1 |
000.14.27.H14-200924-0001 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 701 ngày.
|
DƯƠNG THỊ CHÚNG |
|
2 |
000.14.27.H14-210817-0008 |
17/08/2021 |
20/08/2021 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 376 ngày.
|
HOÀNG VĂN TU |
|
3 |
000.00.27.H14-211210-0001 |
10/12/2021 |
17/12/2021 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 276 ngày.
|
DƯƠNG VĂN LẦU |
|
4 |
000.18.27.H14-220517-0003 |
17/05/2022 |
07/06/2022 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 310 ngày.
|
DƯƠNG VĂN LẦU |
|
5 |
000.25.27.H14-220725-0001 |
25/07/2022 |
22/08/2022 |
28/03/2023 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
TRANG A CHÚNG |
|
6 |
000.19.27.H14-220825-0001 |
25/08/2022 |
13/09/2022 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 187 ngày.
|
|
|
7 |
000.25.27.H14-220905-0012 |
05/09/2022 |
06/09/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
HẦƯ A LÙ |
|
8 |
000.25.27.H14-220905-0013 |
05/09/2022 |
06/09/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
THÀO A VÀNG |
|
9 |
000.25.27.H14-220913-0003 |
13/09/2022 |
14/09/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
MA VĂN ĐỒNG |
|
10 |
000.21.27.H14-220920-0011 |
20/09/2022 |
21/09/2022 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 137 ngày.
|
DƯƠNG THỊ SINH |
|
11 |
000.25.27.H14-220922-0002 |
22/09/2022 |
23/09/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
BAN VĂN CHUNG |
|
12 |
000.25.27.H14-221004-0003 |
04/10/2022 |
05/10/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
GIÀNG A KÝ |
|
13 |
000.25.27.H14-221005-0002 |
05/10/2022 |
06/10/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
VÀNG A DINH |
|
14 |
000.25.27.H14-221025-0001 |
25/10/2022 |
26/10/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
ĐÀM VĂN CAO |
|
15 |
000.18.27.H14-221101-0001 |
01/11/2022 |
02/11/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
|
|
16 |
000.24.27.H14-221123-0002 |
23/11/2022 |
24/11/2022 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
HOÀNG A DÍNH |
|
17 |
000.16.27.H14-221123-0002 |
23/11/2022 |
24/11/2022 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LÃNH THỊ TUYẾT |
|
18 |
000.18.27.H14-221123-0001 |
23/11/2022 |
14/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÝ ĐỨC ĐẠO |
|
19 |
000.19.27.H14-221125-0001 |
25/11/2022 |
06/01/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 104 ngày.
|
|
|
20 |
000.25.27.H14-221129-0001 |
29/11/2022 |
30/11/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
LÝ A PÁO |
|
21 |
000.24.27.H14-221123-0004 |
29/11/2022 |
30/11/2022 |
07/04/2023 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
ĐÀM THỊ MONG |
|
22 |
000.25.27.H14-221201-0001 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHỪ A DỤA |
|
23 |
000.25.27.H14-221201-0002 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
VỪ A TÚ |
|
24 |
000.25.27.H14-221123-0001 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
|
|
25 |
000.00.27.H14-221202-0003 |
02/12/2022 |
09/12/2022 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NÔNG VĂN CƯƠNG |
|
26 |
000.26.27.H14-221206-0003 |
06/12/2022 |
07/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHÙNG VĂN NGOAN |
|
27 |
000.26.27.H14-221206-0004 |
06/12/2022 |
07/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
BAN VĂN THEN |
|
28 |
000.26.27.H14-221206-0005 |
06/12/2022 |
07/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TẨN VĂN PHẨY |
|
29 |
000.26.27.H14-221206-0006 |
06/12/2022 |
07/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TẨN VĂN PHẨY |
|
30 |
000.17.27.H14-221215-0001 |
15/12/2022 |
16/12/2022 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VỪ THỊ CHÚA |
|
31 |
000.00.27.H14-221229-0007 |
29/12/2022 |
09/02/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
TRIỆU VĂN XANH |
|
32 |
000.27.27.H14-230201-0004 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÙNG A THÀNH |
|
33 |
000.27.27.H14-230201-0005 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THIẾM |
|
34 |
000.27.27.H14-230201-0006 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯ |
|
35 |
000.27.27.H14-230201-0007 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HÀNH |
|
36 |
000.27.27.H14-230201-0008 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TRƯỜNG |
|
37 |
000.27.27.H14-230201-0009 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ LIỄU |
|
38 |
000.25.27.H14-230201-0002 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
HOÀNG A MAN |
|
39 |
000.25.27.H14-230201-0003 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
MA A THÀNH |
|
40 |
000.25.27.H14-230201-0004 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
TRANG A DẬƯ |
|
41 |
000.16.27.H14-230202-0022 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
30/03/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LỤC THỊ LAM |
|
42 |
000.21.27.H14-230203-0005 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
|
|
43 |
000.27.27.H14-230209-0004 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN KHÁNH |
|
44 |
000.27.27.H14-230209-0005 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN KHÁNH |
|
45 |
000.26.27.H14-230215-0001 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN CHÍNH |
|
46 |
000.26.27.H14-230215-0002 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÀI |
|
47 |
000.26.27.H14-230215-0005 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU MÙI KIỀU |
|
48 |
000.26.27.H14-230215-0008 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ TIẾN |
|
49 |
000.26.27.H14-230215-0003 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU MÙI NẢI |
|
50 |
000.26.27.H14-230215-0004 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHỦNG MÙI MẨY |
|
51 |
000.26.27.H14-230215-0006 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NGHE |
|
52 |
000.26.27.H14-230215-0007 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ TIẾN |
|
53 |
000.26.27.H14-230215-0010 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NỮ |
|
54 |
000.26.27.H14-230215-0009 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MẠC THỊ VÂN |
|
55 |
000.26.27.H14-230215-0012 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG VĂN TUYẾN |
|
56 |
000.26.27.H14-230215-0014 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG THỊ DUYÊN |
|
57 |
000.26.27.H14-230215-0015 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TRƯỜNG |
|
58 |
000.26.27.H14-230215-0011 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN TUẤN |
|
59 |
000.26.27.H14-230215-0013 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN THỊNH |
|
60 |
000.26.27.H14-230215-0016 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN QUAN |
|
61 |
000.26.27.H14-230215-0017 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ TỚI |
|
62 |
000.26.27.H14-230215-0019 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC THỊ HUYỀN |
|
63 |
000.26.27.H14-230215-0020 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ THU |
|
64 |
000.26.27.H14-230215-0022 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
65 |
000.26.27.H14-230215-0023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ BAY |
|
66 |
000.26.27.H14-230215-0018 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ XUÂN |
|
67 |
000.26.27.H14-230215-0021 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ LAN |
|
68 |
000.26.27.H14-230215-0026 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẨN MÙI PHẨY |
|
69 |
000.26.27.H14-230215-0027 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SẦM VĂN CHIẾN |
|
70 |
000.26.27.H14-230215-0029 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẨN MÙI NẢI |
|
71 |
000.26.27.H14-230215-0024 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC THỊ TƠ |
|
72 |
000.26.27.H14-230215-0025 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG VĂN TRỌNG |
|
73 |
000.26.27.H14-230215-0028 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ BÍCH |
|
74 |
000.26.27.H14-230215-0030 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỨA THỊ HOÀI |
|
75 |
000.26.27.H14-230215-0032 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SẦN MÙI DIỄM |
|
76 |
000.26.27.H14-230215-0034 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ XUÂN |
|
77 |
000.26.27.H14-230215-0031 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SẦN PHỤ MỀNH |
|
78 |
000.26.27.H14-230215-0033 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN YÊN |
|
79 |
000.26.27.H14-230215-0035 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HUYNH |
|
80 |
000.26.27.H14-230215-0037 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ SÚA |
|
81 |
000.26.27.H14-230215-0042 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN ĐOÀN |
|
82 |
000.26.27.H14-230215-0043 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ VÂN |
|
83 |
000.26.27.H14-230215-0044 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN TIÊN |
|
84 |
000.26.27.H14-230215-0036 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU VĂN SƠN |
|
85 |
000.26.27.H14-230215-0038 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC THỊ LUYẾN |
|
86 |
000.26.27.H14-230215-0039 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ CHIÊM |
|
87 |
000.26.27.H14-230215-0040 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHƯƠNG |
|
88 |
000.26.27.H14-230215-0041 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN CHIẾN |
|
89 |
000.26.27.H14-230215-0045 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN TUẤN |
|
90 |
000.26.27.H14-230215-0046 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ LIÊN |
|
91 |
000.26.27.H14-230215-0047 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN HƯNG |
|
92 |
000.25.27.H14-230216-0001 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HOÀNG VĂN THỌ |
|
93 |
000.15.27.H14-230216-0003 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SẦN MÍ SỐNG |
|
94 |
000.26.27.H14-230220-0001 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG VĂN THẮNG |
|
95 |
000.26.27.H14-230220-0002 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BAN VĂN THƯƠNG |
|
96 |
000.26.27.H14-230220-0003 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ VĂN VÀNG |
|
97 |
000.26.27.H14-230220-0004 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LẦU A VỪ |
|
98 |
000.26.27.H14-230220-0005 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN PÁ |
|
99 |
000.26.27.H14-230220-0006 |
20/02/2023 |
23/02/2023 |
25/04/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHÙNG THỊ VIẾT |
|
100 |
000.15.27.H14-230223-0001 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VỪ MÍ TỦA |
|
101 |
000.15.27.H14-230301-0001 |
01/03/2023 |
06/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NÔNG THỊ LUYẾN |
|
102 |
000.21.27.H14-230302-0004 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
31/05/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
|
|
103 |
000.21.27.H14-230302-0005 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
31/05/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
|
|
104 |
000.15.27.H14-230316-0001 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LANG VĂN VẬY |
|
105 |
000.18.27.H14-230316-0001 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
|
|
106 |
000.21.27.H14-230316-0001 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
|
|
107 |
000.15.27.H14-230322-0002 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VỪ MÍ GIÀ |
|
108 |
000.15.27.H14-230322-0003 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÀO MÍ PÁO |
|
109 |
000.15.27.H14-230322-0004 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÀO MÍ PÁO |
|
110 |
000.15.27.H14-230403-0002 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU VĂN HỢI |
|
111 |
000.18.27.H14-230413-0001 |
13/04/2023 |
17/04/2023 |
24/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
|
|
112 |
000.18.27.H14-230413-0002 |
13/04/2023 |
17/04/2023 |
24/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
|
|
113 |
000.18.27.H14-230414-0001 |
14/04/2023 |
20/04/2023 |
24/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
|
|
114 |
000.18.27.H14-230414-0002 |
14/04/2023 |
18/04/2023 |
24/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
|
|
115 |
000.18.27.H14-230419-0001 |
19/04/2023 |
21/04/2023 |
24/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
|
|
116 |
000.00.27.H14-230626-0002 |
26/06/2023 |
27/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG THỊ MỴ |
|
117 |
000.00.27.H14-230626-0001 |
26/06/2023 |
27/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ THỊ DUNG |
|
118 |
000.00.27.H14-230627-0002 |
27/06/2023 |
28/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN ĐOẠN DÂN |
|
119 |
000.17.27.H14-230705-0003 |
06/07/2023 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA THỊ NGƠI |
|
120 |
H14.27.17-230828-0003 |
28/08/2023 |
30/08/2023 |
05/09/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NIÊN |
|
121 |
H14.27.27-230919-0001 |
19/09/2023 |
20/09/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN CƯƠNG |
|
122 |
H14.27.26-230921-0005 |
21/09/2023 |
22/09/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
LÝ VĂN PẢNH |
|
123 |
H14.27.25-230922-0003 |
25/09/2023 |
26/09/2023 |
27/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA KIM CƯƠNG |
|
124 |
H14.27.15-230927-0001 |
28/09/2023 |
29/09/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LA VĂN MẠNH |
|
125 |
H14.27.15-230927-0002 |
28/09/2023 |
29/09/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LA VĂN MẠNH |
|
126 |
H14.27.14-230927-0003 |
29/09/2023 |
02/10/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ RÁO |
|
127 |
H14.27-231004-0001 |
04/10/2023 |
25/10/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA THẾ TIẾN |
|
128 |
H14.27.18-231006-0001 |
06/10/2023 |
09/10/2023 |
10/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN SINH |
|
129 |
H14.27.18-231006-0003 |
06/10/2023 |
09/10/2023 |
10/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA THỊ THƠM |
|
130 |
H14.27.16-231012-0003 |
12/10/2023 |
16/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHẢO THỊ TRANG |
|
131 |
H14.27.16-231012-0004 |
12/10/2023 |
16/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG THỊ HOA |
|
132 |
H14.27.25-231018-0003 |
18/10/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG A GIỐNG |
|
133 |
H14.27.25-231018-0002 |
18/10/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG A GIỐNG |
|
134 |
H14.27.25-231018-0001 |
18/10/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG A GIỐNG |
|
135 |
H14.27.15-231019-0001 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
24/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VỪ MÍ LÊ |
|
136 |
H14.27.16-231023-0001 |
23/10/2023 |
24/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VỪ A DÍNH |
|
137 |
H14.27.17-231027-0001 |
27/10/2023 |
31/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ PẰNG |
|
138 |
H14.27.17-231027-0002 |
27/10/2023 |
31/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ PẰNG |
|
139 |
H14.27.16-231109-0001 |
09/11/2023 |
13/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LỮ THỊ TRANG |
|
140 |
H14.27.16-231110-0001 |
10/11/2023 |
14/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ SĨ |
|
141 |
H14.27.16-231120-0001 |
20/11/2023 |
22/11/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NÔNG THỊ THUỶ |
|
142 |
H14.27.27-231130-0001 |
30/11/2023 |
01/12/2023 |
04/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN CÔNG |
|
143 |
H14.27.27-231204-0002 |
04/12/2023 |
05/12/2023 |
11/12/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THUẬN |
|
144 |
H14.27.27-231207-0001 |
07/12/2023 |
08/12/2023 |
11/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM MẠNH KHỞI |
|
145 |
H14.27.26-231221-0001 |
21/12/2023 |
25/12/2023 |
26/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LẦU A TỈNH |
|