STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.27.16-240405-0002 05/04/2024 08/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG A SỀNH
2 H14.27.16-240206-0001 06/02/2024 07/02/2024 08/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A VÀNG
3 H14.27.16-240206-0002 06/02/2024 07/02/2024 08/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC THỊ THỌ
4 H14.27.16-240108-0001 08/01/2024 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SẦN QUẨY LÌN
5 H14.27.16-240308-0002 08/03/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ TIỀM
6 H14.27.16-240109-0001 09/01/2024 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ SÊNH
7 H14.27.16-240117-0001 17/01/2024 18/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG VĂN MỘC
8 H14.27.27-240319-0003 19/03/2024 20/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VỪ A THẾ
9 H14.27.27-240419-0003 19/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG MÙI PHAM
10 H14.27.21-240424-0002 24/04/2024 25/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PÁO
11 H14.27-240325-0002 26/03/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TẾ
12 H14.27.16-240228-0001 28/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DÌ THỊ PHIẾN