| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H14.20-250725-0005 | 25/07/2025 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRIỆU NGỌC ÁNH | |
| 2 | H14.20-250714-0008 | 14/07/2025 | 19/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BAN HỒNG TỚI | |
| 3 | H14.20-250721-0002 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ NGA | |
| 4 | H14.20-250909-0063 | 09/09/2025 | 29/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | BẾ THỊ OANH | |
| 5 | H14.138-250804-0015 | 04/08/2025 | 10/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ MÙI | |
| 6 | H14.20-250724-0006 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
| 7 | H14.18.2.1-250701-0007 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGỌC THỊ HỢI - ĐẤT THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI | |
| 8 | H14.18.2.1-250602-0008 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HỒNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 9 | H14.18.2.1-250602-0010 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 10 | H14.18.2.1-250602-0011 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NÔNG THANH TÙNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 11 | H14.18.2.1-250602-0018 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH HẰNG | |
| 12 | H14.18.2.1-250602-0019 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG LA HỢP - ĐẤT HƯNG ĐẠO -CẤP ĐỔI | |
| 13 | H14.18.2.1-250303-0028 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 81 ngày. | LỤC THỊ HIẾU - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 14 | H14.18.2.1-250603-0011 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LINH QUANG THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CÂP ĐỔI | |
| 15 | H14.18.2.1-250603-0014 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CÙ NGỌC DŨNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CÂP ĐỔI | |
| 16 | H14.18.2.1-250603-0019 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | |
| 17 | H14.18.2.1-250603-0035 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN NGỌC TRÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 18 | H14.18.2.1-250604-0006 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM THỊ HIỆP - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 19 | H14.18.2.1-250604-0007 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO HẢI LONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | |
| 20 | H14.18.2.1-250604-0010 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 21 | H14.18.2.1-250604-0012 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG VĂN VIÊN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 22 | H14.18.2.1-250604-0021 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 23 | H14.18.2.1-250604-0023 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG HẢI BÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN-QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI | |
| 24 | H14.18.2.1-250604-0040 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẬT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 25 | H14.18.2.1-250604-0042 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH NGỌC HỌP - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 26 | H14.18.2.1-250604-0044 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HƠN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 27 | H14.18.2.1-241004-0010 | 04/10/2024 | 15/10/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | LƯU CÔNG CHINH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
| 28 | H14.18.2.1-250505-0007 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THẢO TRANG - ĐẤT HỢP GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 29 | H14.18.2.1-250505-0009 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THẢO TRANG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 30 | H14.18.2.1-250505-0012 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN DUY KHOA- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 31 | H14.18.2.1-250505-0017 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 32 | H14.18.2.1-250505-0025 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ CAO BẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 33 | H14.18.2.1-250505-0031 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐẶNG THỊ VIỄN - ĐÂT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 34 | H14.18.2.1-250605-0009 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI GCN- QUA BƯU ĐIỆN | |
| 35 | H14.18.2.1-250605-0013 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ XUÂN HƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 36 | H14.18.2.1-250605-0018 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐINH VIỆT QUÂN -ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 37 | H14.18.2.1-250605-0031 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ RÁNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 38 | H14.18.2.1-250506-0001 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | SẦM VĂN AN- ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 39 | H14.18.2.1-250506-0003 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | CHU THỊ PHƯƠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 40 | H14.18.2.1-250506-0008 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | PHAN NHÂN- ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | |
| 41 | H14.18.2.1-250506-0022 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN KHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 42 | H14.18.2.1-250506-0023 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN KHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 43 | H14.18.2.1-250506-0025 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG THỊ SẮN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 44 | H14.18.2.1-250506-0030 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 45 | H14.18.2.1-250506-0035 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HÀ THỊ LÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 46 | H14.18.2.1-250506-0037 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG VĂN NGOẢN- ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 47 | H14.18.2.1-250506-0038 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG VĂN NGOẢN- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 48 | H14.18.2.1-250606-0005 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | 18/10/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | NÔNG CÔNG CHÍNH - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | |
| 49 | H14.18.2.1-250606-0038 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LINH QUANG HƯNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 50 | H14.18.2.1-250606-0041 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HÀ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
| 51 | H14.18.2.1-250507-0002 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 52 | H14.18.2.1-250507-0003 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 53 | H14.18.2.1-250507-0015 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NÔNG THANH CẦU - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 54 | H14.18.2.1-250507-0017 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THUÝ ANH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 55 | H14.18.2.1-250507-0020 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐINH THỊ ẢNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 56 | H14.18.2.1-250507-0029 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TĂNG THỊ QUỲNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 57 | H14.18.2.1-250507-0030 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG LƯƠNG BỘ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 58 | H14.18.2.1-250507-0037 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | |
| 59 | H14.18.2.1-241107-0021 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 129 ngày. | TRẦN THUÝ GIỚI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 60 | H14.18.2.1-250508-0003 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỨA THỊ CÒN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 61 | H14.18.2.1-250508-0005 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỨA THỊ CÒN- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 62 | H14.18.2.1-250508-0007 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU THỊ THUÝ HẰNG- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 63 | H14.18.2.1-250508-0009 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐOÀN THỊ NHUNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 64 | H14.18.2.1-250508-0014 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 65 | H14.18.2.1-250508-0015 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NAM - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 66 | H14.18.2.1-250508-0019 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 67 | H14.18.2.1-250508-0023 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH VÂN KHÁNH - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 68 | H14.18.2.1-241108-0011 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 128 ngày. | TRẦN THỊ THUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 69 | H14.18.2.1-250509-0012 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG CHÍ VÒ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 70 | H14.18.2.1-250509-0021 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ THUÝ NGA - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 71 | H14.18.2.1-250509-0024 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 72 | H14.18.2.1-250609-0031 | 09/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LINH QUANG THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 73 | H14.18.2.1-250610-0012 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN GIỚI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 74 | H14.18.2.1-250610-0022 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN TRẦN - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI | |
| 75 | H14.18.2.1-250610-0027 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM MẠNH LINH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 76 | H14.18.2.1-250610-0030 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỨA THỊ VIẾT - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI | |
| 77 | H14.18.2.1-250610-0035 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ HIỀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 78 | H14.18.2.1-250610-0036 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ HIỀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 79 | H14.18.2.1-250610-0043 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LỤC VĂN CHIẾN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 80 | H14.18.2.1-250611-0003 | 11/06/2025 | 18/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ VIẾT HẢI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 81 | H14.18.2.1-250611-0017 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU HOÀI THƯƠNG | |
| 82 | H14.18.2.1-250611-0032 | 11/06/2025 | 18/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 83 | H14.18.2.1-250512-0002 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG- ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 84 | H14.18.2.1-250512-0003 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 85 | H14.18.2.1-250512-0005 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ BÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 86 | H14.18.2.1-250512-0009 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ XUÂN MINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 87 | H14.18.2.1-250512-0041 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ XUÂN TÌNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 88 | H14.18.2.1-250612-0003 | 12/06/2025 | 19/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ MẠNH NGỌC - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 89 | H14.18.2.1-250612-0014 | 12/06/2025 | 19/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ THỊ QUỲNH HƯƠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 90 | H14.18.2.1-250612-0016 | 12/06/2025 | 19/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TÔ QUANG CHUYÊN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 91 | H14.18.2.1-250612-0018 | 12/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 92 | H14.18.2.1-250612-0029 | 12/06/2025 | 19/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG THỊ DUNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 93 | H14.18.2.1-250612-0037 | 12/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ TRUNG NGHĨA - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 94 | H14.18.2.1-250612-0038 | 12/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 95 | H14.18.2.1-250513-0002 | 13/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THU PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI | |
| 96 | H14.18.2.1-250513-0003 | 13/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THU PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 97 | H14.18.2.1-250513-0005 | 13/05/2025 | 20/05/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ THANH TÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG - ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH | |
| 98 | H14.18.2.1-250513-0006 | 13/05/2025 | 20/05/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ THANH TÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | |
| 99 | H14.18.2.1-250513-0028 | 13/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT DIỆN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 100 | H14.18.2.1-250513-0032 | 13/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT DIỆN - ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI | |
| 101 | H14.18.2.1-250613-0001 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ KIỀU LOAN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 102 | H14.18.2.1-250613-0002 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | MA HOÀNG TƯỜNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 103 | H14.18.2.1-250613-0008 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG KHÁNH THÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 104 | H14.18.2.1-250613-0009 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG KHÁNH THÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 105 | H14.18.2.1-250613-0010 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG KHÁNH THÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 106 | H14.18.2.1-250613-0011 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG KHÁNH THÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 107 | H14.18.2.1-250613-0017 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HOA - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 108 | H14.18.2.1-250613-0018 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG THỊ MAI - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 109 | H14.18.2.1-250613-0047 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | 18/10/2025 | Trễ hạn 84 ngày. | NÔNG THỊ NGUYỆT - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 110 | H14.18.2.1-250414-0020 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | CHU VĂN QUYỀN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 111 | H14.18.2.1-250414-0021 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | CHU VĂN QUYỀN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 112 | H14.18.2.1-250514-0005 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 113 | H14.18.2.1-250514-0018 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LỤC THỊ NGÔN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | |
| 114 | H14.18.2.1-250514-0020 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LỤC THỊ NGÔN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 115 | H14.18.2.1-250514-0029 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | MÃ MINH TIẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI | |
| 116 | H14.18.2.1-250514-0035 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NÔNG KHÁNH HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 117 | H14.18.2.1-250514-0038 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ BÁ ĐẠI - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 118 | H14.18.2.1-250514-0045 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ TƠ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 119 | H14.18.2.1-250415-0001 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐINH VĂN ĐỨC - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 120 | H14.18.2.1-250415-0017 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN QUANG VIỆT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 121 | H14.18.2.1-250415-0030 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐOÀN NGỌC CÁNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 122 | H14.18.2.1-250415-0040 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | VŨ ĐÌNH ĐẠO - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 123 | H14.18.2.1-250415-0041 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | VŨ ĐÌNH ĐẠO - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 124 | H14.18.2.1-250515-0002 | 15/05/2025 | 22/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | MẠC THỊ DUNG- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 125 | H14.18.2.1-250515-0007 | 15/05/2025 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN TỌOC - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 126 | H14.18.2.1-250515-0011 | 15/05/2025 | 22/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BẾ THỊ NẾT - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 127 | H14.18.2.1-241115-0017 | 15/11/2024 | 26/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 123 ngày. | HOÀNG ĐỨC DŨNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 128 | H14.18.2.1-250416-0001 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN ĐĂNG PHONG- TÂN GIANG - CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 129 | H14.18.2.1-250416-0017 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NÔNG TUẤN KHẢI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - TẶNG CHO | |
| 130 | H14.18.2.1-250416-0018 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG TRUNG KIÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 131 | H14.18.2.1-250416-0020 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 132 | H14.18.2.1-250416-0022 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG MINH PHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 133 | H14.18.2.1-250516-0030 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 134 | H14.18.2.1-250417-0006 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGÔ THỊ THUÝ NGA - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 135 | H14.18.2.1-250417-0013 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN LÃNH ƯU -ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 136 | H14.18.2.1-250417-0019 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LỢI - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 137 | H14.18.2.1-250417-0021 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN LA THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 138 | H14.18.2.1-250417-0030 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | BÙI NGUYÊN HỒNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 139 | H14.18.2.1-250617-0004 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẬT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 140 | H14.18.2.1-250617-0029 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BẾ THỊ YẾN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 141 | H14.18.2.1-241217-0009 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | 05/11/2025 | Trễ hạn 222 ngày. | ĐÀM THỊ LỆ ( ĐẤT NGỌC XUÂN )CẤP ĐỔI | |
| 142 | H14.18.2.1-241217-0024 | 17/12/2024 | 24/12/2024 | 05/11/2025 | Trễ hạn 222 ngày. | VŨ THỊ TỐ TRINH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
| 143 | H14.18.2.1-250418-0008 | 18/04/2025 | 25/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN MINH HUYỀN -ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 144 | H14.18.2.1-250418-0012 | 18/04/2025 | 25/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐÀM THỊ PHƯỢNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 145 | H14.18.2.1-250618-0003 | 18/06/2025 | 25/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ ĐỨC PHẬN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 146 | H14.18.2.1-250618-0026 | 18/06/2025 | 25/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG QUANG DŨNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 147 | H14.18.2.1-250618-0038 | 18/06/2025 | 25/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ QUỐC KHÁNH - ĐẤT SÔNG BẰNG - QUA BƯU ĐIỆN -CẤP ĐỔI | |
| 148 | H14.18.2.1-250618-0041 | 18/06/2025 | 25/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 149 | H14.18.2.1-241118-0003 | 18/11/2024 | 27/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 122 ngày. | CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 150 | H14.18.2.1-241118-0004 | 18/11/2024 | 27/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 122 ngày. | CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) CẤP ĐỔI | |
| 151 | H14.18.2.1-241118-0005 | 18/11/2024 | 27/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 122 ngày. | CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 152 | H14.18.2.1-241118-0019 | 18/11/2024 | 27/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 122 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG ( ĐÂT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 153 | H14.18.2.1-250519-0002 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG HUY ĐỒNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 154 | H14.18.2.1-250519-0012 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG NA DƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | |
| 155 | H14.18.2.1-250519-0014 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐINH NGỌC TỤC - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 156 | H14.18.2.1-250519-0015 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÀM TRUNG TUYẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 157 | H14.18.2.1-250519-0016 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯU MẠNH THẮNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 158 | H14.18.2.1-250519-0019 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU THỊ THANH HOÀI - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI QUA BƯU ĐIỆN | |
| 159 | H14.18.2.1-250519-0023 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN HIỆP - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 160 | H14.18.2.1-250519-0024 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VI THỊ NGUYỆT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 161 | H14.18.2.1-250519-0025 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ THANH TÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG - ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH THEO CCCD | |
| 162 | H14.18.2.1-250519-0031 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐÀM THỊ CHUNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 163 | H14.18.2.1-250519-0034 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÀM TRUNG TUYẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 164 | H14.18.2.1-250519-0036 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG THỊ NÀNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 165 | H14.18.2.1-250519-0038 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN QUỐC NAM - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 166 | H14.18.2.1-250619-0017 | 19/06/2025 | 26/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG MINH HỒNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 167 | H14.18.2.1-250619-0031 | 19/06/2025 | 26/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LOAN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 168 | H14.18.2.1-250619-0035 | 19/06/2025 | 26/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CẢNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
| 169 | H14.18.2.1-250619-0042 | 19/06/2025 | 26/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HOÀI THƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 170 | H14.18.2.1-250520-0002 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐẮC - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 171 | H14.18.2.1-250520-0006 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MA VĂN HIẾU - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 172 | H14.18.2.1-250520-0016 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BẾ HOÀI PHONG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 173 | H14.18.2.1-250520-0032 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐINH VĂN NÚNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 174 | H14.18.2.1-250520-0034 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DINH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 175 | H14.18.2.1-250620-0004 | 20/06/2025 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ÍCH HƯỚNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 176 | H14.18.2.1-250620-0011 | 20/06/2025 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ ĐIỂM - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 177 | H14.18.2.1-250620-0020 | 20/06/2025 | 27/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NÔNG THỊ NGOÀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 178 | H14.18.2.1-250620-0028 | 20/06/2025 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 179 | H14.18.2.1-250620-0033 | 20/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM XUÂN HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 180 | H14.18.2.1-240920-0012 | 20/09/2024 | 01/10/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 163 ngày. | LƯU MINH CHÂU ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
| 181 | H14.18.2.1-250421-0004 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH LAN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 182 | H14.18.2.1-250421-0015 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 183 | H14.18.2.1-250421-0026 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐẶNG TUẤN CƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 184 | H14.18.2.1-250521-0006 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LỤC THỊ LIÊN - ĐẤT CHU TRINH- CẤP ĐỔI | |
| 185 | H14.18.2.1-250521-0023 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ NGUYÊN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 186 | H14.18.2.1-241121-0017 | 21/11/2024 | 05/12/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 116 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TẶNG CHO | |
| 187 | H14.18.2.1-250422-0008 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | BẾ QUANG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 188 | H14.18.2.1-250422-0009 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | BẾ QUANG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 189 | H14.18.2.1-250422-0014 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGÔ THỊ PHƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 190 | H14.18.2.1-250422-0016 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÍCH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 191 | H14.18.2.1-250422-0019 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 192 | H14.18.2.1-250422-0023 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | PHAN VĂN HOÀN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 193 | H14.18.2.1-250522-0011 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 194 | H14.18.2.1-250522-0030 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NÔNG VĂN QUÝ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | |
| 195 | H14.18.2.1-250522-0032 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYẾT - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | |
| 196 | H14.18.2.1-250522-0035 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ÍCH KHÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 197 | H14.18.2.1-250522-0038 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 198 | H14.18.2.1-241122-0010 | 22/11/2024 | 03/12/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 118 ngày. | TRIỆU THẾ HUẤN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 199 | H14.18.2.1-241122-0022 | 22/11/2024 | 06/12/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 115 ngày. | BẾ THỊ NHÂM ( ĐẤT NGỌC XUÂN) NHẬN TS TRONG HÔN NHÂN | |
| 200 | H14.18.2.1-250423-0014 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐOÀN NGỌC VŨ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- QUA BƯU ĐIỆN-CẤP ĐỔI | |
| 201 | H14.18.2.1-250423-0018 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NÔNG THẾ HẢI - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 202 | H14.18.2.1-250423-0019 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | BÙI NGUYỄN SỬ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 203 | H14.18.2.1-250423-0025 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐOÀN NGỌC LỰC - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 204 | H14.18.2.1-250423-0026 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | BẾ ĐỨC TRUNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 205 | H14.18.2.1-250423-0029 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ THỊ MINH TÂM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 206 | H14.18.2.1-250523-0005 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG MẠNH CƯỜNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - THẾ CHẤP | |
| 207 | H14.18.2.1-250523-0026 | 23/05/2025 | 30/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BẾ THỊ HẠNH - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 208 | H14.18.2.1-250523-0027 | 23/05/2025 | 30/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 209 | H14.18.2.1-250623-0023 | 23/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM DUNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 210 | H14.18.2.1-250623-0025 | 23/06/2025 | 30/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LỤC THỊ HIẾU - ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN -CẤP ĐỔI | |
| 211 | H14.18.2.1-250623-0039 | 23/06/2025 | 30/06/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 212 | H14.18.2.1-250623-0048 | 23/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ HOA - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 213 | H14.18.2.1-241023-0019 | 23/10/2024 | 01/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 140 ngày. | NÔNG VĂN CHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 214 | H14.18.2.1-241223-0006 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MẠC QUỐC HÙNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | |
| 215 | H14.18.2.1-241223-0015 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ VANH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) BĐ CẤP GCN MỚI | |
| 216 | H14.18.2.1-241223-0022 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỨ THỊ BĂNG ( ĐẤT TÂN GIANG) ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT | |
| 217 | H14.18.2.1-241223-0023 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN MÈN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TẶNG CHO | |
| 218 | H14.18.2.1-241223-0027 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG CHÍ CƯỜNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CHUYỂN MỤC ĐÍCH SD ĐẤT | |
| 219 | H14.18.2.1-241223-0033 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LAN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) BĐ THAY ĐỔI SỐ CMND THÀNH CCCD | |
| 220 | H14.18.2.1-250424-0027 | 24/04/2025 | 06/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LINH THỊ GẤM | |
| 221 | H14.18.2.1-241024-0018 | 24/10/2024 | 04/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | LƯƠNG MINH THÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 222 | H14.18.2.1-250425-0002 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN BÁ GIAI - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 223 | H14.18.2.1-250425-0010 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI | |
| 224 | H14.18.2.1-250425-0011 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 225 | H14.18.2.1-250425-0017 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | BẾ MINH NGHĨA - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 226 | H14.18.2.1-250425-0021 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | DƯƠNG QUANG VĂN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 227 | H14.18.2.1-250425-0022 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | DƯƠNG QUANG HIẾU - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 228 | H14.18.2.1-250425-0029 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NÔNG THỊ QUỲNH ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 229 | H14.18.2.1-241025-0014 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 138 ngày. | ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 230 | H14.18.2.1-241025-0023 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 138 ngày. | LÊ QUỐC ANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 231 | H14.18.2.1-250426-0001 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH BẮC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 232 | H14.18.2.1-250426-0014 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | MẠC HẢI ĐƯỜNG - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | |
| 233 | H14.18.2.1-250426-0018 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG THỊ TOAN- ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | |
| 234 | H14.18.2.1-250426-0026 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NÔNG THỊ TÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 235 | H14.18.2.1-250426-0029 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ THỊ THU HÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 236 | H14.18.2.1-250526-0018 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM NGỌC TIÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 237 | H14.18.2.1-250526-0019 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HẰNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 238 | H14.18.2.1-250526-0022 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG HOÀNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 239 | H14.18.2.1-250526-0023 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ HIỂN - ĐẤT NGỌC XUÂN- HỢP TS RIÊNG THÀNH CHUNG | |
| 240 | H14.18.2.1-250526-0027 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỨA THỊ CÒN - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 241 | H14.18.2.1-250526-0028 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG MINH TƯ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 242 | H14.18.2.1-250526-0036 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU PHƯƠNG CƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 243 | H14.18.2.1-250527-0004 | 27/05/2025 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN TRÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 244 | H14.18.2.1-250627-0018 | 27/06/2025 | 04/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ VŨ TUÂN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
| 245 | H14.18.2.1-250428-0009 | 28/04/2025 | 08/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 246 | H14.18.2.1-250428-0014 | 28/04/2025 | 08/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BẾ XUÂN DANH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 247 | H14.18.2.1-250428-0027 | 28/04/2025 | 08/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN QUANG CHUNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 248 | H14.18.2.1-250428-0030 | 28/04/2025 | 08/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI SƠN THẠCH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI GCN MẤT TRANG BS | |
| 249 | H14.18.2.1-250528-0024 | 28/05/2025 | 04/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ XUÂN THẾ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 250 | H14.18.2.1-250528-0028 | 28/05/2025 | 04/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐOÀN NGỌC MINH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 251 | H14.18.2.1-250528-0039 | 28/05/2025 | 04/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 252 | H14.18.2.1-250528-0043 | 28/05/2025 | 04/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TÔ QUANG BƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 253 | H14.18.2.1-241028-0009 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 137 ngày. | HOÀNG THỊ THE ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 254 | H14.18.2.1-241028-0014 | 28/10/2024 | 18/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 129 ngày. | HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | |
| 255 | H14.18.2.1-241028-0018 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 137 ngày. | LÝ THẾ HÙNG ( ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 256 | H14.18.2.1-250429-0009 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐINH TRỌNG TRINH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 257 | H14.18.2.1-250429-0013 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐOÀN THỊ NHUNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 258 | H14.18.2.1-250429-0021 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VẠN CẦN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 259 | H14.18.2.1-250429-0024 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | HỨA THỊ THUÝ - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 260 | H14.18.2.1-250529-0012 | 29/05/2025 | 05/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG HỒNG QUÂN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP GCN | |
| 261 | H14.18.2.1-250529-0026 | 29/05/2025 | 05/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ MẼ - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
| 262 | H14.18.2.1-250529-0032 | 29/05/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN XUÂN TOẢN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 263 | H14.18.2.1-250529-0033 | 29/05/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG ĐỨC KHÁNH -ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 264 | H14.18.2.1-250530-0020 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN HỮU KHẢI | |
| 265 | H14.18.2.1-250530-0023 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
| 266 | H14.18.2.1-250530-0031 | 30/05/2025 | 06/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐOÀN THỊ NGÂN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 267 | H14.18.2.1-250530-0035 | 30/05/2025 | 06/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐOÀN TRỌNG HUẤN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 268 | H14.18.2.1-241030-0019 | 30/10/2024 | 08/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | PHẠM THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 269 | H14.18.2.1-241031-0007 | 31/10/2024 | 11/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 134 ngày. | TRỊNH THỊ NHUNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 270 | H14.18.2.1-241031-0009 | 31/10/2024 | 14/11/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 131 ngày. | NÔNG MINH HUẤN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | |
| 271 | H14.18.2.1-250401-0001 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LƯU SỸ QUANG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 272 | H14.18.2.1-250401-0002 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LƯU SỸ QUANG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 273 | H14.18.2.1-250401-0003 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM THẾ ÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 274 | H14.18.2.1-250401-0006 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN KHÁNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 275 | H14.18.2.1-250401-0021 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN NGỌC ĐÔNG -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 276 | H14.18.2.1-241001-0009 | 01/10/2024 | 10/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | PHAN VĂN DỰNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) CẤP ĐỔI | |
| 277 | H14.18.2.1-241101-0012 | 01/11/2024 | 22/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | |
| 278 | H14.18.2.1-241101-0013 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN VIỆT LINH ( ĐỀ ĐẤT THÁM ) CẤP ĐỔI | |
| 279 | H14.18.2.1-241101-0020 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 280 | H14.18.2.1-241101-0028 | 01/11/2024 | 12/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN VIỆT LINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 281 | H14.18.2.1-250402-0006 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU VĂN THUẬN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 282 | H14.18.2.1-250402-0007 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU VĂN THUẬN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 283 | H14.18.2.1-250402-0012 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG THỊ VÂN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 284 | H14.18.2.1-250402-0015 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ÍCH KHÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 285 | H14.18.2.1-250402-0020 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 286 | H14.18.2.1-250402-0027 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ CHU XUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 287 | H14.18.2.1-250402-0028 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐĂNG QUỐC ANH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 288 | H14.18.2.1-250602-0009 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGÔ THỊ HỒNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 289 | H14.18.2.1-241202-0034 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LƯƠNG LÝ HÙNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 290 | H14.18.2.1-250203-0007 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH NGỌC TUYẾN - ĐẤT VĨNH QUANG- QUA BƯU ĐIỆNCẤP ĐỔI | |
| 291 | H14.18.2.1-250203-0008 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐOÀN VĂN HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN -QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI | |
| 292 | H14.18.2.1-250203-0014 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 293 | H14.18.2.1-250203-0015 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | 01/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 294 | H14.18.2.1-250303-0001 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ MAI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 295 | H14.18.2.1-250303-0015 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỸ ĐƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 296 | H14.18.2.1-250303-0017 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀI PHƯƠNG | |
| 297 | H14.18.2.1-250303-0023 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | |
| 298 | H14.18.2.1-250303-0024 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LAN | |
| 299 | H14.18.2.1-250403-0011 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ ÁNH TÚC- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 300 | H14.18.2.1-250403-0024 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG HỮU HIỆP - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 301 | H14.18.2.1-250403-0033 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 302 | H14.18.2.1-250403-0034 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 303 | H14.18.2.1-250403-0035 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 304 | H14.18.2.1-250403-0036 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 305 | H14.18.2.1-250623-0033 | 03/07/2025 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH NGỌC (KIỂM THỬ) | |
| 306 | H14.18.2.1-241003-0019 | 03/10/2024 | 14/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 307 | H14.18.2.1-250304-0006 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀM VĂN LÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 308 | H14.18.2.1-250304-0015 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÔ QUANG LẠC - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 309 | H14.18.2.1-250304-0020 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHƯƠNG THỊ NGOAN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 310 | H14.18.2.1-250304-0024 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ THỊ NẾT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 311 | H14.18.2.1-250304-0026 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU ĐÀM TRUNG KIÊN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 312 | H14.18.2.1-250404-0012 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MỘNG XUYÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 313 | H14.18.2.1-250404-0024 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NÔNG THANH TÙNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 314 | H14.18.2.1-250404-0029 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀM THỊ VIỄN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 315 | H14.18.2.1-250404-0036 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NÔNG VĂN DÂN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | |
| 316 | H14.18.2.1-250604-0009 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 317 | H14.18.2.1-250205-0023 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN SỸ MẠNH - ĐẤT VĨNH QUANG- CẤP ĐỔI | |
| 318 | H14.18.2.1-250305-0001 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG VĂN RỒNG ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 319 | H14.18.2.1-250305-0014 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 320 | H14.18.2.1-250305-0024 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 321 | H14.18.2.1-250305-0028 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HUY ĐỒNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 322 | H14.18.2.1-250605-0026 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN LỆNH QUANG - ĐẤT SÔNG HIẾN- TẶNG CHO | |
| 323 | H14.18.2.1-241105-0006 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN CAO ĐẠT ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) CẤP ĐỔI | |
| 324 | H14.18.2.1-241105-0020 | 05/11/2024 | 26/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG ( ĐẤT HOÀCHUNG) TÁCH THỬA | |
| 325 | H14.18.2.1-241105-0026 | 05/11/2024 | 14/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NÔNG NAM HƯNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 326 | H14.18.2.1-250106-0004 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRIỆU LÂM DUY ĐẤT TÂN GIANG CẤP ĐỔI | |
| 327 | H14.18.2.1-250206-0009 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐOÀN THỊ PHÈM - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 328 | H14.18.2.1-250206-0011 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN DƯỠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 329 | H14.18.2.1-250306-0011 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LIỀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 330 | H14.18.2.1-250306-0013 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 15/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LIỀN- ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI | |
| 331 | H14.18.2.1-250306-0014 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 332 | H14.18.2.1-250306-0015 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 333 | H14.18.2.1-250306-0020 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NÔNG MÃ DOANH -ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 334 | H14.18.2.1-250306-0024 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CHUNG CHÍ QUÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG-QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI | |
| 335 | H14.18.2.1-250506-0004 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM- CẤP ĐỔI | |
| 336 | H14.18.2.1-250506-0005 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 337 | H14.18.2.1-250506-0010 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LAN - ĐẤT ĐỀ THÁM- CẤP ĐỔI | |
| 338 | H14.18.2.1-250506-0011 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LAN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 339 | H14.18.2.1-250506-0013 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THÁI SƠN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 340 | H14.18.2.1-250506-0033 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ ENG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 341 | H14.18.2.1-250606-0027 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THANH QUÝ | |
| 342 | H14.18.2.1-241206-0017 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRƯƠNG THỊ THIẾM ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) CẤP ĐỔI | |
| 343 | H14.18.2.1-250207-0009 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN TRỌNG DƯỠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 344 | H14.18.2.1-250207-0010 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐÀM THỊ LƯU - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 345 | H14.18.2.1-250207-0017 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 346 | H14.18.2.1-250207-0025 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU THỊ KIM - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 347 | H14.18.2.1-250307-0008 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | BẾ HỒNG PHONG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 348 | H14.18.2.1-250507-0009 | 07/05/2025 | 14/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 349 | H14.18.2.1-241207-0005 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
| 350 | H14.18.2.1-241207-0006 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRIỆU VĂN QUÝ (ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
| 351 | H14.18.2.1-241207-0007 | 07/12/2024 | 13/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
| 352 | H14.18.2.1-250108-0034 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG VĂN PHONG ĐẤT NGỌC XUÂN - QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI | |
| 353 | H14.18.2.1-250408-0009 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG THỊ ƯƠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 354 | H14.18.2.1-250408-0020 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH QUANG DŨNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 355 | H14.18.2.1-250408-0021 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN SÁU - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI | |
| 356 | H14.18.2.1-250408-0022 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI QUỐC NAM - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 357 | H14.18.2.1-250408-0027 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA THU THU - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 358 | H14.18.2.1-250508-0022 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KẾ - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 359 | H14.18.2.1-250508-0024 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĨNH THUỶ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | |
| 360 | H14.18.2.1-250508-0033 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HIỀN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 361 | H14.18.2.1-241108-0001 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NÔNG THỊ MINH ( ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) CẤP ĐỔI | |
| 362 | H14.18.2.1-241108-0007 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN TUẤN SƠN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 363 | H14.18.2.1-241108-0008 | 08/11/2024 | 19/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN SƠN TUẤN (ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 364 | H14.18.2.1-250109-0003 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG THỊ HƯƠNG ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI | |
| 365 | H14.18.2.1-250109-0007 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN KHÌ ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI -QUA BƯU ĐIỆN | |
| 366 | H14.18.2.1-250109-0013 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾP ĐẤT HOÀ CHUNG CẤP ĐỔI | |
| 367 | H14.18.2.1-250109-0014 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾP ĐẤT HOÀ CHUNG CẤP ĐỔI | |
| 368 | H14.18.2.1-250109-0017 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG THỊ HẰNG ĐẤT HƯNG ĐẠO CẤP ĐỔI | |
| 369 | H14.18.2.1-250109-0018 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
| 370 | H14.18.2.1-250109-0024 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN NGHIỆP ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI | |
| 371 | H14.18.2.1-250109-0030 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ TUYẾT ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
| 372 | H14.18.2.1-250409-0025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | MÃ THỊ TOÁN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 373 | H14.18.2.1-250509-0011 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU QUANG MINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CÂP ĐỔI | |
| 374 | H14.18.2.1-241209-0011 | 09/12/2024 | 16/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
| 375 | H14.18.2.1-250110-0018 | 10/01/2025 | 31/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ YẾN ĐẤT NGỌC XUÂN - TÁCH THỬA | |
| 376 | H14.18.2.1-250110-0027 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẮNG - ĐẤT VĨNH QUANG- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
| 377 | H14.18.2.1-250210-0003 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 378 | H14.18.2.1-250210-0011 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHAN SẦM PHÁI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 379 | H14.18.2.1-250210-0012 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHAN SẦM PHÁI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 380 | H14.18.2.1-250210-0024 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 381 | H14.18.2.1-250210-0025 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 382 | H14.18.2.1-250210-0027 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 383 | H14.18.2.1-250310-0001 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN DUY LÂM - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI | |
| 384 | H14.18.2.1-250310-0003 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN QUANG - ĐẤT ĐỀ THÁM- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | |
| 385 | H14.18.2.1-250310-0015 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 386 | H14.18.2.1-250310-0022 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 387 | H14.18.2.1-250310-0025 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VI THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 388 | H14.18.2.1-250310-0029 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | MÃ HÙNG VINH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | |
| 389 | H14.18.2.1-250410-0006 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | |
| 390 | H14.18.2.1-250410-0007 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 391 | H14.18.2.1-250410-0008 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | |
| 392 | H14.18.2.1-250410-0032 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VI QUỐC HIỂN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 393 | H14.18.2.1-250410-0034 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LINH VĂN PHONG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 394 | H14.18.2.1-241210-0026 | 10/12/2024 | 17/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VI MẠNH TƯỜNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 395 | H14.18.2.1-250211-0003 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | MÔNG THỊ THƠM - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 396 | H14.18.2.1-250211-0014 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG -CẤP ĐỔI | |
| 397 | H14.18.2.1-250211-0015 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 398 | H14.18.2.1-250211-0017 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT CHU TRINH- CẤP ĐỔI | |
| 399 | H14.18.2.1-250211-0024 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 400 | H14.18.2.1-250311-0011 | 11/03/2025 | 18/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | |
| 401 | H14.18.2.1-250411-0013 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CHU THỊ THU - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 402 | H14.18.2.1-250411-0014 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 403 | H14.18.2.1-250411-0015 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 404 | H14.18.2.1-250411-0018 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG ĐÀM PHỦ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 405 | H14.18.2.1-250411-0027 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÔ VĂN THỌ- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 406 | H14.18.2.1-250411-0034 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 407 | H14.18.2.1-250411-0035 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 408 | H14.18.2.1-250411-0036 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG THỊ HẰNG -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 409 | H14.18.2.1-250411-0037 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG THỊ HẰNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 410 | H14.18.2.1-241111-0026 | 11/11/2024 | 20/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CHUYÊN NHƯỢNG | |
| 411 | H14.18.2.1-250212-0009 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ MẠNH HUY - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 412 | H14.18.2.1-250212-0019 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG TÂN HỘI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 413 | H14.18.2.1-250312-0014 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 414 | H14.18.2.1-250312-0037 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG CƯỜNG BÍNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 415 | H14.18.2.1-241112-0001 | 12/11/2024 | 26/11/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | CHU THỊ DUNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) TẶNG CHO | |
| 416 | H14.18.2.1-241112-0009 | 12/11/2024 | 26/11/2024 | 25/02/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | HOÀNG QUANG DÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIÊNJ) CHUYỂN MĐSDĐ | |
| 417 | H14.18.2.1-250113-0011 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HẰNG ĐẤT HỢP GIANG THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | |
| 418 | H14.18.2.1-250113-0018 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN VĂN HẢI ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI | |
| 419 | H14.18.2.1-250113-0020 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI- QUA BƯU ĐIỆN | |
| 420 | H14.18.2.1-250113-0022 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG- QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI | |
| 421 | H14.18.2.1-250113-0035 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN MÃ ĐỐI ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI GCN | |
| 422 | H14.18.2.1-250213-0012 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | SẦM MINH HỒ - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 423 | H14.18.2.1-250213-0023 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN MINH HÀ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 424 | H14.18.2.1-250313-0004 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ NGỌC ĐỘI -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 425 | H14.18.2.1-250313-0011 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG VĂN VỊNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 426 | H14.18.2.1-250313-0012 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BẾ GIANG NAM -ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI | |
| 427 | H14.18.2.1-250313-0016 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐINH VĂN ĐỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 428 | H14.18.2.1-250313-0017 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀN THỊ THU - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 429 | H14.18.2.1-250313-0018 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ LIÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 430 | H14.18.2.1-250313-0019 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DUY NHẤT - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | |
| 431 | H14.18.2.1-250313-0022 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀN NGỌC NĂM - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 432 | H14.18.2.1-250313-0027 | 13/03/2025 | 20/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 433 | H14.18.2.1-241213-0002 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 23/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN SẦM LƯU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 434 | H14.18.2.1-250114-0009 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ UYÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 435 | H14.18.2.1-250114-0025 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 436 | H14.18.2.1-250214-0017 | 14/02/2025 | 21/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NÔNG CHÍ TUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 437 | H14.18.2.1-250314-0028 | 14/03/2025 | 21/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HỮU MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 438 | H14.18.2.1-250314-0029 | 14/03/2025 | 21/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ ANH DŨNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 439 | H14.18.2.1-250314-0032 | 14/03/2025 | 21/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN NGỌC LUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 440 | H14.18.2.1-250414-0010 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG VĂN TÙNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 441 | H14.18.2.1-250414-0014 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 442 | H14.18.2.1-250414-0025 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ XUÂN NGHIÊM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 443 | H14.18.2.1-250414-0027 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ LÀM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 444 | H14.18.2.1-250115-0004 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐĂNG GIÁP - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 445 | H14.18.2.1-250115-0011 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN TRUNG MỸ - ĐẤT SÔNG HIẾN- QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI | |
| 446 | H14.18.2.1-250115-0013 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA THỊ PHƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 447 | H14.18.2.1-250115-0014 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA THỊ PHƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 448 | H14.18.2.1-250115-0022 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHANH- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 449 | H14.18.2.1-250415-0011 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LỤC MINH TIẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 450 | H14.18.2.1-250415-0014 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NÔNG VĂN CHỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 451 | H14.18.2.1-250415-0016 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SẦM VĂN LUẬT - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 452 | H14.18.2.1-250415-0024 | 15/04/2025 | 22/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ THUÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 453 | H14.18.2.1-250116-0005 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ LIÊN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 454 | H14.18.2.1-250416-0029 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ TUẤN LÂM -ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 455 | H14.18.2.1-250416-0032 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGỌC BẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 456 | H14.18.2.1-250616-0024 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LỢI | |
| 457 | H14.18.2.1-250616-0036 | 16/06/2025 | 23/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG BÍCH HẠNH - ĐẤT ĐỀ THÁM - CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 458 | H14.18.2.1-240916-0021 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | ROÃN THỊ NGÂN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI NHẬN CN | |
| 459 | H14.18.2.1-241016-0017 | 16/10/2024 | 25/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 460 | H14.18.2.1-241016-0018 | 16/10/2024 | 25/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 461 | H14.18.2.1-250317-0002 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ VĨNH - ĐẤT HOÀ CHUNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 462 | H14.18.2.1-250317-0004 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TRỌNG DƯỠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT | |
| 463 | H14.18.2.1-250317-0014 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ MẠNH HÙNG- ĐẤT NGỌC XUÂN - THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | |
| 464 | H14.18.2.1-250317-0015 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐOÀN NGỌC LONG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 465 | H14.18.2.1-250317-0016 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ TUYẾT - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 466 | H14.18.2.1-250317-0018 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NÔNG VĂN LỜI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 467 | H14.18.2.1-250317-0026 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ HẸP - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 468 | H14.18.2.1-250417-0001 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC XUÂN ĐĂM - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 469 | H14.18.2.1-250417-0016 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC THỐN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 470 | H14.18.2.1-250417-0031 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH SỸ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | |
| 471 | H14.18.2.1-250617-0030 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BẾ THỊ YẾN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 472 | H14.18.2.1-250617-0033 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG NA DƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 473 | H14.18.2.1-250218-0006 | 18/02/2025 | 25/02/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐƯỜNG THỊ CẢNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 474 | H14.18.2.1-250218-0013 | 18/02/2025 | 25/02/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU CÔNG CHINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 475 | H14.18.2.1-250218-0021 | 18/02/2025 | 25/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | CAO THỊ HIỀN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 476 | H14.18.2.1-250218-0023 | 18/02/2025 | 25/02/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU CÔNG CHINH -ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 477 | H14.18.2.1-250318-0009 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ MINH HẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 478 | H14.18.2.1-250318-0012 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC TUY - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 479 | H14.18.2.1-250318-0015 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DIỆP THÀNH TRUNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 480 | H14.18.2.1-250318-0021 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN SỸ - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 481 | H14.18.2.1-250418-0005 | 18/04/2025 | 25/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ CAO SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 482 | H14.18.2.1-250418-0007 | 18/04/2025 | 25/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC XUÂN KIM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 483 | H14.18.2.1-250418-0014 | 18/04/2025 | 25/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ THỊNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 484 | H14.18.2.1-250418-0037 | 18/04/2025 | 25/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÔ HÀ BA - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 485 | H14.18.2.1-250219-0003 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 486 | H14.18.2.1-250219-0004 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 487 | H14.18.2.1-250219-0005 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | |
| 488 | H14.18.2.1-250219-0020 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 489 | H14.18.2.1-250219-0021 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 490 | H14.18.2.1-250219-0022 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 491 | H14.18.2.1-250219-0025 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | MÃ THỊ HƯỜNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 492 | H14.18.2.1-250519-0026 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ THANH TÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 493 | H14.18.2.1-240919-0001 | 19/09/2024 | 30/09/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 83 ngày. | HOÀNG THỊ PHẬU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI | |
| 494 | H14.18.2.1-240919-0011 | 19/09/2024 | 10/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) HỢP THỬA | |
| 495 | H14.18.2.1-241119-0019 | 19/11/2024 | 28/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | TRIỆU THỊ THUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 496 | H14.18.2.1-250120-0017 | 20/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ ĐÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 497 | H14.18.2.1-250220-0017 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN CẢNH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 498 | H14.18.2.1-250320-0006 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NÔNG THỊ CHUYỀN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | |
| 499 | H14.18.2.1-250320-0011 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯU THỊ HOÀI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 500 | H14.18.2.1-250320-0014 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ DUYÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | |
| 501 | H14.18.2.1-250320-0015 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ DUYÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 502 | H14.18.2.1-240820-0002 | 20/08/2024 | 29/08/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 104 ngày. | HOÀNG THỊ NƯƠNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 503 | H14.18.2.1-241120-0007 | 20/11/2024 | 29/11/2024 | 06/05/2025 | Trễ hạn 109 ngày. | NÔNG DUY QUỲNH ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 504 | H14.18.2.1-250121-0021 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHONG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 505 | H14.18.2.1-250121-0022 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU VĂN HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 506 | H14.18.2.1-250221-0025 | 21/02/2025 | 28/02/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN NĂM - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 507 | H14.18.2.1-250221-0035 | 21/02/2025 | 28/02/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG QUANG CỬU - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 508 | H14.18.2.1-250321-0023 | 21/03/2025 | 28/03/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 509 | H14.18.2.1-250421-0001 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU THỊ NINH - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI | |
| 510 | H14.18.2.1-250421-0013 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ NÀO - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 511 | H14.18.2.1-250421-0020 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 512 | H14.18.2.1-250421-0029 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN THUỶ | |
| 513 | H14.18.2.1-250421-0032 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG XUÂN HẢI - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 514 | H14.18.2.1-250421-0033 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG MINH THƠ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 515 | H14.18.2.1-250421-0035 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ VIÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 516 | H14.18.2.1-250122-0011 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM ĐỨC HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 517 | H14.18.2.1-250122-0013 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẠCH TRỌNG HẢI - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 518 | H14.18.2.1-250122-0017 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 519 | H14.18.2.1-250122-0018 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 520 | H14.18.2.1-250422-0003 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG BÍCH DIỆP - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 521 | H14.18.2.1-250422-0004 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TẠ QUYẾT THẮNG | |
| 522 | H14.18.2.1-250422-0007 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ VÂN HỒNG- ĐÂT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 523 | H14.18.2.1-250422-0013 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH NGỌC ÁNH - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI | |
| 524 | H14.18.2.1-250422-0027 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯU THỊ HOÀI TRÂM- ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 525 | H14.18.2.1-250422-0029 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN HƯNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 526 | H14.18.2.1-250422-0031 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THUÝ HẰNG | |
| 527 | H14.18.2.1-250422-0034 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MA VĂN HIẾU | |
| 528 | H14.18.2.1-250422-0037 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM MINH TUÂN | |
| 529 | H14.18.2.1-250422-0039 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ THỊ HẢI YẾN | |
| 530 | H14.18.2.1-250422-0043 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN HOÀNG HẬU - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN | |
| 531 | H14.18.2.1-240923-0001 | 23/09/2024 | 07/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | PHAN NGỌC BIỂU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TẶNG CHO | |
| 532 | H14.18.2.1-240923-0002 | 23/09/2024 | 07/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | PHAN NGỌC QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TẶNG CHO | |
| 533 | H14.18.2.1-241023-0007 | 23/10/2024 | 01/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | BẾ TRẦN NGHĨA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 534 | H14.18.2.1-241223-0004 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | BẾ ĐỨC LUẬN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
| 535 | H14.18.2.1-250124-0011 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 536 | H14.18.2.1-250124-0014 | 24/01/2025 | 07/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LA THỊ BÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 537 | H14.18.2.1-250224-0012 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THO - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 538 | H14.18.2.1-250224-0013 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THO - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 539 | H14.18.2.1-250324-0004 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ HÀNH - DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI | |
| 540 | H14.18.2.1-250324-0006 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐÀM VĂN HÓN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | |
| 541 | H14.18.2.1-250324-0012 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN VƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 542 | H14.18.2.1-250324-0025 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | BẾ THỊ KIỀU TRINH - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI | |
| 543 | H14.18.2.1-250324-0028 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH HÙNG - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI | |
| 544 | H14.18.2.1-250324-0031 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ LOAN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 545 | H14.18.2.1-250424-0012 | 24/04/2025 | 06/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HẬU - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 546 | H14.18.2.1-250424-0017 | 24/04/2025 | 06/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MA VĂN THƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 547 | H14.18.2.1-241024-0019 | 24/10/2024 | 04/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | HOÀNG VĂN TẾ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 548 | H14.18.2.1-241024-0022 | 24/10/2024 | 04/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐINH THỊ PHẤN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 549 | H14.18.2.1-241024-0023 | 24/10/2024 | 04/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐINH THỊ PHẤN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 550 | H14.18.2.1-241224-0022 | 24/12/2024 | 31/12/2024 | 21/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN HẢI NAM (ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
| 551 | H14.18.2.1-250225-0001 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 552 | H14.18.2.1-250225-0029 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI ÁNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 553 | H14.18.2.1-250325-0007 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ VẤN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 554 | H14.18.2.1-250325-0019 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHAN VĂN TÂM- ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 555 | H14.18.2.1-250325-0027 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ HOÀ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 556 | H14.18.2.1-250425-0001 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN NÓONG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 557 | H14.18.2.1-250425-0016 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN VĂN CHÍ - ĐẤT NGỌC XUÂN- TÁCH THỬA | |
| 558 | H14.18.2.1-241025-0002 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGÂN BÁ HOÀNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 559 | H14.18.2.1-241025-0010 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 560 | H14.18.2.1-241025-0011 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | |
| 561 | H14.18.2.1-241025-0012 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 562 | H14.18.2.1-241025-0013 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 563 | H14.18.2.1-241025-0015 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 564 | H14.18.2.1-241025-0018 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | MÃ HOÀNG KHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 565 | H14.18.2.1-241025-0019 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | MÃ HOÀNG KHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 566 | H14.18.2.1-241025-0024 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐÀO VĂN HOÀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 567 | H14.18.2.1-241025-0026 | 25/10/2024 | 05/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | TRẦN VĂN CHIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 568 | H14.18.2.1-241225-0004 | 25/12/2024 | 02/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HỒNG TIẾN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
| 569 | H14.18.2.1-250226-0007 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRIỆU THẾ HUẤN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 570 | H14.18.2.1-250226-0013 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÂM VĂN BÁO - ĐẤT DUYỆT TRUNG- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | |
| 571 | H14.18.2.1-250226-0014 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÂM VĂN BÁO - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | |
| 572 | H14.18.2.1-250326-0002 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ HOÀNG VIỆT HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 573 | H14.18.2.1-250326-0029 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG MÃ DANH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI | |
| 574 | H14.18.2.1-240826-0001 | 26/08/2024 | 06/09/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | HOÀNG THỊ YẾN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 575 | H14.18.2.1-240826-0007 | 26/08/2024 | 06/09/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | NGUYỄN THỊ DÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 576 | H14.18.2.1-240826-0008 | 26/08/2024 | 06/09/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | NGUYỄN THỊ DÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 577 | H14.18.2.1-241126-0009 | 26/11/2024 | 03/12/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 118 ngày. | ĐẶNG THỊ NHUNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 578 | H14.18.2.1-250227-0003 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ QUẢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 579 | H14.18.2.1-250227-0009 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN QUỐC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 580 | H14.18.2.1-250227-0011 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRIỆU VĂN TÒNG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 581 | H14.18.2.1-250227-0033 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ QUỲNH NGA | |
| 582 | H14.18.2.1-250327-0042 | 27/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DỰ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 583 | H14.18.2.1-240927-0010 | 27/09/2024 | 08/10/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN HỮU NGỌC ( ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) CẤP ĐỔI | |
| 584 | H14.18.2.1-250228-0006 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 585 | H14.18.2.1-250228-0022 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÝ THỊ THU HẰNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 586 | H14.18.2.1-250328-0004 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH VIỆT QUÂN -ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 587 | H14.18.2.1-250328-0005 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH VIỆT QUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 588 | H14.18.2.1-250328-0007 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LỤC VĂN BÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 589 | H14.18.2.1-250328-0017 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN NGỌC LÃNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI | |
| 590 | H14.18.2.1-250328-0019 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THẾ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 591 | H14.18.2.1-250328-0021 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ THAO - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 592 | H14.18.2.1-250328-0034 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HUỆ LAN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 593 | H14.18.2.1-250328-0035 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH TOÀN- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI | |
| 594 | H14.18.2.1-250528-0042 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | |
| 595 | H14.18.2.1-241028-0004 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 596 | H14.18.2.1-241028-0005 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 597 | H14.18.2.1-241028-0006 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | |
| 598 | H14.18.2.1-241028-0007 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 599 | H14.18.2.1-241028-0019 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HOÀNG QUẾ BÌNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 600 | H14.18.2.1-241028-0020 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HOÀNG QUẾ BÌNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 601 | H14.18.2.1-241028-0022 | 28/10/2024 | 06/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐÀM ĐÌNH LUYỆN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 602 | H14.18.2.1-250429-0012 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NÔNG THỊ HUYỀN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI GIẤY CN MẤT TRANG BS | |
| 603 | H14.18.2.1-250530-0011 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐOÀN THỊ THU | |
| 604 | H14.18.2.1-250530-0012 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TĂNG THỊ DUYÊN | |
| 605 | H14.18.2.1-250530-0017 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THANH CAO | |
| 606 | H14.18.2.1-250530-0022 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | BẾ THỊ DIỆP | |
| 607 | H14.18.2.1-250331-0002 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÁI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 608 | H14.18.2.1-250331-0003 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU - ĐẤT SÔNG BẰNG- THAY ĐỔI ĐIA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 609 | H14.18.2.1-250331-0004 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU - ĐẤT SÔNG BẰNG - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ | |
| 610 | H14.18.2.1-250331-0010 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM TRUNG HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CÂP ĐỔI | |
| 611 | H14.18.2.1-250331-0011 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BẾ THỊ NẾT - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI | |
| 612 | H14.18.2.1-250331-0012 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NOA- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 613 | H14.18.2.1-250331-0018 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG - ĐẤT HỢP GIANG - THU HỒI | |
| 614 | H14.18.2.1-241031-0002 | 31/10/2024 | 11/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 615 | H14.18.2.1-241031-0003 | 31/10/2024 | 11/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 616 | H14.18.2.1-241031-0004 | 31/10/2024 | 11/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 617 | H14.18.2.1-241031-0008 | 31/10/2024 | 21/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | ĐINH THỊ NGUYÊN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | |
| 618 | H14.18.2.1-241031-0014 | 31/10/2024 | 11/11/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NÔNG THỊ XINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 619 | H14.18.2.4-250218-0007 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LÃNH HƯNG | |
| 620 | H14.18.2.4-250718-0002 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ THỊ TIÊN | |
| 621 | H14.18.2.4-250120-0002 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ THẾ MINH | |
| 622 | H14.20-250826-0075 | 26/08/2025 | 29/09/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG CHĂN CHIẾM | |
| 623 | H14.20-250904-0006 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN KIÊN | |
| 624 | H14.20-251113-0034 | 13/11/2025 | 14/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUỐC TRÌNH | |
| 625 | H14.20-251113-0078 | 13/11/2025 | 14/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ THIỀNG | |
| 626 | H14.20-251028-0120 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG | |
| 627 | H14.20-251031-0098 | 31/10/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN QUYẾT | |
| 628 | H14.20-251015-0054 | 15/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ DUYÊN | |
| 629 | H14.18.2.3-250102-0002 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | LƯƠNG VĂN THẦN | |
| 630 | H14.18.2.3-250703-0001 | 03/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ NGHINH ( ĐẤT TẠI TT XUÂN HÒA CŨ) | |
| 631 | H14.18.2.3-250408-0003 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀM THỊ DUYẾN | |
| 632 | H14.18.2.3-250310-0004 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN VĂN RANH | |
| 633 | H14.18.2.3-250311-0003 | 11/03/2025 | 18/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
| 634 | H14.18.2.3-250114-0003 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM VĂN LIỆT | |
| 635 | H14.18.2.3-250317-0003 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BẾ XUÂN DANH | |
| 636 | H14.18.2.3-250320-0001 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG NAM | |
| 637 | H14.18.2.3-250224-0003 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
| 638 | H14.18.2.3-250324-0005 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LONG THANH SƠN | |
| 639 | H14.18.2.3-250227-0001 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ VĂN HẢO | |
| 640 | H14.18.2.3-250227-0002 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC THỊ KẾT | |
| 641 | H14.20-251103-0106 | 03/11/2025 | 06/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN VĂN TÌNH | |
| 642 | H14.20-250812-0096 | 12/08/2025 | 09/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN | |
| 643 | H14.20-250813-0082 | 13/08/2025 | 10/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÔ THỊ UYÊN | |
| 644 | H14.20-250814-0072 | 14/08/2025 | 15/09/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LƯƠNG THỊ LUYẾN | |
| 645 | H14.20-251015-0088 | 15/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | |
| 646 | H14.20-250916-0042 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG ĐIỆN | |
| 647 | H14.20-250821-0095 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ DY | |
| 648 | H14.20-251022-0120 | 22/10/2025 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THU TRANG | |
| 649 | H14.20-251022-0124 | 22/10/2025 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ LUẬN | |
| 650 | H14.20-251023-0028 | 23/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LỢI | |
| 651 | H14.20-250825-0087 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ SÂM | |
| 652 | H14.20-250826-0036 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ NGUYỆT | |
| 653 | H14.20-250829-0024 | 29/08/2025 | 14/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐINH THỊ LANH | |
| 654 | H14.101-250721-0004 | 21/07/2025 | 08/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÝ THỊ THƠM | |
| 655 | H14.20-250909-0055 | 09/09/2025 | 19/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MÔNG ĐỨC GIANG | |
| 656 | H14.20-250911-0017 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ NHẸ | |
| 657 | H14.20-250911-0022 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ NHẸ | |
| 658 | H14.20-250911-0027 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ NHẸ | |
| 659 | H14.20-250826-0003 | 26/08/2025 | 03/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRƯƠNG XUÂN HỌC | |
| 660 | H14.20-251003-0010 | 03/10/2025 | 21/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG KHÁNH HOÀ | |
| 661 | H14.20-250930-0038 | 03/10/2025 | 21/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ NAM CAO | |
| 662 | H14.20-250916-0013 | 16/09/2025 | 06/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG HÙNG PHONG | |
| 663 | H14.20-250916-0032 | 16/09/2025 | 06/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRỊNH VĂN ĐỨC | |
| 664 | H14.20-250916-0028 | 16/09/2025 | 06/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRỊNH VĂN ĐỨC | |
| 665 | H14.20-250828-0080 | 28/08/2025 | 19/09/2025 | 04/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRỊNH VĂN GIÁP | |
| 666 | H14.20-251030-0094 | 30/10/2025 | 04/11/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ VĂN THIỆN | |
| 667 | H14.20-251002-0010 | 02/10/2025 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM HẢI GIANG | |
| 668 | H14.20-250811-0044 | 11/08/2025 | 08/09/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ BẮC | |
| 669 | H14.20-250813-0044 | 13/08/2025 | 03/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ BÌNH | |
| 670 | H14.20-251031-0114 | 31/10/2025 | 05/11/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ BÌNH | |
| 671 | H14.20-251112-0061 | 12/11/2025 | 18/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ XUYẾN | |
| 672 | H14.20-250812-0061 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ DUNG | |
| 673 | H14.20-250922-0104 | 22/09/2025 | 26/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | RIÊU MINH HÒA | |
| 674 | H14.20-250929-0059 | 29/09/2025 | 02/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
| 675 | H14.20-250924-0078 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ XANH | |
| 676 | H14.120-250716-0010 | 16/07/2025 | 11/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG THẾ ANH | |
| 677 | H14.120-250716-0011 | 16/07/2025 | 11/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG QUỐC VIỆT | |
| 678 | H14.120-250716-0014 | 16/07/2025 | 11/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGÔ NHẬT QUANG | |
| 679 | H14.120-250724-0004 | 24/07/2025 | 19/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÝ VĂN ĐẰNG | |
| 680 | H14.120-250724-0006 | 24/07/2025 | 19/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGÔ VĂN NAM | |
| 681 | H14.120-250725-0004 | 25/07/2025 | 14/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỆP | |
| 682 | H14.20-250923-0042 | 23/09/2025 | 09/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ NGUYỄN THANH GIANG - GỘP THỬA (ĐẤT NTC) | |
| 683 | H14.20-251103-0046 | 03/11/2025 | 19/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN CÁT | |
| 684 | H14.20-251016-0062 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | |
| 685 | H14.20-250818-0053 | 18/08/2025 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC THỊ OANH | |
| 686 | H14.20-251030-0004 | 30/10/2025 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM QUANG NGỤY | |
| 687 | H14.20-250903-0031 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THUYẾN | |
| 688 | H14.20-250904-0036 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ BẠCH | |
| 689 | H14.20-251104-0079 | 04/11/2025 | 10/11/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VIỆT ĐỨC | |
| 690 | H14.20-250908-0018 | 08/09/2025 | 09/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN BÌNH | |
| 691 | H14.20-250909-0048 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CẢI | |
| 692 | H14.20-250812-0018 | 12/08/2025 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THỊ ĐẾN | |
| 693 | H14.20-250912-0073 | 12/09/2025 | 24/09/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LƯU THỊ THU HUYỀN | |
| 694 | H14.20-250813-0037 | 13/08/2025 | 19/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN HỮU QUÂN | |
| 695 | H14.20-250813-0053 | 13/08/2025 | 19/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN HỮU MINH | |
| 696 | H14.20-250813-0054 | 13/08/2025 | 19/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN HỮU MINH | |
| 697 | H14.20-251113-0087 | 13/11/2025 | 14/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TRỌNG | |
| 698 | H14.20-250814-0058 | 14/08/2025 | 20/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN THỊ QUYÊN | |
| 699 | H14.20-250814-0079 | 14/08/2025 | 20/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ GIĂNG | |
| 700 | H14.20-251016-0081 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ XUÂN ĐẠT | |
| 701 | H14.20-251117-0066 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN BAO | |
| 702 | H14.20-250820-0014 | 20/08/2025 | 26/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LINH NGỌC QUÂN | |
| 703 | H14.20-250822-0005 | 22/08/2025 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BẾ THI HUẾ | |
| 704 | H14.20-250922-0032 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ NIÊM | |
| 705 | H14.20-250922-0053 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VIÊN | |
| 706 | H14.20-250922-0094 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC BẰNG | |
| 707 | H14.20-250923-0096 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ BẰNG | |
| 708 | H14.20-251023-0004 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SẦM NHẬT CHƯƠNG | |
| 709 | H14.20-251024-0023 | 24/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM HÙNG VƯƠNG | |
| 710 | H14.20-250825-0007 | 25/08/2025 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ HẠC | |
| 711 | H14.20-250825-0068 | 25/08/2025 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM VĂN TRƯỜNG | |
| 712 | H14.20-250825-0072 | 25/08/2025 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HOA | |
| 713 | H14.20-250826-0049 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ SẮN | |
| 714 | H14.20-250828-0062 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ THỊ HUẾ | |
| 715 | H14.20-251030-0007 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN THỊ HIỆU | |
| 716 | H14.20-251030-0034 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VI THU HIỀN | |
| 717 | H14.20-250815-0036 | 15/08/2025 | 29/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOA THỊ THU | |
| 718 | H14.20-250916-0020 | 16/09/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN HIẾU | |
| 719 | H14.20-251017-0007 | 17/10/2025 | 12/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BAN THỊ HẠNH | |
| 720 | H14.20-251023-0089 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÔNG VĂN CAI | |
| 721 | H14.20-251023-0097 | 23/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VIẾT SUÔNG | |
| 722 | H14.20-251107-0027 | 07/11/2025 | 11/11/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG VIỆT CƯỜNG | |
| 723 | H14.20-251111-0032 | 11/11/2025 | 14/11/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BẾ THỊ TƯƠI | |
| 724 | H14.20-251114-0083 | 14/11/2025 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN CÔNG | |
| 725 | H14.20-251023-0092 | 23/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG KIM CƯƠNG | |
| 726 | H14.110-250723-0008 | 23/07/2025 | 12/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TẲNG VẦN MÌNH | |
| 727 | H14.20-250821-0068 | 21/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HÀI | |
| 728 | H14.20-250930-0042 | 30/09/2025 | 16/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI | |
| 729 | H14.18.2.9-250102-0006 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 114 ngày. | BẾ THỊ HẠ | |
| 730 | H14.18.2.9-250102-0007 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 114 ngày. | BẾ THỊ HẠ | |
| 731 | H14.18.2.9-250102-0008 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 114 ngày. | BẾ THỊ HẠ | |
| 732 | H14.18.2.9-250102-0009 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 114 ngày. | BẾ THỊ HẠ | |
| 733 | H14.18.2.9-250102-0012 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ THÚY | |
| 734 | H14.18.2.9-250103-0007 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃ THỊ DUYÊN | |
| 735 | H14.18.2.9-250103-0008 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG QUANG THÙY | |
| 736 | H14.18.2.9-250103-0010 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | MÔNG THỊ PHÁCH | |
| 737 | H14.18.2.9-250103-0011 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC THỊNH | |
| 738 | H14.18.2.9-250304-0002 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BẾ THÀNH VINH | |
| 739 | H14.18.2.9-250304-0007 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LÊ QUANG THÙY | |
| 740 | H14.18.2.9-250304-0008 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LÊ QUANG THÙY | |
| 741 | H14.18.2.9-250704-0002 | 04/07/2025 | 09/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | CHUNG VĂN KHOẮN | |
| 742 | H14.18.2.9-250305-0003 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LA THỊ THU HỒNG | |
| 743 | H14.18.2.9-250305-0007 | 05/03/2025 | 10/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG QUÝ QUÂN | |
| 744 | H14.18.2.9-250106-0002 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 112 ngày. | HOÀNG THỊ NƠI | |
| 745 | H14.18.2.9-250106-0004 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LEO THỊ THU | |
| 746 | H14.18.2.9-250106-0005 | 06/01/2025 | 27/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀM VĂN ĐẠO | |
| 747 | H14.18.2.9-250107-0004 | 07/01/2025 | 28/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TĂNG THỊ NƯƠNG | |
| 748 | H14.18.2.9-250107-0007 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 109 ngày. | HOÀNG VĂN TẮC | |
| 749 | H14.18.2.9-250108-0007 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 110 ngày. | NÔNG VĂN CHỦ | |
| 750 | H14.18.2.9-250108-0009 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ THÙY | |
| 751 | H14.18.2.9-250109-0006 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG MINH THIỆP | |
| 752 | H14.18.2.9-250210-0004 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | BẾ THỊ HẢO | |
| 753 | H14.18.2.9-250311-0002 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ BIỂN | |
| 754 | H14.18.2.9-250311-0004 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHƯƠNG VĂN TRỌNG | |
| 755 | H14.18.2.9-250311-0005 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ RAO | |
| 756 | H14.18.2.9-241111-0010 | 11/11/2024 | 20/11/2024 | 10/07/2025 | Trễ hạn 163 ngày. | HOÀNG ĐỨC CHINH | |
| 757 | H14.18.2.9-241111-0013 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 04/03/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NÔNG VĂN GIÁP | |
| 758 | H14.18.2.9-241211-0010 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ CÔNG HOAN | |
| 759 | H14.18.2.9-241211-0011 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ CÔNG HOAN | |
| 760 | H14.18.2.9-241211-0012 | 11/12/2024 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ CÔNG HOAN | |
| 761 | H14.18.2.9-250212-0001 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN THUẬN | |
| 762 | H14.18.2.9-250212-0004 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HOÀNG XUÂN VŨ | |
| 763 | H14.18.2.9-250312-0003 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC LAN | |
| 764 | H14.18.2.9-250312-0004 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ THỊ THUYỀN | |
| 765 | H14.18.2.9-250113-0001 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 91 ngày. | HOÀNG XUÂN HẢI | |
| 766 | H14.18.2.9-250113-0005 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | NÔNG THỊ HOA | |
| 767 | H14.18.2.9-241113-0001 | 13/11/2024 | 27/11/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 143 ngày. | LA THỊ XIÊM (HOÀNG THỊ LANH) | |
| 768 | H14.18.2.9-250114-0009 | 14/01/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG MINH THIỆP | |
| 769 | H14.18.2.9-250214-0001 | 14/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN LÙ | |
| 770 | H14.18.2.9-250214-0002 | 14/02/2025 | 21/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN THƠ | |
| 771 | H14.18.2.9-250314-0001 | 14/03/2025 | 21/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỨA THỊ CÀNH | |
| 772 | H14.18.2.9-250115-0003 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 105 ngày. | LÂM VĂN MÔNG | |
| 773 | H14.18.2.9-250116-0006 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG | |
| 774 | H14.18.2.9-250117-0003 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CHUNG VĂN KHOẮN | |
| 775 | H14.18.2.9-250117-0005 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH THỊ NIỀM | |
| 776 | H14.18.2.9-250217-0002 | 17/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ PIÊN | |
| 777 | H14.18.2.9-250217-0004 | 17/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN ƠN | |
| 778 | H14.18.2.9-241118-0004 | 18/11/2024 | 02/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 140 ngày. | LÝ VĂN THUẬT | |
| 779 | H14.18.2.9-241118-0007 | 18/11/2024 | 27/11/2024 | 10/07/2025 | Trễ hạn 158 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐỊNH | |
| 780 | H14.18.2.9-241218-0008 | 18/12/2024 | 25/12/2024 | 20/06/2025 | Trễ hạn 124 ngày. | TRƯƠNG THỊ NẾT | |
| 781 | H14.18.2.9-250319-0002 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUYẾT ĐỊNH | |
| 782 | H14.18.2.9-250319-0004 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUANG TIẾN | |
| 783 | H14.18.2.9-250319-0005 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUANG TIẾN | |
| 784 | H14.18.2.9-250319-0006 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ HẢO | |
| 785 | H14.18.2.9-250319-0007 | 19/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG QUỐC CHIẾN VŨ THỊ CẢNH | |
| 786 | H14.18.2.9-250319-0008 | 19/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG QUỐC TOẢN VŨ THỊ CẢNH | |
| 787 | H14.18.2.9-250319-0009 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ HÓA | |
| 788 | H14.18.2.9-250319-0010 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ NINH | |
| 789 | H14.18.2.9-250319-0011 | 19/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ PẮM NGUYỄN BÁ XUÂN | |
| 790 | H14.18.2.9-250319-0012 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN SÁO | |
| 791 | H14.18.2.9-241119-0003 | 19/11/2024 | 03/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | HOÀNG VĂN QUỐC | |
| 792 | H14.18.2.9-241119-0004 | 19/11/2024 | 03/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | HOÀNG VĂN QUỐC | |
| 793 | H14.18.2.9-241119-0005 | 19/11/2024 | 03/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | ĐÀM THỊ HUỆ | |
| 794 | H14.18.2.9-241119-0008 | 19/11/2024 | 03/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | LƯU THỊ SI | |
| 795 | H14.18.2.9-241119-0010 | 19/11/2024 | 03/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | LƯƠNG THỊ HUỐT | |
| 796 | H14.18.2.9-241219-0005 | 19/12/2024 | 24/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG THỊ HIỀN | |
| 797 | H14.18.2.9-250120-0003 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÝ THỊ PHỦNG | |
| 798 | H14.18.2.9-250220-0002 | 20/02/2025 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ VĂN BẮC | |
| 799 | H14.18.2.9-250620-0001 | 20/06/2025 | 04/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN TOẠI | |
| 800 | H14.18.2.9-250620-0002 | 20/06/2025 | 04/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ TRỌNG HÀM | |
| 801 | H14.18.2.9-250620-0003 | 20/06/2025 | 04/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ THỊ DIỄM NƯƠNG | |
| 802 | H14.18.2.9-241120-0002 | 20/11/2024 | 04/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 138 ngày. | HOÀNG MẠNH HÙNG | |
| 803 | H14.18.2.9-250121-0004 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN TÀI | |
| 804 | H14.18.2.9-250122-0001 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ CƯƠNG | |
| 805 | H14.18.2.9-250122-0002 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN HÙNG | |
| 806 | H14.18.2.9-250122-0007 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHUNG VĂN KHOẮN | |
| 807 | H14.18.2.9-250623-0001 | 23/06/2025 | 30/06/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CHUNG THỊ ÁNH | |
| 808 | H14.18.2.9-250623-0002 | 23/06/2025 | 26/06/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG THỊ LỚP | |
| 809 | H14.18.2.9-250623-0003 | 23/06/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG QUỲNH MAI | |
| 810 | H14.18.2.9-241223-0002 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN TRUYỀN | |
| 811 | H14.18.2.9-241223-0003 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THÚY | |
| 812 | H14.18.2.9-241223-0004 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN THAO (LA VĂN TRUYỀN) | |
| 813 | H14.18.2.9-241223-0009 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA THỊ KIM DUNG | |
| 814 | H14.18.2.9-241223-0012 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PÁO (HOÀNG VĂN CÔNG) | |
| 815 | H14.18.2.9-250124-0001 | 24/01/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ NIỀM | |
| 816 | H14.18.2.9-250624-0001 | 24/06/2025 | 27/06/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG MINH QUỐC | |
| 817 | H14.18.2.9-241224-0010 | 24/12/2024 | 27/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ BÁCH DIỆP | |
| 818 | H14.18.2.9-250325-0004 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA THỊ BIỂU | |
| 819 | H14.18.2.9-250625-0001 | 25/06/2025 | 30/06/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NÔNG MẠNH DẦN | |
| 820 | H14.18.2.9-250625-0002 | 25/06/2025 | 30/06/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG THỊ NINH | |
| 821 | H14.18.2.9-250625-0004 | 25/06/2025 | 30/06/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG QUỐC CHẤN HOÀNG THỊ ĐOAN | |
| 822 | H14.18.2.9-250625-0005 | 25/06/2025 | 02/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG THỊ THOA | |
| 823 | H14.18.2.9-241125-0001 | 25/11/2024 | 09/12/2024 | 29/05/2025 | Trễ hạn 120 ngày. | NÔNG THỊ PHƯƠNG VI | |
| 824 | H14.18.2.9-241225-0006 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG HỒNG TƯỜNG | |
| 825 | H14.18.2.9-250226-0001 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ SIM | |
| 826 | H14.18.2.9-250626-0003 | 26/06/2025 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ LUYẾN | |
| 827 | H14.18.2.9-250227-0001 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PHÚC | |
| 828 | H14.18.2.9-250227-0002 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN PHÚC | |
| 829 | H14.18.2.9-250627-0002 | 27/06/2025 | 04/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHUNG VĂN KHOẮN- CHUNG TOÀN THẮNG | |
| 830 | H14.18.2.9-250627-0003 | 27/06/2025 | 04/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHUNG TOÀN THẮNG | |
| 831 | H14.18.2.9-250627-0004 | 27/06/2025 | 04/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHUNG TOÀN THẮNG | |
| 832 | H14.18.2.9-250627-0006 | 27/06/2025 | 04/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ VĂN ĐUNG - LƯƠNG THỊ VÂN | |
| 833 | H14.18.2.9-250627-0007 | 27/06/2025 | 04/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ VĂN TÙNG LÂM VĂN MÔNG | |
| 834 | H14.18.2.9-241230-0007 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 116 ngày. | HÀ THÚY VÂN | |
| 835 | H14.18.2.9-250701-0001 | 01/07/2025 | 04/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN NHẤT | |
| 836 | H14.18.2.9-250102-0003 | 02/01/2025 | 09/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | |
| 837 | H14.18.2.9-250402-0001 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ PHÉN | |
| 838 | H14.18.2.9-250402-0002 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LẰNG NÔNG VĂN HÀ | |
| 839 | H14.18.2.9-250402-0003 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HỜI | |
| 840 | H14.18.2.9-250402-0004 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN TOẠI | |
| 841 | H14.18.2.9-250402-0009 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐẠI | |
| 842 | H14.18.2.9-250402-0010 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG BÁ TƯỚC | |
| 843 | H14.18.2.9-250402-0011 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ ĐIỀU | |
| 844 | H14.18.2.9-250402-0012 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỜI | |
| 845 | H14.18.2.9-250402-0014 | 02/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ LÀU | |
| 846 | H14.18.2.9-250402-0015 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ DANH | |
| 847 | H14.18.2.9-250402-0016 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃ VĂN ĐẠO | |
| 848 | H14.18.2.9-250402-0017 | 02/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN NỘI | |
| 849 | H14.18.2.9-250402-0018 | 02/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ VĂN CHIÊM | |
| 850 | H14.18.2.9-250602-0003 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ THỊ NGÂN | |
| 851 | H14.18.2.9-250602-0005 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NÔNG TRƯỜNG GIANG | |
| 852 | H14.18.2.9-250602-0006 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ THU | |
| 853 | H14.18.2.9-250702-0001 | 02/07/2025 | 07/07/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | HOÀNG KIM BẢO | |
| 854 | H14.18.2.9-241202-0002 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | HOÀNG XUÂN HẢI (HOÀNG VĂN QUÂN) | |
| 855 | H14.18.2.9-241202-0004 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | HOÀNG XUÂN HẢI (HOÀNG VĂN QUÂN) | |
| 856 | H14.18.2.9-241202-0007 | 02/12/2024 | 09/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | HOÀNG VĂN TẮC | |
| 857 | H14.18.2.9-250403-0004 | 03/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ VẠN | |
| 858 | H14.18.2.9-250403-0005 | 03/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐÁP | |
| 859 | H14.18.2.9-250403-0007 | 03/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ PHƯỢNG | |
| 860 | H14.18.2.9-250603-0001 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN ĐỊNH | |
| 861 | H14.18.2.9-250603-0002 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | |
| 862 | H14.18.2.9-250603-0003 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN LINH | |
| 863 | H14.18.2.9-250603-0004 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THẾ CƯƠNG | |
| 864 | H14.18.2.9-250603-0005 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN NGHỊ NGUYỄN VĂN BÌNH | |
| 865 | H14.18.2.9-250603-0007 | 03/06/2025 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ TRƯỜNG | |
| 866 | H14.18.2.9-250603-0008 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG SÌNH SÍNH | |
| 867 | H14.18.2.9-250603-0009 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN HẢI | |
| 868 | H14.18.2.9-241203-0001 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | NÔNG VĂN TÀI | |
| 869 | H14.18.2.9-241203-0011 | 03/12/2024 | 10/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | VY VĂN DUY | |
| 870 | H14.18.2.9-250304-0004 | 04/03/2025 | 11/03/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | VY VĂN DUY | |
| 871 | H14.18.2.9-250604-0002 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SẦM THỊ CHĂN | |
| 872 | H14.18.2.9-250604-0003 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ MỸ ANH | |
| 873 | H14.18.2.9-241204-0013 | 04/12/2024 | 11/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | LÃ VĂN HỮU | |
| 874 | H14.18.2.9-250305-0011 | 05/03/2025 | 12/03/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HOÀNG VĂN SOÒNG | |
| 875 | H14.18.2.9-250505-0001 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | SÁI VĂN MẠNH | |
| 876 | H14.18.2.9-250505-0004 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LỤC THỊ TRIỀU | |
| 877 | H14.18.2.9-250505-0005 | 05/05/2025 | 12/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN | |
| 878 | H14.18.2.9-250605-0001 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BẾ THỊ HUỆ | |
| 879 | H14.18.2.9-250605-0002 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAM THỊ THANH MAI | |
| 880 | H14.18.2.9-250605-0003 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH HƯƠNG GIANG | |
| 881 | H14.18.2.9-250605-0004 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VIẾT NAM | |
| 882 | H14.18.2.9-250605-0005 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH ÍCH THẾ | |
| 883 | H14.18.2.9-250605-0006 | 05/06/2025 | 12/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH ÍCH THẾ | |
| 884 | H14.18.2.9-241205-0006 | 05/12/2024 | 12/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NÔNG THU OANH | |
| 885 | H14.18.2.9-250206-0003 | 06/02/2025 | 13/02/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | VŨ THỊ CẢNH | |
| 886 | H14.18.2.9-250506-0003 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN MỤC | |
| 887 | H14.18.2.9-250506-0004 | 06/05/2025 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN PHÁN | |
| 888 | H14.18.2.9-250506-0005 | 06/05/2025 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG THỊ DẤU-LƯƠNG VĂN ĐỨC | |
| 889 | H14.18.2.9-250606-0005 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÃI | |
| 890 | H14.18.2.9-250606-0008 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TƯ | |
| 891 | H14.18.2.9-241206-0009 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NGÂN THỊ HUẾ | |
| 892 | H14.18.2.9-241206-0011 | 06/12/2024 | 13/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NÔNG THỊ HẠC | |
| 893 | H14.18.2.9-250207-0002 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU VĂN NỘI | |
| 894 | H14.18.2.9-250307-0001 | 07/03/2025 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BẾ VĂN HỢP | |
| 895 | H14.18.2.9-250307-0002 | 07/03/2025 | 21/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG QUỲNH MAI | |
| 896 | H14.18.2.9-250507-0002 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN BẺ | |
| 897 | H14.18.2.9-250507-0003 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ ÂM | |
| 898 | H14.18.2.9-250507-0004 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN THƯ | |
| 899 | H14.18.2.9-250507-0005 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ QUANG KHANG | |
| 900 | H14.18.2.9-250507-0007 | 07/05/2025 | 12/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NÔNG VĂN NGÔN | |
| 901 | H14.18.2.9-250408-0002 | 08/04/2025 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THU PHƯƠNG | |
| 902 | H14.18.2.9-250408-0003 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TRIỆU THỊ ANH THƯ | |
| 903 | H14.18.2.9-250408-0004 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | ĐÀM THỊ MAI | |
| 904 | H14.18.2.9-250109-0003 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN BỘ | |
| 905 | H14.18.2.9-250409-0001 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LỤC VĂN PẬU | |
| 906 | H14.18.2.9-250409-0002 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐÀM THỊ OANH | |
| 907 | H14.18.2.9-250409-0003 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG DƯƠNG SƠN | |
| 908 | H14.18.2.9-250409-0004 | 09/04/2025 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG THỊ PHƯƠNG VI | |
| 909 | H14.18.2.9-250409-0005 | 09/04/2025 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LỤC THỊ QUYÊN | |
| 910 | H14.18.2.9-250409-0006 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | MẠC PHÚC KHÒONG | |
| 911 | H14.18.2.9-250409-0007 | 09/04/2025 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG DOÃN TOÀN | |
| 912 | H14.18.2.9-250409-0008 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | MA ÍCH THIỆN | |
| 913 | H14.18.2.9-250409-0009 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | |
| 914 | H14.18.2.9-250409-0010 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NÔNG KHÁNH ĐÊ | |
| 915 | H14.18.2.9-250509-0003 | 09/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ KIM NGỌC | |
| 916 | H14.18.2.9-250509-0005 | 09/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU MINH ĐỨC | |
| 917 | H14.18.2.9-250509-0006 | 09/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THANG VĂN TRƯỜNG | |
| 918 | H14.18.2.9-250509-0007 | 09/05/2025 | 23/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MÃ TỰ ĐOÀN | |
| 919 | H14.18.2.9-250509-0011 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NÔNG THỊ NINH | |
| 920 | H14.18.2.9-250509-0012 | 09/05/2025 | 23/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN MỌC | |
| 921 | H14.18.2.9-241209-0008 | 09/12/2024 | 16/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | HỨA THỜI | |
| 922 | H14.18.2.9-250110-0002 | 10/01/2025 | 15/01/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NÔNG MINH THIỆP | |
| 923 | H14.18.2.9-250410-0001 | 10/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN VŨ | |
| 924 | H14.18.2.9-250410-0002 | 10/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHUNG THỊ ENG | |
| 925 | H14.18.2.9-250410-0003 | 10/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG | |
| 926 | H14.18.2.9-250610-0001 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHUNG TOÀN THẮNG | |
| 927 | H14.18.2.9-250610-0002 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN DỤC | |
| 928 | H14.18.2.9-250610-0008 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HIẾU | |
| 929 | H14.18.2.9-250610-0009 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THU OANH | |
| 930 | H14.18.2.9-250610-0011 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ HẠNH | |
| 931 | H14.18.2.9-250411-0001 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NÔNG THỊ PHÉN | |
| 932 | H14.18.2.9-250411-0006 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ HOÀNG YẾN | |
| 933 | H14.18.2.9-250611-0005 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM NHƯ PHƯƠNG | |
| 934 | H14.18.2.9-250212-0005 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 84 ngày. | HOÀNG THỊ MÃO | |
| 935 | H14.18.2.9-250212-0011 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 84 ngày. | HOÀNG VĂN CỰ | |
| 936 | H14.18.2.9-250212-0012 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 84 ngày. | NÔNG THỊ VÓC | |
| 937 | H14.18.2.9-250212-0013 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 84 ngày. | NÔNG THỊ VÓC | |
| 938 | H14.18.2.9-250312-0001 | 12/03/2025 | 19/03/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NÔNG VĂN TUYÊN | |
| 939 | H14.18.2.9-250312-0002 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BẾ LƯƠNG GIÁP | |
| 940 | H14.18.2.9-250512-0002 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU MINH ĐỨC | |
| 941 | H14.18.2.9-250512-0003 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH ÍCH TRƯỞNG | |
| 942 | H14.18.2.9-250512-0004 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG BÁCH | |
| 943 | H14.18.2.9-250512-0005 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN TÌNH | |
| 944 | H14.18.2.9-250612-0005 | 12/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAM THỊ THANH MAI | |
| 945 | H14.18.2.9-250313-0001 | 13/03/2025 | 03/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ RƯỢNG | |
| 946 | H14.18.2.9-250513-0003 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | SÁI VĂN MẠNH | |
| 947 | H14.18.2.9-250513-0004 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | SÁI VĂN MẠNH | |
| 948 | H14.18.2.9-250513-0006 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | BẾ VĂN GIA | |
| 949 | H14.18.2.9-250513-0007 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | BẾ VĂN GIA | |
| 950 | H14.18.2.9-241213-0004 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HOÀNG VĂN THÒONG | |
| 951 | H14.18.2.9-241213-0013 | 13/12/2024 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LỤC VĂN THÂM | |
| 952 | H14.18.2.9-241213-0015 | 13/12/2024 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐÀM THỊ MỚI | |
| 953 | H14.18.2.9-250114-0003 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 105 ngày. | NÔNG HỒNG NINH NGÂN THỊ HUẾ | |
| 954 | H14.18.2.9-250114-0004 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG ĐẠI NAM | |
| 955 | H14.18.2.9-250114-0005 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG ĐẠI NAM | |
| 956 | H14.18.2.9-250114-0008 | 14/01/2025 | 21/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | LỤC THỊ LIÊN | |
| 957 | H14.18.2.9-250214-0004 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NÔNG MINH THIỆP | |
| 958 | H14.18.2.9-250414-0001 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NÔNG THỊ KHÈN | |
| 959 | H14.18.2.9-250414-0004 | 14/04/2025 | 21/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HOÀNG THỊ PHÒNG | |
| 960 | H14.18.2.9-250414-0007 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CHU THANH THÁI | |
| 961 | H14.18.2.9-250514-0002 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN ĐỊNH | |
| 962 | H14.18.2.9-250514-0005 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG -DƯƠNG THỊ BÍCH | |
| 963 | H14.18.2.9-250514-0009 | 14/05/2025 | 19/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | MÃ VĂN CÔNG | |
| 964 | H14.18.2.9-241114-0002 | 14/11/2024 | 28/11/2024 | 29/05/2025 | Trễ hạn 127 ngày. | LÝ TIẾN TAM | |
| 965 | H14.18.2.9-250115-0001 | 15/01/2025 | 22/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | HOÀNG NGỌC MINH | |
| 966 | H14.18.2.9-250415-0001 | 15/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM VĂN TƯỜNG | |
| 967 | H14.18.2.9-250415-0002 | 15/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ CHINH | |
| 968 | H14.18.2.9-250415-0003 | 15/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VIỆT HẬU | |
| 969 | H14.18.2.9-250415-0004 | 15/04/2025 | 18/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG THỊ THU HÒA | |
| 970 | H14.18.2.9-250415-0005 | 15/04/2025 | 29/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LỤC THỊ LÊ | |
| 971 | H14.18.2.9-250515-0001 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | CHUNG TOÀN THẮNG | |
| 972 | H14.18.2.9-250515-0005 | 15/05/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TRỌNG | |
| 973 | H14.18.2.9-250515-0011 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | CHUNG TOÀN THẮNG | |
| 974 | H14.18.2.9-250116-0002 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NÔNG VĂN HÙNG | |
| 975 | H14.18.2.9-250116-0003 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 104 ngày. | DƯƠNG VĂN LÂM | |
| 976 | H14.18.2.9-250116-0004 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 104 ngày. | NÔNG THỊ BỘ | |
| 977 | H14.18.2.9-250416-0001 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG BÁCH | |
| 978 | H14.18.2.9-250416-0002 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | HOÀNG VĂN BỘ BẾ NGỌC TUÂN | |
| 979 | H14.18.2.9-250416-0003 | 16/04/2025 | 23/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | HOÀNG VĂN BỘ BẾ NGỌC TUÂN | |
| 980 | H14.18.2.9-250117-0001 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 103 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG HOÀNG VĂN TƯ | |
| 981 | H14.18.2.9-250317-0001 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN NHẬT | |
| 982 | H14.18.2.9-250317-0003 | 17/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ PỎI | |
| 983 | H14.18.2.9-250417-0001 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ DUYÊN | |
| 984 | H14.18.2.9-250417-0002 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN TIỀM | |
| 985 | H14.18.2.9-250417-0003 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ THU HƯƠNG | |
| 986 | H14.18.2.9-250417-0004 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN VĂN TÀNG | |
| 987 | H14.18.2.9-250417-0005 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | PHẠM VĂN HUYỆN | |
| 988 | H14.18.2.9-250417-0006 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA KIÊN HANH | |
| 989 | H14.18.2.9-250417-0007 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HOÀNG VĂN TƯ | |
| 990 | H14.18.2.9-250417-0008 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ VÂN TRÀ | |
| 991 | H14.18.2.9-250417-0009 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ VÂN TRÀ | |
| 992 | H14.18.2.9-250417-0010 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG YẾN | |
| 993 | H14.18.2.9-250417-0011 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ THỊ HƯỜNG | |
| 994 | H14.18.2.9-250218-0001 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | SẦM THỊ HỒNG SEN | |
| 995 | H14.18.2.9-250218-0003 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ NGUYỆT | |
| 996 | H14.18.2.9-250218-0006 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ HỚI | |
| 997 | H14.18.2.9-250218-0009 | 18/02/2025 | 21/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRIỆU THỊ SIM | |
| 998 | H14.18.2.9-250318-0010 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÝ HẢI VINH | |
| 999 | H14.18.2.9-250318-0011 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG CÔNG LUÂN | |
| 1000 | H14.18.2.9-250418-0002 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐĂNG HOÀNG VĂN TUYÊN | |
| 1001 | H14.18.2.9-241118-0006 | 18/11/2024 | 30/12/2024 | 02/04/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGÔ VĂN THIỆN | |
| 1002 | H14.18.2.9-250219-0002 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG THỊ BƯỚM | |
| 1003 | H14.18.2.9-250219-0003 | 19/02/2025 | 24/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀM VĂN HOÀN | |
| 1004 | H14.18.2.9-250319-0003 | 19/03/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ NGA | |
| 1005 | H14.18.2.9-250519-0001 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN THỊ HẢO | |
| 1006 | H14.18.2.9-250519-0003 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG KHÁNH AN | |
| 1007 | H14.18.2.9-250519-0004 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ HOÀNG YẾN | |
| 1008 | H14.18.2.9-250519-0007 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG VĂN TUYÊN | |
| 1009 | H14.18.2.9-250519-0011 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VI THỊ NIÊN | |
| 1010 | H14.18.2.9-250520-0004 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NẠI THỊ HUYÊN | |
| 1011 | H14.18.2.9-250520-0007 | 20/05/2025 | 27/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LỤC ĐÌNH DUYÊN | |
| 1012 | H14.18.2.9-241220-0001 | 20/12/2024 | 27/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | HÀ VĂN NGHỊ | |
| 1013 | H14.18.2.9-250121-0005 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 95 ngày. | NÔNG VĂN TÀI | |
| 1014 | H14.18.2.9-250321-0003 | 21/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG MINH THÔNG | |
| 1015 | H14.18.2.9-250321-0004 | 21/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA XUÂN VŨ | |
| 1016 | H14.18.2.9-250421-0001 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG TỰ NGÔN | |
| 1017 | H14.18.2.9-250421-0002 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN SINH | |
| 1018 | H14.18.2.9-250421-0003 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ NGUYỄN | |
| 1019 | H14.18.2.9-250421-0005 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ THUYỀN | |
| 1020 | H14.18.2.9-250421-0006 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÂN BÁ THUẬN | |
| 1021 | H14.18.2.9-250521-0001 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG THỊ PHÒNG | |
| 1022 | H14.18.2.9-250521-0002 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH VĂN VUI | |
| 1023 | H14.18.2.9-250521-0003 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VƯƠNG VĂN BIÊN | |
| 1024 | H14.18.2.9-250521-0004 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG VĂN TOẠI | |
| 1025 | H14.18.2.9-250521-0005 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN TƯ | |
| 1026 | H14.18.2.9-250521-0006 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN TƯ | |
| 1027 | H14.18.2.9-250521-0007 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ VÂN TRÀ | |
| 1028 | H14.18.2.9-250521-0008 | 21/05/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ VÂN TRÀ | |
| 1029 | H14.18.2.9-250521-0009 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG NGỌC VÂN | |
| 1030 | H14.18.2.9-250521-0010 | 21/05/2025 | 04/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG NGỌC VÂN | |
| 1031 | H14.18.2.9-250521-0011 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN TIẾN | |
| 1032 | H14.18.2.9-241121-0001 | 21/11/2024 | 05/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 137 ngày. | NÔNG CÔNG ĐỘNG | |
| 1033 | H14.18.2.9-250422-0006 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN LƯỢNG | |
| 1034 | H14.18.2.9-250422-0008 | 22/04/2025 | 29/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRIỆU VĂN LỊCH | |
| 1035 | H14.18.2.9-250422-0009 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẠ | |
| 1036 | H14.18.2.9-250422-0010 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÀ | |
| 1037 | H14.18.2.9-250522-0001 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀM VĂN NGHIỆP | |
| 1038 | H14.18.2.9-250522-0002 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU THÀNH | |
| 1039 | H14.18.2.9-250522-0003 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LA VĂN CHINH | |
| 1040 | H14.18.2.9-250522-0004 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN XUÂN | |
| 1041 | H14.18.2.9-250522-0005 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN DUY | |
| 1042 | H14.18.2.9-250522-0006 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN LÝ | |
| 1043 | H14.18.2.9-250522-0007 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ QUANG THƯỢNG | |
| 1044 | H14.18.2.9-250522-0008 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ LOAN | |
| 1045 | H14.18.2.9-250522-0009 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ LOAN | |
| 1046 | H14.18.2.9-241122-0003 | 22/11/2024 | 06/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | NÔNG NHẬT HÙNG | |
| 1047 | H14.18.2.9-241122-0004 | 22/11/2024 | 06/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | LÝ THỊ KÍNH | |
| 1048 | H14.18.2.9-250123-0001 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ MẠC CƯƠNG | |
| 1049 | H14.18.2.9-250123-0003 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TÔ THỊ CƯƠNG | |
| 1050 | H14.18.2.9-250123-0004 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LƯƠNG THỊ THƠM | |
| 1051 | H14.18.2.9-250423-0001 | 23/04/2025 | 12/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU THỊ NƠM | |
| 1052 | H14.18.2.9-250423-0002 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | BẾ THỊ TƯƠI - DƯƠNG THỊ NINH | |
| 1053 | H14.18.2.9-250423-0003 | 23/04/2025 | 08/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẠI | |
| 1054 | H14.18.2.9-250423-0004 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẠI | |
| 1055 | H14.18.2.9-250423-0005 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN SO | |
| 1056 | H14.18.2.9-250523-0001 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN MỸ THỦY | |
| 1057 | H14.18.2.9-250523-0005 | 23/05/2025 | 30/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRIỆU THỊ NIÊN | |
| 1058 | H14.18.2.9-241223-0011 | 23/12/2024 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ SON | |
| 1059 | H14.18.2.9-250224-0009 | 24/02/2025 | 03/03/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | ĐẶNG VĂN DIN | |
| 1060 | H14.18.2.9-250324-0001 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ NHIỀU | |
| 1061 | H14.18.2.9-250324-0003 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | BẾ NGỌC HUÂN | |
| 1062 | H14.18.2.9-250324-0004 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC | |
| 1063 | H14.18.2.9-250324-0005 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN DANH | |
| 1064 | H14.18.2.9-250324-0006 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ BỒNG | |
| 1065 | H14.18.2.9-250324-0007 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TĂNG THÚY HOÀN | |
| 1066 | H14.18.2.9-250424-0001 | 24/04/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ THỊ NGUYỆT | |
| 1067 | H14.18.2.9-250424-0010 | 24/04/2025 | 29/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | PHƯƠNG THỊ VÂN | |
| 1068 | H14.18.2.9-250424-0011 | 24/04/2025 | 29/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | PHƯƠNG THỊ VÂN | |
| 1069 | H14.18.2.9-250325-0001 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRỌNG KIM | |
| 1070 | H14.18.2.9-250325-0002 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ VÂN | |
| 1071 | H14.18.2.9-250325-0003 | 25/03/2025 | 01/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | NÔNG CÔNG LUÂN | |
| 1072 | H14.18.2.9-250325-0005 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM KHÁNH DUY | |
| 1073 | H14.18.2.9-250325-0006 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG TRUNG HIẾU | |
| 1074 | H14.18.2.9-250325-0007 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ THU | |
| 1075 | H14.18.2.9-250325-0008 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ THOAN | |
| 1076 | H14.18.2.9-250425-0005 | 25/04/2025 | 05/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | CHU THANH THÁI | |
| 1077 | H14.18.2.9-250425-0007 | 25/04/2025 | 05/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRIỆU HỒNG TUYÊN | |
| 1078 | H14.18.2.9-241125-0006 | 25/11/2024 | 09/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | |
| 1079 | H14.18.2.9-241225-0007 | 25/12/2024 | 02/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | LÝ THỊ LUYẾN | |
| 1080 | H14.18.2.9-250326-0001 | 26/03/2025 | 17/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỨA VĂN XUYÊN | |
| 1081 | H14.18.2.9-250326-0002 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NÔNG THỊ ĐIỀU | |
| 1082 | H14.18.2.9-250326-0003 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | |
| 1083 | H14.18.2.9-250326-0004 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN HIỆU | |
| 1084 | H14.18.2.9-250426-0001 | 26/04/2025 | 14/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG ĐẠI NAM | |
| 1085 | H14.18.2.9-250426-0002 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐÀN | |
| 1086 | H14.18.2.9-250526-0001 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ NINH | |
| 1087 | H14.18.2.9-250526-0003 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NINH THỊ LƯỢNG NINH THỊ LAN | |
| 1088 | H14.18.2.9-250526-0004 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG MINH QUỐC | |
| 1089 | H14.18.2.9-250626-0001 | 26/06/2025 | 01/07/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | LỤC THẾ HÙNG | |
| 1090 | H14.18.2.9-250626-0002 | 26/06/2025 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN TUYỂN | |
| 1091 | H14.18.2.9-241126-0003 | 26/11/2024 | 03/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 82 ngày. | HOÀNG THỊ KÝ | |
| 1092 | H14.18.2.9-241226-0004 | 26/12/2024 | 03/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | VƯƠNG THỊ CHẤM | |
| 1093 | H14.18.2.9-250227-0005 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | HỨA THỊ THÙY | |
| 1094 | H14.18.2.9-250327-0002 | 27/03/2025 | 03/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG THỊ BÍCH | |
| 1095 | H14.18.2.9-250527-0002 | 27/05/2025 | 03/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN DƯƠNG | |
| 1096 | H14.18.2.9-250527-0009 | 27/05/2025 | 03/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ HẢI YẾN | |
| 1097 | H14.18.2.9-250627-0001 | 27/06/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NHÌNH BẾ THỊ HẢO | |
| 1098 | H14.18.2.9-250627-0005 | 27/06/2025 | 02/07/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN HẢI NAM | |
| 1099 | H14.18.2.9-250627-0008 | 27/06/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN MÔNG | |
| 1100 | H14.18.2.9-241127-0011 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 81 ngày. | HOÀNG XUÂN VŨ | |
| 1101 | H14.18.2.9-241127-0012 | 27/11/2024 | 04/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 81 ngày. | HOÀNG XUÂN VŨ | |
| 1102 | H14.18.2.9-250328-0004 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG LÝ DŨNG | |
| 1103 | H14.18.2.9-250328-0005 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NÔNG THI MẶT, HOÀN VĂN QUỐC | |
| 1104 | H14.18.2.9-250328-0006 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ CẤP | |
| 1105 | H14.18.2.9-250328-0007 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN TUYỂN, ĐÀM THỊ THƠM | |
| 1106 | H14.18.2.9-250328-0008 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ THỊ HỒNG HIÊN | |
| 1107 | H14.18.2.9-250428-0001 | 28/04/2025 | 06/05/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NÔNG THỊ LAN HƯƠNG | |
| 1108 | H14.18.2.9-250428-0002 | 28/04/2025 | 08/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG THỊ THU | |
| 1109 | H14.18.2.9-250428-0004 | 28/04/2025 | 06/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | DƯƠNG VĂN BÌNH | |
| 1110 | H14.18.2.9-250428-0005 | 28/04/2025 | 08/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | |
| 1111 | H14.18.2.9-250528-0002 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ MAI LINH | |
| 1112 | H14.18.2.9-250528-0003 | 28/05/2025 | 04/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NÔNG THỊ NIÊN | |
| 1113 | H14.18.2.9-250528-0004 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ THOAN | |
| 1114 | H14.18.2.9-241128-0008 | 28/11/2024 | 05/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | MẠC PHÚC KHOÒNG | |
| 1115 | H14.18.2.9-250429-0001 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN QUÝ | |
| 1116 | H14.18.2.9-250429-0002 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ HUẾ | |
| 1117 | H14.18.2.9-250429-0003 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG THỊ TRANH | |
| 1118 | H14.18.2.9-250529-0001 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠC ÍCH XUYỀN | |
| 1119 | H14.18.2.9-250529-0002 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
| 1120 | H14.18.2.9-241129-0004 | 29/11/2024 | 06/12/2024 | 28/03/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | ĐẶNG VĂN DIN | |
| 1121 | H14.18.2.9-250530-0001 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ TRANH | |
| 1122 | H14.18.2.9-250530-0002 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU THỊ LIÊN | |
| 1123 | H14.18.2.9-250530-0003 | 30/05/2025 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG ĐÌNH ĐẠI | |
| 1124 | H14.18.2.9-250530-0004 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG ĐÌNH ĐẠI | |
| 1125 | H14.18.2.9-241230-0005 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | LỤC THỊ LIÊN | |
| 1126 | H14.20-250926-0017 | 01/10/2025 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ PHÒNG | |
| 1127 | H14.20-251006-0060 | 06/10/2025 | 03/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | HỨA THỊ MAI ( HỨA VĂN PHÚ) | |
| 1128 | H14.20-250926-0074 | 26/09/2025 | 24/10/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NÔNG THỊ LOAN | |
| 1129 | H14.20-250828-0054 | 28/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NÔNG NGỌC ÁNH | |
| 1130 | H14.18.2.7-250320-0001 | 20/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ QUANG ĐẢNG TÁCH THỬA | |
| 1131 | H14.18.2.7-250320-0005 | 20/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG BẾ TỴ TÁCH THỬA | |
| 1132 | H14.18.2.7-250320-0009 | 20/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TÀ TÁCH THỬA | |
| 1133 | H14.18.2.7-250324-0002 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VY THỊ TẦN - NÔNG VĂN BAO CHUYỂN THUẾ | |
| 1134 | H14.18.2.7-250324-0003 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MÃ VĂN GIÁP BIẾN ĐỘNG | |
| 1135 | H14.18.2.7-250324-0005 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG BIẾN ĐỘNG | |
| 1136 | H14.18.2.7-250325-0002 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG NGỌC LANG BIẾN ĐỘNG | |
| 1137 | H14.18.2.7-250325-0003 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ THỊ NGUYỆT BIẾN ĐỘNG | |
| 1138 | H14.18.2.7-250325-0004 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN THỊNH - HỨA VĂN HUẤN CHUYỂN THUẾ | |
| 1139 | H14.18.2.7-250325-0005 | 25/03/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM THỊ MÒN BIẾN ĐỘNG | |
| 1140 | H14.18.2.7-250326-0001 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ ÍCH HIÊN 004064001558 | |
| 1141 | H14.18.2.7-250326-0002 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH BIẾN ĐỘNG , CẤP GIẤY | |
| 1142 | H14.18.2.7-250326-0003 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH HỒNG TRƯỜNG - ĐINH THỊ NHA CHUYỂN THUẾ | |
| 1143 | H14.18.2.7-250326-0004 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH HỒNG TRƯỜNG - ĐINH THỊ PHƯỢNG CHUYỂN THUẾ | |
| 1144 | H14.18.2.7-250326-0005 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÔI VĂN TƯỜNG - HOÀNG THỊ HON CHUYỂN THUẾ | |
| 1145 | H14.18.2.7-250326-0006 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN LÂN BIẾN ĐỘNG , CẤP GIẤY | |
| 1146 | H14.18.2.7-250327-0003 | 27/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HIẾN CHUYỂN THUẾ | |
| 1147 | H14.18.2.7-250327-0004 | 27/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN THẮNG - PHÙNG VĂN HIỀN CHUYỂN THUẾ | |
| 1148 | H14.18.2.7-250327-0006 | 27/03/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN CHĂNG - ĐÀM VĂN GIANG CHUYỂN THUẾ | |
| 1149 | H14.20-251029-0069 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA VĂN SƠN | |
| 1150 | H14.20-250923-0013 | 23/09/2025 | 29/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN DƯƠNG | |
| 1151 | H14.20-250917-0044 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊM | |
| 1152 | H14.20-250916-0096 | 16/09/2025 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VĂN TUYẾN | |
| 1153 | H14.20-250825-0102 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG VĂN THẾ | |
| 1154 | H14.20-251103-0067 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐĂNG BIÊN | |
| 1155 | H14.20-251103-0073 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐĂNG BIÊN | |
| 1156 | H14.20-251104-0020 | 04/11/2025 | 05/11/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ HIỀN | |
| 1157 | H14.20-251105-0083 | 05/11/2025 | 06/11/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN LUÂN | |
| 1158 | H14.20-251007-0017 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÍCH HỢP | |
| 1159 | H14.20-251008-0018 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ THIÊM | |
| 1160 | H14.20-250909-0065 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LƯƠNG | |
| 1161 | H14.20-250910-0095 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ RÒNG | |
| 1162 | H14.20-251010-0057 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN THÁI | |
| 1163 | H14.20-250812-0092 | 12/08/2025 | 22/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TÔN THỊ HUYỀN | |
| 1164 | H14.20-250812-0107 | 12/08/2025 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ BÁ CƯỜNG | |
| 1165 | H14.20-250812-0108 | 12/08/2025 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH MẠNH ĐỨC | |
| 1166 | H14.20-250813-0018 | 13/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN QUÂN | |
| 1167 | H14.20-251113-0035 | 13/11/2025 | 14/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THU THẢO | |
| 1168 | H14.20-251014-0034 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LỤC VĂN TÚ | |
| 1169 | H14.20-251114-0030 | 14/11/2025 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ ĐÀM TRUNG | |
| 1170 | H14.20-251114-0053 | 14/11/2025 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ TƯƠNG | |
| 1171 | H14.20-250915-0012 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
| 1172 | H14.20-250915-0034 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LỤC VĂN DŨNG | |
| 1173 | H14.20-251016-0001 | 16/10/2025 | 17/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG ĐÌNH BA | |
| 1174 | H14.20-250917-0061 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÍCH HỢP | |
| 1175 | H14.20-250917-0072 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DOÃN ĐỘ | |
| 1176 | H14.20-251017-0104 | 17/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN TẤN | |
| 1177 | H14.20-250918-0090 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÍCH HỢP | |
| 1178 | H14.20-250822-0023 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ THÚY | |
| 1179 | H14.20-250822-0026 | 22/08/2025 | 11/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯƠNG VĂN LẬP | |
| 1180 | H14.20-250822-0042 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHA | |
| 1181 | H14.20-250822-0048 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ ĐÔI | |
| 1182 | H14.20-250922-0039 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM QUANG CHỦ | |
| 1183 | H14.20-251022-0067 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHUNG THỊ NOỌNG | |
| 1184 | H14.20-251022-0106 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÔ THỊ PHÌNH | |
| 1185 | H14.20-251024-0032 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THẢO | |
| 1186 | H14.20-251024-0049 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM QUANG CHỦ | |
| 1187 | H14.20-250825-0023 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG HỒNG THÁI | |
| 1188 | H14.20-250825-0061 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐÌNH CẦU | |
| 1189 | H14.20-250925-0017 | 25/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HUYỆN | |
| 1190 | H14.20-250925-0068 | 25/09/2025 | 23/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ MINH SÚNG | |
| 1191 | H14.20-250826-0007 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN CHỰNG | |
| 1192 | H14.20-250826-0010 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
| 1193 | H14.20-250826-0013 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐINH VĂN HÓA | |
| 1194 | H14.20-250826-0033 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN ĐỊNH | |
| 1195 | H14.20-250826-0078 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ THỊ HƯƠNG | |
| 1196 | H14.20-250826-0085 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ PHƯƠNG | |
| 1197 | H14.20-251028-0022 | 28/10/2025 | 13/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ ÍCH HÀO | |
| 1198 | H14.20-250819-0052 | 19/08/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU VĂN ĐOÀN | |
| 1199 | H14.20-251013-0072 | 13/10/2025 | 06/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | SẦM THỊ THẢO | |
| 1200 | H14.20-251014-0019 | 14/10/2025 | 11/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ THUYỂN | |
| 1201 | H14.20-250917-0073 | 17/09/2025 | 03/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYỆT | |
| 1202 | H14.20-250819-0051 | 19/08/2025 | 24/10/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | BẾ KIM KHẢI | |
| 1203 | H14.20-250820-0057 | 20/08/2025 | 14/10/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HÀ THỊ CẦN | |
| 1204 | H14.20-250922-0049 | 22/09/2025 | 06/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NÔNG THỊ NGÂN | |
| 1205 | H14.20-251022-0104 | 22/10/2025 | 17/11/2025 | 19/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHÍNH | |
| 1206 | H14.20-251023-0085 | 23/10/2025 | 10/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÀM VĂN BƯỜNG | |
| 1207 | H14.20-250825-0054 | 25/08/2025 | 17/10/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | CHU TRẦN TUYÊN | |
| 1208 | H14.20-251103-0091 | 03/11/2025 | 19/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM HỒNG HẢI | |
| 1209 | H14.20-250909-0058 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LANH | |
| 1210 | H14.20-250818-0020 | 18/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN TIẾN | |
| 1211 | H14.20-250819-0024 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LÊN | |
| 1212 | H14.20-250922-0012 | 22/09/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN KIẾN | |
| 1213 | H14.18.2.2-250102-0001 | 02/01/2025 | 07/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THỊ HIỀN | |
| 1214 | H14.18.2.2-250103-0002 | 03/01/2025 | 08/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG THỊ LÀNH | |
| 1215 | H14.18.2.2-250106-0005 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ CÚC | |
| 1216 | H14.18.2.2-250310-0004 | 10/03/2025 | 13/03/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | LƯU LÊ HIỆU | |
| 1217 | H14.18.2.2-250411-0014 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ THU HẢI | |
| 1218 | H14.18.2.2-250522-0009 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG TRƯỜNG | |
| 1219 | H14.18.2.2-250624-0005 | 24/06/2025 | 01/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ TUYỂN | |
| 1220 | H14.18.2.2-250227-0001 | 27/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG NGUYỄN DƯƠNG | |
| 1221 | H14.18.2.2-250530-0001 | 30/05/2025 | 06/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN HẠNH | |
| 1222 | H14.18.2.2-241230-0008 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN TRUNG PHÚC | |
| 1223 | H14.18.2.2-241230-0011 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN | |
| 1224 | H14.20-250902-0002 | 03/09/2025 | 19/09/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THẾ CƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - TÁCH THỬA | |
| 1225 | H14.20-250904-0031 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LỰU - XTC | |
| 1226 | H14.20-250905-0043 | 05/09/2025 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHƯƠNG VĂN TUÂN - ĐẤT VĨNH QUANG - THAY ĐỔI TÊN | |
| 1227 | H14.20-250807-0001 | 07/08/2025 | 03/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐÀM THỊ THOẠI - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1228 | H14.20-250808-0046 | 08/08/2025 | 22/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TÔ THỊ ƯƠNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1229 | H14.20-250908-0055 | 08/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUỐC HIỆU - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1230 | H14.20-250908-0067 | 08/09/2025 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRỌNG VĨNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 1231 | H14.20-250910-0031 | 10/09/2025 | 22/09/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG THỊ CÚC - ĐẤT HÀ QUẢNG - TẶNG CHO | |
| 1232 | H14.20-250910-0080 | 10/09/2025 | 22/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT - ĐẤT TÂN GIANG - ĐÍNH CHÍNH GCN ĐÃ CẤP | |
| 1233 | H14.20-250911-0021 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG HOÀNG - XTC | |
| 1234 | H14.20-250911-0051 | 11/09/2025 | 25/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1235 | H14.20-250812-0103 | 12/08/2025 | 28/08/2025 | 04/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NÔNG QUỐC VƯƠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - TÁCH THỬA | |
| 1236 | H14.20-250912-0006 | 12/09/2025 | 26/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG THỊ ĐIỆP - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1237 | H14.20-250912-0049 | 12/09/2025 | 18/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÂM - ĐẤT ĐỀ THÁM - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 1238 | H14.20-250912-0034 | 12/09/2025 | 18/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG ĐỨC HẬU-ĐỀ THÁM-XÁC NHÂN BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH (1217) | |
| 1239 | H14.20-250912-0037 | 12/09/2025 | 18/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG ĐỨC HẬU- ĐỀ THÁM- XÁC NHẬN BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH (1218) | |
| 1240 | H14.20-250912-0038 | 12/09/2025 | 18/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG ĐỨC HẬU-ĐỀ THÁM-XÁC NHÂN BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH (1220) | |
| 1241 | H14.20-250912-0056 | 12/09/2025 | 26/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN THUẬN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1242 | H14.20-250912-0062 | 12/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI (1225) | |
| 1243 | H14.20-250813-0041 | 13/08/2025 | 29/08/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐOÀN VĂN KÝ - ĐẤT SÔNG HIẾN - TÁCH THỬA | |
| 1244 | H14.20-250813-0094 | 13/08/2025 | 29/08/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | PHÙNG THỊ SAN - ĐẤT SÔNG HIẾN - TÁCH THỬA | |
| 1245 | H14.20-250814-0025 | 14/08/2025 | 28/08/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG THỊ LAN - ĐẤT HỢP GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 1246 | H14.20-250814-0027 | 14/08/2025 | 04/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG QUỐC HUY - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1247 | H14.20-251014-0018 | 14/10/2025 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TUÂN - ĐẤT ĐỀ THÁM - TÁCH THỬA | |
| 1248 | H14.20-251014-0052 | 14/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ TỌA - ĐẤT HỢP GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 1249 | H14.20-251014-0074 | 14/10/2025 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHANH - ĐẤT ĐỀ THÁM - TÁCH THỬA | |
| 1250 | H14.20-250815-0027 | 15/08/2025 | 03/09/2025 | 16/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | BÙI SƠN THẠCH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI | |
| 1251 | H14.20-250915-0025 | 15/09/2025 | 19/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NÔNG THỊ THU HUỆ - ĐẤT ĐỀ THÁM - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 1252 | H14.20-250915-0035 | 15/09/2025 | 19/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN QUANG MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 1253 | H14.20-250915-0056 | 15/09/2025 | 01/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LA HOÀNG NGỌC - ĐẤT ĐỀ THÁM - TÁCH THỬA | |
| 1254 | H14.20-250916-0011 | 16/09/2025 | 25/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ HỢI - ĐẤT HỢP GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 1255 | H14.20-250917-0017 | 17/09/2025 | 23/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ DOÃN THẮNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 1256 | H14.20-250917-0041 | 17/09/2025 | 23/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | DƯƠNG THỊ LÂM - ĐẤT HƯNG ĐẠO - THAY ĐỔI NĂM SINH | |
| 1257 | H14.20-250917-0048 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | 28/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VI VĂN CHUẨN - XTC - QUA BƯU ĐIỆN | |
| 1258 | H14.20-250917-0051 | 17/09/2025 | 23/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRIỆU THỊ HÍN - ĐẤT SÔNG BẰNG - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 1259 | H14.20-250917-0065 | 17/09/2025 | 29/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO - ĐẤT ĐỀ THÁM - ĐÍNH CHÍNH NỘI DUNG BIẾN ĐỘNG | |
| 1260 | H14.20-250918-0026 | 18/09/2025 | 24/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | THẨM THÁI CHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1261 | H14.20-250819-0018 | 19/08/2025 | 04/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG THẨM HUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1262 | H14.20-250819-0050 | 19/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỐNG KÊ - ĐẤT HOÀ CHUNG - TĐTT | |
| 1263 | H14.20-250919-0033 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU ĐÌNH VINH - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1264 | H14.20-250919-0085 | 19/09/2025 | 25/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1265 | H14.20-250919-0086 | 19/09/2025 | 25/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐOÀN NGỌC SỸ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1266 | H14.20-250821-0016 | 21/08/2025 | 10/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THANH HOÀI - ĐẤT SÔNG HIẾN - TN | |
| 1267 | H14.20-250821-0029 | 21/08/2025 | 22/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SẦM VĂN LOÒNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1268 | H14.20-250821-0076 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN KÍN - TC | |
| 1269 | H14.20-250822-0025 | 22/08/2025 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU SỸ QUANG - ĐẤT HÒA CHUNG - THAY ĐỔI NĂM SINH CHỦ SỬ DỤNG | |
| 1270 | H14.20-250822-0031 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HOEN - XTC | |
| 1271 | H14.20-250822-0069 | 22/08/2025 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN VIÊN - ĐẤT HOÀ CHUNG - ĐÍNH CHÍNH NỘI DUNG CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1272 | H14.20-250822-0075 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG ĐÌNH PHONG - XTC | |
| 1273 | H14.20-251022-0092 | 22/10/2025 | 07/11/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ HUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM - TÁCH THỬA | |
| 1274 | H14.20-250822-0104 | 25/08/2025 | 12/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM VĂN LƯỢNG-SÔNG HIẾN-TÁCH THỬA | |
| 1275 | H14.20-250825-0049 | 25/08/2025 | 29/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HÒA - ĐẤT TÂN GIANG - THAY ĐỔI NĂM SINH CHỦ SỬ DỤNG | |
| 1276 | H14.20-250825-0069 | 25/08/2025 | 08/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HỨA VĨNH CHÍNH - ĐẤT ĐỀ THÁM - TẶNG CHO | |
| 1277 | H14.20-250825-0086 | 25/08/2025 | 11/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ TỰ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1278 | H14.20-250825-0110 | 25/08/2025 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN THUẬN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1279 | H14.20-250925-0061 | 25/09/2025 | 07/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NÔNG THỊ THỦY - ĐẤT NÙNG TRÍ CAO - ĐÍNH CHÍNH GCN ĐÃ CẤP | |
| 1280 | H14.20-250925-0085 | 25/09/2025 | 13/10/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ MINH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - TÁCH THỬA | |
| 1281 | H14.20-250826-0019 | 26/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HIỆP - ĐẤT HƯNG ĐẠO - BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1282 | H14.20-250826-0057 | 26/08/2025 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU TỎA - ĐẤT ĐỀ THÁM - TÁCH THỬA | |
| 1283 | H14.20-250826-0060 | 26/08/2025 | 25/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU XUÂN THANH - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1284 | H14.20-250826-0072 | 26/08/2025 | 03/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1285 | H14.20-250926-0047 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | 19/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢNG - ĐẤT THÔNG NÔNG - XÓA THẾ CHẤP | |
| 1286 | H14.20-250827-0004 | 27/08/2025 | 04/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | VŨ QUANG LUYỆN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1287 | H14.20-250827-0012 | 27/08/2025 | 04/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM VĂN TÔN - ĐẤT SÔNG HIẾN - BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1288 | H14.20-250827-0041 | 27/08/2025 | 16/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN VĂN THẮNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - TÁCH THỬA | |
| 1289 | H14.20-250827-0068 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG QUỐC THẮNG - TC | |
| 1290 | H14.20-250827-0071 | 27/08/2025 | 04/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐÀM VĂN HIẾN - ĐẤT HOÀNG TUNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1291 | H14.20-250828-0007 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH ĐÌNH CHÍNH - XTC | |
| 1292 | H14.20-250828-0012 | 28/08/2025 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ MẠC - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1293 | H14.20-250828-0022 | 28/08/2025 | 15/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1294 | H14.20-250828-0053 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG TUYẾT MAI - XTC | |
| 1295 | H14.20-250828-0059 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MA THỊ LIỄU - TC | |
| 1296 | H14.20-250828-0065 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THU HIỀN - XTC | |
| 1297 | H14.20-250829-0034 | 29/08/2025 | 08/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM QUỐC HUY - ĐẤT SÔNG BẰNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1298 | H14.20-250829-0045 | 29/08/2025 | 08/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NÔNG MINH THẢO | |
| 1299 | H14.20-250829-0056 | 29/08/2025 | 16/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN CHINH CHIẾN - ĐẤT VĨNH QUANG - KHAI THÁC HỒ SƠ (ĐÃ TÍCH VÀO BẢN GIẤY) | |
| 1300 | H14.20-250829-0069 | 29/08/2025 | 08/09/2025 | 17/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG VĂN QUYẾT - ĐẤT SÔNG HIẾN - BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1301 | H14.20-250929-0048 | 29/09/2025 | 15/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRIỆU THỊ VƯƠNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - TÁCH THỬA | |
| 1302 | H14.20-250930-0003 | 30/09/2025 | 16/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THANH - ĐẤT ĐỀ THÁM - TÁCH THỬA | |
| 1303 | H14.20-250904-0021 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐƯỜNG VŨ QUANG - TC | |
| 1304 | H14.20-250807-0004 | 07/08/2025 | 22/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐOÀN VĂN TRUNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1305 | H14.20-250808-0037 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HỨA ĐÔNG HƯNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1306 | H14.20-250911-0005 | 11/09/2025 | 23/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ KHUYÊN - ĐẤT ĐỀ THÁM - TẶNG CHO | |
| 1307 | H14.20-250911-0056 | 11/09/2025 | 23/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÝ THỊ TUYẾT - ĐẤT THỤC PHÁN - TẶNG CHO - NỘP QUA BƯU ĐIỆN | |
| 1308 | H14.20-250911-0072 | 11/09/2025 | 23/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÝ THỊ THẮM - ĐẤT ĐỀ THÁM - TẶNG CHO - NỘP QUA BƯU ĐIỆN | |
| 1309 | H14.20-250911-0076 | 11/09/2025 | 23/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÝ THỊ HẠNH - ĐẤT ĐỀ THÁM - TẶNG CHO - NỘP QUA BƯU ĐIỆN | |
| 1310 | H14.20-250911-0079 | 11/09/2025 | 23/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÝ VĂN THAO -ĐẤT DỀ THÁM - TẶNG CHO - NỘP QUA BƯU ĐIỆN | |
| 1311 | H14.20-250812-0010 | 12/08/2025 | 18/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG KHÁNH THÙY - ĐẤT ĐỀ THÁM - CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1312 | H14.20-250812-0051 | 12/08/2025 | 04/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRẦN HIỆP - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI | |
| 1313 | H14.20-250812-0097 | 12/08/2025 | 18/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THÙY CHI - ĐẤT HỢP GIANG - ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT | |
| 1314 | H14.20-250912-0021 | 12/09/2025 | 24/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ KHUYÊN - ĐẤT ĐỀ THÁM - TẶNG CHO | |
| 1315 | H14.20-250813-0028 | 13/08/2025 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN ĐOÀN - ĐẤT SÔNG HIẾN - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 1316 | H14.20-250813-0033 | 13/08/2025 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ CƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1317 | H14.20-250813-0073 | 13/08/2025 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THẾ THƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 1318 | H14.20-250813-0081 | 13/08/2025 | 29/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ OÁNH - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1319 | H14.20-250815-0010 | 15/08/2025 | 05/09/2025 | 07/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG VĂN GIANG - ĐẤT HỢP GIANG - CẤP ĐỔI | |
| 1320 | H14.20-250815-0057 | 15/08/2025 | 05/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LA TUẤN HUY - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1321 | H14.20-250818-0003 | 18/08/2025 | 04/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1322 | H14.20-250819-0037 | 19/08/2025 | 29/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NÔNG THỊ HÀ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1323 | H14.20-250820-0079 | 20/08/2025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO ANH LƯƠNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1324 | H14.20-251003-0036 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ LỰU | |
| 1325 | H14.20-251113-0028 | 13/11/2025 | 18/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ KHÁI | |
| 1326 | H14.20-251015-0013 | 15/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN THÀNH | |
| 1327 | H14.20-251103-0030 | 03/11/2025 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ HIỀN | |
| 1328 | H14.20-250829-0038 | 29/08/2025 | 26/09/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | DƯƠNG THỊ NINH | |
| 1329 | H14.100-250801-0006 | 01/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG- ĐẤT HOÀNG TUNG- THỤC PHÁN - TÁCH THỬA | |
| 1330 | H14.100-250801-0030 | 01/08/2025 | 13/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | MÔNG VĂN HUẤN- ĐẤT TÂN GIANG - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 1331 | H14.100-250801-0049 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MÔNG VĂN KHOAN | |
| 1332 | H14.100-250801-0057 | 01/08/2025 | 13/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐẶNG HÙNG TỨ - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 1333 | H14.100-250801-0072 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ THỨC - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI | |
| 1334 | H14.100-250801-0074 | 01/08/2025 | 15/08/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THUỲ TRANG- ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI | |
| 1335 | H14.100-250804-0070 | 04/08/2025 | 23/08/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | MA VĂN DIỄN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1336 | H14.100-250805-0011 | 05/08/2025 | 17/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI BẢO LONG - ĐẤT HÒA CHUNG - HỢP THỬA | |
| 1337 | H14.100-250805-0015 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐOÀN QUỐC CHÍNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1338 | H14.100-250806-0033 | 06/08/2025 | 18/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG LÊ VŨ - ĐẤT QUẢNG UYÊN - TÁCH THỬA | |
| 1339 | H14.100-250806-0076 | 06/08/2025 | 12/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG TUẤN CƯỜNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 1340 | H14.100-250806-0077 | 06/08/2025 | 12/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG TUẤN CƯỜNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 1341 | H14.100-250807-0005 | 07/08/2025 | 13/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRIỆU VĂN HƯỚNG - ĐẤT HÒA CHUNG - ĐÍNH CHÍNH TÊN ĐỆM | |
| 1342 | H14.100-250807-0021 | 07/08/2025 | 27/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ THU - ĐẤT SÔNG BẰNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1343 | H14.100-250807-0034 | 07/08/2025 | 13/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | THÒONG PHỦI LÀN - ĐẤT HỢP GIANG - THAY ĐỔI NĂM SINH | |
| 1344 | H14.100-250811-0002 | 11/08/2025 | 15/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT | |
| 1345 | H14.100-250811-0003 | 11/08/2025 | 15/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT | |
| 1346 | H14.100-250718-0038 | 18/07/2025 | 30/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ | |
| 1347 | H14.100-250718-0048 | 18/07/2025 | 13/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | DIÊM THỊ HUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- TẶNG CHO | |
| 1348 | H14.100-250721-0018 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM XUÂN HẢI -ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- CẤP ĐỔI | |
| 1349 | H14.100-250721-0029 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGÔ THỊ BẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- THỤC PHÁN- THỪA KẾ | |
| 1350 | H14.100-250721-0038 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | VƯƠNG VĂN DUYỆT - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1351 | H14.100-250721-0058 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN THỊ XANH - ĐẤT NỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- TẶNG CHO | |
| 1352 | H14.100-250721-0066 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ THỊ THẢO - ĐẤT HƯNG ĐẠO - THỤC PHÁN- CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1353 | H14.100-250721-0074 | 21/07/2025 | 31/07/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | THÒONG PHỦI LÀN - ĐẤT HỢP GIANG - THỤC PHÁN - ĐÍNH CHÍNH TÊN ĐỆM THEO CCCD | |
| 1354 | H14.100-250722-0034 | 22/07/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN TIẾN THÀNH - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI | |
| 1355 | H14.100-250723-0001 | 23/07/2025 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ VĂN GIÓ - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1356 | H14.100-250723-0008 | 23/07/2025 | 04/08/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ VÀ ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 1357 | H14.100-250723-0027 | 23/07/2025 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN SƠN HẢI - ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1358 | H14.100-250723-0029 | 23/07/2025 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI BÁ ĐÁN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP GCN | |
| 1359 | H14.100-250723-0031 | 23/07/2025 | 04/08/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG ĐỨC HẠ- ĐẤT TÂN GIANG- CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1360 | H14.100-250723-0034 | 23/07/2025 | 04/08/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NÔNG VĂN HẢI - ĐẤT HOÀ CHUNG - TÂN GIANG- THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 1361 | H14.100-250723-0071 | 23/07/2025 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HỨA QUỲNH NGA - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- TẶNG CHO | |
| 1362 | H14.100-250723-0094 | 23/07/2025 | 04/08/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | BÙI BẢO LONG -ĐẤT HOÀ CHUNG- TÂN GIANG- CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1363 | H14.100-250723-0111 | 23/07/2025 | 04/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN ĐỨC BÌNH - ĐẤT HOÀ CHUNG- TÂN GIANG- THU HỒI ĐẤT | |
| 1364 | H14.100-250724-0027 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NÔNG ĐÀM TRÚC - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1365 | H14.100-250724-0034 | 24/07/2025 | 03/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN PHONG - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI | |
| 1366 | H14.100-250724-0073 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | BÙI BẢO LONG -ĐẤT HOÀ CHUNG- CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1367 | H14.100-250725-0001 | 25/07/2025 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀM CHIẾN LÀNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI | |
| 1368 | H14.100-250725-0006 | 25/07/2025 | 04/08/2025 | 18/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐÀM HỒNG LẬP - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI | |
| 1369 | H14.100-250725-0022 | 25/07/2025 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU ĐỨC KHANH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1370 | H14.100-250725-0040 | 25/07/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN SỬU - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI | |
| 1371 | H14.100-250728-0018 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NÔNG THỊ CƯƠNG - ĐẤT HOÀNG TUNG THỤC PHÁN - ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH | |
| 1372 | H14.100-250728-0019 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NÔNG THỊ CƯƠNG - ĐẤT HOÀNG TUNG THỤC PHÁN - ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH | |
| 1373 | H14.100-250728-0020 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NÔNG THỊ CƯƠNG - ĐẤT HOÀNG TUNG- THỤC PHÁN- ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH | |
| 1374 | H14.100-250728-0039 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM- ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH | |
| 1375 | H14.100-250728-0052 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN KHUYÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1376 | H14.100-250728-0064 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ HẢO - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ | |
| 1377 | H14.100-250728-0072 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NHÀN - ĐẤT NGỌC XUÂN - NÙNG TRÍ CAO - CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1378 | H14.100-250728-0082 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁM - ĐẤT SÔNG BẰNG - NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1379 | H14.100-250728-0088 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀ - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1380 | H14.100-250729-0005 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG HÙNG GIANG - ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN - TẶNG CHO | |
| 1381 | H14.100-250729-0016 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN - ĐẤT TÂN GIANG - CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1382 | H14.100-250729-0023 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ ĐIỀU -ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN - THỪA KẾ | |
| 1383 | H14.100-250729-0024 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ ĐIỀU- ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN - CHUYỀN NHƯỢNG | |
| 1384 | H14.100-250729-0031 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN NHƯ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- TÂN GIANG- TẶNG CHO | |
| 1385 | H14.100-250729-0039 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH - ĐẤT HỢP GIANG - THỤC PHÁN- THỪA KẾ | |
| 1386 | H14.100-250729-0049 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRƯƠNG THỊ THƠM- ĐẤT HOÀNG TUNG- THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1387 | H14.100-250729-0051 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG VĂN THƯỜNG - ĐẤT HOÀNG TUNG - THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1388 | H14.100-250729-0065 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NÔNG ĐÌNH KIÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- TẶNG CHO | |
| 1389 | H14.100-250729-0068 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1390 | H14.100-250729-0070 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ NHÀN - ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1391 | H14.100-250729-0073 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN THỊ NGÀ - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1392 | H14.100-250729-0079 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1393 | H14.100-250730-0005 | 30/07/2025 | 09/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ HUYỀN - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO - CẤP ĐỔI | |
| 1394 | H14.100-250730-0007 | 30/07/2025 | 11/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | VI THỊ CHAO - ĐẤT SÔNG BẰNG - NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ | |
| 1395 | H14.100-250730-0008 | 30/07/2025 | 11/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO - HIẾN ĐẤT LÀM ĐƯỜNG | |
| 1396 | H14.100-250730-0042 | 30/07/2025 | 19/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG THỊ OANH - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - THU HỒI | |
| 1397 | H14.100-250730-0044 | 30/07/2025 | 11/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | MA VĂN ĐỐNG - ĐẤT BẠCH ĐẰNG - CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1398 | H14.100-250730-0068 | 30/07/2025 | 11/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐẶNG HÙNG TỨ - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 1399 | H14.100-250730-0071 | 30/07/2025 | 11/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐINH XUÂN ĐÀI - ĐẤT VĨNH QUANG - NÙNG TRÍ CAO - TĂNG CHO | |
| 1400 | H14.100-250731-0065 | 31/07/2025 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | TRƯƠNG THỊ BỎNG - ĐẤT TÂN GIANG - ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH | |
| 1401 | H14.100-250731-0073 | 31/07/2025 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐẶNG HÙNG TỨ- ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 1402 | H14.100-250731-0084 | 31/07/2025 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NÔNG VĂN HÙNG - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- THU HỒI ĐẤT | |
| 1403 | H14.100-250801-0079 | 01/08/2025 | 13/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG NGỌC THẮNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO - THỤC PHÁN - ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH | |
| 1404 | H14.100-250801-0101 | 01/08/2025 | 13/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐOÀN MINH TƯỜNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO- THỤC PHÁN- CHUYỂN MỤC ĐÍCH | |
| 1405 | H14.100-250804-0074 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ XUÂN ĐÔNG | |
| 1406 | H14.100-250805-0007 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM THANH TOÀN - ĐẤT SÔNG HIẾN - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 1407 | H14.18.2.8-250402-0002 | 02/04/2025 | 08/04/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | MÃ VĂN QUYỀN | |
| 1408 | H14.18.2.8-250702-0001 | 02/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ HIỂN | |
| 1409 | H14.18.2.8-250403-0001 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | BẾ THANH TỊNH | |
| 1410 | H14.18.2.8-250403-0002 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | BẾ XUÂN TIẾN | |
| 1411 | H14.18.2.8-250417-0001 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | MÔNG QUỐC TRANG | |
| 1412 | H14.18.2.8-250319-0003 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | TRIỆU QUANG HỢP | |
| 1413 | H14.18.2.8-250619-0003 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG THỊ HOAN | |
| 1414 | H14.18.2.8-250624-0005 | 24/06/2025 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG NGỌC HÀ | |
| 1415 | H14.18.2.8-250602-0002 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG QUANG LINH | |
| 1416 | H14.18.2.8-250304-0001 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HẬU | |
| 1417 | H14.18.2.8-250108-0003 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN CƯƠNG | |
| 1418 | H14.18.2.8-250609-0001 | 09/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ THẮM | |
| 1419 | H14.18.2.8-250512-0002 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ XÍN | |
| 1420 | H14.18.2.8-250515-0002 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN HIỆU | |
| 1421 | H14.18.2.8-250116-0002 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG THỊ BỜI | |
| 1422 | H14.18.2.8-250618-0002 | 18/06/2025 | 25/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THANH HƯNG | |
| 1423 | H14.18.2.8-250620-0001 | 20/06/2025 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH TUẤN | |
| 1424 | H14.18.2.8-241220-0003 | 20/12/2024 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN RAO | |
| 1425 | H14.18.2.8-250122-0002 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM HUYÊN NGOẠN | |
| 1426 | H14.18.2.8-250324-0002 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN CẢNH | |
| 1427 | H14.18.2.8-241226-0003 | 26/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN MẠNH | |
| 1428 | H14.18.2.8-241227-0003 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG CẦU | |
| 1429 | H14.18.2.8-250328-0001 | 28/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG VĂN RIN | |
| 1430 | H14.18-240703-0015 | 03/07/2024 | 15/07/2024 | 29/04/2025 | Trễ hạn 204 ngày. | ĐÀM ĐỨC HOÀ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
| 1431 | H14.20.100-250703-0001 | 03/07/2025 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU NGỌC VÒONG- ĐẤT HƯNG ĐẠO (THỤC PHÁN ) - CẤP ĐỔI | |
| 1432 | H14.20.100-250703-0002 | 03/07/2025 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ HÙNG VƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO( THỤC PHÁN) -CẤP ĐỔI | |
| 1433 | H14.20.100-250703-0003 | 03/07/2025 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ HÙNG VƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO( THỤC PHÁN) -CẤP ĐỔI | |
| 1434 | H14.20.100-250703-0004 | 03/07/2025 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHƯƠNG THỊ LAN ANH - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI | |
| 1435 | H14.20-250703-0013 | 03/07/2025 | 21/08/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | |
| 1436 | H14.20-250702-0012 | 03/07/2025 | 28/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | |
| 1437 | H14.18-250304-0004 | 04/03/2025 | 17/09/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN (TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN HOÀ AN) | |
| 1438 | H14.20.100-250804-0002 | 04/08/2025 | 10/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG ĐỨC TẬN - ĐẤT NGỌC XUÂN - THU HỒI GCN | |
| 1439 | H14.20-250805-0001 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ LANH - TC | |
| 1440 | H14.20-250805-0016 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI KHÁNH HÀ - TC | |
| 1441 | H14.20-250805-0019 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VIẾT LỢI | |
| 1442 | H14.20-250805-0020 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VIỆT QUÂN | |
| 1443 | H14.20-250805-0021 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU CHIỀU GIÁP | |
| 1444 | H14.20-250805-0022 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LỘC | |
| 1445 | H14.18-240306-0042 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 371 ngày. | NÔNG VĂN PHƯỢNG | |
| 1446 | H14.18-241106-0009 | 06/11/2024 | 04/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NÔNG THỊ NHAN (CÔNG TY CỔ PHẦN GANG THÉP CAO BẰNG) | |
| 1447 | H14.20-250707-0004 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ ĐẾN | |
| 1448 | H14.20-250807-0005 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THẾ QUYẾT - ĐẤT TÂN GIANG - XTC | |
| 1449 | H14.20-250807-0009 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HẰNG - XTC | |
| 1450 | H14.20-250807-0010 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HẰNG - XTC | |
| 1451 | H14.20-250807-0012 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN GIA KHÁNH - TC | |
| 1452 | H14.20-250807-0055 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ THÙY DƯƠNG - XTC | |
| 1453 | H14.20-250807-0057 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ UYÊN - XTC | |
| 1454 | H14.18-241107-0018 | 07/11/2024 | 19/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NÔNG HỮU CHÍNH(CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN VIỆT 68) | |
| 1455 | H14.18-241108-0003 | 08/11/2024 | 20/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NÔNG HỮU CHÍNH (CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN VIỆT 68) | |
| 1456 | H14.18-240109-0050 | 09/01/2024 | 30/01/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 404 ngày. | NÔNG VĂN SINH | |
| 1457 | H14.20-250711-0004 | 11/07/2025 | 22/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIÊN TIẾN (CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 568) | |
| 1458 | H14.20-250811-0011 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG KIM LIỄU - XTC | |
| 1459 | H14.18-241111-0003 | 11/11/2024 | 23/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | SẦM THỊ HẠNH (SỞ TÀI CHÍNH TỈNH CAO BẰNG) | |
| 1460 | H14.18-231211-0055 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | 26/08/2025 | Trễ hạn 432 ngày. | HOÀNG VĂN BƯỜNG | |
| 1461 | H14.18-250313-0003 | 13/03/2025 | 13/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÝ VĂN HIỆP | |
| 1462 | H14.126-250714-0013 | 14/07/2025 | 01/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRIỆU THỊ HỚI | |
| 1463 | H14.18-240315-0052 | 15/03/2024 | 05/04/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 356 ngày. | MÔNG THỊ DUNG | |
| 1464 | H14.18-240315-0054 | 15/03/2024 | 05/04/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 356 ngày. | MÔNG THỊ DUNG | |
| 1465 | H14.18-240315-0056 | 15/03/2024 | 05/04/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 356 ngày. | MÔNG THỊ DUNG | |
| 1466 | H14.18-240415-0040 | 15/04/2024 | 09/05/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 238 ngày. | NÔNG VĂN GIÁP | |
| 1467 | H14.18-240415-0043 | 15/04/2024 | 09/05/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 334 ngày. | NÔNG VĂN GIÁP | |
| 1468 | H14.18-240216-0006 | 16/02/2024 | 27/02/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 384 ngày. | HOÀNG THỊ NIỆM | |
| 1469 | H14.20-250917-0087 | 18/09/2025 | 22/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | MA THỊ HẰNG | |
| 1470 | H14.20-250619-0026 | 20/06/2025 | 03/07/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | KIỂM THỬ TTPVHCC | |
| 1471 | H14.18-230821-0059 | 21/08/2023 | 07/12/2023 | 26/08/2025 | Trễ hạn 441 ngày. | LA THỊ CỔ | |
| 1472 | H14.20-250723-0005 | 23/07/2025 | 04/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LƯU THỊ LAN (CÔNG TY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP ĐẠI THÀNH CAO BẰNG) | |
| 1473 | H14.18-240524-0011 | 24/05/2024 | 05/06/2024 | 29/04/2025 | Trễ hạn 232 ngày. | CHU XUÂN THÔNG ( BĐ THU HỒI ĐẤT - ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
| 1474 | H14.18-240425-0046 | 25/04/2024 | 09/05/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 334 ngày. | ĐÀM THỊ YẾN | |
| 1475 | H14.18-240425-0047 | 25/04/2024 | 09/05/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 334 ngày. | ĐÀM THỊ YẾN | |
| 1476 | H14.18-240425-0050 | 25/04/2024 | 09/05/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 334 ngày. | ĐÀM THỊ YẾN | |
| 1477 | H14.18-250425-0002 | 25/04/2025 | 19/06/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | ĐÀM THỊ QUỲNH ANH | |
| 1478 | H14.18-240326-0013 | 26/03/2024 | 04/04/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 357 ngày. | HOÀNG THỊ THANH (BẾ VĂN QUYỀN) | |
| 1479 | 000.00.18.H14-230726-0061 | 26/07/2023 | 26/06/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NÔNG LỆ HẰNG(CÔNG TY CỔ PHẦN TM&DV XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG BẮC ) | |
| 1480 | H14.18-240327-0054 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 356 ngày. | MA TRUNG KIÊN | |
| 1481 | H14.18-230828-0039 | 28/08/2023 | 28/07/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LÝ VĂN HIỆP(CÔNG TY TNHH XNK THUẬN HƯNG PHÁT ) | |
| 1482 | H14.20-250731-0008 | 31/07/2025 | 12/08/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM NGỌC TUÂN (CÔNG TY XĂNG DẦU CAO BẰNG) | |
| 1483 | H14.18-240701-0003 | 01/07/2024 | 02/10/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 154 ngày. | ĐINH THỊ DUNG (CẤP ĐỔI NGỌC XUÂN) | |
| 1484 | H14.18-240701-0010 | 01/07/2024 | 13/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | NÔNG LIỄU THÀNH (TÁCH THỬA NGỌC XUÂN) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN | |
| 1485 | H14.18-240701-0027 | 01/07/2024 | 16/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 193 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ ( GỘP THỬA SÔNG BẰNG) | |
| 1486 | H14.18-240701-0047 | 01/07/2024 | 30/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN (CẤP ĐỔI HƯNG ĐẠO) | |
| 1487 | H14.18-240701-0056 | 01/07/2024 | 30/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN (CẤP ĐỔI HƯNG ĐẠO) | |
| 1488 | H14.18-240701-0074 | 01/07/2024 | 28/08/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 162 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỲNH ( CẤP ĐỔI ĐẤT TÂN GIANG) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN | |
| 1489 | H14.18-240801-0010 | 01/08/2024 | 22/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 123 ngày. | LÊ HỒNG THỦY | |
| 1490 | H14.18-240801-0015 | 01/08/2024 | 22/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 119 ngày. | PHẠM TRUNG HÙNG | |
| 1491 | H14.18-240801-0038 | 01/08/2024 | 06/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 155 ngày. | TRẦN QUÝ LỢI ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1492 | H14.20-250801-0001 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ VĂN RỈNH | |
| 1493 | H14.20-250801-0003 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀM THỊ HUỆ | |
| 1494 | H14.20-250801-0006 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH THÂN | |
| 1495 | H14.20-250801-0008 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LONG | |
| 1496 | H14.18-240702-0003 | 02/07/2024 | 11/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 193 ngày. | LƯƠNG THỊ HƯỜNG | |
| 1497 | H14.18-240702-0039 | 02/07/2024 | 12/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 219 ngày. | HỨA QUỲNH NGA (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN | |
| 1498 | H14.18-240702-0064 | 02/07/2024 | 11/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 219 ngày. | LƯƠNG THỊ HƯƠNG (CẤP ĐỔI ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
| 1499 | H14.20.100-250702-0001 | 02/07/2025 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ÍCH LAN - ĐẤT HƯNG ĐẠO (THỤC PHÁN) - CẤP ĐỔI | |
| 1500 | H14.20.100-250702-0002 | 02/07/2025 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VI THỊ NGUYỆT - ĐẤT HƯNG ĐẠO THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI | |
| 1501 | H14.20.100-250702-0003 | 02/07/2025 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI | |
| 1502 | H14.20.100-250702-0004 | 02/07/2025 | 16/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THỊ DIÊN - ĐẤT ĐỀ THÁM (THỤC PHÁN ) - CẤP GCN | |
| 1503 | H14.20.100-250702-0005 | 02/07/2025 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHƯƠNG LAN HƯƠNG - DĐẤT ĐỀ THÁM THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI | |
| 1504 | H14.20.100-250702-0006 | 02/07/2025 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KHỔNG ĐOAN PHƯỢNG - ĐẤT HỢP GIANG THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI | |
| 1505 | H14.20.100-250702-0007 | 02/07/2025 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGỌC THỊ KIỀU - ĐẤT HỢP GIANG - THỤC PHÁN- HỢP THỬA | |
| 1506 | H14.20-250702-0023 | 02/07/2025 | 20/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | |
| 1507 | H14.18-241129-0001 | 02/12/2024 | 09/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN MINH CHÂU (CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BẮC MINH) | |
| 1508 | H14.18-250103-0003 | 03/01/2025 | 26/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG QUANG DUY (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIỆT NAM) | |
| 1509 | H14.18-240603-0037 | 03/06/2024 | 24/06/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 163 ngày. | LỤC HUY HOÀNG | |
| 1510 | H14.18-240603-0058 | 03/06/2024 | 29/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 207 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) | |
| 1511 | H14.18-240703-0008 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | HOÀNG THỊ DUYỀN | |
| 1512 | H14.18-240703-0010 | 03/07/2024 | 24/07/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | HOÀNG THỊ DUYỀN | |
| 1513 | H14.18-240703-0014 | 03/07/2024 | 15/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 218 ngày. | ĐÀM ĐỨC HOÀ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT | |
| 1514 | H14.18-240703-0030 | 03/07/2024 | 11/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | TRIỆU THỊ TUYẾT ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) TÁCH THỬA | |
| 1515 | H14.18-240703-0065 | 03/07/2024 | 15/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 218 ngày. | ĐÀM THỊ LIỄU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | |
| 1516 | H14.18-240703-0067 | 03/07/2024 | 30/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 140 ngày. | LẠI ĐẮC NGỌC ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 1517 | H14.20-250703-0010 | 03/07/2025 | 10/07/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | VĂN PHÒNG UBND TỈNH KIỂM THỬ | |
| 1518 | H14.20-250703-0001 | 03/07/2025 | 21/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | |
| 1519 | H14.20.100-250703-0005 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DƯƠNG - ĐẤT ĐỀ THÁM ( THỤC PHÁN) - CẤP GCN | |
| 1520 | H14.20.100-250703-0006 | 03/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ NHUNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- THỤC PHÁN - ĐÍNH CHÍNH LOẠI ĐẤT | |
| 1521 | H14.20.100-250703-0007 | 03/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THANH THƯƠNG - ĐẤT HỢP GIANG - THỤC PHÁN - CẤP GCN | |
| 1522 | H14.20.100-250703-0008 | 03/07/2025 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THUỴ- ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN- TÁCH THỬA | |
| 1523 | H14.20-250829-0074 | 03/09/2025 | 07/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MA THỊ HẰNG | |
| 1524 | H14.18-240504-0002 | 04/05/2024 | 24/05/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 323 ngày. | NÔNG THỊ MINH BẰNG (TÁCH THỬA SÔNG HIẾN) | |
| 1525 | H14.18-240504-0022 | 04/05/2024 | 09/09/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 248 ngày. | HOÀNG THỊ LUYÊN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
| 1526 | H14.18-240604-0028 | 04/06/2024 | 14/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 239 ngày. | VŨ VĂN ĐÔNG ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
| 1527 | H14.18-240604-0042 | 04/06/2024 | 26/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 187 ngày. | NGUYỄN VĂN LUẬN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
| 1528 | H14.18-240604-0050 | 04/06/2024 | 14/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 239 ngày. | ĐỖ THỊ NGUYỆT ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ - ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
| 1529 | H14.18-240704-0053 | 04/07/2024 | 16/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 217 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT | |
| 1530 | H14.18-240704-0067 | 04/07/2024 | 24/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | LỤC VĂN COÓNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TÁCH THỬA | |
| 1531 | H14.20.100-250704-0001 | 04/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ VÂN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI | |
| 1532 | H14.20.100-250704-0002 | 04/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ VÂN - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI | |
| 1533 | H14.20.100-250704-0003 | 04/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ KHÁNH LINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG CHÍ CAO- CẤP ĐỔI | |
| 1534 | H14.20.100-250704-0004 | 04/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- TÂN GIANG- CẤP ĐỔI | |
| 1535 | H14.20.100-250704-0005 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM VĂN HIỆN - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - CẤP GCN | |
| 1536 | H14.20.100-250704-0007 | 04/07/2025 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG TƯ- ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI | |
| 1537 | H14.20.100-250704-0008 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ CA - ĐẤT SÔNG BẰNG - NÙNG CHÍ CAO- CẤP GCN | |
| 1538 | H14.20-250804-0026 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DỤ | |
| 1539 | H14.100-250804-0043 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN LƯƠNG | |
| 1540 | H14.20-250903-0065 | 04/09/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ HẰNG | |
| 1541 | H14.18-250305-0001 | 05/03/2025 | 15/03/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM NGỌC TUÂN (CÔNG TY XĂNG DẦU CAO BẰNG) | |
| 1542 | H14.18-240405-0052 | 05/04/2024 | 15/10/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 222 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN (GỘP THỬA ĐỀ THÁM) | |
| 1543 | H14.18-250505-0001 | 05/05/2025 | 28/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THANH TOÀN (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LỤC LONG) | |
| 1544 | H14.18-240605-0060 | 05/06/2024 | 08/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 199 ngày. | LỤC THỊ GIỂNG (ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
| 1545 | H14.18-240605-0063 | 05/06/2024 | 29/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 207 ngày. | HÀ THỊ ĐÀ ( ĐẤT TÂN GIANG) | |
| 1546 | H14.18-240605-0075 | 05/06/2024 | 06/09/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 179 ngày. | LINH THỊ ĐẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
| 1547 | H14.18-240605-0082 | 05/06/2024 | 26/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 208 ngày. | PHẠM HỒNG MINH ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
| 1548 | H14.18-250605-0011 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NÔNG TRÚC QUỲNH (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG) | |
| 1549 | H14.18-240705-0007 | 05/07/2024 | 27/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1550 | H14.18-240705-0055 | 05/07/2024 | 11/10/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 131 ngày. | HOÀNG THỊ VĨNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) HỢP THỬA ĐẤT | |
| 1551 | H14.18-240705-0074 | 05/07/2024 | 17/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 216 ngày. | HOÀNG ĐỨC HIỆU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT | |
| 1552 | H14.18-240805-0005 | 05/08/2024 | 26/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 117 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG | |
| 1553 | H14.20-250805-0011 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN HIẾU | |
| 1554 | H14.100-250805-0046 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VIỆT QUÂN | |
| 1555 | H14.20-250805-0015 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ TRUNG KIÊN | |
| 1556 | H14.18-240306-0028 | 06/03/2024 | 15/03/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 371 ngày. | HOÀNG ANH TUẤN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
| 1557 | H14.18-240506-0002 | 06/05/2024 | 16/07/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 286 ngày. | ĐỖ THỊ TRÀ ( ĐẤT TÂN GIANG) | |
| 1558 | H14.18-240606-0001 | 06/06/2024 | 10/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 106 ngày. | HOÀNG SƠN ĐÔNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
| 1559 | H14.18-240606-0024 | 06/06/2024 | 18/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 237 ngày. | LƯƠNG THỊ NGA ( ĐÍNH CHÍNH HỘ ÔNG BÀ THÀNH ÔNG BÀ - SÔNG HIẾN) | |
| 1560 | H14.18-240606-0027 | 06/06/2024 | 23/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 188 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÂN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
| 1561 | H14.18-240606-0052 | 06/06/2024 | 08/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 199 ngày. | LÝ THỊ OANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
| 1562 | H14.18-240606-0057 | 06/06/2024 | 18/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 237 ngày. | MÔNG THỊ TRANG ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
| 1563 | H14.18-240606-0061 | 06/06/2024 | 05/09/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 180 ngày. | ĐÀM QUỐC KHÁNH ( ĐẤT HÒA CHUNG) | |
| 1564 | H14.18-240806-0076 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 124 ngày. | ĐÀM MINH QUYỀN | |
| 1565 | H14.18-240806-0079 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 124 ngày. | DƯƠNG VĂN CƯỜNG | |
| 1566 | H14.18-240806-0080 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 124 ngày. | NÔNG TRUNG THỰC | |
| 1567 | H14.18-240806-0082 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 124 ngày. | LẦN VĂN PHÌN | |
| 1568 | H14.18-241105-0023 | 06/11/2024 | 14/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ KHUYÊN | |
| 1569 | H14.18-240507-0016 | 07/05/2024 | 25/07/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 279 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH ( ĐẤT TÂN GIANG) | |
| 1570 | H14.18-250507-0001 | 07/05/2025 | 17/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ MẠNH LỰC (HTX CỔ PHẦN PHÚC TIẾN) | |
| 1571 | H14.18-240607-0002 | 07/06/2024 | 12/09/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 175 ngày. | TRIỆU VĂN CHUNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
| 1572 | H14.18-240607-0003 | 07/06/2024 | 18/06/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 236 ngày. | TĂNG THỊ NƯƠNG | |
| 1573 | H14.18-240607-0012 | 07/06/2024 | 02/10/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 161 ngày. | TRẦN THỊ THỌ ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
| 1574 | H14.18-240607-0021 | 07/06/2024 | 19/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 236 ngày. | HỨA THỊ LÓT ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
| 1575 | H14.20.100-250707-0001 | 07/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ PHÚC - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- CẤP GCN | |
| 1576 | H14.20-250707-0006 | 07/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN PHƯƠNG KIỀU - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1577 | H14.20-250707-0007 | 07/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG CHIẾN THẮNG- ĐẤT VĨNH QUANG NÙNG TRÍ CAO - TẶNG CHO | |
| 1578 | H14.20.100-250707-0003 | 07/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ĐỐI - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP GCN | |
| 1579 | H14.20-250707-0009 | 07/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG CAO TỜI - ĐẤT VĨNH QUANG- NÙNG TRÍ CAO- TẶNG CHO | |
| 1580 | H14.20.100-250707-0004 | 07/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN LÂM - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNGTRI CAO - CẤP N | |
| 1581 | H14.20-250707-0011 | 07/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ ANH - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN - THỪA KẾ | |
| 1582 | H14.20-250707-0012 | 07/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ THỊ NÂM- ĐẤT HOÀ CHUNG- TÂN GIANG- THỪA KẾ | |
| 1583 | H14.20-250707-0013 | 07/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THU THÊU - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG - QUA BƯU ĐIỆN | |
| 1584 | H14.20-250707-0015 | 07/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ QUẾ - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- TẶNG CHO | |
| 1585 | H14.20-250707-0016 | 07/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THU HÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN - THỪA KẾ | |
| 1586 | H14.20-250707-0017 | 07/07/2025 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN LỜI - ĐẤT VĨNH QUANG -NÙNG TRÍ CAO | |
| 1587 | H14.18-240807-0002 | 07/08/2024 | 13/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | NỘI THỊ NHÍU ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
| 1588 | H14.18-240807-0005 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 123 ngày. | TÔ ĐỨC BÌNH | |
| 1589 | H14.18-240807-0008 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 123 ngày. | NÔNG THỊ HẰNG | |
| 1590 | H14.18-240807-0046 | 07/08/2024 | 30/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | LƯU VĂN ĐÔNG | |
| 1591 | H14.18-240807-0048 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 123 ngày. | NÔNG GIA LÂM | |
| 1592 | H14.18-240807-0053 | 07/08/2024 | 16/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 122 ngày. | NÔNG NGỌC THẠCH | |
| 1593 | H14.18-240807-0057 | 07/08/2024 | 13/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | LỤC VĂN SINH | |
| 1594 | H14.143-250807-0006 | 07/08/2025 | 13/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | MÃ THỊ CAO | |
| 1595 | H14.20-250807-0051 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THẾ LỰC | |
| 1596 | H14.18-241007-0019 | 07/10/2024 | 18/11/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HÀ NGUYỄN SƠN (ĐOÀN KTQP 799/QUÂN KHU 1) | |
| 1597 | H14.18-240108-0041 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 413 ngày. | MÔNG THỊ BIỂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO -QUA BƯU ĐIỆN) | |
| 1598 | H14.18-240708-0009 | 08/07/2024 | 13/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 151 ngày. | ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | |
| 1599 | H14.18-240708-0010 | 08/07/2024 | 13/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 151 ngày. | ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | |
| 1600 | H14.18-240708-0011 | 08/07/2024 | 13/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 151 ngày. | ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | |
| 1601 | H14.18-240708-0059 | 08/07/2024 | 19/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 165 ngày. | HOÀNG VĂN LÊ ( CLĐ- 756-ĐẤT CHU TRINH) CẤP LẦN ĐẦU | |
| 1602 | H14.18-240708-0077 | 08/07/2024 | 05/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 157 ngày. | NÔNG THỊ THU HIỀN ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1603 | H14.20-250708-0001 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | |
| 1604 | H14.20-250708-0006 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ THƯƠNG - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1605 | H14.20-250708-0007 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU BIÊN - ĐẤT TÂN GIANG - CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1606 | H14.20-250708-0008 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TỰ - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- THỪA KẾ | |
| 1607 | H14.20-250708-0010 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ LAN ANH- ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN- TẶNG CHO - QUA BƯU ĐIỆN | |
| 1608 | H14.20-250708-0011 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VIỆT QUÂN - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ | |
| 1609 | H14.120-250708-0007 | 08/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN HƯU | |
| 1610 | H14.20-250708-0012 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG LÊ VÂN - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1611 | H14.20.100-250708-0004 | 08/07/2025 | 15/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN DUY LUẬN - HỢP GIANG - THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI | |
| 1612 | H14.120-250708-0009 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THƯỜNG | |
| 1613 | H14.20-250708-0014 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- THỪA KẾ | |
| 1614 | H14.20-250708-0015 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIẾN CƯỜNG - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1615 | H14.20-250708-0017 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- TÂN GIANG- NHẬN TẶNG CHO | |
| 1616 | H14.20-250708-0018 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THUY THỦY - ĐẤT DUYỆT TRUNG- TÂN GIANG- TẶNG CHO | |
| 1617 | H14.20-250708-0019 | 08/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ HỒNG CHUYÊN - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ | |
| 1618 | H14.18-240808-0005 | 08/08/2024 | 16/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 146 ngày. | HÀ VĂN SÙNG | |
| 1619 | H14.18-240808-0006 | 08/08/2024 | 16/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 146 ngày. | TRIỆU VĂN THANH | |
| 1620 | H14.18-240808-0014 | 08/08/2024 | 04/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 157 ngày. | PHẠM THÙY LINH ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1621 | H14.18-240808-0048 | 08/08/2024 | 30/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | ĐOÀN THỊ NGỌC ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
| 1622 | H14.18-250109-0001 | 09/01/2025 | 06/02/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY (HTX NÔNG LÂM NGHIỆP ĐỒNG TÂM) | |
| 1623 | H14.18-250109-0004 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HÀ THỊ KHUYÊN (CÔNG TY CỔ PHẦN BIC VIÊT NAM) | |
| 1624 | H14.18-240709-0001 | 09/07/2024 | 19/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 214 ngày. | HOÀNG THỊ THU HƯƠNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯƠNG TRÚ VÀ CCCD | |
| 1625 | H14.18-240709-0007 | 09/07/2024 | 12/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | LÝ THIẾU KIẾM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | |
| 1626 | H14.18-240709-0045 | 09/07/2024 | 18/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 188 ngày. | NGUYỄN THÚY LAN | |
| 1627 | H14.18-240709-0047 | 09/07/2024 | 18/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 188 ngày. | NGUYỄN THÚY LAN | |
| 1628 | H14.20-250709-0002 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ ĐÌNH HUÂN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1629 | H14.20-250709-0003 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA KIÊN THUẪN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1630 | H14.20-250709-0005 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1631 | H14.20.100-250709-0004 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TIẾN - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH | |
| 1632 | H14.20-250709-0006 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN LONG - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1633 | H14.20-250709-0008 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MIỀU - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- TẶNG CHO | |
| 1634 | H14.120-250709-0005 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ THỊ HIỀN | |
| 1635 | H14.20-250709-0009 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ NGỌC KHANH - ĐẤT VĨNH QUANG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1636 | H14.20-250709-0010 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃ THỊ HÒA -ĐẤT ĐỀ THÁM -THỤC PHÁN- TẶNG CHO | |
| 1637 | H14.20-250709-0011 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HỢP - ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN - THỪA KẾ | |
| 1638 | H14.20-250709-0012 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HỢP - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- TẶNG CHO | |
| 1639 | H14.20-250709-0014 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN HOÀI - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN - THỪA KẾ | |
| 1640 | H14.20-250709-0015 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH - ĐẤT BẠCH ĐẰNG- CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1641 | H14.20-250709-0016 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG PHÚC VINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ | |
| 1642 | H14.120-250709-0008 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN VÂN | |
| 1643 | H14.20-250709-0018 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VIỆT HOÀNG - ĐẤT NGUYỄN HUỆ - THỪA KẾ | |
| 1644 | H14.20-250709-0020 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG TIẾN NGHỊ - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1645 | H14.120-250709-0011 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN HUẤN | |
| 1646 | H14.20-250709-0021 | 09/07/2025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM HIỆP - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1647 | H14.18-240809-0002 | 09/08/2024 | 25/10/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 120 ngày. | LANG THỊ HÀ ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | |
| 1648 | H14.18-240809-0013 | 09/08/2024 | 20/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 120 ngày. | LÊ THỊ YẾN | |
| 1649 | H14.18-240809-0016 | 09/08/2024 | 30/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 112 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | |
| 1650 | H14.18-240809-0029 | 09/08/2024 | 05/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1651 | H14.18-240809-0041 | 09/08/2024 | 06/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 155 ngày. | LÊ VĂN LÂM (ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1652 | H14.20-250909-0020 | 09/09/2025 | 23/09/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NÔNG GIA TỰ - ĐẤT ĐỀ THÁM - KTHS | |
| 1653 | H14.18-240110-0037 | 10/01/2024 | 31/01/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 403 ngày. | LINH THỊ HẠNH (HƯNG ĐẠO) | |
| 1654 | H14.18-240510-0019 | 10/05/2024 | 09/09/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 248 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN (GỘP THỬA HỢP GIANG) | |
| 1655 | H14.18-240510-0038 | 10/05/2024 | 05/09/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 250 ngày. | PHẠM VĂN CAO ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
| 1656 | H14.18-240610-0003 | 10/06/2024 | 10/09/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 177 ngày. | TRIỆU HOÀI THƯƠNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
| 1657 | H14.18-240610-0074 | 10/06/2024 | 14/10/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | ĐẶNG NGỌC XUÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
| 1658 | H14.18-240710-0001 | 10/07/2024 | 31/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 179 ngày. | ĐÀM THỊ OANH | |
| 1659 | H14.18-240710-0006 | 10/07/2024 | 09/12/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | HOÀNG THỊ TÍM ( CLĐ- 759- ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
| 1660 | H14.18-240710-0009 | 10/07/2024 | 09/12/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | HOÀNG THỊ TÍM ( CLĐ- 760- ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP LẦN ĐẦU | |
| 1661 | H14.18-240710-0031 | 10/07/2024 | 06/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | LƯƠNG TRUNG HẬU ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1662 | H14.18-240710-0050 | 10/07/2024 | 31/07/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | LA THỊ CỔ | |
| 1663 | H14.120-250710-0006 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG TIẾN NHÂN | |
| 1664 | H14.20-250710-0013 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ BĂNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - TẶNG CHO | |
| 1665 | H14.126-250710-0020 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ XUYÊN | |
| 1666 | H14.20-250710-0014 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN THẮNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - TẶNG CHO | |
| 1667 | H14.126-250710-0021 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN CAO ỦY QUYỀN CHO HOÀNG THỊ XUYÊN - ĐẤT TẠI XÃ TRƯỜNG HÀ CŨ | |
| 1668 | H14.20-250710-0015 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ KIỀU - ĐẤT SÔNG BẰNG - NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1669 | H14.20-250710-0017 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THU HẠNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO- THỤC PHÁN- TẶNG CHO | |
| 1670 | H14.18-240611-0018 | 11/06/2024 | 05/09/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 180 ngày. | NÔNG VĂN ĐÔ ( ĐẤT HÒA CHUNG) | |
| 1671 | H14.18-240611-0023 | 11/06/2024 | 20/06/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 165 ngày. | ĐOÀN THỊ MẠNH (HOÀNG ĐOÀN GIA) | |
| 1672 | H14.18-240611-0039 | 11/06/2024 | 06/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 201 ngày. | HOÀNG ĐỨC HẠ ( ĐẤT TÂN GIANG) | |
| 1673 | H14.18-240611-0051 | 11/06/2024 | 06/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 201 ngày. | ĐẶNG VĂN PHONG ( ĐẤT TÂN GIANG) | |
| 1674 | H14.18-240711-0021 | 11/07/2024 | 23/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 212 ngày. | PHÙNG VĂN NGAY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY TT THỬA ĐẤT | |
| 1675 | H14.18-240711-0042 | 11/07/2024 | 23/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 212 ngày. | ĐÀM THỊ LƠ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ VÀ CCCD | |
| 1676 | H14.18-240711-0043 | 11/07/2024 | 23/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 212 ngày. | ĐÀM THỊ LƠ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT | |
| 1677 | H14.126-250711-0003 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN PHỤC | |
| 1678 | H14.20-250711-0001 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ BẠCH - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN- THỪA KẾ | |
| 1679 | H14.20-250711-0002 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ LƠ - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- THỪA KẾ | |
| 1680 | H14.20-250711-0003 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ BIỂN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- THỪA KẾ | |
| 1681 | H14.126-250711-0006 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN SÍNH | |
| 1682 | H14.20-250711-0005 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ HƯỜNG - ĐẤT HOÀNG TUNG- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1683 | H14.20-250711-0010 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM LƯƠNG HIỆP - ĐẤT DUYỆT TRUNG- TÂN GIANG- THỪA KẾ | |
| 1684 | H14.126-250711-0013 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN LINH | |
| 1685 | H14.20-250711-0011 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ KÝ - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ | |
| 1686 | H14.20-250711-0012 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU ĐÌNH VINH - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1687 | H14.126-250711-0016 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
| 1688 | H14.20-250711-0013 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG ĐỨC HUY - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1689 | H14.20.100-250711-0004 | 11/07/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN HỢP - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO - TÁCH THỬA | |
| 1690 | H14.20-250711-0015 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÔ THỊ VÂN ANH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - THỤC PHÁN- TẶNG CHO | |
| 1691 | H14.20-250711-0016 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ÍCH ANH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - THỤC PHÁN -CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1692 | H14.20-250711-0019 | 11/07/2025 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC DIỆP - ĐẤT HỢP GIANG - THỤC PHÁN- TẶNG CHO | |
| 1693 | H14.18-241210-0002 | 11/12/2024 | 28/06/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU THỊ THANH THÙY (CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC CAO BẰNG) | |
| 1694 | H14.18-240612-0075 | 12/06/2024 | 13/09/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 174 ngày. | SẦM VĂN AN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
| 1695 | H14.18-240612-0101 | 12/06/2024 | 13/09/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 174 ngày. | TRƯƠNG THỊ THƠM ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
| 1696 | H14.20-250612-0001 | 12/06/2025 | 02/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN DANH HẢI (CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP CAO BẰNG) | |
| 1697 | H14.18-240812-0036 | 12/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN VĂN CỬ ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI GCN | |
| 1698 | H14.18-240812-0037 | 12/08/2024 | 18/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | THẨM HOÀNG TUYỂN | |
| 1699 | H14.18-240812-0041 | 12/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN ĐỨC QUANG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1700 | H14.18-240812-0047 | 12/08/2024 | 21/08/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 119 ngày. | LÊ THỊ TÚC | |
| 1701 | H14.20-250811-0070 | 12/08/2025 | 24/08/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | KIỂM THỬ VP UBND TỈNH | |
| 1702 | H14.20-250811-0071 | 12/08/2025 | 31/08/2025 | 10/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | KIỂM THỬ VP UBND TỈNH | |
| 1703 | H14.20-250812-0050 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | |
| 1704 | H14.20-250812-0080 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | |
| 1705 | H14.18-241112-0001 | 12/11/2024 | 02/01/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NÔNG TRÚC QUỲNH(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG) | |
| 1706 | H14.18-241112-0009 | 12/11/2024 | 24/12/2024 | 22/05/2025 | Trễ hạn 104 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH) | |
| 1707 | H14.18-241112-0010 | 12/11/2024 | 24/12/2024 | 22/05/2025 | Trễ hạn 104 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH) | |
| 1708 | H14.18-241112-0011 | 12/11/2024 | 24/12/2024 | 22/05/2025 | Trễ hạn 104 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH) | |
| 1709 | H14.18-241212-0003 | 12/12/2024 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT | |
| 1710 | H14.18-250113-0002 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ KHUYÊN ( CÔNG TY CỔ PHẦN BIC VIỆT NAM) | |
| 1711 | H14.18-240513-0051 | 13/05/2024 | 03/06/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 317 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ (TÁCH THỬA SÔNG HIẾN) | |
| 1712 | H14.18-240613-0019 | 13/06/2024 | 05/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 202 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI LIÊN ( ĐẤT TÂN GIANG) | |
| 1713 | H14.18-240613-0044 | 13/06/2024 | 14/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 195 ngày. | LƯU THỊ LỊCH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
| 1714 | H14.18-240613-0051 | 13/06/2024 | 06/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 201 ngày. | HOÀNG THẾ QUANG ( ĐẤT TÂN GIANG) | |
| 1715 | H14.18-240613-0052 | 13/06/2024 | 25/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 232 ngày. | PHAN THỊ XUÂN ( THAY ĐỔI NĂM SINH -ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
| 1716 | H14.18-240613-0059 | 13/06/2024 | 19/07/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 186 ngày. | NGÔ VĂN VƯỢNG ( ĐẤT HỢP GIANG) | |
| 1717 | H14.18-240813-0013 | 13/08/2024 | 30/08/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 159 ngày. | CHU THỊ THUÝ VÂN ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1718 | H14.18-240813-0017 | 13/08/2024 | 18/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | NGUYỄN THẾ LUYỆN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | |
| 1719 | H14.18-240813-0019 | 13/08/2024 | 13/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | THẨM THÁI CHƯƠNG( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA | |
| 1720 | H14.18-240813-0024 | 13/08/2024 | 30/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | NGUYỄN CHÍ CÔNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1721 | H14.18-240813-0027 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | ĐINH THỊ OANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1722 | H14.18-240813-0028 | 13/08/2024 | 30/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1723 | H14.18-240813-0035 | 13/08/2024 | 30/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | NGUYỄN QUANG HÀO ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1724 | H14.18-240813-0043 | 13/08/2024 | 04/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 154 ngày. | LÊ ĐÌNH TÍCH ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1725 | H14.18-240813-0049 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1726 | H14.18-240813-0052 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1727 | H14.18-240813-0054 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1728 | H14.18-240813-0055 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1729 | H14.18-240813-0056 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1730 | H14.18-240813-0057 | 13/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1731 | H14.18-240813-0058 | 13/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1732 | H14.18-241113-0009 | 13/11/2024 | 12/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ THU HẰNG (UBND HUYỆN THẠCH AN) | |
| 1733 | H14.18-240314-0022 | 14/03/2024 | 04/04/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 357 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ (HỢP THỬA SÔNG HIẾN) | |
| 1734 | H14.18-240314-0027 | 14/03/2024 | 04/04/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 357 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ (TÁCH THỬA SÔNG HIẾN) | |
| 1735 | H14.18-250513-0001 | 14/05/2025 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI (CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TIÊN THÀNH) | |
| 1736 | 000.00.18.H14-230614-0026 | 14/06/2023 | 12/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | QUÁCH HỮU HIỆU(CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHOÁNG SẢN BẢO LÂM) | |
| 1737 | H14.18-240614-0020 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 231 ngày. | TRẦN THANH TĨNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
| 1738 | H14.18-240614-0022 | 14/06/2024 | 25/06/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 231 ngày. | TRẦN THANH TĨNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) - NHẬP LẦN 2 VI KO IN PHIẾU HẸN | |
| 1739 | H14.18-240614-0025 | 14/06/2024 | 26/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 231 ngày. | ĐÀM THỊ MƯỜI XOAN ( THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT- ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
| 1740 | H14.18-240614-0034 | 14/06/2024 | 17/10/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | LƯƠNG VĂN TRIỀU ( ĐẤT HÒA CHUNG) | |
| 1741 | H14.18-240614-0038 | 14/06/2024 | 01/10/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 162 ngày. | ĐẶNG HÙNG TỨ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) | |
| 1742 | H14.18-240614-0044 | 14/06/2024 | 22/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 162 ngày. | TRẦN HỮU TIẾN ( ĐẤT HÒA CHUNG) | |
| 1743 | H14.18-240614-0046 | 14/06/2024 | 30/08/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | TRẦN HỮU TIẾN ( ĐẤT HÒA CHUNG) | |
| 1744 | H14.20-250714-0006 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ DUNG - ĐẤT VĨNH QUANG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG | |
| 1745 | H14.20.100-250714-0002 | 14/07/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ MINH -ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN- TÁCH THỬA | |
| 1746 | H14.110-250714-0011 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN AN | |
| 1747 | H14.110-250714-0012 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VẦN KINH | |
| 1748 | H14.110-250714-0013 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ TUYẾN | |
| 1749 | H14.110-250714-0014 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÔNG MINH TÙNG | |
| 1750 | H14.110-250714-0015 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NHÂM | |
| 1751 | H14.110-250714-0016 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NGA | |
| 1752 | H14.110-250714-0017 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN HOÀN | |
| 1753 | H14.20-250714-0010 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ GÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO- THỤC PHÁN- THỪA KẾ | |
| 1754 | H14.20-250714-0011 | 14/07/2025 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN SƠN - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN- TẶNG CHO | |
| 1755 | H14.18-240814-0001 | 14/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LIỄU ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1756 | H14.18-240814-0002 | 14/08/2024 | 23/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 161 ngày. | TRIỆU THỊ BỬA ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | |
| 1757 | H14.18-240814-0004 | 14/08/2024 | 06/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | CHU THỊ HIÊN | |
| 1758 | H14.18-240814-0014 | 14/08/2024 | 04/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 154 ngày. | ĐINH THỊ TƯỜNG VY ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1759 | H14.18-240814-0034 | 14/08/2024 | 06/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | TRIỆU THỊ LUYÊN | |
| 1760 | H14.18-240814-0060 | 14/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1761 | H14.18-240814-0063 | 14/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1762 | H14.18-240814-0064 | 14/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1763 | H14.18-240814-0067 | 14/08/2024 | 05/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1764 | H14.20-250814-0052 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ KHỐI | |
| 1765 | H14.20-251014-0069 | 14/10/2025 | 19/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ LUYẾN | |
| 1766 | H14.18-240415-0002 | 15/04/2024 | 25/04/2024 | 08/04/2025 | Trễ hạn 244 ngày. | ĐINH NGỌC CHIỀU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
| 1767 | H14.18-240415-0053 | 15/04/2024 | 09/05/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 334 ngày. | NÔNG NGỌC ĐÍCH (TÁCH THỬA SÔNG HIẾN) | |
| 1768 | H14.18-240715-0017 | 15/07/2024 | 05/08/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG | |
| 1769 | H14.18-240715-0019 | 15/07/2024 | 05/08/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG | |
| 1770 | H14.18-240715-0025 | 15/07/2024 | 06/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | TRIỆU VĂN CHÍNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TÁCH THỬA | |
| 1771 | H14.18-240715-0042 | 15/07/2024 | 07/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 200 ngày. | NÔNG VĂN ĐOÀN | |
| 1772 | H14.18-240715-0048 | 15/07/2024 | 12/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | TRƯƠNG THỊ TUYẾN ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI | |
| 1773 | 000.00.18.H14-230815-0032 | 15/08/2023 | 28/09/2023 | 10/02/2025 | Trễ hạn 352 ngày. | BẾ THỊ THƠM | |
| 1774 | H14.18-240815-0013 | 15/08/2024 | 11/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 149 ngày. | TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1775 | H14.18-240815-0016 | 15/08/2024 | 11/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 149 ngày. | TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1776 | H14.18-240815-0031 | 15/08/2024 | 28/10/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 116 ngày. | VŨ THỊ CHÂM ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1777 | H14.18-240815-0039 | 15/08/2024 | 26/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 160 ngày. | HOÀNG VĂN KHIÊM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | |
| 1778 | H14.18-240815-0040 | 15/08/2024 | 13/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | HOÀNG THU HUYỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | |
| 1779 | H14.18-240815-0051 | 15/08/2024 | 06/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | PHAN TIẾN DŨNG ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1780 | H14.18-240815-0067 | 15/08/2024 | 14/10/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 126 ngày. | HOÀNG TRUNG KIÊN (ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1781 | H14.18-240815-0069 | 15/08/2024 | 11/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 149 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐĨNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | |
| 1782 | H14.18-241115-0008 | 15/11/2024 | 27/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | HÀ NGỌC NHUNG (BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG) | |
| 1783 | H14.18-240516-0014 | 16/05/2024 | 06/06/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 314 ngày. | HOÀNG XUÂN DIỆU (TÁCH THỬA SÔNG HIẾN) | |
| 1784 | H14.18-240716-0004 | 16/07/2024 | 20/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 191 ngày. | NÔNG VĂN NHẬT | |
| 1785 | H14.18-240716-0008 | 16/07/2024 | 25/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 183 ngày. | NỊNH VĂN VÕ | |
| 1786 | H14.18-240716-0031 | 16/07/2024 | 25/07/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 140 ngày. | NGUYỄN QUỐC HOÀN | |
| 1787 | H14.18-240716-0042 | 16/07/2024 | 08/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 199 ngày. | BẾ THỊ NHOI | |
| 1788 | H14.18-240716-0052 | 16/07/2024 | 20/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 191 ngày. | HOÀNG TRUNG PÁO | |
| 1789 | H14.18-240816-0007 | 16/08/2024 | 08/11/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | ĐÀM VĂN TUÂN | |
| 1790 | H14.18-250317-0001 | 17/03/2025 | 06/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN | |
| 1791 | H14.18-240417-0061 | 17/04/2024 | 06/09/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 249 ngày. | HOÀNG THỊ DẺN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
| 1792 | H14.18-240517-0006 | 17/05/2024 | 18/07/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 284 ngày. | TRẦN THỊ PIAI ( ĐẤT TÂN GIANG) | |
| 1793 | H14.18-240517-0007 | 17/05/2024 | 23/12/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | TRIỆU VĂN HÙNG | |
| 1794 | H14.18-240517-0078 | 17/05/2024 | 28/05/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 182 ngày. | HOÀNG ĐÌNH DIỆN | |
| 1795 | H14.18-240617-0029 | 17/06/2024 | 29/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 207 ngày. | LƯƠNG ĐỨC THẮNG ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)- CẤP ĐỔI GCN | |
| 1796 | H14.18-240617-0046 | 17/06/2024 | 12/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 168 ngày. | LƯƠNG ĐẠI QUÝ (ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI GCN | |
| 1797 | H14.20-250617-0013 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | |
| 1798 | H14.18-240717-0010 | 17/07/2024 | 26/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 208 ngày. | VŨ VĂN ĐÔNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | |
| 1799 | H14.18-240717-0019 | 17/07/2024 | 26/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 182 ngày. | HOÀNG THỊ HIẾU | |
| 1800 | H14.18-240717-0025 | 17/07/2024 | 07/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 200 ngày. | ĐÀM VĂN CHĂNG (TÁCH THỬA) | |
| 1801 | H14.18-240717-0063 | 17/07/2024 | 11/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | NÔNG VĂN TÁM ( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA | |
| 1802 | H14.18-240717-0070 | 17/07/2024 | 06/09/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | PHƯƠNG ÍCH CẦU | |
| 1803 | H14.18-241017-0013 | 17/10/2024 | 14/11/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | HOÀNG KIM TUYẾN (TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THẠCH AN) | |
| 1804 | H14.20-251017-0037 | 17/10/2025 | 01/11/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐƯỜNG KIM CHI | |
| 1805 | H14.18-241217-0001 | 17/12/2024 | 30/01/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NÔNG TRÚC QUỲNH (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG) | |
| 1806 | H14.18-240318-0037 | 18/03/2024 | 12/11/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 202 ngày. | HỨA THỊ CHÂM ( ĐẤT TÂN GIANG) | |
| 1807 | H14.18-240618-0006 | 18/06/2024 | 16/08/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 186 ngày. | ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1808 | H14.18-240618-0007 | 18/06/2024 | 16/08/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 186 ngày. | ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1809 | H14.18-240618-0008 | 18/06/2024 | 16/08/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 186 ngày. | ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1810 | H14.18-240618-0009 | 18/06/2024 | 16/08/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 186 ngày. | ĐINH THỊ DUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1811 | H14.18-240618-0010 | 18/06/2024 | 16/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1812 | H14.18-240618-0012 | 18/06/2024 | 16/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1813 | H14.18-240618-0013 | 18/06/2024 | 16/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1814 | H14.18-240618-0018 | 18/06/2024 | 08/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 199 ngày. | NÔNG THỊ HƯỜNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TÁCH THỬA | |
| 1815 | H14.18-240618-0020 | 18/06/2024 | 15/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 167 ngày. | HOÀNG THỊ VỮNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1816 | H14.18-240618-0021 | 18/06/2024 | 06/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 172 ngày. | NGUYỄN NGỌC TỊCH ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | |
| 1817 | H14.18-240618-0024 | 18/06/2024 | 28/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 229 ngày. | VŨ QUANG HUY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | |
| 1818 | H14.18-240618-0025 | 18/06/2024 | 28/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 229 ngày. | VŨ QUANG HUY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | |
| 1819 | H14.18-240618-0034 | 18/06/2024 | 13/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 167 ngày. | NÔNG ĐÌNH KIÊN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | |
| 1820 | H14.18-240618-0037 | 18/06/2024 | 05/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 202 ngày. | LÔ ÍCH ĐẠI ( ĐẤT HƯNG ĐẠO ) TÁCH THỬA | |
| 1821 | H14.18-240618-0038 | 18/06/2024 | 05/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 202 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỀU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) TÁCH THỬA | |
| 1822 | H14.18-240618-0043 | 18/06/2024 | 28/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 229 ngày. | MÃ THỊ NHẬT (ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT | |
| 1823 | H14.18-240618-0045 | 18/06/2024 | 28/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 229 ngày. | MÃ THỊ NHẬT ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT | |
| 1824 | H14.18-240618-0062 | 18/06/2024 | 30/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 206 ngày. | ĐÀM THỊ ÈNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1825 | H14.18-240618-0067 | 18/06/2024 | 11/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 169 ngày. | SẦM THỊ CẢNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
| 1826 | H14.18-240718-0001 | 18/07/2024 | 04/10/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | LƯƠNG THỊ YẾN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
| 1827 | H14.18-240718-0034 | 18/07/2024 | 22/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 189 ngày. | NÔNG VĂN TÙNG | |
| 1828 | H14.18-240718-0039 | 18/07/2024 | 12/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | TRẦN THỊ PIAI ( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA | |
| 1829 | H14.18-240718-0040 | 18/07/2024 | 29/07/2024 | 05/04/2025 | Trễ hạn 177 ngày. | DƯƠNG THANH HOÀN | |
| 1830 | H14.18-240718-0056 | 18/07/2024 | 08/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 199 ngày. | HOÀNG VĂN CỜ | |
| 1831 | H14.18-240718-0059 | 18/07/2024 | 29/07/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 184 ngày. | BẾ VĂN HOÀN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | |
| 1832 | H14.20-250918-0105 | 18/09/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG TRÚC QUỲNH | |
| 1833 | H14.20-250918-0108 | 18/09/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG TRÚC QUỲNH | |
| 1834 | H14.18-240119-0013 | 19/01/2024 | 16/02/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 391 ngày. | TRẦN VĂN TRUNG (HƯNG ĐẠO) | |
| 1835 | H14.18-240219-0019 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 383 ngày. | HOÀNG THỊ LIẾN | |
| 1836 | H14.18-240219-0024 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 383 ngày. | LÃNH VĂN SÁU | |
| 1837 | H14.18-240619-0005 | 19/06/2024 | 01/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 228 ngày. | HÀ MINH CHẮN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT | |
| 1838 | H14.18-240619-0026 | 19/06/2024 | 12/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 168 ngày. | PHẠM VĂN ĐĂNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
| 1839 | H14.18-240619-0032 | 19/06/2024 | 28/06/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 221 ngày. | HOÀNG THỊ KIM OANH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | |
| 1840 | H14.18-240619-0038 | 19/06/2024 | 28/06/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 202 ngày. | LỤC THỊ HIỀN | |
| 1841 | H14.18-240619-0042 | 19/06/2024 | 25/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 159 ngày. | TRẦN THỊ THÚY ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 1842 | H14.18-240619-0045 | 19/06/2024 | 01/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 228 ngày. | NGUYỄN VIỆT HỒNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT | |
| 1843 | H14.18-240619-0054 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 208 ngày. | PHẠM ĐÌNH HÒA ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1844 | H14.18-240619-0056 | 19/06/2024 | 01/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 228 ngày. | HOÀNG TRUNG HIẾU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ | |
| 1845 | H14.20-250619-0002 | 19/06/2025 | 09/07/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HÀ DIỆU LY (CTY CP VẬN TẢI HOÀ BÌNH) | |
| 1846 | H14.20-250619-0021 | 19/06/2025 | 29/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỂM THỬ TTPVHCC | |
| 1847 | H14.18-240719-0001 | 19/07/2024 | 30/07/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 183 ngày. | HOÀNG THANH TỊNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | |
| 1848 | H14.18-240719-0011 | 19/07/2024 | 02/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 203 ngày. | LÊ VĂN GIANG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1849 | H14.18-240719-0026 | 19/07/2024 | 09/08/2024 | 08/04/2025 | Trễ hạn 170 ngày. | ĐÀM NGỌC SỸ | |
| 1850 | H14.18-240719-0043 | 19/07/2024 | 19/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | CHU HỒNG PHẤN ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI | |
| 1851 | H14.18-240719-0053 | 19/07/2024 | 23/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 188 ngày. | HOÀNG THỊ CHIN | |
| 1852 | H14.18-240719-0055 | 19/07/2024 | 02/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 203 ngày. | ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | |
| 1853 | H14.18-240719-0059 | 19/07/2024 | 06/08/2024 | 04/04/2025 | Trễ hạn 171 ngày. | ĐỖ THỊ TUYÊN | |
| 1854 | H14.18-240719-0063 | 19/07/2024 | 09/08/2024 | 04/04/2025 | Trễ hạn 168 ngày. | LA THỊ DƯƠNG | |
| 1855 | H14.18-240719-0075 | 19/07/2024 | 16/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | CHU CAO KHỞI ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI | |
| 1856 | H14.18-241219-0001 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VŨ MINH TUẤN (CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HANO-VID) | |
| 1857 | H14.18-241219-0002 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | VŨ MINH TUẤN (CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HANO-VID) | |
| 1858 | H14.18-250320-0001 | 20/03/2025 | 09/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÚC (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ LUYỆN KIM CAO BẰNG) | |
| 1859 | H14.18-250320-0002 | 20/03/2025 | 09/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÚC (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ LUYỆN KIM CAO BẰNG) | |
| 1860 | H14.18-250520-0001 | 20/05/2025 | 30/05/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY (HTX NÔNG LÂM NGHIỆP ĐỒNG TÂM) | |
| 1861 | H14.18-240620-0004 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 227 ngày. | ĐÀM CHÍ KIỀN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT | |
| 1862 | H14.18-240620-0008 | 20/06/2024 | 19/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 165 ngày. | HOÀNG VĂN DƯỠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) HỢP THỬA ĐẤT | |
| 1863 | H14.18-240620-0016 | 20/06/2024 | 25/07/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 183 ngày. | MỒNG LĂNG LỚN | |
| 1864 | H14.18-240620-0025 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 227 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI NĂM SINH | |
| 1865 | H14.18-240620-0031 | 20/06/2024 | 16/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI | |
| 1866 | H14.18-240620-0034 | 20/06/2024 | 16/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | |
| 1867 | H14.18-240620-0038 | 20/06/2024 | 16/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI | |
| 1868 | H14.18-241220-0002 | 20/12/2024 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG TUẤN KIỀU (CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÌNH VĂN) | |
| 1869 | H14.18-240221-0040 | 21/02/2024 | 13/03/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 373 ngày. | LỤC VĂN DÌNH | |
| 1870 | H14.18-250421-0002 | 21/04/2025 | 11/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH) | |
| 1871 | H14.18-240521-0046 | 21/05/2024 | 09/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | NÔNG ĐỨC MẠNH ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
| 1872 | H14.18-240521-0069 | 21/05/2024 | 09/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | ĐỖ THỊ DUNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG ) | |
| 1873 | H14.18-240521-0071 | 21/05/2024 | 09/08/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 268 ngày. | VY VĂN PHÚ (TÁCH THỬA NGỌC XUÂN) | |
| 1874 | H14.18-240621-0015 | 21/06/2024 | 19/07/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 186 ngày. | ĐỖ VĂN THƯ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1875 | H14.18-240621-0016 | 21/06/2024 | 19/07/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 186 ngày. | ĐỖ VĂN THƯ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1876 | H14.18-240621-0026 | 21/06/2024 | 30/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 206 ngày. | VŨ NAM CAO ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1877 | H14.18-240621-0074 | 21/06/2024 | 13/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 167 ngày. | LÔ ĐỨC TRUNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
| 1878 | H14.18-240621-0075 | 21/06/2024 | 06/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 201 ngày. | NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI | |
| 1879 | H14.18-240621-0077 | 21/06/2024 | 06/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 201 ngày. | NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI | |
| 1880 | H14.18-240621-0079 | 21/06/2024 | 06/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 201 ngày. | NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI | |
| 1881 | H14.18-240821-0006 | 21/08/2024 | 26/12/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM THỊ THU HẰNG | |
| 1882 | H14.18-241021-0003 | 21/10/2024 | 25/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯƠNG THỊ NGỌC LY | |
| 1883 | H14.18-240122-0007 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 403 ngày. | NÔNG VĂN TIẾN ( CẤP ĐỔI GCN - ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
| 1884 | H14.18-240122-0050 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 403 ngày. | ĐẶNG TUẤN CƯỜNG ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
| 1885 | H14.18-240422-0014 | 22/04/2024 | 04/09/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 251 ngày. | LÔ ÍCH QUANG ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
| 1886 | H14.18-240722-0005 | 22/07/2024 | 31/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 205 ngày. | HOÀNG THỊ HÒE | |
| 1887 | H14.18-240722-0012 | 22/07/2024 | 31/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 205 ngày. | ĐÀM THỊ HÒA | |
| 1888 | H14.18-240722-0020 | 22/07/2024 | 08/11/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | ĐỖ TRUNG PHÚC ( ĐẤT NGỌC XUÂN ) CẤP ĐỔI | |
| 1889 | H14.18-240722-0061 | 22/07/2024 | 12/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 197 ngày. | PHẠM THU THÊU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) TÁCH THỬA | |
| 1890 | H14.18-240722-0074 | 22/07/2024 | 04/09/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 154 ngày. | HOÀNG THỊ LOAN ( CLĐ - 771- ĐẤT TÂN GIANG) CẤP LẦN ĐẦU | |
| 1891 | H14.18-240722-0078 | 22/07/2024 | 31/07/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG | |
| 1892 | H14.18-240722-0082 | 22/07/2024 | 31/07/2024 | 04/04/2025 | Trễ hạn 175 ngày. | NGUYỄN THỊ VẤN | |
| 1893 | H14.18-240722-0111 | 22/07/2024 | 06/08/2024 | 04/04/2025 | Trễ hạn 171 ngày. | NGUYỄN THÀNH HƯNG | |
| 1894 | H14.18-241122-0001 | 22/11/2024 | 06/01/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 96 ngày. | NÔNG THỊ HÂN (UBND XÃ HƯNG ĐẠO) | |
| 1895 | H14.18-241122-0002 | 22/11/2024 | 06/01/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 96 ngày. | NÔNG THỊ HÂN (UBND XÃ HƯNG ĐẠO) | |
| 1896 | H14.18-250123-0002 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRỊNH PHƯƠNG ANH (CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG THĂNG LONG) | |
| 1897 | H14.18-240223-0016 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 379 ngày. | NÔNG THỊ THIỆP ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
| 1898 | H14.18-240223-0034 | 23/02/2024 | 15/03/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 371 ngày. | NÔNG VĂN SƠN | |
| 1899 | H14.18-240423-0044 | 23/04/2024 | 07/08/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 270 ngày. | ĐOÀN VĂN HẢI ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
| 1900 | H14.18-240523-0002 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | NÔNG BÍCH DIỆP (ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
| 1901 | H14.18-240523-0069 | 23/05/2024 | 08/08/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 269 ngày. | LÊ MINH TÂM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
| 1902 | H14.20-250623-0006 | 23/06/2025 | 13/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH NGỌC (KIỂM THỬ) | |
| 1903 | H14.20-250623-0009 | 23/06/2025 | 13/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH NGỌC (KIỂM THỬ) | |
| 1904 | H14.20-250623-0017 | 23/06/2025 | 03/07/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | PHẠM NGỌC TUÂN CÔNG TY XĂNG DẦU CAO BẰNG | |
| 1905 | H14.20-250623-0026 | 23/06/2025 | 13/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | HOÀNG THỊ HẠNH (HTX KHAI THÁC ĐÁ SẢN XUẤT VÂT LIỆU XÂY DỰNG) | |
| 1906 | H14.18-240723-0010 | 23/07/2024 | 13/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 130 ngày. | ĐẶNG VĂN THUẬN | |
| 1907 | H14.18-240723-0024 | 23/07/2024 | 05/09/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | LƯƠNG VĂN THẠCH ( CLĐ - 772- ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP LẦN ĐẦU | |
| 1908 | H14.18-240723-0025 | 23/07/2024 | 05/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | BẾ THU THƠM | |
| 1909 | H14.18-240723-0036 | 23/07/2024 | 01/08/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | ĐẶNG VĂN DIN | |
| 1910 | H14.18-240124-0052 | 24/01/2024 | 02/02/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 401 ngày. | PHAN THỊ LỢI ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
| 1911 | H14.18-250324-0001 | 24/03/2025 | 20/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | SẦM THỊ THUẤN | |
| 1912 | H14.18-240524-0035 | 24/05/2024 | 20/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 98 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢI ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
| 1913 | H14.18-240624-0022 | 24/06/2024 | 25/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 209 ngày. | LƯU VĂN LONG (CẤP ĐỔI TÂN GIANG) | |
| 1914 | H14.18-240624-0053 | 24/06/2024 | 03/07/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 218 ngày. | TRIỆU QUANG RINH | |
| 1915 | H14.18-240624-0070 | 24/06/2024 | 27/08/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 179 ngày. | HOÀNG THỊ PHẬU (CẤP ĐỔI HOÀ CHUNG) | |
| 1916 | H14.18-240724-0005 | 24/07/2024 | 06/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI | |
| 1917 | H14.18-240724-0028 | 24/07/2024 | 26/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 142 ngày. | LƯƠNG TUYẾT MAI | |
| 1918 | H14.18-240724-0057 | 24/07/2024 | 06/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | HOÀNG ĐỨC HÒA | |
| 1919 | H14.18-240724-0058 | 24/07/2024 | 01/10/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 139 ngày. | ĐINH NGỌC NHẤT (ĐẤT SÔNG BẰNG) TÁCH THỬA | |
| 1920 | H14.18-240724-0067 | 24/07/2024 | 05/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 157 ngày. | HOÀNG MẠNH CƯỜNG ( ĐẤT HỢP GIANG ) CẤP ĐỔI | |
| 1921 | H14.18-240724-0071 | 24/07/2024 | 02/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 203 ngày. | MA VĂN CHÌNH | |
| 1922 | H14.18-240425-0040 | 25/04/2024 | 18/06/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 306 ngày. | ĐẶNG THỊ HUỲNH (TÁCH THỬA SÔNG HIẾN) | |
| 1923 | H14.18-240625-0044 | 25/06/2024 | 05/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 224 ngày. | ĐINH THỊ NƠI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) 02 HỒ SƠ | |
| 1924 | H14.18-240625-0051 | 25/06/2024 | 05/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 224 ngày. | LÊ THỊ LOAN (THU HỒI ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
| 1925 | H14.18-240625-0055 | 25/06/2024 | 05/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 173 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÚ (CẤP ĐỔI ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
| 1926 | H14.18-240625-0056 | 25/06/2024 | 05/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 173 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÚ (CẤP ĐỔI ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
| 1927 | H14.18-240725-0018 | 25/07/2024 | 09/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 155 ngày. | TRIỆU THỊ MINH XUÂN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 1928 | H14.18-240725-0028 | 25/07/2024 | 19/09/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 147 ngày. | TRẦN THẾ PHÚ ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | |
| 1929 | H14.18-240725-0034 | 25/07/2024 | 05/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 202 ngày. | VŨ MẠNH CƯỜNG | |
| 1930 | H14.18-240725-0053 | 25/07/2024 | 15/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 128 ngày. | TRỊNH THỊ LÀNH | |
| 1931 | H14.18-240725-0060 | 25/07/2024 | 03/10/2024 | 11/04/2025 | Trễ hạn 135 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỆP ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA | |
| 1932 | H14.18-231025-0049 | 25/10/2023 | 06/12/2023 | 26/08/2025 | Trễ hạn 442 ngày. | HOÀNG VĂN KHÌU ( ĐẤT SÔNG BẰNG) | |
| 1933 | H14.18-240326-0040 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 349 ngày. | PHẠM VĂN THÚ (TÁCH THỬA SÔNG HIẾN) | |
| 1934 | H14.18-240426-0014 | 26/04/2024 | 24/10/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 215 ngày. | ĐINH THỊ NỐI ( ĐẤT NGỌC XUÂN- QUA BƯU ĐIỆN) | |
| 1935 | H14.18-240626-0008 | 26/06/2024 | 07/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 200 ngày. | BÙI THỊ THÙY DƯƠNG (GỘP THỬA HƯNG ĐẠO) | |
| 1936 | H14.18-240626-0032 | 26/06/2024 | 05/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 173 ngày. | NÔNG THỊ DUYÊN (CẤP ĐỔI TÂN GIANG) | |
| 1937 | H14.18-240726-0016 | 26/07/2024 | 06/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 201 ngày. | CHU TRIỀU THẮNG | |
| 1938 | H14.18-240726-0023 | 26/07/2024 | 06/08/2024 | 10/02/2025 | Trễ hạn 132 ngày. | LÝ TIẾN TAM | |
| 1939 | H14.18-240726-0027 | 26/07/2024 | 26/08/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 117 ngày. | TRẦN XUÂN LỰU | |
| 1940 | H14.18-240726-0031 | 26/07/2024 | 21/10/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 124 ngày. | NÔNG VĂN NAM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | |
| 1941 | H14.18-240726-0079 | 26/07/2024 | 13/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 130 ngày. | HỨA VĂN HÀM | |
| 1942 | H14.18-241125-0002 | 26/11/2024 | 23/02/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TỐNG THỊ CHÂM | |
| 1943 | H14.18-241126-0001 | 26/11/2024 | 16/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỖ VĂN THỊNH (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN TẤN PHÁT) | |
| 1944 | H14.18-241126-0002 | 26/11/2024 | 16/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỖ VĂN THU (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG GÂM) | |
| 1945 | H14.18-241126-0003 | 26/11/2024 | 16/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỖ VĂN THU (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG GÂM) | |
| 1946 | H14.18-241226-0002 | 26/12/2024 | 15/01/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | GIÁP THỊ THU TRÀ (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CT) | |
| 1947 | H14.18-240527-0033 | 27/05/2024 | 30/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 206 ngày. | LÊ THỊ VÂN ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) | |
| 1948 | H14.18-240627-0034 | 27/06/2024 | 06/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 172 ngày. | NGUYỄN TIẾN CƯỜNG (CẤP ĐỔI HỢP GIANG) | |
| 1949 | H14.18-240627-0055 | 27/06/2024 | 06/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 174 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC (CẤP ĐỔI ĐẤT HỢP GIANG) | |
| 1950 | H14.18-241227-0002 | 27/12/2024 | 18/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LƯƠNG ĐỨC NHẤT (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN ĐÔNG BẮC) | |
| 1951 | H14.18-240528-0029 | 28/05/2024 | 08/08/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 199 ngày. | BẾ THỊ PHƯƠNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) | |
| 1952 | H14.18-240528-0051 | 28/05/2024 | 05/09/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 109 ngày. | NHAN TRIỆU MẦN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) | |
| 1953 | H14.18-240628-0003 | 28/06/2024 | 13/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 167 ngày. | HOÀNG THỊ YỂNG (CẤP ĐỔI SÔNG BẰNG) | |
| 1954 | H14.18-240628-0039 | 28/06/2024 | 13/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 167 ngày. | ĐINH THỊ THÙY DƯƠNG (CẤP ĐỔI SÔNG BẰNG) | |
| 1955 | H14.18-240628-0050 | 28/06/2024 | 10/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 221 ngày. | TRẦN LỆNH VINH (ĐÃ CHẾT) - TRẦN LỆNH QUANG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
| 1956 | H14.18-240628-0069 | 28/06/2024 | 13/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 167 ngày. | BÙI VĂN DUY (CẤP ĐỔI NGỌC XUÂN) | |
| 1957 | H14.18-240628-0071 | 28/06/2024 | 25/09/2024 | 09/05/2025 | Trễ hạn 159 ngày. | LƯU HỒNG NHƯƠNG (GỘP THỬA NGỌC XUÂN) | |
| 1958 | H14.18-240628-0075 | 28/06/2024 | 10/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 221 ngày. | VŨ VĂN ĐỐI (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ SÔNG HIẾN) | |
| 1959 | H14.18-240628-0076 | 28/06/2024 | 10/07/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 221 ngày. | VŨ VĂN ĐỐI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) | |
| 1960 | H14.100-250728-0029 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃNH VĂN LUÂN - ĐẤT HOÀ AN | |
| 1961 | H14.18-240529-0007 | 29/05/2024 | 18/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 214 ngày. | NGÔ VĂN VƯỢNG( ĐẤT HỢP GIANG) | |
| 1962 | H14.18-240529-0027 | 29/05/2024 | 07/06/2024 | 10/04/2025 | Trễ hạn 217 ngày. | NGÔN VĂN MỌC | |
| 1963 | H14.18-240729-0011 | 29/07/2024 | 07/08/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | CHU THỊ MAI HUỆ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI | |
| 1964 | H14.18-240729-0022 | 29/07/2024 | 19/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 126 ngày. | ĐẶNG THỊ CÔNG | |
| 1965 | H14.18-240729-0063 | 29/07/2024 | 27/08/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 162 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 1966 | H14.18-240729-0065 | 29/07/2024 | 27/08/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 162 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI | |
| 1967 | H14.18-240729-0083 | 29/07/2024 | 21/08/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 163 ngày. | MA ĐỨC HOAN | |
| 1968 | H14.18-240729-0087 | 29/07/2024 | 23/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | VŨ THỊ HỒNG THÚY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | |
| 1969 | H14.18-240729-0094 | 29/07/2024 | 23/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | VŨ THỊ HỒNG THÚY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI | |
| 1970 | H14.20-250728-0007 | 29/07/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ QUỲNH ANH | |
| 1971 | H14.20-250728-0006 | 29/07/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ QUỲNH ANH | |
| 1972 | H14.18-240730-0020 | 30/07/2024 | 04/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 157 ngày. | ĐÀO THỊ NGỌC ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1973 | H14.18-240730-0043 | 30/07/2024 | 04/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 157 ngày. | TRẦN THỊ NGỌ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1974 | H14.18-240730-0045 | 30/07/2024 | 04/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 157 ngày. | TRẦN THỊ NGỌ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1975 | H14.18-240730-0048 | 30/07/2024 | 20/08/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 213 ngày. | TRIỆU THỊ LÀU | |
| 1976 | H14.18-240730-0044 | 30/07/2024 | 08/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 133 ngày. | NGUYỄN ANH NGỌC | |
| 1977 | H14.18-240531-0008 | 31/05/2024 | 12/06/2024 | 21/05/2025 | Trễ hạn 241 ngày. | NÔNG THỊ LỆ HẰNG ( BĐ THAY ĐỔI ĐC VÀ TÊN ĐỆM- ĐẤT SỒNG HIẾN) | |
| 1978 | H14.18-240531-0068 | 31/05/2024 | 29/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 207 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
| 1979 | H14.18-240531-0069 | 31/05/2024 | 29/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 207 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
| 1980 | H14.18-240531-0070 | 31/05/2024 | 29/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 207 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
| 1981 | H14.18-240531-0072 | 31/05/2024 | 29/07/2024 | 20/05/2025 | Trễ hạn 207 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) | |
| 1982 | H14.18-240731-0002 | 31/07/2024 | 06/12/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 87 ngày. | HOÀNG THỊ THƯƠNG ( CLĐ- 775- ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP LẦN ĐẦU | |
| 1983 | H14.18-240731-0016 | 31/07/2024 | 12/08/2024 | 13/02/2025 | Trễ hạn 131 ngày. | DƯƠNG THỊ HÀ | |
| 1984 | H14.18-240731-0059 | 31/07/2024 | 05/09/2024 | 14/04/2025 | Trễ hạn 156 ngày. | TẠ QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI | |
| 1985 | H14.20-250731-0010 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ NGỌC THƯỢNG | |
| 1986 | H14.20-251031-0097 | 31/10/2025 | 05/11/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ LUYẾN | |
| 1987 | H14.133-250722-0005 | 22/07/2025 | 15/08/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG VĂN TÙNG | |
| 1988 | H14.18.2.10-250103-0002 | 03/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN VĨNH | |
| 1989 | H14.18.2.10-250103-0003 | 03/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC HIỆP | |
| 1990 | H14.18.2.10-250303-0004 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG ANH DOÃN | |
| 1991 | H14.18.2.10-250303-0005 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA THU HƯỜNG | |
| 1992 | H14.18.2.10-250404-0007 | 04/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NHÀN | |
| 1993 | H14.18.2.10-250106-0004 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG LONG | |
| 1994 | H14.18.2.10-250108-0006 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN BỒNG | |
| 1995 | H14.18.2.10-250110-0003 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LONG VĂN THẮNG | |
| 1996 | H14.18.2.10-250110-0004 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN DÂM | |
| 1997 | H14.18.2.10-250110-0006 | 10/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG ANH LƯƠNG ĐẤT THỊ TRẤN | |
| 1998 | H14.18.2.10-250212-0007 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LUÂN VĂN DÍNH | |
| 1999 | H14.18.2.10-250212-0008 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LUÂN VĂN HẢI | |
| 2000 | H14.18.2.10-250113-0001 | 13/01/2025 | 27/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN TUYỀN | |
| 2001 | H14.18.2.10-250113-0005 | 13/01/2025 | 27/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MA VĂN LƯỢC | |
| 2002 | H14.18.2.10-250113-0006 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN THÓ | |
| 2003 | H14.18.2.10-250214-0006 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN ĐẤT ĐÔNG KHÊ | |
| 2004 | H14.18.2.10-250416-0009 | 16/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG HUYỀN TRÂM | |
| 2005 | H14.18.2.10-250616-0011 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN DÂNG | |
| 2006 | H14.18.2.10-241216-0004 | 16/12/2024 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ÉN | |
| 2007 | H14.18.2.10-250117-0003 | 17/01/2025 | 24/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRIỆU KHÁNH HÒA | |
| 2008 | H14.18.2.10-250120-0003 | 20/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ XUYẾN | |
| 2009 | H14.18.2.10-250120-0004 | 20/01/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ YÊN | |
| 2010 | H14.18.2.10-250221-0003 | 21/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĨNH KỲ | |
| 2011 | H14.18.2.10-241225-0006 | 25/12/2024 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN QUỐC KIỂM | |
| 2012 | H14.18.2.10-241227-0004 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HIẾU | |
| 2013 | H14.18.2.10-241227-0005 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ ĐEM | |
| 2014 | H14.18.2.10-241227-0006 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU VĂN CAO | |
| 2015 | H14.18.2.10-250228-0010 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THANH TÙNG | |
| 2016 | H14.18.2.10-241230-0001 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN DŨNG | |
| 2017 | H14.100-250717-0073 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HỒNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ | |
| 2018 | H14.100-250718-0055 | 18/07/2025 | 28/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG MẠNH NGỌC -ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI | |
| 2019 | H14.20-251118-0033 | 18/11/2025 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒI | |
| 2020 | H14.20-251114-0069 | 14/11/2025 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ MINH CHÂU | |
| 2021 | H14.20-250820-0026 | 20/08/2025 | 17/09/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | CHU THỊ ENG | |
| 2022 | H14.20-250924-0059 | 24/09/2025 | 10/10/2025 | 22/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ VIẾT LUYẾN | |
| 2023 | H14.20-251006-0038 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN THÔNG | |
| 2024 | H14.20-250922-0027 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN THÔNG | |
| 2025 | H14.20-251009-0006 | 09/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU ĐỨC THỤ | |
| 2026 | H14.20-251009-0010 | 09/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU ĐỨC THỤ | |
| 2027 | H14.20-251009-0011 | 09/10/2025 | 29/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ KINH | |
| 2028 | H14.20-250910-0064 | 10/09/2025 | 30/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ VĂN MINH | |
| 2029 | H14.20-251024-0017 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG ĐỨC DOANH | |
| 2030 | H14.20-251027-0066 | 27/10/2025 | 14/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔN THỊ MẠCH | |
| 2031 | H14.126-250805-0016 | 05/08/2025 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LA KHÁNH KHÌ- ĐẤT XÃ TRƯỜNG HÀ | |
| 2032 | H14.126-250710-0025 | 10/07/2025 | 20/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LĂNG THỊ PHÚC | |
| 2033 | H14.126-250717-0027 | 17/07/2025 | 06/08/2025 | 09/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỨA TÂN NHẤT | |
| 2034 | H14.126-250721-0010 | 21/07/2025 | 08/08/2025 | 09/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NÔNG THỊ VỎ | |
| 2035 | H14.126-250721-0043 | 21/07/2025 | 14/08/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU | |
| 2036 | H14.126-250721-0052 | 21/07/2025 | 08/08/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NÔNG TRUNG HIẾU | |
| 2037 | H14.126-250723-0093 | 23/07/2025 | 04/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LỤC VĂN SỐNG - ĐẤT XÃ LŨNG NẶM | |
| 2038 | H14.126-250724-0019 | 24/07/2025 | 03/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LA THỊ LIỄU - ĐẤT TRƯỜNG HÀ XÃ QUÝ QUÂN CŨ | |
| 2039 | H14.126-250725-0065 | 25/07/2025 | 14/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ HOẠN | |
| 2040 | H14.126-250728-0061 | 28/07/2025 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG BẾ DÔN- ĐẤT XÃ TRƯỜNG HÀ | |
| 2041 | H14.20-250814-0056 | 14/08/2025 | 05/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐINH THỊ THẮM | |
| 2042 | H14.20-250827-0067 | 27/08/2025 | 03/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGÂN THỊ HƯỜNG | |
| 2043 | H14.20-250827-0072 | 27/08/2025 | 18/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG NGỌC VÂN | |
| 2044 | H14.20-250911-0025 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ TIẾN | |
| 2045 | H14.20-250812-0099 | 12/08/2025 | 11/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BẾ THỊ HƯỜNG | |
| 2046 | H14.20-251015-0045 | 15/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN THIẾT | |
| 2047 | H14.20-250821-0058 | 21/08/2025 | 18/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRUNG THỊ QUÝ | |
| 2048 | H14.20-250821-0070 | 21/08/2025 | 18/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN TIẾN | |
| 2049 | H14.20-251022-0123 | 22/10/2025 | 27/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐÌNH ĐẠI | |
| 2050 | H14.131-250728-0009 | 28/07/2025 | 17/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ THUYỀN | |
| 2051 | H14.131-250716-0012 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG LỘC GIÁP | |
| 2052 | H14.131-250724-0005 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HÀ VI HẢI DUYẾN | |
| 2053 | H14.131-250724-0028 | 24/07/2025 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐÀO THỊ THU THẢO | |
| 2054 | H14.131-250728-0021 | 28/07/2025 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN KHƠI | |
| 2055 | H14.131-250728-0022 | 28/07/2025 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ THOA | |
| 2056 | H14.131-250729-0012 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ ĐẶNG HỢP | |
| 2057 | H14.131-250729-0022 | 29/07/2025 | 08/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN MINH HẢI | |
| 2058 | H14.20-250903-0045 | 03/09/2025 | 08/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LỤC VĂN TUẤN | |
| 2059 | H14.20-250904-0045 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐINH THỊ THẮM | |
| 2060 | H14.20-250904-0054 | 04/09/2025 | 24/09/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | TÔ THỊ NGA | |
| 2061 | H14.20-250908-0057 | 08/09/2025 | 26/09/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TRIỆU THỊ THAO | |
| 2062 | H14.20-251010-0024 | 10/10/2025 | 15/10/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LƯƠNG THỊ TỤNG |