STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.18.H14-230801-0018 01/08/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN VẠN
2 H14.18-231002-0068 02/10/2023 12/10/2023 23/11/2023
Trễ hạn 30 ngày.
BẾ THỊ CHIẾN ( LƯU MINH ĐỨC)
3 H14.18-230905-0032 05/09/2023 26/09/2023 02/11/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÝ THỊ NGA
4 H14.18-231106-0029 06/11/2023 20/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN CHINH
5 H14.18-231106-0040 06/11/2023 09/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU
6 H14.18-231207-0070 07/12/2023 19/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG NHẬT HÙNG
7 H14.18-231108-0026 08/11/2023 20/11/2023 26/12/2023
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG THỊ TRANG
8 000.00.18.H14-230810-0064 10/08/2023 08/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG VĂN THANH
9 H14.18-230912-0026 12/09/2023 26/09/2023 24/10/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG ÁNH TUYẾT
10 H14.18-231212-0014 12/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN ĐÁP
11 H14.18-231212-0015 12/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN ĐÁP
12 H14.18-231212-0067 12/12/2023 22/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU HẢI NAM
13 H14.18-230913-0010 13/09/2023 27/09/2023 15/12/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NÔNG VĂN ĐẠM
14 H14.18-231113-0045 13/11/2023 14/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG(CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y YẾ PHƯƠNG ANH)
15 H14.18-231115-0006 15/11/2023 20/11/2023 09/12/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀM NGỌC HÒA
16 H14.18-231016-0054 16/10/2023 30/10/2023 11/12/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN
17 H14.18-231017-0069 17/10/2023 31/10/2023 23/11/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LA THỊ LỌC (NÔNG VĂN TẬU)
18 H14.18-230921-0004 21/09/2023 05/10/2023 09/12/2023
Trễ hạn 46 ngày.
HOÀNG THỊ ẢNH
19 H14.18-230822-0085 22/08/2023 05/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ ƯỚC
20 H14.18-230823-0037 23/08/2023 26/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG ĐÌNH NHẤT
21 H14.18-231024-0031 24/10/2023 07/11/2023 08/12/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG VĂN CHƯỚC
22 H14.18-231024-0035 24/10/2023 07/11/2023 08/12/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG VĂN CHƯỚC
23 H14.18-231124-0056 24/11/2023 06/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HÀ NGỌC DUYÊN
24 H14.18-231124-0106 24/11/2023 25/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ OANH (NGUYỄN XUÂN NGOẠN)
25 000.00.18.H14-230725-0004 25/07/2023 15/09/2023 24/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN THÀNH
26 000.00.18.H14-230725-0060 25/07/2023 04/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ HẠT
27 H14.18-231026-0055 26/10/2023 07/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN TÀNG
28 H14.18-231026-0067 26/10/2023 07/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỜNG
29 H14.18-231026-0068 26/10/2023 07/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỜNG
30 H14.18-231026-0070 26/10/2023 07/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỜNG
31 H14.18-230929-0010 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
32 H14.18-230929-0012 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
33 H14.18-230929-0013 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
34 H14.18-230929-0014 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
35 H14.18-230929-0015 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
36 H14.18-230929-0016 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
37 H14.18-230929-0018 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
38 H14.18-230929-0020 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
39 H14.18-230929-0021 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
40 H14.18-230929-0022 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
41 H14.18-230929-0024 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
42 H14.18-230929-0026 29/09/2023 20/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
43 H14.18-231129-0023 29/11/2023 13/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN TẰNG
44 H14.18-231129-0066 29/11/2023 13/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN TỌA
45 000.00.18.H14-230301-0042 01/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LUÂN VĂN TIẾN
46 000.00.18.H14-230301-0061 01/03/2023 05/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU
47 000.00.18.H14-230301-0067 01/03/2023 22/03/2023 19/04/2023
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ MINH TUẤN(CÔNG TY CP BẤT ĐỘNG SẢN MỸ )
48 000.00.18.H14-230301-0070 01/03/2023 22/03/2023 19/04/2023
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ MINH TUẤN(CÔNG TY CP BĐS MỸ )
49 000.00.18.H14-230301-0071 01/03/2023 22/03/2023 19/04/2023
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ MINH TUẤN(CÔNG TY CP BẤT ĐỘNG SẢN MỸ )
50 000.00.18.H14-230601-0002 01/06/2023 13/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN XUÂN
51 000.00.18.H14-230601-0020 01/06/2023 13/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ
52 000.00.18.H14-230601-0033 01/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NIỆM
53 000.00.18.H14-230601-0042 01/06/2023 13/06/2023 20/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÔI QUỲNH NƯƠNG
54 000.00.18.H14-230601-0049 01/06/2023 13/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN ĐỨC
55 000.00.18.H14-230601-0055 01/06/2023 13/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ SÔNG
56 000.00.18.H14-230601-0057 01/06/2023 13/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HOA
57 000.00.18.H14-230801-0006 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN SINH
58 000.00.18.H14-230801-0008 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
59 000.00.18.H14-230801-0013 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN ĐOÀN
60 000.00.18.H14-230801-0016 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN NGUYÊN
61 000.00.18.H14-230801-0023 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MA VĂN HÙNG
62 000.00.18.H14-230801-0029 01/08/2023 24/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN QUẢNG
63 000.00.18.H14-230801-0032 01/08/2023 24/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ ĐẤM
64 000.00.18.H14-230801-0033 01/08/2023 24/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU VĂN NHẤT
65 000.00.18.H14-230801-0035 01/08/2023 16/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG ĐÌNH LỄ
66 000.00.18.H14-230801-0038 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NỘI THỊ LAN
67 000.00.18.H14-230801-0047 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
XIÊM LAO SỦ
68 000.00.18.H14-230801-0070 01/08/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG SỸ CỬU
69 000.00.18.H14-221101-0034 01/11/2022 13/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NÔNG VIỆT DŨNG
70 H14.18-231101-0005 01/11/2023 13/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THỊ THU
71 H14.18-231101-0010 01/11/2023 13/11/2023 13/12/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG THỊ TRÌNH
72 H14.18-231101-0028 01/11/2023 13/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ THỊ KHIẾN
73 H14.18-231101-0040 01/11/2023 06/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TÀNG
74 H14.18-231101-0041 01/11/2023 15/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG THỊ QUỲNH NGA (SH)
75 H14.18-231101-0049 01/11/2023 13/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU TIẾN DŨNG
76 H14.18-231101-0050 01/11/2023 13/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ KHẦU ( HOÀNG THỊ HẰNG )
77 H14.18-231101-0054 01/11/2023 01/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LƯƠNG KHÁNH LINH (ĐẤT SÔNG BẰNG)
78 H14.18-231101-0059 01/11/2023 15/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM VĂN TIẾN
79 H14.18-231101-0065 01/11/2023 15/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN CỚI
80 H14.18-231101-0073 01/11/2023 15/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG THANH NGA
81 H14.18-231101-0077 01/11/2023 13/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NHÂM HOÀI THƠM
82 H14.18-231201-0002 01/12/2023 06/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG
83 H14.18-231201-0034 01/12/2023 13/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LINH ĐỨC TUÂN ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ)
84 H14.18-231201-0045 01/12/2023 13/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG THỊ LAN ANH
85 H14.18-231201-0067 01/12/2023 06/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN HẠNH
86 000.00.18.H14-230602-0003 02/06/2023 14/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ AN
87 000.00.18.H14-230602-0006 02/06/2023 14/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỒNG THỊ CHINH
88 000.00.18.H14-230602-0008 02/06/2023 13/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC MAI
89 000.00.18.H14-230602-0010 02/06/2023 13/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC MAI
90 000.00.18.H14-230602-0013 02/06/2023 16/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÂM THỊ HÒA
91 000.00.18.H14-230602-0014 02/06/2023 14/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ NGA
92 000.00.18.H14-230602-0021 02/06/2023 14/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ NGA
93 000.00.18.H14-230602-0034 02/06/2023 14/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH VĂN DỰNG
94 000.00.18.H14-230602-0036 02/06/2023 14/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH VĂN NGUYỄN
95 000.00.18.H14-230602-0047 02/06/2023 16/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN CHIÊM
96 000.00.18.H14-230602-0048 02/06/2023 16/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG ĐỨC VINH
97 000.00.18.H14-230602-0053 02/06/2023 16/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ NIÊN
98 000.00.18.H14-230602-0056 02/06/2023 27/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THỊ TÌN
99 000.00.18.H14-230602-0073 02/06/2023 14/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TÔN
100 000.00.18.H14-230602-0074 02/06/2023 14/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NĂM
101 000.00.18.H14-230802-0004 02/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THI NINH - DAT VINH QUANG
102 000.00.18.H14-230802-0006 02/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ NINH - ĐẤT VĨNH QUANG
103 000.00.18.H14-230802-0007 02/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ NINH -ĐAT VĨNH QUANG
104 000.00.18.H14-230802-0027 02/08/2023 06/09/2023 12/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN ANH
105 000.00.18.H14-230802-0048 02/08/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG ĐÌNH HỨNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO
106 000.00.18.H14-230802-0058 02/08/2023 30/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THÒONG
107 000.00.18.H14-230802-0069 02/08/2023 14/09/2023 18/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU TÌNH
108 000.00.18.H14-230802-0072 02/08/2023 11/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MA THẾ HÙNG
109 000.00.18.H14-230802-0074 02/08/2023 06/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 30 ngày.
BẾ THỊ THẨM
110 000.00.18.H14-230802-0076 02/08/2023 11/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG DUY TỪ
111 000.00.18.H14-230802-0081 02/08/2023 11/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÔI QUỲNH NƯƠNG
112 000.00.18.H14-230802-0084 02/08/2023 29/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NÔNG VĂN QUỲNH
113 H14.18-231002-0011 02/10/2023 23/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG VĂN QUẾ
114 H14.18-231002-0015 02/10/2023 23/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ CỪU
115 H14.18-231002-0024 02/10/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI HÀ TUYÊN
116 H14.18-231002-0029 02/10/2023 16/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN DANH BÌNH
117 H14.18-231002-0034 02/10/2023 16/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN DANH BÌNH
118 H14.18-231002-0036 02/10/2023 16/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN DANH BÌNH
119 H14.18-231002-0040 02/10/2023 16/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN DANH BÌNH
120 H14.18-231002-0041 02/10/2023 16/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN DANH BÌNH
121 H14.18-231002-0083 02/10/2023 11/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐÀM VĂN NAM ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
122 H14.18-231102-0001 02/11/2023 14/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN LONG (THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
123 H14.18-231102-0043 02/11/2023 14/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ THỊ KHIẾN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG)
124 H14.18-231102-0059 02/11/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN NIỆM ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
125 H14.18-231102-0061 02/11/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN NIỆM (ĐẤT ĐỀ THÁM)
126 H14.18-231102-0077 02/11/2023 14/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN DIỄN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
127 H14.18-231102-0082 02/11/2023 14/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG ĐỨC HIẾN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG)
128 000.00.18.H14-230103-0093 03/01/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ HUYỀN
129 000.00.18.H14-230103-0095 03/01/2023 17/01/2023 18/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ HỢP
130 000.00.18.H14-230103-0121 03/01/2023 21/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG CÔNG HOẠT
131 000.00.18.H14-230203-0022 03/02/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ HỮU THÀNH
132 000.00.18.H14-230303-0014 03/03/2023 26/04/2023 24/05/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ HƯỜNG
133 000.00.18.H14-230303-0043 03/03/2023 14/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
134 000.00.18.H14-230403-0006 03/04/2023 17/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG
135 000.00.18.H14-230403-0067 03/04/2023 13/04/2023 14/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN KHÉN
136 000.00.18.H14-230703-0002 03/07/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THU HIỀN
137 000.00.18.H14-230703-0024 03/07/2023 06/07/2023 08/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN
138 000.00.18.H14-230803-0003 03/08/2023 15/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN THỤY (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGƯỜI ĐẠI DIỆN CHO BÀ NGUYỄN THỊ QUYẾT (ĐÃ CHẾT)
139 000.00.18.H14-230803-0035 03/08/2023 01/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGỌC KIM VIỄN
140 000.00.18.H14-230803-0044 03/08/2023 08/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 42 ngày.
NÔNG THỊ LAM ( ĐỒNG SỬ DỤNG NÔNG THỊ HOA)
141 000.00.18.H14-230803-0054 03/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU NGỌC PHÚ ( ĐẤT VĨNH QUANG)
142 H14.18-231003-0007 03/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ QUÊ VINH ( ĐẤT HỢP GIANG)
143 H14.18-231003-0009 03/10/2023 13/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH VĂN MÙI
144 H14.18-231003-0018 03/10/2023 14/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ KIM DUNG (ĐẤT NGỌC XUÂN)
145 H14.18-231003-0044 03/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ĐĂNG HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
146 H14.18-231003-0045 03/10/2023 13/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NIM
147 H14.18-231003-0047 03/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ĐĂNG HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
148 H14.18-231003-0048 03/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ĐĂNG HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
149 H14.18-231003-0049 03/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN HẢI (ĐẤT HOÀ CHUNG)
150 H14.18-231103-0005 03/11/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ VÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
151 H14.18-231103-0012 03/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ NHU ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
152 H14.18-231103-0025 03/11/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
153 H14.18-231103-0027 03/11/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
154 H14.18-231103-0030 03/11/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
155 H14.18-231103-0053 03/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ LIỆM (ĐẤT ĐỀ THÁM)
156 H14.18-231103-0056 03/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ LIỆM ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
157 H14.18-231103-0062 03/11/2023 15/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG VĂN PHƯƠNG
158 000.00.18.H14-230104-0229 04/01/2023 09/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG KHÁNH HỘI
159 000.00.18.H14-230504-0038 04/05/2023 18/05/2023 19/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NGUYỆN
160 000.00.18.H14-230504-0039 04/05/2023 15/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VY THỊ BIỂU
161 000.00.18.H14-230504-0059 04/05/2023 18/05/2023 19/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THẾ LẬP
162 000.00.18.H14-230704-0014 04/07/2023 14/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 9 ngày.
MÔNG THẾ DƯƠNG
163 000.00.18.H14-230804-0016 04/08/2023 15/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY TRỌNG
164 000.00.18.H14-230804-0018 04/08/2023 27/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ BÍCH
165 000.00.18.H14-230804-0026 04/08/2023 05/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO THỊ THUẬN
166 000.00.18.H14-230804-0056 04/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG THỊ YÊN ( ĐẤT HỢP GIANG)
167 000.00.18.H14-230804-0060 04/08/2023 16/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ XIM
168 000.00.18.H14-230804-0061 04/08/2023 07/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG THỊ DUYỀN
169 000.00.18.H14-230804-0064 04/08/2023 07/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG THỊ DUYỀN
170 000.00.18.H14-230804-0066 04/08/2023 16/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ CÓ
171 H14.18-231004-0018 04/10/2023 16/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC CHẰNG (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐẠI DIỆN: ĐOÀN THỊ TRIỆU (ĐẤT ĐỀ THÁM)
172 H14.18-231004-0030 04/10/2023 16/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ LANH
173 H14.18-231004-0037 04/10/2023 16/10/2023 30/11/2023
Trễ hạn 33 ngày.
LÝ VĂN THÁI
174 H14.18-231004-0039 04/10/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THUÝ NGA (ĐẤT DUYỆT TRUNG)
175 H14.18-231004-0046 04/10/2023 25/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG VĂN TUYỀN
176 H14.18-231004-0047 04/10/2023 16/10/2023 30/11/2023
Trễ hạn 33 ngày.
HÀ VĂN HÒA
177 H14.18-231004-0048 04/10/2023 25/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
MÃ VĂN NAM
178 H14.18-231004-0049 04/10/2023 30/11/2023 11/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ HỒNG THÂN(CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH 568)
179 H14.18-231004-0051 04/10/2023 25/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
MẠC VĂN HIẾU
180 H14.18-231004-0052 04/10/2023 25/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG VĂN BÁCH
181 H14.18-231004-0057 04/10/2023 25/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VIỆT LONG
182 H14.18-231004-0059 04/10/2023 25/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN
183 H14.18-231004-0060 04/10/2023 25/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN
184 H14.18-231004-0061 04/10/2023 25/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN
185 H14.18-231004-0063 04/10/2023 25/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN
186 H14.18-231004-0069 04/10/2023 25/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN
187 H14.18-231004-0070 04/10/2023 25/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN
188 H14.18-231004-0092 04/10/2023 18/10/2023 21/11/2023
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ THỊ NẾT (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
189 H14.18-231204-0002 04/12/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI THỊ NÊ
190 H14.18-231204-0005 04/12/2023 14/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH XUÂN VIỆT ( THỬA 109, TBĐ 79, ĐÔNG KHÊ)
191 H14.18-231204-0023 04/12/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN NGHĨA
192 H14.18-231204-0027 04/12/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ XUYÊN
193 H14.18-231204-0052 04/12/2023 14/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG QUỐC DUYỆT (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)
194 H14.18-231204-0064 04/12/2023 07/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ẤT
195 H14.18-231204-0072 04/12/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ MÙI CHÀI
196 000.00.18.H14-230105-0047 05/01/2023 13/04/2023 26/07/2023
Trễ hạn 73 ngày.
ĐÀM THỊ QUỲNH ANH(SỞ NN&PT NÔNG THÔN TỈNH CAO BẰNG)
197 000.00.18.H14-230405-0023 05/04/2023 28/04/2023 25/05/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LUÂN VĂN CHIẾN
198 000.00.18.H14-230405-0053 05/04/2023 17/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐÌNH LỄ
199 000.00.18.H14-230405-0061 05/04/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC LAI
200 000.00.18.H14-230505-0006 05/05/2023 16/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ DIÊU
201 000.00.18.H14-230505-0026 05/05/2023 16/06/2023 17/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
LINH THỊ THU HÀ
202 000.00.18.H14-230505-0035 05/05/2023 16/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ LAN
203 000.00.18.H14-230605-0001 05/06/2023 15/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ SẦN
204 000.00.18.H14-230605-0008 05/06/2023 19/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG XUÂN KÈNG
205 000.00.18.H14-230605-0034 05/06/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ OANH
206 000.00.18.H14-230605-0037 05/06/2023 15/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH HẢI DƯƠNG
207 000.00.18.H14-230605-0040 05/06/2023 19/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LA THU HƯỜNG
208 000.00.18.H14-230605-0043 05/06/2023 26/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN QUỐC KHÁNH
209 000.00.18.H14-230705-0009 05/07/2023 24/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN ĐĂNG
210 000.00.18.H14-230705-0034 05/07/2023 17/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ ENG
211 000.00.18.H14-230705-0078 05/07/2023 18/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LƯƠNG ĐỨC THƯỞNG
212 H14.18-230905-0001 05/09/2023 15/09/2023 14/12/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN ĐÀM HÀO ( THU HỒI KÈ SÔNG HƯNG ĐẠO- GPMB )
213 H14.18-230905-0019 05/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ LÊ SUNG
214 H14.18-230905-0022 05/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐÌNH KHIÊM
215 H14.18-230905-0030 05/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
216 H14.18-230905-0031 05/09/2023 17/10/2023 18/12/2023
Trễ hạn 44 ngày.
LÝ HOÀNG TƯ
217 H14.18-230905-0034 05/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÍ THỊ PHƯƠNG
218 H14.18-230905-0041 05/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÙY LINH
219 H14.18-230905-0047 05/09/2023 15/09/2023 06/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
BẾ THỊ TƯƠI (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
220 H14.18-231005-0002 05/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ DUY ĐỒNG (ĐẤT SÔNG BẰNG)
221 H14.18-231005-0040 05/10/2023 27/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BẰNG (ĐẤT NGỌC XUÂN)
222 H14.18-231005-0054 05/10/2023 17/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NA (ĐẤT TÂN GIANG) (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỞNG TRÚ)
223 H14.18-231005-0061 05/10/2023 17/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THANH
224 H14.18-231005-0083 05/10/2023 17/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN THỊ LUYẾN(ĐẤT ĐỀ THÁM)
225 000.00.18.H14-201105-0031 05/11/2020 28/09/2023 17/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ DUY TRỌNG (HỢP TÁC XÃ NHO XANH)
226 H14.18-231205-0024 05/12/2023 15/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HƯƠNG ( ĐẤT HỢP GIANG- THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ))
227 H14.18-231205-0070 05/12/2023 15/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN NGỌC THAO (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)
228 000.00.18.H14-230106-0145 06/01/2023 19/07/2023 15/08/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÝ THỊ LUYẾN(CÔNG TY CP ENCOL BẰNG GIANG)
229 000.00.18.H14-230206-0021 06/02/2023 01/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ DUYÊN
230 000.00.18.H14-230206-0034 06/02/2023 16/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỢNG
231 000.00.18.H14-230206-0037 06/02/2023 01/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN ĐỒNG
232 000.00.18.H14-230206-0040 06/02/2023 16/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
233 000.00.18.H14-230206-0042 06/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THANH NHÀN
234 000.00.18.H14-230406-0096 06/04/2023 22/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HÀ VĂN TUYÊN
235 000.00.18.H14-230706-0013 06/07/2023 16/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ THỊ LUYẾN(BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ VÀ XD HUYỆN NGUYÊN BÌNH )
236 000.00.18.H14-230706-0034 06/07/2023 15/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỔNG THỊ PHƯƠNG
237 H14.18-230906-0002 06/09/2023 27/09/2023 13/11/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NÔNG VĂN QUẰN
238 H14.18-230906-0030 06/09/2023 29/09/2023 13/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐẶNG THỊ LÊ
239 H14.18-230906-0041 06/09/2023 18/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ BÁCH
240 H14.18-230906-0042 06/09/2023 18/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN NGỌC SÓC
241 H14.18-230906-0054 06/09/2023 18/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÝ XUÂN MÌNH
242 H14.18-230906-0072 06/09/2023 20/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NÔNG THỊ PHIÊN
243 H14.18-230906-0079 06/09/2023 18/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VI VĂN LÂM
244 H14.18-231006-0010 06/10/2023 18/10/2023 30/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐƯỜNG THỊ NÌNH
245 H14.18-231006-0019 06/10/2023 17/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG THỊ HÀI
246 H14.18-231006-0049 06/10/2023 17/10/2023 21/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
GIANG THỊ UYÊN
247 H14.18-231006-0050 06/10/2023 20/10/2023 21/11/2023
Trễ hạn 22 ngày.
ĐÀM TIẾN SAY (ĐẤT SÔNG HIẾN)
248 H14.18-231006-0051 06/10/2023 17/10/2023 21/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
GIANG THỊ UYÊN
249 H14.18-231006-0075 06/10/2023 18/10/2023 30/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG HOÀNG PHƯƠNG
250 H14.18-231106-0008 06/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ VÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
251 H14.18-231106-0011 06/11/2023 20/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LINH THỊ THU HÀ (HƯNG ĐẠO)
252 H14.18-231106-0028 06/11/2023 16/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ DẦN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT HỢP GIANG)
253 H14.18-231106-0049 06/11/2023 15/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 14 ngày.
BẾ THỊ THANH XUÂN ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
254 H14.18-231106-0056 06/11/2023 08/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ THỊ SÁY (SÔNG BẰNG)
255 H14.18-231106-0057 06/11/2023 12/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ RIỆP
256 H14.18-231106-0083 06/11/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ TƯƠI(CÔNG TY TNHH ĐINH TÙNG CAO BẰNG )
257 H14.18-231106-0086 06/11/2023 27/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG THỊ HỞ
258 H14.18-231106-0087 06/11/2023 09/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐẶNG DUY TỪ
259 H14.18-231206-0028 06/12/2023 18/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ VĂN THƯỢNG
260 H14.18-231206-0094 06/12/2023 18/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THÀNH TÂM ( ĐẤT SÔNG BẰNG- THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
261 000.00.18.H14-230207-0024 07/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐIỆN
262 000.00.18.H14-230207-0045 07/02/2023 17/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ BÀ HỨA THỊ HIỀN
263 000.00.18.H14-230407-0063 07/04/2023 21/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN THANH
264 000.00.18.H14-230407-0066 07/04/2023 21/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ MẤY
265 000.00.18.H14-230607-0004 07/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN MÌNH
266 000.00.18.H14-230607-0010 07/06/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ÁNH HỒNG
267 000.00.18.H14-230607-0011 07/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THẾ TÂN
268 000.00.18.H14-230607-0016 07/06/2023 21/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THƠ
269 000.00.18.H14-230607-0018 07/06/2023 30/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC VĂN TRUNG
270 000.00.18.H14-230607-0049 07/06/2023 13/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG ÍCH BÁO
271 000.00.18.H14-230707-0032 07/07/2023 19/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG THỊ HUẤN
272 000.00.18.H14-230707-0051 07/07/2023 24/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ KHÍNH
273 000.00.18.H14-230707-0074 07/07/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ QUANG
274 000.00.18.H14-230707-0077 07/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN SAN
275 H14.18-230907-0041 07/09/2023 19/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LỤC TRỌNG BÍNH
276 H14.18-230907-0042 07/09/2023 21/09/2023 30/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG VĂN THỦY
277 H14.18-230907-0044 07/09/2023 21/09/2023 30/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG VĂN THỦY
278 H14.18-231107-0034 07/11/2023 17/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC VĂN NGUYỄN
279 H14.18-231107-0043 07/11/2023 17/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI (SÔNG BẰNG)
280 H14.18-231107-0056 07/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN NAM (SÔNG HIẾN)
281 000.00.18.H14-221207-0008 07/12/2022 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG NGỌC ĐIỆP
282 000.00.18.H14-221207-0032 07/12/2022 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG VĂN NGHIỆP
283 000.00.18.H14-221207-0050 07/12/2022 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ THỊ MIỀU
284 H14.18-231207-0069 07/12/2023 18/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ ÍCH RÁY (CẤP ĐỔI)
285 000.00.18.H14-230308-0035 08/03/2023 19/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN VĂN HÙNG
286 000.00.18.H14-230308-0052 08/03/2023 20/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN KIÀU
287 000.00.18.H14-230508-0021 08/05/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HÀ
288 000.00.18.H14-230508-0039 08/05/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM KHOA
289 000.00.18.H14-230508-0043 08/05/2023 18/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG THỊ THẬP
290 000.00.18.H14-230508-0045 08/05/2023 22/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ LEN
291 000.00.18.H14-230508-0051 08/05/2023 19/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤA
292 000.00.18.H14-230608-0004 08/06/2023 14/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ LÁNH
293 000.00.18.H14-230608-0005 08/06/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ ÍCH PỜ
294 000.00.18.H14-230608-0031 08/06/2023 17/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG THỊ THẮM(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM)
295 000.00.18.H14-230608-0032 08/06/2023 03/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC THỊ ĐÀO (CẤP GIẤY)
296 000.00.18.H14-230808-0013 08/08/2023 18/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 19 ngày.
SẦM THỊ SƠ
297 000.00.18.H14-230808-0029 08/08/2023 29/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
MÃ THỊ ƯỚC
298 000.00.18.H14-230808-0048 08/08/2023 30/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN QUẠT
299 000.00.18.H14-230808-0067 08/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM NGỌC TOẢN ( QUA BƯU ĐIỆN)
300 000.00.18.H14-230808-0070 08/08/2023 20/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
BẾ MINH KHÔI
301 000.00.18.H14-230808-0077 08/08/2023 20/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
BẾ MINH KHÔI (ĐẤT VĨNH QUANG)
302 000.00.18.H14-230808-0080 08/08/2023 20/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ PHÈNG
303 H14.18-230908-0019 08/09/2023 20/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM TIẾN SAY (ĐẤT SÔNG HIẾN)
304 H14.18-230908-0020 08/09/2023 31/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM QUANG LỢI ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
305 H14.18-230908-0034 08/09/2023 22/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ XUYẾN
306 H14.18-230908-0046 08/09/2023 22/09/2023 27/11/2023
Trễ hạn 46 ngày.
HOÀNG VĂN HUÂN
307 H14.18-230908-0057 08/09/2023 22/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ LAN
308 H14.18-230908-0058 08/09/2023 19/09/2023 05/12/2023
Trễ hạn 55 ngày.
NÔNG LINH SƠN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO- QUA BƯU ĐIỆN)
309 H14.18-230908-0062 08/09/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VĂN XUYÊN ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
310 H14.18-230908-0065 08/09/2023 20/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 25 ngày.
BÀN VĂN HÁN
311 H14.18-230908-0073 08/09/2023 22/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN SẢNG
312 H14.18-230908-0082 08/09/2023 22/09/2023 06/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
313 000.00.18.H14-211108-0078 08/11/2021 26/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN RU
314 000.00.18.H14-221108-0047 08/11/2022 22/02/2023 15/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HÀ VĂN COỎNG
315 H14.18-231108-0020 08/11/2023 22/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CHIÊM
316 H14.18-231108-0024 08/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ CÔNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
317 H14.18-231108-0029 08/11/2023 17/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ CHĂM
318 H14.18-231108-0033 08/11/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ TUYỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
319 H14.18-231108-0035 08/11/2023 30/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LONG VĂN THẮNG
320 H14.18-231108-0038 08/11/2023 20/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG HIẾN)
321 H14.18-231108-0050 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LAM
322 H14.18-231108-0051 08/11/2023 29/11/2023 13/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THỊ NHI
323 H14.18-231108-0053 08/11/2023 29/11/2023 13/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LA THỊ TIÊN
324 H14.18-231108-0054 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÀNH
325 H14.18-231108-0059 08/11/2023 20/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LINH NÔNG BÍNH
326 H14.18-231108-0060 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG
327 H14.18-231108-0063 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TÚ
328 H14.18-231108-0070 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ TƯƠI
329 H14.18-231108-0071 08/11/2023 21/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ THỦ
330 H14.18-231108-0074 08/11/2023 20/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM THÌN (THAY ĐỔI THÔNG TIN HỢP GIANG)
331 H14.18-231108-0075 08/11/2023 20/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG MINH HẢI (HỢP GIANG)
332 H14.18-231108-0081 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN YẾN LAN
333 H14.18-231108-0084 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THUỲ DƯƠNG
334 H14.18-231108-0091 08/11/2023 20/11/2023 13/12/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LA VĂN TẠC (LA HỮU TRỊNH)
335 H14.18-231108-0112 08/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU SỸ MINH
336 H14.18-231108-0114 08/11/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ VĂN TINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
337 H14.18-231208-0054 08/12/2023 28/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ BẰNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
338 000.00.18.H14-230109-0023 09/01/2023 19/01/2023 21/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THỤ
339 000.00.18.H14-230109-0024 09/01/2023 19/01/2023 21/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ SUỔI
340 000.00.18.H14-230109-0046 09/01/2023 19/01/2023 21/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN TRƯỜNG
341 000.00.18.H14-230209-0054 09/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ MONG
342 000.00.18.H14-230309-0028 09/03/2023 28/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ RIÊNG
343 000.00.18.H14-230509-0022 09/05/2023 19/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ CẦU
344 000.00.18.H14-230609-0002 09/06/2023 04/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN LUYẾN
345 000.00.18.H14-230609-0013 09/06/2023 04/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ MINH THỌ (CẤP GIẤY)
346 000.00.18.H14-230609-0021 09/06/2023 21/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
CHU THỊ ĐEM
347 000.00.18.H14-230609-0026 09/06/2023 14/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LA THỊ HUẾ
348 000.00.18.H14-230809-0005 09/08/2023 14/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ OANH
349 000.00.18.H14-230809-0007 09/08/2023 24/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐẶNG THỊ LINH
350 000.00.18.H14-230809-0009 09/08/2023 21/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG (ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT
351 000.00.18.H14-230809-0013 09/08/2023 21/08/2023 20/11/2023
Trễ hạn 65 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN ( GPMB )
352 000.00.18.H14-230809-0014 09/08/2023 30/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG THỊ VỌNG
353 000.00.18.H14-230809-0063 09/08/2023 12/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG VĂN BAY
354 000.00.18.H14-230809-0071 09/08/2023 21/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
355 H14.18-231009-0008 09/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU MÙI QUAN
356 H14.18-231009-0017 09/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LAN
357 H14.18-231009-0021 09/10/2023 23/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYẾN
358 H14.18-231009-0026 09/10/2023 12/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TUYÊN
359 H14.18-231009-0027 09/10/2023 12/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TUYÊN
360 H14.18-231009-0030 09/10/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN KHÈN ( ĐẤT HOÀ CHUNG - QUA BƯU ĐIỆN)
361 H14.18-231009-0038 09/10/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN KHÈN ( ĐẤT HÒA CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN)
362 H14.18-231009-0051 09/10/2023 23/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ THANH
363 H14.18-231009-0061 09/10/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA
364 H14.18-231109-0014 09/11/2023 21/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ TÂM (ĐÀM VĂN TOÀN)
365 H14.18-231109-0021 09/11/2023 21/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG THỊ RIAO (ĐÀM VĂN TOÀN)
366 H14.18-231109-0025 09/11/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN NGHIÊM ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
367 H14.18-231109-0038 09/11/2023 06/12/2023 07/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT ( ĐÍNH CHÍNH GCN- ĐẤT HỢP GIANG)
368 H14.18-231109-0039 09/11/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ (HỢP GIANG)
369 H14.18-231109-0054 09/11/2023 21/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ QUẢNG TÂN
370 H14.18-231109-0065 09/11/2023 21/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VINH ( BĐ CẤP ĐỔI GCN - ĐẤT HOÀ CHUNG)
371 000.00.18.H14-221209-0014 09/12/2022 20/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG PHÚC MINH
372 000.00.18.H14-221209-0044 09/12/2022 20/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN SIM - VŨ THỊ THƠM
373 000.00.18.H14-230110-0051 10/01/2023 07/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG THỊ HƯỜNG
374 000.00.18.H14-230110-0057 10/01/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG CHIẾN HỮU
375 000.00.18.H14-230210-0011 10/02/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM CAO THUYẾT
376 000.00.18.H14-230310-0036 10/03/2023 21/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ YẾM
377 000.00.18.H14-230310-0045 10/03/2023 21/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KIM UYÊN
378 000.00.18.H14-230510-0045 10/05/2023 11/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC(CÔNG TY TNHH XD VÀ THƯƠNG MẠI QUANG THẢO)
379 000.00.18.H14-230510-0056 10/05/2023 24/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH CÔNG HUYÊN
380 000.00.18.H14-230510-0079 10/05/2023 24/05/2023 14/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG THỊ BƯU
381 000.00.18.H14-230710-0008 10/07/2023 31/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ Ý
382 000.00.18.H14-230710-0029 10/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ LAN
383 000.00.18.H14-230710-0035 10/07/2023 21/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG (ĐẤT NGỌC XUÂN)
384 000.00.18.H14-230710-0042 10/07/2023 26/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ THOA
385 000.00.18.H14-230710-0066 10/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THÀNH CHUNG
386 000.00.18.H14-230710-0081 10/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGA
387 000.00.18.H14-230810-0012 10/08/2023 21/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LỰU
388 000.00.18.H14-230810-0036 10/08/2023 25/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ THANH BẰNG (ĐẤT SÔNG HIẾN)
389 000.00.18.H14-230810-0046 10/08/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ NGỌC NGHĨA ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
390 000.00.18.H14-230810-0060 10/08/2023 30/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG VĂN KIỂM
391 000.00.18.H14-230810-0067 10/08/2023 22/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẠC TUẤN
392 000.00.18.H14-230810-0068 10/08/2023 08/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THẠC TUẤN
393 H14.18-231010-0003 10/10/2023 04/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐINH NHƯ QUỲNH (ĐẤT SÔNG BẰNG)
394 000.00.18.H14-221110-0067 10/11/2022 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TRUNG
395 H14.18-231110-0019 10/11/2023 01/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG THỊ LA (SẦM VĂN QUÂN)
396 H14.18-231110-0030 10/11/2023 22/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG DUY HÙNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG)
397 H14.18-231110-0044 10/11/2023 22/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THÁI CƠ (NÔNG VĂN TÔN)
398 H14.18-231110-0060 10/11/2023 22/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN NGÓN (MÔNG THỊ NHÌNH)
399 H14.18-231110-0072 10/11/2023 22/11/2023 19/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LỤC THỊ DUYÊN ( HIẾN ĐẤT - ĐẤT SÔNG BẰNG)
400 H14.18-231110-0073 10/11/2023 22/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TÔ THẾ ĐỨC (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM)
401 H14.18-231110-0074 10/11/2023 15/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH
402 H14.18-231110-0077 10/11/2023 21/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ PHẤN ( ĐẤT NGỘC XUÂN)
403 H14.18-231110-0082 10/11/2023 22/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI THỊ NỚP (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG)
404 H14.18-231110-0086 10/11/2023 22/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THẾ HIỂN(TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI)
405 H14.18-231110-0093 10/11/2023 22/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG NGUYỄN HÀ
406 000.00.18.H14-230111-0007 11/01/2023 08/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN TUÂN
407 000.00.18.H14-230111-0043 11/01/2023 30/01/2023 23/05/2023
Trễ hạn 80 ngày.
ĐÀM VĂN ĐÌNH
408 000.00.18.H14-230111-0044 11/01/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUẢNG
409 000.00.18.H14-230111-0059 11/01/2023 22/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHƯƠNG TIẾN DŨNG
410 000.00.18.H14-230111-0072 11/01/2023 08/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ THƠM
411 000.00.18.H14-230411-0063 11/04/2023 04/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG NGỌC TƯỢNG
412 000.00.18.H14-230511-0037 11/05/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT BĂNG
413 000.00.18.H14-230511-0049 11/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ BƯỞI
414 000.00.18.H14-230511-0050 11/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH LỆ
415 000.00.18.H14-230511-0053 11/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HIẾU
416 000.00.18.H14-230511-0057 11/05/2023 03/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ NƠM
417 000.00.18.H14-230511-0063 11/05/2023 03/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ NƠM
418 000.00.18.H14-230511-0068 11/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG DUY HỮU
419 000.00.18.H14-230711-0017 11/07/2023 22/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐỊNH
420 000.00.18.H14-230711-0047 11/07/2023 12/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 40 ngày.
ĐOÀN TRỌNG THẮNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
421 H14.18-230911-0002 11/09/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬT ( ĐẤT ĐỀ THÁM )
422 H14.18-230911-0004 11/09/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬT ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
423 H14.18-230911-0010 11/09/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬT (ĐẤT ĐỀ THÁM)
424 H14.18-230911-0022 11/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH VĂN
425 H14.18-230911-0030 11/09/2023 21/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NGÔ THỊ U
426 H14.18-230911-0033 11/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN HƯU
427 H14.18-230911-0041 11/09/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬT ( ĐẤT ĐỀ THÁM )
428 H14.18-230911-0048 11/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN KHANG (CẤP ĐỔI GIẤY CHỨNG NHẬN QSDĐ)
429 H14.18-230911-0052 11/09/2023 20/09/2023 01/11/2023
Trễ hạn 30 ngày.
LÝ TRẦN TUÂN
430 H14.18-230911-0054 11/09/2023 10/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ THỊ TUYẾN ( ĐẤT ĐẤT HỢP GIANG- MẤT TRANG BS)
431 H14.18-230911-0061 11/09/2023 25/09/2023 10/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TĂNG THỊ NƯƠNG
432 H14.18-230911-0064 11/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LỚI
433 H14.18-230911-0068 11/09/2023 02/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 30 ngày.
ĐINH VĂN BÔNG
434 H14.18-230911-0090 11/09/2023 25/09/2023 24/10/2023
Trễ hạn 21 ngày.
ĐẶNG DUY TỪ ( ĐẤT XÃ ĐOÀI DƯƠNG)
435 H14.18-230911-0093 11/09/2023 20/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHÙNG VẦN PHÚC
436 H14.18-230911-0106 11/09/2023 21/09/2023 08/11/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NÔNG THỊ DIỆN ( ĐẤT XÃ CẢNH TIÊN)
437 H14.18-230911-0123 11/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ XUÂN
438 000.00.18.H14-221011-0078 11/10/2022 22/02/2023 29/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NÔNG VĂN TÀ
439 H14.18-231011-0003 11/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
440 H14.18-231011-0006 11/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
441 H14.18-231011-0026 11/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
442 H14.18-231011-0054 11/10/2023 23/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ SAO
443 H14.18-231211-0002 11/12/2023 20/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN VUI (CẤP ĐỔI)
444 H14.18-231211-0027 11/12/2023 21/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN KHÌ ( ĐẤT NGCỌ XUÂN)
445 000.00.18.H14-230112-0003 12/01/2023 02/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ ÍCH TUẤN
446 000.00.18.H14-230412-0009 12/04/2023 24/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ LIỄU
447 000.00.18.H14-230512-0008 12/05/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NƠM
448 000.00.18.H14-230512-0029 12/05/2023 24/05/2023 07/06/2023
Trễ hạn 10 ngày.
BẾ VĂN TIẾN
449 000.00.18.H14-230512-0044 12/05/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ TÁY
450 000.00.18.H14-230512-0047 12/05/2023 24/05/2023 07/06/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG HỮU VIỆT
451 000.00.18.H14-230512-0050 12/05/2023 24/05/2023 14/06/2023
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI ĐÌNH NGUYÊN
452 000.00.18.H14-230612-0019 12/06/2023 15/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ MÙI
453 000.00.18.H14-230712-0023 12/07/2023 26/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ VƯỢNG
454 000.00.18.H14-230712-0032 12/07/2023 03/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ HỒNG DỤC
455 000.00.18.H14-230712-0040 12/07/2023 24/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM
456 000.00.18.H14-230712-0072 12/07/2023 29/08/2023 13/10/2023
Trễ hạn 33 ngày.
HOÀNG THỊ HỚI
457 000.00.18.H14-220912-0097 12/09/2022 20/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHÙNG VĂN QUÂN
458 H14.18-230912-0034 12/09/2023 22/09/2023 10/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN QUÂN
459 H14.18-230912-0042 12/09/2023 22/09/2023 12/10/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG VĂN QUÂN
460 H14.18-230912-0053 12/09/2023 21/09/2023 13/11/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHIỀU
461 H14.18-230912-0069 12/09/2023 22/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ THÓ (ĐẤT ĐỀ THÁM)(THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
462 H14.18-230912-0071 12/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO VĂN THÉN
463 H14.18-230912-0073 12/09/2023 22/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG THỊ NUỒM
464 H14.18-230912-0075 12/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC CAM HÙNG
465 H14.18-231012-0010 12/10/2023 26/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG THỊ YẾN
466 H14.18-231012-0012 12/10/2023 17/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ
467 H14.18-231012-0015 12/10/2023 24/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ LAN (ĐẤT ĐỀ THÁM)
468 H14.18-231012-0018 12/10/2023 23/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN LƯƠNG
469 H14.18-231012-0028 12/10/2023 26/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG NGA(ĐẤT SÔNG HIẾN)
470 H14.18-231012-0034 12/10/2023 13/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI(CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BẢO )
471 H14.18-231012-0043 12/10/2023 24/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ LUYỆN (ĐẤT SÔNG HIẾN)
472 H14.18-231012-0046 12/10/2023 25/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ CỨU (NÔNG THỊ HƯỜNG)
473 H14.18-231012-0049 12/10/2023 24/10/2023 14/12/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (ĐẤT SÔNG BẰNG) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THƯA ĐẤT)
474 000.00.18.H14-221212-0031 12/12/2022 23/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
475 000.00.18.H14-221212-0070 12/12/2022 23/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ LÂM
476 H14.18-231212-0008 12/12/2023 15/12/2023 17/12/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TÔ VŨ HOÀ ( QUA BƯU ĐIỆN)
477 000.00.18.H14-230113-0005 13/01/2023 10/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN BÁ GIAI
478 000.00.18.H14-230113-0008 13/01/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY
479 000.00.18.H14-230213-0012 13/02/2023 23/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN
480 000.00.18.H14-230213-0038 13/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
481 000.00.18.H14-230213-0046 13/02/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC LOAN
482 000.00.18.H14-230213-0061 13/02/2023 23/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MAI
483 000.00.18.H14-230313-0055 13/03/2023 27/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN HUẤN
484 000.00.18.H14-230313-0064 13/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN BẢY
485 000.00.18.H14-230613-0002 13/06/2023 25/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ NIÊN
486 000.00.18.H14-230613-0018 13/06/2023 25/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYÊT
487 000.00.18.H14-230613-0027 13/06/2023 25/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HUỲNH
488 000.00.18.H14-230713-0004 13/07/2023 25/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ KHẦU
489 000.00.18.H14-230713-0016 13/07/2023 09/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ HIỀN
490 000.00.18.H14-230713-0017 13/07/2023 18/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ HIỀN
491 000.00.18.H14-230713-0036 13/07/2023 24/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LONG THỊ NHƯ (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
492 000.00.18.H14-230713-0038 13/07/2023 24/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LONG THỊ NHƯ (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
493 000.00.18.H14-230713-0048 13/07/2023 24/08/2023 07/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ DANH (ĐẤT NGỌC XUÂN)
494 000.00.18.H14-230713-0052 13/07/2023 11/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MẠNH CỬU ( ĐẤT VĨNH QUANG)
495 H14.18-230913-0029 13/09/2023 27/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGẠC THỊ PHƯỢNG
496 H14.18-230913-0038 13/09/2023 25/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LƯƠNG BÍCH LIỄU
497 H14.18-230913-0046 13/09/2023 27/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ANH TRƯỞNG
498 H14.18-230913-0055 13/09/2023 25/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC CHÂU
499 H14.18-230913-0082 13/09/2023 25/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG THỊ XINH
500 H14.18-231013-0022 13/10/2023 25/10/2023 30/11/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ CHI
501 H14.18-231013-0027 13/10/2023 27/10/2023 09/12/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÁY
502 H14.18-231013-0028 13/10/2023 27/10/2023 29/11/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HÀ THỊ HUYỀN
503 H14.18-231013-0036 13/10/2023 24/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ NGỌC DUYÊN
504 H14.18-231013-0061 13/10/2023 25/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG THỊ LONG
505 H14.18-231013-0068 13/10/2023 22/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN NGÔN ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
506 H14.18-231013-0069 13/10/2023 25/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG TRUNG SAO (ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI THONG TIN THỬA ĐẤT
507 H14.18-231013-0070 13/10/2023 29/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ BÁCH (BẾ THỊ SINH)
508 H14.18-231013-0075 13/10/2023 25/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGÂN THỊ HOÁN
509 H14.18-231013-0077 13/10/2023 27/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÂN THỊ HOÁN
510 H14.18-231013-0079 13/10/2023 24/11/2023 27/12/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG VĂN CHƯỚNG(ĐẤT VĨNH QUANG)
511 H14.18-231013-0080 13/10/2023 25/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG XUÂN MÃO
512 H14.18-231113-0008 13/11/2023 16/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA VĂN NGOẠN
513 H14.18-231113-0023 13/11/2023 23/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LUÂN VĂN PHÁT
514 H14.18-231113-0034 13/11/2023 23/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ NHUNG
515 H14.18-231113-0063 13/11/2023 23/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN LONG
516 H14.18-231113-0065 13/11/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG MINH PHƯƠNG ( ĐẤT TÂN GIANG)
517 000.00.18.H14-221213-0069 13/12/2022 31/01/2023 24/03/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LAO THỊ PHÙI
518 H14.18-231213-0054 13/12/2023 25/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TAM
519 000.00.18.H14-230414-0026 14/04/2023 19/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THÀNH KÍNH
520 000.00.18.H14-230414-0058 14/04/2023 20/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH VĂN KHIÊN
521 000.00.18.H14-230414-0059 14/04/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG KIM XUÂN
522 000.00.18.H14-230614-0012 14/06/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HỒNG LƯU
523 000.00.18.H14-230614-0013 14/06/2023 19/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ MAI
524 000.00.18.H14-230614-0022 14/06/2023 26/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ HIỀN
525 000.00.18.H14-230614-0052 14/06/2023 28/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG THẾ DƯƠNG
526 000.00.18.H14-230614-0054 14/06/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ MIÊU
527 000.00.18.H14-230614-0055 14/06/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ MIÊU
528 000.00.18.H14-230614-0057 14/06/2023 26/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRIỆU XUÂN TƯỜNG
529 000.00.18.H14-230614-0060 14/06/2023 26/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ CHỌM
530 000.00.18.H14-230614-0061 14/06/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THẾ BẰNG
531 000.00.18.H14-230714-0007 14/07/2023 28/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM TRUNG HIẾU
532 000.00.18.H14-230714-0012 14/07/2023 25/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HƯỞNG
533 000.00.18.H14-230714-0026 14/07/2023 11/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHƯƠNG THỊ NƠI ( ĐẤT VĨNH QUANG)
534 000.00.18.H14-230714-0041 14/07/2023 28/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN NAM
535 000.00.18.H14-230714-0042 14/07/2023 11/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA THANH HẢI ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
536 000.00.18.H14-230714-0048 14/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TOÀN
537 000.00.18.H14-230814-0005 14/08/2023 21/09/2023 11/10/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU
538 000.00.18.H14-230814-0018 14/08/2023 24/08/2023 13/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG VĂN RÂM
539 000.00.18.H14-230814-0021 14/08/2023 24/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC
540 000.00.18.H14-230814-0030 14/08/2023 24/08/2023 19/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NÔNG THỊ ĐIỀU
541 000.00.18.H14-230814-0034 14/08/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN PHẤN 9 ĐẤT ĐỀ THÁM)
542 H14.18-230914-0002 14/09/2023 15/09/2023 19/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ÍCH NGHĨA(CÔNG TY TNHH NGUYỄN HOÀNG CAO BẰNG)
543 H14.18-230914-0016 14/09/2023 26/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN CHÁU
544 H14.18-230914-0025 14/09/2023 26/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG QUANG ĐẠO
545 H14.18-230914-0041 14/09/2023 26/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BẾ THỊ THÁO
546 H14.18-230914-0043 14/09/2023 26/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ HỮU DŨNG
547 H14.18-230914-0053 14/09/2023 25/09/2023 01/11/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG
548 H14.18-230914-0057 14/09/2023 19/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN DU
549 H14.18-230914-0063 14/09/2023 26/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ MAI
550 000.00.18.H14-221114-0052 14/11/2022 10/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MAI SINH LỘC(CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG ÂN PHÚ )
551 H14.18-231114-0023 14/11/2023 17/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÂN
552 H14.18-231114-0034 14/11/2023 24/11/2023 20/12/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LƯU VĂN THUẬN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HOÀ CHUNG)
553 H14.18-231114-0038 14/11/2023 24/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÂN
554 H14.18-231114-0044 14/11/2023 28/11/2023 08/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG VĂN TỰC
555 H14.18-231114-0063 14/11/2023 23/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ SAO
556 000.00.18.H14-221214-0016 14/12/2022 02/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG LÊ VŨ
557 000.00.18.H14-221214-0017 14/12/2022 02/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG LÊ PHONG
558 000.00.18.H14-221214-0019 14/12/2022 02/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG THUÝ MẠC
559 000.00.18.H14-221214-0055 14/12/2022 02/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THỊ NIM
560 H14.18-231214-0027 14/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI(CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BẢO)
561 H14.18-231214-0029 14/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI(CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BẢO)
562 H14.18-231214-0038 14/12/2023 26/12/2023 27/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỢNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
563 000.00.18.H14-230215-0044 15/02/2023 27/02/2023 02/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN CƯỜNG
564 000.00.18.H14-230315-0005 15/03/2023 27/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VI HẢI SO
565 000.00.18.H14-230315-0028 15/03/2023 27/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ NGA
566 000.00.18.H14-230315-0043 15/03/2023 19/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG
567 000.00.18.H14-230315-0068 15/03/2023 27/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ VĂN KHẢI
568 000.00.18.H14-230315-0070 15/03/2023 17/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TỐNG THỊ TUYẾT
569 000.00.18.H14-230515-0013 15/05/2023 18/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HẢO
570 000.00.18.H14-230515-0031 15/05/2023 18/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ THẬP
571 000.00.18.H14-230515-0038 15/05/2023 25/05/2023 07/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG ĐỨC TUYỂN
572 000.00.18.H14-230615-0009 15/06/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ QUỐC CƯỜNG
573 000.00.18.H14-230615-0017 15/06/2023 10/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TĂNG THỊ AN
574 H14.18-230915-0018 15/09/2023 26/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NIÊN
575 H14.18-230915-0021 15/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN VA
576 H14.18-230915-0029 15/09/2023 26/09/2023 13/11/2023
Trễ hạn 34 ngày.
PHƯƠNG THỊ KHẢI
577 H14.18-230915-0032 15/09/2023 27/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN LUÂN ( HỒ SƠ BẾ VĂN THỦY)
578 H14.18-230915-0034 15/09/2023 27/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN CƯỜM
579 H14.18-230915-0037 15/09/2023 27/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 20 ngày.
MÃ TIẾN THI
580 H14.18-230915-0049 15/09/2023 27/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HỨA VĂN THUYỀN (HS NÔNG THỊ QUAY)
581 H14.18-230915-0051 15/09/2023 27/09/2023 09/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LINH THANH SƠN
582 H14.18-230915-0074 15/09/2023 27/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VI THỊ THÁI (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT )
583 H14.18-230915-0079 15/09/2023 26/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA THỊ KIM
584 H14.18-230915-0080 15/09/2023 27/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HỨA THỊ KIM
585 H14.18-230915-0085 15/09/2023 27/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM THỊ THANH
586 H14.18-230915-0086 15/09/2023 27/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀM THỊ THANH
587 H14.18-230915-0091 15/09/2023 27/09/2023 12/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ QUỐC KHÁNH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)(NỘP QUA BƯU ĐIỆN)
588 H14.18-231115-0019 15/11/2023 27/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN BIÊN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT VĨNH QUANG)
589 H14.18-231115-0052 15/11/2023 27/11/2023 12/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ THƠI (ĐỀ THÁM)
590 H14.18-231115-0075 15/11/2023 20/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ TUYẾT ANH
591 H14.18-231215-0079 15/12/2023 27/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG XUÂN TÙNG
592 000.00.18.H14-230316-0033 16/03/2023 28/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG
593 000.00.18.H14-230516-0020 16/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG SƠN NÚ
594 000.00.18.H14-230516-0046 16/05/2023 19/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BẰNG
595 000.00.18.H14-230516-0047 16/05/2023 19/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG ĐỨC TÚ
596 000.00.18.H14-230516-0063 16/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN
597 000.00.18.H14-230516-0066 16/05/2023 30/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ
598 000.00.18.H14-230616-0002 16/06/2023 30/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NHÂM VŨ LINH
599 000.00.18.H14-230616-0008 16/06/2023 28/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM BÍCH VÂN
600 000.00.18.H14-230616-0009 16/06/2023 28/06/2023 11/07/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LĂNG VĂN THỌ
601 000.00.18.H14-230616-0024 16/06/2023 21/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ TUYẾT
602 000.00.18.H14-230816-0016 16/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN LUẬN ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
603 000.00.18.H14-230816-0022 16/08/2023 28/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NÔNG THỊ KHĂM
604 000.00.18.H14-230816-0035 16/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VY THU HẰNG(ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT
605 000.00.18.H14-230816-0055 16/08/2023 25/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN THANH
606 000.00.18.H14-230816-0060 16/08/2023 28/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐINH THÚY DIỆP
607 H14.18-231016-0004 16/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN LẬP ( ĐẤT HỢP GIANG)
608 H14.18-231016-0013 16/10/2023 30/10/2023 24/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐÀM THỊ VY
609 H14.18-231016-0015 16/10/2023 19/10/2023 20/11/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG THỊ DUNG
610 H14.18-231016-0017 16/10/2023 26/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRIỆU THỊ DINH
611 H14.18-231016-0019 16/10/2023 25/10/2023 26/12/2023
Trễ hạn 44 ngày.
HOÀNG VĂN BAO
612 H14.18-231016-0026 16/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ XIM
613 H14.18-231016-0041 16/10/2023 26/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRIỆU THỊ HỨ (NÔNG VĂN KIÊN)
614 H14.18-231016-0057 16/10/2023 26/10/2023 10/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG TRUNG HÓI (HOÀNG VĂN LẬP)
615 H14.18-231016-0063 16/10/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ UYÊN ( ĐẤT HỢP GIANG)
616 H14.18-231016-0068 16/10/2023 26/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG VĂN ÁNH (LƯƠNG VĂN BINH)
617 H14.18-231016-0074 16/10/2023 26/10/2023 23/11/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ PÌ (CHU VĂN LẬP)
618 H14.18-231016-0078 16/10/2023 27/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN LỘC
619 H14.18-231016-0081 16/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG)
620 H14.18-231016-0083 16/10/2023 27/11/2023 21/12/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐINH NGỌC ÁNH (ĐẤT VĨNH QUANG)
621 H14.18-231016-0085 16/10/2023 27/11/2023 21/12/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐINH NGỌC ÁNH (ĐẤT VĨNH QUANG)
622 H14.18-231116-0003 16/11/2023 30/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
623 H14.18-231116-0013 16/11/2023 27/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ HẠNH
624 H14.18-231116-0031 16/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN LỰC (VI MINH ĐỨC)
625 H14.18-231116-0034 16/11/2023 07/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẮM
626 H14.18-231116-0039 16/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN KHÂM (NÔNG VĂN NHUẬN)
627 000.00.18.H14-230117-0011 17/01/2023 24/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN RÂM
628 000.00.18.H14-230117-0045 17/01/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ YẾN
629 000.00.18.H14-230317-0028 17/03/2023 05/05/2023 09/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THẾ PHÚ
630 000.00.18.H14-230317-0038 17/03/2023 29/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN DUY
631 000.00.18.H14-230317-0044 17/03/2023 28/03/2023 20/04/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HÀ VĂN ĐÔNG
632 000.00.18.H14-230317-0052 17/03/2023 11/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ HỢP
633 000.00.18.H14-230317-0054 17/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN VIÊN
634 000.00.18.H14-230417-0039 17/04/2023 19/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM THỊ QUỲNH ANH(CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN TẤN PHÁT)
635 000.00.18.H14-230417-0052 17/04/2023 26/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN MẬU
636 000.00.18.H14-230417-0069 17/04/2023 27/04/2023 09/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN NHÂN
637 000.00.18.H14-230517-0023 17/05/2023 09/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ LÈN
638 000.00.18.H14-230517-0024 17/05/2023 29/05/2023 30/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CHUNG
639 000.00.18.H14-230517-0030 17/05/2023 07/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM THỊ MỚI
640 000.00.18.H14-230517-0058 17/05/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN PHƯƠNG
641 000.00.18.H14-230717-0014 17/07/2023 27/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THU LÝ
642 000.00.18.H14-230717-0015 17/07/2023 02/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG MINH HẢI
643 000.00.18.H14-230717-0024 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁU
644 000.00.18.H14-230717-0025 17/07/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ NGOAN
645 000.00.18.H14-230717-0027 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ GIANG
646 000.00.18.H14-230717-0028 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN NÀN
647 000.00.18.H14-230717-0032 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM VĂN QUÂN
648 000.00.18.H14-230717-0033 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VẦN CHÌU
649 000.00.18.H14-230717-0042 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THUẬN HỒNG SỸ
650 000.00.18.H14-230717-0046 17/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG KIẾN ANH
651 000.00.18.H14-230717-0054 17/07/2023 11/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG XUÂN HOÀ ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
652 000.00.18.H14-230817-0031 17/08/2023 28/08/2023 16/11/2023
Trễ hạn 58 ngày.
CHUNG THỊ LIÀNG
653 000.00.18.H14-230817-0055 17/08/2023 29/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NÔNG VĂN QUỲNH
654 000.00.18.H14-230817-0074 17/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ KHUYÊN
655 H14.18-231017-0003 17/10/2023 27/11/2023 20/12/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LÝ THỊ SÁY ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
656 H14.18-231017-0024 17/10/2023 31/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ LÍCH (ĐINH QUỐC GIA)
657 H14.18-231017-0027 17/10/2023 31/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ LÊ (ĐẤT SÔNG HIẾN)
658 H14.18-231017-0029 17/10/2023 20/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LA HỮU TRỊNH
659 H14.18-231017-0045 17/10/2023 27/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
CHU VĂN HÁI (NÔNG THỊ LÀNH)
660 H14.18-231017-0080 17/10/2023 26/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ NHẠC
661 H14.18-231117-0001 17/11/2023 08/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ PHUNG
662 H14.18-231117-0019 17/11/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ THU (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT - ĐẤT SÔNG BẰNG)
663 H14.18-231117-0021 17/11/2023 28/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN ĐẠI (CẤP ĐỔI)
664 H14.18-231117-0030 17/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ HƯƠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG)
665 H14.18-231117-0032 17/11/2023 08/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU HỒNG SƠN (LƯU BẢO KIẾM)
666 H14.18-231117-0034 17/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ HƯƠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG )
667 H14.18-231117-0036 17/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ HƯƠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG)
668 H14.18-231117-0039 17/11/2023 01/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THỊ CHƯỞNG
669 H14.18-231117-0041 17/11/2023 01/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THỊ CHƯỞNG
670 H14.18-231117-0056 17/11/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU TUẤN ANH ( ĐẤT ĐỀTHÁM )
671 000.00.18.H14-230518-0063 18/05/2023 30/05/2023 14/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN
672 000.00.18.H14-230818-0044 18/08/2023 11/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN NGỌC TUYỀN
673 000.00.18.H14-230818-0055 18/08/2023 30/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG THỊ XUÂN
674 000.00.18.H14-230818-0057 18/08/2023 05/09/2023 07/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ TƯƠI
675 000.00.18.H14-230818-0063 18/08/2023 30/08/2023 13/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN HƯỞNG
676 000.00.18.H14-230818-0068 18/08/2023 30/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG THỊ DÌ
677 000.00.18.H14-230818-0089 18/08/2023 30/08/2023 08/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀM THỊ CHÂM
678 H14.18-230918-0009 18/09/2023 27/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN NGẤN
679 H14.18-230918-0019 18/09/2023 28/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HỨA VĂN PIN ( HỒ SƠ NGÔ THỊ THANH)
680 H14.18-230918-0032 18/09/2023 27/09/2023 01/11/2023
Trễ hạn 25 ngày.
ĐÀM VĂN LUÂN (HS NÔNG TẤN TÀI)
681 H14.18-230918-0050 18/09/2023 28/09/2023 10/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐOÀN THỊ NHỊP (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỨA ĐẤT
682 H14.18-230918-0053 18/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỤA
683 H14.18-230918-0057 18/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VĨNH
684 H14.18-230918-0059 18/09/2023 27/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH HOAN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
685 H14.18-230918-0062 18/09/2023 27/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH HOAN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
686 H14.18-230918-0063 18/09/2023 21/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRIỆU ÍCH TRỌNG
687 H14.18-230918-0066 18/09/2023 27/09/2023 13/11/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NÔNG ĐÌNH SƯ (HS NÔNG ĐÌNH QUÂN)
688 H14.18-230918-0075 18/09/2023 28/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN TÚC
689 H14.18-230918-0079 18/09/2023 27/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THÂN
690 H14.18-230918-0083 18/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU DANH HƯNG
691 000.00.18.H14-221018-0049 18/10/2022 04/04/2023 14/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN GIỎNG
692 H14.18-231018-0006 18/10/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN DƯƠNG ( ĐẤT HÒA CHUNG)
693 H14.18-231018-0007 18/10/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN DƯƠNG ( ĐẤT HÒA CHUNG)
694 H14.18-231018-0019 18/10/2023 27/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM VĂN THƯỢNG
695 H14.18-231018-0044 18/10/2023 30/10/2023 10/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRIỆU VĂN VẬU ( TRIỆU VĂN ĐẲNG)
696 H14.18-231018-0052 18/10/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TRỌNG TĂNG
697 H14.18-231018-0053 18/10/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TRỌNG TĂNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM )
698 H14.18-231018-0057 18/10/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TRỌNG TĂNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
699 H14.18-231018-0068 18/10/2023 30/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH HOÀNG MINH GIÁM
700 H14.18-231018-0069 18/10/2023 01/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LƯƠNG ĐÌNH SÁU
701 H14.18-231018-0073 18/10/2023 30/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
THÂN THỊ KIM LIÊN (ĐẤT HƯNG ĐẠO) (THAY ĐỔI NĂM SINH)
702 H14.18-231018-0111 18/10/2023 23/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ BÌNH
703 000.00.18.H14-230419-0019 19/04/2023 03/05/2023 09/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH THỊ LIỄU
704 000.00.18.H14-230419-0043 19/04/2023 04/05/2023 08/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN HÌNH
705 000.00.18.H14-230419-0053 19/04/2023 04/05/2023 05/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM THỊ NHỤC
706 000.00.18.H14-220519-0049 19/05/2022 30/06/2022 27/12/2023
Trễ hạn 387 ngày.
NGUYỄN ÍCH NGHĨA(CÔNG TY TNHH NGUYỄN HOÀNG CAO BẰNG)
707 000.00.18.H14-230519-0004 19/05/2023 02/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐÀM VĂN DƯƠNG
708 000.00.18.H14-230519-0006 19/05/2023 02/06/2023 17/07/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐÀM VĂN HẢI
709 000.00.18.H14-230519-0016 19/05/2023 31/05/2023 06/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN DUY
710 000.00.18.H14-230519-0018 19/05/2023 31/05/2023 06/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THỊ PHÉN
711 000.00.18.H14-230519-0032 19/05/2023 02/06/2023 05/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THOẢNG
712 000.00.18.H14-230519-0033 19/05/2023 31/05/2023 06/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MÔNG THỊ TẰM
713 000.00.18.H14-230519-0047 19/05/2023 02/06/2023 05/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐỨC THÀNH
714 000.00.18.H14-230519-0049 19/05/2023 24/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ HOÀNG VINH
715 000.00.18.H14-230519-0054 19/05/2023 24/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
MA KIÊN YẾT
716 000.00.18.H14-230519-0055 19/05/2023 13/09/2023 16/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HẰNG
717 000.00.18.H14-230619-0004 19/06/2023 29/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ THỊ MÙI
718 000.00.18.H14-230619-0048 19/06/2023 29/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU VĂN GIAO
719 000.00.18.H14-230619-0055 19/06/2023 29/06/2023 10/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG NGỌC LƯU
720 000.00.18.H14-230619-0063 19/06/2023 27/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG YẾN
721 000.00.18.H14-220719-0017 19/07/2022 29/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN LÂM
722 000.00.18.H14-230719-0008 19/07/2023 30/08/2023 15/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ CỪU
723 000.00.18.H14-230719-0017 19/07/2023 28/07/2023 07/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN ĐOÁN
724 000.00.18.H14-230719-0025 19/07/2023 30/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LINH THỊ THU HÀ
725 000.00.18.H14-230719-0029 19/07/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CHU THÚY HẰNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
726 H14.18-230919-0004 19/09/2023 04/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC VĂN KHÁI ( ĐÍNH CHÍNH SỐ CCCD)
727 H14.18-230919-0015 19/09/2023 29/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG KHẮC CÔNG
728 H14.18-230919-0046 19/09/2023 02/11/2023 03/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ NGỚI ( ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH)
729 H14.18-230919-0057 19/09/2023 22/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ LƯƠNG
730 H14.18-230919-0061 19/09/2023 29/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TƯỜNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT
731 H14.18-230919-0062 19/09/2023 29/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TƯỜNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT
732 H14.18-230919-0071 19/09/2023 10/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 27 ngày.
VY THỊ BIỂU (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
733 H14.18-230919-0079 19/09/2023 28/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH VĂN TRƯỜNG
734 H14.18-230919-0083 19/09/2023 28/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐƯỜNG PHI HÙNG
735 000.00.18.H14-221019-0042 19/10/2022 10/02/2023 20/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN SO
736 H14.18-231019-0001 19/10/2023 31/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN THỨC ( BIẾN ĐỘNG CMD)
737 H14.18-231019-0007 19/10/2023 31/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN TỎA (LƯƠNG THỊ TIỆM)
738 H14.18-231019-0023 19/10/2023 30/11/2023 28/12/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LONG THỊ RÁY (NÔNG THỊ THIẾM)
739 H14.18-231019-0028 19/10/2023 31/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀM TRUNG SƠN (ĐẤT NGỌC XUÂN) (THAY ĐỔI NĂM SINH)
740 H14.18-231019-0052 19/10/2023 24/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TÝ
741 H14.18-231019-0054 19/10/2023 31/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG QUỐC DUYỆT (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
742 H14.18-231019-0055 19/10/2023 31/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HỢP (ĐỔI NĂM SINH)
743 H14.18-231019-0064 19/10/2023 24/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ
744 000.00.18.H14-230320-0011 20/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN
745 000.00.18.H14-230320-0013 20/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MÁY
746 000.00.18.H14-230320-0018 20/03/2023 30/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MÃO
747 000.00.18.H14-230320-0051 20/03/2023 30/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN CAO
748 000.00.18.H14-230320-0071 20/03/2023 03/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TÁI VĂN LUYẾN
749 000.00.18.H14-230420-0003 20/04/2023 09/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ THIỀM
750 000.00.18.H14-230420-0026 20/04/2023 06/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG TRỌNG LONG
751 000.00.18.H14-230420-0035 20/04/2023 09/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TÌNH
752 000.00.18.H14-230720-0005 20/07/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TIẾN CÙNG
753 000.00.18.H14-230720-0014 20/07/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ ÁNH THU ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
754 000.00.18.H14-230720-0038 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH NGỌC VỤ (ĐẤT VĨNH QUANG)
755 000.00.18.H14-230720-0042 20/07/2023 31/07/2023 03/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ NGUYỆT
756 000.00.18.H14-230720-0066 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ PHÚ
757 000.00.18.H14-230720-0067 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ PHÚ
758 000.00.18.H14-230720-0076 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LẠI MINH CHUNG (ĐẤT DUYỆT TRUNG)
759 000.00.18.H14-230720-0078 20/07/2023 01/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN BIÊN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
760 H14.18-230920-0010 20/09/2023 25/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NÓONG
761 H14.18-230920-0016 20/09/2023 02/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ LIỄU ( HS NÔNG VĂN HÂN)
762 H14.18-230920-0025 20/09/2023 04/10/2023 29/11/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN ĐÌNH HIỀN (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
763 H14.18-230920-0039 20/09/2023 02/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯƠNG THỊ NẠI
764 H14.18-230920-0041 20/09/2023 02/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRIỆU VĂN HIN
765 H14.18-230920-0042 20/09/2023 02/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯƠNG THỊ NẠI
766 H14.18-230920-0076 20/09/2023 29/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ TRẦN TUÂN
767 H14.18-230920-0081 20/09/2023 25/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ TRẦM
768 H14.18-231020-0005 20/10/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIỆN)
769 H14.18-231020-0006 20/10/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÁNH (ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIỆN)
770 H14.18-231020-0008 20/10/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
771 H14.18-231020-0011 20/10/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
772 H14.18-231020-0014 20/10/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
773 H14.18-231020-0016 20/10/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
774 H14.18-231020-0033 20/10/2023 01/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN HƯỚNG (THAY ĐỔI NĂM SINH)
775 H14.18-231020-0054 20/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HOAN ( ĐẤT HỢP GIANG)
776 H14.18-231020-0064 20/10/2023 30/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÔ VĂN THỌ ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
777 H14.18-231020-0071 20/10/2023 03/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG XUÂN HẢI (ĐẤT SÔNG HIẾN)
778 H14.18-231020-0072 20/10/2023 01/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG TRUNG MINH ( THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
779 H14.18-231120-0001 20/11/2023 23/11/2023 09/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ VÂN
780 H14.18-231120-0028 20/11/2023 29/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ CÚC
781 H14.18-231120-0031 20/11/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG DUY HÙNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
782 H14.18-231120-0034 20/11/2023 30/11/2023 09/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC THỊ ĐÀN
783 000.00.18.H14-221220-0011 20/12/2022 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNG
784 000.00.18.H14-221220-0026 20/12/2022 08/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN TRIỀU
785 000.00.18.H14-221220-0089 20/12/2022 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN BÁO - CHUNG THỊ CHAO
786 000.00.18.H14-221220-0096 20/12/2022 13/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN THUẬN
787 H14.18-231220-0050 20/12/2023 25/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TƯỜNG
788 H14.18-231220-0059 20/12/2023 25/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG BÍCH NGỌC
789 H14.18-231220-0064 20/12/2023 25/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN ( ĐẤT ĐÔNG KHÊ)
790 000.00.18.H14-230421-0026 21/04/2023 04/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LỀU TUYẾT LÊ
791 000.00.18.H14-230621-0003 21/06/2023 11/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ NGỌC HUYNH
792 000.00.18.H14-230621-0006 21/06/2023 11/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ HỒNG VĂN
793 000.00.18.H14-230621-0010 21/06/2023 26/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THANH THỦY
794 000.00.18.H14-230621-0038 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HÀ
795 000.00.18.H14-230621-0048 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ KIÊN CHUNG
796 000.00.18.H14-230621-0051 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU
797 000.00.18.H14-230621-0053 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU
798 000.00.18.H14-230621-0054 21/06/2023 03/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ VĂN NAM
799 000.00.18.H14-230621-0055 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU
800 000.00.18.H14-230621-0058 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU
801 000.00.18.H14-230621-0062 21/06/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LONG THỊ BỈNH
802 000.00.18.H14-220721-0072 21/07/2022 30/12/2022 13/01/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRIỆU THỊ PHƯƠNG MAI(UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN TRÙNG KHÁNH)
803 000.00.18.H14-230721-0004 21/07/2023 02/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ ANH VẢY
804 000.00.18.H14-230721-0006 21/07/2023 28/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ THƯƠNG
805 000.00.18.H14-230721-0021 21/07/2023 26/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO
806 000.00.18.H14-230721-0022 21/07/2023 25/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THẾ TUÂN (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
807 000.00.18.H14-230721-0025 21/07/2023 25/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THẾ TUÂN (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
808 000.00.18.H14-230721-0034 21/07/2023 28/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ THỊ HƯƠNG LIỄU (ĐẤT SÔNG HIẾN)
809 000.00.18.H14-230721-0050 21/07/2023 26/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÔ QUỐC SÍNH
810 000.00.18.H14-230721-0052 21/07/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG NGỌC SƠN
811 000.00.18.H14-230721-0073 21/07/2023 16/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MÃ TIẾN QUÂN
812 000.00.18.H14-230721-0074 21/07/2023 15/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LỤC VĂN KHÁI ( ĐỀ THÁM)
813 H14.18-230821-0003 21/08/2023 30/08/2023 13/11/2023
Trễ hạn 53 ngày.
ĐÀM THỊ LẠC
814 H14.18-230821-0005 21/08/2023 30/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ MINH LỰC
815 H14.18-230821-0013 21/08/2023 06/09/2023 07/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THANH TOÀN
816 H14.18-230821-0015 21/08/2023 08/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN NĂM ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
817 H14.18-230821-0027 21/08/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ MẠNH HÙNG
818 H14.18-230821-0029 21/08/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CAO VĂN TRỌNG
819 H14.18-230821-0031 21/08/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CAO VĂN TRỌNG
820 H14.18-230821-0033 21/08/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CHU KIM HÀ
821 H14.18-230821-0035 21/08/2023 13/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CHU NGỌC THANH VÂN
822 H14.18-230821-0038 21/08/2023 25/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRIỆU THỊ THANH
823 H14.18-230821-0049 21/08/2023 30/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HUẾ
824 H14.18-230821-0057 21/08/2023 04/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG VĂN THỌ
825 H14.18-230821-0085 21/08/2023 30/08/2023 02/10/2023
Trễ hạn 23 ngày.
ĐINH VĂN TRUNG
826 H14.18-230921-0035 21/09/2023 02/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ TÀ
827 H14.18-230921-0036 21/09/2023 02/11/2023 26/12/2023
Trễ hạn 38 ngày.
LỤC VĂN TUẤN
828 H14.18-230921-0039 21/09/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THÁI HÀ (ĐẤT NGỌC XUÂN)
829 H14.18-230921-0065 21/09/2023 05/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ (HS HOÀNG THỊ NGÂN)
830 H14.18-230921-0071 21/09/2023 02/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN RÝ
831 H14.18-230921-0075 21/09/2023 03/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LỤC THỊ ĐÀN
832 000.00.18.H14-221121-0015 21/11/2022 12/12/2022 10/03/2023
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN DUY THĂNG
833 H14.18-231121-0031 21/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HUẾ
834 H14.18-231121-0054 21/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG QUANG HỒNG
835 H14.18-231121-0065 21/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THANG TRUNG THÀNH
836 000.00.18.H14-221221-0050 21/12/2022 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN THẮNG
837 H14.18-231221-0068 21/12/2023 26/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH VĂN CƯỜNG
838 000.00.18.H14-230222-0009 22/02/2023 08/03/2023 10/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TIẾN VỌNG
839 000.00.18.H14-230322-0015 22/03/2023 03/04/2023 04/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYÊN
840 000.00.18.H14-230322-0030 22/03/2023 03/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHÙNG THỊ KÍM
841 000.00.18.H14-230322-0058 22/03/2023 03/04/2023 10/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THÚY NGƯ
842 000.00.18.H14-230322-0074 22/03/2023 27/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ HƯƠNG YẾN
843 000.00.18.H14-230522-0006 22/05/2023 05/06/2023 07/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ NHUNG
844 000.00.18.H14-230522-0008 22/05/2023 01/06/2023 07/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VƯƠNG THỊ THẬP
845 000.00.18.H14-230522-0035 22/05/2023 01/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG VĂN GIÁP
846 000.00.18.H14-230522-0062 22/05/2023 10/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ CHÂM
847 000.00.18.H14-230522-0064 22/05/2023 01/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ ĐỚM (THAY ĐỔI SỐ THỬA)
848 000.00.18.H14-230522-0066 22/05/2023 01/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ ĐỚM ( THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
849 000.00.18.H14-230622-0010 22/06/2023 03/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
THÂN THỊ HƯƠNG
850 000.00.18.H14-230622-0049 22/06/2023 04/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐỐC
851 000.00.18.H14-230622-0056 22/06/2023 14/11/2023 13/12/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NÔNG VĂN THẮNG
852 000.00.18.H14-230622-0059 22/06/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN VIỆT
853 000.00.18.H14-230622-0070 22/06/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HIỆT
854 000.00.18.H14-220822-0066 22/08/2022 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ LUYẾN
855 H14.18-230822-0009 22/08/2023 11/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN NĂM ̣ - ĐẤT HỢP GIANG
856 H14.18-230822-0030 22/08/2023 05/09/2023 10/10/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ (ĐẤT SÔNG HIẾN)
857 H14.18-230822-0031 22/08/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬT - ĐẤT ĐỀ THÁM
858 H14.18-230822-0032 22/08/2023 26/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG MINH BỔN
859 H14.18-230822-0033 22/08/2023 26/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG
860 H14.18-230822-0035 22/08/2023 26/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ NGOAN
861 H14.18-230822-0038 22/08/2023 14/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN SINH
862 H14.18-230822-0065 22/08/2023 25/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ LIÊN
863 H14.18-230822-0081 22/08/2023 10/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM VĂN HUẾ
864 H14.18-230922-0012 22/09/2023 26/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG(CÔNG TY CỔ PHẦN KS MINH TÂM)
865 H14.18-230922-0016 22/09/2023 04/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LONG
866 H14.18-230922-0018 22/09/2023 04/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG VĂN SỬ
867 H14.18-230922-0027 22/09/2023 04/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ CHI
868 H14.18-230922-0031 22/09/2023 04/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ CƯƠNG HẢI (HS TRẦN THANH HUYỀN)
869 H14.18-230922-0035 22/09/2023 13/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHÙNG THỊ ĐOAN
870 H14.18-230922-0037 22/09/2023 13/10/2023 13/11/2023
Trễ hạn 21 ngày.
MÔNG VĂN KHANH
871 H14.18-230922-0038 22/09/2023 13/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LÝ THỊ LÀN
872 H14.18-230922-0039 22/09/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM THỊ ĐỀM ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
873 H14.18-230922-0044 22/09/2023 04/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHINH (HS LỤC THỊ TIẾN)
874 H14.18-230922-0056 22/09/2023 06/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ SỰ
875 H14.18-230922-0058 22/09/2023 06/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ TUYẾT (HS NÔNG VĂN LỰC)
876 H14.18-230922-0061 22/09/2023 03/10/2023 04/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HUÂN
877 H14.18-230922-0064 22/09/2023 04/10/2023 06/12/2023
Trễ hạn 45 ngày.
TRIỆU THỊ LƯƠNG
878 H14.18-230922-0067 22/09/2023 03/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN LÂM
879 H14.18-230922-0077 22/09/2023 06/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TRIỆU THỊ XUÂN (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
880 000.00.18.H14-221122-0059 22/11/2022 09/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VI THỊ HIỀN(CÔNG TY CP HỢP LỢI CAO BẰNG )
881 H14.18-231122-0040 22/11/2023 01/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN CA
882 H14.18-231122-0053 22/11/2023 01/12/2023 04/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN MỘT
883 H14.18-231122-0055 22/11/2023 01/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN TÒNG
884 H14.18-231122-0065 22/11/2023 01/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VƯƠNG KHẮC THÀNH
885 000.00.18.H14-221222-0018 22/12/2022 17/01/2023 28/03/2023
Trễ hạn 50 ngày.
ĐINH VĂN NHÂN
886 000.00.18.H14-221222-0032 22/12/2022 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ VẦN
887 000.00.18.H14-221222-0062 22/12/2022 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NGỌC
888 000.00.18.H14-230223-0039 23/02/2023 27/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ MINH TUYỀN
889 000.00.18.H14-230223-0042 23/02/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ THU
890 000.00.18.H14-230323-0048 23/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG DUY
891 000.00.18.H14-230323-0051 23/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG DUY
892 000.00.18.H14-230323-0056 23/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG DUY
893 000.00.18.H14-230323-0059 23/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG DUY
894 000.00.18.H14-230323-0074 23/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀN THỊ THANH
895 000.00.18.H14-230523-0077 23/05/2023 02/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NINH
896 000.00.18.H14-230623-0007 23/06/2023 05/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN TÚ
897 H14.18-230823-0022 23/08/2023 13/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ ỎN
898 H14.18-230823-0027 23/08/2023 06/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
PHƯƠNG QUỐC ĐÀN
899 H14.18-230823-0055 23/08/2023 06/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRIỆU THỊ THIẾM
900 H14.18-230823-0056 23/08/2023 19/09/2023 13/11/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGỌC THỊ TIỆP
901 H14.18-230823-0059 23/08/2023 16/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN THUỘC
902 H14.18-230823-0073 23/08/2023 06/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ THỊ NGA
903 000.00.18.H14-210923-0053 23/09/2021 25/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN
904 H14.18-231023-0004 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG )
905 H14.18-231023-0005 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG )
906 H14.18-231023-0009 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG)
907 H14.18-231023-0010 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( XÃ VĨNH QUANG)
908 H14.18-231023-0012 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG )
909 H14.18-231023-0013 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG)
910 H14.18-231023-0015 23/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỮU LÁY ( ĐẤT VĨNH QUANG)
911 H14.18-231023-0032 23/10/2023 02/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ KHÁNH TÙNG
912 H14.18-231023-0044 23/10/2023 06/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THUẬN
913 H14.18-231023-0045 23/10/2023 06/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN CHIẾN (HOÀNG VĂN THUẬN)
914 H14.18-231023-0064 23/10/2023 02/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG KIỂM
915 H14.18-231023-0085 23/10/2023 02/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN LUẬN ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)
916 000.00.18.H14-221123-0065 23/11/2022 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAY
917 H14.18-231123-0003 23/11/2023 14/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ NGỌC ÁNH (TÁCH THỬA)
918 H14.18-231123-0005 23/11/2023 14/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀM VĂN TÀU (TÁCH THỬA)
919 H14.18-231123-0030 23/11/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THẾ THẮNG
920 H14.18-231123-0053 23/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN HOAN (NÔNG KIỀU TÂM)
921 H14.18-231123-0063 23/11/2023 04/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHƯƠNG THỊ HUÂN
922 000.00.18.H14-221223-0004 23/12/2022 28/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG VĂN TỲ
923 000.00.18.H14-221223-0079 23/12/2022 13/02/2023 02/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN CẢNH NGHỊ
924 000.00.18.H14-230224-0011 24/02/2023 21/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NONG VĂN QUÝ
925 000.00.18.H14-230324-0003 24/03/2023 09/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ YẾM
926 000.00.18.H14-230324-0015 24/03/2023 10/05/2023 13/06/2023
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG VĂN TOÀN
927 000.00.18.H14-230324-0024 24/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ UYỂN
928 000.00.18.H14-230324-0026 24/03/2023 10/05/2023 12/06/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HỘ ÔNG NÔNG VĂN HẢO
929 000.00.18.H14-230424-0035 24/04/2023 11/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN BÁO
930 000.00.18.H14-230424-0057 24/04/2023 11/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN CAO
931 000.00.18.H14-230524-0003 24/05/2023 05/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
CHUNG THỊ ENG
932 000.00.18.H14-230524-0047 24/05/2023 05/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM ĐÌNH VỆ
933 000.00.18.H14-230524-0050 24/05/2023 05/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ TIÊN
934 000.00.18.H14-230724-0030 24/07/2023 17/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ CAO ĐẠI
935 000.00.18.H14-230724-0036 24/07/2023 03/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN QUẾ
936 000.00.18.H14-230724-0045 24/07/2023 03/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN BÌNH
937 000.00.18.H14-230724-0046 24/07/2023 03/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ HỒNG PHONG
938 000.00.18.H14-230724-0059 24/07/2023 11/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG VĂN THUẬN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
939 000.00.18.H14-230724-0063 24/07/2023 15/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH ĐỨC ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
940 H14.18-230824-0035 24/08/2023 07/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THU (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐẠI ĐIỆN MÃ VĂN CẦU (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
941 H14.18-230824-0038 24/08/2023 07/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THU (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐẠI DIỆN: MÃ VĂN CẦU (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
942 H14.18-230824-0043 24/08/2023 07/09/2023 12/10/2023
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN CỨU - ĐẤT ĐỀ THÁM - BIẾN ĐỘNG CẤP ĐỔI
943 H14.18-230824-0076 24/08/2023 06/09/2023 08/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ QUỲNH MAI
944 H14.18-230824-0079 24/08/2023 07/09/2023 08/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC HỒNG BINH
945 H14.18-230824-0096 24/08/2023 29/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN SÉN
946 H14.18-231024-0010 24/10/2023 03/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THÀNH TÂM (SÔNG BẰNG) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
947 H14.18-231024-0011 24/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG ÍCH ĐẠT ( SÔNG BẰNG)
948 H14.18-231024-0024 24/10/2023 03/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HẰNG ( THAY ĐỔI ĐỊC CHỈ THƯỜNG TRÚ -ĐẤT NGỌC XUÂN)
949 H14.18-231024-0030 24/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG)
950 H14.18-231024-0033 24/10/2023 25/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGỌC THÚY OANH(CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XD BẢO NGỌC)
951 H14.18-231024-0041 24/10/2023 03/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC THỊ BÀY ( THAY ĐỔI NĂM SINH)
952 H14.18-231024-0044 24/10/2023 02/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN LONG
953 H14.18-231024-0057 24/10/2023 01/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HUẤN
954 H14.18-231024-0064 24/10/2023 03/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THI ĐƠ (ĐÃ CHẾT) NGƯỜI ĐAI DIÊN: NÔNG HỒNG YÊN
955 H14.18-231124-0031 24/11/2023 05/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG THỊ CÓ
956 H14.18-231124-0039 24/11/2023 05/12/2023 07/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN TRƯỜNG (CẤP ĐỔI)
957 H14.18-231124-0049 24/11/2023 29/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TUÂN
958 H14.18-231124-0061 24/11/2023 05/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TĂNG THỊ NƯƠNG
959 H14.18-231124-0103 24/11/2023 11/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
960 H14.18-231124-0105 24/11/2023 05/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG
961 000.00.18.H14-230425-0009 25/04/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THẾ CƯƠNG
962 000.00.18.H14-230525-0054 25/05/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT
963 000.00.18.H14-230725-0026 25/07/2023 19/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 35 ngày.
BẾ THỊ LÊ (ĐẤT SÔNG HIẾN)
964 000.00.18.H14-230725-0031 25/07/2023 19/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 35 ngày.
BẾ THỊ LÊ (ĐẤT SÔNG HIẾN)
965 000.00.18.H14-230725-0050 25/07/2023 04/08/2023 06/08/2023
Trễ hạn 0 ngày.
CHU THỊ KHẦU
966 H14.18-230825-0013 25/08/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THÚY
967 H14.18-230825-0041 25/08/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG QUỐC ĐẠT
968 H14.18-230825-0059 25/08/2023 08/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ LAN ANH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
969 H14.18-230925-0002 25/09/2023 05/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRIỆU THỊ TRINH
970 H14.18-230925-0013 25/09/2023 05/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 23 ngày.
CHU THỊ TUYẾN
971 H14.18-230925-0029 25/09/2023 04/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH
972 H14.18-230925-0033 25/09/2023 09/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN HỒNG VĂN
973 H14.18-230925-0037 25/09/2023 06/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ DỲ
974 H14.18-230925-0038 25/09/2023 09/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG THỊ KIỀU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
975 H14.18-230925-0043 25/09/2023 05/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THỊ CHƯỞNG
976 H14.18-231025-0004 25/10/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN THUỶ ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
977 H14.18-231025-0007 25/10/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN THUỶ ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
978 H14.18-231025-0017 25/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN VĨNH
979 H14.18-231025-0026 25/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH VĂN THI
980 H14.18-231025-0032 25/10/2023 12/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TẠ AN PỜ (ĐẤT SÔNG BẰNG)
981 H14.18-231025-0044 25/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN HỮU PHÁN
982 H14.18-231025-0045 25/10/2023 08/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN HẢI (ĐẤT SÔNG HIẾN)
983 H14.18-231025-0052 25/10/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN KHÌU ( ĐẤT HỢP GIANG)
984 H14.18-231025-0054 25/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ KHIẾN
985 H14.18-231025-0055 25/10/2023 03/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU VẦN GUYỆN
986 H14.18-231025-0056 25/10/2023 03/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN
987 H14.18-231025-0057 25/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LIÊN
988 H14.18-231025-0075 25/10/2023 06/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ TÂM
989 H14.18-231025-0082 25/10/2023 06/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN LÂM
990 H14.18-231025-0088 25/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MINH HÀ
991 000.00.18.H14-230426-0022 26/04/2023 08/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HÀ
992 000.00.18.H14-230426-0051 26/04/2023 11/05/2023 13/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUANG PHONG
993 000.00.18.H14-230526-0008 26/05/2023 09/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG TRẦN BẰNG
994 000.00.18.H14-230526-0010 26/05/2023 07/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG LONG KIÊN
995 000.00.18.H14-230526-0030 26/05/2023 07/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRỊNH THỊ NHÀNG
996 000.00.18.H14-230626-0013 26/06/2023 06/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MÃ TIẾN THI
997 000.00.18.H14-230626-0020 26/06/2023 29/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG XUÂN NGOẠN
998 000.00.18.H14-230626-0023 26/06/2023 29/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ NGA
999 000.00.18.H14-230626-0028 26/06/2023 07/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ DIỆU
1000 000.00.18.H14-230626-0071 26/06/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BAN VĂN TRƯỜNG
1001 000.00.18.H14-230726-0039 26/07/2023 26/09/2023 18/10/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀM THỊ NƯỚC
1002 000.00.18.H14-230726-0043 26/07/2023 30/11/2023 22/12/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀM THỊ THÚY
1003 000.00.18.H14-230726-0044 26/07/2023 07/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ MẾN
1004 000.00.18.H14-230726-0068 26/07/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MIÊN ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
1005 H14.18-230926-0019 26/09/2023 29/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ PHẤN
1006 H14.18-230926-0025 26/09/2023 10/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀM TRUNG TRỰC
1007 H14.18-230926-0026 26/09/2023 29/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG QUỐC CHẤN (HS PHƯƠNG VĂN HƯỞNG)
1008 H14.18-230926-0035 26/09/2023 29/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRIỆU ÍCH TRỌNG
1009 H14.18-230926-0041 26/09/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THẮNG
1010 H14.18-230926-0056 26/09/2023 06/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LONG THỊ CHẮN ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
1011 H14.18-230926-0076 26/09/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THU HOÀI ( ĐINH CHÍNH GCN)
1012 H14.18-231026-0007 26/10/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG LÊ TÙNG ( ĐẤT HỢP GIANG)
1013 H14.18-231026-0008 26/10/2023 06/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NÔNG THỊ NGƠI (BẾ CƯƠNG HẢI)
1014 H14.18-231026-0009 26/10/2023 06/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THANH HUYỀN (BẾ CƯƠNG HẢI)
1015 H14.18-231026-0036 26/10/2023 07/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN NĂM ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ)
1016 H14.18-231026-0037 26/10/2023 07/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN GIỎNG
1017 H14.18-231226-0002 26/12/2023 29/12/2023 30/12/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TỐNG KIM NGỌC ( QUA BƯU ĐIỆN)
1018 H14.18-231226-0076 26/12/2023 29/12/2023 30/12/2023
Trễ hạn 0 ngày.
ĐÀO VĂN TUẤN
1019 000.00.18.H14-230327-0009 27/03/2023 15/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG DŨNG
1020 000.00.18.H14-230327-0021 27/03/2023 06/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG VĂN NHÂN
1021 000.00.18.H14-230427-0048 27/04/2023 12/05/2023 15/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THÒONG
1022 000.00.18.H14-230627-0012 27/06/2023 08/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG
1023 000.00.18.H14-230627-0043 27/06/2023 28/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN THẮNG(CÔNG TY TNHH VIỆT KHANH CAO BẰNG )
1024 000.00.18.H14-230627-0057 27/06/2023 28/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN THẮNG
1025 000.00.18.H14-230627-0065 27/06/2023 30/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU MINH
1026 000.00.18.H14-230727-0002 27/07/2023 07/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUYÊN HUẤN
1027 000.00.18.H14-230727-0010 27/07/2023 15/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 37 ngày.
VŨ QUANG HUY ( ĐẤT HỢP GIANG)
1028 000.00.18.H14-230727-0013 27/07/2023 08/08/2023 11/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ TRẦN TIẾN
1029 000.00.18.H14-230727-0023 27/07/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ HOA ( ĐẤT VĨNH QUANG)
1030 000.00.18.H14-230727-0032 27/07/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN HỒNG HÒA ( ĐẤT VĨNH QUANG)
1031 000.00.18.H14-230727-0037 27/07/2023 21/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÝ THỊ VẢY
1032 000.00.18.H14-230727-0040 27/07/2023 14/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC VĂN TUẤN
1033 000.00.18.H14-230727-0049 27/07/2023 08/08/2023 13/09/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NÔNG VĂN LÊ
1034 000.00.18.H14-230727-0053 27/07/2023 17/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC ANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
1035 000.00.18.H14-230727-0074 27/07/2023 17/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG BẾ KIỀU HUẾ
1036 000.00.18.H14-220927-0040 27/09/2022 19/01/2023 07/06/2023
Trễ hạn 98 ngày.
BẾ THỊ THẨM
1037 H14.18-230927-0003 27/09/2023 11/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MÃ MINH NGHĨA
1038 H14.18-230927-0016 27/09/2023 11/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG MINH TIẾN
1039 H14.18-230927-0019 27/09/2023 11/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN THƯƠNG ( HS HOÀNG VĂN THIẾT)
1040 H14.18-230927-0042 27/09/2023 11/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN PHÚ
1041 H14.18-230927-0055 27/09/2023 11/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN NHÂN
1042 H14.18-230927-0058 27/09/2023 11/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN LUẬN
1043 H14.18-230927-0061 27/09/2023 11/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN TÌNH
1044 H14.18-231027-0001 27/10/2023 12/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHÚC ( ĐẤT HỢP GIANG- QUA BƯU ĐIỆN)
1045 H14.18-231027-0004 27/10/2023 01/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG DOÃN ĐỒNG
1046 H14.18-231027-0008 27/10/2023 10/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN HUÂN (ĐẤT HƯN ĐẠO)
1047 H14.18-231027-0010 27/10/2023 01/11/2023 02/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TÀI ANH
1048 H14.18-231027-0011 27/10/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ MINH TRANG ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
1049 H14.18-231027-0022 27/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ ( ĐẤT SÔNG BẰNG - THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC CẠNH)
1050 H14.18-231027-0023 27/10/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN KHÁI
1051 H14.18-231027-0025 27/10/2023 08/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI TUYẾT TRINH (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤẤT
1052 H14.18-231027-0027 27/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI TUYẾT TRINH (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤẤT
1053 H14.18-231027-0033 27/10/2023 08/12/2023 27/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ THỊ HOA (ĐẤT VĨNH QUANG)
1054 H14.18-231027-0044 27/10/2023 08/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ VĂN ĐẶNG (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐÔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
1055 H14.18-231027-0047 27/10/2023 08/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ HOẰN (LONG THỊ KIM)
1056 H14.18-231027-0055 27/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG MẠC KIÊN ( CMĐ SỬ DỤNG ĐẤT)
1057 H14.18-231027-0066 27/10/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG HÙNG TỨ ( BIẾN ĐỘNG CMĐ)
1058 H14.18-231027-0068 27/10/2023 01/11/2023 02/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THOA
1059 H14.18-231027-0069 27/10/2023 08/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN THÀNH (ĐẤT ĐỀ THÁM)
1060 H14.18-231027-0070 27/10/2023 08/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU VĂN THÂM (TRIỆU VĂN LAI)
1061 H14.18-231127-0001 27/11/2023 18/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ THỦ (THỬA 191, TBĐ 16, TT ĐÔNG KHÊ)
1062 H14.18-231127-0008 27/11/2023 11/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÔ THỊ HƯỚNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN - ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT)
1063 H14.18-231127-0039 27/11/2023 30/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG ÚT
1064 H14.18-231127-0076 27/11/2023 28/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN QUYỀN(CÔNG TY CP NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO BÌNH LONG )
1065 000.00.18.H14-210128-0028 28/01/2021 25/07/2022 01/03/2023
Trễ hạn 156 ngày.
NÔNG CÔNG ĐỨC
1066 000.00.18.H14-230228-0022 28/02/2023 04/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG THỊ TIẾM
1067 000.00.18.H14-230228-0029 28/02/2023 10/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HẢI
1068 000.00.18.H14-230428-0008 28/04/2023 14/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN TÂN
1069 000.00.18.H14-230428-0043 28/04/2023 09/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔN THỊ THU HIỀN(UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN NGUYÊN BÌNH )
1070 000.00.18.H14-230428-0048 28/04/2023 08/05/2023 09/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HẠC
1071 000.00.18.H14-230728-0003 28/07/2023 09/08/2023 21/09/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐÀM THỊ TẤM
1072 000.00.18.H14-230728-0052 28/07/2023 11/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN DŨNG
1073 000.00.18.H14-230728-0055 28/07/2023 18/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN PHÚ
1074 000.00.18.H14-230728-0058 28/07/2023 28/08/2023 29/09/2023
Trễ hạn 24 ngày.
MÃ ĐÌNH BỐN
1075 H14.18-230828-0055 28/08/2023 09/11/2023 26/12/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NÔNG THỊ THIÊN
1076 H14.18-230828-0057 28/08/2023 06/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG TRANG
1077 H14.18-230828-0059 28/08/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MÔNG VĂN SÉNG
1078 H14.18-230828-0065 28/08/2023 11/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VI VĂN TÈO (ĐẤT TÂN GIANG)
1079 H14.18-230928-0026 28/09/2023 17/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ MAI (SAI SÓT THỜI HẠN SỬ DỤNG ĐẤT)
1080 H14.18-230928-0050 28/09/2023 12/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC DŨNG
1081 H14.18-230928-0070 28/09/2023 10/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU VĂN MON (HS NÔNG THỊ THÁI)
1082 H14.18-230928-0071 28/09/2023 12/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM VĂN KHANH
1083 H14.18-230928-0073 28/09/2023 10/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ SIÊNG
1084 H14.18-231128-0001 28/11/2023 01/12/2023 02/12/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ TÌNH
1085 H14.18-231128-0027 28/11/2023 22/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ QUẢNG TÂN ( ĐẤT DUYỆT TRUNG)
1086 H14.18-231128-0034 28/11/2023 07/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ NGỌC TOÀN
1087 H14.18-231128-0071 28/11/2023 28/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUÁN ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
1088 000.00.18.H14-230529-0016 29/05/2023 08/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG HỮU ÍCH (THAY ĐỔI THÔNG TIN BĐĐCNĂM 1955 THÀNH BDĐC NĂM 2018)
1089 000.00.18.H14-230529-0020 29/05/2023 08/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG HỮU ÍCH (THAY ĐỔI THÔNG TIN BDĐC NĂM 1995 THÀNH BDĐC NĂM 2018)
1090 000.00.18.H14-230529-0052 29/05/2023 19/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NÔNG THỊ NHÚC
1091 000.00.18.H14-230529-0065 29/05/2023 08/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ XINH(CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH HẠ)
1092 000.00.18.H14-230529-0067 29/05/2023 09/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 16 ngày.
PHÙNG THỊ PHƯƠNG
1093 000.00.18.H14-230629-0057 29/06/2023 10/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ
1094 H14.18-230829-0005 29/08/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ THỊ HUYỀN PHONG ( ĐẤT TÂN GIANG)
1095 H14.18-230829-0006 29/08/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN MINH ( ĐẤT TÂN GIANG)
1096 H14.18-230829-0007 29/08/2023 29/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MA THỊ TOAN ( ĐẤT TÂN GIANG)
1097 H14.18-230829-0030 29/08/2023 12/09/2023 29/11/2023
Trễ hạn 56 ngày.
DƯƠNG CÔNG ĐỊNH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (NỘP QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
1098 H14.18-230829-0031 29/08/2023 12/09/2023 12/10/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG HỒNG TRUNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT - ĐỀ THÁM) (NỘP BƯU ĐIỆN)
1099 H14.18-230829-0032 29/08/2023 14/09/2023 19/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT (ĐẤT ĐỀ THÁM) (NỘP QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN)
1100 H14.18-230929-0029 29/09/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ NGHIÊM
1101 H14.18-230929-0031 29/09/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG HỒNG QUÂN
1102 H14.18-230929-0047 29/09/2023 20/10/2023 16/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VY THỊ BIỂU (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1103 H14.18-231129-0009 29/11/2023 11/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ ĐOAN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM)
1104 H14.18-231129-0018 29/11/2023 11/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN KHIÊM ( THAY ĐỔI TÊN ĐỆM THEO CCCCD)
1105 H14.18-231129-0034 29/11/2023 11/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÝ VĂN THÔNG (THỬA 10, TBĐ 76, XÃ MINH KHAI)
1106 H14.18-231129-0052 29/11/2023 08/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN HỮU
1107 H14.18-231129-0078 29/11/2023 08/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ THỦY
1108 000.00.18.H14-230330-0053 30/03/2023 11/04/2023 14/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THỊ UYÊN
1109 000.00.18.H14-230530-0056 30/05/2023 20/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THỊ THỰ
1110 000.00.18.H14-230530-0065 30/05/2023 07/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THÁI MÔN
1111 000.00.18.H14-230630-0013 30/06/2023 12/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀM THỊ THI
1112 000.00.18.H14-230630-0018 30/06/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC ÁNH
1113 000.00.18.H14-230630-0020 30/06/2023 25/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG
1114 000.00.18.H14-230630-0024 30/06/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC ÁNH
1115 000.00.18.H14-230630-0032 30/06/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THÁI
1116 000.00.18.H14-230630-0036 30/06/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
1117 000.00.18.H14-230630-0044 30/06/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
1118 H14.18-230830-0010 30/08/2023 12/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG ĐÌNH LỄ
1119 H14.18-230830-0012 30/08/2023 31/08/2023 12/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HẢI(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÂN SƠN KHÁNH)
1120 H14.18-230830-0023 30/08/2023 31/08/2023 12/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGŨ VĂN HOÀNG(NGÂN HÀNG TM CỔ PHÂN QUÂN ĐỘI CHI NHÁNH HOÀNG QUỐC VIỆT)
1121 H14.18-231030-0006 30/10/2023 09/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ XUÂN HƯƠNG
1122 H14.18-231030-0025 30/10/2023 04/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VŨ TRÀ MY ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
1123 H14.18-231030-0027 30/10/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN ( BĐ CẤP ĐỔI GCN )
1124 H14.18-231030-0030 30/10/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THIỆN (ĐẤT ĐỀ THÁM) THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜN TRÚ
1125 H14.18-231030-0032 30/10/2023 09/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THIỆN (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
1126 H14.18-231030-0060 30/10/2023 11/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THƠM
1127 H14.18-231030-0064 30/10/2023 13/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ CAO BẰNG(ĐẤT SÔNG HIẾN)
1128 H14.18-231030-0075 30/10/2023 02/11/2023 03/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN BẢY
1129 H14.18-231030-0077 30/10/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MINH XUÂN ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)
1130 H14.18-231030-0078 30/10/2023 11/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ ĐÁP (ĐẤT VĨNH QUANG)
1131 H14.18-231030-0079 30/10/2023 08/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ CAO (LIÊU TRUNG THÀNH)
1132 H14.18-231030-0081 30/10/2023 08/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ CAO (LIÊU TRUNG THÀNH)
1133 H14.18-231030-0083 30/10/2023 08/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ CAO (LIÊU TRUNG THÀNH)
1134 H14.18-231030-0084 30/10/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ NHẬT HÙNG ( THAY ĐỔI TÊN ĐEM VÀ ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)
1135 000.00.18.H14-221130-0083 30/11/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THẢO
1136 H14.18-231130-0010 30/11/2023 05/12/2023 06/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LINH ĐỨC TUÂN
1137 H14.18-231130-0018 30/11/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÒA
1138 H14.18-231130-0022 30/11/2023 12/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HUY HÙNG ( THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)
1139 H14.18-231130-0026 30/11/2023 05/12/2023 06/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÂN
1140 H14.18-231130-0032 30/11/2023 05/12/2023 06/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG
1141 H14.18-231130-0061 30/11/2023 12/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG HOÀNG HƯNG ( BĐ - CMĐ ĐẤT SỒNG BẰNG)
1142 000.00.18.H14-221230-0013 30/12/2022 20/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĨ TUYẾN - NGUYỄN THỊ LUÂN
1143 000.00.18.H14-221230-0023 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ QUYÊN
1144 000.00.18.H14-221230-0027 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN
1145 000.00.18.H14-221230-0031 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ KẾT
1146 000.00.18.H14-221230-0067 30/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOA
1147 000.00.18.H14-230331-0004 31/03/2023 12/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ NHÀNG
1148 000.00.18.H14-230331-0009 31/03/2023 12/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG VĂN CÔNG
1149 000.00.18.H14-230331-0017 31/03/2023 12/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU XUÂN TƯỜNG
1150 000.00.18.H14-230331-0047 31/03/2023 21/04/2023 12/05/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐINH CAO CƯỜNG
1151 000.00.18.H14-220531-0052 31/05/2022 03/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG MINH ĐỨC
1152 000.00.18.H14-230531-0014 31/05/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MỤC
1153 000.00.18.H14-230531-0032 31/05/2023 12/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐINH THỊ TÂM
1154 000.00.18.H14-230531-0035 31/05/2023 12/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN PHONG
1155 000.00.18.H14-230531-0052 31/05/2023 12/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MÔNG THỊ PÈNG
1156 000.00.18.H14-230531-0055 31/05/2023 12/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN CƯỜNG
1157 000.00.18.H14-230731-0003 31/07/2023 10/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG NGỌC BÁCH
1158 000.00.18.H14-230731-0015 31/07/2023 14/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN TRƯỜNG
1159 000.00.18.H14-230731-0060 31/07/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ THƠM
1160 000.00.18.H14-230731-0061 31/07/2023 14/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ MAI THƯƠNG
1161 000.00.18.H14-230731-0065 31/07/2023 14/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MA VĂN NGUỴ
1162 000.00.18.H14-230731-0069 31/07/2023 03/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ VỌNG
1163 000.00.18.H14-230731-0071 31/07/2023 09/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU THƯỢNG HẢI
1164 000.00.18.H14-230731-0074 31/07/2023 09/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ THỊ ĐƯƠNG
1165 000.00.18.H14-230731-0085 31/07/2023 11/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 41 ngày.
ĐOÀN THỊ ĐOAN
1166 H14.18-230831-0001 31/08/2023 13/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN VIỆT
1167 H14.18-230831-0026 31/08/2023 25/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC THẾ HÙNG
1168 H14.18-230831-0034 31/08/2023 25/10/2023 27/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG TRỌNG THẮNG
1169 H14.18-230831-0047 31/08/2023 14/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HẢI NAM
1170 H14.18-230831-0049 31/08/2023 17/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ VĂN CHIẾN
1171 000.00.18.H14-221031-0097 31/10/2022 12/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LINH QUANG NAM
1172 H14.18-231031-0002 31/10/2023 10/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
1173 H14.18-231031-0011 31/10/2023 10/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀI THU (ĐẤT ĐỀ THÁM )
1174 H14.18-231031-0028 31/10/2023 10/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ HIẾU ( ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH)
1175 H14.18-231031-0030 31/10/2023 10/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ HIẾU (ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH)
1176 H14.18-231031-0032 31/10/2023 10/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ ĐÀ ( THAY ĐỔI NĂM SINH)
1177 H14.18-231031-0040 31/10/2023 10/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN NO (NÔNG THỊ HUYÊN)
1178 H14.18-231031-0052 31/10/2023 29/11/2023 20/12/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐÀM NHẬT LONG (CẤP ĐỔI - ĐẤT SÔNG BẰNG) (NỘP BƯU ĐIỆN)
1179 H14.18-231031-0064 31/10/2023 10/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA VĂN NGOẠN
1180 H14.18-231031-0080 31/10/2023 14/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN KHÁNH VIỆT
1181 H14.18-231031-0081 31/10/2023 14/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN MAI HIÊN
1182 H14.18-231031-0082 31/10/2023 13/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN NAM SÁNG