STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.38.14-231101-0001 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN KHÁNH NHẬT | |
2 | 000.23.38.H14-230807-0017 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | |
3 | 000.23.38.H14-230807-0016 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ LOAN | |
4 | 000.23.38.H14-230807-0015 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU THỊ LOAN | |
5 | 000.23.38.H14-230807-0014 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU THỊ LOAN | |
6 | 000.23.38.H14-230807-0013 | 08/08/2023 | 10/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU VĂN DŨNG | |
7 | 000.23.38.H14-230807-0012 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU VĂN HIN | |
8 | 000.23.38.H14-230807-0011 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU VĂN HIN | |
9 | 000.23.38.H14-230807-0010 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU VĂN HIỀN | |
10 | 000.23.38.H14-230807-0009 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU THỊ MAI | |
11 | 000.23.38.H14-230807-0008 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU THỊ ĐÀO | |
12 | 000.23.38.H14-230807-0007 | 08/08/2023 | 11/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | |
13 | 000.23.38.H14-230807-0006 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÀN THỊ QUYÊN | |
14 | 000.23.38.H14-230807-0005 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÀN VĂN NGÀI | |
15 | 000.23.38.H14-230807-0004 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU VĂN HÙNG | |
16 | 000.23.38.H14-230807-0003 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ TRANG | |
17 | 000.23.38.H14-230807-0002 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU THỊ THỦY | |
18 | 000.23.38.H14-230807-0001 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU THỊ HẠNH | |
19 | H14.38.26-231108-0001 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐINH TRƯỜNG GIANG | |
20 | H14.38-231108-0001 | 08/11/2023 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM TRỌNG TUYÊN | |
21 | 000.17.38.H14-230111-0004 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NÔNG VĂN KHÍ | |
22 | 000.14.38.H14-230712-0001 | 12/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HOAN | |
23 | 000.16.38.H14-230714-0001 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VŨ DUY | |
24 | 000.16.38.H14-230714-0002 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ VĂN DŨNG | |
25 | 000.16.38.H14-230714-0003 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU LẠI BỘ | |
26 | 000.16.38.H14-230714-0004 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ VĂN HUY | |
27 | 000.14.38.H14-230215-0001 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN THƯỢNG | |
28 | 000.00.38.H14-230818-0003 | 18/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ BÍCH NGỌC | |
29 | H14.38.14-231020-0001 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN KHÁNH NHẬT | |
30 | H14.38.14-231023-0001 | 23/10/2023 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGẠC THỊ CẨM VÂN | |
31 | H14.38.14-231023-0003 | 23/10/2023 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ LIỄU | |
32 | H14.38.25-231023-0001 | 23/10/2023 | 26/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG THANH LƯU | |
33 | 000.14.38.H14-230724-0001 | 24/07/2023 | 14/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | MÔNG VĂN CHƯƠNG | |
34 | H14.38-231124-0004 | 24/11/2023 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN TƯ | |
35 | 000.25.38.H14-230525-0001 | 25/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LAN | |
36 | 000.14.38.H14-230627-0001 | 27/06/2023 | 29/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LÈN | |
37 | 000.23.38.H14-230728-0004 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÀN VĂN DƯƠNG | |
38 | 000.23.38.H14-230728-0003 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÀN VĂN DƯƠNG | |
39 | 000.23.38.H14-230728-0002 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG THỊ LIÊM | |
40 | 000.23.38.H14-230728-0001 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG THỊ LIÊM | |
41 | 000.23.38.H14-230727-0006 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TUẤN VŨ | |
42 | 000.23.38.H14-230727-0005 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TUẤN VŨ | |
43 | 000.23.38.H14-230727-0004 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MẠNH CƯỜNG | |
44 | 000.23.38.H14-230727-0003 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MẠNH CƯỜNG | |
45 | 000.23.38.H14-230727-0002 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH LƯU | |
46 | 000.23.38.H14-230727-0001 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MA THỊ ĐAN | |
47 | 000.23.38.H14-230726-0002 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN HẬU | |
48 | 000.23.38.H14-230726-0001 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN HẬU | |
49 | 000.23.38.H14-230725-0004 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU THỊ NẬU | |
50 | 000.23.38.H14-230725-0003 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠT | |
51 | H14.38-230928-0001 | 28/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HẢI | |
52 | 000.14.38.H14-221228-0001 | 28/12/2022 | 03/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒI | |
53 | H14.38.25-231129-0002 | 29/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ LÂM HUY | |
54 | H14.38.14-231027-0002 | 30/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG DIỆU LINH | |
55 | H14.38.14-231031-0002 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ ÍNH |