STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.25.H14-230320-0002 20/03/2023 22/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ DUYÊN
2 H14.25-230929-0001 29/09/2023 13/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC ANH
3 H14.25-230929-0002 29/09/2023 13/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ TRANG NHUNG