STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.30.H14-221222-0023 22/12/2022 27/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN CHUYÊN
2 000.00.30.H14-230605-0004 05/06/2023 22/06/2023 23/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LA ĐỨC MẬN
3 H14.30.23-231005-0008 05/10/2023 06/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ CHUYỀN
4 000.38.30.H14-230110-0002 10/01/2023 11/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU NGỌC TRINH
5 000.33.30.H14-230210-0002 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
6 H14.30.28-231215-0002 15/12/2023 18/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
MẠ VĂN LỢI
7 H14.30.28-231215-0001 15/12/2023 18/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
MẠ VĂN LỢI
8 000.32.30.H14-230718-0001 18/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
9 000.23.30.H14-230420-0002 20/04/2023 21/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THÀNH LONG
10 H14.30.23-230925-0006 25/09/2023 28/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
HÀ VĂN ĐÔNG
11 000.35.30.H14-230728-0003 28/07/2023 02/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
12 H14.30.23-231129-0001 29/11/2023 01/12/2023 04/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG ĐÀM LUYẾN
13 000.00.30.H14-221230-0002 30/12/2022 30/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN THẮNG