STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.33.14-240110-0038 11/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ VƯƠNG
2 H14.33-240326-0002 26/03/2024 25/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN HIỆP
3 H14.33.21-240229-0002 01/03/2024 04/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN QUYẾT
4 H14.33.17-240301-0001 01/03/2024 06/03/2024 02/05/2024
Trễ hạn 39 ngày.
5 H14.33.21-240102-0001 02/01/2024 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN QUYẾT
6 H14.33.14-240105-0001 05/01/2024 08/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG XUÂN VỌNG
7 H14.33.15-240205-0001 05/02/2024 06/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MẠC VĂN HÀNH
8 H14.33.19-240306-0005 06/03/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN SỰ
9 H14.33-240313-0001 13/03/2024 28/03/2024 17/04/2024
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ THÙY
10 H14.33-240219-0001 19/02/2024 11/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THẨM THỊ HAI
11 H14.33.15-240222-0002 22/02/2024 23/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MÃ THỊ BAN
12 H14.33.15-240222-0003 22/02/2024 23/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MÃ THỊ BAN