STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.12-250514-0002 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | xadoclap | |
2 | H14.12-250515-0001 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | xacaibo | |
3 | H14.12-250522-0001 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | xatudo |