STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.18.H14-230801-0006 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN SINH
2 000.00.18.H14-230801-0018 01/08/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN VẠN
3 H14.18-231201-0034 01/12/2023 13/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LINH ĐỨC TUÂN ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ)
4 H14.18-231002-0068 02/10/2023 12/10/2023 23/11/2023
Trễ hạn 30 ngày.
BẾ THỊ CHIẾN ( LƯU MINH ĐỨC)
5 H14.18-231204-0052 04/12/2023 14/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG QUỐC DUYỆT (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)
6 H14.18-230905-0032 05/09/2023 26/09/2023 02/11/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÝ THỊ NGA
7 H14.18-231205-0024 05/12/2023 15/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HƯƠNG ( ĐẤT HỢP GIANG- THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ))
8 H14.18-231205-0070 05/12/2023 15/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN NGỌC THAO (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)
9 H14.18-231106-0029 06/11/2023 20/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN CHINH
10 H14.18-231106-0040 06/11/2023 09/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU
11 H14.18-231207-0070 07/12/2023 19/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG NHẬT HÙNG
12 H14.18-231108-0026 08/11/2023 20/11/2023 26/12/2023
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG THỊ TRANG
13 H14.18-231108-0050 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LAM
14 H14.18-231108-0054 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÀNH
15 H14.18-231108-0060 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG
16 H14.18-231108-0063 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TÚ
17 H14.18-231108-0070 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ TƯƠI
18 H14.18-231108-0081 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN YẾN LAN
19 H14.18-231108-0084 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THUỲ DƯƠNG
20 H14.18-231108-0112 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU SỸ MINH
21 H14.18-231109-0054 09/11/2023 21/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ QUẢNG TÂN
22 000.00.18.H14-230810-0064 10/08/2023 08/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG VĂN THANH
23 H14.18-231110-0072 10/11/2023 22/11/2023 19/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LỤC THỊ DUYÊN ( HIẾN ĐẤT - ĐẤT SÔNG BẰNG)
24 H14.18-231110-0074 10/11/2023 15/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH
25 H14.18-230912-0026 12/09/2023 26/09/2023 24/10/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG ÁNH TUYẾT
26 H14.18-231212-0008 12/12/2023 15/12/2023 17/12/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TÔ VŨ HOÀ ( QUA BƯU ĐIỆN)
27 H14.18-231212-0014 12/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN ĐÁP
28 H14.18-231212-0015 12/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN ĐÁP
29 H14.18-231212-0067 12/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU HẢI NAM
30 H14.18-230913-0010 13/09/2023 27/09/2023 15/12/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NÔNG VĂN ĐẠM
31 H14.18-231113-0045 13/11/2023 14/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG(CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y YẾ PHƯƠNG ANH)
32 000.00.18.H14-230814-0018 14/08/2023 24/08/2023 13/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG VĂN RÂM
33 H14.18-230915-0018 15/09/2023 26/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NIÊN
34 H14.18-230915-0051 15/09/2023 27/09/2023 09/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LINH THANH SƠN
35 H14.18-231115-0006 15/11/2023 20/11/2023 09/12/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀM NGỌC HÒA
36 H14.18-231016-0054 16/10/2023 30/10/2023 11/12/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN
37 H14.18-231017-0069 17/10/2023 31/10/2023 23/11/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LA THỊ LỌC (NÔNG VĂN TẬU)
38 000.00.18.H14-230818-0063 18/08/2023 30/08/2023 13/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN HƯỞNG
39 H14.18-230918-0053 18/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤA
40 H14.18-230918-0057 18/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VĨNH
41 H14.18-230918-0083 18/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU DANH HƯNG
42 H14.18-231019-0052 19/10/2023 24/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TÝ
43 H14.18-231019-0054 19/10/2023 31/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG QUỐC DUYỆT (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
44 H14.18-231019-0064 19/10/2023 24/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ
45 H14.18-230921-0004 21/09/2023 05/10/2023 09/12/2023
Trễ hạn 46 ngày.
HOÀNG THỊ ẢNH
46 H14.18-231121-0031 21/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HUẾ
47 H14.18-231121-0054 21/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG QUANG HỒNG
48 H14.18-231121-0065 21/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THANG TRUNG THÀNH
49 H14.18-230822-0085 22/08/2023 05/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ ƯỚC
50 H14.18-230823-0037 23/08/2023 26/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG ĐÌNH NHẤT
51 H14.18-230824-0079 24/08/2023 07/09/2023 08/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC HỒNG BINH
52 H14.18-231024-0031 24/10/2023 07/11/2023 08/12/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG VĂN CHƯỚC
53 H14.18-231024-0035 24/10/2023 07/11/2023 08/12/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG VĂN CHƯỚC
54 H14.18-231124-0049 24/11/2023 29/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TUÂN
55 H14.18-231124-0056 24/11/2023 06/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HÀ NGỌC DUYÊN
56 H14.18-231124-0106 24/11/2023 25/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ OANH (NGUYỄN XUÂN NGOẠN)
57 000.00.18.H14-230725-0004 25/07/2023 15/09/2023 24/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN THÀNH
58 000.00.18.H14-230725-0060 25/07/2023 04/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ HẠT
59 H14.18-230925-0043 25/09/2023 05/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THỊ CHƯỞNG
60 H14.18-231025-0044 25/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN HỮU PHÁN
61 H14.18-231025-0054 25/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ KHIẾN
62 H14.18-231025-0057 25/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LIÊN
63 H14.18-231025-0088 25/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MINH HÀ
64 H14.18-230926-0019 26/09/2023 29/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ PHẤN
65 H14.18-231026-0055 26/10/2023 07/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN TÀNG
66 H14.18-231026-0067 26/10/2023 07/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỜNG
67 H14.18-231026-0068 26/10/2023 07/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỜNG
68 H14.18-231026-0070 26/10/2023 07/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỜNG
69 H14.18-231226-0002 26/12/2023 29/12/2023 30/12/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TỐNG KIM NGỌC ( QUA BƯU ĐIỆN)
70 H14.18-231226-0076 26/12/2023 29/12/2023 30/12/2023
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀO VĂN TUẤN
71 H14.18-231128-0001 28/11/2023 01/12/2023 02/12/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TÌNH
72 H14.18-230929-0010 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
73 H14.18-230929-0012 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
74 H14.18-230929-0013 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
75 H14.18-230929-0014 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
76 H14.18-230929-0015 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
77 H14.18-230929-0016 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
78 H14.18-230929-0018 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
79 H14.18-230929-0020 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
80 H14.18-230929-0021 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
81 H14.18-230929-0022 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
82 H14.18-230929-0024 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
83 H14.18-230929-0026 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
84 H14.18-231129-0018 29/11/2023 11/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN KHIÊM ( THAY ĐỔI TÊN ĐỆM THEO CCCCD)
85 H14.18-231129-0023 29/11/2023 13/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN TẰNG
86 H14.18-231129-0066 29/11/2023 13/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN TỌA
87 H14.18-231030-0075 30/10/2023 02/11/2023 03/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN BẢY
88 H14.18-231130-0010 30/11/2023 05/12/2023 06/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LINH ĐỨC TUÂN
89 H14.18-231130-0022 30/11/2023 12/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HUY HÙNG ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)
90 H14.18-231130-0032 30/11/2023 05/12/2023 06/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG
91 H14.18-231130-0061 30/11/2023 12/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG HOÀNG HƯNG ( BĐ - CMĐ ĐẤT SỒNG BẰNG)
92 000.00.18.H14-230731-0074 31/07/2023 09/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ THỊ ĐƯƠNG
93 H14.18-230831-0026 31/08/2023 25/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC THẾ HÙNG
94 H14.18-230831-0034 31/08/2023 25/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG TRỌNG THẮNG
95 000.00.18.H14-230301-0042 01/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LUÂN VĂN TIẾN
96 000.00.18.H14-230301-0061 01/03/2023 05/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU
97 000.00.18.H14-230301-0067 01/03/2023 22/03/2023 19/04/2023
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ MINH TUẤN(CÔNG TY CP BẤT ĐỘNG SẢN MỸ )
98 000.00.18.H14-230301-0070 01/03/2023 22/03/2023 19/04/2023
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ MINH TUẤN(CÔNG TY CP BĐS MỸ )
99 000.00.18.H14-230301-0071 01/03/2023 22/03/2023 19/04/2023
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ MINH TUẤN(CÔNG TY CP BẤT ĐỘNG SẢN MỸ )
100 000.00.18.H14-230601-0002 01/06/2023 13/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN XUÂN
101 000.00.18.H14-230601-0020 01/06/2023 13/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ
102 000.00.18.H14-230601-0033 01/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NIỆM
103 000.00.18.H14-230601-0042 01/06/2023 13/06/2023 20/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÔI QUỲNH NƯƠNG
104 000.00.18.H14-230601-0049 01/06/2023 13/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN ĐỨC
105 000.00.18.H14-230601-0055 01/06/2023 13/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ SÔNG
106 000.00.18.H14-230601-0057 01/06/2023 13/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HOA
107 000.00.18.H14-230801-0008 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
108 000.00.18.H14-230801-0013 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN ĐOÀN
109 000.00.18.H14-230801-0016 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN NGUYÊN
110 000.00.18.H14-230801-0023 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MA VĂN HÙNG
111 000.00.18.H14-230801-0029 01/08/2023 24/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN QUẢNG
112 000.00.18.H14-230801-0032 01/08/2023 24/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ ĐẤM
113 000.00.18.H14-230801-0033 01/08/2023 24/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU VĂN NHẤT
114 000.00.18.H14-230801-0035 01/08/2023 16/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG ĐÌNH LỄ
115 000.00.18.H14-230801-0038 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NỘI THỊ LAN
116 000.00.18.H14-230801-0047 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
XIÊM LAO SỦ
117 000.00.18.H14-230801-0070 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG SỸ CỬU
118 000.00.18.H14-221101-0034 01/11/2022 13/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NÔNG VIỆT DŨNG
119 H14.18-231101-0005 01/11/2023 13/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THỊ THU
120 H14.18-231101-0010 01/11/2023 13/11/2023 13/12/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG THỊ TRÌNH
121 H14.18-231101-0028 01/11/2023 13/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ THỊ KHIẾN
122 H14.18-231101-0040 01/11/2023 06/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TÀNG
123 H14.18-231101-0041 01/11/2023 15/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG THỊ QUỲNH NGA (SH)
124 H14.18-231101-0049 01/11/2023 13/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU TIẾN DŨNG
125 H14.18-231101-0050 01/11/2023 13/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ KHẦU ( HOÀNG THỊ HẰNG )
126 H14.18-231101-0054 01/11/2023 01/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LƯƠNG KHÁNH LINH (ĐẤT SÔNG BẰNG)
127 H14.18-231101-0059 01/11/2023 15/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM VĂN TIẾN
128 H14.18-231101-0065 01/11/2023 15/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN CỚI
129 H14.18-231101-0073 01/11/2023 15/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG THANH NGA
130 H14.18-231101-0077 01/11/2023 13/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NHÂM HOÀI THƠM
131 H14.18-231201-0002 01/12/2023 06/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG
132 H14.18-231201-0045 01/12/2023 13/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG THỊ LAN ANH
133 H14.18-231201-0067 01/12/2023 06/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN HẠNH
134 000.00.18.H14-230602-0003 02/06/2023 14/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ AN
135 000.00.18.H14-230602-0006 02/06/2023 14/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỒNG THỊ CHINH
136 000.00.18.H14-230602-0008 02/06/2023 13/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC MAI
137 000.00.18.H14-230602-0010 02/06/2023 13/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC MAI
138 000.00.18.H14-230602-0013 02/06/2023 16/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÂM THỊ HÒA
139 000.00.18.H14-230602-0014 02/06/2023 14/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ NGA
140 000.00.18.H14-230602-0021 02/06/2023 14/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ NGA
141 000.00.18.H14-230602-0034 02/06/2023 14/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH VĂN DỰNG
142 000.00.18.H14-230602-0036 02/06/2023 14/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH VĂN NGUYỄN
143 000.00.18.H14-230602-0047 02/06/2023 16/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN CHIÊM
144 000.00.18.H14-230602-0048 02/06/2023 16/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG ĐỨC VINH
145 000.00.18.H14-230602-0053 02/06/2023 16/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ NIÊN
146 000.00.18.H14-230602-0056 02/06/2023 27/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THỊ TÌN
147 000.00.18.H14-230602-0073 02/06/2023 14/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TÔN
148 000.00.18.H14-230602-0074 02/06/2023 14/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NĂM
149 000.00.18.H14-230802-0004 02/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THI NINH - DAT VINH QUANG
150 000.00.18.H14-230802-0006 02/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ NINH - ĐẤT VĨNH QUANG
151 000.00.18.H14-230802-0007 02/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ NINH -ĐAT VĨNH QUANG
152 000.00.18.H14-230802-0027 02/08/2023 06/09/2023 12/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN ANH
153 000.00.18.H14-230802-0048 02/08/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG ĐÌNH HỨNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO
154 000.00.18.H14-230802-0058 02/08/2023 30/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THÒONG
155 000.00.18.H14-230802-0069 02/08/2023 14/09/2023 18/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU TÌNH
156 000.00.18.H14-230802-0072 02/08/2023 11/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MA THẾ HÙNG
157 000.00.18.H14-230802-0074 02/08/2023 06/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 30 ngày.
BẾ THỊ THẨM
158 000.00.18.H14-230802-0076 02/08/2023 11/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG DUY TỪ
159 000.00.18.H14-230802-0081 02/08/2023 11/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÔI QUỲNH NƯƠNG
160 000.00.18.H14-230802-0084 02/08/2023 29/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NÔNG VĂN QUỲNH
161 H14.18-231002-0011 02/10/2023 23/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG VĂN QUẾ
162 H14.18-231002-0015 02/10/2023 23/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ CỪU
163 H14.18-231002-0024 02/10/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI HÀ TUYÊN
164 H14.18-231002-0029 02/10/2023 16/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN DANH BÌNH
165 H14.18-231002-0034 02/10/2023 16/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN DANH BÌNH
166 H14.18-231002-0036 02/10/2023 16/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN DANH BÌNH
167 H14.18-231002-0040 02/10/2023 16/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN DANH BÌNH
168 H14.18-231002-0041 02/10/2023 16/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN DANH BÌNH
169 H14.18-231002-0083 02/10/2023 11/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐÀM VĂN NAM ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
170 H14.18-231102-0001 02/11/2023 14/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN LONG (THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
171 H14.18-231102-0043 02/11/2023 14/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ THỊ KHIẾN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG)
172 H14.18-231102-0059 02/11/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN NIỆM ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
173 H14.18-231102-0061 02/11/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN NIỆM (ĐẤT ĐỀ THÁM)
174 H14.18-231102-0077 02/11/2023 14/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN DIỄN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
175 H14.18-231102-0082 02/11/2023 14/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG ĐỨC HIẾN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG)
176 000.00.18.H14-230103-0093 03/01/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ HUYỀN
177 000.00.18.H14-230103-0095 03/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ HỢP
178 000.00.18.H14-230103-0121 03/01/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG CÔNG HOẠT
179 000.00.18.H14-230203-0022 03/02/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ HỮU THÀNH
180 000.00.18.H14-230303-0014 03/03/2023 26/04/2023 24/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ HƯỜNG
181 000.00.18.H14-230303-0043 03/03/2023 14/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
182 000.00.18.H14-230403-0006 03/04/2023 17/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG
183 000.00.18.H14-230403-0067 03/04/2023 13/04/2023 14/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN KHÉN
184 000.00.18.H14-230703-0002 03/07/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THU HIỀN
185 000.00.18.H14-230703-0024 03/07/2023 06/07/2023 08/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN
186 000.00.18.H14-230803-0003 03/08/2023 15/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN THỤY (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGƯỜI ĐẠI DIỆN CHO BÀ NGUYỄN THỊ QUYẾT (ĐÃ CHẾT)
187 000.00.18.H14-230803-0035 03/08/2023 01/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGỌC KIM VIỄN
188 000.00.18.H14-230803-0044 03/08/2023 08/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NÔNG THỊ LAM ( ĐỒNG SỬ DỤNG NÔNG THỊ HOA)
189 000.00.18.H14-230803-0054 03/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU NGỌC PHÚ ( ĐẤT VĨNH QUANG)
190 H14.18-231003-0007 03/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ QUÊ VINH ( ĐẤT HỢP GIANG)
191 H14.18-231003-0009 03/10/2023 13/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH VĂN MÙI
192 H14.18-231003-0018 03/10/2023 14/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ KIM DUNG (ĐẤT NGỌC XUÂN)
193 H14.18-231003-0044 03/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ĐĂNG HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
194 H14.18-231003-0045 03/10/2023 13/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NIM
195 H14.18-231003-0047 03/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ĐĂNG HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
196 H14.18-231003-0048 03/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ĐĂNG HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
197 H14.18-231003-0049 03/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN HẢI (ĐẤT HOÀ CHUNG)
198 H14.18-231103-0005 03/11/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ VÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
199 H14.18-231103-0012 03/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ NHU ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
200 H14.18-231103-0025 03/11/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
201 H14.18-231103-0027 03/11/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
202 H14.18-231103-0030 03/11/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
203 H14.18-231103-0053 03/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ LIỆM (ĐẤT ĐỀ THÁM)
204 H14.18-231103-0056 03/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ LIỆM ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
205 H14.18-231103-0062 03/11/2023 15/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG VĂN PHƯƠNG
206 000.00.18.H14-230104-0229 04/01/2023 09/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG KHÁNH HỘI
207 000.00.18.H14-230504-0038 04/05/2023 18/05/2023 19/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NGUYỆN
208 000.00.18.H14-230504-0039 04/05/2023 15/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VY THỊ BIỂU
209 000.00.18.H14-230504-0059 04/05/2023 18/05/2023 19/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THẾ LẬP
210 000.00.18.H14-230704-0014 04/07/2023 14/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 9 ngày.
MÔNG THẾ DƯƠNG
211 000.00.18.H14-230804-0016 04/08/2023 15/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY TRỌNG
212 000.00.18.H14-230804-0018 04/08/2023 27/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ BÍCH
213 000.00.18.H14-230804-0026 04/08/2023 05/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO THỊ THUẬN
214 000.00.18.H14-230804-0056 04/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG THỊ YÊN ( ĐẤT HỢP GIANG)
215 000.00.18.H14-230804-0060 04/08/2023 16/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ XIM
216 000.00.18.H14-230804-0061 04/08/2023 07/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG THỊ DUYỀN
217 000.00.18.H14-230804-0064 04/08/2023 07/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG THỊ DUYỀN
218 000.00.18.H14-230804-0066 04/08/2023 16/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ CÓ
219 H14.18-231004-0018 04/10/2023 16/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC CHẰNG (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐẠI DIỆN: ĐOÀN THỊ TRIỆU (ĐẤT ĐỀ THÁM)
220 H14.18-231004-0030 04/10/2023 16/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ LANH
221 H14.18-231004-0037 04/10/2023 16/10/2023 30/11/2023
Trễ hạn 33 ngày.
LÝ VĂN THÁI
222 H14.18-231004-0039 04/10/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THUÝ NGA (ĐẤT DUYỆT TRUNG)
223 H14.18-231004-0046 04/10/2023 25/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG VĂN TUYỀN
224 H14.18-231004-0047 04/10/2023 16/10/2023 30/11/2023
Trễ hạn 33 ngày.
HÀ VĂN HÒA
225 H14.18-231004-0048 04/10/2023 25/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
MÃ VĂN NAM
226 H14.18-231004-0049 04/10/2023 30/11/2023 11/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ HỒNG THÂN(CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 568)
227 H14.18-231004-0051 04/10/2023 25/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
MẠC VĂN HIẾU
228 H14.18-231004-0052 04/10/2023 25/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG VĂN BÁCH
229 H14.18-231004-0057 04/10/2023 25/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VIỆT LONG
230 H14.18-231004-0059 04/10/2023 25/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN
231 H14.18-231004-0060 04/10/2023 25/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN
232 H14.18-231004-0061 04/10/2023 25/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN
233 H14.18-231004-0063 04/10/2023 25/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN
234 H14.18-231004-0069 04/10/2023 25/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN
235 H14.18-231004-0070 04/10/2023 25/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN
236 H14.18-231004-0092 04/10/2023 18/10/2023 21/11/2023
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ THỊ NẾT (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
237 H14.18-231204-0002 04/12/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI THỊ NÊ
238 H14.18-231204-0005 04/12/2023 14/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH XUÂN VIỆT ( THỬA 109, TBĐ 79, ĐÔNG KHÊ)
239 H14.18-231204-0023 04/12/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN NGHĨA
240 H14.18-231204-0027 04/12/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ XUYÊN
241 H14.18-231204-0064 04/12/2023 07/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ẤT
242 H14.18-231204-0072 04/12/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ MÙI CHÀI
243 000.00.18.H14-230105-0047 05/01/2023 13/04/2023 26/07/2023
Trễ hạn 73 ngày.
ĐÀM THỊ QUỲNH ANH(SỞ NN&PT NÔNG THÔN TỈNH CAO BẰNG)
244 000.00.18.H14-230405-0023 05/04/2023 28/04/2023 25/05/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LUÂN VĂN CHIẾN
245 000.00.18.H14-230405-0053 05/04/2023 17/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐÌNH LỄ
246 000.00.18.H14-230405-0061 05/04/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC LAI
247 000.00.18.H14-230505-0006 05/05/2023 16/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ DIÊU
248 000.00.18.H14-230505-0026 05/05/2023 16/06/2023 17/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
LINH THỊ THU HÀ
249 000.00.18.H14-230505-0035 05/05/2023 16/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ LAN
250 000.00.18.H14-230605-0001 05/06/2023 15/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ SẦN
251 000.00.18.H14-230605-0008 05/06/2023 19/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG XUÂN KÈNG
252 000.00.18.H14-230605-0034 05/06/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ OANH
253 000.00.18.H14-230605-0037 05/06/2023 15/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH HẢI DƯƠNG
254 000.00.18.H14-230605-0040 05/06/2023 19/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LA THU HƯỜNG
255 000.00.18.H14-230605-0043 05/06/2023 26/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN QUỐC KHÁNH
256 000.00.18.H14-230705-0009 05/07/2023 24/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN ĐĂNG
257 000.00.18.H14-230705-0034 05/07/2023 17/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ ENG
258 000.00.18.H14-230705-0078 05/07/2023 18/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LƯƠNG ĐỨC THƯỞNG
259 H14.18-230905-0001 05/09/2023 15/09/2023 14/12/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN ĐÀM HÀO ( THU HỒI KÈ SÔNG HƯNG ĐẠO- GPMB )
260 H14.18-230905-0019 05/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ LÊ SUNG
261 H14.18-230905-0022 05/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐÌNH KHIÊM
262 H14.18-230905-0030 05/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
263 H14.18-230905-0031 05/09/2023 17/10/2023 18/12/2023
Trễ hạn 44 ngày.
LÝ HOÀNG TƯ
264 H14.18-230905-0034 05/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÍ THỊ PHƯƠNG
265 H14.18-230905-0041 05/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÙY LINH
266 H14.18-230905-0047 05/09/2023 15/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
BẾ THỊ TƯƠI (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
267 H14.18-231005-0002 05/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ DUY ĐỒNG (ĐẤT SÔNG BẰNG)
268 H14.18-231005-0040 05/10/2023 27/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BẰNG (ĐẤT NGỌC XUÂN)
269 H14.18-231005-0054 05/10/2023 17/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NA (ĐẤT TÂN GIANG) (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỞNG TRÚ)
270 H14.18-231005-0061 05/10/2023 17/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THANH
271 H14.18-231005-0083 05/10/2023 17/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN THỊ LUYẾN(ĐẤT ĐỀ THÁM)
272 000.00.18.H14-201105-0031 05/11/2020 28/09/2023 17/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ DUY TRỌNG (HỢP TÁC XÃ NHO XANH)
273 000.00.18.H14-230106-0145 06/01/2023 19/07/2023 15/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÝ THỊ LUYẾN(CÔNG TY CP ENCOL BẰNG GIANG)
274 000.00.18.H14-230206-0021 06/02/2023 01/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ DUYÊN
275 000.00.18.H14-230206-0034 06/02/2023 16/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỢNG
276 000.00.18.H14-230206-0037 06/02/2023 01/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN ĐỒNG
277 000.00.18.H14-230206-0040 06/02/2023 16/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
278 000.00.18.H14-230206-0042 06/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THANH NHÀN
279 000.00.18.H14-230406-0096 06/04/2023 22/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HÀ VĂN TUYÊN
280 000.00.18.H14-230706-0013 06/07/2023 16/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ THỊ LUYẾN(BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ VÀ XD HUYỆN NGUYÊN BÌNH )
281 000.00.18.H14-230706-0034 06/07/2023 15/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỔNG THỊ PHƯƠNG
282 H14.18-230906-0002 06/09/2023 27/09/2023 13/11/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NÔNG VĂN QUẰN
283 H14.18-230906-0030 06/09/2023 29/09/2023 13/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐẶNG THỊ LÊ
284 H14.18-230906-0041 06/09/2023 18/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ BÁCH
285 H14.18-230906-0042 06/09/2023 18/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN NGỌC SÓC
286 H14.18-230906-0054 06/09/2023 18/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÝ XUÂN MÌNH
287 H14.18-230906-0072 06/09/2023 20/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NÔNG THỊ PHIÊN
288 H14.18-230906-0079 06/09/2023 18/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VI VĂN LÂM
289 H14.18-231006-0010 06/10/2023 18/10/2023 30/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐƯỜNG THỊ NÌNH
290 H14.18-231006-0019 06/10/2023 17/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG THỊ HÀI
291 H14.18-231006-0049 06/10/2023 17/10/2023 21/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
GIANG THỊ UYÊN
292 H14.18-231006-0050 06/10/2023 20/10/2023 21/11/2023
Trễ hạn 22 ngày.
ĐÀM TIẾN SAY (ĐẤT SÔNG HIẾN)
293 H14.18-231006-0051 06/10/2023 17/10/2023 21/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
GIANG THỊ UYÊN
294 H14.18-231006-0075 06/10/2023 18/10/2023 30/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG HOÀNG PHƯƠNG
295 H14.18-231106-0008 06/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ VÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
296 H14.18-231106-0011 06/11/2023 20/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LINH THỊ THU HÀ (HƯNG ĐẠO)
297 H14.18-231106-0028 06/11/2023 16/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ DẦN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT HỢP GIANG)
298 H14.18-231106-0049 06/11/2023 15/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 14 ngày.
BẾ THỊ THANH XUÂN ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
299 H14.18-231106-0056 06/11/2023 08/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ THỊ SÁY (SÔNG BẰNG)
300 H14.18-231106-0057 06/11/2023 12/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ RIỆP
301 H14.18-231106-0083 06/11/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ TƯƠI(CÔNG TY TNHH ĐINH TÙNG CAO BẰNG )
302 H14.18-231106-0086 06/11/2023 27/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG THỊ HỞ
303 H14.18-231106-0087 06/11/2023 09/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐẶNG DUY TỪ
304 H14.18-231206-0028 06/12/2023 18/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ VĂN THƯỢNG
305 H14.18-231206-0094 06/12/2023 18/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THÀNH TÂM ( ĐẤT SÔNG BẰNG- THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
306 000.00.18.H14-230207-0024 07/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐIỆN
307 000.00.18.H14-230207-0045 07/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ BÀ HỨA THỊ HIỀN
308 000.00.18.H14-230407-0063 07/04/2023 21/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN THANH
309 000.00.18.H14-230407-0066 07/04/2023 21/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ MẤY
310 000.00.18.H14-230607-0004 07/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN MÌNH
311 000.00.18.H14-230607-0010 07/06/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ÁNH HỒNG
312 000.00.18.H14-230607-0011 07/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THẾ TÂN
313 000.00.18.H14-230607-0016 07/06/2023 21/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THƠ
314 000.00.18.H14-230607-0018 07/06/2023 30/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC VĂN TRUNG
315 000.00.18.H14-230607-0049 07/06/2023 13/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG ÍCH BÁO
316 000.00.18.H14-230707-0032 07/07/2023 19/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG THỊ HUẤN
317 000.00.18.H14-230707-0051 07/07/2023 24/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ KHÍNH
318 000.00.18.H14-230707-0074 07/07/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ QUANG
319 000.00.18.H14-230707-0077 07/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN SAN
320 H14.18-230907-0041 07/09/2023 19/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LỤC TRỌNG BÍNH
321 H14.18-230907-0042 07/09/2023 21/09/2023 30/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG VĂN THỦY
322 H14.18-230907-0044 07/09/2023 21/09/2023 30/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG VĂN THỦY
323 H14.18-231107-0034 07/11/2023 17/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC VĂN NGUYỄN
324 H14.18-231107-0043 07/11/2023 17/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI (SÔNG BẰNG)
325 H14.18-231107-0056 07/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN NAM (SÔNG HIẾN)
326 000.00.18.H14-221207-0008 07/12/2022 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG NGỌC ĐIỆP
327 000.00.18.H14-221207-0032 07/12/2022 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG VĂN NGHIỆP
328 000.00.18.H14-221207-0050 07/12/2022 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ THỊ MIỀU
329 H14.18-231207-0069 07/12/2023 18/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ ÍCH RÁY (CẤP ĐỔI)
330 000.00.18.H14-230308-0035 08/03/2023 19/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN VĂN HÙNG
331 000.00.18.H14-230308-0052 08/03/2023 20/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN KIÀU
332 000.00.18.H14-230508-0021 08/05/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HÀ
333 000.00.18.H14-230508-0039 08/05/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM KHOA
334 000.00.18.H14-230508-0043 08/05/2023 18/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG THỊ THẬP
335 000.00.18.H14-230508-0045 08/05/2023 22/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ LEN
336 000.00.18.H14-230508-0051 08/05/2023 19/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤA
337 000.00.18.H14-230608-0004 08/06/2023 14/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ LÁNH
338 000.00.18.H14-230608-0005 08/06/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ ÍCH PỜ
339 000.00.18.H14-230608-0031 08/06/2023 17/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG THỊ THẮM(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM)
340 000.00.18.H14-230608-0032 08/06/2023 03/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC THỊ ĐÀO (CẤP GIẤY)
341 000.00.18.H14-230808-0013 08/08/2023 18/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 19 ngày.
SẦM THỊ SƠ
342 000.00.18.H14-230808-0029 08/08/2023 29/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
MÃ THỊ ƯỚC
343 000.00.18.H14-230808-0048 08/08/2023 30/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN QUẠT
344 000.00.18.H14-230808-0067 08/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM NGỌC TOẢN ( QUA BƯU ĐIỆN)
345 000.00.18.H14-230808-0070 08/08/2023 20/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
BẾ MINH KHÔI
346 000.00.18.H14-230808-0077 08/08/2023 20/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
BẾ MINH KHÔI (ĐẤT VĨNH QUANG)
347 000.00.18.H14-230808-0080 08/08/2023 20/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ PHÈNG
348 H14.18-230908-0019 08/09/2023 20/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM TIẾN SAY (ĐẤT SÔNG HIẾN)
349 H14.18-230908-0020 08/09/2023 31/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM QUANG LỢI ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
350 H14.18-230908-0034 08/09/2023 22/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ XUYẾN
351 H14.18-230908-0046 08/09/2023 22/09/2023 27/11/2023
Trễ hạn 46 ngày.
HOÀNG VĂN HUÂN
352 H14.18-230908-0057 08/09/2023 22/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ LAN
353 H14.18-230908-0058 08/09/2023 19/09/2023 05/12/2023
Trễ hạn 55 ngày.
NÔNG LINH SƠN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO- QUA BƯU ĐIỆN)
354 H14.18-230908-0062 08/09/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VĂN XUYÊN ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
355 H14.18-230908-0065 08/09/2023 20/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 25 ngày.
BÀN VĂN HÁN
356 H14.18-230908-0073 08/09/2023 22/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN SẢNG
357 H14.18-230908-0082 08/09/2023 22/09/2023 06/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
358 000.00.18.H14-211108-0078 08/11/2021 26/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN RU
359 000.00.18.H14-221108-0047 08/11/2022 22/02/2023 15/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HÀ VĂN COỎNG
360 H14.18-231108-0020 08/11/2023 22/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CHIÊM
361 H14.18-231108-0024 08/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ CÔNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
362 H14.18-231108-0029 08/11/2023 17/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ CHĂM
363 H14.18-231108-0033 08/11/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ TUYỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
364 H14.18-231108-0035 08/11/2023 30/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LONG VĂN THẮNG
365 H14.18-231108-0038 08/11/2023 20/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG HIẾN)
366 H14.18-231108-0051 08/11/2023 29/11/2023 13/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THỊ NHI
367 H14.18-231108-0053 08/11/2023 29/11/2023 13/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LA THỊ TIÊN
368 H14.18-231108-0059 08/11/2023 20/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LINH NÔNG BÍNH
369 H14.18-231108-0071 08/11/2023 21/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ THỦ
370 H14.18-231108-0074 08/11/2023 20/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM THÌN (THAY ĐỔI THÔNG TIN HỢP GIANG)
371 H14.18-231108-0075 08/11/2023 20/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG MINH HẢI (HỢP GIANG)
372 H14.18-231108-0091 08/11/2023 20/11/2023 13/12/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LA VĂN TẠC (LA HỮU TRỊNH)
373 H14.18-231108-0114 08/11/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ VĂN TINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
374 H14.18-231208-0054 08/12/2023 28/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ BẰNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
375 000.00.18.H14-230109-0023 09/01/2023 19/01/2023 21/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THỤ
376 000.00.18.H14-230109-0024 09/01/2023 19/01/2023 21/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ SUỔI
377 000.00.18.H14-230109-0046 09/01/2023 19/01/2023 21/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN TRƯỜNG
378 000.00.18.H14-230209-0054 09/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ MONG
379 000.00.18.H14-230309-0028 09/03/2023 28/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ RIÊNG
380 000.00.18.H14-230509-0022 09/05/2023 19/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ CẦU
381 000.00.18.H14-230609-0002 09/06/2023 04/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN LUYẾN
382 000.00.18.H14-230609-0013 09/06/2023 04/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ MINH THỌ (CẤP GIẤY)
383 000.00.18.H14-230609-0021 09/06/2023 21/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
CHU THỊ ĐEM
384 000.00.18.H14-230609-0026 09/06/2023 14/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LA THỊ HUẾ
385 000.00.18.H14-230809-0005 09/08/2023 14/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ OANH
386 000.00.18.H14-230809-0007 09/08/2023 24/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐẶNG THỊ LINH
387 000.00.18.H14-230809-0009 09/08/2023 21/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG (ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT
388 000.00.18.H14-230809-0013 09/08/2023 21/08/2023 20/11/2023
Trễ hạn 65 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN ( GPMB )
389 000.00.18.H14-230809-0014 09/08/2023 30/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG THỊ VỌNG
390 000.00.18.H14-230809-0063 09/08/2023 12/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG VĂN BAY
391 000.00.18.H14-230809-0071 09/08/2023 21/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
392 H14.18-231009-0008 09/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU MÙI QUAN
393 H14.18-231009-0017 09/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LAN
394 H14.18-231009-0021 09/10/2023 23/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYẾN
395 H14.18-231009-0026 09/10/2023 12/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TUYÊN
396 H14.18-231009-0027 09/10/2023 12/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TUYÊN
397 H14.18-231009-0030 09/10/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN KHÈN ( ĐẤT HOÀ CHUNG - QUA BƯU ĐIỆN)
398 H14.18-231009-0038 09/10/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN KHÈN ( ĐẤT HÒA CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN)
399 H14.18-231009-0051 09/10/2023 23/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ THANH
400 H14.18-231009-0061 09/10/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
401 H14.18-231109-0014 09/11/2023 21/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ TÂM (ĐÀM VĂN TOÀN)
402 H14.18-231109-0021 09/11/2023 21/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG THỊ RIAO (ĐÀM VĂN TOÀN)
403 H14.18-231109-0025 09/11/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN NGHIÊM ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
404 H14.18-231109-0038 09/11/2023 06/12/2023 07/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT ( ĐÍNH CHÍNH GCN- ĐẤT HỢP GIANG)
405 H14.18-231109-0039 09/11/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ (HỢP GIANG)
406 H14.18-231109-0065 09/11/2023 21/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VINH ( BĐ CẤP ĐỔI GCN - ĐẤT HOÀ CHUNG)
407 000.00.18.H14-221209-0014 09/12/2022 20/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG PHÚC MINH
408 000.00.18.H14-221209-0044 09/12/2022 20/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN SIM - VŨ THỊ THƠM
409 000.00.18.H14-230110-0051 10/01/2023 07/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG THỊ HƯỜNG
410 000.00.18.H14-230110-0057 10/01/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG CHIẾN HỮU
411 000.00.18.H14-230210-0011 10/02/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM CAO THUYẾT
412 000.00.18.H14-230310-0036 10/03/2023 21/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ YẾM
413 000.00.18.H14-230310-0045 10/03/2023 21/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KIM UYÊN
414 000.00.18.H14-230510-0045 10/05/2023 11/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC(CÔNG TY TNHH XD VÀ THƯƠNG MẠI QUANG THẢO)
415 000.00.18.H14-230510-0056 10/05/2023 24/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH CÔNG HUYÊN
416 000.00.18.H14-230510-0079 10/05/2023 24/05/2023 14/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG THỊ BƯU
417 000.00.18.H14-230710-0008 10/07/2023 31/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ Ý
418 000.00.18.H14-230710-0029 10/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ LAN
419 000.00.18.H14-230710-0035 10/07/2023 21/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG (ĐẤT NGỌC XUÂN)
420 000.00.18.H14-230710-0042 10/07/2023 26/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ THOA
421 000.00.18.H14-230710-0066 10/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THÀNH CHUNG
422 000.00.18.H14-230710-0081 10/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGA
423 000.00.18.H14-230810-0012 10/08/2023 21/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LỰU
424 000.00.18.H14-230810-0036 10/08/2023 25/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ THANH BẰNG (ĐẤT SÔNG HIẾN)
425 000.00.18.H14-230810-0046 10/08/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ NGỌC NGHĨA ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
426 000.00.18.H14-230810-0060 10/08/2023 30/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG VĂN KIỂM
427 000.00.18.H14-230810-0067 10/08/2023 22/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẠC TUẤN
428 000.00.18.H14-230810-0068 10/08/2023 08/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THẠC TUẤN
429 H14.18-231010-0003 10/10/2023 04/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐINH NHƯ QUỲNH (ĐẤT SÔNG BẰNG)
430 000.00.18.H14-221110-0067 10/11/2022 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TRUNG
431 H14.18-231110-0019 10/11/2023 01/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG THỊ LA (SẦM VĂN QUÂN)
432 H14.18-231110-0030 10/11/2023 22/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG DUY HÙNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG)
433 H14.18-231110-0044 10/11/2023 22/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THÁI CƠ (NÔNG VĂN TÔN)
434 H14.18-231110-0060 10/11/2023 22/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN NGÓN (MÔNG THỊ NHÌNH)
435 H14.18-231110-0073 10/11/2023 22/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TÔ THẾ ĐỨC (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM)
436 H14.18-231110-0077 10/11/2023 21/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ PHẤN ( ĐẤT NGỘC XUÂN)
437 H14.18-231110-0082 10/11/2023 22/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI THỊ NỚP (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG)
438 H14.18-231110-0086 10/11/2023 22/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THẾ HIỂN(TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI)
439 H14.18-231110-0093 10/11/2023 22/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG NGUYỄN HÀ
440 000.00.18.H14-230111-0007 11/01/2023 08/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN TUÂN
441 000.00.18.H14-230111-0043 11/01/2023 30/01/2023 23/05/2023
Trễ hạn 80 ngày.
ĐÀM VĂN ĐÌNH
442 000.00.18.H14-230111-0044 11/01/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUẢNG
443 000.00.18.H14-230111-0059 11/01/2023 22/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHƯƠNG TIẾN DŨNG
444 000.00.18.H14-230111-0072 11/01/2023 08/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ THƠM
445 000.00.18.H14-230411-0063 11/04/2023 04/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG NGỌC TƯỢNG
446 000.00.18.H14-230511-0037 11/05/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT BĂNG
447 000.00.18.H14-230511-0049 11/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ BƯỞI
448 000.00.18.H14-230511-0050 11/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH LỆ
449 000.00.18.H14-230511-0053 11/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HIẾU
450 000.00.18.H14-230511-0057 11/05/2023 03/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ NƠM
451 000.00.18.H14-230511-0063 11/05/2023 03/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ NƠM
452 000.00.18.H14-230511-0068 11/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG DUY HỮU
453 000.00.18.H14-230711-0017 11/07/2023 22/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐỊNH
454 000.00.18.H14-230711-0047 11/07/2023 12/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 40 ngày.
ĐOÀN TRỌNG THẮNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
455 H14.18-230911-0002 11/09/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬT ( ĐẤT ĐỀ THÁM )
456 H14.18-230911-0004 11/09/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬT ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
457 H14.18-230911-0010 11/09/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬT (ĐẤT ĐỀ THÁM)
458 H14.18-230911-0022 11/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH VĂN
459 H14.18-230911-0030 11/09/2023 21/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGÔ THỊ U
460 H14.18-230911-0033 11/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN HƯU
461 H14.18-230911-0041 11/09/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬT ( ĐẤT ĐỀ THÁM )
462 H14.18-230911-0048 11/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN KHANG (CẤP ĐỔI GIẤY CHỨNG NHẬN QSDĐ)
463 H14.18-230911-0052 11/09/2023 20/09/2023 01/11/2023
Trễ hạn 30 ngày.
LÝ TRẦN TUÂN
464 H14.18-230911-0054 11/09/2023 10/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ THỊ TUYẾN ( ĐẤT ĐẤT HỢP GIANG- MẤT TRANG BS)
465 H14.18-230911-0061 11/09/2023 25/09/2023 10/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TĂNG THỊ NƯƠNG
466 H14.18-230911-0064 11/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LỚI
467 H14.18-230911-0068 11/09/2023 02/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 30 ngày.
ĐINH VĂN BÔNG
468 H14.18-230911-0090 11/09/2023 25/09/2023 24/10/2023
Trễ hạn 21 ngày.
ĐẶNG DUY TỪ ( ĐẤT XÃ ĐOÀI DƯƠNG)
469 H14.18-230911-0093 11/09/2023 20/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHÙNG VẦN PHÚC
470 H14.18-230911-0106 11/09/2023 21/09/2023 08/11/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NÔNG THỊ DIỆN ( ĐẤT XÃ CẢNH TIÊN)
471 H14.18-230911-0123 11/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ XUÂN
472 000.00.18.H14-221011-0078 11/10/2022 22/02/2023 29/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NÔNG VĂN TÀ
473 H14.18-231011-0003 11/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
474 H14.18-231011-0006 11/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
475 H14.18-231011-0026 11/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
476 H14.18-231011-0054 11/10/2023 23/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ SAO
477 H14.18-231211-0002 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN VUI (CẤP ĐỔI)
478 H14.18-231211-0027 11/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN KHÌ ( ĐẤT NGCỌ XUÂN)
479 000.00.18.H14-230112-0003 12/01/2023 02/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ ÍCH TUẤN
480 000.00.18.H14-230412-0009 12/04/2023 24/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ LIỄU
481 000.00.18.H14-230512-0008 12/05/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NƠM
482 000.00.18.H14-230512-0029 12/05/2023 24/05/2023 07/06/2023
Trễ hạn 10 ngày.
BẾ VĂN TIẾN
483 000.00.18.H14-230512-0044 12/05/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ TÁY
484 000.00.18.H14-230512-0047 12/05/2023 24/05/2023 07/06/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG HỮU VIỆT
485 000.00.18.H14-230512-0050 12/05/2023 24/05/2023 14/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI ĐÌNH NGUYÊN
486 000.00.18.H14-230612-0019 12/06/2023 15/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ MÙI
487 000.00.18.H14-230712-0023 12/07/2023 26/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ VƯỢNG
488 000.00.18.H14-230712-0032 12/07/2023 03/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ HỒNG DỤC
489 000.00.18.H14-230712-0040 12/07/2023 24/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM
490 000.00.18.H14-230712-0072 12/07/2023 29/08/2023 13/10/2023
Trễ hạn 33 ngày.
HOÀNG THỊ HỚI
491 000.00.18.H14-220912-0097 12/09/2022 20/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHÙNG VĂN QUÂN
492 H14.18-230912-0034 12/09/2023 22/09/2023 10/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN QUÂN
493 H14.18-230912-0042 12/09/2023 22/09/2023 12/10/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG VĂN QUÂN
494 H14.18-230912-0053 12/09/2023 21/09/2023 13/11/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHIỀU
495 H14.18-230912-0069 12/09/2023 22/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ THÓ (ĐẤT ĐỀ THÁM)(THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
496 H14.18-230912-0071 12/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO VĂN THÉN
497 H14.18-230912-0073 12/09/2023 22/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG THỊ NUỒM
498 H14.18-230912-0075 12/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC CAM HÙNG
499 H14.18-231012-0010 12/10/2023 26/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG THỊ YẾN
500 H14.18-231012-0012 12/10/2023 17/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ
501 H14.18-231012-0015 12/10/2023 24/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ LAN (ĐẤT ĐỀ THÁM)
502 H14.18-231012-0018 12/10/2023 23/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN LƯƠNG
503 H14.18-231012-0028 12/10/2023 26/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG NGA(ĐẤT SÔNG HIẾN)
504 H14.18-231012-0034 12/10/2023 13/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI(CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BẢO )
505 H14.18-231012-0043 12/10/2023 24/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ LUYỆN (ĐẤT SÔNG HIẾN)
506 H14.18-231012-0046 12/10/2023 25/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ CỨU (NÔNG THỊ HƯỜNG)
507 H14.18-231012-0049 12/10/2023 24/10/2023 14/12/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (ĐẤT SÔNG BẰNG) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THƯA ĐẤT)
508 000.00.18.H14-221212-0031 12/12/2022 23/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
509 000.00.18.H14-221212-0070 12/12/2022 23/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ LÂM
510 000.00.18.H14-230113-0005 13/01/2023 10/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN BÁ GIAI
511 000.00.18.H14-230113-0008 13/01/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY
512 000.00.18.H14-230213-0012 13/02/2023 23/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN
513 000.00.18.H14-230213-0038 13/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
514 000.00.18.H14-230213-0046 13/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC LOAN
515 000.00.18.H14-230213-0061 13/02/2023 23/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MAI
516 000.00.18.H14-230313-0055 13/03/2023 27/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN HUẤN
517 000.00.18.H14-230313-0064 13/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN BẢY
518 000.00.18.H14-230613-0002 13/06/2023 25/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ NIÊN
519 000.00.18.H14-230613-0018 13/06/2023 25/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYÊT
520 000.00.18.H14-230613-0027 13/06/2023 25/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HUỲNH
521 000.00.18.H14-230713-0004 13/07/2023 25/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ KHẦU
522 000.00.18.H14-230713-0016 13/07/2023 09/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ HIỀN
523 000.00.18.H14-230713-0017 13/07/2023 18/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ HIỀN
524 000.00.18.H14-230713-0036 13/07/2023 24/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LONG THỊ NHƯ (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
525 000.00.18.H14-230713-0038 13/07/2023 24/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LONG THỊ NHƯ (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
526 000.00.18.H14-230713-0048 13/07/2023 24/08/2023 07/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ DANH (ĐẤT NGỌC XUÂN)
527 000.00.18.H14-230713-0052 13/07/2023 11/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MẠNH CỬU ( ĐẤT VĨNH QUANG)
528 H14.18-230913-0029 13/09/2023 27/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGẠC THỊ PHƯỢNG
529 H14.18-230913-0038 13/09/2023 25/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LƯƠNG BÍCH LIỄU
530 H14.18-230913-0046 13/09/2023 27/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ANH TRƯỞNG
531 H14.18-230913-0055 13/09/2023 25/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC CHÂU
532 H14.18-230913-0082 13/09/2023 25/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG THỊ XINH
533 H14.18-231013-0022 13/10/2023 25/10/2023 30/11/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ CHI
534 H14.18-231013-0027 13/10/2023 27/10/2023 09/12/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÁY
535 H14.18-231013-0028 13/10/2023 27/10/2023 29/11/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HÀ THỊ HUYỀN
536 H14.18-231013-0036 13/10/2023 24/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ NGỌC DUYÊN
537 H14.18-231013-0061 13/10/2023 25/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG THỊ LONG
538 H14.18-231013-0068 13/10/2023 22/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN NGÔN ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
539 H14.18-231013-0069 13/10/2023 25/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG TRUNG SAO (ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI THONG TIN THỬA ĐẤT
540 H14.18-231013-0070 13/10/2023 29/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ BÁCH (BẾ THỊ SINH)
541 H14.18-231013-0075 13/10/2023 25/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGÂN THỊ HOÁN
542 H14.18-231013-0077 13/10/2023 27/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÂN THỊ HOÁN
543 H14.18-231013-0079 13/10/2023 24/11/2023 27/12/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG VĂN CHƯỚNG(ĐẤT VĨNH QUANG)
544 H14.18-231013-0080 13/10/2023 25/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG XUÂN MÃO
545 H14.18-231113-0008 13/11/2023 16/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA VĂN NGOẠN
546 H14.18-231113-0023 13/11/2023 23/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LUÂN VĂN PHÁT
547 H14.18-231113-0034 13/11/2023 23/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ NHUNG
548 H14.18-231113-0063 13/11/2023 23/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN LONG
549 H14.18-231113-0065 13/11/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG MINH PHƯƠNG ( ĐẤT TÂN GIANG)
550 000.00.18.H14-221213-0069 13/12/2022 31/01/2023 24/03/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LAO THỊ PHÙI
551 H14.18-231213-0054 13/12/2023 25/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TAM
552 000.00.18.H14-230414-0026 14/04/2023 19/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THÀNH KÍNH
553 000.00.18.H14-230414-0058 14/04/2023 20/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH VĂN KHIÊN
554 000.00.18.H14-230414-0059 14/04/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG KIM XUÂN
555 000.00.18.H14-230614-0012 14/06/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HỒNG LƯU
556 000.00.18.H14-230614-0013 14/06/2023 19/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ MAI
557 000.00.18.H14-230614-0022 14/06/2023 26/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ HIỀN
558 000.00.18.H14-230614-0052 14/06/2023 28/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG THẾ DƯƠNG
559 000.00.18.H14-230614-0054 14/06/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ MIÊU
560 000.00.18.H14-230614-0055 14/06/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ MIÊU
561 000.00.18.H14-230614-0057 14/06/2023 26/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRIỆU XUÂN TƯỜNG
562 000.00.18.H14-230614-0060 14/06/2023 26/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ CHỌM
563 000.00.18.H14-230614-0061 14/06/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THẾ BẰNG
564 000.00.18.H14-230714-0007 14/07/2023 28/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM TRUNG HIẾU
565 000.00.18.H14-230714-0012 14/07/2023 25/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HƯỞNG
566 000.00.18.H14-230714-0026 14/07/2023 11/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHƯƠNG THỊ NƠI ( ĐẤT VĨNH QUANG)
567 000.00.18.H14-230714-0041 14/07/2023 28/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN NAM
568 000.00.18.H14-230714-0042 14/07/2023 11/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA THANH HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
569 000.00.18.H14-230714-0048 14/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TOÀN
570 000.00.18.H14-230814-0005 14/08/2023 21/09/2023 11/10/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU
571 000.00.18.H14-230814-0021 14/08/2023 24/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC
572 000.00.18.H14-230814-0030 14/08/2023 24/08/2023 19/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NÔNG THỊ ĐIỀU
573 000.00.18.H14-230814-0034 14/08/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN PHẤN 9 ĐẤT ĐỀ THÁM)
574 H14.18-230914-0002 14/09/2023 15/09/2023 19/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ÍCH NGHĨA(CÔNG TY TNHH NGUYỄN HOÀNG CAO BẰNG)
575 H14.18-230914-0016 14/09/2023 26/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN CHÁU
576 H14.18-230914-0025 14/09/2023 26/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG QUANG ĐẠO
577 H14.18-230914-0041 14/09/2023 26/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BẾ THỊ THÁO
578 H14.18-230914-0043 14/09/2023 26/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ HỮU DŨNG
579 H14.18-230914-0053 14/09/2023 25/09/2023 01/11/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG
580 H14.18-230914-0057 14/09/2023 19/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN DU
581 H14.18-230914-0063 14/09/2023 26/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ MAI
582 000.00.18.H14-221114-0052 14/11/2022 10/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MAI SINH LỘC(CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ÂN PHÚ )
583 H14.18-231114-0023 14/11/2023 17/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÂN
584 H14.18-231114-0034 14/11/2023 24/11/2023 20/12/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LƯU VĂN THUẬN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HOÀ CHUNG)
585 H14.18-231114-0038 14/11/2023 24/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÂN
586 H14.18-231114-0044 14/11/2023 28/11/2023 08/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG VĂN TỰC
587 H14.18-231114-0063 14/11/2023 23/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ SAO
588 000.00.18.H14-221214-0016 14/12/2022 02/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG LÊ VŨ
589 000.00.18.H14-221214-0017 14/12/2022 02/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG LÊ PHONG
590 000.00.18.H14-221214-0019 14/12/2022 02/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG THUÝ MẠC
591 000.00.18.H14-221214-0055 14/12/2022 02/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THỊ NIM
592 H14.18-231214-0027 14/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI(CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BẢO)
593 H14.18-231214-0029 14/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI(CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BẢO)
594 H14.18-231214-0038 14/12/2023 26/12/2023 27/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỢNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
595 000.00.18.H14-230215-0044 15/02/2023 27/02/2023 02/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN CƯỜNG
596 000.00.18.H14-230315-0005 15/03/2023 27/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VI HẢI SO
597 000.00.18.H14-230315-0028 15/03/2023 27/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ NGA
598 000.00.18.H14-230315-0043 15/03/2023 19/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG
599 000.00.18.H14-230315-0068 15/03/2023 27/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ VĂN KHẢI
600 000.00.18.H14-230315-0070 15/03/2023 17/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TỐNG THỊ TUYẾT
601 000.00.18.H14-230515-0013 15/05/2023 18/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HẢO
602 000.00.18.H14-230515-0031 15/05/2023 18/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ THẬP
603 000.00.18.H14-230515-0038 15/05/2023 25/05/2023 07/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG ĐỨC TUYỂN
604 000.00.18.H14-230615-0009 15/06/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ QUỐC CƯỜNG
605 000.00.18.H14-230615-0017 15/06/2023 10/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TĂNG THỊ AN
606 H14.18-230915-0021 15/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN VA
607 H14.18-230915-0029 15/09/2023 26/09/2023 13/11/2023
Trễ hạn 34 ngày.
PHƯƠNG THỊ KHẢI
608 H14.18-230915-0032 15/09/2023 27/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN LUÂN ( HỒ SƠ BẾ VĂN THỦY)
609 H14.18-230915-0034 15/09/2023 27/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN CƯỜM
610 H14.18-230915-0037 15/09/2023 27/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 20 ngày.
MÃ TIẾN THI
611 H14.18-230915-0049 15/09/2023 27/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HỨA VĂN THUYỀN (HS NÔNG THỊ QUAY)
612 H14.18-230915-0074 15/09/2023 27/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VI THỊ THÁI (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT )
613 H14.18-230915-0079 15/09/2023 26/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA THỊ KIM
614 H14.18-230915-0080 15/09/2023 27/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HỨA THỊ KIM
615 H14.18-230915-0085 15/09/2023 27/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM THỊ THANH
616 H14.18-230915-0086 15/09/2023 27/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀM THỊ THANH
617 H14.18-230915-0091 15/09/2023 27/09/2023 12/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ QUỐC KHÁNH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)(NỘP QUA BƯU ĐIỆN)
618 H14.18-231115-0019 15/11/2023 27/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN BIÊN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT VĨNH QUANG)
619 H14.18-231115-0052 15/11/2023 27/11/2023 12/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ THƠI (ĐỀ THÁM)
620 H14.18-231115-0075 15/11/2023 20/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ TUYẾT ANH
621 H14.18-231215-0079 15/12/2023 27/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG XUÂN TÙNG
622 000.00.18.H14-230316-0033 16/03/2023 28/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG
623 000.00.18.H14-230516-0020 16/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG SƠN NÚ
624 000.00.18.H14-230516-0046 16/05/2023 19/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BẰNG
625 000.00.18.H14-230516-0047 16/05/2023 19/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG ĐỨC TÚ
626 000.00.18.H14-230516-0063 16/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN
627 000.00.18.H14-230516-0066 16/05/2023 30/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ
628 000.00.18.H14-230616-0002 16/06/2023 30/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NHÂM VŨ LINH
629 000.00.18.H14-230616-0008 16/06/2023 28/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM BÍCH VÂN
630 000.00.18.H14-230616-0009 16/06/2023 28/06/2023 11/07/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LĂNG VĂN THỌ
631 000.00.18.H14-230616-0024 16/06/2023 21/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ TUYẾT
632 000.00.18.H14-230816-0016 16/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN LUẬN ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
633 000.00.18.H14-230816-0022 16/08/2023 28/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NÔNG THỊ KHĂM
634 000.00.18.H14-230816-0035 16/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VY THU HẰNG(ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT
635 000.00.18.H14-230816-0055 16/08/2023 25/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN THANH
636 000.00.18.H14-230816-0060 16/08/2023 28/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐINH THÚY DIỆP
637 H14.18-231016-0004 16/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN LẬP ( ĐẤT HỢP GIANG)
638 H14.18-231016-0013 16/10/2023 30/10/2023 24/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐÀM THỊ VY
639 H14.18-231016-0015 16/10/2023 19/10/2023 20/11/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG THỊ DUNG
640 H14.18-231016-0017 16/10/2023 26/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRIỆU THỊ DINH
641 H14.18-231016-0019 16/10/2023 25/10/2023 26/12/2023
Trễ hạn 44 ngày.
HOÀNG VĂN BAO
642 H14.18-231016-0026 16/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ XIM
643 H14.18-231016-0041 16/10/2023 26/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRIỆU THỊ HỨ (NÔNG VĂN KIÊN)
644 H14.18-231016-0057 16/10/2023 26/10/2023 10/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG TRUNG HÓI (HOÀNG VĂN LẬP)
645 H14.18-231016-0063 16/10/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ UYÊN ( ĐẤT HỢP GIANG)
646 H14.18-231016-0068 16/10/2023 26/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG VĂN ÁNH (LƯƠNG VĂN BINH)
647 H14.18-231016-0074 16/10/2023 26/10/2023 23/11/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ PÌ (CHU VĂN LẬP)
648 H14.18-231016-0078 16/10/2023 27/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN LỘC
649 H14.18-231016-0081 16/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG)
650 H14.18-231016-0083 16/10/2023 27/11/2023 21/12/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐINH NGỌC ÁNH (ĐẤT VĨNH QUANG)
651 H14.18-231016-0085 16/10/2023 27/11/2023 21/12/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐINH NGỌC ÁNH (ĐẤT VĨNH QUANG)
652 H14.18-231116-0003 16/11/2023 30/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
653 H14.18-231116-0013 16/11/2023 27/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ HẠNH
654 H14.18-231116-0031 16/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN LỰC (VI MINH ĐỨC)
655 H14.18-231116-0034 16/11/2023 07/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẮM
656 H14.18-231116-0039 16/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN KHÂM (NÔNG VĂN NHUẬN)
657 000.00.18.H14-230117-0011 17/01/2023 24/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN RÂM
658 000.00.18.H14-230117-0045 17/01/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ YẾN
659 000.00.18.H14-230317-0028 17/03/2023 05/05/2023 09/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THẾ PHÚ
660 000.00.18.H14-230317-0038 17/03/2023 29/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN DUY
661 000.00.18.H14-230317-0044 17/03/2023 28/03/2023 20/04/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HÀ VĂN ĐÔNG
662 000.00.18.H14-230317-0052 17/03/2023 11/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ HỢP
663 000.00.18.H14-230317-0054 17/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN VIÊN
664 000.00.18.H14-230417-0039 17/04/2023 19/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM THỊ QUỲNH ANH(CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN TẤN PHÁT)
665 000.00.18.H14-230417-0052 17/04/2023 26/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN MẬU
666 000.00.18.H14-230417-0069 17/04/2023 27/04/2023 09/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN NHÂN
667 000.00.18.H14-230517-0023 17/05/2023 09/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ LÈN
668 000.00.18.H14-230517-0024 17/05/2023 29/05/2023 30/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CHUNG
669 000.00.18.H14-230517-0030 17/05/2023 07/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM THỊ MỚI
670 000.00.18.H14-230517-0058 17/05/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN PHƯƠNG
671 000.00.18.H14-230717-0014 17/07/2023 27/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THU LÝ
672 000.00.18.H14-230717-0015 17/07/2023 02/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG MINH HẢI
673 000.00.18.H14-230717-0024 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁU
674 000.00.18.H14-230717-0025 17/07/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ NGOAN
675 000.00.18.H14-230717-0027 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ GIANG
676 000.00.18.H14-230717-0028 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN NÀN
677 000.00.18.H14-230717-0032 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM VĂN QUÂN
678 000.00.18.H14-230717-0033 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VẦN CHÌU
679 000.00.18.H14-230717-0042 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THUẬN HỒNG SỸ
680 000.00.18.H14-230717-0046 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG KIẾN ANH
681 000.00.18.H14-230717-0054 17/07/2023 11/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG XUÂN HOÀ ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
682 000.00.18.H14-230817-0031 17/08/2023 28/08/2023 16/11/2023
Trễ hạn 58 ngày.
CHUNG THỊ LIÀNG
683 000.00.18.H14-230817-0055 17/08/2023 29/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NÔNG VĂN QUỲNH
684 000.00.18.H14-230817-0074 17/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ KHUYÊN
685 H14.18-231017-0003 17/10/2023 27/11/2023 20/12/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LÝ THỊ SÁY ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
686 H14.18-231017-0024 17/10/2023 31/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ LÍCH (ĐINH QUỐC GIA)
687 H14.18-231017-0027 17/10/2023 31/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ LÊ (ĐẤT SÔNG HIẾN)
688 H14.18-231017-0029 17/10/2023 20/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LA HỮU TRỊNH
689 H14.18-231017-0045 17/10/2023 27/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
CHU VĂN HÁI (NÔNG THỊ LÀNH)
690 H14.18-231017-0080 17/10/2023 26/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ NHẠC
691 H14.18-231117-0001 17/11/2023 08/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ PHUNG
692 H14.18-231117-0019 17/11/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ THU (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT - ĐẤT SÔNG BẰNG)
693 H14.18-231117-0021 17/11/2023 28/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN ĐẠI (CẤP ĐỔI)
694 H14.18-231117-0030 17/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ HƯƠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG)
695 H14.18-231117-0032 17/11/2023 08/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU HỒNG SƠN (LƯU BẢO KIẾM)
696 H14.18-231117-0034 17/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ HƯƠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG )
697 H14.18-231117-0036 17/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ HƯƠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG)
698 H14.18-231117-0039 17/11/2023 01/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THỊ CHƯỞNG
699 H14.18-231117-0041 17/11/2023 01/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THỊ CHƯỞNG
700 H14.18-231117-0056 17/11/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU TUẤN ANH ( ĐẤT ĐỀTHÁM )
701 000.00.18.H14-230518-0063 18/05/2023 30/05/2023 14/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN
702 000.00.18.H14-230818-0044 18/08/2023 11/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN NGỌC TUYỀN
703 000.00.18.H14-230818-0055 18/08/2023 30/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG THỊ XUÂN
704 000.00.18.H14-230818-0057 18/08/2023 05/09/2023 07/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ TƯƠI
705 000.00.18.H14-230818-0068 18/08/2023 30/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG THỊ DÌ
706 000.00.18.H14-230818-0089 18/08/2023 30/08/2023 08/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀM THỊ CHÂM
707 H14.18-230918-0009 18/09/2023 27/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN NGẤN
708 H14.18-230918-0019 18/09/2023 28/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HỨA VĂN PIN ( HỒ SƠ NGÔ THỊ THANH)
709 H14.18-230918-0032 18/09/2023 27/09/2023 01/11/2023
Trễ hạn 25 ngày.
ĐÀM VĂN LUÂN (HS NÔNG TẤN TÀI)
710 H14.18-230918-0050 18/09/2023 28/09/2023 10/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐOÀN THỊ NHỊP (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỨA ĐẤT
711 H14.18-230918-0059 18/09/2023 27/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH HOAN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
712 H14.18-230918-0062 18/09/2023 27/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH HOAN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
713 H14.18-230918-0063 18/09/2023 21/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRIỆU ÍCH TRỌNG
714 H14.18-230918-0066 18/09/2023 27/09/2023 13/11/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NÔNG ĐÌNH SƯ (HS NÔNG ĐÌNH QUÂN)
715 H14.18-230918-0075 18/09/2023 28/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN TÚC
716 H14.18-230918-0079 18/09/2023 27/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THÂN
717 000.00.18.H14-221018-0049 18/10/2022 04/04/2023 14/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN GIỎNG
718 H14.18-231018-0006 18/10/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN DƯƠNG ( ĐẤT HÒA CHUNG)
719 H14.18-231018-0007 18/10/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN DƯƠNG ( ĐẤT HÒA CHUNG)
720 H14.18-231018-0019 18/10/2023 27/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM VĂN THƯỢNG
721 H14.18-231018-0044 18/10/2023 30/10/2023 10/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRIỆU VĂN VẬU ( TRIỆU VĂN ĐẲNG)
722 H14.18-231018-0052 18/10/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TRỌNG TĂNG
723 H14.18-231018-0053 18/10/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TRỌNG TĂNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM )
724 H14.18-231018-0057 18/10/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TRỌNG TĂNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
725 H14.18-231018-0068 18/10/2023 30/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH HOÀNG MINH GIÁM
726 H14.18-231018-0069 18/10/2023 01/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LƯƠNG ĐÌNH SÁU
727 H14.18-231018-0073 18/10/2023 30/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
THÂN THỊ KIM LIÊN (ĐẤT HƯNG ĐẠO) (THAY ĐỔI NĂM SINH)
728 H14.18-231018-0111 18/10/2023 23/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ BÌNH
729 000.00.18.H14-230419-0019 19/04/2023 03/05/2023 09/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ LIỄU
730 000.00.18.H14-230419-0043 19/04/2023 04/05/2023 08/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN HÌNH
731 000.00.18.H14-230419-0053 19/04/2023 04/05/2023 05/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM THỊ NHỤC
732 000.00.18.H14-220519-0049 19/05/2022 30/06/2022 27/12/2023
Trễ hạn 387 ngày.
NGUYỄN ÍCH NGHĨA(CÔNG TY TNHH NGUYỄN HOÀNG CAO BẰNG)
733 000.00.18.H14-230519-0004 19/05/2023 02/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐÀM VĂN DƯƠNG
734 000.00.18.H14-230519-0006 19/05/2023 02/06/2023 17/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐÀM VĂN HẢI
735 000.00.18.H14-230519-0016 19/05/2023 31/05/2023 06/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN DUY
736 000.00.18.H14-230519-0018 19/05/2023 31/05/2023 06/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THỊ PHÉN
737 000.00.18.H14-230519-0032 19/05/2023 02/06/2023 05/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THOẢNG
738 000.00.18.H14-230519-0033 19/05/2023 31/05/2023 06/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MÔNG THỊ TẰM
739 000.00.18.H14-230519-0047 19/05/2023 02/06/2023 05/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐỨC THÀNH
740 000.00.18.H14-230519-0049 19/05/2023 24/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ HOÀNG VINH
741 000.00.18.H14-230519-0054 19/05/2023 24/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
MA KIÊN YẾT
742 000.00.18.H14-230519-0055 19/05/2023 13/09/2023 16/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HẰNG
743 000.00.18.H14-230619-0004 19/06/2023 29/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ THỊ MÙI
744 000.00.18.H14-230619-0048 19/06/2023 29/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU VĂN GIAO
745 000.00.18.H14-230619-0055 19/06/2023 29/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG NGỌC LƯU
746 000.00.18.H14-230619-0063 19/06/2023 27/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG YẾN
747 000.00.18.H14-220719-0017 19/07/2022 29/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN LÂM
748 000.00.18.H14-230719-0008 19/07/2023 30/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ CỪU
749 000.00.18.H14-230719-0017 19/07/2023 28/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN ĐOÁN
750 000.00.18.H14-230719-0025 19/07/2023 30/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LINH THỊ THU HÀ
751 000.00.18.H14-230719-0029 19/07/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CHU THÚY HẰNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
752 H14.18-230919-0004 19/09/2023 04/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC VĂN KHÁI ( ĐÍNH CHÍNH SỐ CCCD)
753 H14.18-230919-0015 19/09/2023 29/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG KHẮC CÔNG
754 H14.18-230919-0046 19/09/2023 02/11/2023 03/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ NGỚI ( ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH)
755 H14.18-230919-0057 19/09/2023 22/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ LƯƠNG
756 H14.18-230919-0061 19/09/2023 29/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TƯỜNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT
757 H14.18-230919-0062 19/09/2023 29/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TƯỜNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT
758 H14.18-230919-0071 19/09/2023 10/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 27 ngày.
VY THỊ BIỂU (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
759 H14.18-230919-0079 19/09/2023 28/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH VĂN TRƯỜNG
760 H14.18-230919-0083 19/09/2023 28/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐƯỜNG PHI HÙNG
761 000.00.18.H14-221019-0042 19/10/2022 10/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN SO
762 H14.18-231019-0001 19/10/2023 31/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN THỨC ( BIẾN ĐỘNG CMD)
763 H14.18-231019-0007 19/10/2023 31/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN TỎA (LƯƠNG THỊ TIỆM)
764 H14.18-231019-0023 19/10/2023 30/11/2023 28/12/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LONG THỊ RÁY (NÔNG THỊ THIẾM)
765 H14.18-231019-0028 19/10/2023 31/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀM TRUNG SƠN (ĐẤT NGỌC XUÂN) (THAY ĐỔI NĂM SINH)
766 H14.18-231019-0055 19/10/2023 31/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HỢP (ĐỔI NĂM SINH)
767 000.00.18.H14-230320-0011 20/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN
768 000.00.18.H14-230320-0013 20/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MÁY
769 000.00.18.H14-230320-0018 20/03/2023 30/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MÃO
770 000.00.18.H14-230320-0051 20/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN CAO
771 000.00.18.H14-230320-0071 20/03/2023 03/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TÁI VĂN LUYẾN
772 000.00.18.H14-230420-0003 20/04/2023 09/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ THIỀM
773 000.00.18.H14-230420-0026 20/04/2023 06/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG TRỌNG LONG
774 000.00.18.H14-230420-0035 20/04/2023 09/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TÌNH
775 000.00.18.H14-230720-0005 20/07/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TIẾN CÙNG
776 000.00.18.H14-230720-0014 20/07/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ ÁNH THU ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
777 000.00.18.H14-230720-0038 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH NGỌC VỤ (ĐẤT VĨNH QUANG)
778 000.00.18.H14-230720-0042 20/07/2023 31/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ NGUYỆT
779 000.00.18.H14-230720-0066 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ PHÚ
780 000.00.18.H14-230720-0067 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ PHÚ
781 000.00.18.H14-230720-0076 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LẠI MINH CHUNG (ĐẤT DUYỆT TRUNG)
782 000.00.18.H14-230720-0078 20/07/2023 01/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN BIÊN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
783 H14.18-230920-0010 20/09/2023 25/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NÓONG
784 H14.18-230920-0016 20/09/2023 02/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ LIỄU ( HS NÔNG VĂN HÂN)
785 H14.18-230920-0025 20/09/2023 04/10/2023 29/11/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN ĐÌNH HIỀN (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
786 H14.18-230920-0039 20/09/2023 02/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯƠNG THỊ NẠI
787 H14.18-230920-0041 20/09/2023 02/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRIỆU VĂN HIN
788 H14.18-230920-0042 20/09/2023 02/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯƠNG THỊ NẠI
789 H14.18-230920-0076 20/09/2023 29/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ TRẦN TUÂN
790 H14.18-230920-0081 20/09/2023 25/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ TRẦM
791 H14.18-231020-0005 20/10/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIỆN)
792 H14.18-231020-0006 20/10/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÁNH (ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIỆN)
793 H14.18-231020-0008 20/10/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
794 H14.18-231020-0011 20/10/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
795 H14.18-231020-0014 20/10/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
796 H14.18-231020-0016 20/10/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
797 H14.18-231020-0033 20/10/2023 01/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN HƯỚNG (THAY ĐỔI NĂM SINH)
798 H14.18-231020-0054 20/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HOAN ( ĐẤT HỢP GIANG)
799 H14.18-231020-0064 20/10/2023 30/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÔ VĂN THỌ ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
800 H14.18-231020-0071 20/10/2023 03/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG XUÂN HẢI (ĐẤT SÔNG HIẾN)
801 H14.18-231020-0072 20/10/2023 01/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG TRUNG MINH ( THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
802 H14.18-231120-0001 20/11/2023 23/11/2023 09/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ VÂN
803 H14.18-231120-0028 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ CÚC
804 H14.18-231120-0031 20/11/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG DUY HÙNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
805 H14.18-231120-0034 20/11/2023 30/11/2023 09/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC THỊ ĐÀN
806 000.00.18.H14-221220-0011 20/12/2022 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNG
807 000.00.18.H14-221220-0026 20/12/2022 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN TRIỀU
808 000.00.18.H14-221220-0089 20/12/2022 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN BÁO - CHUNG THỊ CHAO
809 000.00.18.H14-221220-0096 20/12/2022 13/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN THUẬN
810 H14.18-231220-0050 20/12/2023 25/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TƯỜNG
811 H14.18-231220-0059 20/12/2023 25/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG BÍCH NGỌC
812 H14.18-231220-0064 20/12/2023 25/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN ( ĐẤT ĐÔNG KHÊ)
813 000.00.18.H14-230421-0026 21/04/2023 04/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LỀU TUYẾT LÊ
814 000.00.18.H14-230621-0003 21/06/2023 11/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ NGỌC HUYNH
815 000.00.18.H14-230621-0006 21/06/2023 11/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ HỒNG VĂN
816 000.00.18.H14-230621-0010 21/06/2023 26/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THANH THỦY
817 000.00.18.H14-230621-0038 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HÀ
818 000.00.18.H14-230621-0048 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ KIÊN CHUNG
819 000.00.18.H14-230621-0051 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU
820 000.00.18.H14-230621-0053 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU
821 000.00.18.H14-230621-0054 21/06/2023 03/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ VĂN NAM
822 000.00.18.H14-230621-0055 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU
823 000.00.18.H14-230621-0058 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU
824 000.00.18.H14-230621-0062 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LONG THỊ BỈNH
825 000.00.18.H14-220721-0072 21/07/2022 30/12/2022 13/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRIỆU THỊ PHƯƠNG MAI(UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN TRÙNG KHÁNH)
826 000.00.18.H14-230721-0004 21/07/2023 02/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ ANH VẢY
827 000.00.18.H14-230721-0006 21/07/2023 28/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ THƯƠNG
828 000.00.18.H14-230721-0021 21/07/2023 26/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO
829 000.00.18.H14-230721-0022 21/07/2023 25/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THẾ TUÂN (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
830 000.00.18.H14-230721-0025 21/07/2023 25/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THẾ TUÂN (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
831 000.00.18.H14-230721-0034 21/07/2023 28/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ THỊ HƯƠNG LIỄU (ĐẤT SÔNG HIẾN)
832 000.00.18.H14-230721-0050 21/07/2023 26/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÔ QUỐC SÍNH
833 000.00.18.H14-230721-0052 21/07/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG NGỌC SƠN
834 000.00.18.H14-230721-0073 21/07/2023 16/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MÃ TIẾN QUÂN
835 000.00.18.H14-230721-0074 21/07/2023 15/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LỤC VĂN KHÁI ( ĐỀ THÁM)
836 H14.18-230821-0003 21/08/2023 30/08/2023 13/11/2023
Trễ hạn 53 ngày.
ĐÀM THỊ LẠC
837 H14.18-230821-0005 21/08/2023 30/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ MINH LỰC
838 H14.18-230821-0013 21/08/2023 06/09/2023 07/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THANH TOÀN
839 H14.18-230821-0015 21/08/2023 08/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN NĂM ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
840 H14.18-230821-0027 21/08/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ MẠNH HÙNG
841 H14.18-230821-0029 21/08/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CAO VĂN TRỌNG
842 H14.18-230821-0031 21/08/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CAO VĂN TRỌNG
843 H14.18-230821-0033 21/08/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CHU KIM HÀ
844 H14.18-230821-0035 21/08/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CHU NGỌC THANH VÂN
845 H14.18-230821-0038 21/08/2023 25/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRIỆU THỊ THANH
846 H14.18-230821-0049 21/08/2023 30/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HUẾ
847 H14.18-230821-0057 21/08/2023 04/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG VĂN THỌ
848 H14.18-230821-0085 21/08/2023 30/08/2023 02/10/2023
Trễ hạn 23 ngày.
ĐINH VĂN TRUNG
849 H14.18-230921-0035 21/09/2023 02/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ TÀ
850 H14.18-230921-0036 21/09/2023 02/11/2023 26/12/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LỤC VĂN TUẤN
851 H14.18-230921-0039 21/09/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THÁI HÀ (ĐẤT NGỌC XUÂN)
852 H14.18-230921-0065 21/09/2023 05/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ (HS HOÀNG THỊ NGÂN)
853 H14.18-230921-0071 21/09/2023 02/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN RÝ
854 H14.18-230921-0075 21/09/2023 03/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LỤC THỊ ĐÀN
855 000.00.18.H14-221121-0015 21/11/2022 12/12/2022 10/03/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN DUY THĂNG
856 000.00.18.H14-221221-0050 21/12/2022 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN THẮNG
857 H14.18-231221-0068 21/12/2023 26/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH VĂN CƯỜNG
858 000.00.18.H14-230222-0009 22/02/2023 08/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TIẾN VỌNG
859 000.00.18.H14-230322-0015 22/03/2023 03/04/2023 04/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYÊN
860 000.00.18.H14-230322-0030 22/03/2023 03/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHÙNG THỊ KÍM
861 000.00.18.H14-230322-0058 22/03/2023 03/04/2023 10/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THÚY NGƯ
862 000.00.18.H14-230322-0074 22/03/2023 27/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ HƯƠNG YẾN
863 000.00.18.H14-230522-0006 22/05/2023 05/06/2023 07/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ NHUNG
864 000.00.18.H14-230522-0008 22/05/2023 01/06/2023 07/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VƯƠNG THỊ THẬP
865 000.00.18.H14-230522-0035 22/05/2023 01/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG VĂN GIÁP
866 000.00.18.H14-230522-0062 22/05/2023 10/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ CHÂM
867 000.00.18.H14-230522-0064 22/05/2023 01/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ ĐỚM (THAY ĐỔI SỐ THỬA)
868 000.00.18.H14-230522-0066 22/05/2023 01/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ ĐỚM ( THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
869 000.00.18.H14-230622-0010 22/06/2023 03/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
THÂN THỊ HƯƠNG
870 000.00.18.H14-230622-0049 22/06/2023 04/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐỐC
871 000.00.18.H14-230622-0056 22/06/2023 14/11/2023 13/12/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NÔNG VĂN THẮNG
872 000.00.18.H14-230622-0059 22/06/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN VIỆT
873 000.00.18.H14-230622-0070 22/06/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HIỆT
874 000.00.18.H14-220822-0066 22/08/2022 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ LUYẾN
875 H14.18-230822-0009 22/08/2023 11/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN NĂM ̣ - ĐẤT HỢP GIANG
876 H14.18-230822-0030 22/08/2023 05/09/2023 10/10/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ (ĐẤT SÔNG HIẾN)
877 H14.18-230822-0031 22/08/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬT - ĐẤT ĐỀ THÁM
878 H14.18-230822-0032 22/08/2023 26/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG MINH BỔN
879 H14.18-230822-0033 22/08/2023 26/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG
880 H14.18-230822-0035 22/08/2023 26/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ NGOAN
881 H14.18-230822-0038 22/08/2023 14/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN SINH
882 H14.18-230822-0065 22/08/2023 25/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ LIÊN
883 H14.18-230822-0081 22/08/2023 10/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM VĂN HUẾ
884 H14.18-230922-0012 22/09/2023 26/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG(CÔNG TY CỔ PHẦN KS MINH TÂM)
885 H14.18-230922-0016 22/09/2023 04/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LONG
886 H14.18-230922-0018 22/09/2023 04/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG VĂN SỬ
887 H14.18-230922-0027 22/09/2023 04/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ CHI
888 H14.18-230922-0031 22/09/2023 04/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ CƯƠNG HẢI (HS TRẦN THANH HUYỀN)
889 H14.18-230922-0035 22/09/2023 13/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHÙNG THỊ ĐOAN
890 H14.18-230922-0037 22/09/2023 13/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 21 ngày.
MÔNG VĂN KHANH
891 H14.18-230922-0038 22/09/2023 13/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LÝ THỊ LÀN
892 H14.18-230922-0039 22/09/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM THỊ ĐỀM ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
893 H14.18-230922-0044 22/09/2023 04/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHINH (HS LỤC THỊ TIẾN)
894 H14.18-230922-0056 22/09/2023 06/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ SỰ
895 H14.18-230922-0058 22/09/2023 06/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ TUYẾT (HS NÔNG VĂN LỰC)
896 H14.18-230922-0061 22/09/2023 03/10/2023 04/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HUÂN
897 H14.18-230922-0064 22/09/2023 04/10/2023 06/12/2023
Trễ hạn 45 ngày.
TRIỆU THỊ LƯƠNG
898 H14.18-230922-0067 22/09/2023 03/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN LÂM
899 H14.18-230922-0077 22/09/2023 06/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TRIỆU THỊ XUÂN (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
900 000.00.18.H14-221122-0059 22/11/2022 09/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VI THỊ HIỀN(CÔNG TY CP HỢP LỢI CAO BẰNG )
901 H14.18-231122-0040 22/11/2023 01/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN CA
902 H14.18-231122-0053 22/11/2023 01/12/2023 04/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN MỘT
903 H14.18-231122-0055 22/11/2023 01/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN TÒNG
904 H14.18-231122-0065 22/11/2023 01/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VƯƠNG KHẮC THÀNH
905 000.00.18.H14-221222-0018 22/12/2022 17/01/2023 28/03/2023
Trễ hạn 50 ngày.
ĐINH VĂN NHÂN
906 000.00.18.H14-221222-0032 22/12/2022 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ VẦN
907 000.00.18.H14-221222-0062 22/12/2022 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NGỌC
908 000.00.18.H14-230223-0039 23/02/2023 27/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ MINH TUYỀN
909 000.00.18.H14-230223-0042 23/02/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ THU
910 000.00.18.H14-230323-0048 23/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG DUY
911 000.00.18.H14-230323-0051 23/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG DUY
912 000.00.18.H14-230323-0056 23/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG DUY
913 000.00.18.H14-230323-0059 23/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG DUY
914 000.00.18.H14-230323-0074 23/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀN THỊ THANH
915 000.00.18.H14-230523-0077 23/05/2023 02/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NINH
916 000.00.18.H14-230623-0007 23/06/2023 05/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN TÚ
917 H14.18-230823-0022 23/08/2023 13/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ ỎN
918 H14.18-230823-0027 23/08/2023 06/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
PHƯƠNG QUỐC ĐÀN
919 H14.18-230823-0055 23/08/2023 06/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRIỆU THỊ THIẾM
920 H14.18-230823-0056 23/08/2023 19/09/2023 13/11/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGỌC THỊ TIỆP
921 H14.18-230823-0059 23/08/2023 16/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN THUỘC
922 H14.18-230823-0073 23/08/2023 06/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ THỊ NGA
923 000.00.18.H14-210923-0053 23/09/2021 25/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN
924 H14.18-231023-0004 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG )
925 H14.18-231023-0005 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG )
926 H14.18-231023-0009 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG)
927 H14.18-231023-0010 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( XÃ VĨNH QUANG)
928 H14.18-231023-0012 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG )
929 H14.18-231023-0013 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG)
930 H14.18-231023-0015 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG)
931 H14.18-231023-0032 23/10/2023 02/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ KHÁNH TÙNG
932 H14.18-231023-0044 23/10/2023 06/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THUẬN
933 H14.18-231023-0045 23/10/2023 06/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN CHIẾN (HOÀNG VĂN THUẬN)
934 H14.18-231023-0064 23/10/2023 02/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG KIỂM
935 H14.18-231023-0085 23/10/2023 02/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN LUẬN ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)
936 000.00.18.H14-221123-0065 23/11/2022 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAY
937 H14.18-231123-0003 23/11/2023 14/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ NGỌC ÁNH (TÁCH THỬA)
938 H14.18-231123-0005 23/11/2023 14/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀM VĂN TÀU (TÁCH THỬA)
939 H14.18-231123-0030 23/11/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THẾ THẮNG
940 H14.18-231123-0053 23/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN HOAN (NÔNG KIỀU TÂM)
941 H14.18-231123-0063 23/11/2023 04/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHƯƠNG THỊ HUÂN
942 000.00.18.H14-221223-0004 23/12/2022 28/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG VĂN TỲ
943 000.00.18.H14-221223-0079 23/12/2022 13/02/2023 02/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN CẢNH NGHỊ
944 000.00.18.H14-230224-0011 24/02/2023 21/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NONG VĂN QUÝ
945 000.00.18.H14-230324-0003 24/03/2023 09/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ YẾM
946 000.00.18.H14-230324-0015 24/03/2023 10/05/2023 13/06/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG VĂN TOÀN
947 000.00.18.H14-230324-0024 24/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ UYỂN
948 000.00.18.H14-230324-0026 24/03/2023 10/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HỘ ÔNG NÔNG VĂN HẢO
949 000.00.18.H14-230424-0035 24/04/2023 11/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN BÁO
950 000.00.18.H14-230424-0057 24/04/2023 11/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN CAO
951 000.00.18.H14-230524-0003 24/05/2023 05/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
CHUNG THỊ ENG
952 000.00.18.H14-230524-0047 24/05/2023 05/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM ĐÌNH VỆ
953 000.00.18.H14-230524-0050 24/05/2023 05/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ TIÊN
954 000.00.18.H14-230724-0030 24/07/2023 17/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ CAO ĐẠI
955 000.00.18.H14-230724-0036 24/07/2023 03/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN QUẾ
956 000.00.18.H14-230724-0045 24/07/2023 03/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN BÌNH
957 000.00.18.H14-230724-0046 24/07/2023 03/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ HỒNG PHONG
958 000.00.18.H14-230724-0059 24/07/2023 11/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG VĂN THUẬN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
959 000.00.18.H14-230724-0063 24/07/2023 15/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH ĐỨC ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
960 H14.18-230824-0035 24/08/2023 07/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THU (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐẠI ĐIỆN MÃ VĂN CẦU (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
961 H14.18-230824-0038 24/08/2023 07/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THU (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐẠI DIỆN: MÃ VĂN CẦU (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
962 H14.18-230824-0043 24/08/2023 07/09/2023 12/10/2023
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN CỨU - ĐẤT ĐỀ THÁM - BIẾN ĐỘNG CẤP ĐỔI
963 H14.18-230824-0076 24/08/2023 06/09/2023 08/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ QUỲNH MAI
964 H14.18-230824-0096 24/08/2023 29/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN SÉN
965 H14.18-231024-0010 24/10/2023 03/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THÀNH TÂM (SÔNG BẰNG) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
966 H14.18-231024-0011 24/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG ÍCH ĐẠT ( SÔNG BẰNG)
967 H14.18-231024-0024 24/10/2023 03/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HẰNG ( THAY ĐỔI ĐỊC CHỈ THƯỜNG TRÚ -ĐẤT NGỌC XUÂN)
968 H14.18-231024-0030 24/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG)
969 H14.18-231024-0033 24/10/2023 25/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGỌC THÚY OANH(CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XD BẢO NGỌC)
970 H14.18-231024-0041 24/10/2023 03/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC THỊ BÀY ( THAY ĐỔI NĂM SINH)
971 H14.18-231024-0044 24/10/2023 02/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN LONG
972 H14.18-231024-0057 24/10/2023 01/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HUẤN
973 H14.18-231024-0064 24/10/2023 03/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THI ĐƠ (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐAI DIÊN: NÔNG HỒNG YÊN
974 H14.18-231124-0031 24/11/2023 05/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG THỊ CÓ
975 H14.18-231124-0039 24/11/2023 05/12/2023 07/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN TRƯỜNG (CẤP ĐỔI)
976 H14.18-231124-0061 24/11/2023 05/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TĂNG THỊ NƯƠNG
977 H14.18-231124-0103 24/11/2023 11/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
978 H14.18-231124-0105 24/11/2023 05/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG
979 000.00.18.H14-230425-0009 25/04/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THẾ CƯƠNG
980 000.00.18.H14-230525-0054 25/05/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT
981 000.00.18.H14-230725-0026 25/07/2023 19/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 35 ngày.
BẾ THỊ LÊ (ĐẤT SÔNG HIẾN)
982 000.00.18.H14-230725-0031 25/07/2023 19/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 35 ngày.
BẾ THỊ LÊ (ĐẤT SÔNG HIẾN)
983 000.00.18.H14-230725-0050 25/07/2023 04/08/2023 06/08/2023
Trễ hạn 0 ngày.
CHU THỊ KHẦU
984 H14.18-230825-0013 25/08/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THÚY
985 H14.18-230825-0041 25/08/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG QUỐC ĐẠT
986 H14.18-230825-0059 25/08/2023 08/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ LAN ANH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
987 H14.18-230925-0002 25/09/2023 05/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRIỆU THỊ TRINH
988 H14.18-230925-0013 25/09/2023 05/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 23 ngày.
CHU THỊ TUYẾN
989 H14.18-230925-0029 25/09/2023 04/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH
990 H14.18-230925-0033 25/09/2023 09/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN HỒNG VĂN
991 H14.18-230925-0037 25/09/2023 06/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ DỲ
992 H14.18-230925-0038 25/09/2023 09/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
993 H14.18-231025-0004 25/10/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN THUỶ ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
994 H14.18-231025-0007 25/10/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN THUỶ ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
995 H14.18-231025-0017 25/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN VĨNH
996 H14.18-231025-0026 25/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH VĂN THI
997 H14.18-231025-0032 25/10/2023 12/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TẠ AN PỜ (ĐẤT SÔNG BẰNG)
998 H14.18-231025-0045 25/10/2023 08/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN HẢI (ĐẤT SÔNG HIẾN)
999 H14.18-231025-0052 25/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN KHÌU ( ĐẤT HỢP GIANG)
1000 H14.18-231025-0055 25/10/2023 03/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU VẦN GUYỆN
1001 H14.18-231025-0056 25/10/2023 03/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN
1002 H14.18-231025-0075 25/10/2023 06/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ TÂM
1003 H14.18-231025-0082 25/10/2023 06/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN LÂM
1004 000.00.18.H14-230426-0022 26/04/2023 08/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HÀ
1005 000.00.18.H14-230426-0051 26/04/2023 11/05/2023 13/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUANG PHONG
1006 000.00.18.H14-230526-0008 26/05/2023 09/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG TRẦN BẰNG
1007 000.00.18.H14-230526-0010 26/05/2023 07/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG LONG KIÊN
1008 000.00.18.H14-230526-0030 26/05/2023 07/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRỊNH THỊ NHÀNG
1009 000.00.18.H14-230626-0013 26/06/2023 06/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MÃ TIẾN THI
1010 000.00.18.H14-230626-0020 26/06/2023 29/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG XUÂN NGOẠN
1011 000.00.18.H14-230626-0023 26/06/2023 29/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ NGA
1012 000.00.18.H14-230626-0028 26/06/2023 07/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ DIỆU
1013 000.00.18.H14-230626-0071 26/06/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BAN VĂN TRƯỜNG
1014 000.00.18.H14-230726-0039 26/07/2023 26/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀM THỊ NƯỚC
1015 000.00.18.H14-230726-0043 26/07/2023 30/11/2023 22/12/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀM THỊ THÚY
1016 000.00.18.H14-230726-0044 26/07/2023 07/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ MẾN
1017 000.00.18.H14-230726-0068 26/07/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MIÊN ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
1018 H14.18-230926-0025 26/09/2023 10/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀM TRUNG TRỰC
1019 H14.18-230926-0026 26/09/2023 29/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG QUỐC CHẤN (HS PHƯƠNG VĂN HƯỞNG)
1020 H14.18-230926-0035 26/09/2023 29/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRIỆU ÍCH TRỌNG
1021 H14.18-230926-0041 26/09/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THẮNG
1022 H14.18-230926-0056 26/09/2023 06/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LONG THỊ CHẮN ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
1023 H14.18-230926-0076 26/09/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THU HOÀI ( ĐINH CHÍNH GCN)
1024 H14.18-231026-0007 26/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG LÊ TÙNG ( ĐẤT HỢP GIANG)
1025 H14.18-231026-0008 26/10/2023 06/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NÔNG THỊ NGƠI (BẾ CƯƠNG HẢI)
1026 H14.18-231026-0009 26/10/2023 06/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THANH HUYỀN (BẾ CƯƠNG HẢI)
1027 H14.18-231026-0036 26/10/2023 07/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN NĂM ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ)
1028 H14.18-231026-0037 26/10/2023 07/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN GIỎNG
1029 000.00.18.H14-230327-0009 27/03/2023 15/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG DŨNG
1030 000.00.18.H14-230327-0021 27/03/2023 06/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG VĂN NHÂN
1031 000.00.18.H14-230427-0048 27/04/2023 12/05/2023 15/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THÒONG
1032 000.00.18.H14-230627-0012 27/06/2023 08/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG
1033 000.00.18.H14-230627-0043 27/06/2023 28/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN THẮNG(CÔNG TY TNHH VIỆT KHANH CAO BẰNG )
1034 000.00.18.H14-230627-0057 27/06/2023 28/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN THẮNG
1035 000.00.18.H14-230627-0065 27/06/2023 30/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU MINH
1036 000.00.18.H14-230727-0002 27/07/2023 07/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUYÊN HUẤN
1037 000.00.18.H14-230727-0010 27/07/2023 15/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ QUANG HUY ( ĐẤT HỢP GIANG)
1038 000.00.18.H14-230727-0013 27/07/2023 08/08/2023 11/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ TRẦN TIẾN
1039 000.00.18.H14-230727-0023 27/07/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ HOA ( ĐẤT VĨNH QUANG)
1040 000.00.18.H14-230727-0032 27/07/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN HỒNG HÒA ( ĐẤT VĨNH QUANG)
1041 000.00.18.H14-230727-0037 27/07/2023 21/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÝ THỊ VẢY
1042 000.00.18.H14-230727-0040 27/07/2023 14/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC VĂN TUẤN
1043 000.00.18.H14-230727-0049 27/07/2023 08/08/2023 13/09/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NÔNG VĂN LÊ
1044 000.00.18.H14-230727-0053 27/07/2023 17/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC ANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
1045 000.00.18.H14-230727-0074 27/07/2023 17/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG BẾ KIỀU HUẾ
1046 000.00.18.H14-220927-0040 27/09/2022 19/01/2023 07/06/2023
Trễ hạn 98 ngày.
BẾ THỊ THẨM
1047 H14.18-230927-0003 27/09/2023 11/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MÃ MINH NGHĨA
1048 H14.18-230927-0016 27/09/2023 11/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG MINH TIẾN
1049 H14.18-230927-0019 27/09/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN THƯƠNG ( HS HOÀNG VĂN THIẾT)
1050 H14.18-230927-0042 27/09/2023 11/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN PHÚ
1051 H14.18-230927-0055 27/09/2023 11/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN NHÂN
1052 H14.18-230927-0058 27/09/2023 11/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN LUẬN
1053 H14.18-230927-0061 27/09/2023 11/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN TÌNH
1054 H14.18-231027-0001 27/10/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHÚC ( ĐẤT HỢP GIANG- QUA BƯU ĐIỆN)
1055 H14.18-231027-0004 27/10/2023 01/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG DOÃN ĐỒNG
1056 H14.18-231027-0008 27/10/2023 10/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN HUÂN (ĐẤT HƯN ĐẠO)
1057 H14.18-231027-0010 27/10/2023 01/11/2023 02/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TÀI ANH
1058 H14.18-231027-0011 27/10/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ MINH TRANG ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
1059 H14.18-231027-0022 27/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ ( ĐẤT SÔNG BẰNG - THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC CẠNH)
1060 H14.18-231027-0023 27/10/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN KHÁI
1061 H14.18-231027-0025 27/10/2023 08/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI TUYẾT TRINH (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤẤT
1062 H14.18-231027-0027 27/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI TUYẾT TRINH (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤẤT
1063 H14.18-231027-0033 27/10/2023 08/12/2023 27/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ THỊ HOA (ĐẤT VĨNH QUANG)
1064 H14.18-231027-0044 27/10/2023 08/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ VĂN ĐẶNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐÔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
1065 H14.18-231027-0047 27/10/2023 08/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ HOẰN (LONG THỊ KIM)
1066 H14.18-231027-0055 27/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG MẠC KIÊN ( CMĐ SỬ DỤNG ĐẤT)
1067 H14.18-231027-0066 27/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG HÙNG TỨ ( BIẾN ĐỘNG CMĐ)
1068 H14.18-231027-0068 27/10/2023 01/11/2023 02/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THOA
1069 H14.18-231027-0069 27/10/2023 08/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN THÀNH (ĐẤT ĐỀ THÁM)
1070 H14.18-231027-0070 27/10/2023 08/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU VĂN THÂM (TRIỆU VĂN LAI)
1071 H14.18-231127-0001 27/11/2023 18/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ THỦ (THỬA 191, TBĐ 16, TT ĐÔNG KHÊ)
1072 H14.18-231127-0008 27/11/2023 11/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÔ THỊ HƯỚNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN - ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT)
1073 H14.18-231127-0039 27/11/2023 30/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG ÚT
1074 H14.18-231127-0076 27/11/2023 28/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN QUYỀN(CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO BÌNH LONG )
1075 000.00.18.H14-210128-0028 28/01/2021 25/07/2022 01/03/2023
Trễ hạn 156 ngày.
NÔNG CÔNG ĐỨC
1076 000.00.18.H14-230228-0022 28/02/2023 04/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG THỊ TIẾM
1077 000.00.18.H14-230228-0029 28/02/2023 10/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HẢI
1078 000.00.18.H14-230428-0008 28/04/2023 14/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN TÂN
1079 000.00.18.H14-230428-0043 28/04/2023 09/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔN THỊ THU HIỀN(UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN NGUYÊN BÌNH )
1080 000.00.18.H14-230428-0048 28/04/2023 08/05/2023 09/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HẠC
1081 000.00.18.H14-230728-0003 28/07/2023 09/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐÀM THỊ TẤM
1082 000.00.18.H14-230728-0052 28/07/2023 11/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN DŨNG
1083 000.00.18.H14-230728-0055 28/07/2023 18/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN PHÚ
1084 000.00.18.H14-230728-0058 28/07/2023 28/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 24 ngày.
MÃ ĐÌNH BỐN
1085 H14.18-230828-0055 28/08/2023 09/11/2023 26/12/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NÔNG THỊ THIÊN
1086 H14.18-230828-0057 28/08/2023 06/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG TRANG
1087 H14.18-230828-0059 28/08/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MÔNG VĂN SÉNG
1088 H14.18-230828-0065 28/08/2023 11/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VI VĂN TÈO (ĐẤT TÂN GIANG)
1089 H14.18-230928-0026 28/09/2023 17/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ MAI (SAI SÓT THỜI HẠN SỬ DỤNG ĐẤT)
1090 H14.18-230928-0050 28/09/2023 12/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC DŨNG
1091 H14.18-230928-0070 28/09/2023 10/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU VĂN MON (HS NÔNG THỊ THÁI)
1092 H14.18-230928-0071 28/09/2023 12/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM VĂN KHANH
1093 H14.18-230928-0073 28/09/2023 10/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ SIÊNG
1094 H14.18-231128-0027 28/11/2023 22/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ QUẢNG TÂN ( ĐẤT DUYỆT TRUNG)
1095 H14.18-231128-0034 28/11/2023 07/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ NGỌC TOÀN
1096 H14.18-231128-0071 28/11/2023 28/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUÁN ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
1097 000.00.18.H14-230529-0016 29/05/2023 08/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG HỮU ÍCH (THAY ĐỔI THÔNG TIN BĐĐCNĂM 1955 THÀNH BDĐC NĂM 2018)
1098 000.00.18.H14-230529-0020 29/05/2023 08/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG HỮU ÍCH (THAY ĐỔI THÔNG TIN BDĐC NĂM 1995 THÀNH BDĐC NĂM 2018)
1099 000.00.18.H14-230529-0052 29/05/2023 19/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NÔNG THỊ NHÚC
1100 000.00.18.H14-230529-0065 29/05/2023 08/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ XINH(CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH HẠ)
1101 000.00.18.H14-230529-0067 29/05/2023 09/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 16 ngày.
PHÙNG THỊ PHƯƠNG
1102 000.00.18.H14-230629-0057 29/06/2023 10/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ
1103 H14.18-230829-0005 29/08/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ THỊ HUYỀN PHONG ( ĐẤT TÂN GIANG)
1104 H14.18-230829-0006 29/08/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN MINH ( ĐẤT TÂN GIANG)
1105 H14.18-230829-0007 29/08/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MA THỊ TOAN ( ĐẤT TÂN GIANG)
1106 H14.18-230829-0030 29/08/2023 12/09/2023 29/11/2023
Trễ hạn 56 ngày.
DƯƠNG CÔNG ĐỊNH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (NỘP QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
1107 H14.18-230829-0031 29/08/2023 12/09/2023 12/10/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG HỒNG TRUNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT - ĐỀ THÁM) (NỘP BƯU ĐIỆN)
1108 H14.18-230829-0032 29/08/2023 14/09/2023 19/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT (ĐẤT ĐỀ THÁM) (NỘP QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN)
1109 H14.18-230929-0029 29/09/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ NGHIÊM
1110 H14.18-230929-0031 29/09/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG HỒNG QUÂN
1111 H14.18-230929-0047 29/09/2023 20/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VY THỊ BIỂU (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1112 H14.18-231129-0009 29/11/2023 11/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ ĐOAN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM)
1113 H14.18-231129-0034 29/11/2023 11/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ VĂN THÔNG (THỬA 10, TBĐ 76, XÃ MINH KHAI)
1114 H14.18-231129-0052 29/11/2023 08/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN HỮU
1115 H14.18-231129-0078 29/11/2023 08/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ THỦY
1116 000.00.18.H14-230330-0053 30/03/2023 11/04/2023 14/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THỊ UYÊN
1117 000.00.18.H14-230530-0056 30/05/2023 20/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THỊ THỰ
1118 000.00.18.H14-230530-0065 30/05/2023 07/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THÁI MÔN
1119 000.00.18.H14-230630-0013 30/06/2023 12/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀM THỊ THI
1120 000.00.18.H14-230630-0018 30/06/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC ÁNH
1121 000.00.18.H14-230630-0020 30/06/2023 25/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG
1122 000.00.18.H14-230630-0024 30/06/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC ÁNH
1123 000.00.18.H14-230630-0032 30/06/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THÁI
1124 000.00.18.H14-230630-0036 30/06/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
1125 000.00.18.H14-230630-0044 30/06/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
1126 H14.18-230830-0010 30/08/2023 12/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG ĐÌNH LỄ
1127 H14.18-230830-0012 30/08/2023 31/08/2023 12/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HẢI(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÂN SƠN KHÁNH)
1128 H14.18-230830-0023 30/08/2023 31/08/2023 12/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGŨ VĂN HOÀNG(NGÂN HÀNG TM CỔ PHÂN QUÂN ĐỘI CHI NHÁNH HOÀNG QUỐC VIỆT)
1129 H14.18-231030-0006 30/10/2023 09/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ XUÂN HƯƠNG
1130 H14.18-231030-0025 30/10/2023 04/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VŨ TRÀ MY ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
1131 H14.18-231030-0027 30/10/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN ( BĐ CẤP ĐỔI GCN )
1132 H14.18-231030-0030 30/10/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THIỆN (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜN TRÚ
1133 H14.18-231030-0032 30/10/2023 09/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THIỆN (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
1134 H14.18-231030-0060 30/10/2023 11/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THƠM
1135 H14.18-231030-0064 30/10/2023 13/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ CAO BẰNG(ĐẤT SÔNG HIẾN)
1136 H14.18-231030-0077 30/10/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MINH XUÂN ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)
1137 H14.18-231030-0078 30/10/2023 11/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ ĐÁP (ĐẤT VĨNH QUANG)
1138 H14.18-231030-0079 30/10/2023 08/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ CAO (LIÊU TRUNG THÀNH)
1139 H14.18-231030-0081 30/10/2023 08/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ CAO (LIÊU TRUNG THÀNH)
1140 H14.18-231030-0083 30/10/2023 08/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ CAO (LIÊU TRUNG THÀNH)
1141 H14.18-231030-0084 30/10/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ NHẬT HÙNG ( THAY ĐỔI TÊN ĐEM VÀ ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)
1142 000.00.18.H14-221130-0083 30/11/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THẢO
1143 H14.18-231130-0018 30/11/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÒA
1144 H14.18-231130-0026 30/11/2023 05/12/2023 06/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÂN
1145 000.00.18.H14-221230-0013 30/12/2022 20/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĨ TUYẾN - NGUYỄN THỊ LUÂN
1146 000.00.18.H14-221230-0023 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ QUYÊN
1147 000.00.18.H14-221230-0027 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN
1148 000.00.18.H14-221230-0031 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ KẾT
1149 000.00.18.H14-221230-0067 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOA
1150 000.00.18.H14-230331-0004 31/03/2023 12/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ NHÀNG
1151 000.00.18.H14-230331-0009 31/03/2023 12/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG VĂN CÔNG
1152 000.00.18.H14-230331-0017 31/03/2023 12/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU XUÂN TƯỜNG
1153 000.00.18.H14-230331-0047 31/03/2023 21/04/2023 12/05/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐINH CAO CƯỜNG
1154 000.00.18.H14-220531-0052 31/05/2022 03/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG MINH ĐỨC
1155 000.00.18.H14-230531-0014 31/05/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MỤC
1156 000.00.18.H14-230531-0032 31/05/2023 12/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐINH THỊ TÂM
1157 000.00.18.H14-230531-0035 31/05/2023 12/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN PHONG
1158 000.00.18.H14-230531-0052 31/05/2023 12/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MÔNG THỊ PÈNG
1159 000.00.18.H14-230531-0055 31/05/2023 12/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN CƯỜNG
1160 000.00.18.H14-230731-0003 31/07/2023 10/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG NGỌC BÁCH
1161 000.00.18.H14-230731-0015 31/07/2023 14/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN TRƯỜNG
1162 000.00.18.H14-230731-0060 31/07/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ THƠM
1163 000.00.18.H14-230731-0061 31/07/2023 14/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ MAI THƯƠNG
1164 000.00.18.H14-230731-0065 31/07/2023 14/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MA VĂN NGUỴ
1165 000.00.18.H14-230731-0069 31/07/2023 03/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ VỌNG
1166 000.00.18.H14-230731-0071 31/07/2023 09/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU THƯỢNG HẢI
1167 000.00.18.H14-230731-0085 31/07/2023 11/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 41 ngày.
ĐOÀN THỊ ĐOAN
1168 H14.18-230831-0001 31/08/2023 13/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN VIỆT
1169 H14.18-230831-0047 31/08/2023 14/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HẢI NAM
1170 H14.18-230831-0049 31/08/2023 17/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ VĂN CHIẾN
1171 000.00.18.H14-221031-0097 31/10/2022 12/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LINH QUANG NAM
1172 H14.18-231031-0002 31/10/2023 10/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
1173 H14.18-231031-0011 31/10/2023 10/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀI THU (ĐẤT ĐỀ THÁM )
1174 H14.18-231031-0028 31/10/2023 10/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ HIẾU ( ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH)
1175 H14.18-231031-0030 31/10/2023 10/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ HIẾU (ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH)
1176 H14.18-231031-0032 31/10/2023 10/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ ĐÀ ( THAY ĐỔI NĂM SINH)
1177 H14.18-231031-0040 31/10/2023 10/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN NO (NÔNG THỊ HUYÊN)
1178 H14.18-231031-0052 31/10/2023 29/11/2023 20/12/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐÀM NHẬT LONG (CẤP ĐỔI - ĐẤT SÔNG BẰNG) (NỘP BƯU ĐIỆN)
1179 H14.18-231031-0064 31/10/2023 10/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA VĂN NGOẠN
1180 H14.18-231031-0080 31/10/2023 14/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN KHÁNH VIỆT
1181 H14.18-231031-0081 31/10/2023 14/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN MAI HIÊN
1182 H14.18-231031-0082 31/10/2023 13/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN NAM SÁNG