STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ | Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.18.39.H14-230201-0007 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày. |
LĂNG THỊ MIỀN | |
2 | 000.18.39.H14-230201-0006 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày. |
LĂNG THỊ MIỀN | |
3 | 000.31.39.H14-230703-0002 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | 12/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày. |
ĐINH NGỌC DIỆP | |
4 | 000.14.39.H14-230405-0001 | 05/04/2023 | 07/04/2023 | 09/05/2023 |
Trễ hạn 21 ngày. |
LÝ VĂN THÔNG | |
5 | 000.30.39.H14-230207-0008 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày. |
ĐINH THỊ TƯƠI | |
6 | 000.30.39.H14-230207-0007 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày. |
THẠCH THỊ ĐẸP | |
7 | 000.30.39.H14-230207-0006 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày. |
ĐINH THỊ TƯƠI | |
8 | 000.30.39.H14-230207-0011 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày. |
MÃ THỊ LÊ | |
9 | 000.30.39.H14-230207-0010 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày. |
MÃ THỊ HẠNH | |
10 | 000.30.39.H14-230207-0009 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày. |
MÃ THỊ HẠNH |