STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.28.19-231031-0005 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ TRUNG TÌNH | |
2 | H14.28.19-231031-0006 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN THÌN |