1 |
000.22.33.H14-230201-0001 |
01/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HẢI |
|
2 |
000.17.33.H14-230301-0004 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRIỆU VĂN HUÂN |
|
3 |
H14.33.14-231003-0004 |
03/10/2023 |
04/10/2023 |
06/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN OAI |
|
4 |
000.17.33.H14-230404-0001 |
04/04/2023 |
06/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BẾ VĂN GIANG |
|
5 |
000.22.33.H14-230504-0002 |
04/05/2023 |
08/05/2023 |
31/05/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HOÀNG QUANG HUY |
|
6 |
000.22.33.H14-230504-0001 |
04/05/2023 |
09/05/2023 |
31/05/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BẾ VĂN TOÀN |
|
7 |
H14.33.14-231004-0007 |
04/10/2023 |
05/10/2023 |
06/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN OAI |
|
8 |
000.00.33.H14-230306-0001 |
06/03/2023 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG CÔNG CƯƠNG |
|
9 |
000.15.33.H14-220907-0022 |
07/09/2022 |
08/09/2022 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 190 ngày.
|
NÔNG THỊ NGOÀN |
|
10 |
H14.33.16-231107-0002 |
07/11/2023 |
09/11/2023 |
10/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THẨM LÝ TUẤN |
|
11 |
H14.33.22-231107-0004 |
07/11/2023 |
08/11/2023 |
09/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THỊ HƯƠNG |
|
12 |
000.19.33.H14-230309-0004 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ TUYẾT |
|
13 |
000.19.33.H14-230309-0003 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÀN TIẾN PHÚC |
|
14 |
000.19.33.H14-230309-0002 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ ĐIỀN |
|
15 |
000.19.33.H14-230309-0001 |
09/03/2023 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ ĐIỀN |
|
16 |
000.17.33.H14-230810-0001 |
10/08/2023 |
14/08/2023 |
14/09/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
|
|
17 |
H14.33.19-230911-0004 |
11/09/2023 |
13/09/2023 |
14/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC CÙ |
|
18 |
000.18.33.H14-230113-0001 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
|
|
19 |
000.14.33.H14-230214-0011 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÀ |
|
20 |
000.00.33.H14-230314-0003 |
14/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG MINH TUÂN |
|
21 |
000.22.33.H14-230414-0001 |
14/04/2023 |
18/04/2023 |
31/05/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
LÝ VĂN BÁO |
|
22 |
000.14.33.H14-221214-0021 |
14/12/2022 |
12/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NÔNG THỊ KIỀN |
|
23 |
000.14.33.H14-221214-0022 |
14/12/2022 |
12/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NÔNG THỊ BÍCH HUẾ |
|
24 |
000.14.33.H14-221214-0023 |
14/12/2022 |
12/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÝ THỊ CHÍ |
|
25 |
000.14.33.H14-221214-0024 |
14/12/2022 |
12/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHÙNG THẾ TÀI |
|
26 |
000.14.33.H14-221214-0025 |
14/12/2022 |
12/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHÙNG THÉ TÀI |
|
27 |
000.14.33.H14-221214-0026 |
14/12/2022 |
12/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NÔNG TIẾN DUY |
|
28 |
000.14.33.H14-221214-0027 |
14/12/2022 |
12/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LƯƠNG THÙY DUNG |
|
29 |
000.14.33.H14-221214-0028 |
14/12/2022 |
12/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BẾ VĂN NAM |
|
30 |
000.14.33.H14-221214-0029 |
14/12/2022 |
12/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TÔ THỊ VÂN ANH |
|
31 |
000.14.33.H14-221214-0030 |
14/12/2022 |
12/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐÀM MỸ LỆ |
|
32 |
000.14.33.H14-221214-0031 |
14/12/2022 |
12/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NÔNG ĐỨC THIỆN |
|
33 |
000.22.33.H14-220816-0005 |
16/08/2022 |
16/11/2022 |
13/09/2023 |
Trễ hạn 214 ngày.
|
NÔNG LÝ KHÁNH |
|
34 |
000.14.33.H14-230117-0015 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
THẨM VĂN THAO |
|
35 |
000.18.33.H14-230217-0003 |
17/02/2023 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ LIÊN |
|
36 |
000.18.33.H14-230217-0004 |
17/02/2023 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRIỆU THỊ LIÊN |
|
37 |
000.00.33.H14-230417-0002 |
17/04/2023 |
19/04/2023 |
21/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TÔ XUÂN HÒA |
|
38 |
000.14.33.H14-230117-0016 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NÔNG LẬP THỨC |
|
39 |
000.00.33.H14-230118-0002 |
18/01/2023 |
27/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIẾT |
|
40 |
000.19.33.H14-230418-0001 |
18/04/2023 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN THƯỢNG |
|
41 |
000.19.33.H14-211118-0001 |
18/11/2021 |
29/11/2021 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 336 ngày.
|
HOÀNG NÔNG ĐỨC TRỌNG |
|
42 |
H14.33-231220-0004 |
20/12/2023 |
22/12/2023 |
25/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN KIÊN |
|
43 |
000.17.33.H14-221221-0001 |
21/12/2022 |
19/01/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
QUỐC ĐỒNG THỊNH |
|
44 |
000.17.33.H14-221221-0003 |
21/12/2022 |
19/01/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LƯƠNG THỊ BIỀN |
|
45 |
000.17.33.H14-221221-0004 |
21/12/2022 |
19/01/2023 |
15/03/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
BẾ HẢI ĐĂNG |
|
46 |
000.17.33.H14-221221-0005 |
21/12/2022 |
19/01/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NÔNG MINH LONG |
|
47 |
000.22.33.H14-230322-0001 |
22/03/2023 |
24/03/2023 |
31/05/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
CHU THỊ BÍCB |
|
48 |
000.27.33.H14-230223-0001 |
23/02/2023 |
23/03/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
|
|
49 |
000.27.33.H14-230223-0002 |
23/02/2023 |
23/03/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
|
|
50 |
000.14.33.H14-230323-0005 |
23/03/2023 |
20/04/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
HỨA THỊ HIỀN |
|
51 |
000.00.33.H14-221223-0004 |
23/12/2022 |
13/02/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NÔNG THỊ NGUYỆT |
|
52 |
H14.33-231024-0001 |
24/10/2023 |
26/10/2023 |
27/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THẨM LÝ TUẤN |
|
53 |
000.22.33.H14-230425-0023 |
25/04/2023 |
27/04/2023 |
31/05/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRIỆU VĂN LÂM |
|
54 |
H14.33.24-230927-0002 |
27/09/2023 |
28/09/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ THẢO |
|
55 |
000.20.33.H14-230329-0004 |
29/03/2023 |
30/03/2023 |
31/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA VĂN LẬP |
|
56 |
000.24.33.H14-221230-0001 |
30/12/2022 |
03/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỨA VINH HIỂN |
|