STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.36.14-240116-0016 16/01/2024 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LONG THỊ DANH
2 H14.36.23-240222-0013 22/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN BÌNH
3 H14.36.34-240422-0001 22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ BÌNH
4 H14.36.34-240422-0002 22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN DŨNG