STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.37.21-231205-0001 | 05/12/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG | |
2 | 000.15.37.H14-230406-0001 | 06/04/2023 | 10/04/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ||
3 | 000.15.37.H14-230406-0002 | 06/04/2023 | 10/04/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ||
4 | 000.15.37.H14-230406-0003 | 06/04/2023 | 10/04/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ||
5 | H14.37.30-231208-0003 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TÔ VĂN TRIỀN | |
6 | 000.21.37.H14-201013-0005 | 13/10/2020 | 02/12/2022 | 16/03/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | MA THỊ NGA | |
7 | H14.37.27-231013-0001 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN PHÁT | |
8 | H14.37.27-231013-0002 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN PHÁT | |
9 | H14.37.27-231013-0003 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN PHÁT | |
10 | 000.22.37.H14-230217-0001 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG MÙI NHẬY | |
11 | 000.22.37.H14-230417-0006 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU MÙI NHẬY | |
12 | 000.22.37.H14-230417-0007 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ KIỀM HÙNG | |
13 | 000.22.37.H14-230417-0008 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG KIỀM CHÒI | |
14 | 000.22.37.H14-230417-0009 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG KIỀM CHÒI | |
15 | 000.29.37.H14-230322-0001 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG MINH TRƯỜNG | |
16 | H14.37.20-230824-0015 | 25/08/2023 | 30/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VẦN PHIN | |
17 | 000.20.37.H14-230427-0001 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU TÒN KIỀU | |
18 | 000.20.37.H14-230427-0002 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU TÒN KIỀU | |
19 | 000.20.37.H14-230427-0003 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU TÒN KIỀU | |
20 | 000.20.37.H14-230427-0004 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU TÒN KIỀU | |
21 | 000.14.37.H14-230329-0002 | 29/03/2023 | 20/04/2023 | 08/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ VĂN CÔNG | |
22 | H14.37-231031-0001 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TỐNG |