STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.19-250811-0046 11/08/2025 31/08/2025 11/09/2025
Trễ hạn 8 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH
2 H14.19-250811-0051 12/08/2025 01/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH
3 H14.19-250812-0003 12/08/2025 01/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH