂN ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ) |
|
4 |
H14.18-231002-0068 |
02/10/2023 |
12/10/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BẾ THỊ CHIẾN ( LƯU MINH ĐỨC) |
|
5 |
H14.18-231204-0052 |
04/12/2023 |
14/12/2023 |
19/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC DUYỆT (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) |
|
6 |
H14.18-230905-0032 |
05/09/2023 |
26/09/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÝ THỊ NGA |
|
7 |
H14.18-231205-0024 |
05/12/2023 |
15/12/2023 |
19/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH HƯƠNG ( ĐẤT HỢP GIANG- THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)) |
|
8 |
H14.18-231205-0070 |
05/12/2023 |
15/12/2023 |
19/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN NGỌC THAO (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) |
|
9 |
H14.18-231106-0029 |
06/11/2023 |
20/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHINH |
|
10 |
H14.18-231106-0040 |
06/11/2023 |
09/11/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẬU |
|
11 |
H14.18-231207-0070 |
07/12/2023 |
19/12/2023 |
28/12/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG NHẬT HÙNG |
|
12 |
H14.18-231108-0026 |
08/11/2023 |
20/11/2023 |
26/12/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HOÀNG THỊ TRANG |
|
13 |
H14.18-231108-0050 |
08/11/2023 |
13/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LAM |
|
14 |
H14.18-231108-0054 |
08/11/2023 |
13/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THÀNH |
|
15 |
H14.18-231108-0060 |
08/11/2023 |
13/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙNG |
|
16 |
H14.18-231108-0063 |
08/11/2023 |
13/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÚ |
|
17 |
H14.18-231108-0070 |
08/11/2023 |
13/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ THỊ TƯƠI |
|
18 |
H14.18-231108-0081 |
08/11/2023 |
13/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN YẾN LAN |
|
19 |
H14.18-231108-0084 |
08/11/2023 |
13/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THUỲ DƯƠNG |
|
20 |
H14.18-231108-0112 |
08/11/2023 |
13/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU SỸ MINH |
|
21 |
H14.18-231109-0054 |
09/11/2023 |
21/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ QUẢNG TÂN |
|
22 |
000.00.18.H14-230810-0064 |
10/08/2023 |
08/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NÔNG VĂN THANH |
|
23 |
H14.18-231110-0072 |
10/11/2023 |
22/11/2023 |
19/12/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LỤC THỊ DUYÊN ( HIẾN ĐẤT - ĐẤT SÔNG BẰNG) |
|
24 |
H14.18-231110-0074 |
10/11/2023 |
15/11/2023 |
17/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÌNH |
|
25 |
H14.18-230912-0026 |
12/09/2023 |
26/09/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG ÁNH TUYẾT |
|
26 |
H14.18-231212-0008 |
12/12/2023 |
15/12/2023 |
17/12/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TÔ VŨ HOÀ ( QUA BƯU ĐIỆN) |
|
27 |
H14.18-231212-0014 |
12/12/2023 |
22/12/2023 |
28/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU VĂN ĐÁP |
|
28 |
H14.18-231212-0015 |
12/12/2023 |
22/12/2023 |
28/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU VĂN ĐÁP |
|
29 |
H14.18-231212-0067 |
12/12/2023 |
22/12/2023 |
28/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU HẢI NAM |
|
30 |
H14.18-230913-0010 |
13/09/2023 |
27/09/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐẠM |
|
31 |
H14.18-231113-0045 |
13/11/2023 |
14/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẰNG(CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y YẾ PHƯƠNG ANH) |
|
32 |
000.00.18.H14-230814-0018 |
14/08/2023 |
24/08/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG VĂN RÂM |
|
33 |
H14.18-230915-0018 |
15/09/2023 |
26/10/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ NIÊN |
|
34 |
H14.18-230915-0051 |
15/09/2023 |
27/09/2023 |
09/10/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LINH THANH SƠN |
|
35 |
H14.18-231115-0006 |
15/11/2023 |
20/11/2023 |
09/12/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐÀM NGỌC HÒA |
|
36 |
H14.18-231016-0054 |
16/10/2023 |
30/10/2023 |
11/12/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NÔNG VĂN LUÂN |
|
37 |
H14.18-231017-0069 |
17/10/2023 |
31/10/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LA THỊ LỌC (NÔNG VĂN TẬU) |
|
38 |
000.00.18.H14-230818-0063 |
18/08/2023 |
30/08/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG VĂN HƯỞNG |
|
39 |
H14.18-230918-0053 |
18/09/2023 |
21/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỤA |
|
40 |
H14.18-230918-0057 |
18/09/2023 |
21/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VĨNH |
|
41 |
H14.18-230918-0083 |
18/09/2023 |
21/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU DANH HƯNG |
|
42 |
H14.18-231019-0052 |
19/10/2023 |
24/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TÝ |
|
43 |
H14.18-231019-0054 |
19/10/2023 |
31/10/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC DUYỆT (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) |
|
44 |
H14.18-231019-0064 |
19/10/2023 |
24/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
|
45 |
H14.18-230921-0004 |
21/09/2023 |
05/10/2023 |
09/12/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HOÀNG THỊ ẢNH |
|
46 |
H14.18-231121-0031 |
21/11/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HUẾ |
|
47 |
H14.18-231121-0054 |
21/11/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG QUANG HỒNG |
|
48 |
H14.18-231121-0065 |
21/11/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THANG TRUNG THÀNH |
|
49 |
H14.18-230822-0085 |
22/08/2023 |
05/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG THỊ ƯỚC |
|
50 |
H14.18-230823-0037 |
23/08/2023 |
26/12/2023 |
29/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG ĐÌNH NHẤT |
|
51 |
H14.18-230824-0079 |
24/08/2023 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC HỒNG BINH |
|
52 |
H14.18-231024-0031 |
24/10/2023 |
07/11/2023 |
08/12/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHƯỚC |
|
53 |
H14.18-231024-0035 |
24/10/2023 |
07/11/2023 |
08/12/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHƯỚC |
|
54 |
H14.18-231124-0049 |
24/11/2023 |
29/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TUÂN |
|
55 |
H14.18-231124-0056 |
24/11/2023 |
06/12/2023 |
29/12/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HÀ NGỌC DUYÊN |
|
56 |
H14.18-231124-0106 |
24/11/2023 |
25/12/2023 |
26/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ OANH (NGUYỄN XUÂN NGOẠN) |
|
57 |
000.00.18.H14-230725-0004 |
25/07/2023 |
15/09/2023 |
24/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG VĂN THÀNH |
|
58 |
000.00.18.H14-230725-0060 |
25/07/2023 |
04/08/2023 |
10/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU THỊ HẠT |
|
59 |
H14.18-230925-0043 |
25/09/2023 |
05/10/2023 |
16/10/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG THỊ CHƯỞNG |
|
60 |
H14.18-231025-0044 |
25/10/2023 |
30/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN HỮU PHÁN |
|
61 |
H14.18-231025-0054 |
25/10/2023 |
30/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ KHIẾN |
|
62 |
H14.18-231025-0057 |
25/10/2023 |
30/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ LIÊN |
|
63 |
H14.18-231025-0088 |
25/10/2023 |
30/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ MINH HÀ |
|
64 |
H14.18-230926-0019 |
26/09/2023 |
29/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ PHẤN |
|
65 |
H14.18-231026-0055 |
26/10/2023 |
07/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN TÀNG |
|
66 |
H14.18-231026-0067 |
26/10/2023 |
07/12/2023 |
12/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯỜNG |
|
67 |
H14.18-231026-0068 |
26/10/2023 |
07/12/2023 |
12/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯỜNG |
|
68 |
H14.18-231026-0070 |
26/10/2023 |
07/12/2023 |
12/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯỜNG |
|
69 |
H14.18-231226-0002 |
26/12/2023 |
29/12/2023 |
30/12/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TỐNG KIM NGỌC ( QUA BƯU ĐIỆN) |
|
70 |
H14.18-231226-0076 |
26/12/2023 |
29/12/2023 |
30/12/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐÀO VĂN TUẤN |
|
71 |
H14.18-231128-0001 |
28/11/2023 |
01/12/2023 |
02/12/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÌNH |
|
72 |
H14.18-230929-0010 |
29/09/2023 |
20/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
73 |
H14.18-230929-0012 |
29/09/2023 |
20/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
74 |
H14.18-230929-0013 |
29/09/2023 |
20/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
75 |
H14.18-230929-0014 |
29/09/2023 |
20/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
76 |
H14.18-230929-0015 |
29/09/2023 |
20/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
77 |
H14.18-230929-0016 |
29/09/2023 |
20/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
78 |
H14.18-230929-0018 |
29/09/2023 |
20/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
79 |
H14.18-230929-0020 |
29/09/2023 |
20/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
80 |
H14.18-230929-0021 |
29/09/2023 |
20/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
81 |
H14.18-230929-0022 |
29/09/2023 |
20/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
82 |
H14.18-230929-0024 |
29/09/2023 |
20/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
83 |
H14.18-230929-0026 |
29/09/2023 |
20/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
|
84 |
H14.18-231129-0018 |
29/11/2023 |
11/12/2023 |
19/12/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG VĂN KHIÊM ( THAY ĐỔI TÊN ĐỆM THEO CCCCD) |
|
85 |
H14.18-231129-0023 |
29/11/2023 |
13/12/2023 |
28/12/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG VĂN TẰNG |
|
86 |
H14.18-231129-0066 |
29/11/2023 |
13/12/2023 |
29/12/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN TỌA |
|
87 |
H14.18-231030-0075 |
30/10/2023 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN BẢY |
|
88 |
H14.18-231130-0010 |
30/11/2023 |
05/12/2023 |
06/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LINH ĐỨC TUÂN |
|
89 |
H14.18-231130-0022 |
30/11/2023 |
12/12/2023 |
19/12/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HUY HÙNG ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) |
|
90 |
H14.18-231130-0032 |
30/11/2023 |
05/12/2023 |
06/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẰNG |
|
91 |
H14.18-231130-0061 |
30/11/2023 |
12/12/2023 |
19/12/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG HOÀNG HƯNG ( BĐ - CMĐ ĐẤT SỒNG BẰNG) |
|
92 |
000.00.18.H14-230731-0074 |
31/07/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TÔ THỊ ĐƯƠNG |
|
93 |
H14.18-230831-0026 |
31/08/2023 |
25/10/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỤC THẾ HÙNG |
|
94 |
H14.18-230831-0034 |
31/08/2023 |
25/10/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG TRỌNG THẮNG |
|
95 |
000.00.18.H14-230301-0042 |
01/03/2023 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LUÂN VĂN TIẾN |
|
96 |
000.00.18.H14-230301-0061 |
01/03/2023 |
05/04/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KIỀU |
|
97 |
000.00.18.H14-230301-0067 |
01/03/2023 |
22/03/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ MINH TUẤN(CÔNG TY CP BẤT ĐỘNG SẢN MỸ ) |
|
98 |
000.00.18.H14-230301-0070 |
01/03/2023 |
22/03/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ MINH TUẤN(CÔNG TY CP BĐS MỸ ) |
|
99 |
000.00.18.H14-230301-0071 |
01/03/2023 |
22/03/2023 |
19/04/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ MINH TUẤN(CÔNG TY CP BẤT ĐỘNG SẢN MỸ ) |
|
100 |
000.00.18.H14-230601-0002 |
01/06/2023 |
13/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN XUÂN |
|
101 |
000.00.18.H14-230601-0020 |
01/06/2023 |
13/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
|
102 |
000.00.18.H14-230601-0033 |
01/06/2023 |
14/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ NIỆM |
|
103 |
000.00.18.H14-230601-0042 |
01/06/2023 |
13/06/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÔI QUỲNH NƯƠNG |
|
104 |
000.00.18.H14-230601-0049 |
01/06/2023 |
13/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỨC |
|
105 |
000.00.18.H14-230601-0055 |
01/06/2023 |
13/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ SÔNG |
|
106 |
000.00.18.H14-230601-0057 |
01/06/2023 |
13/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOA |
|
107 |
000.00.18.H14-230801-0008 |
01/08/2023 |
10/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
|
108 |
000.00.18.H14-230801-0013 |
01/08/2023 |
10/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐOÀN |
|
109 |
000.00.18.H14-230801-0016 |
01/08/2023 |
10/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN NGUYÊN |
|
110 |
000.00.18.H14-230801-0023 |
01/08/2023 |
10/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MA VĂN HÙNG |
|
111 |
000.00.18.H14-230801-0029 |
01/08/2023 |
24/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUẢNG |
|
112 |
000.00.18.H14-230801-0032 |
01/08/2023 |
24/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH THỊ ĐẤM |
|
113 |
000.00.18.H14-230801-0033 |
01/08/2023 |
24/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRIỆU VĂN NHẤT |
|
114 |
000.00.18.H14-230801-0035 |
01/08/2023 |
16/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG ĐÌNH LỄ |
|
115 |
000.00.18.H14-230801-0038 |
01/08/2023 |
10/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NỘI THỊ LAN |
|
116 |
000.00.18.H14-230801-0047 |
01/08/2023 |
10/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
XIÊM LAO SỦ |
|
117 |
000.00.18.H14-230801-0070 |
01/08/2023 |
10/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG SỸ CỬU |
|
118 |
000.00.18.H14-221101-0034 |
01/11/2022 |
13/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NÔNG VIỆT DŨNG |
|
119 |
H14.18-231101-0005 |
01/11/2023 |
13/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRIỆU THỊ THU |
|
120 |
H14.18-231101-0010 |
01/11/2023 |
13/11/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NÔNG THỊ TRÌNH |
|
121 |
H14.18-231101-0028 |
01/11/2023 |
13/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÝ THỊ KHIẾN |
|
122 |
H14.18-231101-0040 |
01/11/2023 |
06/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TÀNG |
|
123 |
H14.18-231101-0041 |
01/11/2023 |
15/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG THỊ QUỲNH NGA (SH) |
|
124 |
H14.18-231101-0049 |
01/11/2023 |
13/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRIỆU TIẾN DŨNG |
|
125 |
H14.18-231101-0050 |
01/11/2023 |
13/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ KHẦU ( HOÀNG THỊ HẰNG ) |
|
126 |
H14.18-231101-0054 |
01/11/2023 |
01/12/2023 |
20/12/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LƯƠNG KHÁNH LINH (ĐẤT SÔNG BẰNG) |
|
127 |
H14.18-231101-0059 |
01/11/2023 |
15/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀM VĂN TIẾN |
|
128 |
H14.18-231101-0065 |
01/11/2023 |
15/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CỚI |
|
129 |
H14.18-231101-0073 |
01/11/2023 |
15/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
DƯƠNG THANH NGA |
|
130 |
H14.18-231101-0077 |
01/11/2023 |
13/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NHÂM HOÀI THƠM |
|
131 |
H14.18-231201-0002 |
01/12/2023 |
06/12/2023 |
08/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHUNG TOÀN THẮNG |
|
132 |
H14.18-231201-0045 |
01/12/2023 |
13/12/2023 |
26/12/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NÔNG THỊ LAN ANH |
|
133 |
H14.18-231201-0067 |
01/12/2023 |
06/12/2023 |
08/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN HẠNH |
|
134 |
000.00.18.H14-230602-0003 |
02/06/2023 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ AN |
|
135 |
000.00.18.H14-230602-0006 |
02/06/2023 |
14/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỒNG THỊ CHINH |
|
136 |
000.00.18.H14-230602-0008 |
02/06/2023 |
13/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN NGỌC MAI |
|
137 |
000.00.18.H14-230602-0010 |
02/06/2023 |
13/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN NGỌC MAI |
|
138 |
000.00.18.H14-230602-0013 |
02/06/2023 |
16/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÂM THỊ HÒA |
|
139 |
000.00.18.H14-230602-0014 |
02/06/2023 |
14/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ NGA |
|
140 |
000.00.18.H14-230602-0021 |
02/06/2023 |
14/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THỊ NGA |
|
141 |
000.00.18.H14-230602-0034 |
02/06/2023 |
14/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH VĂN DỰNG |
|
142 |
000.00.18.H14-230602-0036 |
02/06/2023 |
14/06/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH VĂN NGUYỄN |
|
143 |
000.00.18.H14-230602-0047 |
02/06/2023 |
16/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN CHIÊM |
|
144 |
000.00.18.H14-230602-0048 |
02/06/2023 |
16/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG ĐỨC VINH |
|
145 |
000.00.18.H14-230602-0053 |
02/06/2023 |
16/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ NIÊN |
|
146 |
000.00.18.H14-230602-0056 |
02/06/2023 |
27/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG THỊ TÌN |
|
147 |
000.00.18.H14-230602-0073 |
02/06/2023 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÔN |
|
148 |
000.00.18.H14-230602-0074 |
02/06/2023 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN NĂM |
|
149 |
000.00.18.H14-230802-0004 |
02/08/2023 |
29/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU THI NINH - DAT VINH QUANG |
|
150 |
000.00.18.H14-230802-0006 |
02/08/2023 |
29/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU THỊ NINH - ĐẤT VĨNH QUANG |
|
151 |
000.00.18.H14-230802-0007 |
02/08/2023 |
29/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU THỊ NINH -ĐAT VĨNH QUANG |
|
152 |
000.00.18.H14-230802-0027 |
02/08/2023 |
06/09/2023 |
12/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN ANH |
|
153 |
000.00.18.H14-230802-0048 |
02/08/2023 |
16/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TỐNG ĐÌNH HỨNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO |
|
154 |
000.00.18.H14-230802-0058 |
02/08/2023 |
30/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÒONG |
|
155 |
000.00.18.H14-230802-0069 |
02/08/2023 |
14/09/2023 |
18/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN HỮU TÌNH |
|
156 |
000.00.18.H14-230802-0072 |
02/08/2023 |
11/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA THẾ HÙNG |
|
157 |
000.00.18.H14-230802-0074 |
02/08/2023 |
06/11/2023 |
18/12/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BẾ THỊ THẨM |
|
158 |
000.00.18.H14-230802-0076 |
02/08/2023 |
11/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐẶNG DUY TỪ |
|
159 |
000.00.18.H14-230802-0081 |
02/08/2023 |
11/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÔI QUỲNH NƯƠNG |
|
160 |
000.00.18.H14-230802-0084 |
02/08/2023 |
29/08/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NÔNG VĂN QUỲNH |
|
161 |
H14.18-231002-0011 |
02/10/2023 |
23/10/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NÔNG VĂN QUẾ |
|
162 |
H14.18-231002-0015 |
02/10/2023 |
23/10/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG THỊ CỪU |
|
163 |
H14.18-231002-0024 |
02/10/2023 |
16/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI HÀ TUYÊN |
|
164 |
H14.18-231002-0029 |
02/10/2023 |
16/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN DANH BÌNH |
|
165 |
H14.18-231002-0034 |
02/10/2023 |
16/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN DANH BÌNH |
|
166 |
H14.18-231002-0036 |
02/10/2023 |
16/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN DANH BÌNH |
|
167 |
H14.18-231002-0040 |
02/10/2023 |
16/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN DANH BÌNH |
|
168 |
H14.18-231002-0041 |
02/10/2023 |
16/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN DANH BÌNH |
|
169 |
H14.18-231002-0083 |
02/10/2023 |
11/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐÀM VĂN NAM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
170 |
H14.18-231102-0001 |
02/11/2023 |
14/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM VĂN LONG (THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG) |
|
171 |
H14.18-231102-0043 |
02/11/2023 |
14/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÝ THỊ KHIẾN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) |
|
172 |
H14.18-231102-0059 |
02/11/2023 |
12/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG VĂN NIỆM ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
173 |
H14.18-231102-0061 |
02/11/2023 |
12/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG VĂN NIỆM (ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
174 |
H14.18-231102-0077 |
02/11/2023 |
14/11/2023 |
15/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN DIỄN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
175 |
H14.18-231102-0082 |
02/11/2023 |
14/11/2023 |
04/12/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC HIẾN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG) |
|
176 |
000.00.18.H14-230103-0093 |
03/01/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA THỊ HUYỀN |
|
177 |
000.00.18.H14-230103-0095 |
03/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ HỢP |
|
178 |
000.00.18.H14-230103-0121 |
03/01/2023 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG CÔNG HOẠT |
|
179 |
000.00.18.H14-230203-0022 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BẾ HỮU THÀNH |
|
180 |
000.00.18.H14-230303-0014 |
03/03/2023 |
26/04/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN THỊ HƯỜNG |
|
181 |
000.00.18.H14-230303-0043 |
03/03/2023 |
14/04/2023 |
24/04/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
|
182 |
000.00.18.H14-230403-0006 |
03/04/2023 |
17/04/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG |
|
183 |
000.00.18.H14-230403-0067 |
03/04/2023 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN KHÉN |
|
184 |
000.00.18.H14-230703-0002 |
03/07/2023 |
17/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ THU HIỀN |
|
185 |
000.00.18.H14-230703-0024 |
03/07/2023 |
06/07/2023 |
08/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÂN |
|
186 |
000.00.18.H14-230803-0003 |
03/08/2023 |
15/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỤY (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGƯỜI ĐẠI DIỆN CHO BÀ NGUYỄN THỊ QUYẾT (ĐÃ CHẾT) |
|
187 |
000.00.18.H14-230803-0035 |
03/08/2023 |
01/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGỌC KIM VIỄN |
|
188 |
000.00.18.H14-230803-0044 |
03/08/2023 |
08/09/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NÔNG THỊ LAM ( ĐỒNG SỬ DỤNG NÔNG THỊ HOA) |
|
189 |
000.00.18.H14-230803-0054 |
03/08/2023 |
29/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU NGỌC PHÚ ( ĐẤT VĨNH QUANG) |
|
190 |
H14.18-231003-0007 |
03/10/2023 |
13/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ QUÊ VINH ( ĐẤT HỢP GIANG) |
|
191 |
H14.18-231003-0009 |
03/10/2023 |
13/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH VĂN MÙI |
|
192 |
H14.18-231003-0018 |
03/10/2023 |
14/11/2023 |
18/12/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
BẾ KIM DUNG (ĐẤT NGỌC XUÂN) |
|
193 |
H14.18-231003-0044 |
03/10/2023 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH ĐĂNG HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) |
|
194 |
H14.18-231003-0045 |
03/10/2023 |
13/10/2023 |
19/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ NIM |
|
195 |
H14.18-231003-0047 |
03/10/2023 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH ĐĂNG HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) |
|
196 |
H14.18-231003-0048 |
03/10/2023 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH ĐĂNG HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) |
|
197 |
H14.18-231003-0049 |
03/10/2023 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN HẢI (ĐẤT HOÀ CHUNG) |
|
198 |
H14.18-231103-0005 |
03/11/2023 |
12/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ THỊ VÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
199 |
H14.18-231103-0012 |
03/11/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NHU ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
200 |
H14.18-231103-0025 |
03/11/2023 |
11/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
201 |
H14.18-231103-0027 |
03/11/2023 |
11/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
202 |
H14.18-231103-0030 |
03/11/2023 |
11/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
203 |
H14.18-231103-0053 |
03/11/2023 |
13/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ LIỆM (ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
204 |
H14.18-231103-0056 |
03/11/2023 |
13/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ LIỆM ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
205 |
H14.18-231103-0062 |
03/11/2023 |
15/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG VĂN PHƯƠNG |
|
206 |
000.00.18.H14-230104-0229 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG KHÁNH HỘI |
|
207 |
000.00.18.H14-230504-0038 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ NGUYỆN |
|
208 |
000.00.18.H14-230504-0039 |
04/05/2023 |
15/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VY THỊ BIỂU |
|
209 |
000.00.18.H14-230504-0059 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THẾ LẬP |
|
210 |
000.00.18.H14-230704-0014 |
04/07/2023 |
14/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
MÔNG THẾ DƯƠNG |
|
211 |
000.00.18.H14-230804-0016 |
04/08/2023 |
15/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY TRỌNG |
|
212 |
000.00.18.H14-230804-0018 |
04/08/2023 |
27/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ BÍCH |
|
213 |
000.00.18.H14-230804-0026 |
04/08/2023 |
05/10/2023 |
19/10/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐÀO THỊ THUẬN |
|
214 |
000.00.18.H14-230804-0056 |
04/08/2023 |
29/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VƯƠNG THỊ YÊN ( ĐẤT HỢP GIANG) |
|
215 |
000.00.18.H14-230804-0060 |
04/08/2023 |
16/08/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ XIM |
|
216 |
000.00.18.H14-230804-0061 |
04/08/2023 |
07/11/2023 |
04/12/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG THỊ DUYỀN |
|
217 |
000.00.18.H14-230804-0064 |
04/08/2023 |
07/11/2023 |
04/12/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG THỊ DUYỀN |
|
218 |
000.00.18.H14-230804-0066 |
04/08/2023 |
16/08/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ CÓ |
|
219 |
H14.18-231004-0018 |
04/10/2023 |
16/10/2023 |
19/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN NGỌC CHẰNG (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐẠI DIỆN: ĐOÀN THỊ TRIỆU (ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
220 |
H14.18-231004-0030 |
04/10/2023 |
16/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ LANH |
|
221 |
H14.18-231004-0037 |
04/10/2023 |
16/10/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LÝ VĂN THÁI |
|
222 |
H14.18-231004-0039 |
04/10/2023 |
12/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THUÝ NGA (ĐẤT DUYỆT TRUNG) |
|
223 |
H14.18-231004-0046 |
04/10/2023 |
25/10/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NÔNG VĂN TUYỀN |
|
224 |
H14.18-231004-0047 |
04/10/2023 |
16/10/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HÀ VĂN HÒA |
|
225 |
H14.18-231004-0048 |
04/10/2023 |
25/10/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MÃ VĂN NAM |
|
226 |
H14.18-231004-0049 |
04/10/2023 |
30/11/2023 |
11/12/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ HỒNG THÂN(CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 568) |
|
227 |
H14.18-231004-0051 |
04/10/2023 |
25/10/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MẠC VĂN HIẾU |
|
228 |
H14.18-231004-0052 |
04/10/2023 |
25/10/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NÔNG VĂN BÁCH |
|
229 |
H14.18-231004-0057 |
04/10/2023 |
25/10/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VIỆT LONG |
|
230 |
H14.18-231004-0059 |
04/10/2023 |
25/10/2023 |
29/12/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NÔNG VĂN LUÂN |
|
231 |
H14.18-231004-0060 |
04/10/2023 |
25/10/2023 |
29/12/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NÔNG VĂN LUÂN |
|
232 |
H14.18-231004-0061 |
04/10/2023 |
25/10/2023 |
29/12/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NÔNG VĂN LUÂN |
|
233 |
H14.18-231004-0063 |
04/10/2023 |
25/10/2023 |
29/12/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NÔNG VĂN LUÂN |
|
234 |
H14.18-231004-0069 |
04/10/2023 |
25/10/2023 |
29/12/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NÔNG VĂN LUÂN |
|
235 |
H14.18-231004-0070 |
04/10/2023 |
25/10/2023 |
29/12/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NÔNG VĂN LUÂN |
|
236 |
H14.18-231004-0092 |
04/10/2023 |
18/10/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
BẾ THỊ NẾT (ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
|
237 |
H14.18-231204-0002 |
04/12/2023 |
13/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI THỊ NÊ |
|
238 |
H14.18-231204-0005 |
04/12/2023 |
14/12/2023 |
26/12/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐINH XUÂN VIỆT ( THỬA 109, TBĐ 79, ĐÔNG KHÊ) |
|
239 |
H14.18-231204-0023 |
04/12/2023 |
13/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ VĂN NGHĨA |
|
240 |
H14.18-231204-0027 |
04/12/2023 |
13/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ XUYÊN |
|
241 |
H14.18-231204-0064 |
04/12/2023 |
07/12/2023 |
08/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ ẤT |
|
242 |
H14.18-231204-0072 |
04/12/2023 |
13/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ MÙI CHÀI |
|
243 |
000.00.18.H14-230105-0047 |
05/01/2023 |
13/04/2023 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
ĐÀM THỊ QUỲNH ANH(SỞ NN&PT NÔNG THÔN TỈNH CAO BẰNG) |
|
244 |
000.00.18.H14-230405-0023 |
05/04/2023 |
28/04/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LUÂN VĂN CHIẾN |
|
245 |
000.00.18.H14-230405-0053 |
05/04/2023 |
17/04/2023 |
18/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG ĐÌNH LỄ |
|
246 |
000.00.18.H14-230405-0061 |
05/04/2023 |
19/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH NGỌC LAI |
|
247 |
000.00.18.H14-230505-0006 |
05/05/2023 |
16/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ DIÊU |
|
248 |
000.00.18.H14-230505-0026 |
05/05/2023 |
16/06/2023 |
17/06/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LINH THỊ THU HÀ |
|
249 |
000.00.18.H14-230505-0035 |
05/05/2023 |
16/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA THỊ LAN |
|
250 |
000.00.18.H14-230605-0001 |
05/06/2023 |
15/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ SẦN |
|
251 |
000.00.18.H14-230605-0008 |
05/06/2023 |
19/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN KÈNG |
|
252 |
000.00.18.H14-230605-0034 |
05/06/2023 |
17/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ OANH |
|
253 |
000.00.18.H14-230605-0037 |
05/06/2023 |
15/06/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH HẢI DƯƠNG |
|
254 |
000.00.18.H14-230605-0040 |
05/06/2023 |
19/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LA THU HƯỜNG |
|
255 |
000.00.18.H14-230605-0043 |
05/06/2023 |
26/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN QUỐC KHÁNH |
|
256 |
000.00.18.H14-230705-0009 |
05/07/2023 |
24/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐĂNG |
|
257 |
000.00.18.H14-230705-0034 |
05/07/2023 |
17/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ THỊ ENG |
|
258 |
000.00.18.H14-230705-0078 |
05/07/2023 |
18/09/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LƯƠNG ĐỨC THƯỞNG |
|
259 |
H14.18-230905-0001 |
05/09/2023 |
15/09/2023 |
14/12/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN ĐÀM HÀO ( THU HỒI KÈ SÔNG HƯNG ĐẠO- GPMB ) |
|
260 |
H14.18-230905-0019 |
05/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ LÊ SUNG |
|
261 |
H14.18-230905-0022 |
05/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG ĐÌNH KHIÊM |
|
262 |
H14.18-230905-0030 |
05/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
|
263 |
H14.18-230905-0031 |
05/09/2023 |
17/10/2023 |
18/12/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
LÝ HOÀNG TƯ |
|
264 |
H14.18-230905-0034 |
05/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÍ THỊ PHƯƠNG |
|
265 |
H14.18-230905-0041 |
05/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÙY LINH |
|
266 |
H14.18-230905-0047 |
05/09/2023 |
15/09/2023 |
06/10/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BẾ THỊ TƯƠI (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) |
|
267 |
H14.18-231005-0002 |
05/10/2023 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ DUY ĐỒNG (ĐẤT SÔNG BẰNG) |
|
268 |
H14.18-231005-0040 |
05/10/2023 |
27/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC BẰNG (ĐẤT NGỌC XUÂN) |
|
269 |
H14.18-231005-0054 |
05/10/2023 |
17/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ NA (ĐẤT TÂN GIANG) (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỞNG TRÚ) |
|
270 |
H14.18-231005-0061 |
05/10/2023 |
17/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ THANH |
|
271 |
H14.18-231005-0083 |
05/10/2023 |
17/10/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHAN THỊ LUYẾN(ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
272 |
000.00.18.H14-201105-0031 |
05/11/2020 |
28/09/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ DUY TRỌNG (HỢP TÁC XÃ NHO XANH) |
|
273 |
000.00.18.H14-230106-0145 |
06/01/2023 |
19/07/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÝ THỊ LUYẾN(CÔNG TY CP ENCOL BẰNG GIANG) |
|
274 |
000.00.18.H14-230206-0021 |
06/02/2023 |
01/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ DUYÊN |
|
275 |
000.00.18.H14-230206-0034 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN THƯỢNG |
|
276 |
000.00.18.H14-230206-0037 |
06/02/2023 |
01/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ VĂN ĐỒNG |
|
277 |
000.00.18.H14-230206-0040 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
|
278 |
000.00.18.H14-230206-0042 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THANH NHÀN |
|
279 |
000.00.18.H14-230406-0096 |
06/04/2023 |
22/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HÀ VĂN TUYÊN |
|
280 |
000.00.18.H14-230706-0013 |
06/07/2023 |
16/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÝ THỊ LUYẾN(BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ VÀ XD HUYỆN NGUYÊN BÌNH ) |
|
281 |
000.00.18.H14-230706-0034 |
06/07/2023 |
15/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỔNG THỊ PHƯƠNG |
|
282 |
H14.18-230906-0002 |
06/09/2023 |
27/09/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NÔNG VĂN QUẰN |
|
283 |
H14.18-230906-0030 |
06/09/2023 |
29/09/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LÊ |
|
284 |
H14.18-230906-0041 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÁCH |
|
285 |
H14.18-230906-0042 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN NGỌC SÓC |
|
286 |
H14.18-230906-0054 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÝ XUÂN MÌNH |
|
287 |
H14.18-230906-0072 |
06/09/2023 |
20/10/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NÔNG THỊ PHIÊN |
|
288 |
H14.18-230906-0079 |
06/09/2023 |
18/09/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VI VĂN LÂM |
|
289 |
H14.18-231006-0010 |
06/10/2023 |
18/10/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐƯỜNG THỊ NÌNH |
|
290 |
H14.18-231006-0019 |
06/10/2023 |
17/10/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NÔNG THỊ HÀI |
|
291 |
H14.18-231006-0049 |
06/10/2023 |
17/10/2023 |
21/12/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
GIANG THỊ UYÊN |
|
292 |
H14.18-231006-0050 |
06/10/2023 |
20/10/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐÀM TIẾN SAY (ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
293 |
H14.18-231006-0051 |
06/10/2023 |
17/10/2023 |
21/12/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
GIANG THỊ UYÊN |
|
294 |
H14.18-231006-0075 |
06/10/2023 |
18/10/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NÔNG HOÀNG PHƯƠNG |
|
295 |
H14.18-231106-0008 |
06/11/2023 |
13/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ THỊ VÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
296 |
H14.18-231106-0011 |
06/11/2023 |
20/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LINH THỊ THU HÀ (HƯNG ĐẠO) |
|
297 |
H14.18-231106-0028 |
06/11/2023 |
16/11/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DẦN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT HỢP GIANG) |
|
298 |
H14.18-231106-0049 |
06/11/2023 |
15/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BẾ THỊ THANH XUÂN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
299 |
H14.18-231106-0056 |
06/11/2023 |
08/12/2023 |
25/12/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÝ THỊ SÁY (SÔNG BẰNG) |
|
300 |
H14.18-231106-0057 |
06/11/2023 |
12/12/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ RIỆP |
|
301 |
H14.18-231106-0083 |
06/11/2023 |
07/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ TƯƠI(CÔNG TY TNHH ĐINH TÙNG CAO BẰNG ) |
|
302 |
H14.18-231106-0086 |
06/11/2023 |
27/11/2023 |
18/12/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NÔNG THỊ HỞ |
|
303 |
H14.18-231106-0087 |
06/11/2023 |
09/11/2023 |
06/12/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐẶNG DUY TỪ |
|
304 |
H14.18-231206-0028 |
06/12/2023 |
18/12/2023 |
26/12/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGÔ VĂN THƯỢNG |
|
305 |
H14.18-231206-0094 |
06/12/2023 |
18/12/2023 |
26/12/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THÀNH TÂM ( ĐẤT SÔNG BẰNG- THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) |
|
306 |
000.00.18.H14-230207-0024 |
07/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN ĐIỆN |
|
307 |
000.00.18.H14-230207-0045 |
07/02/2023 |
17/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỘ BÀ HỨA THỊ HIỀN |
|
308 |
000.00.18.H14-230407-0063 |
07/04/2023 |
21/04/2023 |
26/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN THANH |
|
309 |
000.00.18.H14-230407-0066 |
07/04/2023 |
21/04/2023 |
24/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ MẤY |
|
310 |
000.00.18.H14-230607-0004 |
07/06/2023 |
19/06/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU VĂN MÌNH |
|
311 |
000.00.18.H14-230607-0010 |
07/06/2023 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH ÁNH HỒNG |
|
312 |
000.00.18.H14-230607-0011 |
07/06/2023 |
14/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THẾ TÂN |
|
313 |
000.00.18.H14-230607-0016 |
07/06/2023 |
21/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THƠ |
|
314 |
000.00.18.H14-230607-0018 |
07/06/2023 |
30/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LỤC VĂN TRUNG |
|
315 |
000.00.18.H14-230607-0049 |
07/06/2023 |
13/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG ÍCH BÁO |
|
316 |
000.00.18.H14-230707-0032 |
07/07/2023 |
19/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HUẤN |
|
317 |
000.00.18.H14-230707-0051 |
07/07/2023 |
24/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ KHÍNH |
|
318 |
000.00.18.H14-230707-0074 |
07/07/2023 |
18/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ QUANG |
|
319 |
000.00.18.H14-230707-0077 |
07/07/2023 |
19/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN SAN |
|
320 |
H14.18-230907-0041 |
07/09/2023 |
19/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LỤC TRỌNG BÍNH |
|
321 |
H14.18-230907-0042 |
07/09/2023 |
21/09/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NÔNG VĂN THỦY |
|
322 |
H14.18-230907-0044 |
07/09/2023 |
21/09/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NÔNG VĂN THỦY |
|
323 |
H14.18-231107-0034 |
07/11/2023 |
17/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LỤC VĂN NGUYỄN |
|
324 |
H14.18-231107-0043 |
07/11/2023 |
17/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI (SÔNG BẰNG) |
|
325 |
H14.18-231107-0056 |
07/11/2023 |
21/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM VĂN NAM (SÔNG HIẾN) |
|
326 |
000.00.18.H14-221207-0008 |
07/12/2022 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC ĐIỆP |
|
327 |
000.00.18.H14-221207-0032 |
07/12/2022 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NÔNG VĂN NGHIỆP |
|
328 |
000.00.18.H14-221207-0050 |
07/12/2022 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ THỊ MIỀU |
|
329 |
H14.18-231207-0069 |
07/12/2023 |
18/12/2023 |
25/12/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BẾ ÍCH RÁY (CẤP ĐỔI) |
|
330 |
000.00.18.H14-230308-0035 |
08/03/2023 |
19/04/2023 |
24/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HÙNG |
|
331 |
000.00.18.H14-230308-0052 |
08/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN KIÀU |
|
332 |
000.00.18.H14-230508-0021 |
08/05/2023 |
09/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÀ |
|
333 |
000.00.18.H14-230508-0039 |
08/05/2023 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG KIM KHOA |
|
334 |
000.00.18.H14-230508-0043 |
08/05/2023 |
18/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VƯƠNG THỊ THẬP |
|
335 |
000.00.18.H14-230508-0045 |
08/05/2023 |
22/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ LEN |
|
336 |
000.00.18.H14-230508-0051 |
08/05/2023 |
19/06/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỤA |
|
337 |
000.00.18.H14-230608-0004 |
08/06/2023 |
14/09/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÁNH |
|
338 |
000.00.18.H14-230608-0005 |
08/06/2023 |
05/07/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ ÍCH PỜ |
|
339 |
000.00.18.H14-230608-0031 |
08/06/2023 |
17/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THẮM(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM) |
|
340 |
000.00.18.H14-230608-0032 |
08/06/2023 |
03/07/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỤC THỊ ĐÀO (CẤP GIẤY) |
|
341 |
000.00.18.H14-230808-0013 |
08/08/2023 |
18/09/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
SẦM THỊ SƠ |
|
342 |
000.00.18.H14-230808-0029 |
08/08/2023 |
29/11/2023 |
18/12/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
MÃ THỊ ƯỚC |
|
343 |
000.00.18.H14-230808-0048 |
08/08/2023 |
30/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN QUẠT |
|
344 |
000.00.18.H14-230808-0067 |
08/08/2023 |
28/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM NGỌC TOẢN ( QUA BƯU ĐIỆN) |
|
345 |
000.00.18.H14-230808-0070 |
08/08/2023 |
20/09/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BẾ MINH KHÔI |
|
346 |
000.00.18.H14-230808-0077 |
08/08/2023 |
20/09/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BẾ MINH KHÔI (ĐẤT VĨNH QUANG) |
|
347 |
000.00.18.H14-230808-0080 |
08/08/2023 |
20/09/2023 |
26/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHÈNG |
|
348 |
H14.18-230908-0019 |
08/09/2023 |
20/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀM TIẾN SAY (ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
349 |
H14.18-230908-0020 |
08/09/2023 |
31/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀM QUANG LỢI ( ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
350 |
H14.18-230908-0034 |
08/09/2023 |
22/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM THỊ XUYẾN |
|
351 |
H14.18-230908-0046 |
08/09/2023 |
22/09/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
HOÀNG VĂN HUÂN |
|
352 |
H14.18-230908-0057 |
08/09/2023 |
22/09/2023 |
26/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ LAN |
|
353 |
H14.18-230908-0058 |
08/09/2023 |
19/09/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NÔNG LINH SƠN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO- QUA BƯU ĐIỆN) |
|
354 |
H14.18-230908-0062 |
08/09/2023 |
29/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ VĂN XUYÊN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) |
|
355 |
H14.18-230908-0065 |
08/09/2023 |
20/09/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
BÀN VĂN HÁN |
|
356 |
H14.18-230908-0073 |
08/09/2023 |
22/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN SẢNG |
|
357 |
H14.18-230908-0082 |
08/09/2023 |
22/09/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KIỀU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
|
358 |
000.00.18.H14-211108-0078 |
08/11/2021 |
26/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU VĂN RU |
|
359 |
000.00.18.H14-221108-0047 |
08/11/2022 |
22/02/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HÀ VĂN COỎNG |
|
360 |
H14.18-231108-0020 |
08/11/2023 |
22/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN CHIÊM |
|
361 |
H14.18-231108-0024 |
08/11/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ CÔNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
362 |
H14.18-231108-0029 |
08/11/2023 |
17/11/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ CHĂM |
|
363 |
H14.18-231108-0033 |
08/11/2023 |
04/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TUYỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
364 |
H14.18-231108-0035 |
08/11/2023 |
30/11/2023 |
18/12/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LONG VĂN THẮNG |
|
365 |
H14.18-231108-0038 |
08/11/2023 |
20/11/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
366 |
H14.18-231108-0051 |
08/11/2023 |
29/11/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG THỊ NHI |
|
367 |
H14.18-231108-0053 |
08/11/2023 |
29/11/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LA THỊ TIÊN |
|
368 |
H14.18-231108-0059 |
08/11/2023 |
20/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LINH NÔNG BÍNH |
|
369 |
H14.18-231108-0071 |
08/11/2023 |
21/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ THỦ |
|
370 |
H14.18-231108-0074 |
08/11/2023 |
20/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀM THÌN (THAY ĐỔI THÔNG TIN HỢP GIANG) |
|
371 |
H14.18-231108-0075 |
08/11/2023 |
20/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG MINH HẢI (HỢP GIANG) |
|
372 |
H14.18-231108-0091 |
08/11/2023 |
20/11/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LA VĂN TẠC (LA HỮU TRỊNH) |
|
373 |
H14.18-231108-0114 |
08/11/2023 |
11/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BẾ VĂN TINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
374 |
H14.18-231208-0054 |
08/12/2023 |
28/12/2023 |
29/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ BẰNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) |
|
375 |
000.00.18.H14-230109-0023 |
09/01/2023 |
19/01/2023 |
21/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN THỤ |
|
376 |
000.00.18.H14-230109-0024 |
09/01/2023 |
19/01/2023 |
21/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ SUỔI |
|
377 |
000.00.18.H14-230109-0046 |
09/01/2023 |
19/01/2023 |
21/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TRƯỜNG |
|
378 |
000.00.18.H14-230209-0054 |
09/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC THỊ MONG |
|
379 |
000.00.18.H14-230309-0028 |
09/03/2023 |
28/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC THỊ RIÊNG |
|
380 |
000.00.18.H14-230509-0022 |
09/05/2023 |
19/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ CẦU |
|
381 |
000.00.18.H14-230609-0002 |
09/06/2023 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG VĂN LUYẾN |
|
382 |
000.00.18.H14-230609-0013 |
09/06/2023 |
04/07/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ MINH THỌ (CẤP GIẤY) |
|
383 |
000.00.18.H14-230609-0021 |
09/06/2023 |
21/06/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
CHU THỊ ĐEM |
|
384 |
000.00.18.H14-230609-0026 |
09/06/2023 |
14/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LA THỊ HUẾ |
|
385 |
000.00.18.H14-230809-0005 |
09/08/2023 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ OANH |
|
386 |
000.00.18.H14-230809-0007 |
09/08/2023 |
24/10/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LINH |
|
387 |
000.00.18.H14-230809-0009 |
09/08/2023 |
21/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG (ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT |
|
388 |
000.00.18.H14-230809-0013 |
09/08/2023 |
21/08/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN ( GPMB ) |
|
389 |
000.00.18.H14-230809-0014 |
09/08/2023 |
30/08/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NÔNG THỊ VỌNG |
|
390 |
000.00.18.H14-230809-0063 |
09/08/2023 |
12/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG VĂN BAY |
|
391 |
000.00.18.H14-230809-0071 |
09/08/2023 |
21/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) |
|
392 |
H14.18-231009-0008 |
09/10/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU MÙI QUAN |
|
393 |
H14.18-231009-0017 |
09/10/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LAN |
|
394 |
H14.18-231009-0021 |
09/10/2023 |
23/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYẾN |
|
395 |
H14.18-231009-0026 |
09/10/2023 |
12/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN TUYÊN |
|
396 |
H14.18-231009-0027 |
09/10/2023 |
12/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN TUYÊN |
|
397 |
H14.18-231009-0030 |
09/10/2023 |
12/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN KHÈN ( ĐẤT HOÀ CHUNG - QUA BƯU ĐIỆN) |
|
398 |
H14.18-231009-0038 |
09/10/2023 |
12/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN KHÈN ( ĐẤT HÒA CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) |
|
399 |
H14.18-231009-0051 |
09/10/2023 |
23/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÙNG THỊ THANH |
|
400 |
H14.18-231009-0061 |
09/10/2023 |
20/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
|
401 |
H14.18-231109-0014 |
09/11/2023 |
21/11/2023 |
06/12/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TÂM (ĐÀM VĂN TOÀN) |
|
402 |
H14.18-231109-0021 |
09/11/2023 |
21/11/2023 |
06/12/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ RIAO (ĐÀM VĂN TOÀN) |
|
403 |
H14.18-231109-0025 |
09/11/2023 |
04/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NGHIÊM ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
404 |
H14.18-231109-0038 |
09/11/2023 |
06/12/2023 |
07/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT ( ĐÍNH CHÍNH GCN- ĐẤT HỢP GIANG) |
|
405 |
H14.18-231109-0039 |
09/11/2023 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUÝ (HỢP GIANG) |
|
406 |
H14.18-231109-0065 |
09/11/2023 |
21/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VINH ( BĐ CẤP ĐỔI GCN - ĐẤT HOÀ CHUNG) |
|
407 |
000.00.18.H14-221209-0014 |
09/12/2022 |
20/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG PHÚC MINH |
|
408 |
000.00.18.H14-221209-0044 |
09/12/2022 |
20/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SIM - VŨ THỊ THƠM |
|
409 |
000.00.18.H14-230110-0051 |
10/01/2023 |
07/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NÔNG THỊ HƯỜNG |
|
410 |
000.00.18.H14-230110-0057 |
10/01/2023 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG CHIẾN HỮU |
|
411 |
000.00.18.H14-230210-0011 |
10/02/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM CAO THUYẾT |
|
412 |
000.00.18.H14-230310-0036 |
10/03/2023 |
21/04/2023 |
24/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ YẾM |
|
413 |
000.00.18.H14-230310-0045 |
10/03/2023 |
21/04/2023 |
24/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM UYÊN |
|
414 |
000.00.18.H14-230510-0045 |
10/05/2023 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC(CÔNG TY TNHH XD VÀ THƯƠNG MẠI QUANG THẢO) |
|
415 |
000.00.18.H14-230510-0056 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH CÔNG HUYÊN |
|
416 |
000.00.18.H14-230510-0079 |
10/05/2023 |
24/05/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NÔNG THỊ BƯU |
|
417 |
000.00.18.H14-230710-0008 |
10/07/2023 |
31/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ Ý |
|
418 |
000.00.18.H14-230710-0029 |
10/07/2023 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ THỊ LAN |
|
419 |
000.00.18.H14-230710-0035 |
10/07/2023 |
21/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG (ĐẤT NGỌC XUÂN) |
|
420 |
000.00.18.H14-230710-0042 |
10/07/2023 |
26/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ THOA |
|
421 |
000.00.18.H14-230710-0066 |
10/07/2023 |
13/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THÀNH CHUNG |
|
422 |
000.00.18.H14-230710-0081 |
10/07/2023 |
19/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGA |
|
423 |
000.00.18.H14-230810-0012 |
10/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LỰU |
|
424 |
000.00.18.H14-230810-0036 |
10/08/2023 |
25/09/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÝ THANH BẰNG (ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
425 |
000.00.18.H14-230810-0046 |
10/08/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ NGỌC NGHĨA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
426 |
000.00.18.H14-230810-0060 |
10/08/2023 |
30/08/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NÔNG VĂN KIỂM |
|
427 |
000.00.18.H14-230810-0067 |
10/08/2023 |
22/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THẠC TUẤN |
|
428 |
000.00.18.H14-230810-0068 |
10/08/2023 |
08/09/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THẠC TUẤN |
|
429 |
H14.18-231010-0003 |
10/10/2023 |
04/12/2023 |
20/12/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH NHƯ QUỲNH (ĐẤT SÔNG BẰNG) |
|
430 |
000.00.18.H14-221110-0067 |
10/11/2022 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TRUNG |
|
431 |
H14.18-231110-0019 |
10/11/2023 |
01/12/2023 |
28/12/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LA (SẦM VĂN QUÂN) |
|
432 |
H14.18-231110-0030 |
10/11/2023 |
22/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG DUY HÙNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG) |
|
433 |
H14.18-231110-0044 |
10/11/2023 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG THÁI CƠ (NÔNG VĂN TÔN) |
|
434 |
H14.18-231110-0060 |
10/11/2023 |
22/11/2023 |
06/12/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯƠNG VĂN NGÓN (MÔNG THỊ NHÌNH) |
|
435 |
H14.18-231110-0073 |
10/11/2023 |
22/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TÔ THẾ ĐỨC (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
436 |
H14.18-231110-0077 |
10/11/2023 |
21/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU THỊ PHẤN ( ĐẤT NGỘC XUÂN) |
|
437 |
H14.18-231110-0082 |
10/11/2023 |
22/11/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VI THỊ NỚP (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG) |
|
438 |
H14.18-231110-0086 |
10/11/2023 |
22/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM THẾ HIỂN(TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI) |
|
439 |
H14.18-231110-0093 |
10/11/2023 |
22/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG NGUYỄN HÀ |
|
440 |
000.00.18.H14-230111-0007 |
11/01/2023 |
08/02/2023 |
10/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ VĂN TUÂN |
|
441 |
000.00.18.H14-230111-0043 |
11/01/2023 |
30/01/2023 |
23/05/2023 |
Trễ hạn 80 ngày.
|
ĐÀM VĂN ĐÌNH |
|
442 |
000.00.18.H14-230111-0044 |
11/01/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUẢNG |
|
443 |
000.00.18.H14-230111-0059 |
11/01/2023 |
22/06/2023 |
25/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHƯƠNG TIẾN DŨNG |
|
444 |
000.00.18.H14-230111-0072 |
11/01/2023 |
08/02/2023 |
10/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ THƠM |
|
445 |
000.00.18.H14-230411-0063 |
11/04/2023 |
04/05/2023 |
18/05/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG NGỌC TƯỢNG |
|
446 |
000.00.18.H14-230511-0037 |
11/05/2023 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT BĂNG |
|
447 |
000.00.18.H14-230511-0049 |
11/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ BƯỞI |
|
448 |
000.00.18.H14-230511-0050 |
11/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THANH LỆ |
|
449 |
000.00.18.H14-230511-0053 |
11/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC HIẾU |
|
450 |
000.00.18.H14-230511-0057 |
11/05/2023 |
03/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ NƠM |
|
451 |
000.00.18.H14-230511-0063 |
11/05/2023 |
03/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ NƠM |
|
452 |
000.00.18.H14-230511-0068 |
11/05/2023 |
25/05/2023 |
26/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG DUY HỮU |
|
453 |
000.00.18.H14-230711-0017 |
11/07/2023 |
22/08/2023 |
25/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VĂN ĐỊNH |
|
454 |
000.00.18.H14-230711-0047 |
11/07/2023 |
12/09/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
ĐOÀN TRỌNG THẮNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
455 |
H14.18-230911-0002 |
11/09/2023 |
13/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUẬT ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) |
|
456 |
H14.18-230911-0004 |
11/09/2023 |
16/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUẬT ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
457 |
H14.18-230911-0010 |
11/09/2023 |
16/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUẬT (ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
458 |
H14.18-230911-0022 |
11/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH VĂN |
|
459 |
H14.18-230911-0030 |
11/09/2023 |
21/09/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGÔ THỊ U |
|
460 |
H14.18-230911-0033 |
11/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN HƯU |
|
461 |
H14.18-230911-0041 |
11/09/2023 |
13/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUẬT ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) |
|
462 |
H14.18-230911-0048 |
11/09/2023 |
20/09/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN KHANG (CẤP ĐỔI GIẤY CHỨNG NHẬN QSDĐ) |
|
463 |
H14.18-230911-0052 |
11/09/2023 |
20/09/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÝ TRẦN TUÂN |
|
464 |
H14.18-230911-0054 |
11/09/2023 |
10/11/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÝ THỊ TUYẾN ( ĐẤT ĐẤT HỢP GIANG- MẤT TRANG BS) |
|
465 |
H14.18-230911-0061 |
11/09/2023 |
25/09/2023 |
10/10/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TĂNG THỊ NƯƠNG |
|
466 |
H14.18-230911-0064 |
11/09/2023 |
20/09/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ LỚI |
|
467 |
H14.18-230911-0068 |
11/09/2023 |
02/10/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐINH VĂN BÔNG |
|
468 |
H14.18-230911-0090 |
11/09/2023 |
25/09/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐẶNG DUY TỪ ( ĐẤT XÃ ĐOÀI DƯƠNG) |
|
469 |
H14.18-230911-0093 |
11/09/2023 |
20/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHÙNG VẦN PHÚC |
|
470 |
H14.18-230911-0106 |
11/09/2023 |
21/09/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NÔNG THỊ DIỆN ( ĐẤT XÃ CẢNH TIÊN) |
|
471 |
H14.18-230911-0123 |
11/09/2023 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ XUÂN |
|
472 |
000.00.18.H14-221011-0078 |
11/10/2022 |
22/02/2023 |
29/03/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NÔNG VĂN TÀ |
|
473 |
H14.18-231011-0003 |
11/10/2023 |
13/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ KIỀU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) |
|
474 |
H14.18-231011-0006 |
11/10/2023 |
13/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ KIỀU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) |
|
475 |
H14.18-231011-0026 |
11/10/2023 |
13/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ KIỀU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) |
|
476 |
H14.18-231011-0054 |
11/10/2023 |
23/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM THỊ SAO |
|
477 |
H14.18-231211-0002 |
11/12/2023 |
20/12/2023 |
25/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VĂN VUI (CẤP ĐỔI) |
|
478 |
H14.18-231211-0027 |
11/12/2023 |
21/12/2023 |
25/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN KHÌ ( ĐẤT NGCỌ XUÂN) |
|
479 |
000.00.18.H14-230112-0003 |
12/01/2023 |
02/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BẾ ÍCH TUẤN |
|
480 |
000.00.18.H14-230412-0009 |
12/04/2023 |
24/04/2023 |
27/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ LIỄU |
|
481 |
000.00.18.H14-230512-0008 |
12/05/2023 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ NƠM |
|
482 |
000.00.18.H14-230512-0029 |
12/05/2023 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BẾ VĂN TIẾN |
|
483 |
000.00.18.H14-230512-0044 |
12/05/2023 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ TÁY |
|
484 |
000.00.18.H14-230512-0047 |
12/05/2023 |
24/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG HỮU VIỆT |
|
485 |
000.00.18.H14-230512-0050 |
12/05/2023 |
24/05/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI ĐÌNH NGUYÊN |
|
486 |
000.00.18.H14-230612-0019 |
12/06/2023 |
15/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HÀ THỊ MÙI |
|
487 |
000.00.18.H14-230712-0023 |
12/07/2023 |
26/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ VƯỢNG |
|
488 |
000.00.18.H14-230712-0032 |
12/07/2023 |
03/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ HỒNG DỤC |
|
489 |
000.00.18.H14-230712-0040 |
12/07/2023 |
24/07/2023 |
01/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂM |
|
490 |
000.00.18.H14-230712-0072 |
12/07/2023 |
29/08/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỚI |
|
491 |
000.00.18.H14-220912-0097 |
12/09/2022 |
20/03/2023 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHÙNG VĂN QUÂN |
|
492 |
H14.18-230912-0034 |
12/09/2023 |
22/09/2023 |
10/10/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUÂN |
|
493 |
H14.18-230912-0042 |
12/09/2023 |
22/09/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUÂN |
|
494 |
H14.18-230912-0053 |
12/09/2023 |
21/09/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NHIỀU |
|
495 |
H14.18-230912-0069 |
12/09/2023 |
22/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG THỊ THÓ (ĐẤT ĐỀ THÁM)(THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) |
|
496 |
H14.18-230912-0071 |
12/09/2023 |
21/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHẢO VĂN THÉN |
|
497 |
H14.18-230912-0073 |
12/09/2023 |
22/09/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HOÀNG THỊ NUỒM |
|
498 |
H14.18-230912-0075 |
12/09/2023 |
21/09/2023 |
22/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC CAM HÙNG |
|
499 |
H14.18-231012-0010 |
12/10/2023 |
26/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VƯƠNG THỊ YẾN |
|
500 |
H14.18-231012-0012 |
12/10/2023 |
17/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG VĂN TƯ |
|
501 |
H14.18-231012-0015 |
12/10/2023 |
24/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ LAN (ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
502 |
H14.18-231012-0018 |
12/10/2023 |
23/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN LƯƠNG |
|
503 |
H14.18-231012-0028 |
12/10/2023 |
26/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG NGA(ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
504 |
H14.18-231012-0034 |
12/10/2023 |
13/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI(CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BẢO ) |
|
505 |
H14.18-231012-0043 |
12/10/2023 |
24/10/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG THỊ LUYỆN (ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
506 |
H14.18-231012-0046 |
12/10/2023 |
25/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ CỨU (NÔNG THỊ HƯỜNG) |
|
507 |
H14.18-231012-0049 |
12/10/2023 |
24/10/2023 |
14/12/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NÔNG VĂN HƯNG (ĐẤT SÔNG BẰNG) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THƯA ĐẤT) |
|
508 |
000.00.18.H14-221212-0031 |
12/12/2022 |
23/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
|
509 |
000.00.18.H14-221212-0070 |
12/12/2022 |
23/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ THỊ LÂM |
|
510 |
000.00.18.H14-230113-0005 |
13/01/2023 |
10/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN BÁ GIAI |
|
511 |
000.00.18.H14-230113-0008 |
13/01/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THỦY |
|
512 |
000.00.18.H14-230213-0012 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN |
|
513 |
000.00.18.H14-230213-0038 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
|
514 |
000.00.18.H14-230213-0046 |
13/02/2023 |
27/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH NGỌC LOAN |
|
515 |
000.00.18.H14-230213-0061 |
13/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ MAI |
|
516 |
000.00.18.H14-230313-0055 |
13/03/2023 |
27/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG VĂN HUẤN |
|
517 |
000.00.18.H14-230313-0064 |
13/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM VĂN BẢY |
|
518 |
000.00.18.H14-230613-0002 |
13/06/2023 |
25/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ NIÊN |
|
519 |
000.00.18.H14-230613-0018 |
13/06/2023 |
25/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH NGUYÊT |
|
520 |
000.00.18.H14-230613-0027 |
13/06/2023 |
25/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN HUỲNH |
|
521 |
000.00.18.H14-230713-0004 |
13/07/2023 |
25/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU THỊ KHẦU |
|
522 |
000.00.18.H14-230713-0016 |
13/07/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BẾ THỊ HIỀN |
|
523 |
000.00.18.H14-230713-0017 |
13/07/2023 |
18/10/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ THỊ HIỀN |
|
524 |
000.00.18.H14-230713-0036 |
13/07/2023 |
24/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LONG THỊ NHƯ (ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
|
525 |
000.00.18.H14-230713-0038 |
13/07/2023 |
24/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LONG THỊ NHƯ (ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
|
526 |
000.00.18.H14-230713-0048 |
13/07/2023 |
24/08/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ DANH (ĐẤT NGỌC XUÂN) |
|
527 |
000.00.18.H14-230713-0052 |
13/07/2023 |
11/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM MẠNH CỬU ( ĐẤT VĨNH QUANG) |
|
528 |
H14.18-230913-0029 |
13/09/2023 |
27/09/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGẠC THỊ PHƯỢNG |
|
529 |
H14.18-230913-0038 |
13/09/2023 |
25/09/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LƯƠNG BÍCH LIỄU |
|
530 |
H14.18-230913-0046 |
13/09/2023 |
27/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN ANH TRƯỞNG |
|
531 |
H14.18-230913-0055 |
13/09/2023 |
25/09/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐINH THỊ NGỌC CHÂU |
|
532 |
H14.18-230913-0082 |
13/09/2023 |
25/09/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HOÀNG THỊ XINH |
|
533 |
H14.18-231013-0022 |
13/10/2023 |
25/10/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHI |
|
534 |
H14.18-231013-0027 |
13/10/2023 |
27/10/2023 |
09/12/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHÁY |
|
535 |
H14.18-231013-0028 |
13/10/2023 |
27/10/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HÀ THỊ HUYỀN |
|
536 |
H14.18-231013-0036 |
13/10/2023 |
24/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HÀ NGỌC DUYÊN |
|
537 |
H14.18-231013-0061 |
13/10/2023 |
25/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NÔNG THỊ LONG |
|
538 |
H14.18-231013-0068 |
13/10/2023 |
22/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀM VĂN NGÔN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) |
|
539 |
H14.18-231013-0069 |
13/10/2023 |
25/10/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG TRUNG SAO (ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI THONG TIN THỬA ĐẤT |
|
540 |
H14.18-231013-0070 |
13/10/2023 |
29/11/2023 |
18/12/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÁCH (BẾ THỊ SINH) |
|
541 |
H14.18-231013-0075 |
13/10/2023 |
25/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÂN THỊ HOÁN |
|
542 |
H14.18-231013-0077 |
13/10/2023 |
27/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÂN THỊ HOÁN |
|
543 |
H14.18-231013-0079 |
13/10/2023 |
24/11/2023 |
27/12/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHƯỚNG(ĐẤT VĨNH QUANG) |
|
544 |
H14.18-231013-0080 |
13/10/2023 |
25/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG XUÂN MÃO |
|
545 |
H14.18-231113-0008 |
13/11/2023 |
16/11/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỨA VĂN NGOẠN |
|
546 |
H14.18-231113-0023 |
13/11/2023 |
23/11/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LUÂN VĂN PHÁT |
|
547 |
H14.18-231113-0034 |
13/11/2023 |
23/11/2023 |
06/12/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHUNG |
|
548 |
H14.18-231113-0063 |
13/11/2023 |
23/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN LONG |
|
549 |
H14.18-231113-0065 |
13/11/2023 |
12/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG MINH PHƯƠNG ( ĐẤT TÂN GIANG) |
|
550 |
000.00.18.H14-221213-0069 |
13/12/2022 |
31/01/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LAO THỊ PHÙI |
|
551 |
H14.18-231213-0054 |
13/12/2023 |
25/12/2023 |
28/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN TAM |
|
552 |
000.00.18.H14-230414-0026 |
14/04/2023 |
19/04/2023 |
21/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THÀNH KÍNH |
|
553 |
000.00.18.H14-230414-0058 |
14/04/2023 |
20/09/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH VĂN KHIÊN |
|
554 |
000.00.18.H14-230414-0059 |
14/04/2023 |
19/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TĂNG KIM XUÂN |
|
555 |
000.00.18.H14-230614-0012 |
14/06/2023 |
26/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG HỒNG LƯU |
|
556 |
000.00.18.H14-230614-0013 |
14/06/2023 |
19/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ MAI |
|
557 |
000.00.18.H14-230614-0022 |
14/06/2023 |
26/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH THỊ HIỀN |
|
558 |
000.00.18.H14-230614-0052 |
14/06/2023 |
28/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÔNG THẾ DƯƠNG |
|
559 |
000.00.18.H14-230614-0054 |
14/06/2023 |
26/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ MIÊU |
|
560 |
000.00.18.H14-230614-0055 |
14/06/2023 |
26/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ MIÊU |
|
561 |
000.00.18.H14-230614-0057 |
14/06/2023 |
26/06/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRIỆU XUÂN TƯỜNG |
|
562 |
000.00.18.H14-230614-0060 |
14/06/2023 |
26/06/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHỌM |
|
563 |
000.00.18.H14-230614-0061 |
14/06/2023 |
26/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THẾ BẰNG |
|
564 |
000.00.18.H14-230714-0007 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM TRUNG HIẾU |
|
565 |
000.00.18.H14-230714-0012 |
14/07/2023 |
25/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN HƯỞNG |
|
566 |
000.00.18.H14-230714-0026 |
14/07/2023 |
11/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHƯƠNG THỊ NƠI ( ĐẤT VĨNH QUANG) |
|
567 |
000.00.18.H14-230714-0041 |
14/07/2023 |
28/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ VĂN NAM |
|
568 |
000.00.18.H14-230714-0042 |
14/07/2023 |
11/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HỨA THANH HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) |
|
569 |
000.00.18.H14-230714-0048 |
14/07/2023 |
26/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TOÀN |
|
570 |
000.00.18.H14-230814-0005 |
14/08/2023 |
21/09/2023 |
11/10/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
|
571 |
000.00.18.H14-230814-0021 |
14/08/2023 |
24/08/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
|
572 |
000.00.18.H14-230814-0030 |
14/08/2023 |
24/08/2023 |
19/09/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NÔNG THỊ ĐIỀU |
|
573 |
000.00.18.H14-230814-0034 |
14/08/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM VĂN PHẤN 9 ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
574 |
H14.18-230914-0002 |
14/09/2023 |
15/09/2023 |
19/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ÍCH NGHĨA(CÔNG TY TNHH NGUYỄN HOÀNG CAO BẰNG) |
|
575 |
H14.18-230914-0016 |
14/09/2023 |
26/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN CHÁU |
|
576 |
H14.18-230914-0025 |
14/09/2023 |
26/09/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHÙNG QUANG ĐẠO |
|
577 |
H14.18-230914-0041 |
14/09/2023 |
26/09/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BẾ THỊ THÁO |
|
578 |
H14.18-230914-0043 |
14/09/2023 |
26/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ HỮU DŨNG |
|
579 |
H14.18-230914-0053 |
14/09/2023 |
25/09/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
|
580 |
H14.18-230914-0057 |
14/09/2023 |
19/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN DU |
|
581 |
H14.18-230914-0063 |
14/09/2023 |
26/09/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ THỊ MAI |
|
582 |
000.00.18.H14-221114-0052 |
14/11/2022 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI SINH LỘC(CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ÂN PHÚ ) |
|
583 |
H14.18-231114-0023 |
14/11/2023 |
17/11/2023 |
28/11/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC HÂN |
|
584 |
H14.18-231114-0034 |
14/11/2023 |
24/11/2023 |
20/12/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LƯU VĂN THUẬN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HOÀ CHUNG) |
|
585 |
H14.18-231114-0038 |
14/11/2023 |
24/11/2023 |
06/12/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC HÂN |
|
586 |
H14.18-231114-0044 |
14/11/2023 |
28/11/2023 |
08/12/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NÔNG VĂN TỰC |
|
587 |
H14.18-231114-0063 |
14/11/2023 |
23/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ SAO |
|
588 |
000.00.18.H14-221214-0016 |
14/12/2022 |
02/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHÙNG LÊ VŨ |
|
589 |
000.00.18.H14-221214-0017 |
14/12/2022 |
02/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHÙNG LÊ PHONG |
|
590 |
000.00.18.H14-221214-0019 |
14/12/2022 |
02/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHÙNG THUÝ MẠC |
|
591 |
000.00.18.H14-221214-0055 |
14/12/2022 |
02/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG THỊ NIM |
|
592 |
H14.18-231214-0027 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
20/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI(CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BẢO) |
|
593 |
H14.18-231214-0029 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
20/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI(CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BẢO) |
|
594 |
H14.18-231214-0038 |
14/12/2023 |
26/12/2023 |
27/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN THƯỢNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
595 |
000.00.18.H14-230215-0044 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN CƯỜNG |
|
596 |
000.00.18.H14-230315-0005 |
15/03/2023 |
27/03/2023 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VI HẢI SO |
|
597 |
000.00.18.H14-230315-0028 |
15/03/2023 |
27/03/2023 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÝ THỊ NGA |
|
598 |
000.00.18.H14-230315-0043 |
15/03/2023 |
19/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ HƯƠNG |
|
599 |
000.00.18.H14-230315-0068 |
15/03/2023 |
27/03/2023 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BẾ VĂN KHẢI |
|
600 |
000.00.18.H14-230315-0070 |
15/03/2023 |
17/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TỐNG THỊ TUYẾT |
|
601 |
000.00.18.H14-230515-0013 |
15/05/2023 |
18/05/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢO |
|
602 |
000.00.18.H14-230515-0031 |
15/05/2023 |
18/05/2023 |
25/05/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ THẬP |
|
603 |
000.00.18.H14-230515-0038 |
15/05/2023 |
25/05/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NÔNG ĐỨC TUYỂN |
|
604 |
000.00.18.H14-230615-0009 |
15/06/2023 |
17/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ QUỐC CƯỜNG |
|
605 |
000.00.18.H14-230615-0017 |
15/06/2023 |
10/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TĂNG THỊ AN |
|
606 |
H14.18-230915-0021 |
15/09/2023 |
20/09/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN VA |
|
607 |
H14.18-230915-0029 |
15/09/2023 |
26/09/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHƯƠNG THỊ KHẢI |
|
608 |
H14.18-230915-0032 |
15/09/2023 |
27/09/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM VĂN LUÂN ( HỒ SƠ BẾ VĂN THỦY) |
|
609 |
H14.18-230915-0034 |
15/09/2023 |
27/09/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ VĂN CƯỜM |
|
610 |
H14.18-230915-0037 |
15/09/2023 |
27/09/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
MÃ TIẾN THI |
|
611 |
H14.18-230915-0049 |
15/09/2023 |
27/09/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HỨA VĂN THUYỀN (HS NÔNG THỊ QUAY) |
|
612 |
H14.18-230915-0074 |
15/09/2023 |
27/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VI THỊ THÁI (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ) |
|
613 |
H14.18-230915-0079 |
15/09/2023 |
26/09/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HỨA THỊ KIM |
|
614 |
H14.18-230915-0080 |
15/09/2023 |
27/09/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HỨA THỊ KIM |
|
615 |
H14.18-230915-0085 |
15/09/2023 |
27/09/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀM THỊ THANH |
|
616 |
H14.18-230915-0086 |
15/09/2023 |
27/09/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐÀM THỊ THANH |
|
617 |
H14.18-230915-0091 |
15/09/2023 |
27/09/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ QUỐC KHÁNH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)(NỘP QUA BƯU ĐIỆN) |
|
618 |
H14.18-231115-0019 |
15/11/2023 |
27/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN BIÊN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT VĨNH QUANG) |
|
619 |
H14.18-231115-0052 |
15/11/2023 |
27/11/2023 |
12/12/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ THƠI (ĐỀ THÁM) |
|
620 |
H14.18-231115-0075 |
15/11/2023 |
20/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ TUYẾT ANH |
|
621 |
H14.18-231215-0079 |
15/12/2023 |
27/12/2023 |
29/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG XUÂN TÙNG |
|
622 |
000.00.18.H14-230316-0033 |
16/03/2023 |
28/03/2023 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN HƯNG |
|
623 |
000.00.18.H14-230516-0020 |
16/05/2023 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG SƠN NÚ |
|
624 |
000.00.18.H14-230516-0046 |
16/05/2023 |
19/05/2023 |
23/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẰNG |
|
625 |
000.00.18.H14-230516-0047 |
16/05/2023 |
19/05/2023 |
23/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG ĐỨC TÚ |
|
626 |
000.00.18.H14-230516-0063 |
16/05/2023 |
26/05/2023 |
29/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
|
627 |
000.00.18.H14-230516-0066 |
16/05/2023 |
30/05/2023 |
31/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN BỘ |
|
628 |
000.00.18.H14-230616-0002 |
16/06/2023 |
30/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NHÂM VŨ LINH |
|
629 |
000.00.18.H14-230616-0008 |
16/06/2023 |
28/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM BÍCH VÂN |
|
630 |
000.00.18.H14-230616-0009 |
16/06/2023 |
28/06/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LĂNG VĂN THỌ |
|
631 |
000.00.18.H14-230616-0024 |
16/06/2023 |
21/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH THỊ TUYẾT |
|
632 |
000.00.18.H14-230816-0016 |
16/08/2023 |
29/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN LUẬN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) |
|
633 |
000.00.18.H14-230816-0022 |
16/08/2023 |
28/08/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NÔNG THỊ KHĂM |
|
634 |
000.00.18.H14-230816-0035 |
16/08/2023 |
28/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VY THU HẰNG(ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT |
|
635 |
000.00.18.H14-230816-0055 |
16/08/2023 |
25/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN THANH |
|
636 |
000.00.18.H14-230816-0060 |
16/08/2023 |
28/08/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐINH THÚY DIỆP |
|
637 |
H14.18-231016-0004 |
16/10/2023 |
13/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN LẬP ( ĐẤT HỢP GIANG) |
|
638 |
H14.18-231016-0013 |
16/10/2023 |
30/10/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐÀM THỊ VY |
|
639 |
H14.18-231016-0015 |
16/10/2023 |
19/10/2023 |
20/11/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NÔNG THỊ DUNG |
|
640 |
H14.18-231016-0017 |
16/10/2023 |
26/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRIỆU THỊ DINH |
|
641 |
H14.18-231016-0019 |
16/10/2023 |
25/10/2023 |
26/12/2023 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
HOÀNG VĂN BAO |
|
642 |
H14.18-231016-0026 |
16/10/2023 |
08/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ XIM |
|
643 |
H14.18-231016-0041 |
16/10/2023 |
26/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRIỆU THỊ HỨ (NÔNG VĂN KIÊN) |
|
644 |
H14.18-231016-0057 |
16/10/2023 |
26/10/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NÔNG TRUNG HÓI (HOÀNG VĂN LẬP) |
|
645 |
H14.18-231016-0063 |
16/10/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ UYÊN ( ĐẤT HỢP GIANG) |
|
646 |
H14.18-231016-0068 |
16/10/2023 |
26/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG VĂN ÁNH (LƯƠNG VĂN BINH) |
|
647 |
H14.18-231016-0074 |
16/10/2023 |
26/10/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG THỊ PÌ (CHU VĂN LẬP) |
|
648 |
H14.18-231016-0078 |
16/10/2023 |
27/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN LỘC |
|
649 |
H14.18-231016-0081 |
16/10/2023 |
13/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) |
|
650 |
H14.18-231016-0083 |
16/10/2023 |
27/11/2023 |
21/12/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐINH NGỌC ÁNH (ĐẤT VĨNH QUANG) |
|
651 |
H14.18-231016-0085 |
16/10/2023 |
27/11/2023 |
21/12/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐINH NGỌC ÁNH (ĐẤT VĨNH QUANG) |
|
652 |
H14.18-231116-0003 |
16/11/2023 |
30/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
653 |
H14.18-231116-0013 |
16/11/2023 |
27/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HÀ THỊ HẠNH |
|
654 |
H14.18-231116-0031 |
16/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI VĂN LỰC (VI MINH ĐỨC) |
|
655 |
H14.18-231116-0034 |
16/11/2023 |
07/12/2023 |
08/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ CẮM |
|
656 |
H14.18-231116-0039 |
16/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN KHÂM (NÔNG VĂN NHUẬN) |
|
657 |
000.00.18.H14-230117-0011 |
17/01/2023 |
24/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN RÂM |
|
658 |
000.00.18.H14-230117-0045 |
17/01/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ YẾN |
|
659 |
000.00.18.H14-230317-0028 |
17/03/2023 |
05/05/2023 |
09/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THẾ PHÚ |
|
660 |
000.00.18.H14-230317-0038 |
17/03/2023 |
29/03/2023 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN DUY |
|
661 |
000.00.18.H14-230317-0044 |
17/03/2023 |
28/03/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HÀ VĂN ĐÔNG |
|
662 |
000.00.18.H14-230317-0052 |
17/03/2023 |
11/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ HỢP |
|
663 |
000.00.18.H14-230317-0054 |
17/03/2023 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN VIÊN |
|
664 |
000.00.18.H14-230417-0039 |
17/04/2023 |
19/07/2023 |
01/08/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀM THỊ QUỲNH ANH(CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN TẤN PHÁT) |
|
665 |
000.00.18.H14-230417-0052 |
17/04/2023 |
26/04/2023 |
28/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN MẬU |
|
666 |
000.00.18.H14-230417-0069 |
17/04/2023 |
27/04/2023 |
09/05/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG VĂN NHÂN |
|
667 |
000.00.18.H14-230517-0023 |
17/05/2023 |
09/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LÈN |
|
668 |
000.00.18.H14-230517-0024 |
17/05/2023 |
29/05/2023 |
30/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHUNG |
|
669 |
000.00.18.H14-230517-0030 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀM THỊ MỚI |
|
670 |
000.00.18.H14-230517-0058 |
17/05/2023 |
09/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN PHƯƠNG |
|
671 |
000.00.18.H14-230717-0014 |
17/07/2023 |
27/07/2023 |
01/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THU LÝ |
|
672 |
000.00.18.H14-230717-0015 |
17/07/2023 |
02/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG MINH HẢI |
|
673 |
000.00.18.H14-230717-0024 |
17/07/2023 |
26/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁU |
|
674 |
000.00.18.H14-230717-0025 |
17/07/2023 |
08/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THỊ NGOAN |
|
675 |
000.00.18.H14-230717-0027 |
17/07/2023 |
26/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ THỊ GIANG |
|
676 |
000.00.18.H14-230717-0028 |
17/07/2023 |
26/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN NÀN |
|
677 |
000.00.18.H14-230717-0032 |
17/07/2023 |
26/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SẦM VĂN QUÂN |
|
678 |
000.00.18.H14-230717-0033 |
17/07/2023 |
26/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VẦN CHÌU |
|
679 |
000.00.18.H14-230717-0042 |
17/07/2023 |
26/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THUẬN HỒNG SỸ |
|
680 |
000.00.18.H14-230717-0046 |
17/07/2023 |
26/07/2023 |
27/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG KIẾN ANH |
|
681 |
000.00.18.H14-230717-0054 |
17/07/2023 |
11/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN HOÀ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
682 |
000.00.18.H14-230817-0031 |
17/08/2023 |
28/08/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
CHUNG THỊ LIÀNG |
|
683 |
000.00.18.H14-230817-0055 |
17/08/2023 |
29/08/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NÔNG VĂN QUỲNH |
|
684 |
000.00.18.H14-230817-0074 |
17/08/2023 |
28/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ KHUYÊN |
|
685 |
H14.18-231017-0003 |
17/10/2023 |
27/11/2023 |
20/12/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÝ THỊ SÁY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) |
|
686 |
H14.18-231017-0024 |
17/10/2023 |
31/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ LÍCH (ĐINH QUỐC GIA) |
|
687 |
H14.18-231017-0027 |
17/10/2023 |
31/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BẾ THỊ LÊ (ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
688 |
H14.18-231017-0029 |
17/10/2023 |
20/10/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA HỮU TRỊNH |
|
689 |
H14.18-231017-0045 |
17/10/2023 |
27/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CHU VĂN HÁI (NÔNG THỊ LÀNH) |
|
690 |
H14.18-231017-0080 |
17/10/2023 |
26/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ NHẠC |
|
691 |
H14.18-231117-0001 |
17/11/2023 |
08/12/2023 |
18/12/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHUNG |
|
692 |
H14.18-231117-0019 |
17/11/2023 |
29/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG THỊ THU (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT - ĐẤT SÔNG BẰNG) |
|
693 |
H14.18-231117-0021 |
17/11/2023 |
28/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐẠI (CẤP ĐỔI) |
|
694 |
H14.18-231117-0030 |
17/11/2023 |
13/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ THỊ HƯƠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) |
|
695 |
H14.18-231117-0032 |
17/11/2023 |
08/12/2023 |
19/12/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯU HỒNG SƠN (LƯU BẢO KIẾM) |
|
696 |
H14.18-231117-0034 |
17/11/2023 |
13/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ THỊ HƯƠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG ) |
|
697 |
H14.18-231117-0036 |
17/11/2023 |
13/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ THỊ HƯƠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) |
|
698 |
H14.18-231117-0039 |
17/11/2023 |
01/12/2023 |
19/12/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG THỊ CHƯỞNG |
|
699 |
H14.18-231117-0041 |
17/11/2023 |
01/12/2023 |
19/12/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG THỊ CHƯỞNG |
|
700 |
H14.18-231117-0056 |
17/11/2023 |
04/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU TUẤN ANH ( ĐẤT ĐỀTHÁM ) |
|
701 |
000.00.18.H14-230518-0063 |
18/05/2023 |
30/05/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TOÀN |
|
702 |
000.00.18.H14-230818-0044 |
18/08/2023 |
11/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TUYỀN |
|
703 |
000.00.18.H14-230818-0055 |
18/08/2023 |
30/08/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NÔNG THỊ XUÂN |
|
704 |
000.00.18.H14-230818-0057 |
18/08/2023 |
05/09/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM THỊ TƯƠI |
|
705 |
000.00.18.H14-230818-0068 |
18/08/2023 |
30/08/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NÔNG THỊ DÌ |
|
706 |
000.00.18.H14-230818-0089 |
18/08/2023 |
30/08/2023 |
08/09/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀM THỊ CHÂM |
|
707 |
H14.18-230918-0009 |
18/09/2023 |
27/09/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN NGẤN |
|
708 |
H14.18-230918-0019 |
18/09/2023 |
28/09/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỨA VĂN PIN ( HỒ SƠ NGÔ THỊ THANH) |
|
709 |
H14.18-230918-0032 |
18/09/2023 |
27/09/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐÀM VĂN LUÂN (HS NÔNG TẤN TÀI) |
|
710 |
H14.18-230918-0050 |
18/09/2023 |
28/09/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐOÀN THỊ NHỊP (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỨA ĐẤT |
|
711 |
H14.18-230918-0059 |
18/09/2023 |
27/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH HOAN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
712 |
H14.18-230918-0062 |
18/09/2023 |
27/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH HOAN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
713 |
H14.18-230918-0063 |
18/09/2023 |
21/09/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRIỆU ÍCH TRỌNG |
|
714 |
H14.18-230918-0066 |
18/09/2023 |
27/09/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NÔNG ĐÌNH SƯ (HS NÔNG ĐÌNH QUÂN) |
|
715 |
H14.18-230918-0075 |
18/09/2023 |
28/09/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG VĂN TÚC |
|
716 |
H14.18-230918-0079 |
18/09/2023 |
27/09/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÂN |
|
717 |
000.00.18.H14-221018-0049 |
18/10/2022 |
04/04/2023 |
14/04/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN GIỎNG |
|
718 |
H14.18-231018-0006 |
18/10/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN DƯƠNG ( ĐẤT HÒA CHUNG) |
|
719 |
H14.18-231018-0007 |
18/10/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN DƯƠNG ( ĐẤT HÒA CHUNG) |
|
720 |
H14.18-231018-0019 |
18/10/2023 |
27/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀM VĂN THƯỢNG |
|
721 |
H14.18-231018-0044 |
18/10/2023 |
30/10/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRIỆU VĂN VẬU ( TRIỆU VĂN ĐẲNG) |
|
722 |
H14.18-231018-0052 |
18/10/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN TRỌNG TĂNG |
|
723 |
H14.18-231018-0053 |
18/10/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN TRỌNG TĂNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) |
|
724 |
H14.18-231018-0057 |
18/10/2023 |
24/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN TRỌNG TĂNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
725 |
H14.18-231018-0068 |
18/10/2023 |
30/10/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH HOÀNG MINH GIÁM |
|
726 |
H14.18-231018-0069 |
18/10/2023 |
01/11/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LƯƠNG ĐÌNH SÁU |
|
727 |
H14.18-231018-0073 |
18/10/2023 |
30/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
THÂN THỊ KIM LIÊN (ĐẤT HƯNG ĐẠO) (THAY ĐỔI NĂM SINH) |
|
728 |
H14.18-231018-0111 |
18/10/2023 |
23/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ BÌNH |
|
729 |
000.00.18.H14-230419-0019 |
19/04/2023 |
03/05/2023 |
09/05/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH THỊ LIỄU |
|
730 |
000.00.18.H14-230419-0043 |
19/04/2023 |
04/05/2023 |
08/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HÌNH |
|
731 |
000.00.18.H14-230419-0053 |
19/04/2023 |
04/05/2023 |
05/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SẦM THỊ NHỤC |
|
732 |
000.00.18.H14-220519-0049 |
19/05/2022 |
30/06/2022 |
27/12/2023 |
Trễ hạn 387 ngày.
|
NGUYỄN ÍCH NGHĨA(CÔNG TY TNHH NGUYỄN HOÀNG CAO BẰNG) |
|
733 |
000.00.18.H14-230519-0004 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐÀM VĂN DƯƠNG |
|
734 |
000.00.18.H14-230519-0006 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐÀM VĂN HẢI |
|
735 |
000.00.18.H14-230519-0016 |
19/05/2023 |
31/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU VĂN DUY |
|
736 |
000.00.18.H14-230519-0018 |
19/05/2023 |
31/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG THỊ PHÉN |
|
737 |
000.00.18.H14-230519-0032 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THOẢNG |
|
738 |
000.00.18.H14-230519-0033 |
19/05/2023 |
31/05/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MÔNG THỊ TẰM |
|
739 |
000.00.18.H14-230519-0047 |
19/05/2023 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC THÀNH |
|
740 |
000.00.18.H14-230519-0049 |
19/05/2023 |
24/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÝ HOÀNG VINH |
|
741 |
000.00.18.H14-230519-0054 |
19/05/2023 |
24/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
MA KIÊN YẾT |
|
742 |
000.00.18.H14-230519-0055 |
19/05/2023 |
13/09/2023 |
16/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ HẰNG |
|
743 |
000.00.18.H14-230619-0004 |
19/06/2023 |
29/06/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ THỊ MÙI |
|
744 |
000.00.18.H14-230619-0048 |
19/06/2023 |
29/06/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRIỆU VĂN GIAO |
|
745 |
000.00.18.H14-230619-0055 |
19/06/2023 |
29/06/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG NGỌC LƯU |
|
746 |
000.00.18.H14-230619-0063 |
19/06/2023 |
27/07/2023 |
28/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HOÀNG YẾN |
|
747 |
000.00.18.H14-220719-0017 |
19/07/2022 |
29/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN LÂM |
|
748 |
000.00.18.H14-230719-0008 |
19/07/2023 |
30/08/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ CỪU |
|
749 |
000.00.18.H14-230719-0017 |
19/07/2023 |
28/07/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐOÁN |
|
750 |
000.00.18.H14-230719-0025 |
19/07/2023 |
30/08/2023 |
06/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LINH THỊ THU HÀ |
|
751 |
000.00.18.H14-230719-0029 |
19/07/2023 |
28/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU THÚY HẰNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) |
|
752 |
H14.18-230919-0004 |
19/09/2023 |
04/10/2023 |
09/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỤC VĂN KHÁI ( ĐÍNH CHÍNH SỐ CCCD) |
|
753 |
H14.18-230919-0015 |
19/09/2023 |
29/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG KHẮC CÔNG |
|
754 |
H14.18-230919-0046 |
19/09/2023 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM THỊ NGỚI ( ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH) |
|
755 |
H14.18-230919-0057 |
19/09/2023 |
22/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ LƯƠNG |
|
756 |
H14.18-230919-0061 |
19/09/2023 |
29/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TƯỜNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT |
|
757 |
H14.18-230919-0062 |
19/09/2023 |
29/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TƯỜNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT |
|
758 |
H14.18-230919-0071 |
19/09/2023 |
10/10/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VY THỊ BIỂU (ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
|
759 |
H14.18-230919-0079 |
19/09/2023 |
28/09/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH VĂN TRƯỜNG |
|
760 |
H14.18-230919-0083 |
19/09/2023 |
28/09/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐƯỜNG PHI HÙNG |
|
761 |
000.00.18.H14-221019-0042 |
19/10/2022 |
10/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG VĂN SO |
|
762 |
H14.18-231019-0001 |
19/10/2023 |
31/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG VĂN THỨC ( BIẾN ĐỘNG CMD) |
|
763 |
H14.18-231019-0007 |
19/10/2023 |
31/10/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN TỎA (LƯƠNG THỊ TIỆM) |
|
764 |
H14.18-231019-0023 |
19/10/2023 |
30/11/2023 |
28/12/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LONG THỊ RÁY (NÔNG THỊ THIẾM) |
|
765 |
H14.18-231019-0028 |
19/10/2023 |
31/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀM TRUNG SƠN (ĐẤT NGỌC XUÂN) (THAY ĐỔI NĂM SINH) |
|
766 |
H14.18-231019-0055 |
19/10/2023 |
31/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỢP (ĐỔI NĂM SINH) |
|
767 |
000.00.18.H14-230320-0011 |
20/03/2023 |
30/03/2023 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
|
768 |
000.00.18.H14-230320-0013 |
20/03/2023 |
30/03/2023 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ MÁY |
|
769 |
000.00.18.H14-230320-0018 |
20/03/2023 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÃO |
|
770 |
000.00.18.H14-230320-0051 |
20/03/2023 |
30/03/2023 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN CAO |
|
771 |
000.00.18.H14-230320-0071 |
20/03/2023 |
03/04/2023 |
05/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÁI VĂN LUYẾN |
|
772 |
000.00.18.H14-230420-0003 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
10/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ THIỀM |
|
773 |
000.00.18.H14-230420-0026 |
20/04/2023 |
06/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG TRỌNG LONG |
|
774 |
000.00.18.H14-230420-0035 |
20/04/2023 |
09/05/2023 |
10/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÌNH |
|
775 |
000.00.18.H14-230720-0005 |
20/07/2023 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG TIẾN CÙNG |
|
776 |
000.00.18.H14-230720-0014 |
20/07/2023 |
29/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ ÁNH THU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) |
|
777 |
000.00.18.H14-230720-0038 |
20/07/2023 |
31/08/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH NGỌC VỤ (ĐẤT VĨNH QUANG) |
|
778 |
000.00.18.H14-230720-0042 |
20/07/2023 |
31/07/2023 |
03/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGUYỆT |
|
779 |
000.00.18.H14-230720-0066 |
20/07/2023 |
31/08/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ THỊ PHÚ |
|
780 |
000.00.18.H14-230720-0067 |
20/07/2023 |
31/08/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ THỊ PHÚ |
|
781 |
000.00.18.H14-230720-0076 |
20/07/2023 |
31/08/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LẠI MINH CHUNG (ĐẤT DUYỆT TRUNG) |
|
782 |
000.00.18.H14-230720-0078 |
20/07/2023 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN BIÊN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
783 |
H14.18-230920-0010 |
20/09/2023 |
25/09/2023 |
26/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN NÓONG |
|
784 |
H14.18-230920-0016 |
20/09/2023 |
02/10/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ LIỄU ( HS NÔNG VĂN HÂN) |
|
785 |
H14.18-230920-0025 |
20/09/2023 |
04/10/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HIỀN (ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
|
786 |
H14.18-230920-0039 |
20/09/2023 |
02/10/2023 |
16/10/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NẠI |
|
787 |
H14.18-230920-0041 |
20/09/2023 |
02/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRIỆU VĂN HIN |
|
788 |
H14.18-230920-0042 |
20/09/2023 |
02/10/2023 |
16/10/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NẠI |
|
789 |
H14.18-230920-0076 |
20/09/2023 |
29/09/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÝ TRẦN TUÂN |
|
790 |
H14.18-230920-0081 |
20/09/2023 |
25/09/2023 |
26/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ TRẦM |
|
791 |
H14.18-231020-0005 |
20/10/2023 |
04/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIỆN) |
|
792 |
H14.18-231020-0006 |
20/10/2023 |
04/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÁNH (ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIỆN) |
|
793 |
H14.18-231020-0008 |
20/10/2023 |
29/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN) |
|
794 |
H14.18-231020-0011 |
20/10/2023 |
29/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN) |
|
795 |
H14.18-231020-0014 |
20/10/2023 |
29/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN) |
|
796 |
H14.18-231020-0016 |
20/10/2023 |
29/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN) |
|
797 |
H14.18-231020-0033 |
20/10/2023 |
01/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN HƯỚNG (THAY ĐỔI NĂM SINH) |
|
798 |
H14.18-231020-0054 |
20/10/2023 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOAN ( ĐẤT HỢP GIANG) |
|
799 |
H14.18-231020-0064 |
20/10/2023 |
30/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÔ VĂN THỌ ( ĐẤT NGỌC XUÂN) |
|
800 |
H14.18-231020-0071 |
20/10/2023 |
03/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG XUÂN HẢI (ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
801 |
H14.18-231020-0072 |
20/10/2023 |
01/11/2023 |
24/11/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐẶNG TRUNG MINH ( THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) |
|
802 |
H14.18-231120-0001 |
20/11/2023 |
23/11/2023 |
09/12/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯƠNG THỊ VÂN |
|
803 |
H14.18-231120-0028 |
20/11/2023 |
29/11/2023 |
04/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ CÚC |
|
804 |
H14.18-231120-0031 |
20/11/2023 |
19/12/2023 |
20/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG DUY HÙNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) |
|
805 |
H14.18-231120-0034 |
20/11/2023 |
30/11/2023 |
09/12/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LỤC THỊ ĐÀN |
|
806 |
000.00.18.H14-221220-0011 |
20/12/2022 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÁNG |
|
807 |
000.00.18.H14-221220-0026 |
20/12/2022 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ VĂN TRIỀU |
|
808 |
000.00.18.H14-221220-0089 |
20/12/2022 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN BÁO - CHUNG THỊ CHAO |
|
809 |
000.00.18.H14-221220-0096 |
20/12/2022 |
13/01/2023 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN THUẬN |
|
810 |
H14.18-231220-0050 |
20/12/2023 |
25/12/2023 |
26/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TƯỜNG |
|
811 |
H14.18-231220-0059 |
20/12/2023 |
25/12/2023 |
26/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG BÍCH NGỌC |
|
812 |
H14.18-231220-0064 |
20/12/2023 |
25/12/2023 |
26/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIÊN ( ĐẤT ĐÔNG KHÊ) |
|
813 |
000.00.18.H14-230421-0026 |
21/04/2023 |
04/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LỀU TUYẾT LÊ |
|
814 |
000.00.18.H14-230621-0003 |
21/06/2023 |
11/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ NGỌC HUYNH |
|
815 |
000.00.18.H14-230621-0006 |
21/06/2023 |
11/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ HỒNG VĂN |
|
816 |
000.00.18.H14-230621-0010 |
21/06/2023 |
26/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THANH THỦY |
|
817 |
000.00.18.H14-230621-0038 |
21/06/2023 |
14/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ HÀ |
|
818 |
000.00.18.H14-230621-0048 |
21/06/2023 |
14/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ KIÊN CHUNG |
|
819 |
000.00.18.H14-230621-0051 |
21/06/2023 |
14/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KIỀU |
|
820 |
000.00.18.H14-230621-0053 |
21/06/2023 |
14/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KIỀU |
|
821 |
000.00.18.H14-230621-0054 |
21/06/2023 |
03/07/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ VĂN NAM |
|
822 |
000.00.18.H14-230621-0055 |
21/06/2023 |
14/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KIỀU |
|
823 |
000.00.18.H14-230621-0058 |
21/06/2023 |
14/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KIỀU |
|
824 |
000.00.18.H14-230621-0062 |
21/06/2023 |
14/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LONG THỊ BỈNH |
|
825 |
000.00.18.H14-220721-0072 |
21/07/2022 |
30/12/2022 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRIỆU THỊ PHƯƠNG MAI(UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN TRÙNG KHÁNH) |
|
826 |
000.00.18.H14-230721-0004 |
21/07/2023 |
02/08/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ ANH VẢY |
|
827 |
000.00.18.H14-230721-0006 |
21/07/2023 |
28/08/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HÀ THỊ THƯƠNG |
|
828 |
000.00.18.H14-230721-0021 |
21/07/2023 |
26/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO |
|
829 |
000.00.18.H14-230721-0022 |
21/07/2023 |
25/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THẾ TUÂN (ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
|
830 |
000.00.18.H14-230721-0025 |
21/07/2023 |
25/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THẾ TUÂN (ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
|
831 |
000.00.18.H14-230721-0034 |
21/07/2023 |
28/08/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔ THỊ HƯƠNG LIỄU (ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
832 |
000.00.18.H14-230721-0050 |
21/07/2023 |
26/07/2023 |
31/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÔ QUỐC SÍNH |
|
833 |
000.00.18.H14-230721-0052 |
21/07/2023 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG NGỌC SƠN |
|
834 |
000.00.18.H14-230721-0073 |
21/07/2023 |
16/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MÃ TIẾN QUÂN |
|
835 |
000.00.18.H14-230721-0074 |
21/07/2023 |
15/09/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LỤC VĂN KHÁI ( ĐỀ THÁM) |
|
836 |
H14.18-230821-0003 |
21/08/2023 |
30/08/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
ĐÀM THỊ LẠC |
|
837 |
H14.18-230821-0005 |
21/08/2023 |
30/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ MINH LỰC |
|
838 |
H14.18-230821-0013 |
21/08/2023 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THANH TOÀN |
|
839 |
H14.18-230821-0015 |
21/08/2023 |
08/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN NĂM ( ĐẤT HOÀ CHUNG) |
|
840 |
H14.18-230821-0027 |
21/08/2023 |
13/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TÔ MẠNH HÙNG |
|
841 |
H14.18-230821-0029 |
21/08/2023 |
13/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CAO VĂN TRỌNG |
|
842 |
H14.18-230821-0031 |
21/08/2023 |
13/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CAO VĂN TRỌNG |
|
843 |
H14.18-230821-0033 |
21/08/2023 |
13/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHU KIM HÀ |
|
844 |
H14.18-230821-0035 |
21/08/2023 |
13/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHU NGỌC THANH VÂN |
|
845 |
H14.18-230821-0038 |
21/08/2023 |
25/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRIỆU THỊ THANH |
|
846 |
H14.18-230821-0049 |
21/08/2023 |
30/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ HUẾ |
|
847 |
H14.18-230821-0057 |
21/08/2023 |
04/10/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HOÀNG VĂN THỌ |
|
848 |
H14.18-230821-0085 |
21/08/2023 |
30/08/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐINH VĂN TRUNG |
|
849 |
H14.18-230921-0035 |
21/09/2023 |
02/10/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ TÀ |
|
850 |
H14.18-230921-0036 |
21/09/2023 |
02/11/2023 |
26/12/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LỤC VĂN TUẤN |
|
851 |
H14.18-230921-0039 |
21/09/2023 |
20/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THÁI HÀ (ĐẤT NGỌC XUÂN) |
|
852 |
H14.18-230921-0065 |
21/09/2023 |
05/10/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG XUÂN VŨ (HS HOÀNG THỊ NGÂN) |
|
853 |
H14.18-230921-0071 |
21/09/2023 |
02/10/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG VĂN RÝ |
|
854 |
H14.18-230921-0075 |
21/09/2023 |
03/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LỤC THỊ ĐÀN |
|
855 |
000.00.18.H14-221121-0015 |
21/11/2022 |
12/12/2022 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN DUY THĂNG |
|
856 |
000.00.18.H14-221221-0050 |
21/12/2022 |
09/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN THẮNG |
|
857 |
H14.18-231221-0068 |
21/12/2023 |
26/12/2023 |
28/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH VĂN CƯỜNG |
|
858 |
000.00.18.H14-230222-0009 |
22/02/2023 |
08/03/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN TIẾN VỌNG |
|
859 |
000.00.18.H14-230322-0015 |
22/03/2023 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYÊN |
|
860 |
000.00.18.H14-230322-0030 |
22/03/2023 |
03/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHÙNG THỊ KÍM |
|
861 |
000.00.18.H14-230322-0058 |
22/03/2023 |
03/04/2023 |
10/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐINH THÚY NGƯ |
|
862 |
000.00.18.H14-230322-0074 |
22/03/2023 |
27/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ HƯƠNG YẾN |
|
863 |
000.00.18.H14-230522-0006 |
22/05/2023 |
05/06/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ NHUNG |
|
864 |
000.00.18.H14-230522-0008 |
22/05/2023 |
01/06/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VƯƠNG THỊ THẬP |
|
865 |
000.00.18.H14-230522-0035 |
22/05/2023 |
01/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NÔNG VĂN GIÁP |
|
866 |
000.00.18.H14-230522-0062 |
22/05/2023 |
10/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH THỊ CHÂM |
|
867 |
000.00.18.H14-230522-0064 |
22/05/2023 |
01/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯƠNG THỊ ĐỚM (THAY ĐỔI SỐ THỬA) |
|
868 |
000.00.18.H14-230522-0066 |
22/05/2023 |
01/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯƠNG THỊ ĐỚM ( THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) |
|
869 |
000.00.18.H14-230622-0010 |
22/06/2023 |
03/08/2023 |
28/08/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
THÂN THỊ HƯƠNG |
|
870 |
000.00.18.H14-230622-0049 |
22/06/2023 |
04/07/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VĂN ĐỐC |
|
871 |
000.00.18.H14-230622-0056 |
22/06/2023 |
14/11/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NÔNG VĂN THẮNG |
|
872 |
000.00.18.H14-230622-0059 |
22/06/2023 |
17/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN VIỆT |
|
873 |
000.00.18.H14-230622-0070 |
22/06/2023 |
17/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HIỆT |
|
874 |
000.00.18.H14-220822-0066 |
22/08/2022 |
19/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG THỊ LUYẾN |
|
875 |
H14.18-230822-0009 |
22/08/2023 |
11/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN NĂM ̣ - ĐẤT HỢP GIANG |
|
876 |
H14.18-230822-0030 |
22/08/2023 |
05/09/2023 |
10/10/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ (ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
877 |
H14.18-230822-0031 |
22/08/2023 |
13/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUẬT - ĐẤT ĐỀ THÁM |
|
878 |
H14.18-230822-0032 |
22/08/2023 |
26/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG MINH BỔN |
|
879 |
H14.18-230822-0033 |
22/08/2023 |
26/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG |
|
880 |
H14.18-230822-0035 |
22/08/2023 |
26/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRIỆU THỊ NGOAN |
|
881 |
H14.18-230822-0038 |
22/08/2023 |
14/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN SINH |
|
882 |
H14.18-230822-0065 |
22/08/2023 |
25/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ LIÊN |
|
883 |
H14.18-230822-0081 |
22/08/2023 |
10/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀM VĂN HUẾ |
|
884 |
H14.18-230922-0012 |
22/09/2023 |
26/11/2023 |
04/12/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HẰNG(CÔNG TY CỔ PHẦN KS MINH TÂM) |
|
885 |
H14.18-230922-0016 |
22/09/2023 |
04/10/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ LONG |
|
886 |
H14.18-230922-0018 |
22/09/2023 |
04/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
HOÀNG VĂN SỬ |
|
887 |
H14.18-230922-0027 |
22/09/2023 |
04/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHI |
|
888 |
H14.18-230922-0031 |
22/09/2023 |
04/10/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ CƯƠNG HẢI (HS TRẦN THANH HUYỀN) |
|
889 |
H14.18-230922-0035 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHÙNG THỊ ĐOAN |
|
890 |
H14.18-230922-0037 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
MÔNG VĂN KHANH |
|
891 |
H14.18-230922-0038 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÝ THỊ LÀN |
|
892 |
H14.18-230922-0039 |
22/09/2023 |
29/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀM THỊ ĐỀM ( ĐẤT NGỌC XUÂN) |
|
893 |
H14.18-230922-0044 |
22/09/2023 |
04/10/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHINH (HS LỤC THỊ TIẾN) |
|
894 |
H14.18-230922-0056 |
22/09/2023 |
06/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐINH THỊ SỰ |
|
895 |
H14.18-230922-0058 |
22/09/2023 |
06/10/2023 |
10/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀM THỊ TUYẾT (HS NÔNG VĂN LỰC) |
|
896 |
H14.18-230922-0061 |
22/09/2023 |
03/10/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN HUÂN |
|
897 |
H14.18-230922-0064 |
22/09/2023 |
04/10/2023 |
06/12/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRIỆU THỊ LƯƠNG |
|
898 |
H14.18-230922-0067 |
22/09/2023 |
03/10/2023 |
05/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN LÂM |
|
899 |
H14.18-230922-0077 |
22/09/2023 |
06/10/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRIỆU THỊ XUÂN (ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
|
900 |
000.00.18.H14-221122-0059 |
22/11/2022 |
09/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VI THỊ HIỀN(CÔNG TY CP HỢP LỢI CAO BẰNG ) |
|
901 |
H14.18-231122-0040 |
22/11/2023 |
01/12/2023 |
08/12/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN VĂN CA |
|
902 |
H14.18-231122-0053 |
22/11/2023 |
01/12/2023 |
04/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN MỘT |
|
903 |
H14.18-231122-0055 |
22/11/2023 |
01/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN TÒNG |
|
904 |
H14.18-231122-0065 |
22/11/2023 |
01/12/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VƯƠNG KHẮC THÀNH |
|
905 |
000.00.18.H14-221222-0018 |
22/12/2022 |
17/01/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
ĐINH VĂN NHÂN |
|
906 |
000.00.18.H14-221222-0032 |
22/12/2022 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ VẦN |
|
907 |
000.00.18.H14-221222-0062 |
22/12/2022 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN NGỌC |
|
908 |
000.00.18.H14-230223-0039 |
23/02/2023 |
27/03/2023 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ MINH TUYỀN |
|
909 |
000.00.18.H14-230223-0042 |
23/02/2023 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ THU |
|
910 |
000.00.18.H14-230323-0048 |
23/03/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG QUANG DUY |
|
911 |
000.00.18.H14-230323-0051 |
23/03/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG QUANG DUY |
|
912 |
000.00.18.H14-230323-0056 |
23/03/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG QUANG DUY |
|
913 |
000.00.18.H14-230323-0059 |
23/03/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG QUANG DUY |
|
914 |
000.00.18.H14-230323-0074 |
23/03/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀN THỊ THANH |
|
915 |
000.00.18.H14-230523-0077 |
23/05/2023 |
02/06/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NINH |
|
916 |
000.00.18.H14-230623-0007 |
23/06/2023 |
05/07/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ VĂN TÚ |
|
917 |
H14.18-230823-0022 |
23/08/2023 |
13/09/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG THỊ ỎN |
|
918 |
H14.18-230823-0027 |
23/08/2023 |
06/09/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHƯƠNG QUỐC ĐÀN |
|
919 |
H14.18-230823-0055 |
23/08/2023 |
06/09/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRIỆU THỊ THIẾM |
|
920 |
H14.18-230823-0056 |
23/08/2023 |
19/09/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGỌC THỊ TIỆP |
|
921 |
H14.18-230823-0059 |
23/08/2023 |
16/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN THUỘC |
|
922 |
H14.18-230823-0073 |
23/08/2023 |
06/09/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÝ THỊ NGA |
|
923 |
000.00.18.H14-210923-0053 |
23/09/2021 |
25/05/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN TOÀN |
|
924 |
H14.18-231023-0004 |
23/10/2023 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG ) |
|
925 |
H14.18-231023-0005 |
23/10/2023 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG ) |
|
926 |
H14.18-231023-0009 |
23/10/2023 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG) |
|
927 |
H14.18-231023-0010 |
23/10/2023 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU HỮU LÁY ( XÃ VĨNH QUANG) |
|
928 |
H14.18-231023-0012 |
23/10/2023 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG ) |
|
929 |
H14.18-231023-0013 |
23/10/2023 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG) |
|
930 |
H14.18-231023-0015 |
23/10/2023 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG) |
|
931 |
H14.18-231023-0032 |
23/10/2023 |
02/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BẾ KHÁNH TÙNG |
|
932 |
H14.18-231023-0044 |
23/10/2023 |
06/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN THUẬN |
|
933 |
H14.18-231023-0045 |
23/10/2023 |
06/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHIẾN (HOÀNG VĂN THUẬN) |
|
934 |
H14.18-231023-0064 |
23/10/2023 |
02/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG KIỂM |
|
935 |
H14.18-231023-0085 |
23/10/2023 |
02/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN LUẬN ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) |
|
936 |
000.00.18.H14-221123-0065 |
23/11/2022 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAY |
|
937 |
H14.18-231123-0003 |
23/11/2023 |
14/12/2023 |
21/12/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ NGỌC ÁNH (TÁCH THỬA) |
|
938 |
H14.18-231123-0005 |
23/11/2023 |
14/12/2023 |
21/12/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀM VĂN TÀU (TÁCH THỬA) |
|
939 |
H14.18-231123-0030 |
23/11/2023 |
04/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC THẾ THẮNG |
|
940 |
H14.18-231123-0053 |
23/11/2023 |
28/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BẾ VĂN HOAN (NÔNG KIỀU TÂM) |
|
941 |
H14.18-231123-0063 |
23/11/2023 |
04/12/2023 |
08/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHƯƠNG THỊ HUÂN |
|
942 |
000.00.18.H14-221223-0004 |
23/12/2022 |
28/12/2022 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TỲ |
|
943 |
000.00.18.H14-221223-0079 |
23/12/2022 |
13/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐOÀN CẢNH NGHỊ |
|
944 |
000.00.18.H14-230224-0011 |
24/02/2023 |
21/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NONG VĂN QUÝ |
|
945 |
000.00.18.H14-230324-0003 |
24/03/2023 |
09/05/2023 |
10/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ YẾM |
|
946 |
000.00.18.H14-230324-0015 |
24/03/2023 |
10/05/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NÔNG VĂN TOÀN |
|
947 |
000.00.18.H14-230324-0024 |
24/03/2023 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ UYỂN |
|
948 |
000.00.18.H14-230324-0026 |
24/03/2023 |
10/05/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HỘ ÔNG NÔNG VĂN HẢO |
|
949 |
000.00.18.H14-230424-0035 |
24/04/2023 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN BÁO |
|
950 |
000.00.18.H14-230424-0057 |
24/04/2023 |
11/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN CAO |
|
951 |
000.00.18.H14-230524-0003 |
24/05/2023 |
05/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CHUNG THỊ ENG |
|
952 |
000.00.18.H14-230524-0047 |
24/05/2023 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM ĐÌNH VỆ |
|
953 |
000.00.18.H14-230524-0050 |
24/05/2023 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ TIÊN |
|
954 |
000.00.18.H14-230724-0030 |
24/07/2023 |
17/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ CAO ĐẠI |
|
955 |
000.00.18.H14-230724-0036 |
24/07/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN QUẾ |
|
956 |
000.00.18.H14-230724-0045 |
24/07/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG VĂN BÌNH |
|
957 |
000.00.18.H14-230724-0046 |
24/07/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÃ HỒNG PHONG |
|
958 |
000.00.18.H14-230724-0059 |
24/07/2023 |
11/09/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
HOÀNG VĂN THUẬN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
959 |
000.00.18.H14-230724-0063 |
24/07/2023 |
15/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG MINH ĐỨC ( ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
960 |
H14.18-230824-0035 |
24/08/2023 |
07/09/2023 |
14/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐẠI ĐIỆN MÃ VĂN CẦU (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) |
|
961 |
H14.18-230824-0038 |
24/08/2023 |
07/09/2023 |
14/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐẠI DIỆN: MÃ VĂN CẦU (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) |
|
962 |
H14.18-230824-0043 |
24/08/2023 |
07/09/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG VĂN CỨU - ĐẤT ĐỀ THÁM - BIẾN ĐỘNG CẤP ĐỔI |
|
963 |
H14.18-230824-0076 |
24/08/2023 |
06/09/2023 |
08/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ QUỲNH MAI |
|
964 |
H14.18-230824-0096 |
24/08/2023 |
29/09/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HOÀNG VĂN SÉN |
|
965 |
H14.18-231024-0010 |
24/10/2023 |
03/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THÀNH TÂM (SÔNG BẰNG) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) |
|
966 |
H14.18-231024-0011 |
24/10/2023 |
13/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG ÍCH ĐẠT ( SÔNG BẰNG) |
|
967 |
H14.18-231024-0024 |
24/10/2023 |
03/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HẰNG ( THAY ĐỔI ĐỊC CHỈ THƯỜNG TRÚ -ĐẤT NGỌC XUÂN) |
|
968 |
H14.18-231024-0030 |
24/10/2023 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) |
|
969 |
H14.18-231024-0033 |
24/10/2023 |
25/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGỌC THÚY OANH(CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XD BẢO NGỌC) |
|
970 |
H14.18-231024-0041 |
24/10/2023 |
03/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỤC THỊ BÀY ( THAY ĐỔI NĂM SINH) |
|
971 |
H14.18-231024-0044 |
24/10/2023 |
02/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀM VĂN LONG |
|
972 |
H14.18-231024-0057 |
24/10/2023 |
01/12/2023 |
18/12/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ HUẤN |
|
973 |
H14.18-231024-0064 |
24/10/2023 |
03/11/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ THI ĐƠ (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐAI DIÊN: NÔNG HỒNG YÊN |
|
974 |
H14.18-231124-0031 |
24/11/2023 |
05/12/2023 |
18/12/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
DƯƠNG THỊ CÓ |
|
975 |
H14.18-231124-0039 |
24/11/2023 |
05/12/2023 |
07/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN TRƯỜNG (CẤP ĐỔI) |
|
976 |
H14.18-231124-0061 |
24/11/2023 |
05/12/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TĂNG THỊ NƯƠNG |
|
977 |
H14.18-231124-0103 |
24/11/2023 |
11/12/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
978 |
H14.18-231124-0105 |
24/11/2023 |
05/12/2023 |
18/12/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG THỊ HỒNG |
|
979 |
000.00.18.H14-230425-0009 |
25/04/2023 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÔ THẾ CƯƠNG |
|
980 |
000.00.18.H14-230525-0054 |
25/05/2023 |
17/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾT |
|
981 |
000.00.18.H14-230725-0026 |
25/07/2023 |
19/09/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
BẾ THỊ LÊ (ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
982 |
000.00.18.H14-230725-0031 |
25/07/2023 |
19/09/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
BẾ THỊ LÊ (ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
983 |
000.00.18.H14-230725-0050 |
25/07/2023 |
04/08/2023 |
06/08/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
CHU THỊ KHẦU |
|
984 |
H14.18-230825-0013 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ THÚY |
|
985 |
H14.18-230825-0041 |
25/08/2023 |
12/09/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG QUỐC ĐẠT |
|
986 |
H14.18-230825-0059 |
25/08/2023 |
08/09/2023 |
14/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ LAN ANH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) |
|
987 |
H14.18-230925-0002 |
25/09/2023 |
05/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRIỆU THỊ TRINH |
|
988 |
H14.18-230925-0013 |
25/09/2023 |
05/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
CHU THỊ TUYẾN |
|
989 |
H14.18-230925-0029 |
25/09/2023 |
04/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẠNH |
|
990 |
H14.18-230925-0033 |
25/09/2023 |
09/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN HỒNG VĂN |
|
991 |
H14.18-230925-0037 |
25/09/2023 |
06/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THỊ DỲ |
|
992 |
H14.18-230925-0038 |
25/09/2023 |
09/10/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KIỀU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
|
993 |
H14.18-231025-0004 |
25/10/2023 |
29/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐOÀN THUỶ ( ĐẤT NGỌC XUÂN) |
|
994 |
H14.18-231025-0007 |
25/10/2023 |
29/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐOÀN THUỶ ( ĐẤT NGỌC XUÂN) |
|
995 |
H14.18-231025-0017 |
25/10/2023 |
08/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN VĨNH |
|
996 |
H14.18-231025-0026 |
25/10/2023 |
08/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH VĂN THI |
|
997 |
H14.18-231025-0032 |
25/10/2023 |
12/12/2023 |
29/12/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TẠ AN PỜ (ĐẤT SÔNG BẰNG) |
|
998 |
H14.18-231025-0045 |
25/10/2023 |
08/11/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẢI (ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
999 |
H14.18-231025-0052 |
25/10/2023 |
14/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN KHÌU ( ĐẤT HỢP GIANG) |
|
1000 |
H14.18-231025-0055 |
25/10/2023 |
03/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRIỆU VẦN GUYỆN |
|
1001 |
H14.18-231025-0056 |
25/10/2023 |
03/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN |
|
1002 |
H14.18-231025-0075 |
25/10/2023 |
06/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LƯƠNG THỊ TÂM |
|
1003 |
H14.18-231025-0082 |
25/10/2023 |
06/11/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN LÂM |
|
1004 |
000.00.18.H14-230426-0022 |
26/04/2023 |
08/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÀ |
|
1005 |
000.00.18.H14-230426-0051 |
26/04/2023 |
11/05/2023 |
13/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG QUANG PHONG |
|
1006 |
000.00.18.H14-230526-0008 |
26/05/2023 |
09/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG TRẦN BẰNG |
|
1007 |
000.00.18.H14-230526-0010 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NÔNG LONG KIÊN |
|
1008 |
000.00.18.H14-230526-0030 |
26/05/2023 |
07/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRỊNH THỊ NHÀNG |
|
1009 |
000.00.18.H14-230626-0013 |
26/06/2023 |
06/07/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÃ TIẾN THI |
|
1010 |
000.00.18.H14-230626-0020 |
26/06/2023 |
29/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN NGOẠN |
|
1011 |
000.00.18.H14-230626-0023 |
26/06/2023 |
29/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THỊ NGA |
|
1012 |
000.00.18.H14-230626-0028 |
26/06/2023 |
07/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ DIỆU |
|
1013 |
000.00.18.H14-230626-0071 |
26/06/2023 |
19/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BAN VĂN TRƯỜNG |
|
1014 |
000.00.18.H14-230726-0039 |
26/07/2023 |
26/09/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐÀM THỊ NƯỚC |
|
1015 |
000.00.18.H14-230726-0043 |
26/07/2023 |
30/11/2023 |
22/12/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐÀM THỊ THÚY |
|
1016 |
000.00.18.H14-230726-0044 |
26/07/2023 |
07/08/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ MẾN |
|
1017 |
000.00.18.H14-230726-0068 |
26/07/2023 |
13/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MIÊN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
1018 |
H14.18-230926-0025 |
26/09/2023 |
10/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐÀM TRUNG TRỰC |
|
1019 |
H14.18-230926-0026 |
26/09/2023 |
29/09/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG QUỐC CHẤN (HS PHƯƠNG VĂN HƯỞNG) |
|
1020 |
H14.18-230926-0035 |
26/09/2023 |
29/09/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRIỆU ÍCH TRỌNG |
|
1021 |
H14.18-230926-0041 |
26/09/2023 |
10/10/2023 |
11/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN THẮNG |
|
1022 |
H14.18-230926-0056 |
26/09/2023 |
06/10/2023 |
11/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LONG THỊ CHẮN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) |
|
1023 |
H14.18-230926-0076 |
26/09/2023 |
06/10/2023 |
09/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THU HOÀI ( ĐINH CHÍNH GCN) |
|
1024 |
H14.18-231026-0007 |
26/10/2023 |
13/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG LÊ TÙNG ( ĐẤT HỢP GIANG) |
|
1025 |
H14.18-231026-0008 |
26/10/2023 |
06/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NÔNG THỊ NGƠI (BẾ CƯƠNG HẢI) |
|
1026 |
H14.18-231026-0009 |
26/10/2023 |
06/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THANH HUYỀN (BẾ CƯƠNG HẢI) |
|
1027 |
H14.18-231026-0036 |
26/10/2023 |
07/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN NĂM ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ) |
|
1028 |
H14.18-231026-0037 |
26/10/2023 |
07/12/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG VĂN GIỎNG |
|
1029 |
000.00.18.H14-230327-0009 |
27/03/2023 |
15/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG TRUNG DŨNG |
|
1030 |
000.00.18.H14-230327-0021 |
27/03/2023 |
06/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NÔNG VĂN NHÂN |
|
1031 |
000.00.18.H14-230427-0048 |
27/04/2023 |
12/05/2023 |
15/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÒONG |
|
1032 |
000.00.18.H14-230627-0012 |
27/06/2023 |
08/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
|
1033 |
000.00.18.H14-230627-0043 |
27/06/2023 |
28/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA VĂN THẮNG(CÔNG TY TNHH VIỆT KHANH CAO BẰNG ) |
|
1034 |
000.00.18.H14-230627-0057 |
27/06/2023 |
28/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA VĂN THẮNG |
|
1035 |
000.00.18.H14-230627-0065 |
27/06/2023 |
30/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỮU MINH |
|
1036 |
000.00.18.H14-230727-0002 |
27/07/2023 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUYÊN HUẤN |
|
1037 |
000.00.18.H14-230727-0010 |
27/07/2023 |
15/09/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
VŨ QUANG HUY ( ĐẤT HỢP GIANG) |
|
1038 |
000.00.18.H14-230727-0013 |
27/07/2023 |
08/08/2023 |
11/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ TRẦN TIẾN |
|
1039 |
000.00.18.H14-230727-0023 |
27/07/2023 |
29/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THỊ HOA ( ĐẤT VĨNH QUANG) |
|
1040 |
000.00.18.H14-230727-0032 |
27/07/2023 |
29/08/2023 |
31/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN HỒNG HÒA ( ĐẤT VĨNH QUANG) |
|
1041 |
000.00.18.H14-230727-0037 |
27/07/2023 |
21/09/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÝ THỊ VẢY |
|
1042 |
000.00.18.H14-230727-0040 |
27/07/2023 |
14/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LỤC VĂN TUẤN |
|
1043 |
000.00.18.H14-230727-0049 |
27/07/2023 |
08/08/2023 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NÔNG VĂN LÊ |
|
1044 |
000.00.18.H14-230727-0053 |
27/07/2023 |
17/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC ANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
1045 |
000.00.18.H14-230727-0074 |
27/07/2023 |
17/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG BẾ KIỀU HUẾ |
|
1046 |
000.00.18.H14-220927-0040 |
27/09/2022 |
19/01/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
BẾ THỊ THẨM |
|
1047 |
H14.18-230927-0003 |
27/09/2023 |
11/10/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÃ MINH NGHĨA |
|
1048 |
H14.18-230927-0016 |
27/09/2023 |
11/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG MINH TIẾN |
|
1049 |
H14.18-230927-0019 |
27/09/2023 |
11/10/2023 |
23/10/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN THƯƠNG ( HS HOÀNG VĂN THIẾT) |
|
1050 |
H14.18-230927-0042 |
27/09/2023 |
11/10/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN PHÚ |
|
1051 |
H14.18-230927-0055 |
27/09/2023 |
11/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN NHÂN |
|
1052 |
H14.18-230927-0058 |
27/09/2023 |
11/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN LUẬN |
|
1053 |
H14.18-230927-0061 |
27/09/2023 |
11/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN TÌNH |
|
1054 |
H14.18-231027-0001 |
27/10/2023 |
12/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG PHÚC ( ĐẤT HỢP GIANG- QUA BƯU ĐIỆN) |
|
1055 |
H14.18-231027-0004 |
27/10/2023 |
01/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG DOÃN ĐỒNG |
|
1056 |
H14.18-231027-0008 |
27/10/2023 |
10/11/2023 |
27/11/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG VĂN HUÂN (ĐẤT HƯN ĐẠO) |
|
1057 |
H14.18-231027-0010 |
27/10/2023 |
01/11/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG TÀI ANH |
|
1058 |
H14.18-231027-0011 |
27/10/2023 |
04/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ MINH TRANG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) |
|
1059 |
H14.18-231027-0022 |
27/10/2023 |
08/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ ( ĐẤT SÔNG BẰNG - THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC CẠNH) |
|
1060 |
H14.18-231027-0023 |
27/10/2023 |
04/12/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN KHÁI |
|
1061 |
H14.18-231027-0025 |
27/10/2023 |
08/11/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI TUYẾT TRINH (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤẤT |
|
1062 |
H14.18-231027-0027 |
27/10/2023 |
08/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI TUYẾT TRINH (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤẤT |
|
1063 |
H14.18-231027-0033 |
27/10/2023 |
08/12/2023 |
27/12/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÝ THỊ HOA (ĐẤT VĨNH QUANG) |
|
1064 |
H14.18-231027-0044 |
27/10/2023 |
08/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BẾ VĂN ĐẶNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐÔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) |
|
1065 |
H14.18-231027-0047 |
27/10/2023 |
08/11/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ HOẰN (LONG THỊ KIM) |
|
1066 |
H14.18-231027-0055 |
27/10/2023 |
08/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG MẠC KIÊN ( CMĐ SỬ DỤNG ĐẤT) |
|
1067 |
H14.18-231027-0066 |
27/10/2023 |
08/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG HÙNG TỨ ( BIẾN ĐỘNG CMĐ) |
|
1068 |
H14.18-231027-0068 |
27/10/2023 |
01/11/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THOA |
|
1069 |
H14.18-231027-0069 |
27/10/2023 |
08/11/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU VĂN THÀNH (ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
1070 |
H14.18-231027-0070 |
27/10/2023 |
08/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRIỆU VĂN THÂM (TRIỆU VĂN LAI) |
|
1071 |
H14.18-231127-0001 |
27/11/2023 |
18/12/2023 |
21/12/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ THỦ (THỬA 191, TBĐ 16, TT ĐÔNG KHÊ) |
|
1072 |
H14.18-231127-0008 |
27/11/2023 |
11/12/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÔ THỊ HƯỚNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN - ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT) |
|
1073 |
H14.18-231127-0039 |
27/11/2023 |
30/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HỒNG ÚT |
|
1074 |
H14.18-231127-0076 |
27/11/2023 |
28/11/2023 |
30/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ VĂN QUYỀN(CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO BÌNH LONG ) |
|
1075 |
000.00.18.H14-210128-0028 |
28/01/2021 |
25/07/2022 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
NÔNG CÔNG ĐỨC |
|
1076 |
000.00.18.H14-230228-0022 |
28/02/2023 |
04/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NÔNG THỊ TIẾM |
|
1077 |
000.00.18.H14-230228-0029 |
28/02/2023 |
10/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HẢI |
|
1078 |
000.00.18.H14-230428-0008 |
28/04/2023 |
14/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG VĂN TÂN |
|
1079 |
000.00.18.H14-230428-0043 |
28/04/2023 |
09/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔN THỊ THU HIỀN(UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN NGUYÊN BÌNH ) |
|
1080 |
000.00.18.H14-230428-0048 |
28/04/2023 |
08/05/2023 |
09/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẠC |
|
1081 |
000.00.18.H14-230728-0003 |
28/07/2023 |
09/08/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐÀM THỊ TẤM |
|
1082 |
000.00.18.H14-230728-0052 |
28/07/2023 |
11/08/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU VĂN DŨNG |
|
1083 |
000.00.18.H14-230728-0055 |
28/07/2023 |
18/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN PHÚ |
|
1084 |
000.00.18.H14-230728-0058 |
28/07/2023 |
28/08/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
MÃ ĐÌNH BỐN |
|
1085 |
H14.18-230828-0055 |
28/08/2023 |
09/11/2023 |
26/12/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NÔNG THỊ THIÊN |
|
1086 |
H14.18-230828-0057 |
28/08/2023 |
06/10/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ NHUNG TRANG |
|
1087 |
H14.18-230828-0059 |
28/08/2023 |
31/08/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MÔNG VĂN SÉNG |
|
1088 |
H14.18-230828-0065 |
28/08/2023 |
11/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VI VĂN TÈO (ĐẤT TÂN GIANG) |
|
1089 |
H14.18-230928-0026 |
28/09/2023 |
17/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ MAI (SAI SÓT THỜI HẠN SỬ DỤNG ĐẤT) |
|
1090 |
H14.18-230928-0050 |
28/09/2023 |
12/10/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DŨNG |
|
1091 |
H14.18-230928-0070 |
28/09/2023 |
10/10/2023 |
18/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRIỆU VĂN MON (HS NÔNG THỊ THÁI) |
|
1092 |
H14.18-230928-0071 |
28/09/2023 |
12/10/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SẦM VĂN KHANH |
|
1093 |
H14.18-230928-0073 |
28/09/2023 |
10/10/2023 |
13/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ SIÊNG |
|
1094 |
H14.18-231128-0027 |
28/11/2023 |
22/12/2023 |
25/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ QUẢNG TÂN ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) |
|
1095 |
H14.18-231128-0034 |
28/11/2023 |
07/12/2023 |
08/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ NGỌC TOÀN |
|
1096 |
H14.18-231128-0071 |
28/11/2023 |
28/12/2023 |
29/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUÁN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) |
|
1097 |
000.00.18.H14-230529-0016 |
29/05/2023 |
08/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG HỮU ÍCH (THAY ĐỔI THÔNG TIN BĐĐCNĂM 1955 THÀNH BDĐC NĂM 2018) |
|
1098 |
000.00.18.H14-230529-0020 |
29/05/2023 |
08/06/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG HỮU ÍCH (THAY ĐỔI THÔNG TIN BDĐC NĂM 1995 THÀNH BDĐC NĂM 2018) |
|
1099 |
000.00.18.H14-230529-0052 |
29/05/2023 |
19/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NÔNG THỊ NHÚC |
|
1100 |
000.00.18.H14-230529-0065 |
29/05/2023 |
08/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG THỊ XINH(CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH HẠ) |
|
1101 |
000.00.18.H14-230529-0067 |
29/05/2023 |
09/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHÙNG THỊ PHƯƠNG |
|
1102 |
000.00.18.H14-230629-0057 |
29/06/2023 |
10/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÝ |
|
1103 |
H14.18-230829-0005 |
29/08/2023 |
29/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ THỊ HUYỀN PHONG ( ĐẤT TÂN GIANG) |
|
1104 |
H14.18-230829-0006 |
29/08/2023 |
29/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN MINH ( ĐẤT TÂN GIANG) |
|
1105 |
H14.18-230829-0007 |
29/08/2023 |
29/11/2023 |
05/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MA THỊ TOAN ( ĐẤT TÂN GIANG) |
|
1106 |
H14.18-230829-0030 |
29/08/2023 |
12/09/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
DƯƠNG CÔNG ĐỊNH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (NỘP QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) |
|
1107 |
H14.18-230829-0031 |
29/08/2023 |
12/09/2023 |
12/10/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NÔNG HỒNG TRUNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT - ĐỀ THÁM) (NỘP BƯU ĐIỆN) |
|
1108 |
H14.18-230829-0032 |
29/08/2023 |
14/09/2023 |
19/09/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ TUYẾT (ĐẤT ĐỀ THÁM) (NỘP QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN) |
|
1109 |
H14.18-230929-0029 |
29/09/2023 |
13/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BẾ THỊ NGHIÊM |
|
1110 |
H14.18-230929-0031 |
29/09/2023 |
13/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG HỒNG QUÂN |
|
1111 |
H14.18-230929-0047 |
29/09/2023 |
20/10/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VY THỊ BIỂU (ĐẤT HƯNG ĐẠO) |
|
1112 |
H14.18-231129-0009 |
29/11/2023 |
11/12/2023 |
12/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ ĐOAN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM) |
|
1113 |
H14.18-231129-0034 |
29/11/2023 |
11/12/2023 |
26/12/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÝ VĂN THÔNG (THỬA 10, TBĐ 76, XÃ MINH KHAI) |
|
1114 |
H14.18-231129-0052 |
29/11/2023 |
08/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG VĂN HỮU |
|
1115 |
H14.18-231129-0078 |
29/11/2023 |
08/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ THỦY |
|
1116 |
000.00.18.H14-230330-0053 |
30/03/2023 |
11/04/2023 |
14/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀM THỊ UYÊN |
|
1117 |
000.00.18.H14-230530-0056 |
30/05/2023 |
20/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG THỊ THỰ |
|
1118 |
000.00.18.H14-230530-0065 |
30/05/2023 |
07/07/2023 |
18/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG THÁI MÔN |
|
1119 |
000.00.18.H14-230630-0013 |
30/06/2023 |
12/07/2023 |
01/08/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐÀM THỊ THI |
|
1120 |
000.00.18.H14-230630-0018 |
30/06/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH NGỌC ÁNH |
|
1121 |
000.00.18.H14-230630-0020 |
30/06/2023 |
25/07/2023 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẰNG |
|
1122 |
000.00.18.H14-230630-0024 |
30/06/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH NGỌC ÁNH |
|
1123 |
000.00.18.H14-230630-0032 |
30/06/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN THÁI |
|
1124 |
000.00.18.H14-230630-0036 |
30/06/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
1125 |
000.00.18.H14-230630-0044 |
30/06/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
1126 |
H14.18-230830-0010 |
30/08/2023 |
12/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NÔNG ĐÌNH LỄ |
|
1127 |
H14.18-230830-0012 |
30/08/2023 |
31/08/2023 |
12/09/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HẢI(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÂN SƠN KHÁNH) |
|
1128 |
H14.18-230830-0023 |
30/08/2023 |
31/08/2023 |
12/09/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGŨ VĂN HOÀNG(NGÂN HÀNG TM CỔ PHÂN QUÂN ĐỘI CHI NHÁNH HOÀNG QUỐC VIỆT) |
|
1129 |
H14.18-231030-0006 |
30/10/2023 |
09/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ XUÂN HƯƠNG |
|
1130 |
H14.18-231030-0025 |
30/10/2023 |
04/12/2023 |
20/12/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VŨ TRÀ MY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) |
|
1131 |
H14.18-231030-0027 |
30/10/2023 |
09/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN TOÀN ( BĐ CẤP ĐỔI GCN ) |
|
1132 |
H14.18-231030-0030 |
30/10/2023 |
09/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THIỆN (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜN TRÚ |
|
1133 |
H14.18-231030-0032 |
30/10/2023 |
09/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THIỆN (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT) |
|
1134 |
H14.18-231030-0060 |
30/10/2023 |
11/12/2023 |
13/12/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THƠM |
|
1135 |
H14.18-231030-0064 |
30/10/2023 |
13/11/2023 |
21/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ CAO BẰNG(ĐẤT SÔNG HIẾN) |
|
1136 |
H14.18-231030-0077 |
30/10/2023 |
09/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ MINH XUÂN ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) |
|
1137 |
H14.18-231030-0078 |
30/10/2023 |
11/12/2023 |
18/12/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐÁP (ĐẤT VĨNH QUANG) |
|
1138 |
H14.18-231030-0079 |
30/10/2023 |
08/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ CAO (LIÊU TRUNG THÀNH) |
|
1139 |
H14.18-231030-0081 |
30/10/2023 |
08/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ CAO (LIÊU TRUNG THÀNH) |
|
1140 |
H14.18-231030-0083 |
30/10/2023 |
08/11/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG THỊ CAO (LIÊU TRUNG THÀNH) |
|
1141 |
H14.18-231030-0084 |
30/10/2023 |
09/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔ NHẬT HÙNG ( THAY ĐỔI TÊN ĐEM VÀ ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ) |
|
1142 |
000.00.18.H14-221130-0083 |
30/11/2022 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ THẢO |
|
1143 |
H14.18-231130-0018 |
30/11/2023 |
11/12/2023 |
15/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC HÒA |
|
1144 |
H14.18-231130-0026 |
30/11/2023 |
05/12/2023 |
06/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC HÂN |
|
1145 |
000.00.18.H14-221230-0013 |
30/12/2022 |
20/02/2023 |
22/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĨ TUYẾN - NGUYỄN THỊ LUÂN |
|
1146 |
000.00.18.H14-221230-0023 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM THỊ QUYÊN |
|
1147 |
000.00.18.H14-221230-0027 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TIẾN |
|
1148 |
000.00.18.H14-221230-0031 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ KẾT |
|
1149 |
000.00.18.H14-221230-0067 |
30/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
|
1150 |
000.00.18.H14-230331-0004 |
31/03/2023 |
12/04/2023 |
17/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH THỊ NHÀNG |
|
1151 |
000.00.18.H14-230331-0009 |
31/03/2023 |
12/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG VĂN CÔNG |
|
1152 |
000.00.18.H14-230331-0017 |
31/03/2023 |
12/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRIỆU XUÂN TƯỜNG |
|
1153 |
000.00.18.H14-230331-0047 |
31/03/2023 |
21/04/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH CAO CƯỜNG |
|
1154 |
000.00.18.H14-220531-0052 |
31/05/2022 |
03/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG MINH ĐỨC |
|
1155 |
000.00.18.H14-230531-0014 |
31/05/2023 |
12/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ MỤC |
|
1156 |
000.00.18.H14-230531-0032 |
31/05/2023 |
12/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
ĐINH THỊ TÂM |
|
1157 |
000.00.18.H14-230531-0035 |
31/05/2023 |
12/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀM VĂN PHONG |
|
1158 |
000.00.18.H14-230531-0052 |
31/05/2023 |
12/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MÔNG THỊ PÈNG |
|
1159 |
000.00.18.H14-230531-0055 |
31/05/2023 |
12/06/2023 |
15/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG VĂN CƯỜNG |
|
1160 |
000.00.18.H14-230731-0003 |
31/07/2023 |
10/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG NGỌC BÁCH |
|
1161 |
000.00.18.H14-230731-0015 |
31/07/2023 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN TRƯỜNG |
|
1162 |
000.00.18.H14-230731-0060 |
31/07/2023 |
13/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ THƠM |
|
1163 |
000.00.18.H14-230731-0061 |
31/07/2023 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ MAI THƯƠNG |
|
1164 |
000.00.18.H14-230731-0065 |
31/07/2023 |
14/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA VĂN NGUỴ |
|
1165 |
000.00.18.H14-230731-0069 |
31/07/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ VỌNG |
|
1166 |
000.00.18.H14-230731-0071 |
31/07/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU THƯỢNG HẢI |
|
1167 |
000.00.18.H14-230731-0085 |
31/07/2023 |
11/09/2023 |
07/11/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐOÀN THỊ ĐOAN |
|
1168 |
H14.18-230831-0001 |
31/08/2023 |
13/09/2023 |
15/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN VIỆT |
|
1169 |
H14.18-230831-0047 |
31/08/2023 |
14/09/2023 |
20/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HẢI NAM |
|
1170 |
H14.18-230831-0049 |
31/08/2023 |
17/11/2023 |
23/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BẾ VĂN CHIẾN |
|
1171 |
000.00.18.H14-221031-0097 |
31/10/2022 |
12/12/2022 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LINH QUANG NAM |
|
1172 |
H14.18-231031-0002 |
31/10/2023 |
10/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
|
1173 |
H14.18-231031-0011 |
31/10/2023 |
10/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI THU (ĐẤT ĐỀ THÁM ) |
|
1174 |
H14.18-231031-0028 |
31/10/2023 |
10/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ HIẾU ( ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH) |
|
1175 |
H14.18-231031-0030 |
31/10/2023 |
10/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU THỊ HIẾU (ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH) |
|
1176 |
H14.18-231031-0032 |
31/10/2023 |
10/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM THỊ ĐÀ ( THAY ĐỔI NĂM SINH) |
|
1177 |
H14.18-231031-0040 |
31/10/2023 |
10/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN NO (NÔNG THỊ HUYÊN) |
|
1178 |
H14.18-231031-0052 |
31/10/2023 |
29/11/2023 |
20/12/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐÀM NHẬT LONG (CẤP ĐỔI - ĐẤT SÔNG BẰNG) (NỘP BƯU ĐIỆN) |
|
1179 |
H14.18-231031-0064 |
31/10/2023 |
10/11/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỨA VĂN NGOẠN |
|
1180 |
H14.18-231031-0080 |
31/10/2023 |
14/12/2023 |
26/12/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH VIỆT |
|
1181 |
H14.18-231031-0081 |
31/10/2023 |
14/12/2023 |
26/12/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN MAI HIÊN |
|
1182 |
H14.18-231031-0082 |
31/10/2023 |
13/12/2023 |
26/12/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN NAM SÁNG |
|