STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.18-240401-0062 01/04/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ VĂN CHUNG
2 H14.18-231101-0034 01/11/2023 15/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ
3 H14.18-240402-0015 02/04/2024 12/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRỊNH VĂN HỒNG ( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT HOÀ CHUNG)
4 H14.18-231002-0009 02/10/2023 27/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HÀ THỊ LANH
5 H14.18-240103-0027 03/01/2024 17/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THỊ MỸ HẢO
6 H14.18-240103-0043 03/01/2024 21/02/2024 04/05/2024
Trễ hạn 50 ngày.
LƯƠNG KHẢI VĂN
7 H14.18-240103-0046 03/01/2024 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ QUYÊN
8 H14.18-240103-0051 03/01/2024 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ LÝ LIỄU
9 H14.18-240103-0064 03/01/2024 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HỒNG NINH
10 H14.18-231103-0001 03/11/2023 17/11/2023 19/02/2024
Trễ hạn 65 ngày.
NÔNG VĂN SƠN (NGUYỄN THỊ NƠM)
11 H14.18-231103-0014 03/11/2023 17/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 89 ngày.
NÔNG THỊ THẢO
12 H14.18-231103-0023 03/11/2023 29/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LƯƠNG HỒNG QUÂN
13 H14.18-240304-0022 04/03/2024 14/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG VĂN NHẠC
14 H14.18-240404-0022 04/04/2024 16/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LƯU VĂN THUẬN ( BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI- ĐẤT HOÀ CHUNG)
15 H14.18-231204-0032 04/12/2023 18/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
LÝ VĂN TRÌNH (LỤC THỊ LƯƠNG)
16 H14.18-231204-0035 04/12/2023 18/12/2023 22/03/2024
Trễ hạn 68 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH HUỆ
17 H14.18-240105-0034 05/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU VĂN ĐÁP
18 H14.18-240305-0021 05/03/2024 08/03/2024 09/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG TRUNG TUÂN
19 H14.18-240305-0031 05/03/2024 08/03/2024 09/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG MINH HẢO
20 H14.18-240305-0044 05/03/2024 08/03/2024 09/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG VŨ NHUẬN
21 H14.18-240305-0047 05/03/2024 08/03/2024 09/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ BÊ
22 H14.18-231205-0030 05/12/2023 19/12/2023 31/01/2024
Trễ hạn 30 ngày.
ĐÀM THỊ HIÊN
23 H14.18-231205-0065 05/12/2023 19/12/2023 22/03/2024
Trễ hạn 67 ngày.
NÔNG ĐỨC TẦM
24 H14.18-240206-0035 06/02/2024 26/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ MINH HUÂN
25 H14.18-231206-0075 06/12/2023 18/01/2024 04/05/2024
Trễ hạn 74 ngày.
HOÀNG THỊ XUYÊN
26 H14.18-230907-0029 07/09/2023 21/09/2023 28/02/2024
Trễ hạn 113 ngày.
NÔNG VĂN TẶNG
27 H14.18-231107-0013 07/11/2023 21/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NÔNG THỊ NGUYỆT (NÔNG THỊ POI)
28 H14.18-231107-0014 07/11/2023 17/11/2023 13/01/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NÔNG THỊ POI
29 H14.18-231107-0022 07/11/2023 21/11/2023 09/04/2024
Trễ hạn 99 ngày.
LỤC VĂN HÌNH
30 H14.18-231107-0068 07/11/2023 17/11/2023 03/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
LÂM VĂN BỘ (NGỌC THỊ HOA)
31 H14.18-240108-0055 08/01/2024 22/01/2024 22/03/2024
Trễ hạn 44 ngày.
LÂM VĂN CHỜ
32 H14.18-240408-0026 08/04/2024 17/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRIỆU VĂN HIÊN
33 H14.18-240408-0030 08/04/2024 17/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VIỆT SỸ
34 H14.18-240408-0040 08/04/2024 17/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHƯƠNG BẢO ANH
35 H14.18-240408-0041 08/04/2024 17/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG VĂN HẬU
36 H14.18-240408-0071 08/04/2024 17/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
VI VĂN THÁO
37 H14.18-231108-0116 08/11/2023 22/11/2023 12/03/2024
Trễ hạn 78 ngày.
PHÙNG THỊ THƠM (NGUYỄN THỊ NGA)
38 H14.18-231208-0033 08/12/2023 20/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 51 ngày.
NÔNG THỊ HỚN (MÃ VĂN HÁI)
39 H14.18-240409-0029 09/04/2024 19/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
BÀN QUẨY LẨY
40 H14.18-240409-0032 09/04/2024 19/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
THÀO A CÁU
41 H14.18-231109-0030 09/11/2023 23/11/2023 07/02/2024
Trễ hạn 53 ngày.
HỨA ĐOÀN KHÂM
42 H14.18-231109-0050 09/11/2023 23/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 85 ngày.
NÔNG THỊ LÀNH
43 H14.18-240110-0003 10/01/2024 31/01/2024 05/03/2024
Trễ hạn 24 ngày.
TRƯƠNG VĂN CÂU
44 000.00.18.H14-230710-0054 10/07/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN LẬP
45 H14.18-231211-0016 11/12/2023 14/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀM THỊ KHAI
46 H14.18-231211-0043 11/12/2023 21/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THÁI CƠ
47 H14.18-231211-0068 11/12/2023 25/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGÔ VĂN THUÂN
48 H14.18-231211-0070 11/12/2023 21/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN KHIÊM
49 H14.18-231211-0081 11/12/2023 25/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ TIẾN
50 H14.18-231211-0088 11/12/2023 21/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 50 ngày.
NÔNG VĂN SINH
51 H14.18-231211-0089 11/12/2023 21/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN XUÂN KIÊN
52 H14.18-240112-0068 12/01/2024 26/01/2024 22/03/2024
Trễ hạn 40 ngày.
MÃ THỊ HOÀNG DU (HOÀNG TRUNG THÁI)
53 H14.18-230912-0047 12/09/2023 26/09/2023 13/03/2024
Trễ hạn 120 ngày.
NÔNG THỊ NA
54 H14.18-231012-0008 12/10/2023 26/10/2023 22/01/2024
Trễ hạn 61 ngày.
NÔNG TỰ QUYẾT ( NÔNG TỰ QUỲNH)
55 H14.18-231012-0011 12/10/2023 26/10/2023 03/01/2024
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG NGỌC DƯƠNG
56 H14.18-231012-0031 12/10/2023 26/10/2023 03/01/2024
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG THỊ BỜI
57 H14.18-231012-0033 12/10/2023 26/10/2023 03/01/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NÔNG VĂN TƯỚNG
58 H14.18-231212-0022 12/12/2023 26/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG THỊ CHÚ (HOÀNG VĂN THÙNG)
59 H14.18-231113-0028 13/11/2023 23/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGỌC VĂN LIÊM (CÔNG VĂN LỰC)
60 H14.18-240314-0051 14/03/2024 04/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NÔNG VĂN LONG
61 H14.18-230914-0026 14/09/2023 14/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲ ( ĐẤT HOÀ CHUNG - MẤT GCN)
62 H14.18-231114-0019 14/11/2023 28/11/2023 19/01/2024
Trễ hạn 37 ngày.
HOÀNG VĂN NGẦN (HOÀNG VĂN THƯƠNG)
63 H14.18-231114-0051 14/11/2023 28/11/2023 09/04/2024
Trễ hạn 94 ngày.
NÔNG ĐỨC THUẦN (LONG THỊ KIM)
64 H14.18-231114-0084 14/11/2023 24/11/2023 15/04/2024
Trễ hạn 100 ngày.
NÔNG VĂN TƯỚNG (LÊ VĂN NHẠC)
65 H14.18-231214-0019 14/12/2023 28/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NÔNG TUẤN VŨ
66 H14.18-231214-0036 14/12/2023 28/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG CAO THẮNG
67 H14.18-240115-0072 15/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TÍCH
68 H14.18-240315-0006 15/03/2024 27/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LƯƠNG THỊ NGUYỄN
69 H14.18-240415-0038 15/04/2024 26/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN TÂM (ĐÍNH CHÍNH CHỮ HỘ ÔNG THÀNH ÔNG - ĐẤT SÔNG BẰNG) - QUA BƯU ĐIỆN
70 H14.18-240415-0062 15/04/2024 26/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG BÍCH ( ĐÍNH CHINH NĂM SINH- ĐẤT SÔNG BẰNG)
71 H14.18-240415-0071 15/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU THỊ ĐÀO
72 H14.18-231115-0030 15/11/2023 29/11/2023 01/03/2024
Trễ hạn 66 ngày.
HOÀNG VĂN HƯNG (BẾ VĂN CHIẾN)
73 H14.18-231115-0034 15/11/2023 29/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 76 ngày.
HOÀNG VĂN DƯƠNG (BẾ VĂN CHIẾN)
74 H14.18-231215-0039 15/12/2023 27/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN HUY
75 H14.18-231215-0041 15/12/2023 29/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
HỨA THỊ LƯỜNG (PHÙNG THỊ ĐÔNG)
76 H14.18-240116-0003 16/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN KÍN ( QUA BƯU ĐIỆN)
77 H14.18-240116-0008 16/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯỢNG XUÂN
78 H14.18-240116-0033 16/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH NHÀN
79 H14.18-240117-0036 17/01/2024 29/01/2024 15/04/2024
Trễ hạn 55 ngày.
HOÀNG QUỐC SANH (LÂM THỊ NGÂN)
80 H14.18-240417-0083 17/04/2024 23/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ THÙY
81 H14.18-231017-0009 17/10/2023 31/10/2023 31/01/2024
Trễ hạn 65 ngày.
ĐỖ VIẾT ĐỊNH (Đ/C XÃ ĐINH VĂN DỰ)
82 H14.18-231017-0011 17/10/2023 27/10/2023 19/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẤN (Đ/C XÃ ĐINH VĂN DỰ)
83 H14.18-240318-0059 18/03/2024 28/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ ÁNH
84 H14.18-230918-0026 18/09/2023 28/09/2023 15/04/2024
Trễ hạn 141 ngày.
BẾ VĂN TÙNG
85 H14.18-231018-0074 18/10/2023 01/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 101 ngày.
NÔNG VŨ TRỌNG
86 H14.18-231018-0112 18/10/2023 30/10/2023 22/03/2024
Trễ hạn 103 ngày.
TRẦN THỊ HIỆP
87 H14.18-231218-0033 18/12/2023 09/01/2024 13/03/2024
Trễ hạn 46 ngày.
BÙI TRÀ MY
88 H14.18-231218-0035 18/12/2023 02/01/2024 13/03/2024
Trễ hạn 51 ngày.
BÙI TRÀ MY
89 H14.18-231218-0060 18/12/2023 02/01/2024 22/03/2024
Trễ hạn 58 ngày.
NÔNG VĂN HÒA
90 H14.18-240119-0030 19/01/2024 02/02/2024 04/04/2024
Trễ hạn 44 ngày.
NÔNG VĂN LONG
91 H14.18-240419-0023 19/04/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP
92 H14.18-240419-0035 19/04/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHÙNG VĂN TIẾN
93 H14.18-240419-0064 19/04/2024 24/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG
94 H14.18-231019-0069 19/10/2023 02/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 43 ngày.
VƯƠNG VĂN TRƯỞNG
95 H14.18-231219-0036 19/12/2023 03/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG VĂN CHUNG
96 H14.18-231219-0062 19/12/2023 10/01/2024 13/03/2024
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG9CÔNG TY CP BĐS HANOVID)
97 H14.18-231219-0063 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
98 H14.18-231219-0065 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
99 H14.18-231219-0067 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
100 H14.18-231219-0068 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
101 H14.18-231219-0070 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
102 H14.18-231219-0072 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
103 H14.18-231219-0075 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
104 H14.18-231219-0076 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
105 H14.18-231219-0078 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
106 H14.18-231219-0079 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
107 H14.18-231219-0084 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
108 H14.18-231219-0086 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
109 H14.18-231219-0087 19/12/2023 10/01/2024 20/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
110 H14.18-231220-0019 20/12/2023 04/01/2024 27/03/2024
Trễ hạn 59 ngày.
HÀ HUY HIỆP (HÀ HUY HƯƠNG)
111 H14.18-231220-0020 20/12/2023 04/01/2024 27/03/2024
Trễ hạn 59 ngày.
HÀ HUY HƯƠNG
112 H14.18-231121-0059 21/11/2023 01/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 64 ngày.
HOÀNG VĂN MINH (NÔNG THỊ CHÙ)
113 H14.18-231122-0056 22/11/2023 19/02/2024 21/03/2024
Trễ hạn 23 ngày.
TRỊNH NGỌC NGHĨA(CHI NHÁNH NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG )
114 H14.18-240123-0012 23/01/2024 20/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀM THẾ CẢNH
115 H14.18-240123-0032 23/01/2024 20/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ THỊ HUẾ
116 H14.18-240123-0038 23/01/2024 20/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG
117 H14.18-240123-0043 23/01/2024 20/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG
118 H14.18-240123-0056 23/01/2024 02/02/2024 01/04/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ THÚY
119 H14.18-231023-0047 23/10/2023 06/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 98 ngày.
HOÀNG TRUNG THÁI
120 H14.18-231023-0051 23/10/2023 06/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 98 ngày.
HOÀNG THỊ NGA
121 H14.18-231023-0052 23/10/2023 06/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 98 ngày.
HOÀNG VĂN CƯ (HOÀNG TRUNG THÁI)
122 H14.18-231023-0053 23/10/2023 06/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 98 ngày.
HOÀNG THẾ DU
123 H14.18-231023-0054 23/10/2023 06/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 98 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC (HOÀNG TRUNG THÁI)
124 H14.18-240124-0010 24/01/2024 29/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VI THANH ĐỐI
125 H14.18-240124-0017 24/01/2024 29/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC ( QUA BƯU ĐIỆN)
126 H14.18-240124-0038 24/01/2024 29/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THU HIỀN
127 H14.18-231024-0029 24/10/2023 03/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 42 ngày.
HOÀNG VĂN CHƯỚC
128 H14.18-231024-0034 24/10/2023 03/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 42 ngày.
HOÀNG VĂN CHƯỚC
129 H14.18-231124-0006 24/11/2023 08/12/2023 01/04/2024
Trễ hạn 80 ngày.
HÀ HUY HIỆP (HÀ HUY HƯƠNG)
130 H14.18-231124-0050 24/11/2023 08/12/2023 31/01/2024
Trễ hạn 37 ngày.
HOÀNG VĂN SỨ
131 H14.18-231124-0055 24/11/2023 08/12/2023 05/03/2024
Trễ hạn 61 ngày.
HOÀNG VĂN MINH
132 H14.18-231124-0082 24/11/2023 08/12/2023 01/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
BẾ ÍCH VIỆN
133 H14.18-231124-0099 24/11/2023 08/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NÔNG VĂN CÔNG
134 H14.18-240125-0027 25/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG TOÀN
135 H14.18-240125-0055 25/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NHÌNH
136 H14.18-240125-0056 25/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN MINH
137 H14.18-240125-0062 25/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NHÀN
138 H14.18-240425-0043 25/04/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HỨA VĂN THỌ
139 H14.18-231225-0055 25/12/2023 05/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TÀO VĂN ĐINH
140 H14.18-240326-0004 26/03/2024 05/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ TIẾNG
141 H14.18-231026-0013 26/10/2023 09/11/2023 22/03/2024
Trễ hạn 95 ngày.
HOÀNG THỊ THỜI
142 H14.18-231226-0020 26/12/2023 08/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ MỚI
143 H14.18-231226-0021 26/12/2023 08/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THỊ TỐT
144 H14.18-231226-0045 26/12/2023 10/01/2024 22/03/2024
Trễ hạn 52 ngày.
MÃ TỰ QUANG
145 H14.18-240227-0026 27/02/2024 08/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NÔNG THÀNH LONG (NGUYỄN THỊ TRẦM)
146 H14.18-240228-0037 28/02/2024 20/03/2024 23/04/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐỖ VĂN MẠNH
147 H14.18-240328-0046 28/03/2024 09/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN TIẾN HIỆN ( BĐ CMĐ- ĐẤT ĐỀ THÁM)
148 H14.18-230928-0043 28/09/2023 10/10/2023 13/01/2024
Trễ hạn 67 ngày.
NÔNG THỊ POI
149 H14.18-230928-0046 28/09/2023 12/10/2023 07/02/2024
Trễ hạn 83 ngày.
NÔNG THỊ POI
150 H14.18-231128-0020 28/11/2023 08/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG TUẤN ANH
151 H14.18-231128-0033 28/11/2023 02/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN THỊ HOÀN ( ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT - ĐẤT ĐỀ THÁM)
152 H14.18-231128-0053 28/11/2023 08/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG TUẤN ANH
153 H14.18-240129-0003 29/01/2024 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN DUY KHƯƠNG
154 H14.18-240129-0016 29/01/2024 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ UYẾN
155 H14.18-240129-0026 29/01/2024 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN LÂM
156 H14.18-240129-0038 29/01/2024 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN KHẮP
157 H14.18-240129-0053 29/01/2024 19/02/2024 01/04/2024
Trễ hạn 30 ngày.
MÃ THỊ NGÂN (HOÀNG VĂN QUÂN)
158 H14.18-240329-0065 29/03/2024 10/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN XUÂN YÊN
159 H14.18-240130-0078 30/01/2024 16/02/2024 15/04/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ OANH
160 H14.18-231030-0050 30/10/2023 13/11/2023 19/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
BẾ THU HIỀN
161 H14.18-231030-0051 30/10/2023 13/11/2023 19/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
BẾ THU HIỀN
162 H14.18-240131-0006 31/01/2024 20/03/2024 23/04/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐINH THỊ LIÊN(CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU BẢO LIÊN)
163 H14.18-240201-0024 01/02/2024 22/02/2024 15/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀM VĂN HỔ (ĐÀM THỊ NHUNG)
164 H14.18-240201-0036 01/02/2024 22/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ NA
165 H14.18-240201-0045 01/02/2024 22/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LƯƠNG ÍCH ĐÔNG (TẶNG CHO HƯNG ĐẠO)
166 H14.18-240201-0065 01/02/2024 20/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHƯƠNG ĐÌNH ONG
167 H14.18-240301-0014 01/03/2024 13/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LONG THỊ BÍCH (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HOÀ CHUNG)
168 H14.18-240301-0033 01/03/2024 13/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN ĐOAN
169 H14.18-240301-0036 01/03/2024 13/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN ĐOAN
170 H14.18-240301-0044 01/03/2024 04/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ HOÀNG VÂN(CÔNG TY CP GIỐNG CÂY TRỒNG CAO BẰNG )
171 H14.18-240401-0009 01/04/2024 25/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN QUANG HƯNG (GỘP THỬA ĐỀ THÁM)
172 H14.18-240401-0033 01/04/2024 11/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
BẾ THỊ TẤM (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐỀ THÁM)
173 H14.18-240401-0038 01/04/2024 11/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
BẾ VĂN HOÁ ( BĐ CMĐ - ĐẤT TÂN GIANG)
174 H14.18-240401-0040 01/04/2024 15/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM NHẬT LỆ (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN)
175 H14.18-240401-0056 01/04/2024 11/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
MẠC VĂN CÓONG (BĐ ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH - ĐẤT SÔNG BẰNG)
176 H14.18-231201-0003 01/12/2023 12/12/2023 05/03/2024
Trễ hạn 59 ngày.
NGÔ THỊ NGOAN (TRIỆU THỊ LIỄU)
177 H14.18-231201-0006 01/12/2023 08/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ NGOAN (TRIỆU THỊ LIỄU)
178 H14.18-240102-0005 02/01/2024 29/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HỢI ( ĐẤT HỢP GIANG)
179 H14.18-240102-0009 02/01/2024 11/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ OANH
180 H14.18-240102-0012 02/01/2024 20/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TOẢN
181 H14.18-240102-0028 02/01/2024 11/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 46 ngày.
HOÀNG VĂN NIỀM (LÃ QUÝ SÁNG)
182 H14.18-240102-0043 02/01/2024 16/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
VY VĂN DUY
183 H14.18-240202-0052 02/02/2024 01/03/2024 17/04/2024
Trễ hạn 33 ngày.
LƯƠNG ĐỨC HUY (HƯNG ĐẠO)
184 H14.18-240402-0006 02/04/2024 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN HẢI ( BĐ CẤP ĐỔI GCN- ĐẤT NGỌC XUÂN)
185 H14.18-240402-0009 02/04/2024 12/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LỤC THỊ LIÊN
186 H14.18-240402-0017 02/04/2024 24/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG (HỢP THỬA TÂN GIANG)
187 H14.18-240402-0020 02/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ DIỄM NƯƠNG
188 H14.18-240402-0024 02/04/2024 12/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH ( ĐÍNH CHÍNH ĐIA CHỈ THỬA ĐẤT- ĐẤT HỢP GIANG)
189 H14.18-240402-0035 02/04/2024 12/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGYỄN LÂM VINH ( QUA BƯU ĐIÊN - BĐ ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT ĐỀ THÁM)
190 H14.18-240402-0043 02/04/2024 12/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ THỊ BÍCH HẠNH (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN)
191 H14.18-240402-0050 02/04/2024 12/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẦN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
192 H14.18-240402-0081 02/04/2024 12/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGÔ CÔNG TUẤN ( ĐÍNH CHÍNH ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT ĐỀ THÁM)
193 H14.18-240402-0082 02/04/2024 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THUÝ HOÀ ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ -ĐẤT NGỌC XUÂN)
194 H14.18-231002-0056 02/10/2023 13/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
195 H14.18-231102-0076 02/11/2023 19/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HÀ THANH TOÀN(CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ XD BẢO QUÂN )
196 H14.18-240103-0025 03/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THIỀU
197 H14.18-240103-0033 03/01/2024 15/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG HƯƠNG THU (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM)
198 H14.18-240103-0040 03/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ PHẶT (CẤP ĐỔI)
199 H14.18-240103-0050 03/01/2024 15/01/2024 28/03/2024
Trễ hạn 53 ngày.
HÀ THỊ CÚC
200 H14.18-240103-0052 03/01/2024 15/01/2024 28/03/2024
Trễ hạn 53 ngày.
TRIỆU THẾ THUẦN
201 H14.18-240103-0054 03/01/2024 15/01/2024 28/03/2024
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG VĂN THỤ
202 H14.18-240103-0055 03/01/2024 15/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 50 ngày.
TRIỆU ĐÌNH TRỌNG
203 H14.18-240103-0057 03/01/2024 15/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG THỊ NGỌC LAN (THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ)
204 H14.18-240103-0066 03/01/2024 22/02/2024 24/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG HOÀNG CƯƠNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
205 H14.18-240403-0002 03/04/2024 15/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN HIỂN ( BĐ CMĐ - ĐẤT NGỌC XUÂN)
206 H14.18-240403-0014 03/04/2024 15/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐOÀN THỊ HIỆP (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT VĨNH QUANG)
207 H14.18-240403-0036 03/04/2024 12/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN LAI
208 H14.18-240403-0058 03/04/2024 08/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THÀNH LONG
209 H14.18-240403-0061 03/04/2024 26/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ THU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
210 H14.18-240403-0063 03/04/2024 15/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ DIỆP
211 H14.18-240403-0070 03/04/2024 08/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN QUANG ĐẮC
212 H14.18-231103-0002 03/11/2023 24/11/2023 19/01/2024
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG THỊ NGA
213 H14.18-231103-0028 03/11/2023 15/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
HOÀNG THÁI ĐỒNG
214 H14.18-240104-0002 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
215 H14.18-240104-0003 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
216 H14.18-240104-0004 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
217 H14.18-240104-0006 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
218 H14.18-240104-0007 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
219 H14.18-240104-0008 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
220 H14.18-240104-0009 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
221 H14.18-240104-0010 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
222 H14.18-240104-0011 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
223 H14.18-240104-0022 04/01/2024 16/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 40 ngày.
CHU THỊ PHƯƠNG
224 H14.18-240104-0024 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
225 H14.18-240104-0028 04/01/2024 16/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
226 H14.18-240104-0033 04/01/2024 15/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGHIÊM THỊ MAI CHI
227 H14.18-240104-0047 04/01/2024 18/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
CHU THỊ NHÓI
228 H14.18-240104-0049 04/01/2024 16/01/2024 03/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀM VĂN HUẤN
229 H14.18-240104-0054 04/01/2024 09/01/2024 03/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LỤC MINH ĐỨC
230 H14.18-240104-0056 04/01/2024 09/01/2024 03/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ CÁI (LỤC MINH ĐỨC)
231 H14.18-240304-0013 04/03/2024 14/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN DU (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT TÂN GIANG)
232 H14.18-240304-0015 04/03/2024 14/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NÔNG VĂN TOẠI-ĐÃ CHẾT (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG)
233 H14.18-240304-0016 04/03/2024 14/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ KHUÊ (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT TÂN GIANG)
234 H14.18-240404-0008 04/04/2024 09/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LINH THANH SƠN
235 H14.18-240404-0052 04/04/2024 16/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG TIÊU
236 H14.18-231004-0078 04/10/2023 15/11/2023 25/04/2024
Trễ hạn 115 ngày.
NÔNG THỊ CÀNH (ĐẤT TÂN GIANG)
237 H14.18-231204-0011 04/12/2023 25/12/2023 19/01/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VƯƠNG KHẮC THÀNH
238 H14.18-231204-0051 04/12/2023 06/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN DU ( MẤT GCN- ĐẤT SÔNG BẰNG)
239 H14.18-231204-0060 04/12/2023 25/12/2023 19/01/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ĐÀO THỊ THUẬN
240 H14.18-231204-0073 04/12/2023 14/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG THUÝ NGA (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG)
241 H14.18-240105-0003 05/01/2024 17/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN NIỆM ( BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI)- ĐẤT ĐỀ THÁM
242 H14.18-240105-0004 05/01/2024 17/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ LIỆM ( BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI)- ĐẤT ĐỀ THÁM
243 H14.18-240105-0020 05/01/2024 17/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 48 ngày.
VƯƠNG THỊ RU
244 H14.18-240105-0023 05/01/2024 17/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 39 ngày.
LỤC THỊ DINH
245 H14.18-240205-0011 05/02/2024 26/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ HỢP (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN)
246 H14.18-240205-0022 05/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẦM (THAY ĐỔI SỐ THỬA, TỜ BĐ HOÀ CHUNG)
247 H14.18-240205-0023 05/02/2024 08/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN LIÊM ( ĐẤT TÂN GIANG)
248 H14.18-240205-0030 05/02/2024 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU MINH HÙNG
249 H14.18-240205-0047 05/02/2024 22/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THỊ MINH NGUYỆT ( THU HỔI ĐẤT NGỌC XUÂN)
250 H14.18-240205-0050 05/02/2024 22/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ QUYÊN ( THU HỒI ĐẤT NGỌC XUÂN)
251 H14.18-240305-0002 05/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ KHUYÊN
252 H14.18-240305-0004 05/03/2024 15/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG VĂN TƯNG (LƯƠNG VĂN CẢNH)
253 H14.18-240305-0039 05/03/2024 15/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM VĂN KHẢO
254 H14.18-240305-0041 05/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ THỊ PHỦNG
255 H14.18-240405-0043 05/04/2024 17/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
VƯƠNG THỊ DUYỆT (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) NỘP QUA BƯU ĐIỆN
256 H14.18-231005-0058 05/10/2023 16/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG VĂN MÈN (ĐẤT NGỌC XUÂN)
257 H14.18-231005-0060 05/10/2023 16/11/2023 25/04/2024
Trễ hạn 114 ngày.
NÔNG VĂN MÈN (ĐẤT NGỌC XUÂN)
258 H14.18-231205-0010 05/12/2023 29/01/2024 07/03/2024
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ THỊ THÁI ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
259 H14.18-231205-0056 05/12/2023 26/12/2023 19/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NÔNG THỊ NA
260 H14.18-231205-0074 05/12/2023 14/12/2023 26/02/2024
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG VĂN THÌNH
261 H14.18-240206-0002 06/02/2024 26/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ OANH ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
262 H14.18-240206-0006 06/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CAO SỸ ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
263 H14.18-240206-0007 06/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CAO SỸ ( ĐẤT HƯNG ĐẠO )
264 H14.18-240206-0023 06/02/2024 27/02/2024 06/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LONG VĂN HUY (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN)
265 H14.18-240206-0024 06/02/2024 23/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THÚY NHUNG
266 H14.18-240206-0036 06/02/2024 16/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH TƯỜNG
267 H14.18-240206-0042 06/02/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TUÂN
268 H14.18-240206-0053 06/02/2024 23/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN CHẬNG
269 H14.18-240306-0004 06/03/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN KHÁNH HỒNG ( ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH- ĐẤT SÔNG BẰNG)
270 H14.18-240306-0013 06/03/2024 18/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 32 ngày.
TRIỆU THỊ HUỆ ( ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH, ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT DUYỆT TRUNG)
271 H14.18-240306-0025 06/03/2024 20/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH (THỪA KẾ HƯNG ĐẠO)
272 H14.18-240306-0041 06/03/2024 18/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ NHÌNH
273 H14.18-231106-0019 06/11/2023 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN PHÁCH (SẦM THỊ ĐẸP)
274 H14.18-240207-0003 07/02/2024 29/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN THỊ TRIỀU (TÂN GIANG)
275 H14.18-240207-0004 07/02/2024 19/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THU HẰNG
276 H14.18-240207-0014 07/02/2024 28/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG GIA TOÁN (CHUYỂN NHƯỢNG HƯNG ĐẠO)
277 H14.18-240307-0010 07/03/2024 18/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG VĂN ÍCH (CẤP ĐỔI GIẤY CHỨNG NHẬN)
278 H14.18-240307-0014 07/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN VIỆT
279 H14.18-240307-0021 07/03/2024 19/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 31 ngày.
LA VĂN VIÊN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT DUYỆT TRUNG)
280 H14.18-240307-0046 07/03/2024 18/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TỐNG ĐÌNH HỨNG ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
281 H14.18-240307-0050 07/03/2024 18/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TỐNG ĐÌNH HỨNG ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
282 H14.18-240307-0068 07/03/2024 21/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRIỆU ÍCH VỤ
283 H14.18-240307-0073 07/03/2024 21/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRIỆU ÍCH SỸ
284 H14.18-231107-0065 07/11/2023 17/11/2023 07/03/2024
Trễ hạn 78 ngày.
LÊ VĂN ĐA (HỢP GIANG)
285 H14.18-231107-0070 07/11/2023 16/11/2023 03/02/2024
Trễ hạn 55 ngày.
LÂM VĂN BỘ (NGỌC THỊ HOA)
286 H14.18-231207-0020 07/12/2023 21/12/2023 04/03/2024
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG THỊ PÌ (CHU VĂN LẬP)
287 H14.18-240108-0021 08/01/2024 18/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀM ĐÌNH CẬN ( THAY ĐỔI SỐ CMND SANG CCCD)
288 H14.18-240108-0038 08/01/2024 22/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN MINH ĐỨC (ĐẤT HƯNG ĐẠO)
289 H14.18-240108-0051 08/01/2024 18/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LA THỊ PHƯỢNG ( BĐ CMĐ - ĐẤT NGỌC XUÂN)
290 H14.18-240108-0059 08/01/2024 23/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
BÀNH ĐỨC HOÀI
291 H14.18-240108-0064 08/01/2024 18/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ BIÊN (ĐẤT ĐỀ THẮM) THAY ĐÔI THÔNG TIN TĐ
292 H14.18-240108-0067 08/01/2024 18/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG HỮU PHÚC
293 H14.18-240308-0022 08/03/2024 20/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ NGỌC BAO ( BĐ THAY ĐỔI ĐC ĐẤT TÂN GIANG) NHẬP SAI THỦ TỤC HỦY
294 H14.18-240308-0025 08/03/2024 20/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TRẦN
295 H14.18-240308-0031 08/03/2024 20/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THANH BÌNH ( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT TÂN GIANG )
296 H14.18-240408-0009 08/04/2024 11/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ LANH
297 H14.18-240408-0021 08/04/2024 11/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG VĂN ĐỒNG
298 H14.18-240408-0027 08/04/2024 17/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ LÊ MINH TUẤN ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
299 H14.18-240408-0049 08/04/2024 26/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TRANH ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
300 H14.18-240408-0066 08/04/2024 11/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHƯƠNG ÍCH HƯNG
301 H14.18-231108-0106 08/11/2023 17/11/2023 01/03/2024
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN XUÂN NGHỊ (NGUYỄN XUÂN NGOẠN)
302 H14.18-231108-0111 08/11/2023 17/11/2023 01/03/2024
Trễ hạn 74 ngày.
HOÀNG VĂN HẢI (NGUYỄN XUÂN NGOẠN)
303 H14.18-231208-0010 08/12/2023 20/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THỊ BÀY (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT HOÀ CHUNG)
304 H14.18-231208-0034 08/12/2023 22/01/2024 05/03/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGHIÊM THỊ MAI CHI
305 H14.18-240109-0038 09/01/2024 30/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MÔNG THU HƯƠNG (HƯNG ĐẠO)
306 H14.18-240109-0043 09/01/2024 15/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ TÔN HUỲNH(CÔNG TY TNHH AN MINH CAO BẰNG )
307 H14.18-240109-0049 09/01/2024 19/01/2024 01/03/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NÔNG VĂN SINH
308 H14.18-240109-0052 09/01/2024 18/01/2024 01/03/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG VĂN SINH
309 H14.18-240409-0022 09/04/2024 22/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VŨ LINH (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HOÀ CHUNG)
310 H14.18-240409-0035 09/04/2024 22/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ BÍCH
311 H14.18-240409-0038 09/04/2024 22/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỨC
312 H14.18-240409-0053 09/04/2024 22/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU THỊ KHÉ
313 H14.18-231009-0009 09/10/2023 20/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 67 ngày.
PHƯƠNG THỊ HIÊN
314 H14.18-231109-0063 09/11/2023 21/11/2023 25/01/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT HỢP GIANG)
315 H14.18-240110-0001 10/01/2024 31/01/2024 05/03/2024
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ THỊ NHUNG
316 H14.18-240110-0002 10/01/2024 31/01/2024 05/03/2024
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ THỊ NHUNG
317 H14.18-240110-0012 10/01/2024 22/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ LÊ ( BĐ THAY ĐỔI CMND VÀ ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
318 H14.18-240110-0015 10/01/2024 19/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGÔ VĂN CƯƠNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
319 H14.18-240110-0022 10/01/2024 24/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THỊ CHUYÊN
320 H14.18-240110-0038 10/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG (TẶNG CHO HƯNG ĐẠO)
321 H14.18-240110-0040 10/01/2024 22/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ KIẾN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT TÂN GIANG)
322 H14.18-240110-0043 10/01/2024 22/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TẠ ÁNH TUYẾT (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
323 H14.18-240110-0045 10/01/2024 22/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NÔNG CÔNG QUÂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
324 H14.18-240110-0047 10/01/2024 11/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG(CÔNG TY CP THUỐC LÁ CAO BẰNG )
325 H14.18-240110-0054 10/01/2024 01/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ DUYÊN (TÂN GIANG)
326 H14.18-240110-0055 10/01/2024 22/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
327 H14.18-240110-0057 10/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY BÁCH (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN)
328 H14.18-240110-0058 10/01/2024 22/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
ĐOÀN TRỌNG TĂNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
329 H14.18-240110-0059 10/01/2024 19/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÂM VĂN THÔNG
330 H14.18-240110-0060 10/01/2024 19/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÂM VĂN BÒNG
331 H14.18-240410-0008 10/04/2024 23/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ VIỆT (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ HỢP GIANG)
332 H14.18-240410-0011 10/04/2024 23/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ VIỆT (THAY ĐỐI SỐ THỬA, TBĐ HỢP GIANG)
333 H14.18-240410-0038 10/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THƠ
334 H14.18-240410-0041 10/04/2024 23/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG HOÀNG DƯƠNG ( BĐ THAY ĐỔI TÊN ĐỆM VÀ ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT HỢP GIANG)
335 H14.18-231010-0017 10/10/2023 21/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 30 ngày.
HOÀNG VĂN LỲ
336 H14.18-231010-0020 10/10/2023 21/11/2023 03/01/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TĂNG VĂN PÍNH
337 H14.18-231110-0057 10/11/2023 22/12/2023 29/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
TÔ QUANG ĐẠM (TÔ QUANG THUẬT)
338 H14.18-231110-0068 10/11/2023 21/11/2023 26/02/2024
Trễ hạn 68 ngày.
HOÀNG VIỆT ANH (LÊ QUANG THÙY)
339 H14.18-231110-0069 10/11/2023 21/11/2023 26/02/2024
Trễ hạn 68 ngày.
LÊ ĐỨC THỌ (LÊ QUANG THÙY)
340 H14.18-231110-0080 10/11/2023 22/12/2023 22/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
ĐƯỜNG THỊ HỢI (LƯƠNG THỊ HỢP)
341 H14.18-240111-0001 11/01/2024 23/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT ( BIẾN ĐỘNG THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ)
342 H14.18-240111-0014 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN YẾN LAN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG)
343 H14.18-240111-0016 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN YẾN LAN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
344 H14.18-240111-0019 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN YẾN LAN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
345 H14.18-240111-0024 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
346 H14.18-240111-0025 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
347 H14.18-240111-0030 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
348 H14.18-240111-0033 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
349 H14.18-240111-0041 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
350 H14.18-240111-0060 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
351 H14.18-240111-0062 11/01/2024 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
352 H14.18-240111-0068 11/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG(CÔNG TY TNHH HOÀ PHÁT)
353 000.00.18.H14-230711-0024 11/07/2023 04/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN KIM QUẾ(HỢP TÁC XÃ THANH KỲ )
354 000.00.18.H14-230811-0016 11/08/2023 01/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN THUẬN
355 H14.18-231211-0041 11/12/2023 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HẠNH DUNG (ĐẤT ĐỀ THÁM )
356 H14.18-231211-0059 11/12/2023 21/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐOÀN THỊ TỐ UYÊN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
357 H14.18-231211-0067 11/12/2023 21/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
CHU VŨ CÚC (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM)
358 H14.18-231211-0086 11/12/2023 21/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM)
359 H14.18-240112-0002 12/01/2024 19/02/2024 24/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG ÍCH TRỌNG ( ĐẤT HÒA CHUNG)
360 H14.18-240112-0010 12/01/2024 02/02/2024 11/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ-CHẬT
361 H14.18-240112-0014 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN LỢI - BÙI ĐỨC THỊNH (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
362 H14.18-240112-0023 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ THẢO (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
363 H14.18-240112-0024 12/01/2024 24/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 43 ngày.
LÂM VĂN BÒNG
364 H14.18-240112-0030 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
365 H14.18-240112-0031 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
366 H14.18-240112-0032 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
367 H14.18-240112-0035 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂU (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
368 H14.18-240112-0038 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂU (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
369 H14.18-240112-0056 12/01/2024 23/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ ÍCH CHÍNH (CẤP ĐỔI)
370 H14.18-240112-0062 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
371 H14.18-240112-0063 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
372 H14.18-240112-0064 12/01/2024 23/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU VĂN MINH (CẤP ĐỔI)
373 H14.18-240112-0065 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
374 H14.18-240112-0066 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
375 H14.18-240112-0067 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
376 H14.18-240112-0069 12/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
377 H14.18-240312-0010 12/03/2024 15/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG
378 H14.18-240312-0026 12/03/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ BẠCH HUỆ (TÁCH THỬA NGỌC XUÂN)
379 H14.18-240312-0035 12/03/2024 21/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ ( ĐẤT HÒA CHUNG)
380 000.00.18.H14-230412-0047 12/04/2023 22/12/2023 05/03/2024
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH
381 H14.18-240412-0001 12/04/2024 25/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NÔNG KHOAN (ĐÃ CHẾT)- NGUYỄN MẠNH ĐƯỜNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
382 H14.18-240412-0003 12/04/2024 29/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU THỊ PHÚC ( ĐẤT HÒA CHUNG)
383 H14.18-240412-0042 12/04/2024 25/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG ( ĐÍNH CHÍNH ĐC THỬA ĐẤT)
384 H14.18-230912-0015 12/09/2023 21/09/2023 15/03/2024
Trễ hạn 125 ngày.
TRẦN HỮU HÂN
385 H14.18-231212-0018 12/12/2023 20/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN THỊ VIỀN ( MẤT TRANG BS- ĐẤT ĐỀ THÁM)
386 H14.18-231212-0019 12/12/2023 20/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN THỊ VIỀN ( MẤT TRANG BS - ĐẤT ĐỀ THÁM)
387 H14.18-231212-0021 12/12/2023 20/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN THỊ VIỀN ( MẤT TRANG BS - ĐẤT ĐỀ THÁM)
388 H14.18-231212-0029 12/12/2023 20/02/2024 24/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ TÂM( ĐẤT ĐỀ THÁM)
389 H14.18-231212-0042 12/12/2023 22/12/2023 25/01/2024
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG TRUNG KIÊN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
390 H14.18-240313-0001 13/03/2024 18/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ NGỌC
391 H14.18-240313-0006 13/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÚY ( ĐẤT HÒA CHUNG)
392 H14.18-240313-0020 13/03/2024 25/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN THỊ BÉ (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HƯNG ĐẠO)
393 H14.18-240313-0030 13/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NHA (THỪA KẾ SÔNG HIẾN)
394 H14.18-240313-0040 13/03/2024 22/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TRUNG
395 H14.18-240313-0055 13/03/2024 18/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO HƯƠNG GIANG
396 H14.18-240313-0060 13/03/2024 15/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
MA THỊ PHẦN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
397 H14.18-230913-0059 13/09/2023 25/10/2023 03/02/2024
Trễ hạn 71 ngày.
LÊ THỊ XUÂN
398 H14.18-231013-0026 13/10/2023 11/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NÔNG THỊ BÍCH
399 H14.18-231113-0039 13/11/2023 23/11/2023 05/01/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN KIM TÂN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM)
400 H14.18-231213-0026 13/12/2023 25/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ THỊ LAN
401 H14.18-240314-0013 14/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ DẺN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN)
402 H14.18-240314-0016 14/03/2024 25/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
BẾ NHẬT TÀI
403 H14.18-240314-0061 14/03/2024 28/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ PHUNG
404 H14.18-230914-0022 14/09/2023 25/09/2023 15/03/2024
Trễ hạn 123 ngày.
ĐÀM THỊ LÒNG
405 H14.18-231114-0009 14/11/2023 05/12/2023 15/03/2024
Trễ hạn 72 ngày.
NÔNG ĐÌNH NHẤT
406 H14.18-231114-0035 14/11/2023 04/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN KHANH
407 H14.18-231114-0037 14/11/2023 24/11/2023 21/01/2024
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG VĂN KHANH
408 H14.18-231114-0040 14/11/2023 04/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN GIANG
409 H14.18-231114-0071 14/11/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG VĂN AN
410 H14.18-231214-0006 14/12/2023 26/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN VĂN KHÁNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐÂT ĐỀ THÁM)
411 H14.18-231214-0030 14/12/2023 26/12/2023 15/02/2024
Trễ hạn 36 ngày.
ĐOÀN NGỌC THIỆN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN BẢN ĐỒ ĐỀ THÁM)
412 H14.18-231214-0033 14/12/2023 26/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG XUÂN TRƯỜNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN BẢN ĐỒ TÂN GIANG)
413 H14.18-231214-0050 14/12/2023 28/12/2023 07/02/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN HÙNG DUY
414 H14.18-231214-0072 14/12/2023 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỒNG THUỶ ( ĐẤT TÂN GIANG- QUA BƯU ĐIỆN)
415 H14.18-240115-0005 15/01/2024 25/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
TÔ QUANG DỰ
416 H14.18-240115-0047 15/01/2024 25/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ ĐẸP ( BĐ THU HỒI ĐẤT - ĐẤT ĐỀ THÁM)
417 H14.18-240115-0053 15/01/2024 25/01/2024 15/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG THỊ NHUNG ( BĐ THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ- ĐẤT TÂN GIANG)
418 H14.18-240115-0056 15/01/2024 29/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH THỊ TUYẾN
419 H14.18-240115-0057 15/01/2024 25/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
HOÀNG VĂN KIỂM
420 H14.18-240115-0061 15/01/2024 05/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 21 ngày.
ĐÀM VĂN NAM (SÔNG HIẾN)
421 H14.18-240115-0063 15/01/2024 25/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN VĂN KHƯƠNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
422 H14.18-240115-0068 15/01/2024 25/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 33 ngày.
VƯƠNG THỊ SÔNG
423 H14.18-240115-0081 15/01/2024 25/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ĐỨC DŨNG ( ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT)
424 H14.18-240215-0001 15/02/2024 27/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG QUANG ĐÁP
425 H14.18-240215-0002 15/02/2024 29/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NÔNG HẢI (CHUYỂN NHƯỢNG HƯNG ĐẠO)
426 H14.18-240315-0004 15/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HUÊ
427 H14.18-240315-0010 15/03/2024 27/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN TĂNG (NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT HƯNG ĐẠO)
428 H14.18-240315-0011 15/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN TỐNG
429 H14.18-240315-0041 15/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN NHƯỢNG
430 H14.18-240315-0061 15/03/2024 27/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 25 ngày.
ĐỖ TRUNG PHÚC ( ĐÍNH CHÍNH HỘ ÔNG THÀNH ÔNG- ĐẤT NGỌC XUÂN)
431 H14.18-240415-0001 15/04/2024 25/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG HIỂN VINH
432 H14.18-240415-0054 15/04/2024 02/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐÌNH KHOAN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
433 H14.18-230915-0072 15/09/2023 26/09/2023 03/02/2024
Trễ hạn 92 ngày.
NÔNG VĂN THÀNH
434 H14.18-231215-0017 15/12/2023 29/01/2024 07/03/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LÃNH THỊ THANH (TRƯỜNG TIỂU HỌC THẠCH LÂM)
435 H14.18-231215-0048 15/12/2023 08/01/2024 18/03/2024
Trễ hạn 50 ngày.
HOÀNG THỊ KÝ
436 H14.18-231215-0072 15/12/2023 27/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHÙNG THỊ KHÔN (ĐÔNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT HOÀ CHỤNG)
437 H14.18-240116-0001 16/01/2024 19/01/2024 03/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀM THỊ HUỆ
438 H14.18-240116-0019 16/01/2024 26/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHU PHƯƠNG CHUNG ( ĐÍNH CHÍNH SỐ CCCD- ĐẤT SÔNG HIẾN)
439 H14.18-240116-0056 16/01/2024 26/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN BẮC (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM)
440 H14.18-240116-0058 16/01/2024 26/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHUNG CAO BẮC ( BĐ THÔNG TIN CHỦ SD ĐẤT)- ĐẤT HỢP GIANG
441 H14.18-240116-0061 16/01/2024 26/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ NGỌC TÂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
442 H14.18-240116-0062 16/01/2024 26/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG VĂN THÁI
443 H14.18-240116-0066 16/01/2024 25/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ SOAN
444 H14.18-240116-0067 16/01/2024 26/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ
445 H14.18-240116-0070 16/01/2024 25/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ
446 H14.18-240116-0077 16/01/2024 26/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN THÀNH TƯỜNG
447 H14.18-240116-0079 16/01/2024 25/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÃ THỊ ĐIỂM (CẤP ĐỔI)
448 H14.18-240416-0011 16/04/2024 29/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN TƯỚNG ( ĐÍNH CHÍNH ĐC THỬA ĐẤT) - ĐẤT HƯNG ĐẠO - QUỲNH XL
449 H14.18-240416-0012 16/04/2024 29/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ THU THỦY ( BĐ CMĐ - ĐẤT HÀO CHUNG)
450 H14.18-240416-0013 16/04/2024 29/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LIÊU THỊ MẤY
451 H14.18-240416-0014 16/04/2024 29/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ TUYẾT
452 H14.18-240416-0022 16/04/2024 29/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ NGỌC ĐIỀU ( BĐ THAY ĐỔI TÊN ĐỆM)- ĐẤT NGỌC XUÂN
453 000.00.18.H14-230816-0015 16/08/2023 08/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ THOA
454 H14.18-231016-0025 16/10/2023 27/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN PHI HÙNG
455 H14.18-231016-0075 16/10/2023 12/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
LÃ THỊ NIÊM (CÔNG TY THƯƠNG MẠI XUÂN HOÀ CAO BẰNG )
456 H14.18-231116-0042 16/11/2023 27/11/2023 27/02/2024
Trễ hạn 65 ngày.
NÔNG THỊ ĐẠT
457 H14.18-240117-0001 17/01/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ ĐỨC MÌNH (THỬA 28, TBĐ 23, ĐÔNG KHÊ)
458 H14.18-240117-0002 17/01/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ XUÂN SÁNG (THỬA 27, TBĐ 23, ĐÔNG KHÊ)
459 H14.18-240117-0003 17/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ĐỨC AM ( ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)- ĐẤTT ĐỀ THÁM - QUA BƯU DIỆN
460 H14.18-240117-0020 17/01/2024 29/01/2024 15/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
BẾ ÍCH TRỌNG (THAY ĐỔI TÊN, ĐỊA CHỈ ĐỀ THÁM)
461 H14.18-240117-0021 17/01/2024 31/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG VĂN TUYÊN
462 H14.18-240117-0023 17/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TỈNH (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN)
463 H14.18-240117-0026 17/01/2024 26/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN THÀNH
464 H14.18-240117-0030 17/01/2024 29/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 40 ngày.
BẾ VĂN THÀNH
465 H14.18-240117-0038 17/01/2024 29/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG HỒNG SƠN
466 H14.18-240117-0042 17/01/2024 26/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ PHƯỢNG (THỬA 46, TBĐ 27, XÃ ĐỨC XUÂN)
467 H14.18-240117-0049 17/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THẾ THUYẾT ( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ)
468 H14.18-240417-0015 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ HUYỀN (NHÀ KHÁCH VĂN PHÒNG UBND TỈNH CAO BẰNG )
469 H14.18-240417-0045 17/04/2024 02/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG QUỐC HẠNH ( BĐ CMĐ- ĐẤT HƯNG ĐẠO)
470 H14.18-240417-0055 17/04/2024 02/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ NGỌC CHIẾN( BĐ THÔNG TIN CHỦ SDĐ - ĐẤT SÔNG BẰNG)
471 H14.18-240417-0060 17/04/2024 02/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ NGỌC CHIẾN ( BĐ TT CHỦ SDĐ- ĐẤT SỒNG BẰNG)
472 H14.18-240417-0065 17/04/2024 02/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN DUY ( BĐ ĐC THƯỜNG TRÚ - ĐẤT SÔNG BẰNG )
473 H14.18-231117-0048 17/11/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ THƠM
474 H14.18-240118-0002 18/01/2024 15/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN SIM (SÔNG HIẾN)
475 H14.18-240118-0003 18/01/2024 15/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN SIM (SÔNG HIẾN)
476 H14.18-240118-0034 18/01/2024 30/01/2024 15/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THỊ DUYÊN (THAY ĐỔI SỐ THỬA, TBĐ NGỌC XUÂN)
477 H14.18-240118-0040 18/01/2024 15/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀM VĂN TIẾN (SÔNG HIẾN)
478 H14.18-240118-0054 18/01/2024 23/01/2024 03/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ LINH
479 H14.18-240318-0051 18/03/2024 28/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM THỊ NGA (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN)
480 H14.18-240318-0061 18/03/2024 27/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU THỊ TƠ
481 H14.18-240318-0086 18/03/2024 28/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG BÁCH
482 H14.18-230918-0023 18/09/2023 27/09/2023 26/02/2024
Trễ hạn 107 ngày.
TRẦN HỮU HÂN
483 H14.18-230918-0024 18/09/2023 27/09/2023 26/02/2024
Trễ hạn 107 ngày.
TRẦN HỮU HÂN
484 H14.18-230918-0028 18/09/2023 27/09/2023 15/03/2024
Trễ hạn 121 ngày.
BẾ VĂN TÙNG
485 H14.18-231218-0021 18/12/2023 28/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÔ QUANG TUẤN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN)
486 H14.18-231218-0039 18/12/2023 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MAI HHIÊN ( ĐẤT HỢP GIANG)
487 H14.18-231218-0051 18/12/2023 27/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH THỊ VIỂN (CẤP ĐỔI)
488 H14.18-231218-0055 18/12/2023 09/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG
489 H14.18-231218-0061 18/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BA
490 H14.18-231218-0080 18/12/2023 02/01/2024 22/03/2024
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯ
491 H14.18-240119-0011 19/01/2024 31/01/2024 15/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỨA QUỲNH NGA ( BĐ THAY ĐỔI TT CỦA NGƯỜI SD ĐẤT)
492 H14.18-240119-0022 19/01/2024 24/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 43 ngày.
LÝ VĂN KHÁNH
493 H14.18-240119-0027 19/01/2024 02/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LỤC THỊ KIM NHƯ
494 H14.18-240119-0032 19/01/2024 30/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN HỮU HÂN
495 H14.18-240219-0005 19/02/2024 01/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÃNH THỊ TƯƠI (ĐẤT ĐỀ THÁM)
496 H14.18-240219-0025 19/02/2024 28/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH THỊ TOI (CẤP ĐỔI)
497 H14.18-240219-0033 19/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ BĂNG
498 H14.18-240219-0038 19/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ƯƠNG ( BĐ CMĐ ĐẤT NGỌC XUÂN)
499 H14.18-240219-0040 19/02/2024 28/02/2024 19/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG VĂN HOÀ ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
500 H14.18-240219-0042 19/02/2024 22/02/2024 22/03/2024
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM VĂN HUYỆN
501 H14.18-240219-0045 19/02/2024 28/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VI THỊ CHÂM
502 H14.18-240219-0050 19/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI ĐÌNH NGUYÊN
503 H14.18-240319-0029 19/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN LẤY
504 H14.18-240319-0048 19/03/2024 04/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ MINH XUÂN ( ĐẤT HỢP GIANG)
505 H14.18-240319-0069 19/03/2024 29/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NÔNG HỒNG QUANG ( THAY ĐỔI HỌ VI THÀNH VY - ĐẤT SÔNG BẰNG)
506 H14.18-240319-0070 19/03/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HỒNG QUANG ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
507 H14.18-240319-0072 19/03/2024 29/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 23 ngày.
VI THỊ NỚP ( ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT- ĐẤT SÔNG BẰNG)
508 H14.18-240419-0055 19/04/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH THỊ VIỆT ( BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI -ĐẤT ĐỀ THÁM)
509 H14.18-230919-0008 19/09/2023 31/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 81 ngày.
TRIỆU THỊ THỤY
510 H14.18-231019-0025 19/10/2023 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ NGỌC LY
511 H14.18-231219-0046 19/12/2023 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LUYÊN
512 H14.18-231219-0056 19/12/2023 31/01/2024 18/03/2024
Trễ hạn 33 ngày.
HOÀNG MINH HẢI
513 H14.18-231219-0060 19/12/2023 29/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ HOÀI MƠ (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT DUYỆT TRUNG)
514 H14.18-231219-0069 19/12/2023 29/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LA VĂN VIÊN ( BĐ - THU HỒI ĐẤT DUYỆT TRUNG)
515 H14.18-240220-0020 20/02/2024 01/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĨNH THỤY
516 H14.18-240220-0027 20/02/2024 29/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THÁI THẠCH
517 H14.18-240220-0028 20/02/2024 29/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THANH SƠN
518 H14.18-240220-0029 20/02/2024 23/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ NGỌC BÙI
519 H14.18-240220-0032 20/02/2024 05/03/2024 08/04/2024
Trễ hạn 24 ngày.
ĐÀO VĂN THANH (CHUYỂN NHƯỢNG HƯNG ĐẠO)
520 H14.18-240220-0035 20/02/2024 19/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
MA THỊ HẰNG(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUỶ NÔNG CAO BẰNG )
521 H14.18-240320-0002 20/03/2024 01/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC THỊ VIÊN
522 H14.18-240320-0014 20/03/2024 25/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU XUÂN TRƯỜNG
523 H14.18-240320-0023 20/03/2024 01/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 22 ngày.
ĐOÀN VĂN LỢI (ĐÃ CHẾT)-ĐOÀN NGỌC LUẬN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
524 H14.18-240320-0028 20/03/2024 01/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THỊ XUÂN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HƯNG ĐẠO)
525 H14.18-240320-0031 20/03/2024 22/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGÂN THỊ LOAN( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
526 H14.18-240320-0033 20/03/2024 01/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG ĐỨC THẮNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HƯNG ĐẠO)
527 H14.18-240320-0034 20/03/2024 01/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG ( ĐINH CHÍNH HỘ BÀ THÀNH BÀ- ĐẤT ĐỀ THÁM))
528 H14.18-240320-0055 20/03/2024 01/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 22 ngày.
HÀ VĂN ĐẠO (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN
529 H14.18-240320-0062 20/03/2024 01/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG)
530 H14.18-231020-0055 20/10/2023 01/12/2023 25/04/2024
Trễ hạn 103 ngày.
HOÀNG VĂN NAM (ĐẤT NGỌC XUÂN)
531 H14.18-231120-0024 20/11/2023 29/11/2023 13/01/2024
Trễ hạn 31 ngày.
BẾ NGỌC DŨNG
532 H14.18-231220-0011 20/12/2023 02/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĨNH THÁI DUY (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG)
533 H14.18-231220-0015 20/12/2023 02/01/2024 28/03/2024
Trễ hạn 62 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾN
534 H14.18-231220-0074 20/12/2023 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN ĐẠO
535 H14.18-231220-0075 20/12/2023 02/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THÚY VINH ( ĐẤT CANH TÂN)
536 H14.18-240221-0018 21/02/2024 01/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN RẮT (CẤP ĐỔI GIẤY CHỨNG NHẬN)
537 H14.18-240221-0026 21/02/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ LẬP
538 H14.18-240221-0044 21/02/2024 04/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VIỆT DŨNG (BĐ THAY ĐỔI DC THƯỜNG TRÚ - ĐẤT ĐỀ THÁM)
539 H14.18-240321-0005 21/03/2024 04/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG VĂN TÀI (TẶNG CHO SÔNG HIẾN)
540 H14.18-240321-0014 21/03/2024 04/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THU TRANG (TẶNG CHO SÔNG HIẾN)
541 H14.18-240321-0027 21/03/2024 01/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM NGỌC THUẬT
542 H14.18-240321-0033 21/03/2024 12/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ TÚC ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
543 H14.18-240321-0037 21/03/2024 02/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NÔNG THẾ HOÀNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG)
544 H14.18-240321-0050 21/03/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN TÂM (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
545 H14.18-240321-0052 21/03/2024 02/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGÂN BÁ THÁI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG)
546 H14.18-240321-0059 21/03/2024 02/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ DẦN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG)
547 H14.18-230921-0038 21/09/2023 02/10/2023 08/01/2024
Trễ hạn 69 ngày.
NÔNG CHẤN TUỆ
548 H14.18-230921-0077 21/09/2023 12/10/2023 03/01/2024
Trễ hạn 58 ngày.
LƯƠNG VĂN CẢNH
549 H14.18-231121-0042 21/11/2023 01/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẦN (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG)
550 H14.18-231121-0057 21/11/2023 06/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÁP THỊ THU TRÀ(CÔNG TY TNHH KHOÁNG SẢN VÀ ĐÁ TỰ NHIÊN VIỆT NAM)
551 H14.18-231121-0066 21/11/2023 03/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG HỒNG THÁI (NGỌC XUÂN)
552 H14.18-231221-0003 21/12/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THANH LÙNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
553 H14.18-231221-0005 21/12/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THANH LÙNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
554 H14.18-231221-0012 21/12/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC MINH DŨNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT TÂN GIANG)
555 H14.18-231221-0020 21/12/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THUỶ (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN ĐẤT TÂN GIANG)
556 H14.18-231221-0036 21/12/2023 02/01/2024 27/02/2024
Trễ hạn 40 ngày.
BẾ VĂN LIÊM (HÀ THỊ THỂ)
557 H14.18-231221-0039 21/12/2023 02/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC VĂN VĨ (CẤP ĐỔI)
558 H14.18-231221-0040 21/12/2023 26/12/2023 22/03/2024
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NGÂN
559 H14.18-231221-0041 21/12/2023 02/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG THỊ LẠI (VI THỊ VIỆN)
560 H14.18-231221-0046 21/12/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ THUÝ (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG)
561 H14.18-231221-0049 21/12/2023 05/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NÔNG QUỐC GIA
562 H14.18-231221-0050 21/12/2023 05/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG THỊ THANH LUYỆN
563 H14.18-231221-0054 21/12/2023 03/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 49 ngày.
LÝ THỊ SỌI
564 H14.18-231221-0060 21/12/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CÙ HUY CÒN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
565 H14.18-231221-0065 21/12/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NỘI THỊ NHÍU (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN)
566 H14.18-231221-0072 21/12/2023 03/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
567 H14.18-231221-0074 21/12/2023 26/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LONG THỊ ĐIỂM
568 H14.18-231221-0075 21/12/2023 02/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THẾ HUẤN (CẤP ĐỔI)
569 H14.18-240122-0005 22/01/2024 01/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG THỊ VANH (THAY ĐỔI THÔNG TIN SỐ THỬA, TỜ BĐ NGỌC XUÂN)
570 H14.18-240122-0010 22/01/2024 31/01/2024 29/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NÔNG VĂN SINH
571 H14.18-240122-0011 22/01/2024 25/01/2024 03/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM THỊ HUỆ
572 H14.18-240122-0044 22/01/2024 05/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SẦM THỊ HẢO
573 H14.18-240222-0009 22/02/2024 05/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU THỊ THANH HUYỀN ( ĐÍNH CHÍNH HỘ BÀ THÀNH BÀ )
574 H14.18-240222-0015 22/02/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VY VĂN DUY
575 H14.18-240222-0019 22/02/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THẨM VĂN KHIÊM
576 H14.18-240222-0020 22/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH (CẤP ĐỔI GIẤY)
577 H14.18-240222-0026 22/02/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA (TẶNG CHO ĐẤT SÔNG HIẾN)
578 H14.18-240222-0029 22/02/2024 05/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CẤN THỊ NGỌC TUYẾT ( BĐ THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)
579 H14.18-240222-0034 22/02/2024 05/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KHÁNH LY ( BĐ CMD - ĐẤT ĐỀ THÁM)
580 H14.18-240222-0036 22/02/2024 05/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN TIẾN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG)
581 H14.18-240222-0038 22/02/2024 05/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH DIỆP
582 H14.18-240222-0040 22/02/2024 05/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRIỆU THỊ HOA
583 H14.18-240222-0043 22/02/2024 05/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VIỆT DŨNG (ĐỒNG THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG)
584 H14.18-240322-0017 22/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ VƠI
585 H14.18-240322-0039 22/03/2024 03/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ DUYÊN ( ĐÍNH CHÍNH ĐC THƯỜNG TRÚ)- ĐẤT ĐỀ THÁM
586 H14.18-240322-0043 22/03/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG NINH
587 H14.18-240322-0045 22/03/2024 03/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ VĂN ĐA ( CMĐ- ĐẤT NGỌC XUÂN)
588 H14.18-240322-0048 22/03/2024 03/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ VĂN CƯỜNG(THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG)
589 H14.18-240322-0070 22/03/2024 03/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN ( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ)- ĐẤT ĐỀ THÁM
590 H14.18-230922-0023 22/09/2023 03/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 78 ngày.
NÔNG CÔNG ĐỒNG
591 H14.18-231122-0017 22/11/2023 04/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LỰU (TÂN GIANG)
592 H14.18-231122-0029 22/11/2023 19/03/2024 05/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ TÔN HUỲNH(CÔNG TY TNHH AN MINH CAO BẰNG )
593 H14.18-231122-0048 22/11/2023 04/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
MÃ VĂN HUN
594 H14.18-231122-0062 22/11/2023 04/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
PHƯƠNG THỊ HIÊN
595 H14.18-231222-0007 22/12/2023 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN MINH (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
596 H14.18-231222-0013 22/12/2023 04/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
597 H14.18-231222-0020 22/12/2023 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ LÃNG DŨNG (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG)
598 H14.18-231222-0029 22/12/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG HỒNG QUÂN (TỬA 386, TBĐ 2, XÃ KIM ĐỒNG
599 H14.18-231222-0048 22/12/2023 27/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
600 H14.18-231222-0049 22/12/2023 03/01/2024 03/04/2024
Trễ hạn 65 ngày.
NÔNG VĂN MINH (NÔNG THỊ HOÀN)
601 H14.18-231222-0053 22/12/2023 27/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỜNG
602 H14.18-231222-0054 22/12/2023 04/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGÔ THỊ THU HƯƠNG ( BĐ THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)
603 H14.18-240123-0009 23/01/2024 20/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG VĂN PHONG
604 H14.18-240123-0015 23/01/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ VIÊN(TRƯỜNG MẦM NON TRƯƠNG VƯƠNG)
605 H14.18-240123-0019 23/01/2024 20/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HỒ SỸ KHANH
606 H14.18-240123-0020 23/01/2024 20/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG QUỐC BIỂU
607 H14.18-240123-0029 23/01/2024 22/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI XUÂN LINH
608 H14.18-240123-0034 23/01/2024 20/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
SẦM THỊ PHẤN
609 H14.18-240123-0035 23/01/2024 20/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
SẦM THỊ PHẤN
610 H14.18-240123-0077 23/01/2024 26/01/2024 03/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG NGỌC YÊU
611 H14.18-240223-0017 23/02/2024 06/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG NGUYỄN HÀ
612 H14.18-240223-0019 23/02/2024 06/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHƯƠNG QUỐC TUẤN
613 H14.18-240223-0022 23/02/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NHÃ PHƯƠNG
614 H14.18-240223-0031 23/02/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN YẾN LAN ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
615 H14.18-240223-0036 23/02/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHỐI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG)
616 H14.18-240223-0038 23/02/2024 05/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM VĂN HUYỆN
617 H14.18-240223-0039 23/02/2024 05/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM VĂN HUYỆN
618 H14.18-240223-0045 23/02/2024 05/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG VĂN KHIÊM
619 H14.18-240223-0049 23/02/2024 05/03/2024 15/04/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NÔNG VĂN GIÁP
620 H14.18-240223-0051 23/02/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU MINH CHÂU (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN)
621 H14.18-240223-0053 23/02/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU MINH PHƯỢNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT NGỌC XUÂN)
622 H14.18-240223-0054 23/02/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THOÒNG KHÌNH SÍN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HỢP GIANG)
623 H14.18-240423-0059 23/04/2024 26/04/2024 28/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG THỊ OANH
624 H14.18-230823-0049 23/08/2023 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC TUẤN KHOA
625 H14.18-231023-0006 23/10/2023 04/12/2023 16/02/2024
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG VĂN BẮC (ĐẤT NGỌC XUÂN)
626 H14.18-231123-0041 23/11/2023 05/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM QUANG THỤ (TÂN GIANG)
627 H14.18-231123-0046 23/11/2023 05/01/2024 23/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG VĂN TRƯỜNG
628 H14.18-231123-0047 23/11/2023 05/01/2024 23/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG THỊ THANH
629 H14.18-240124-0003 24/01/2024 05/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ( ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)
630 H14.18-240124-0011 24/01/2024 05/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HỨA VĂN MÃO
631 H14.18-240124-0021 24/01/2024 05/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
BÙI THỊ NGHIÊN
632 H14.18-240124-0022 24/01/2024 07/02/2024 28/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY (TẶNG CHO SÔNG HIẾN)
633 H14.18-240124-0041 24/01/2024 29/01/2024 03/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN DUY
634 H14.18-240124-0051 24/01/2024 05/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG THỊ TẮN
635 H14.18-240124-0058 24/01/2024 07/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG HÙNG TỨ (SÔNG HIẾN)
636 H14.18-240124-0067 24/01/2024 21/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM)
637 H14.18-240124-0068 24/01/2024 21/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM)
638 H14.18-240124-0069 24/01/2024 21/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM)
639 H14.18-240124-0070 24/01/2024 21/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM)
640 H14.18-240124-0071 24/01/2024 21/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM)
641 H14.18-240124-0073 24/01/2024 21/02/2024 29/03/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM)
642 H14.18-240124-0074 24/01/2024 21/02/2024 29/03/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI BÌNH(CÔNG TY CP BIC VIỆT NAM)
643 H14.18-231124-0027 24/11/2023 08/01/2024 05/03/2024
Trễ hạn 41 ngày.
LA THỊ RANH
644 H14.18-231124-0042 24/11/2023 06/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 22 ngày.
BẾ VĂN THUỘC (THAY ĐỔI THÔNG TIN ĐẤT SÔNG BẰNG)
645 H14.18-231124-0058 24/11/2023 29/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN HÒA(CÔNG TY TNHH HÚNG HẬU CB)
646 H14.18-240125-0024 25/01/2024 06/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG THÚY NHUNG
647 H14.18-240125-0029 25/01/2024 22/02/2024 12/04/2024
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG SÁNG PHÙ
648 H14.18-240125-0038 25/01/2024 11/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THU (HOÀ CHUNG)
649 H14.18-240125-0039 25/01/2024 06/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
BÙI XUÂN TRƯỜNG
650 H14.18-240125-0041 25/01/2024 06/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
HÀ THỊ MÙA
651 H14.18-240125-0044 25/01/2024 22/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN CHỦ (SÔNG HIẾN)
652 H14.18-240325-0031 25/03/2024 03/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ THỊ MAI
653 H14.18-240325-0033 25/03/2024 03/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ THỊ MAI
654 H14.18-240325-0035 25/03/2024 03/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁU
655 H14.18-240325-0053 25/03/2024 03/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG QUỐC AN
656 H14.18-240325-0055 25/03/2024 26/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN BÓNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
657 H14.18-240325-0058 25/03/2024 03/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐẠI
658 H14.18-240425-0005 25/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG LƯƠNG HUY(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN 28)
659 H14.18-231225-0002 25/12/2023 05/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
660 H14.18-231225-0035 25/12/2023 05/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG VĂN KÍN
661 H14.18-231225-0058 25/12/2023 05/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
662 H14.18-231225-0059 25/12/2023 05/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
663 H14.18-231225-0062 25/12/2023 05/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
MÔNG ÍCH VĂN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
664 H14.18-231225-0063 25/12/2023 28/12/2023 25/03/2024
Trễ hạn 61 ngày.
TRẦN THỊ DUNG
665 H14.18-231225-0068 25/12/2023 05/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU ĐỨC THUY (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
666 H14.18-231225-0069 25/12/2023 05/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TRIỆU ĐỨC HUY (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)
667 H14.18-231225-0079 25/12/2023 05/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM HỒNG THÁI ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- LỢI XL)
668 H14.18-240126-0022 26/01/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN MINH
669 H14.18-240126-0024 26/01/2024 16/02/2024 08/04/2024
Trễ hạn 36 ngày.
HOÀNG VĂN THÀNH (THỪA KẾ HƯNG ĐẠO)
670 H14.18-240126-0030 26/01/2024 07/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 21 ngày.
TRIỆU VĂN SIỀN (THAY ĐỔI SỐ THỬA, TỜ BĐ NGỌC XUÂN)
671 H14.18-240126-0053 26/01/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC THỊ DUYÊN ( BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI)
672 H14.18-240226-0008 26/02/2024 07/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ TRẦN TUÂN
673 H14.18-240226-0027 26/02/2024 18/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LUÂN TUẤN ĐẠT (HỢP THỬA SÔNG HIẾN)
674 H14.18-240226-0030 26/02/2024 07/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ AN
675 H14.18-240226-0032 26/02/2024 07/03/2024 04/05/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN MINH HÀ ( GIA HẠN VỀ SDĐ)- ĐẤT NGỌC XUÂN
676 H14.18-240226-0041 26/02/2024 18/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ PHUNG
677 H14.18-240326-0008 26/03/2024 04/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG QUANG PHÁO
678 H14.18-240326-0022 26/03/2024 05/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG ĐỨC NGHỊ (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
679 H14.18-240326-0025 26/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TUẤN ANH
680 H14.18-240326-0028 26/03/2024 05/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG THỊ MÙI ( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ)
681 H14.18-240326-0038 26/03/2024 26/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THÀNH ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
682 H14.18-240326-0045 26/03/2024 05/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LƯƠNG XUÂN TRƯỜNG ( ĐINH CHÍNH HỘ ÔNG THÀNH ÔNG -ĐẤT SÔNG BẰNG)
683 H14.18-240326-0047 26/03/2024 04/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ
684 H14.18-240326-0053 26/03/2024 04/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ ĐÂƯ
685 H14.18-240326-0056 26/03/2024 04/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
SÙNG A TU
686 H14.18-240326-0060 26/03/2024 04/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH ÍCH BÔI (CẤP ĐỔI)
687 H14.18-240326-0061 26/03/2024 04/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC HANH
688 H14.18-240326-0071 26/03/2024 04/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯƠNG THỊ TIẾNG (CẤP ĐỔI)
689 H14.18-240326-0076 26/03/2024 04/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU VĂN TINH
690 H14.18-230925-0058 26/09/2023 15/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HUỆ
691 H14.18-231226-0001 26/12/2023 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THANH ( ĐẤT TÂN GIANG)
692 H14.18-231226-0028 26/12/2023 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬN (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
693 H14.18-231226-0041 26/12/2023 07/02/2024 18/03/2024
Trễ hạn 28 ngày.
TĂNG QUỐC KHẢI
694 H14.18-231226-0047 26/12/2023 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN THẾ (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
695 H14.18-231226-0074 26/12/2023 05/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NÔNG QUANG PHÁO
696 H14.18-231226-0077 26/12/2023 17/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG THỊ PHUNG
697 H14.18-240227-0011 27/02/2024 26/03/2024 10/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
MẠC TUẤN KHOA(CÔNG TY TNHH HIỆP THÀNH CAO BẰNG )
698 H14.18-240227-0015 27/02/2024 08/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN TUẤN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT ĐỀ THÁM)
699 H14.18-240227-0016 27/02/2024 08/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHƯƠNG ĐÌNH CHƯƠNG
700 H14.18-240227-0034 27/02/2024 19/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG (TÁCH THỬA SÔNG HIẾN)
701 H14.18-240227-0047 27/02/2024 08/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HÀNH
702 H14.18-240327-0011 27/03/2024 08/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN DỪA
703 H14.18-240327-0013 27/03/2024 08/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
VƯƠNG THỊ TUYẾN
704 H14.18-240327-0014 27/03/2024 08/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRƯƠNG VĂN THÁNH (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT VĨNH QUANG)
705 H14.18-240327-0016 27/03/2024 10/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN)
706 H14.18-240327-0018 27/03/2024 05/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TRUNG (CẤP ĐỔI)
707 H14.18-240327-0037 27/03/2024 08/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐINH NGỌC CƯƠNG ( BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI) - ĐẤT ĐỀ THÁM
708 H14.18-240327-0067 27/03/2024 08/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN ĐẠO
709 H14.18-240327-0068 27/03/2024 08/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỜNG
710 H14.18-240327-0084 27/03/2024 08/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHƯƠNG ĐÌNH CHƯƠNG
711 H14.18-231027-0071 27/10/2023 25/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
DƯƠNG TRỌNG THẾ(CÔNG TY CỔ PHẦN 837-XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG )
712 H14.18-231227-0025 27/12/2023 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN DẬU ( ĐẤT TÂN GIANG)
713 H14.18-231227-0032 27/12/2023 09/01/2024 28/03/2024
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN VĂN HOAN
714 H14.18-231227-0038 27/12/2023 02/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 59 ngày.
LỤC VĂN LIÀNG
715 H14.18-231227-0042 27/12/2023 23/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
716 H14.18-231227-0063 27/12/2023 09/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 54 ngày.
ĐÀM HỒNG NHUNG
717 H14.18-240228-0005 28/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC CHINH
718 H14.18-240228-0042 28/02/2024 11/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG VĂN ĐỨC
719 H14.18-240328-0007 28/03/2024 09/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 16 ngày.
MA THỊ HUYỀN ( BD VỀ ĐC THƯỜNG TRÚ VÀ CCCD- ĐẤT HỢP GIANG)
720 H14.18-240328-0012 28/03/2024 09/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 16 ngày.
MA THỊ HUYỀN( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ VÀ CCCD- ĐẤT SÔNG BẰNG)
721 H14.18-240328-0014 28/03/2024 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
MA THỊ HUYỀN ( BĐ VỀ ĐC THƯỜNG TRÚ VÀ CCCD - ĐẤT SỒNG BẰNG)
722 H14.18-240328-0034 28/03/2024 09/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG VĂN THỐNG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT DUYỆT TRUNG)
723 H14.18-240328-0044 28/03/2024 02/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG HÀ NGÔN
724 H14.18-240328-0049 28/03/2024 25/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI SƠN BÌNH ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
725 H14.18-231128-0023 28/11/2023 07/12/2023 27/02/2024
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG TUẤN ANH
726 H14.18-231128-0056 28/11/2023 07/12/2023 27/02/2024
Trễ hạn 57 ngày.
HOÀNG TUẤN ANH
727 H14.18-231228-0014 28/12/2023 10/01/2024 25/03/2024
Trễ hạn 53 ngày.
TRIỆU VĂN DẮT
728 H14.18-231228-0027 28/12/2023 10/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HỮU HUYÊN ( ĐÍNH CHÍNH NỘI DUNG IN SAI ĐC ĐẤT - ĐẤT ĐỀ THÁM))
729 H14.18-231228-0043 28/12/2023 10/01/2024 15/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ TÙNG LINH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ)
730 H14.18-231228-0044 28/12/2023 10/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TÙNG LINH (ĐẤT ĐỀ THÁM) (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT)
731 H14.18-231228-0051 28/12/2023 10/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 44 ngày.
BAN HỒNG TỚI
732 H14.18-240129-0012 29/01/2024 01/02/2024 03/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LINH
733 H14.18-240129-0018 29/01/2024 19/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀM TUẤN DŨNG (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN)
734 H14.18-240129-0034 29/01/2024 15/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHEO
735 H14.18-240129-0045 29/01/2024 01/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NÔNG VĂN TẦN
736 H14.18-240129-0052 29/01/2024 15/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG ĐỨC CHINH
737 H14.18-240229-0012 29/02/2024 12/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HẢI BẰNG - ĐÃ CHẾT (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT HOÀ CHUNG)
738 H14.18-240229-0015 29/02/2024 12/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN HẢI
739 H14.18-240229-0044 29/02/2024 11/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG (HƯNG ĐẠO)
740 H14.18-240329-0005 29/03/2024 10/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
SẦM THỊ LẸN
741 H14.18-240329-0021 29/03/2024 10/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI( BĐ THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ)- ĐẤT SỒNG BẰNG
742 H14.18-240329-0025 29/03/2024 10/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ( BĐ THU HỒI - ĐẤT HỢP GIANG)
743 H14.18-231129-0010 29/11/2023 20/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN HOÀNG LUÂN (ĐẤT ĐỀ THÁM)
744 H14.18-231129-0063 29/11/2023 08/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 26 ngày.
ĐÀM VĂN ĐẠO
745 H14.18-231129-0064 29/11/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG SỸ KHOA
746 H14.18-231229-0003 29/12/2023 11/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 43 ngày.
HOÀNG THỊ VANH
747 H14.18-231229-0034 29/12/2023 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG THẾ CHÍNH (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN ĐẤT HOÀ CHUNG)
748 H14.18-231229-0035 29/12/2023 11/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ THÓ (ĐỒNG BỘ THÔNG TIN ĐẤT ĐỀ THÁM)
749 H14.18-231229-0036 29/12/2023 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ BIỆN ( MẤT GCN - ĐẤT TÂN GIANG)
750 H14.18-231229-0046 29/12/2023 15/01/2024 04/03/2024
Trễ hạn 35 ngày.
LÝ HẢI VINH (MÃ THỊ MỸ THƯ)
751 H14.18-231229-0049 29/12/2023 11/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ QUẾ ( ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT)
752 H14.18-231229-0056 29/12/2023 22/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HỨA VĂN THỌ (ĐẤT SÔNG HIẾN)
753 H14.18-240130-0003 30/01/2024 16/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ ENG ( BĐ CHUYỂN NHƯỢNG QSDĐ)
754 H14.18-240130-0009 30/01/2024 16/02/2024 12/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ VĂN XỤ
755 H14.18-240130-0015 30/01/2024 16/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ THỊ BẰNG( BĐ THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT)
756 H14.18-240130-0022 30/01/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HƯỞNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
757 H14.18-240130-0023 30/01/2024 22/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ VIỀN
758 H14.18-240130-0025 30/01/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HOÀ (ĐẤT ĐỀ THÁM)
759 H14.18-240130-0028 30/01/2024 02/02/2024 03/02/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG QUỐC GIA
760 H14.18-240130-0043 30/01/2024 16/02/2024 25/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NÔNG THANH QUÝT
761 H14.18-240130-0049 30/01/2024 16/02/2024 25/03/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HOÀNG VĂN DŨNG
762 H14.18-240130-0059 30/01/2024 02/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NÔNG THỊ HÀI
763 H14.18-240130-0079 30/01/2024 20/02/2024 22/03/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NÔNG THỊ OANH
764 H14.18-240130-0080 30/01/2024 20/02/2024 22/03/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NÔNG THỊ OANH
765 H14.18-231030-0052 30/10/2023 13/11/2023 29/02/2024
Trễ hạn 77 ngày.
TRIỆU VĂN GIÁP
766 H14.18-231130-0041 30/11/2023 21/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN CÔNG ĐOÀN
767 H14.18-231130-0072 30/11/2023 12/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ THỊ HIỀN (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG BẰNG)
768 H14.18-240131-0012 31/01/2024 21/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ NA (HOÀNG THỊ LIỄU)
769 H14.18-240131-0027 31/01/2024 19/02/2024 25/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
PHƯƠNG QUỐC TUẤN
770 H14.18-240131-0028 31/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH NGỌC TUYẾN (THAY ĐỔI SỐ THỬA, TỜ BĐ NGỌC XUÂN)
771 H14.18-240131-0030 31/01/2024 21/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
CHU PHƯƠNG LỢI (TẶNG CHO HƯNG ĐẠO)
772 H14.18-240131-0045 31/01/2024 21/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG HƯƠNG THU (CHUYỂN NHƯỢNG SÔNG HIẾN)
773 H14.18-240131-0052 31/01/2024 05/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NÔNG VĂN VIỆT
774 H14.18-240131-0053 31/01/2024 05/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THÚY VỌNG
775 H14.18-240131-0055 31/01/2024 11/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ VIỆT ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
776 H14.18-240131-0060 31/01/2024 19/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÂU ( BĐ THAY ĐỔI NĂM SINH)