STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.39-240105-0001 05/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN NGỌC
2 H14.39.16-240105-0002 05/01/2024 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ PHƯƠNG THẢO
3 H14.39-240222-0001 22/02/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ LÀNH (CẤP LẦN ĐẦU)