STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.20-250725-0005 25/07/2025 06/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRIỆU NGỌC ÁNH
2 H14.20-250714-0008 14/07/2025 19/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BAN HỒNG TỚI
3 H14.20-250721-0002 21/07/2025 31/07/2025 11/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ NGA
4 H14.20-250909-0063 09/09/2025 29/09/2025 22/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
BẾ THỊ OANH
5 H14.138-250804-0015 04/08/2025 10/11/2025 12/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ MÙI
6 H14.20-250724-0006 24/07/2025 05/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
7 H14.18.2.1-250701-0007 01/07/2025 08/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGỌC THỊ HỢI - ĐẤT THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI
8 H14.18.2.1-250602-0008 02/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
9 H14.18.2.1-250602-0010 02/06/2025 09/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
10 H14.18.2.1-250602-0011 02/06/2025 09/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NÔNG THANH TÙNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
11 H14.18.2.1-250602-0018 02/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH HẰNG
12 H14.18.2.1-250602-0019 02/06/2025 09/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG LA HỢP - ĐẤT HƯNG ĐẠO -CẤP ĐỔI
13 H14.18.2.1-250303-0028 03/03/2025 10/03/2025 03/07/2025
Trễ hạn 81 ngày.
LỤC THỊ HIẾU - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
14 H14.18.2.1-250603-0011 03/06/2025 10/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LINH QUANG THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CÂP ĐỔI
15 H14.18.2.1-250603-0014 03/06/2025 10/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CÙ NGỌC DŨNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CÂP ĐỔI
16 H14.18.2.1-250603-0019 03/06/2025 10/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
17 H14.18.2.1-250603-0035 03/06/2025 10/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN NGỌC TRÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
18 H14.18.2.1-250604-0006 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THỊ HIỆP - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
19 H14.18.2.1-250604-0007 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO HẢI LONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
20 H14.18.2.1-250604-0010 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
21 H14.18.2.1-250604-0012 04/06/2025 11/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG VĂN VIÊN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
22 H14.18.2.1-250604-0021 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
23 H14.18.2.1-250604-0023 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG HẢI BÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN-QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI
24 H14.18.2.1-250604-0040 04/06/2025 11/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
25 H14.18.2.1-250604-0042 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH NGỌC HỌP - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
26 H14.18.2.1-250604-0044 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƠN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
27 H14.18.2.1-241004-0010 04/10/2024 15/10/2024 21/05/2025
Trễ hạn 153 ngày.
LƯU CÔNG CHINH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
28 H14.18.2.1-250505-0007 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẢO TRANG - ĐẤT HỢP GIANG - CẤP ĐỔI
29 H14.18.2.1-250505-0009 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẢO TRANG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
30 H14.18.2.1-250505-0012 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY KHOA- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
31 H14.18.2.1-250505-0017 05/05/2025 12/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
32 H14.18.2.1-250505-0025 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ CAO BẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
33 H14.18.2.1-250505-0031 05/05/2025 12/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 38 ngày.
ĐẶNG THỊ VIỄN - ĐÂT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
34 H14.18.2.1-250605-0009 05/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI GCN- QUA BƯU ĐIỆN
35 H14.18.2.1-250605-0013 05/06/2025 12/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ XUÂN HƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
36 H14.18.2.1-250605-0018 05/06/2025 12/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN -ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
37 H14.18.2.1-250605-0031 05/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ RÁNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
38 H14.18.2.1-250506-0001 06/05/2025 13/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
SẦM VĂN AN- ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
39 H14.18.2.1-250506-0003 06/05/2025 13/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
CHU THỊ PHƯƠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
40 H14.18.2.1-250506-0008 06/05/2025 13/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 37 ngày.
PHAN NHÂN- ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
41 H14.18.2.1-250506-0022 06/05/2025 13/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN KHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
42 H14.18.2.1-250506-0023 06/05/2025 13/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN KHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
43 H14.18.2.1-250506-0025 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG THỊ SẮN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
44 H14.18.2.1-250506-0030 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
45 H14.18.2.1-250506-0035 06/05/2025 13/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HÀ THỊ LÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
46 H14.18.2.1-250506-0037 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN NGOẢN- ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
47 H14.18.2.1-250506-0038 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN NGOẢN- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
48 H14.18.2.1-250606-0005 06/06/2025 13/06/2025 18/10/2025
Trễ hạn 89 ngày.
NÔNG CÔNG CHÍNH - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
49 H14.18.2.1-250606-0038 06/06/2025 13/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LINH QUANG HƯNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
50 H14.18.2.1-250606-0041 06/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HÀ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
51 H14.18.2.1-250507-0002 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
52 H14.18.2.1-250507-0003 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
53 H14.18.2.1-250507-0015 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG THANH CẦU - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
54 H14.18.2.1-250507-0017 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THUÝ ANH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
55 H14.18.2.1-250507-0020 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐINH THỊ ẢNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
56 H14.18.2.1-250507-0029 07/05/2025 14/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TĂNG THỊ QUỲNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
57 H14.18.2.1-250507-0030 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG LƯƠNG BỘ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
58 H14.18.2.1-250507-0037 07/05/2025 14/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
59 H14.18.2.1-241107-0021 07/11/2024 18/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 129 ngày.
TRẦN THUÝ GIỚI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
60 H14.18.2.1-250508-0003 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA THỊ CÒN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
61 H14.18.2.1-250508-0005 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA THỊ CÒN- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
62 H14.18.2.1-250508-0007 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ THUÝ HẰNG- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
63 H14.18.2.1-250508-0009 08/05/2025 15/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐOÀN THỊ NHUNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
64 H14.18.2.1-250508-0014 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
65 H14.18.2.1-250508-0015 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NAM - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
66 H14.18.2.1-250508-0019 08/05/2025 15/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
67 H14.18.2.1-250508-0023 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH VÂN KHÁNH - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
68 H14.18.2.1-241108-0011 08/11/2024 19/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 128 ngày.
TRẦN THỊ THUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
69 H14.18.2.1-250509-0012 09/05/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CHÍ VÒ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
70 H14.18.2.1-250509-0021 09/05/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ THUÝ NGA - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
71 H14.18.2.1-250509-0024 09/05/2025 16/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
72 H14.18.2.1-250609-0031 09/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LINH QUANG THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
73 H14.18.2.1-250610-0012 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN GIỚI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
74 H14.18.2.1-250610-0022 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN TRẦN - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI
75 H14.18.2.1-250610-0027 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM MẠNH LINH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
76 H14.18.2.1-250610-0030 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA THỊ VIẾT - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI
77 H14.18.2.1-250610-0035 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ HIỀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
78 H14.18.2.1-250610-0036 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ HIỀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
79 H14.18.2.1-250610-0043 10/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC VĂN CHIẾN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
80 H14.18.2.1-250611-0003 11/06/2025 18/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ VIẾT HẢI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
81 H14.18.2.1-250611-0017 11/06/2025 16/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU HOÀI THƯƠNG
82 H14.18.2.1-250611-0032 11/06/2025 18/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VIỆT HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
83 H14.18.2.1-250512-0002 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG- ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
84 H14.18.2.1-250512-0003 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
85 H14.18.2.1-250512-0005 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ BÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
86 H14.18.2.1-250512-0009 12/05/2025 19/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ XUÂN MINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
87 H14.18.2.1-250512-0041 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ XUÂN TÌNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
88 H14.18.2.1-250612-0003 12/06/2025 19/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ MẠNH NGỌC - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
89 H14.18.2.1-250612-0014 12/06/2025 19/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ THỊ QUỲNH HƯƠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
90 H14.18.2.1-250612-0016 12/06/2025 19/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TÔ QUANG CHUYÊN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
91 H14.18.2.1-250612-0018 12/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
92 H14.18.2.1-250612-0029 12/06/2025 19/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THỊ DUNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
93 H14.18.2.1-250612-0037 12/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ TRUNG NGHĨA - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
94 H14.18.2.1-250612-0038 12/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
95 H14.18.2.1-250513-0002 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THU PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI
96 H14.18.2.1-250513-0003 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THU PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
97 H14.18.2.1-250513-0005 13/05/2025 20/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ THANH TÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG - ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH
98 H14.18.2.1-250513-0006 13/05/2025 20/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ THANH TÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
99 H14.18.2.1-250513-0028 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT DIỆN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
100 H14.18.2.1-250513-0032 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT DIỆN - ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI
101 H14.18.2.1-250613-0001 13/06/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ KIỀU LOAN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
102 H14.18.2.1-250613-0002 13/06/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
MA HOÀNG TƯỜNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
103 H14.18.2.1-250613-0008 13/06/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG KHÁNH THÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
104 H14.18.2.1-250613-0009 13/06/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG KHÁNH THÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
105 H14.18.2.1-250613-0010 13/06/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG KHÁNH THÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
106 H14.18.2.1-250613-0011 13/06/2025 20/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG KHÁNH THÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
107 H14.18.2.1-250613-0017 13/06/2025 20/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HOA - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
108 H14.18.2.1-250613-0018 13/06/2025 20/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ MAI - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
109 H14.18.2.1-250613-0047 13/06/2025 20/06/2025 18/10/2025
Trễ hạn 84 ngày.
NÔNG THỊ NGUYỆT - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
110 H14.18.2.1-250414-0020 14/04/2025 21/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
CHU VĂN QUYỀN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
111 H14.18.2.1-250414-0021 14/04/2025 21/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
CHU VĂN QUYỀN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
112 H14.18.2.1-250514-0005 14/05/2025 21/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
113 H14.18.2.1-250514-0018 14/05/2025 21/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LỤC THỊ NGÔN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
114 H14.18.2.1-250514-0020 14/05/2025 21/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LỤC THỊ NGÔN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
115 H14.18.2.1-250514-0029 14/05/2025 21/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
MÃ MINH TIẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI
116 H14.18.2.1-250514-0035 14/05/2025 21/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG KHÁNH HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
117 H14.18.2.1-250514-0038 14/05/2025 21/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ BÁ ĐẠI - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
118 H14.18.2.1-250514-0045 14/05/2025 21/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ TƠ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
119 H14.18.2.1-250415-0001 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
120 H14.18.2.1-250415-0017 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN QUANG VIỆT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
121 H14.18.2.1-250415-0030 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐOÀN NGỌC CÁNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
122 H14.18.2.1-250415-0040 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ ĐÌNH ĐẠO - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
123 H14.18.2.1-250415-0041 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ ĐÌNH ĐẠO - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
124 H14.18.2.1-250515-0002 15/05/2025 22/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
MẠC THỊ DUNG- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
125 H14.18.2.1-250515-0007 15/05/2025 22/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN TỌOC - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
126 H14.18.2.1-250515-0011 15/05/2025 22/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ THỊ NẾT - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
127 H14.18.2.1-241115-0017 15/11/2024 26/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 123 ngày.
HOÀNG ĐỨC DŨNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
128 H14.18.2.1-250416-0001 16/04/2025 23/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN ĐĂNG PHONG- TÂN GIANG - CHUYỂN NHƯỢNG
129 H14.18.2.1-250416-0017 16/04/2025 23/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG TUẤN KHẢI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - TẶNG CHO
130 H14.18.2.1-250416-0018 16/04/2025 23/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG TRUNG KIÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
131 H14.18.2.1-250416-0020 16/04/2025 23/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
132 H14.18.2.1-250416-0022 16/04/2025 23/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG MINH PHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
133 H14.18.2.1-250516-0030 16/05/2025 23/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
134 H14.18.2.1-250417-0006 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGÔ THỊ THUÝ NGA - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
135 H14.18.2.1-250417-0013 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN LÃNH ƯU -ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
136 H14.18.2.1-250417-0019 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỢI - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
137 H14.18.2.1-250417-0021 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN LA THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
138 H14.18.2.1-250417-0030 17/04/2025 24/04/2025 03/07/2025
Trễ hạn 48 ngày.
BÙI NGUYÊN HỒNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
139 H14.18.2.1-250617-0004 17/06/2025 24/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
140 H14.18.2.1-250617-0029 17/06/2025 24/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ THỊ YẾN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
141 H14.18.2.1-241217-0009 17/12/2024 24/12/2024 05/11/2025
Trễ hạn 222 ngày.
ĐÀM THỊ LỆ ( ĐẤT NGỌC XUÂN )CẤP ĐỔI
142 H14.18.2.1-241217-0024 17/12/2024 24/12/2024 05/11/2025
Trễ hạn 222 ngày.
VŨ THỊ TỐ TRINH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
143 H14.18.2.1-250418-0008 18/04/2025 25/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN MINH HUYỀN -ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
144 H14.18.2.1-250418-0012 18/04/2025 25/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐÀM THỊ PHƯỢNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
145 H14.18.2.1-250618-0003 18/06/2025 25/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ ĐỨC PHẬN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
146 H14.18.2.1-250618-0026 18/06/2025 25/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG QUANG DŨNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
147 H14.18.2.1-250618-0038 18/06/2025 25/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ QUỐC KHÁNH - ĐẤT SÔNG BẰNG - QUA BƯU ĐIỆN -CẤP ĐỔI
148 H14.18.2.1-250618-0041 18/06/2025 25/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
149 H14.18.2.1-241118-0003 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
150 H14.18.2.1-241118-0004 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) CẤP ĐỔI
151 H14.18.2.1-241118-0005 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
152 H14.18.2.1-241118-0019 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG ( ĐÂT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
153 H14.18.2.1-250519-0002 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG HUY ĐỒNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
154 H14.18.2.1-250519-0012 19/05/2025 26/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG NA DƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
155 H14.18.2.1-250519-0014 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH NGỌC TỤC - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
156 H14.18.2.1-250519-0015 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM TRUNG TUYẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
157 H14.18.2.1-250519-0016 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU MẠNH THẮNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
158 H14.18.2.1-250519-0019 19/05/2025 26/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU THỊ THANH HOÀI - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI QUA BƯU ĐIỆN
159 H14.18.2.1-250519-0023 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN HIỆP - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
160 H14.18.2.1-250519-0024 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VI THỊ NGUYỆT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
161 H14.18.2.1-250519-0025 19/05/2025 26/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THANH TÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG - ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH THEO CCCD
162 H14.18.2.1-250519-0031 19/05/2025 26/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐÀM THỊ CHUNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
163 H14.18.2.1-250519-0034 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM TRUNG TUYẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
164 H14.18.2.1-250519-0036 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ NÀNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
165 H14.18.2.1-250519-0038 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN QUỐC NAM - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
166 H14.18.2.1-250619-0017 19/06/2025 26/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG MINH HỒNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
167 H14.18.2.1-250619-0031 19/06/2025 26/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LOAN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
168 H14.18.2.1-250619-0035 19/06/2025 26/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CẢNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
169 H14.18.2.1-250619-0042 19/06/2025 26/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HOÀI THƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
170 H14.18.2.1-250520-0002 20/05/2025 27/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẮC - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
171 H14.18.2.1-250520-0006 20/05/2025 27/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
MA VĂN HIẾU - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
172 H14.18.2.1-250520-0016 20/05/2025 27/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ HOÀI PHONG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
173 H14.18.2.1-250520-0032 20/05/2025 27/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 27 ngày.
ĐINH VĂN NÚNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
174 H14.18.2.1-250520-0034 20/05/2025 27/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ DINH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
175 H14.18.2.1-250620-0004 20/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ÍCH HƯỚNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
176 H14.18.2.1-250620-0011 20/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ ĐIỂM - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
177 H14.18.2.1-250620-0020 20/06/2025 27/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG THỊ NGOÀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
178 H14.18.2.1-250620-0028 20/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
179 H14.18.2.1-250620-0033 20/06/2025 27/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM XUÂN HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
180 H14.18.2.1-240920-0012 20/09/2024 01/10/2024 21/05/2025
Trễ hạn 163 ngày.
LƯU MINH CHÂU ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
181 H14.18.2.1-250421-0004 21/04/2025 28/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH LAN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
182 H14.18.2.1-250421-0015 21/04/2025 28/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 34 ngày.
LƯƠNG THỊ PHƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
183 H14.18.2.1-250421-0026 21/04/2025 28/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 34 ngày.
ĐẶNG TUẤN CƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
184 H14.18.2.1-250521-0006 21/05/2025 28/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LỤC THỊ LIÊN - ĐẤT CHU TRINH- CẤP ĐỔI
185 H14.18.2.1-250521-0023 21/05/2025 28/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NGUYÊN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
186 H14.18.2.1-241121-0017 21/11/2024 05/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 116 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TẶNG CHO
187 H14.18.2.1-250422-0008 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
BẾ QUANG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
188 H14.18.2.1-250422-0009 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
BẾ QUANG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
189 H14.18.2.1-250422-0014 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGÔ THỊ PHƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
190 H14.18.2.1-250422-0016 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÍCH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
191 H14.18.2.1-250422-0019 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
192 H14.18.2.1-250422-0023 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
PHAN VĂN HOÀN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
193 H14.18.2.1-250522-0011 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
194 H14.18.2.1-250522-0030 22/05/2025 29/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG VĂN QUÝ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
195 H14.18.2.1-250522-0032 22/05/2025 29/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYẾT - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
196 H14.18.2.1-250522-0035 22/05/2025 29/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ÍCH KHÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
197 H14.18.2.1-250522-0038 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
198 H14.18.2.1-241122-0010 22/11/2024 03/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 118 ngày.
TRIỆU THẾ HUẤN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
199 H14.18.2.1-241122-0022 22/11/2024 06/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 115 ngày.
BẾ THỊ NHÂM ( ĐẤT NGỌC XUÂN) NHẬN TS TRONG HÔN NHÂN
200 H14.18.2.1-250423-0014 23/04/2025 05/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐOÀN NGỌC VŨ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- QUA BƯU ĐIỆN-CẤP ĐỔI
201 H14.18.2.1-250423-0018 23/04/2025 05/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG THẾ HẢI - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
202 H14.18.2.1-250423-0019 23/04/2025 05/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI NGUYỄN SỬ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
203 H14.18.2.1-250423-0025 23/04/2025 05/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐOÀN NGỌC LỰC - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
204 H14.18.2.1-250423-0026 23/04/2025 05/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
BẾ ĐỨC TRUNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
205 H14.18.2.1-250423-0029 23/04/2025 05/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ MINH TÂM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
206 H14.18.2.1-250523-0005 23/05/2025 28/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG MẠNH CƯỜNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - THẾ CHẤP
207 H14.18.2.1-250523-0026 23/05/2025 30/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ HẠNH - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
208 H14.18.2.1-250523-0027 23/05/2025 30/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
209 H14.18.2.1-250623-0023 23/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM DUNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
210 H14.18.2.1-250623-0025 23/06/2025 30/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC THỊ HIẾU - ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN -CẤP ĐỔI
211 H14.18.2.1-250623-0039 23/06/2025 30/06/2025 28/07/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
212 H14.18.2.1-250623-0048 23/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HOA - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
213 H14.18.2.1-241023-0019 23/10/2024 01/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 140 ngày.
NÔNG VĂN CHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
214 H14.18.2.1-241223-0006 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MẠC QUỐC HÙNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
215 H14.18.2.1-241223-0015 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ VANH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) BĐ CẤP GCN MỚI
216 H14.18.2.1-241223-0022 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨ THỊ BĂNG ( ĐẤT TÂN GIANG) ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT
217 H14.18.2.1-241223-0023 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN MÈN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TẶNG CHO
218 H14.18.2.1-241223-0027 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG CHÍ CƯỜNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CHUYỂN MỤC ĐÍCH SD ĐẤT
219 H14.18.2.1-241223-0033 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LAN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) BĐ THAY ĐỔI SỐ CMND THÀNH CCCD
220 H14.18.2.1-250424-0027 24/04/2025 06/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LINH THỊ GẤM
221 H14.18.2.1-241024-0018 24/10/2024 04/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 139 ngày.
LƯƠNG MINH THÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
222 H14.18.2.1-250425-0002 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN BÁ GIAI - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
223 H14.18.2.1-250425-0010 25/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI
224 H14.18.2.1-250425-0011 25/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
225 H14.18.2.1-250425-0017 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
BẾ MINH NGHĨA - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
226 H14.18.2.1-250425-0021 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG QUANG VĂN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
227 H14.18.2.1-250425-0022 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG QUANG HIẾU - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
228 H14.18.2.1-250425-0029 25/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THỊ QUỲNH ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
229 H14.18.2.1-241025-0014 25/10/2024 05/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 138 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
230 H14.18.2.1-241025-0023 25/10/2024 05/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 138 ngày.
LÊ QUỐC ANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
231 H14.18.2.1-250426-0001 26/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BẮC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
232 H14.18.2.1-250426-0014 26/04/2025 07/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 41 ngày.
MẠC HẢI ĐƯỜNG - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
233 H14.18.2.1-250426-0018 26/04/2025 07/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ TOAN- ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
234 H14.18.2.1-250426-0026 26/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NÔNG THỊ TÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
235 H14.18.2.1-250426-0029 26/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ THU HÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
236 H14.18.2.1-250526-0018 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM NGỌC TIÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
237 H14.18.2.1-250526-0019 26/05/2025 02/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
238 H14.18.2.1-250526-0022 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG HOÀNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
239 H14.18.2.1-250526-0023 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HIỂN - ĐẤT NGỌC XUÂN- HỢP TS RIÊNG THÀNH CHUNG
240 H14.18.2.1-250526-0027 26/05/2025 02/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA THỊ CÒN - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
241 H14.18.2.1-250526-0028 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH TƯ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CHUYỂN NHƯỢNG
242 H14.18.2.1-250526-0036 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU PHƯƠNG CƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
243 H14.18.2.1-250527-0004 27/05/2025 03/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN TRÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
244 H14.18.2.1-250627-0018 27/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ VŨ TUÂN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
245 H14.18.2.1-250428-0009 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
246 H14.18.2.1-250428-0014 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BẾ XUÂN DANH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
247 H14.18.2.1-250428-0027 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN QUANG CHUNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
248 H14.18.2.1-250428-0030 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI SƠN THẠCH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI GCN MẤT TRANG BS
249 H14.18.2.1-250528-0024 28/05/2025 04/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ XUÂN THẾ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
250 H14.18.2.1-250528-0028 28/05/2025 04/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN NGỌC MINH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
251 H14.18.2.1-250528-0039 28/05/2025 04/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
252 H14.18.2.1-250528-0043 28/05/2025 04/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TÔ QUANG BƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
253 H14.18.2.1-241028-0009 28/10/2024 06/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 137 ngày.
HOÀNG THỊ THE ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
254 H14.18.2.1-241028-0014 28/10/2024 18/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 129 ngày.
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
255 H14.18.2.1-241028-0018 28/10/2024 06/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 137 ngày.
LÝ THẾ HÙNG ( ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
256 H14.18.2.1-250429-0009 29/04/2025 09/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
ĐINH TRỌNG TRINH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
257 H14.18.2.1-250429-0013 29/04/2025 09/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
ĐOÀN THỊ NHUNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
258 H14.18.2.1-250429-0021 29/04/2025 09/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VẠN CẦN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
259 H14.18.2.1-250429-0024 29/04/2025 09/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
HỨA THỊ THUÝ - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
260 H14.18.2.1-250529-0012 29/05/2025 05/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG HỒNG QUÂN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP GCN
261 H14.18.2.1-250529-0026 29/05/2025 05/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MẼ - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
262 H14.18.2.1-250529-0032 29/05/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN XUÂN TOẢN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
263 H14.18.2.1-250529-0033 29/05/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐỨC KHÁNH -ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
264 H14.18.2.1-250530-0020 30/05/2025 04/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN HỮU KHẢI
265 H14.18.2.1-250530-0023 30/05/2025 04/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
266 H14.18.2.1-250530-0031 30/05/2025 06/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN THỊ NGÂN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
267 H14.18.2.1-250530-0035 30/05/2025 06/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN TRỌNG HUẤN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
268 H14.18.2.1-241030-0019 30/10/2024 08/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 135 ngày.
PHẠM THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
269 H14.18.2.1-241031-0007 31/10/2024 11/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 134 ngày.
TRỊNH THỊ NHUNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
270 H14.18.2.1-241031-0009 31/10/2024 14/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 131 ngày.
NÔNG MINH HUẤN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
271 H14.18.2.1-250401-0001 01/04/2025 09/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LƯU SỸ QUANG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
272 H14.18.2.1-250401-0002 01/04/2025 09/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LƯU SỸ QUANG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
273 H14.18.2.1-250401-0003 01/04/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THẾ ÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
274 H14.18.2.1-250401-0006 01/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN KHÁNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
275 H14.18.2.1-250401-0021 01/04/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC ĐÔNG -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
276 H14.18.2.1-241001-0009 01/10/2024 10/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 75 ngày.
PHAN VĂN DỰNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) CẤP ĐỔI
277 H14.18.2.1-241101-0012 01/11/2024 22/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
278 H14.18.2.1-241101-0013 01/11/2024 12/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VIỆT LINH ( ĐỀ ĐẤT THÁM ) CẤP ĐỔI
279 H14.18.2.1-241101-0020 01/11/2024 12/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 52 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
280 H14.18.2.1-241101-0028 01/11/2024 12/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VIỆT LINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
281 H14.18.2.1-250402-0006 02/04/2025 10/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU VĂN THUẬN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
282 H14.18.2.1-250402-0007 02/04/2025 10/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU VĂN THUẬN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
283 H14.18.2.1-250402-0012 02/04/2025 10/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG THỊ VÂN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
284 H14.18.2.1-250402-0015 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ÍCH KHÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
285 H14.18.2.1-250402-0020 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
286 H14.18.2.1-250402-0027 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ CHU XUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
287 H14.18.2.1-250402-0028 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐĂNG QUỐC ANH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
288 H14.18.2.1-250602-0009 02/06/2025 09/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
289 H14.18.2.1-241202-0034 02/12/2024 09/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG LÝ HÙNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
290 H14.18.2.1-250203-0007 03/02/2025 10/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH NGỌC TUYẾN - ĐẤT VĨNH QUANG- QUA BƯU ĐIỆNCẤP ĐỔI
291 H14.18.2.1-250203-0008 03/02/2025 10/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐOÀN VĂN HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN -QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI
292 H14.18.2.1-250203-0014 03/02/2025 10/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
293 H14.18.2.1-250203-0015 03/02/2025 10/02/2025 01/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
294 H14.18.2.1-250303-0001 03/03/2025 10/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ MAI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
295 H14.18.2.1-250303-0015 03/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SỸ ĐƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
296 H14.18.2.1-250303-0017 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HOÀI PHƯƠNG
297 H14.18.2.1-250303-0023 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN
298 H14.18.2.1-250303-0024 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN
299 H14.18.2.1-250403-0011 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ÁNH TÚC- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
300 H14.18.2.1-250403-0024 03/04/2025 11/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG HỮU HIỆP - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
301 H14.18.2.1-250403-0033 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
302 H14.18.2.1-250403-0034 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
303 H14.18.2.1-250403-0035 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
304 H14.18.2.1-250403-0036 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
305 H14.18.2.1-250623-0033 03/07/2025 04/07/2025 07/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH NGỌC (KIỂM THỬ)
306 H14.18.2.1-241003-0019 03/10/2024 14/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
307 H14.18.2.1-250304-0006 04/03/2025 11/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM VĂN LÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
308 H14.18.2.1-250304-0015 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÔ QUANG LẠC - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
309 H14.18.2.1-250304-0020 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHƯƠNG THỊ NGOAN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
310 H14.18.2.1-250304-0024 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ NẾT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
311 H14.18.2.1-250304-0026 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU ĐÀM TRUNG KIÊN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
312 H14.18.2.1-250404-0012 04/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MỘNG XUYÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
313 H14.18.2.1-250404-0024 04/04/2025 14/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THANH TÙNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
314 H14.18.2.1-250404-0029 04/04/2025 14/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀM THỊ VIỄN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
315 H14.18.2.1-250404-0036 04/04/2025 14/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG VĂN DÂN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
316 H14.18.2.1-250604-0009 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
317 H14.18.2.1-250205-0023 05/02/2025 12/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠNH - ĐẤT VĨNH QUANG- CẤP ĐỔI
318 H14.18.2.1-250305-0001 05/03/2025 12/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN RỒNG ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
319 H14.18.2.1-250305-0014 05/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
320 H14.18.2.1-250305-0024 05/03/2025 12/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
321 H14.18.2.1-250305-0028 05/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HUY ĐỒNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
322 H14.18.2.1-250605-0026 05/06/2025 19/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN LỆNH QUANG - ĐẤT SÔNG HIẾN- TẶNG CHO
323 H14.18.2.1-241105-0006 05/11/2024 14/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN CAO ĐẠT ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) CẤP ĐỔI
324 H14.18.2.1-241105-0020 05/11/2024 26/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG ( ĐẤT HOÀCHUNG) TÁCH THỬA
325 H14.18.2.1-241105-0026 05/11/2024 14/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NÔNG NAM HƯNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
326 H14.18.2.1-250106-0004 06/01/2025 13/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU LÂM DUY ĐẤT TÂN GIANG CẤP ĐỔI
327 H14.18.2.1-250206-0009 06/02/2025 13/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
ĐOÀN THỊ PHÈM - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
328 H14.18.2.1-250206-0011 06/02/2025 13/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN DƯỠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
329 H14.18.2.1-250306-0011 06/03/2025 13/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LIỀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
330 H14.18.2.1-250306-0013 06/03/2025 13/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LIỀN- ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI
331 H14.18.2.1-250306-0014 06/03/2025 13/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
332 H14.18.2.1-250306-0015 06/03/2025 13/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
333 H14.18.2.1-250306-0020 06/03/2025 13/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG MÃ DOANH -ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
334 H14.18.2.1-250306-0024 06/03/2025 13/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
CHUNG CHÍ QUÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG-QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI
335 H14.18.2.1-250506-0004 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM- CẤP ĐỔI
336 H14.18.2.1-250506-0005 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
337 H14.18.2.1-250506-0010 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN - ĐẤT ĐỀ THÁM- CẤP ĐỔI
338 H14.18.2.1-250506-0011 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
339 H14.18.2.1-250506-0013 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THÁI SƠN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
340 H14.18.2.1-250506-0033 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ENG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
341 H14.18.2.1-250606-0027 06/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THANH QUÝ
342 H14.18.2.1-241206-0017 06/12/2024 13/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRƯƠNG THỊ THIẾM ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) CẤP ĐỔI
343 H14.18.2.1-250207-0009 07/02/2025 14/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN TRỌNG DƯỠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
344 H14.18.2.1-250207-0010 07/02/2025 14/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀM THỊ LƯU - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
345 H14.18.2.1-250207-0017 07/02/2025 14/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
346 H14.18.2.1-250207-0025 07/02/2025 14/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THỊ KIM - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
347 H14.18.2.1-250307-0008 07/03/2025 14/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
BẾ HỒNG PHONG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
348 H14.18.2.1-250507-0009 07/05/2025 14/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
349 H14.18.2.1-241207-0005 07/12/2024 13/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
350 H14.18.2.1-241207-0006 07/12/2024 13/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ (ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
351 H14.18.2.1-241207-0007 07/12/2024 13/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
352 H14.18.2.1-250108-0034 08/01/2025 15/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN PHONG ĐẤT NGỌC XUÂN - QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI
353 H14.18.2.1-250408-0009 08/04/2025 15/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ ƯƠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
354 H14.18.2.1-250408-0020 08/04/2025 15/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH QUANG DŨNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
355 H14.18.2.1-250408-0021 08/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN SÁU - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI
356 H14.18.2.1-250408-0022 08/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI QUỐC NAM - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
357 H14.18.2.1-250408-0027 08/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THU THU - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
358 H14.18.2.1-250508-0022 08/05/2025 15/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KẾ - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
359 H14.18.2.1-250508-0024 08/05/2025 15/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĨNH THUỶ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
360 H14.18.2.1-250508-0033 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
361 H14.18.2.1-241108-0001 08/11/2024 19/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG THỊ MINH ( ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) CẤP ĐỔI
362 H14.18.2.1-241108-0007 08/11/2024 19/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN TUẤN SƠN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
363 H14.18.2.1-241108-0008 08/11/2024 19/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN SƠN TUẤN (ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
364 H14.18.2.1-250109-0003 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ HƯƠNG ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI
365 H14.18.2.1-250109-0007 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN KHÌ ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI -QUA BƯU ĐIỆN
366 H14.18.2.1-250109-0013 09/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ĐẤT HOÀ CHUNG CẤP ĐỔI
367 H14.18.2.1-250109-0014 09/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ĐẤT HOÀ CHUNG CẤP ĐỔI
368 H14.18.2.1-250109-0017 09/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ HẰNG ĐẤT HƯNG ĐẠO CẤP ĐỔI
369 H14.18.2.1-250109-0018 09/01/2025 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
370 H14.18.2.1-250109-0024 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN NGHIỆP ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI
371 H14.18.2.1-250109-0030 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
372 H14.18.2.1-250409-0025 09/04/2025 16/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
MÃ THỊ TOÁN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
373 H14.18.2.1-250509-0011 09/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU QUANG MINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CÂP ĐỔI
374 H14.18.2.1-241209-0011 09/12/2024 16/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
375 H14.18.2.1-250110-0018 10/01/2025 31/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN ĐẤT NGỌC XUÂN - TÁCH THỬA
376 H14.18.2.1-250110-0027 10/01/2025 17/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG - ĐẤT VĨNH QUANG- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
377 H14.18.2.1-250210-0003 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
378 H14.18.2.1-250210-0011 10/02/2025 17/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN SẦM PHÁI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
379 H14.18.2.1-250210-0012 10/02/2025 17/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN SẦM PHÁI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
380 H14.18.2.1-250210-0024 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
381 H14.18.2.1-250210-0025 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
382 H14.18.2.1-250210-0027 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
383 H14.18.2.1-250310-0001 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY LÂM - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI
384 H14.18.2.1-250310-0003 10/03/2025 17/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN QUANG - ĐẤT ĐỀ THÁM- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
385 H14.18.2.1-250310-0015 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
386 H14.18.2.1-250310-0022 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
387 H14.18.2.1-250310-0025 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VI THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
388 H14.18.2.1-250310-0029 10/03/2025 17/03/2025 25/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
MÃ HÙNG VINH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
389 H14.18.2.1-250410-0006 10/04/2025 17/04/2025 13/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
390 H14.18.2.1-250410-0007 10/04/2025 17/04/2025 13/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
391 H14.18.2.1-250410-0008 10/04/2025 17/04/2025 13/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
392 H14.18.2.1-250410-0032 10/04/2025 17/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VI QUỐC HIỂN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
393 H14.18.2.1-250410-0034 10/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LINH VĂN PHONG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
394 H14.18.2.1-241210-0026 10/12/2024 17/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VI MẠNH TƯỜNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
395 H14.18.2.1-250211-0003 11/02/2025 18/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
MÔNG THỊ THƠM - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
396 H14.18.2.1-250211-0014 11/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG -CẤP ĐỔI
397 H14.18.2.1-250211-0015 11/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
398 H14.18.2.1-250211-0017 11/02/2025 18/02/2025 11/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT CHU TRINH- CẤP ĐỔI
399 H14.18.2.1-250211-0024 11/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
400 H14.18.2.1-250311-0011 11/03/2025 18/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
401 H14.18.2.1-250411-0013 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CHU THỊ THU - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
402 H14.18.2.1-250411-0014 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
403 H14.18.2.1-250411-0015 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
404 H14.18.2.1-250411-0018 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG ĐÀM PHỦ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
405 H14.18.2.1-250411-0027 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ VĂN THỌ- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
406 H14.18.2.1-250411-0034 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
407 H14.18.2.1-250411-0035 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
408 H14.18.2.1-250411-0036 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
409 H14.18.2.1-250411-0037 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
410 H14.18.2.1-241111-0026 11/11/2024 20/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CHUYÊN NHƯỢNG
411 H14.18.2.1-250212-0009 12/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ MẠNH HUY - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
412 H14.18.2.1-250212-0019 12/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG TÂN HỘI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
413 H14.18.2.1-250312-0014 12/03/2025 19/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
414 H14.18.2.1-250312-0037 12/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG CƯỜNG BÍNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
415 H14.18.2.1-241112-0001 12/11/2024 26/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 62 ngày.
CHU THỊ DUNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) TẶNG CHO
416 H14.18.2.1-241112-0009 12/11/2024 26/11/2024 25/02/2025
Trễ hạn 64 ngày.
HOÀNG QUANG DÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIÊNJ) CHUYỂN MĐSDĐ
417 H14.18.2.1-250113-0011 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HẰNG ĐẤT HỢP GIANG THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
418 H14.18.2.1-250113-0018 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN VĂN HẢI ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI
419 H14.18.2.1-250113-0020 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI- QUA BƯU ĐIỆN
420 H14.18.2.1-250113-0022 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG- QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI
421 H14.18.2.1-250113-0035 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN MÃ ĐỐI ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI GCN
422 H14.18.2.1-250213-0012 13/02/2025 20/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SẦM MINH HỒ - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
423 H14.18.2.1-250213-0023 13/02/2025 20/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN MINH HÀ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
424 H14.18.2.1-250313-0004 13/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ NGỌC ĐỘI -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
425 H14.18.2.1-250313-0011 13/03/2025 20/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN VỊNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
426 H14.18.2.1-250313-0012 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ GIANG NAM -ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI
427 H14.18.2.1-250313-0016 13/03/2025 20/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
428 H14.18.2.1-250313-0017 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀN THỊ THU - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
429 H14.18.2.1-250313-0018 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ LIÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
430 H14.18.2.1-250313-0019 13/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DUY NHẤT - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
431 H14.18.2.1-250313-0022 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀN NGỌC NĂM - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
432 H14.18.2.1-250313-0027 13/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
433 H14.18.2.1-241213-0002 13/12/2024 20/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN SẦM LƯU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
434 H14.18.2.1-250114-0009 14/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ UYÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
435 H14.18.2.1-250114-0025 14/01/2025 21/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
436 H14.18.2.1-250214-0017 14/02/2025 21/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG CHÍ TUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
437 H14.18.2.1-250314-0028 14/03/2025 21/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HỮU MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
438 H14.18.2.1-250314-0029 14/03/2025 21/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ ANH DŨNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
439 H14.18.2.1-250314-0032 14/03/2025 21/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC LUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
440 H14.18.2.1-250414-0010 14/04/2025 21/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG VĂN TÙNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
441 H14.18.2.1-250414-0014 14/04/2025 21/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
442 H14.18.2.1-250414-0025 14/04/2025 21/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ XUÂN NGHIÊM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
443 H14.18.2.1-250414-0027 14/04/2025 21/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ LÀM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
444 H14.18.2.1-250115-0004 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐĂNG GIÁP - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
445 H14.18.2.1-250115-0011 15/01/2025 22/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN TRUNG MỸ - ĐẤT SÔNG HIẾN- QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI
446 H14.18.2.1-250115-0013 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ PHƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
447 H14.18.2.1-250115-0014 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ PHƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
448 H14.18.2.1-250115-0022 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHANH- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
449 H14.18.2.1-250415-0011 15/04/2025 22/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LỤC MINH TIẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
450 H14.18.2.1-250415-0014 15/04/2025 22/04/2025 14/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG VĂN CHỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
451 H14.18.2.1-250415-0016 15/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SẦM VĂN LUẬT - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
452 H14.18.2.1-250415-0024 15/04/2025 22/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ THUÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
453 H14.18.2.1-250116-0005 16/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ LIÊN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
454 H14.18.2.1-250416-0029 16/04/2025 23/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ TUẤN LÂM -ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
455 H14.18.2.1-250416-0032 16/04/2025 23/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGỌC BẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
456 H14.18.2.1-250616-0024 16/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LỢI
457 H14.18.2.1-250616-0036 16/06/2025 23/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG BÍCH HẠNH - ĐẤT ĐỀ THÁM - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
458 H14.18.2.1-240916-0021 16/09/2024 25/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 86 ngày.
ROÃN THỊ NGÂN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI NHẬN CN
459 H14.18.2.1-241016-0017 16/10/2024 25/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
460 H14.18.2.1-241016-0018 16/10/2024 25/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
461 H14.18.2.1-250317-0002 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ VĨNH - ĐẤT HOÀ CHUNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
462 H14.18.2.1-250317-0004 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TRỌNG DƯỠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT
463 H14.18.2.1-250317-0014 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ MẠNH HÙNG- ĐẤT NGỌC XUÂN - THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
464 H14.18.2.1-250317-0015 17/03/2025 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐOÀN NGỌC LONG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
465 H14.18.2.1-250317-0016 17/03/2025 24/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ TUYẾT - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
466 H14.18.2.1-250317-0018 17/03/2025 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG VĂN LỜI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
467 H14.18.2.1-250317-0026 17/03/2025 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HẸP - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
468 H14.18.2.1-250417-0001 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC XUÂN ĐĂM - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
469 H14.18.2.1-250417-0016 17/04/2025 24/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC THỐN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
470 H14.18.2.1-250417-0031 17/04/2025 24/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH SỸ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
471 H14.18.2.1-250617-0030 17/06/2025 24/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ THỊ YẾN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
472 H14.18.2.1-250617-0033 17/06/2025 24/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG NA DƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
473 H14.18.2.1-250218-0006 18/02/2025 25/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐƯỜNG THỊ CẢNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
474 H14.18.2.1-250218-0013 18/02/2025 25/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU CÔNG CHINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
475 H14.18.2.1-250218-0021 18/02/2025 25/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
CAO THỊ HIỀN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
476 H14.18.2.1-250218-0023 18/02/2025 25/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU CÔNG CHINH -ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
477 H14.18.2.1-250318-0009 18/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ MINH HẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
478 H14.18.2.1-250318-0012 18/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐỨC TUY - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
479 H14.18.2.1-250318-0015 18/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DIỆP THÀNH TRUNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
480 H14.18.2.1-250318-0021 18/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN SỸ - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
481 H14.18.2.1-250418-0005 18/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ CAO SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
482 H14.18.2.1-250418-0007 18/04/2025 25/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC XUÂN KIM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
483 H14.18.2.1-250418-0014 18/04/2025 25/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ THỊNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
484 H14.18.2.1-250418-0037 18/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÔ HÀ BA - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
485 H14.18.2.1-250219-0003 19/02/2025 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
486 H14.18.2.1-250219-0004 19/02/2025 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
487 H14.18.2.1-250219-0005 19/02/2025 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
488 H14.18.2.1-250219-0020 19/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
489 H14.18.2.1-250219-0021 19/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
490 H14.18.2.1-250219-0022 19/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
491 H14.18.2.1-250219-0025 19/02/2025 26/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
MÃ THỊ HƯỜNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
492 H14.18.2.1-250519-0026 19/05/2025 26/05/2025 03/07/2025
Trễ hạn 28 ngày.
LÊ THANH TÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
493 H14.18.2.1-240919-0001 19/09/2024 30/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 83 ngày.
HOÀNG THỊ PHẬU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI
494 H14.18.2.1-240919-0011 19/09/2024 10/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) HỢP THỬA
495 H14.18.2.1-241119-0019 19/11/2024 28/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 40 ngày.
TRIỆU THỊ THUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
496 H14.18.2.1-250120-0017 20/01/2025 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ ĐÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
497 H14.18.2.1-250220-0017 20/02/2025 27/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN CẢNH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
498 H14.18.2.1-250320-0006 20/03/2025 27/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG THỊ CHUYỀN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
499 H14.18.2.1-250320-0011 20/03/2025 27/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LƯU THỊ HOÀI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
500 H14.18.2.1-250320-0014 20/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DUYÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
501 H14.18.2.1-250320-0015 20/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DUYÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
502 H14.18.2.1-240820-0002 20/08/2024 29/08/2024 24/01/2025
Trễ hạn 104 ngày.
HOÀNG THỊ NƯƠNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
503 H14.18.2.1-241120-0007 20/11/2024 29/11/2024 06/05/2025
Trễ hạn 109 ngày.
NÔNG DUY QUỲNH ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
504 H14.18.2.1-250121-0021 21/01/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHONG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
505 H14.18.2.1-250121-0022 21/01/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
506 H14.18.2.1-250221-0025 21/02/2025 28/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN NĂM - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
507 H14.18.2.1-250221-0035 21/02/2025 28/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG QUANG CỬU - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
508 H14.18.2.1-250321-0023 21/03/2025 28/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
509 H14.18.2.1-250421-0001 21/04/2025 28/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHU THỊ NINH - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI
510 H14.18.2.1-250421-0013 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NÀO - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
511 H14.18.2.1-250421-0020 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
512 H14.18.2.1-250421-0029 21/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN THUỶ
513 H14.18.2.1-250421-0032 21/04/2025 28/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG XUÂN HẢI - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
514 H14.18.2.1-250421-0033 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG MINH THƠ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
515 H14.18.2.1-250421-0035 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ VIÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
516 H14.18.2.1-250122-0011 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM ĐỨC HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
517 H14.18.2.1-250122-0013 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẠCH TRỌNG HẢI - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
518 H14.18.2.1-250122-0017 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
519 H14.18.2.1-250122-0018 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
520 H14.18.2.1-250422-0003 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG BÍCH DIỆP - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
521 H14.18.2.1-250422-0004 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TẠ QUYẾT THẮNG
522 H14.18.2.1-250422-0007 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ VÂN HỒNG- ĐÂT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
523 H14.18.2.1-250422-0013 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH NGỌC ÁNH - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI
524 H14.18.2.1-250422-0027 22/04/2025 29/04/2025 14/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LƯU THỊ HOÀI TRÂM- ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
525 H14.18.2.1-250422-0029 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN HƯNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
526 H14.18.2.1-250422-0031 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THUÝ HẰNG
527 H14.18.2.1-250422-0034 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
MA VĂN HIẾU
528 H14.18.2.1-250422-0037 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM MINH TUÂN
529 H14.18.2.1-250422-0039 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ THỊ HẢI YẾN
530 H14.18.2.1-250422-0043 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN HOÀNG HẬU - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
531 H14.18.2.1-240923-0001 23/09/2024 07/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 78 ngày.
PHAN NGỌC BIỂU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TẶNG CHO
532 H14.18.2.1-240923-0002 23/09/2024 07/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 78 ngày.
PHAN NGỌC QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TẶNG CHO
533 H14.18.2.1-241023-0007 23/10/2024 01/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 59 ngày.
BẾ TRẦN NGHĨA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
534 H14.18.2.1-241223-0004 23/12/2024 30/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ ĐỨC LUẬN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
535 H14.18.2.1-250124-0011 24/01/2025 07/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
536 H14.18.2.1-250124-0014 24/01/2025 07/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LA THỊ BÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
537 H14.18.2.1-250224-0012 24/02/2025 03/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THO - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
538 H14.18.2.1-250224-0013 24/02/2025 03/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THO - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
539 H14.18.2.1-250324-0004 24/03/2025 31/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ HÀNH - DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
540 H14.18.2.1-250324-0006 24/03/2025 31/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐÀM VĂN HÓN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
541 H14.18.2.1-250324-0012 24/03/2025 31/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN VƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
542 H14.18.2.1-250324-0025 24/03/2025 31/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 22 ngày.
BẾ THỊ KIỀU TRINH - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
543 H14.18.2.1-250324-0028 24/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH HÙNG - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
544 H14.18.2.1-250324-0031 24/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ LOAN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
545 H14.18.2.1-250424-0012 24/04/2025 06/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HẬU - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
546 H14.18.2.1-250424-0017 24/04/2025 06/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MA VĂN THƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
547 H14.18.2.1-241024-0019 24/10/2024 04/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
HOÀNG VĂN TẾ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
548 H14.18.2.1-241024-0022 24/10/2024 04/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
ĐINH THỊ PHẤN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
549 H14.18.2.1-241024-0023 24/10/2024 04/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
ĐINH THỊ PHẤN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
550 H14.18.2.1-241224-0022 24/12/2024 31/12/2024 21/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HẢI NAM (ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
551 H14.18.2.1-250225-0001 25/02/2025 04/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
552 H14.18.2.1-250225-0029 25/02/2025 04/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI ÁNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
553 H14.18.2.1-250325-0007 25/03/2025 01/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ VẤN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
554 H14.18.2.1-250325-0019 25/03/2025 01/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHAN VĂN TÂM- ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
555 H14.18.2.1-250325-0027 25/03/2025 01/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ HOÀ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
556 H14.18.2.1-250425-0001 25/04/2025 07/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN NÓONG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
557 H14.18.2.1-250425-0016 25/04/2025 07/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN VĂN CHÍ - ĐẤT NGỌC XUÂN- TÁCH THỬA
558 H14.18.2.1-241025-0002 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGÂN BÁ HOÀNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
559 H14.18.2.1-241025-0010 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
560 H14.18.2.1-241025-0011 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
561 H14.18.2.1-241025-0012 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
562 H14.18.2.1-241025-0013 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
563 H14.18.2.1-241025-0015 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
564 H14.18.2.1-241025-0018 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
MÃ HOÀNG KHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
565 H14.18.2.1-241025-0019 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
MÃ HOÀNG KHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
566 H14.18.2.1-241025-0024 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐÀO VĂN HOÀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
567 H14.18.2.1-241025-0026 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
568 H14.18.2.1-241225-0004 25/12/2024 02/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HỒNG TIẾN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
569 H14.18.2.1-250226-0007 26/02/2025 05/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRIỆU THẾ HUẤN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
570 H14.18.2.1-250226-0013 26/02/2025 05/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LÂM VĂN BÁO - ĐẤT DUYỆT TRUNG- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
571 H14.18.2.1-250226-0014 26/02/2025 05/03/2025 18/04/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÂM VĂN BÁO - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
572 H14.18.2.1-250326-0002 26/03/2025 02/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HOÀNG VIỆT HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
573 H14.18.2.1-250326-0029 26/03/2025 02/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG MÃ DANH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
574 H14.18.2.1-240826-0001 26/08/2024 06/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 99 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
575 H14.18.2.1-240826-0007 26/08/2024 06/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN THỊ DÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
576 H14.18.2.1-240826-0008 26/08/2024 06/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN THỊ DÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
577 H14.18.2.1-241126-0009 26/11/2024 03/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 118 ngày.
ĐẶNG THỊ NHUNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
578 H14.18.2.1-250227-0003 27/02/2025 06/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
579 H14.18.2.1-250227-0009 27/02/2025 06/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN QUỐC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
580 H14.18.2.1-250227-0011 27/02/2025 06/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRIỆU VĂN TÒNG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
581 H14.18.2.1-250227-0033 27/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ QUỲNH NGA
582 H14.18.2.1-250327-0042 27/03/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN DỰ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
583 H14.18.2.1-240927-0010 27/09/2024 08/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN HỮU NGỌC ( ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) CẤP ĐỔI
584 H14.18.2.1-250228-0006 28/02/2025 07/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
585 H14.18.2.1-250228-0022 28/02/2025 07/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ THỊ THU HẰNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
586 H14.18.2.1-250328-0004 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN -ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
587 H14.18.2.1-250328-0005 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
588 H14.18.2.1-250328-0007 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC VĂN BÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
589 H14.18.2.1-250328-0017 28/03/2025 04/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN NGỌC LÃNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
590 H14.18.2.1-250328-0019 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THẾ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
591 H14.18.2.1-250328-0021 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ THAO - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
592 H14.18.2.1-250328-0034 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HUỆ LAN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
593 H14.18.2.1-250328-0035 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THANH TOÀN- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
594 H14.18.2.1-250528-0042 28/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC
595 H14.18.2.1-241028-0004 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
596 H14.18.2.1-241028-0005 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
597 H14.18.2.1-241028-0006 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
598 H14.18.2.1-241028-0007 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
599 H14.18.2.1-241028-0019 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG QUẾ BÌNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
600 H14.18.2.1-241028-0020 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG QUẾ BÌNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
601 H14.18.2.1-241028-0022 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
ĐÀM ĐÌNH LUYỆN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
602 H14.18.2.1-250429-0012 29/04/2025 09/05/2025 11/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG THỊ HUYỀN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI GIẤY CN MẤT TRANG BS
603 H14.18.2.1-250530-0011 30/05/2025 04/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 21 ngày.
ĐOÀN THỊ THU
604 H14.18.2.1-250530-0012 30/05/2025 04/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TĂNG THỊ DUYÊN
605 H14.18.2.1-250530-0017 30/05/2025 04/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THANH CAO
606 H14.18.2.1-250530-0022 30/05/2025 04/06/2025 03/07/2025
Trễ hạn 21 ngày.
BẾ THỊ DIỆP
607 H14.18.2.1-250331-0002 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÁI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
608 H14.18.2.1-250331-0003 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - ĐẤT SÔNG BẰNG- THAY ĐỔI ĐIA CHỈ THƯỜNG TRÚ
609 H14.18.2.1-250331-0004 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - ĐẤT SÔNG BẰNG - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ
610 H14.18.2.1-250331-0010 31/03/2025 08/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRUNG HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CÂP ĐỔI
611 H14.18.2.1-250331-0011 31/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ THỊ NẾT - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
612 H14.18.2.1-250331-0012 31/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NOA- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
613 H14.18.2.1-250331-0018 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG - ĐẤT HỢP GIANG - THU HỒI
614 H14.18.2.1-241031-0002 31/10/2024 11/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
615 H14.18.2.1-241031-0003 31/10/2024 11/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
616 H14.18.2.1-241031-0004 31/10/2024 11/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
617 H14.18.2.1-241031-0008 31/10/2024 21/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 45 ngày.
ĐINH THỊ NGUYÊN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
618 H14.18.2.1-241031-0014 31/10/2024 11/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ XINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
619 H14.18.2.4-250218-0007 18/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LÃNH HƯNG
620 H14.18.2.4-250718-0002 18/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ TIÊN
621 H14.18.2.4-250120-0002 20/01/2025 23/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ THẾ MINH
622 H14.20-250826-0075 26/08/2025 29/09/2025 06/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG CHĂN CHIẾM
623 H14.20-250904-0006 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN KIÊN
624 H14.20-251113-0034 13/11/2025 14/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỐC TRÌNH
625 H14.20-251113-0078 13/11/2025 14/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ THIỀNG
626 H14.20-251028-0120 28/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG
627 H14.20-251031-0098 31/10/2025 03/11/2025 04/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUYẾT
628 H14.20-251015-0054 15/10/2025 17/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ DUYÊN
629 H14.18.2.3-250102-0002 02/01/2025 09/01/2025 27/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
LƯƠNG VĂN THẦN
630 H14.18.2.3-250703-0001 03/07/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ NGHINH ( ĐẤT TẠI TT XUÂN HÒA CŨ)
631 H14.18.2.3-250408-0003 08/04/2025 15/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM THỊ DUYẾN
632 H14.18.2.3-250310-0004 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN VĂN RANH
633 H14.18.2.3-250311-0003 11/03/2025 18/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
634 H14.18.2.3-250114-0003 14/01/2025 17/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN LIỆT
635 H14.18.2.3-250317-0003 17/03/2025 24/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ XUÂN DANH
636 H14.18.2.3-250320-0001 20/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG NAM
637 H14.18.2.3-250224-0003 24/02/2025 03/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
638 H14.18.2.3-250324-0005 24/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LONG THANH SƠN
639 H14.18.2.3-250227-0001 27/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN HẢO
640 H14.18.2.3-250227-0002 27/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC THỊ KẾT
641 H14.20-251103-0106 03/11/2025 06/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN VĂN TÌNH
642 H14.20-250812-0096 12/08/2025 09/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ HUYỀN
643 H14.20-250813-0082 13/08/2025 10/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÔ THỊ UYÊN
644 H14.20-250814-0072 14/08/2025 15/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 34 ngày.
LƯƠNG THỊ LUYẾN
645 H14.20-251015-0088 15/10/2025 20/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN
646 H14.20-250916-0042 16/09/2025 17/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG ĐIỆN
647 H14.20-250821-0095 21/08/2025 22/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ DY
648 H14.20-251022-0120 22/10/2025 27/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THU TRANG
649 H14.20-251022-0124 22/10/2025 27/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU THỊ LUẬN
650 H14.20-251023-0028 23/10/2025 28/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LỢI
651 H14.20-250825-0087 25/08/2025 26/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ SÂM
652 H14.20-250826-0036 26/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ NGUYỆT
653 H14.20-250829-0024 29/08/2025 14/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐINH THỊ LANH
654 H14.101-250721-0004 21/07/2025 08/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LÝ THỊ THƠM
655 H14.20-250909-0055 09/09/2025 19/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MÔNG ĐỨC GIANG
656 H14.20-250911-0017 11/09/2025 25/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ NHẸ
657 H14.20-250911-0022 11/09/2025 25/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ NHẸ
658 H14.20-250911-0027 11/09/2025 25/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ NHẸ
659 H14.20-250826-0003 26/08/2025 03/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 32 ngày.
TRƯƠNG XUÂN HỌC
660 H14.20-251003-0010 03/10/2025 21/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG KHÁNH HOÀ
661 H14.20-250930-0038 03/10/2025 21/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ NAM CAO
662 H14.20-250916-0013 16/09/2025 06/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG HÙNG PHONG
663 H14.20-250916-0032 16/09/2025 06/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH VĂN ĐỨC
664 H14.20-250916-0028 16/09/2025 06/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH VĂN ĐỨC
665 H14.20-250828-0080 28/08/2025 19/09/2025 04/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRỊNH VĂN GIÁP
666 H14.20-251030-0094 30/10/2025 04/11/2025 07/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN THIỆN
667 H14.20-251002-0010 02/10/2025 22/10/2025 23/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM HẢI GIANG
668 H14.20-250811-0044 11/08/2025 08/09/2025 10/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ BẮC
669 H14.20-250813-0044 13/08/2025 03/09/2025 09/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ BÌNH
670 H14.20-251031-0114 31/10/2025 05/11/2025 07/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ BÌNH
671 H14.20-251112-0061 12/11/2025 18/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ XUYẾN
672 H14.20-250812-0061 12/08/2025 13/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ DUNG
673 H14.20-250922-0104 22/09/2025 26/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
RIÊU MINH HÒA
674 H14.20-250929-0059 29/09/2025 02/10/2025 15/10/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
675 H14.20-250924-0078 24/09/2025 29/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ XANH
676 H14.120-250716-0010 16/07/2025 11/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG THẾ ANH
677 H14.120-250716-0011 16/07/2025 11/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG QUỐC VIỆT
678 H14.120-250716-0014 16/07/2025 11/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGÔ NHẬT QUANG
679 H14.120-250724-0004 24/07/2025 19/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÝ VĂN ĐẰNG
680 H14.120-250724-0006 24/07/2025 19/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGÔ VĂN NAM
681 H14.120-250725-0004 25/07/2025 14/08/2025 18/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TIỆP
682 H14.20-250923-0042 23/09/2025 09/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ NGUYỄN THANH GIANG - GỘP THỬA (ĐẤT NTC)
683 H14.20-251103-0046 03/11/2025 19/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN CÁT
684 H14.20-251016-0062 16/10/2025 17/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG
685 H14.20-250818-0053 18/08/2025 22/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC THỊ OANH
686 H14.20-251030-0004 30/10/2025 17/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM QUANG NGỤY
687 H14.20-250903-0031 03/09/2025 04/09/2025 07/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THUYẾN
688 H14.20-250904-0036 04/09/2025 05/09/2025 07/09/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ BẠCH
689 H14.20-251104-0079 04/11/2025 10/11/2025 11/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VIỆT ĐỨC
690 H14.20-250908-0018 08/09/2025 09/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN BÌNH
691 H14.20-250909-0048 09/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CẢI
692 H14.20-250812-0018 12/08/2025 28/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THỊ ĐẾN
693 H14.20-250912-0073 12/09/2025 24/09/2025 05/11/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LƯU THỊ THU HUYỀN
694 H14.20-250813-0037 13/08/2025 19/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN HỮU QUÂN
695 H14.20-250813-0053 13/08/2025 19/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN HỮU MINH
696 H14.20-250813-0054 13/08/2025 19/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN HỮU MINH
697 H14.20-251113-0087 13/11/2025 14/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TRỌNG
698 H14.20-250814-0058 14/08/2025 20/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN THỊ QUYÊN
699 H14.20-250814-0079 14/08/2025 20/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ GIĂNG
700 H14.20-251016-0081 16/10/2025 17/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ XUÂN ĐẠT
701 H14.20-251117-0066 17/11/2025 18/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN BAO
702 H14.20-250820-0014 20/08/2025 26/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LINH NGỌC QUÂN
703 H14.20-250822-0005 22/08/2025 28/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ THI HUẾ
704 H14.20-250922-0032 22/09/2025 23/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ NIÊM
705 H14.20-250922-0053 22/09/2025 23/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ VIÊN
706 H14.20-250922-0094 22/09/2025 23/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC BẰNG
707 H14.20-250923-0096 23/09/2025 24/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ BẰNG
708 H14.20-251023-0004 23/10/2025 24/10/2025 28/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SẦM NHẬT CHƯƠNG
709 H14.20-251024-0023 24/10/2025 30/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM HÙNG VƯƠNG
710 H14.20-250825-0007 25/08/2025 29/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ HẠC
711 H14.20-250825-0068 25/08/2025 29/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN TRƯỜNG
712 H14.20-250825-0072 25/08/2025 29/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HOA
713 H14.20-250826-0049 26/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ SẮN
714 H14.20-250828-0062 28/08/2025 11/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ HUẾ
715 H14.20-251030-0007 30/10/2025 31/10/2025 01/11/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐOÀN THỊ HIỆU
716 H14.20-251030-0034 30/10/2025 31/10/2025 01/11/2025
Trễ hạn 0 ngày.
VI THU HIỀN
717 H14.20-250815-0036 15/08/2025 29/08/2025 08/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOA THỊ THU
718 H14.20-250916-0020 16/09/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN HIẾU
719 H14.20-251017-0007 17/10/2025 12/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BAN THỊ HẠNH
720 H14.20-251023-0089 23/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG VĂN CAI
721 H14.20-251023-0097 23/10/2025 24/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VIẾT SUÔNG
722 H14.20-251107-0027 07/11/2025 11/11/2025 12/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG VIỆT CƯỜNG
723 H14.20-251111-0032 11/11/2025 14/11/2025 15/11/2025
Trễ hạn 0 ngày.
BẾ THỊ TƯƠI
724 H14.20-251114-0083 14/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN CÔNG
725 H14.20-251023-0092 23/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG KIM CƯƠNG
726 H14.110-250723-0008 23/07/2025 12/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TẲNG VẦN MÌNH
727 H14.20-250821-0068 21/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HÀI
728 H14.20-250930-0042 30/09/2025 16/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI
729 H14.18.2.9-250102-0006 02/01/2025 09/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 114 ngày.
BẾ THỊ HẠ
730 H14.18.2.9-250102-0007 02/01/2025 09/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 114 ngày.
BẾ THỊ HẠ
731 H14.18.2.9-250102-0008 02/01/2025 09/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 114 ngày.
BẾ THỊ HẠ
732 H14.18.2.9-250102-0009 02/01/2025 09/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 114 ngày.
BẾ THỊ HẠ
733 H14.18.2.9-250102-0012 02/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ THÚY
734 H14.18.2.9-250103-0007 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ THỊ DUYÊN
735 H14.18.2.9-250103-0008 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG QUANG THÙY
736 H14.18.2.9-250103-0010 03/01/2025 08/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 51 ngày.
MÔNG THỊ PHÁCH
737 H14.18.2.9-250103-0011 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC THỊNH
738 H14.18.2.9-250304-0002 04/03/2025 07/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
BẾ THÀNH VINH
739 H14.18.2.9-250304-0007 04/03/2025 11/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LÊ QUANG THÙY
740 H14.18.2.9-250304-0008 04/03/2025 11/03/2025 20/06/2025
Trễ hạn 71 ngày.
LÊ QUANG THÙY
741 H14.18.2.9-250704-0002 04/07/2025 09/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 14 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN
742 H14.18.2.9-250305-0003 05/03/2025 10/03/2025 18/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LA THỊ THU HỒNG
743 H14.18.2.9-250305-0007 05/03/2025 10/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG QUÝ QUÂN
744 H14.18.2.9-250106-0002 06/01/2025 13/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 112 ngày.
HOÀNG THỊ NƠI
745 H14.18.2.9-250106-0004 06/01/2025 09/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LEO THỊ THU
746 H14.18.2.9-250106-0005 06/01/2025 27/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀM VĂN ĐẠO
747 H14.18.2.9-250107-0004 07/01/2025 28/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TĂNG THỊ NƯƠNG
748 H14.18.2.9-250107-0007 07/01/2025 14/01/2025 18/06/2025
Trễ hạn 109 ngày.
HOÀNG VĂN TẮC
749 H14.18.2.9-250108-0007 08/01/2025 15/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 110 ngày.
NÔNG VĂN CHỦ
750 H14.18.2.9-250108-0009 08/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ THÙY
751 H14.18.2.9-250109-0006 09/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG MINH THIỆP
752 H14.18.2.9-250210-0004 10/02/2025 17/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BẾ THỊ HẢO
753 H14.18.2.9-250311-0002 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ BIỂN
754 H14.18.2.9-250311-0004 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHƯƠNG VĂN TRỌNG
755 H14.18.2.9-250311-0005 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ RAO
756 H14.18.2.9-241111-0010 11/11/2024 20/11/2024 10/07/2025
Trễ hạn 163 ngày.
HOÀNG ĐỨC CHINH
757 H14.18.2.9-241111-0013 11/11/2024 02/12/2024 04/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NÔNG VĂN GIÁP
758 H14.18.2.9-241211-0010 11/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG HOAN
759 H14.18.2.9-241211-0011 11/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG HOAN
760 H14.18.2.9-241211-0012 11/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG HOAN
761 H14.18.2.9-250212-0001 12/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THUẬN
762 H14.18.2.9-250212-0004 12/02/2025 19/02/2025 29/05/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ
763 H14.18.2.9-250312-0003 12/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC LAN
764 H14.18.2.9-250312-0004 12/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ THUYỀN
765 H14.18.2.9-250113-0001 13/01/2025 20/01/2025 29/05/2025
Trễ hạn 91 ngày.
HOÀNG XUÂN HẢI
766 H14.18.2.9-250113-0005 13/01/2025 20/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 107 ngày.
NÔNG THỊ HOA
767 H14.18.2.9-241113-0001 13/11/2024 27/11/2024 19/06/2025
Trễ hạn 143 ngày.
LA THỊ XIÊM (HOÀNG THỊ LANH)
768 H14.18.2.9-250114-0009 14/01/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH THIỆP
769 H14.18.2.9-250214-0001 14/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN LÙ
770 H14.18.2.9-250214-0002 14/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN THƠ
771 H14.18.2.9-250314-0001 14/03/2025 21/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA THỊ CÀNH
772 H14.18.2.9-250115-0003 15/01/2025 22/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 105 ngày.
LÂM VĂN MÔNG
773 H14.18.2.9-250116-0006 16/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯỢNG
774 H14.18.2.9-250117-0003 17/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN
775 H14.18.2.9-250117-0005 17/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ NIỀM
776 H14.18.2.9-250217-0002 17/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ PIÊN
777 H14.18.2.9-250217-0004 17/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN ƠN
778 H14.18.2.9-241118-0004 18/11/2024 02/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 140 ngày.
LÝ VĂN THUẬT
779 H14.18.2.9-241118-0007 18/11/2024 27/11/2024 10/07/2025
Trễ hạn 158 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐỊNH
780 H14.18.2.9-241218-0008 18/12/2024 25/12/2024 20/06/2025
Trễ hạn 124 ngày.
TRƯƠNG THỊ NẾT
781 H14.18.2.9-250319-0002 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUYẾT ĐỊNH
782 H14.18.2.9-250319-0004 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG TIẾN
783 H14.18.2.9-250319-0005 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG TIẾN
784 H14.18.2.9-250319-0006 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HẢO
785 H14.18.2.9-250319-0007 19/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG QUỐC CHIẾN VŨ THỊ CẢNH
786 H14.18.2.9-250319-0008 19/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG QUỐC TOẢN VŨ THỊ CẢNH
787 H14.18.2.9-250319-0009 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HÓA
788 H14.18.2.9-250319-0010 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NINH
789 H14.18.2.9-250319-0011 19/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ PẮM NGUYỄN BÁ XUÂN
790 H14.18.2.9-250319-0012 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN SÁO
791 H14.18.2.9-241119-0003 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
HOÀNG VĂN QUỐC
792 H14.18.2.9-241119-0004 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
HOÀNG VĂN QUỐC
793 H14.18.2.9-241119-0005 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
ĐÀM THỊ HUỆ
794 H14.18.2.9-241119-0008 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
LƯU THỊ SI
795 H14.18.2.9-241119-0010 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
LƯƠNG THỊ HUỐT
796 H14.18.2.9-241219-0005 19/12/2024 24/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN
797 H14.18.2.9-250120-0003 20/01/2025 23/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ THỊ PHỦNG
798 H14.18.2.9-250220-0002 20/02/2025 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ VĂN BẮC
799 H14.18.2.9-250620-0001 20/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN TOẠI
800 H14.18.2.9-250620-0002 20/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ TRỌNG HÀM
801 H14.18.2.9-250620-0003 20/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ DIỄM NƯƠNG
802 H14.18.2.9-241120-0002 20/11/2024 04/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 138 ngày.
HOÀNG MẠNH HÙNG
803 H14.18.2.9-250121-0004 21/01/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TÀI
804 H14.18.2.9-250122-0001 22/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ CƯƠNG
805 H14.18.2.9-250122-0002 22/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN HÙNG
806 H14.18.2.9-250122-0007 22/01/2025 03/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN
807 H14.18.2.9-250623-0001 23/06/2025 30/06/2025 09/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CHUNG THỊ ÁNH
808 H14.18.2.9-250623-0002 23/06/2025 26/06/2025 08/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THỊ LỚP
809 H14.18.2.9-250623-0003 23/06/2025 07/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG QUỲNH MAI
810 H14.18.2.9-241223-0002 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN TRUYỀN
811 H14.18.2.9-241223-0003 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THÚY
812 H14.18.2.9-241223-0004 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN THAO (LA VĂN TRUYỀN)
813 H14.18.2.9-241223-0009 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ KIM DUNG
814 H14.18.2.9-241223-0012 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PÁO (HOÀNG VĂN CÔNG)
815 H14.18.2.9-250124-0001 24/01/2025 14/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ NIỀM
816 H14.18.2.9-250624-0001 24/06/2025 27/06/2025 08/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG MINH QUỐC
817 H14.18.2.9-241224-0010 24/12/2024 27/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ BÁCH DIỆP
818 H14.18.2.9-250325-0004 25/03/2025 01/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ BIỂU
819 H14.18.2.9-250625-0001 25/06/2025 30/06/2025 09/09/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NÔNG MẠNH DẦN
820 H14.18.2.9-250625-0002 25/06/2025 30/06/2025 08/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ NINH
821 H14.18.2.9-250625-0004 25/06/2025 30/06/2025 08/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG QUỐC CHẤN HOÀNG THỊ ĐOAN
822 H14.18.2.9-250625-0005 25/06/2025 02/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG THỊ THOA
823 H14.18.2.9-241125-0001 25/11/2024 09/12/2024 29/05/2025
Trễ hạn 120 ngày.
NÔNG THỊ PHƯƠNG VI
824 H14.18.2.9-241225-0006 25/12/2024 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HỒNG TƯỜNG
825 H14.18.2.9-250226-0001 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ SIM
826 H14.18.2.9-250626-0003 26/06/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ LUYẾN
827 H14.18.2.9-250227-0001 27/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC
828 H14.18.2.9-250227-0002 27/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC
829 H14.18.2.9-250627-0002 27/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN- CHUNG TOÀN THẮNG
830 H14.18.2.9-250627-0003 27/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG
831 H14.18.2.9-250627-0004 27/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG
832 H14.18.2.9-250627-0006 27/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN ĐUNG - LƯƠNG THỊ VÂN
833 H14.18.2.9-250627-0007 27/06/2025 04/07/2025 09/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN TÙNG LÂM VĂN MÔNG
834 H14.18.2.9-241230-0007 30/12/2024 07/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 116 ngày.
HÀ THÚY VÂN
835 H14.18.2.9-250701-0001 01/07/2025 04/07/2025 08/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN NHẤT
836 H14.18.2.9-250102-0003 02/01/2025 09/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG
837 H14.18.2.9-250402-0001 02/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ PHÉN
838 H14.18.2.9-250402-0002 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LẰNG NÔNG VĂN HÀ
839 H14.18.2.9-250402-0003 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HỜI
840 H14.18.2.9-250402-0004 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN TOẠI
841 H14.18.2.9-250402-0009 02/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐẠI
842 H14.18.2.9-250402-0010 02/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG BÁ TƯỚC
843 H14.18.2.9-250402-0011 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ ĐIỀU
844 H14.18.2.9-250402-0012 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỜI
845 H14.18.2.9-250402-0014 02/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ LÀU
846 H14.18.2.9-250402-0015 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ DANH
847 H14.18.2.9-250402-0016 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ VĂN ĐẠO
848 H14.18.2.9-250402-0017 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN NỘI
849 H14.18.2.9-250402-0018 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN CHIÊM
850 H14.18.2.9-250602-0003 02/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ NGÂN
851 H14.18.2.9-250602-0005 02/06/2025 05/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG TRƯỜNG GIANG
852 H14.18.2.9-250602-0006 02/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ THU
853 H14.18.2.9-250702-0001 02/07/2025 07/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 45 ngày.
HOÀNG KIM BẢO
854 H14.18.2.9-241202-0002 02/12/2024 09/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG XUÂN HẢI (HOÀNG VĂN QUÂN)
855 H14.18.2.9-241202-0004 02/12/2024 09/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG XUÂN HẢI (HOÀNG VĂN QUÂN)
856 H14.18.2.9-241202-0007 02/12/2024 09/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG VĂN TẮC
857 H14.18.2.9-250403-0004 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ VẠN
858 H14.18.2.9-250403-0005 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÁP
859 H14.18.2.9-250403-0007 03/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯỢNG
860 H14.18.2.9-250603-0001 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN ĐỊNH
861 H14.18.2.9-250603-0002 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT
862 H14.18.2.9-250603-0003 03/06/2025 10/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN LINH
863 H14.18.2.9-250603-0004 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THẾ CƯƠNG
864 H14.18.2.9-250603-0005 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN NGHỊ NGUYỄN VĂN BÌNH
865 H14.18.2.9-250603-0007 03/06/2025 10/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ TRƯỜNG
866 H14.18.2.9-250603-0008 03/06/2025 06/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG SÌNH SÍNH
867 H14.18.2.9-250603-0009 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN HẢI
868 H14.18.2.9-241203-0001 03/12/2024 10/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NÔNG VĂN TÀI
869 H14.18.2.9-241203-0011 03/12/2024 10/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
VY VĂN DUY
870 H14.18.2.9-250304-0004 04/03/2025 11/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
VY VĂN DUY
871 H14.18.2.9-250604-0002 04/06/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SẦM THỊ CHĂN
872 H14.18.2.9-250604-0003 04/06/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MỸ ANH
873 H14.18.2.9-241204-0013 04/12/2024 11/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 76 ngày.
LÃ VĂN HỮU
874 H14.18.2.9-250305-0011 05/03/2025 12/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG VĂN SOÒNG
875 H14.18.2.9-250505-0001 05/05/2025 08/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 30 ngày.
SÁI VĂN MẠNH
876 H14.18.2.9-250505-0004 05/05/2025 12/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LỤC THỊ TRIỀU
877 H14.18.2.9-250505-0005 05/05/2025 12/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN
878 H14.18.2.9-250605-0001 05/06/2025 12/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ HUỆ
879 H14.18.2.9-250605-0002 05/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAM THỊ THANH MAI
880 H14.18.2.9-250605-0003 05/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HƯƠNG GIANG
881 H14.18.2.9-250605-0004 05/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VIẾT NAM
882 H14.18.2.9-250605-0005 05/06/2025 12/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH ÍCH THẾ
883 H14.18.2.9-250605-0006 05/06/2025 12/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH ÍCH THẾ
884 H14.18.2.9-241205-0006 05/12/2024 12/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NÔNG THU OANH
885 H14.18.2.9-250206-0003 06/02/2025 13/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ THỊ CẢNH
886 H14.18.2.9-250506-0003 06/05/2025 13/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN MỤC
887 H14.18.2.9-250506-0004 06/05/2025 20/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN PHÁN
888 H14.18.2.9-250506-0005 06/05/2025 20/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ DẤU-LƯƠNG VĂN ĐỨC
889 H14.18.2.9-250606-0005 06/06/2025 13/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÃI
890 H14.18.2.9-250606-0008 06/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ
891 H14.18.2.9-241206-0009 06/12/2024 13/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGÂN THỊ HUẾ
892 H14.18.2.9-241206-0011 06/12/2024 13/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NÔNG THỊ HẠC
893 H14.18.2.9-250207-0002 07/02/2025 12/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN NỘI
894 H14.18.2.9-250307-0001 07/03/2025 21/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
BẾ VĂN HỢP
895 H14.18.2.9-250307-0002 07/03/2025 21/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG QUỲNH MAI
896 H14.18.2.9-250507-0002 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BẺ
897 H14.18.2.9-250507-0003 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ ÂM
898 H14.18.2.9-250507-0004 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN THƯ
899 H14.18.2.9-250507-0005 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ QUANG KHANG
900 H14.18.2.9-250507-0007 07/05/2025 12/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NÔNG VĂN NGÔN
901 H14.18.2.9-250408-0002 08/04/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THU PHƯƠNG
902 H14.18.2.9-250408-0003 08/04/2025 15/04/2025 20/06/2025
Trễ hạn 46 ngày.
TRIỆU THỊ ANH THƯ
903 H14.18.2.9-250408-0004 08/04/2025 15/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 45 ngày.
ĐÀM THỊ MAI
904 H14.18.2.9-250109-0003 09/01/2025 14/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ
905 H14.18.2.9-250409-0001 09/04/2025 16/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LỤC VĂN PẬU
906 H14.18.2.9-250409-0002 09/04/2025 16/04/2025 18/06/2025
Trễ hạn 43 ngày.
ĐÀM THỊ OANH
907 H14.18.2.9-250409-0003 09/04/2025 16/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG DƯƠNG SƠN
908 H14.18.2.9-250409-0004 09/04/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ PHƯƠNG VI
909 H14.18.2.9-250409-0005 09/04/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC THỊ QUYÊN
910 H14.18.2.9-250409-0006 09/04/2025 16/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 44 ngày.
MẠC PHÚC KHÒONG
911 H14.18.2.9-250409-0007 09/04/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG DOÃN TOÀN
912 H14.18.2.9-250409-0008 09/04/2025 14/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
MA ÍCH THIỆN
913 H14.18.2.9-250409-0009 09/04/2025 14/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN
914 H14.18.2.9-250409-0010 09/04/2025 16/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG KHÁNH ĐÊ
915 H14.18.2.9-250509-0003 09/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ KIM NGỌC
916 H14.18.2.9-250509-0005 09/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU MINH ĐỨC
917 H14.18.2.9-250509-0006 09/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THANG VĂN TRƯỜNG
918 H14.18.2.9-250509-0007 09/05/2025 23/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MÃ TỰ ĐOÀN
919 H14.18.2.9-250509-0011 09/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG THỊ NINH
920 H14.18.2.9-250509-0012 09/05/2025 23/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN MỌC
921 H14.18.2.9-241209-0008 09/12/2024 16/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HỨA THỜI
922 H14.18.2.9-250110-0002 10/01/2025 15/01/2025 19/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG MINH THIỆP
923 H14.18.2.9-250410-0001 10/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ
924 H14.18.2.9-250410-0002 10/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHUNG THỊ ENG
925 H14.18.2.9-250410-0003 10/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯỢNG
926 H14.18.2.9-250610-0001 10/06/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG
927 H14.18.2.9-250610-0002 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN DỤC
928 H14.18.2.9-250610-0008 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HIẾU
929 H14.18.2.9-250610-0009 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THU OANH
930 H14.18.2.9-250610-0011 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HẠNH
931 H14.18.2.9-250411-0001 11/04/2025 18/04/2025 18/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ PHÉN
932 H14.18.2.9-250411-0006 11/04/2025 16/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ HOÀNG YẾN
933 H14.18.2.9-250611-0005 11/06/2025 16/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM NHƯ PHƯƠNG
934 H14.18.2.9-250212-0005 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
HOÀNG THỊ MÃO
935 H14.18.2.9-250212-0011 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
HOÀNG VĂN CỰ
936 H14.18.2.9-250212-0012 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
NÔNG THỊ VÓC
937 H14.18.2.9-250212-0013 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
NÔNG THỊ VÓC
938 H14.18.2.9-250312-0001 12/03/2025 19/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NÔNG VĂN TUYÊN
939 H14.18.2.9-250312-0002 12/03/2025 26/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ LƯƠNG GIÁP
940 H14.18.2.9-250512-0002 12/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU MINH ĐỨC
941 H14.18.2.9-250512-0003 12/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ÍCH TRƯỞNG
942 H14.18.2.9-250512-0004 12/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG BÁCH
943 H14.18.2.9-250512-0005 12/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN TÌNH
944 H14.18.2.9-250612-0005 12/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAM THỊ THANH MAI
945 H14.18.2.9-250313-0001 13/03/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ RƯỢNG
946 H14.18.2.9-250513-0003 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SÁI VĂN MẠNH
947 H14.18.2.9-250513-0004 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SÁI VĂN MẠNH
948 H14.18.2.9-250513-0006 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ VĂN GIA
949 H14.18.2.9-250513-0007 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ VĂN GIA
950 H14.18.2.9-241213-0004 13/12/2024 20/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG VĂN THÒONG
951 H14.18.2.9-241213-0013 13/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LỤC VĂN THÂM
952 H14.18.2.9-241213-0015 13/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀM THỊ MỚI
953 H14.18.2.9-250114-0003 14/01/2025 21/01/2025 19/06/2025
Trễ hạn 105 ngày.
NÔNG HỒNG NINH NGÂN THỊ HUẾ
954 H14.18.2.9-250114-0004 14/01/2025 21/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG ĐẠI NAM
955 H14.18.2.9-250114-0005 14/01/2025 21/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG ĐẠI NAM
956 H14.18.2.9-250114-0008 14/01/2025 21/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
LỤC THỊ LIÊN
957 H14.18.2.9-250214-0004 14/02/2025 19/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG MINH THIỆP
958 H14.18.2.9-250414-0001 14/04/2025 21/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ KHÈN
959 H14.18.2.9-250414-0004 14/04/2025 21/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG THỊ PHÒNG
960 H14.18.2.9-250414-0007 14/04/2025 17/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CHU THANH THÁI
961 H14.18.2.9-250514-0002 14/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN ĐỊNH
962 H14.18.2.9-250514-0005 14/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG -DƯƠNG THỊ BÍCH
963 H14.18.2.9-250514-0009 14/05/2025 19/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
MÃ VĂN CÔNG
964 H14.18.2.9-241114-0002 14/11/2024 28/11/2024 29/05/2025
Trễ hạn 127 ngày.
LÝ TIẾN TAM
965 H14.18.2.9-250115-0001 15/01/2025 22/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG NGỌC MINH
966 H14.18.2.9-250415-0001 15/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN TƯỜNG
967 H14.18.2.9-250415-0002 15/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ CHINH
968 H14.18.2.9-250415-0003 15/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VIỆT HẬU
969 H14.18.2.9-250415-0004 15/04/2025 18/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ THU HÒA
970 H14.18.2.9-250415-0005 15/04/2025 29/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC THỊ LÊ
971 H14.18.2.9-250515-0001 15/05/2025 20/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG
972 H14.18.2.9-250515-0005 15/05/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TRỌNG
973 H14.18.2.9-250515-0011 15/05/2025 20/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG
974 H14.18.2.9-250116-0002 16/01/2025 21/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NÔNG VĂN HÙNG
975 H14.18.2.9-250116-0003 16/01/2025 23/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 104 ngày.
DƯƠNG VĂN LÂM
976 H14.18.2.9-250116-0004 16/01/2025 23/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NÔNG THỊ BỘ
977 H14.18.2.9-250416-0001 16/04/2025 23/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG BÁCH
978 H14.18.2.9-250416-0002 16/04/2025 23/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ BẾ NGỌC TUÂN
979 H14.18.2.9-250416-0003 16/04/2025 23/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ BẾ NGỌC TUÂN
980 H14.18.2.9-250117-0001 17/01/2025 24/01/2025 20/06/2025
Trễ hạn 103 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG HOÀNG VĂN TƯ
981 H14.18.2.9-250317-0001 17/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN NHẬT
982 H14.18.2.9-250317-0003 17/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ PỎI
983 H14.18.2.9-250417-0001 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ DUYÊN
984 H14.18.2.9-250417-0002 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN TIỀM
985 H14.18.2.9-250417-0003 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THU HƯƠNG
986 H14.18.2.9-250417-0004 17/04/2025 24/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN VĂN TÀNG
987 H14.18.2.9-250417-0005 17/04/2025 24/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM VĂN HUYỆN
988 H14.18.2.9-250417-0006 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA KIÊN HANH
989 H14.18.2.9-250417-0007 17/04/2025 24/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ
990 H14.18.2.9-250417-0008 17/04/2025 06/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ
991 H14.18.2.9-250417-0009 17/04/2025 06/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ
992 H14.18.2.9-250417-0010 17/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG YẾN
993 H14.18.2.9-250417-0011 17/04/2025 06/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ HƯỜNG
994 H14.18.2.9-250218-0001 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
SẦM THỊ HỒNG SEN
995 H14.18.2.9-250218-0003 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ NGUYỆT
996 H14.18.2.9-250218-0006 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ HỚI
997 H14.18.2.9-250218-0009 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU THỊ SIM
998 H14.18.2.9-250318-0010 18/03/2025 25/03/2025 20/06/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÝ HẢI VINH
999 H14.18.2.9-250318-0011 18/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG CÔNG LUÂN
1000 H14.18.2.9-250418-0002 18/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐĂNG HOÀNG VĂN TUYÊN
1001 H14.18.2.9-241118-0006 18/11/2024 30/12/2024 02/04/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGÔ VĂN THIỆN
1002 H14.18.2.9-250219-0002 19/02/2025 26/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG THỊ BƯỚM
1003 H14.18.2.9-250219-0003 19/02/2025 24/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM VĂN HOÀN
1004 H14.18.2.9-250319-0003 19/03/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ NGA
1005 H14.18.2.9-250519-0001 19/05/2025 22/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN THỊ HẢO
1006 H14.18.2.9-250519-0003 19/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG KHÁNH AN
1007 H14.18.2.9-250519-0004 19/05/2025 26/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ HOÀNG YẾN
1008 H14.18.2.9-250519-0007 19/05/2025 26/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG VĂN TUYÊN
1009 H14.18.2.9-250519-0011 19/05/2025 26/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VI THỊ NIÊN
1010 H14.18.2.9-250520-0004 20/05/2025 23/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NẠI THỊ HUYÊN
1011 H14.18.2.9-250520-0007 20/05/2025 27/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LỤC ĐÌNH DUYÊN
1012 H14.18.2.9-241220-0001 20/12/2024 27/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 64 ngày.
HÀ VĂN NGHỊ
1013 H14.18.2.9-250121-0005 21/01/2025 04/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 95 ngày.
NÔNG VĂN TÀI
1014 H14.18.2.9-250321-0003 21/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG MINH THÔNG
1015 H14.18.2.9-250321-0004 21/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA XUÂN VŨ
1016 H14.18.2.9-250421-0001 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TỰ NGÔN
1017 H14.18.2.9-250421-0002 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN SINH
1018 H14.18.2.9-250421-0003 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ NGUYỄN
1019 H14.18.2.9-250421-0005 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ THUYỀN
1020 H14.18.2.9-250421-0006 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÂN BÁ THUẬN
1021 H14.18.2.9-250521-0001 21/05/2025 28/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ PHÒNG
1022 H14.18.2.9-250521-0002 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN VUI
1023 H14.18.2.9-250521-0003 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VƯƠNG VĂN BIÊN
1024 H14.18.2.9-250521-0004 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG VĂN TOẠI
1025 H14.18.2.9-250521-0005 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ
1026 H14.18.2.9-250521-0006 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ
1027 H14.18.2.9-250521-0007 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ
1028 H14.18.2.9-250521-0008 21/05/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ
1029 H14.18.2.9-250521-0009 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG NGỌC VÂN
1030 H14.18.2.9-250521-0010 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG NGỌC VÂN
1031 H14.18.2.9-250521-0011 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN
1032 H14.18.2.9-241121-0001 21/11/2024 05/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 137 ngày.
NÔNG CÔNG ĐỘNG
1033 H14.18.2.9-250422-0006 22/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN LƯỢNG
1034 H14.18.2.9-250422-0008 22/04/2025 29/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
TRIỆU VĂN LỊCH
1035 H14.18.2.9-250422-0009 22/04/2025 25/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠ
1036 H14.18.2.9-250422-0010 22/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÀ
1037 H14.18.2.9-250522-0001 22/05/2025 05/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM VĂN NGHIỆP
1038 H14.18.2.9-250522-0002 22/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU THÀNH
1039 H14.18.2.9-250522-0003 22/05/2025 27/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LA VĂN CHINH
1040 H14.18.2.9-250522-0004 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN XUÂN
1041 H14.18.2.9-250522-0005 22/05/2025 05/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN DUY
1042 H14.18.2.9-250522-0006 22/05/2025 05/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN LÝ
1043 H14.18.2.9-250522-0007 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ QUANG THƯỢNG
1044 H14.18.2.9-250522-0008 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ LOAN
1045 H14.18.2.9-250522-0009 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ LOAN
1046 H14.18.2.9-241122-0003 22/11/2024 06/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 136 ngày.
NÔNG NHẬT HÙNG
1047 H14.18.2.9-241122-0004 22/11/2024 06/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 136 ngày.
LÝ THỊ KÍNH
1048 H14.18.2.9-250123-0001 23/01/2025 04/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ MẠC CƯƠNG
1049 H14.18.2.9-250123-0003 23/01/2025 04/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
TÔ THỊ CƯƠNG
1050 H14.18.2.9-250123-0004 23/01/2025 06/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
LƯƠNG THỊ THƠM
1051 H14.18.2.9-250423-0001 23/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ NƠM
1052 H14.18.2.9-250423-0002 23/04/2025 05/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
BẾ THỊ TƯƠI - DƯƠNG THỊ NINH
1053 H14.18.2.9-250423-0003 23/04/2025 08/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠI
1054 H14.18.2.9-250423-0004 23/04/2025 05/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠI
1055 H14.18.2.9-250423-0005 23/04/2025 05/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN SO
1056 H14.18.2.9-250523-0001 23/05/2025 28/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN MỸ THỦY
1057 H14.18.2.9-250523-0005 23/05/2025 30/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRIỆU THỊ NIÊN
1058 H14.18.2.9-241223-0011 23/12/2024 26/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ SON
1059 H14.18.2.9-250224-0009 24/02/2025 03/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 76 ngày.
ĐẶNG VĂN DIN
1060 H14.18.2.9-250324-0001 24/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHIỀU
1061 H14.18.2.9-250324-0003 24/03/2025 27/03/2025 20/06/2025
Trễ hạn 59 ngày.
BẾ NGỌC HUÂN
1062 H14.18.2.9-250324-0004 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC
1063 H14.18.2.9-250324-0005 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN DANH
1064 H14.18.2.9-250324-0006 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ BỒNG
1065 H14.18.2.9-250324-0007 24/03/2025 27/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TĂNG THÚY HOÀN
1066 H14.18.2.9-250424-0001 24/04/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ NGUYỆT
1067 H14.18.2.9-250424-0010 24/04/2025 29/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
PHƯƠNG THỊ VÂN
1068 H14.18.2.9-250424-0011 24/04/2025 29/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
PHƯƠNG THỊ VÂN
1069 H14.18.2.9-250325-0001 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRỌNG KIM
1070 H14.18.2.9-250325-0002 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ VÂN
1071 H14.18.2.9-250325-0003 25/03/2025 01/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NÔNG CÔNG LUÂN
1072 H14.18.2.9-250325-0005 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM KHÁNH DUY
1073 H14.18.2.9-250325-0006 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TRUNG HIẾU
1074 H14.18.2.9-250325-0007 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THU
1075 H14.18.2.9-250325-0008 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ THOAN
1076 H14.18.2.9-250425-0005 25/04/2025 05/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
CHU THANH THÁI
1077 H14.18.2.9-250425-0007 25/04/2025 05/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 18 ngày.
TRIỆU HỒNG TUYÊN
1078 H14.18.2.9-241125-0006 25/11/2024 09/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 135 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN
1079 H14.18.2.9-241225-0007 25/12/2024 02/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÝ THỊ LUYẾN
1080 H14.18.2.9-250326-0001 26/03/2025 17/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA VĂN XUYÊN
1081 H14.18.2.9-250326-0002 26/03/2025 31/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NÔNG THỊ ĐIỀU
1082 H14.18.2.9-250326-0003 26/03/2025 31/03/2025 29/05/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN
1083 H14.18.2.9-250326-0004 26/03/2025 02/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN HIỆU
1084 H14.18.2.9-250426-0001 26/04/2025 14/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG ĐẠI NAM
1085 H14.18.2.9-250426-0002 26/04/2025 07/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐÀN
1086 H14.18.2.9-250526-0001 26/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ NINH
1087 H14.18.2.9-250526-0003 26/05/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NINH THỊ LƯỢNG NINH THỊ LAN
1088 H14.18.2.9-250526-0004 26/05/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH QUỐC
1089 H14.18.2.9-250626-0001 26/06/2025 01/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 49 ngày.
LỤC THẾ HÙNG
1090 H14.18.2.9-250626-0002 26/06/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN TUYỂN
1091 H14.18.2.9-241126-0003 26/11/2024 03/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 82 ngày.
HOÀNG THỊ KÝ
1092 H14.18.2.9-241226-0004 26/12/2024 03/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 60 ngày.
VƯƠNG THỊ CHẤM
1093 H14.18.2.9-250227-0005 27/02/2025 06/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HỨA THỊ THÙY
1094 H14.18.2.9-250327-0002 27/03/2025 03/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH
1095 H14.18.2.9-250527-0002 27/05/2025 03/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN DƯƠNG
1096 H14.18.2.9-250527-0009 27/05/2025 03/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI YẾN
1097 H14.18.2.9-250627-0001 27/06/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHÌNH BẾ THỊ HẢO
1098 H14.18.2.9-250627-0005 27/06/2025 02/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN HẢI NAM
1099 H14.18.2.9-250627-0008 27/06/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM VĂN MÔNG
1100 H14.18.2.9-241127-0011 27/11/2024 04/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 81 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ
1101 H14.18.2.9-241127-0012 27/11/2024 04/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 81 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ
1102 H14.18.2.9-250328-0004 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG LÝ DŨNG
1103 H14.18.2.9-250328-0005 28/03/2025 04/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NÔNG THI MẶT, HOÀN VĂN QUỐC
1104 H14.18.2.9-250328-0006 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ CẤP
1105 H14.18.2.9-250328-0007 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN TUYỂN, ĐÀM THỊ THƠM
1106 H14.18.2.9-250328-0008 28/03/2025 02/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ HỒNG HIÊN
1107 H14.18.2.9-250428-0001 28/04/2025 06/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG THỊ LAN HƯƠNG
1108 H14.18.2.9-250428-0002 28/04/2025 08/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ THU
1109 H14.18.2.9-250428-0004 28/04/2025 06/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
DƯƠNG VĂN BÌNH
1110 H14.18.2.9-250428-0005 28/04/2025 08/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
1111 H14.18.2.9-250528-0002 28/05/2025 02/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ MAI LINH
1112 H14.18.2.9-250528-0003 28/05/2025 04/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG THỊ NIÊN
1113 H14.18.2.9-250528-0004 28/05/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ THOAN
1114 H14.18.2.9-241128-0008 28/11/2024 05/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 80 ngày.
MẠC PHÚC KHOÒNG
1115 H14.18.2.9-250429-0001 29/04/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN QUÝ
1116 H14.18.2.9-250429-0002 29/04/2025 16/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ HUẾ
1117 H14.18.2.9-250429-0003 29/04/2025 16/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ TRANH
1118 H14.18.2.9-250529-0001 29/05/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC ÍCH XUYỀN
1119 H14.18.2.9-250529-0002 29/05/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN
1120 H14.18.2.9-241129-0004 29/11/2024 06/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 79 ngày.
ĐẶNG VĂN DIN
1121 H14.18.2.9-250530-0001 30/05/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ TRANH
1122 H14.18.2.9-250530-0002 30/05/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THỊ LIÊN
1123 H14.18.2.9-250530-0003 30/05/2025 06/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG ĐÌNH ĐẠI
1124 H14.18.2.9-250530-0004 30/05/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG ĐÌNH ĐẠI
1125 H14.18.2.9-241230-0005 30/12/2024 07/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
LỤC THỊ LIÊN
1126 H14.20-250926-0017 01/10/2025 21/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ PHÒNG
1127 H14.20-251006-0060 06/10/2025 03/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HỨA THỊ MAI ( HỨA VĂN PHÚ)
1128 H14.20-250926-0074 26/09/2025 24/10/2025 21/11/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NÔNG THỊ LOAN
1129 H14.20-250828-0054 28/08/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NÔNG NGỌC ÁNH
1130 H14.18.2.7-250320-0001 20/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ QUANG ĐẢNG TÁCH THỬA
1131 H14.18.2.7-250320-0005 20/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG BẾ TỴ TÁCH THỬA
1132 H14.18.2.7-250320-0009 20/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TÀ TÁCH THỬA
1133 H14.18.2.7-250324-0002 24/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VY THỊ TẦN - NÔNG VĂN BAO CHUYỂN THUẾ
1134 H14.18.2.7-250324-0003 24/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MÃ VĂN GIÁP BIẾN ĐỘNG
1135 H14.18.2.7-250324-0005 24/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG BIẾN ĐỘNG
1136 H14.18.2.7-250325-0002 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG NGỌC LANG BIẾN ĐỘNG
1137 H14.18.2.7-250325-0003 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ NGUYỆT BIẾN ĐỘNG
1138 H14.18.2.7-250325-0004 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN THỊNH - HỨA VĂN HUẤN CHUYỂN THUẾ
1139 H14.18.2.7-250325-0005 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THỊ MÒN BIẾN ĐỘNG
1140 H14.18.2.7-250326-0001 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ ÍCH HIÊN 004064001558
1141 H14.18.2.7-250326-0002 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH BIẾN ĐỘNG , CẤP GIẤY
1142 H14.18.2.7-250326-0003 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH HỒNG TRƯỜNG - ĐINH THỊ NHA CHUYỂN THUẾ
1143 H14.18.2.7-250326-0004 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH HỒNG TRƯỜNG - ĐINH THỊ PHƯỢNG CHUYỂN THUẾ
1144 H14.18.2.7-250326-0005 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÔI VĂN TƯỜNG - HOÀNG THỊ HON CHUYỂN THUẾ
1145 H14.18.2.7-250326-0006 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN LÂN BIẾN ĐỘNG , CẤP GIẤY
1146 H14.18.2.7-250327-0003 27/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾN CHUYỂN THUẾ
1147 H14.18.2.7-250327-0004 27/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN THẮNG - PHÙNG VĂN HIỀN CHUYỂN THUẾ
1148 H14.18.2.7-250327-0006 27/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN CHĂNG - ĐÀM VĂN GIANG CHUYỂN THUẾ
1149 H14.20-251029-0069 29/10/2025 30/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA VĂN SƠN
1150 H14.20-250923-0013 23/09/2025 29/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN DƯƠNG
1151 H14.20-250917-0044 17/09/2025 01/10/2025 09/10/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊM
1152 H14.20-250916-0096 16/09/2025 19/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN TUYẾN
1153 H14.20-250825-0102 25/08/2025 26/08/2025 24/09/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG VĂN THẾ
1154 H14.20-251103-0067 03/11/2025 04/11/2025 07/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐĂNG BIÊN
1155 H14.20-251103-0073 03/11/2025 04/11/2025 07/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐĂNG BIÊN
1156 H14.20-251104-0020 04/11/2025 05/11/2025 07/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ HIỀN
1157 H14.20-251105-0083 05/11/2025 06/11/2025 07/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN LUÂN
1158 H14.20-251007-0017 07/10/2025 08/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÍCH HỢP
1159 H14.20-251008-0018 08/10/2025 09/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THIÊM
1160 H14.20-250909-0065 09/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LƯƠNG
1161 H14.20-250910-0095 10/09/2025 15/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ RÒNG
1162 H14.20-251010-0057 10/10/2025 13/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THÁI
1163 H14.20-250812-0092 12/08/2025 22/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TÔN THỊ HUYỀN
1164 H14.20-250812-0107 12/08/2025 22/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ BÁ CƯỜNG
1165 H14.20-250812-0108 12/08/2025 22/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH MẠNH ĐỨC
1166 H14.20-250813-0018 13/08/2025 25/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN QUÂN
1167 H14.20-251113-0035 13/11/2025 14/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THU THẢO
1168 H14.20-251014-0034 14/10/2025 15/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC VĂN TÚ
1169 H14.20-251114-0030 14/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ ĐÀM TRUNG
1170 H14.20-251114-0053 14/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ TƯƠNG
1171 H14.20-250915-0012 15/09/2025 18/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
1172 H14.20-250915-0034 15/09/2025 29/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
LỤC VĂN DŨNG
1173 H14.20-251016-0001 16/10/2025 17/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG ĐÌNH BA
1174 H14.20-250917-0061 17/09/2025 18/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÍCH HỢP
1175 H14.20-250917-0072 17/09/2025 18/09/2025 19/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DOÃN ĐỘ
1176 H14.20-251017-0104 17/10/2025 20/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN TẤN
1177 H14.20-250918-0090 18/09/2025 23/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÍCH HỢP
1178 H14.20-250822-0023 22/08/2025 25/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ THÚY
1179 H14.20-250822-0026 22/08/2025 11/09/2025 26/09/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG VĂN LẬP
1180 H14.20-250822-0042 22/08/2025 25/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHA
1181 H14.20-250822-0048 22/08/2025 25/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ ĐÔI
1182 H14.20-250922-0039 22/09/2025 23/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM QUANG CHỦ
1183 H14.20-251022-0067 22/10/2025 23/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHUNG THỊ NOỌNG
1184 H14.20-251022-0106 22/10/2025 23/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÔ THỊ PHÌNH
1185 H14.20-251024-0032 24/10/2025 27/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO
1186 H14.20-251024-0049 24/10/2025 27/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM QUANG CHỦ
1187 H14.20-250825-0023 25/08/2025 26/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG HỒNG THÁI
1188 H14.20-250825-0061 25/08/2025 26/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ĐÌNH CẦU
1189 H14.20-250925-0017 25/09/2025 26/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HUYỆN
1190 H14.20-250925-0068 25/09/2025 23/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ MINH SÚNG
1191 H14.20-250826-0007 26/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN CHỰNG
1192 H14.20-250826-0010 26/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
1193 H14.20-250826-0013 26/08/2025 27/08/2025 24/09/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐINH VĂN HÓA
1194 H14.20-250826-0033 26/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN ĐỊNH
1195 H14.20-250826-0078 26/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ HƯƠNG
1196 H14.20-250826-0085 26/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ PHƯƠNG
1197 H14.20-251028-0022 28/10/2025 13/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ ÍCH HÀO
1198 H14.20-250819-0052 19/08/2025 10/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU VĂN ĐOÀN
1199 H14.20-251013-0072 13/10/2025 06/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
SẦM THỊ THẢO
1200 H14.20-251014-0019 14/10/2025 11/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ THUYỂN
1201 H14.20-250917-0073 17/09/2025 03/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYỆT
1202 H14.20-250819-0051 19/08/2025 24/10/2025 21/11/2025
Trễ hạn 20 ngày.
BẾ KIM KHẢI
1203 H14.20-250820-0057 20/08/2025 14/10/2025 19/11/2025
Trễ hạn 26 ngày.
HÀ THỊ CẦN
1204 H14.20-250922-0049 22/09/2025 06/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG THỊ NGÂN
1205 H14.20-251022-0104 22/10/2025 17/11/2025 19/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH
1206 H14.20-251023-0085 23/10/2025 10/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM VĂN BƯỜNG
1207 H14.20-250825-0054 25/08/2025 17/10/2025 14/11/2025
Trễ hạn 20 ngày.
CHU TRẦN TUYÊN
1208 H14.20-251103-0091 03/11/2025 19/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM HỒNG HẢI
1209 H14.20-250909-0058 09/09/2025 10/09/2025 11/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LANH
1210 H14.20-250818-0020 18/08/2025 22/08/2025 25/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN TIẾN
1211 H14.20-250819-0024 19/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN LÊN
1212 H14.20-250922-0012 22/09/2025 08/10/2025 09/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN KIẾN
1213 H14.18.2.2-250102-0001 02/01/2025 07/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ HIỀN
1214 H14.18.2.2-250103-0002 03/01/2025 08/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THỊ LÀNH
1215 H14.18.2.2-250106-0005 06/01/2025 09/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ CÚC
1216 H14.18.2.2-250310-0004 10/03/2025 13/03/2025 24/06/2025
Trễ hạn 71 ngày.
LƯU LÊ HIỆU
1217 H14.18.2.2-250411-0014 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ THU HẢI
1218 H14.18.2.2-250522-0009 22/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG TRƯỜNG
1219 H14.18.2.2-250624-0005 24/06/2025 01/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ TUYỂN
1220 H14.18.2.2-250227-0001 27/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG NGUYỄN DƯƠNG
1221 H14.18.2.2-250530-0001 30/05/2025 06/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN HẠNH
1222 H14.18.2.2-241230-0008 30/12/2024 03/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN TRUNG PHÚC
1223 H14.18.2.2-241230-0011 30/12/2024 03/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HUYỀN
1224 H14.20-250902-0002 03/09/2025 19/09/2025 15/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THẾ CƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - TÁCH THỬA
1225 H14.20-250904-0031 04/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LỰU - XTC
1226 H14.20-250905-0043 05/09/2025 11/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHƯƠNG VĂN TUÂN - ĐẤT VĨNH QUANG - THAY ĐỔI TÊN
1227 H14.20-250807-0001 07/08/2025 03/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐÀM THỊ THOẠI - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1228 H14.20-250808-0046 08/08/2025 22/08/2025 02/10/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TÔ THỊ ƯƠNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1229 H14.20-250908-0055 08/09/2025 26/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỐC HIỆU - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1230 H14.20-250908-0067 08/09/2025 12/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRỌNG VĨNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1231 H14.20-250910-0031 10/09/2025 22/09/2025 05/11/2025
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG THỊ CÚC - ĐẤT HÀ QUẢNG - TẶNG CHO
1232 H14.20-250910-0080 10/09/2025 22/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN VIỆT - ĐẤT TÂN GIANG - ĐÍNH CHÍNH GCN ĐÃ CẤP
1233 H14.20-250911-0021 11/09/2025 12/09/2025 16/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG HOÀNG - XTC
1234 H14.20-250911-0051 11/09/2025 25/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1235 H14.20-250812-0103 12/08/2025 28/08/2025 04/10/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NÔNG QUỐC VƯƠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - TÁCH THỬA
1236 H14.20-250912-0006 12/09/2025 26/09/2025 02/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ ĐIỆP - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1237 H14.20-250912-0049 12/09/2025 18/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÂM - ĐẤT ĐỀ THÁM - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1238 H14.20-250912-0034 12/09/2025 18/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG ĐỨC HẬU-ĐỀ THÁM-XÁC NHÂN BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH (1217)
1239 H14.20-250912-0037 12/09/2025 18/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG ĐỨC HẬU- ĐỀ THÁM- XÁC NHẬN BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH (1218)
1240 H14.20-250912-0038 12/09/2025 18/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG ĐỨC HẬU-ĐỀ THÁM-XÁC NHÂN BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH (1220)
1241 H14.20-250912-0056 12/09/2025 26/09/2025 02/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN THUẬN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1242 H14.20-250912-0062 12/09/2025 26/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC ANH - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI (1225)
1243 H14.20-250813-0041 13/08/2025 29/08/2025 21/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
ĐOÀN VĂN KÝ - ĐẤT SÔNG HIẾN - TÁCH THỬA
1244 H14.20-250813-0094 13/08/2025 29/08/2025 21/10/2025
Trễ hạn 36 ngày.
PHÙNG THỊ SAN - ĐẤT SÔNG HIẾN - TÁCH THỬA
1245 H14.20-250814-0025 14/08/2025 28/08/2025 02/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG THỊ LAN - ĐẤT HỢP GIANG - CẤP ĐỔI
1246 H14.20-250814-0027 14/08/2025 04/09/2025 07/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG QUỐC HUY - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1247 H14.20-251014-0018 14/10/2025 30/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH TUÂN - ĐẤT ĐỀ THÁM - TÁCH THỬA
1248 H14.20-251014-0052 14/10/2025 28/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ TỌA - ĐẤT HỢP GIANG - CẤP ĐỔI
1249 H14.20-251014-0074 14/10/2025 30/10/2025 03/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHANH - ĐẤT ĐỀ THÁM - TÁCH THỬA
1250 H14.20-250815-0027 15/08/2025 03/09/2025 16/10/2025
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI SƠN THẠCH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
1251 H14.20-250915-0025 15/09/2025 19/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NÔNG THỊ THU HUỆ - ĐẤT ĐỀ THÁM - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1252 H14.20-250915-0035 15/09/2025 19/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN QUANG MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1253 H14.20-250915-0056 15/09/2025 01/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LA HOÀNG NGỌC - ĐẤT ĐỀ THÁM - TÁCH THỬA
1254 H14.20-250916-0011 16/09/2025 25/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ HỢI - ĐẤT HỢP GIANG - CẤP ĐỔI
1255 H14.20-250917-0017 17/09/2025 23/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ DOÃN THẮNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1256 H14.20-250917-0041 17/09/2025 23/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
DƯƠNG THỊ LÂM - ĐẤT HƯNG ĐẠO - THAY ĐỔI NĂM SINH
1257 H14.20-250917-0048 17/09/2025 22/09/2025 28/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VI VĂN CHUẨN - XTC - QUA BƯU ĐIỆN
1258 H14.20-250917-0051 17/09/2025 23/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 18 ngày.
TRIỆU THỊ HÍN - ĐẤT SÔNG BẰNG - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1259 H14.20-250917-0065 17/09/2025 29/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO - ĐẤT ĐỀ THÁM - ĐÍNH CHÍNH NỘI DUNG BIẾN ĐỘNG
1260 H14.20-250918-0026 18/09/2025 24/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 17 ngày.
THẨM THÁI CHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1261 H14.20-250819-0018 19/08/2025 04/09/2025 02/10/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THẨM HUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1262 H14.20-250819-0050 19/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỐNG KÊ - ĐẤT HOÀ CHUNG - TĐTT
1263 H14.20-250919-0033 19/09/2025 26/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU ĐÌNH VINH - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1264 H14.20-250919-0085 19/09/2025 25/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1265 H14.20-250919-0086 19/09/2025 25/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐOÀN NGỌC SỸ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1266 H14.20-250821-0016 21/08/2025 10/09/2025 21/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN THANH HOÀI - ĐẤT SÔNG HIẾN - TN
1267 H14.20-250821-0029 21/08/2025 22/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SẦM VĂN LOÒNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1268 H14.20-250821-0076 21/08/2025 22/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN KÍN - TC
1269 H14.20-250822-0025 22/08/2025 28/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU SỸ QUANG - ĐẤT HÒA CHUNG - THAY ĐỔI NĂM SINH CHỦ SỬ DỤNG
1270 H14.20-250822-0031 22/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HOEN - XTC
1271 H14.20-250822-0069 22/08/2025 28/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN VIÊN - ĐẤT HOÀ CHUNG - ĐÍNH CHÍNH NỘI DUNG CHUYỂN NHƯỢNG
1272 H14.20-250822-0075 22/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐÌNH PHONG - XTC
1273 H14.20-251022-0092 22/10/2025 07/11/2025 11/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ HUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM - TÁCH THỬA
1274 H14.20-250822-0104 25/08/2025 12/09/2025 21/10/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM VĂN LƯỢNG-SÔNG HIẾN-TÁCH THỬA
1275 H14.20-250825-0049 25/08/2025 29/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HÒA - ĐẤT TÂN GIANG - THAY ĐỔI NĂM SINH CHỦ SỬ DỤNG
1276 H14.20-250825-0069 25/08/2025 08/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
HỨA VĨNH CHÍNH - ĐẤT ĐỀ THÁM - TẶNG CHO
1277 H14.20-250825-0086 25/08/2025 11/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ TỰ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1278 H14.20-250825-0110 25/08/2025 24/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN THUẬN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1279 H14.20-250925-0061 25/09/2025 07/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG THỊ THỦY - ĐẤT NÙNG TRÍ CAO - ĐÍNH CHÍNH GCN ĐÃ CẤP
1280 H14.20-250925-0085 25/09/2025 13/10/2025 17/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ MINH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - TÁCH THỬA
1281 H14.20-250826-0019 26/08/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HIỆP - ĐẤT HƯNG ĐẠO - BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1282 H14.20-250826-0057 26/08/2025 15/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU TỎA - ĐẤT ĐỀ THÁM - TÁCH THỬA
1283 H14.20-250826-0060 26/08/2025 25/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHU XUÂN THANH - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1284 H14.20-250826-0072 26/08/2025 03/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1285 H14.20-250926-0047 26/09/2025 29/09/2025 19/10/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢNG - ĐẤT THÔNG NÔNG - XÓA THẾ CHẤP
1286 H14.20-250827-0004 27/08/2025 04/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ QUANG LUYỆN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1287 H14.20-250827-0012 27/08/2025 04/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM VĂN TÔN - ĐẤT SÔNG HIẾN - BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1288 H14.20-250827-0041 27/08/2025 16/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN VĂN THẮNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - TÁCH THỬA
1289 H14.20-250827-0068 27/08/2025 28/08/2025 30/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG QUỐC THẮNG - TC
1290 H14.20-250827-0071 27/08/2025 04/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐÀM VĂN HIẾN - ĐẤT HOÀNG TUNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1291 H14.20-250828-0007 28/08/2025 29/08/2025 30/08/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH ĐÌNH CHÍNH - XTC
1292 H14.20-250828-0012 28/08/2025 24/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ MẠC - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1293 H14.20-250828-0022 28/08/2025 15/09/2025 29/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN NGỌC ANH - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1294 H14.20-250828-0053 28/08/2025 29/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG TUYẾT MAI - XTC
1295 H14.20-250828-0059 28/08/2025 29/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MA THỊ LIỄU - TC
1296 H14.20-250828-0065 28/08/2025 29/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THU HIỀN - XTC
1297 H14.20-250829-0034 29/08/2025 08/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
PHẠM QUỐC HUY - ĐẤT SÔNG BẰNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1298 H14.20-250829-0045 29/08/2025 08/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NÔNG MINH THẢO
1299 H14.20-250829-0056 29/08/2025 16/09/2025 22/10/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN CHINH CHIẾN - ĐẤT VĨNH QUANG - KHAI THÁC HỒ SƠ (ĐÃ TÍCH VÀO BẢN GIẤY)
1300 H14.20-250829-0069 29/08/2025 08/09/2025 17/10/2025
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG VĂN QUYẾT - ĐẤT SÔNG HIẾN - BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1301 H14.20-250929-0048 29/09/2025 15/10/2025 27/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRIỆU THỊ VƯƠNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - TÁCH THỬA
1302 H14.20-250930-0003 30/09/2025 16/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THANH - ĐẤT ĐỀ THÁM - TÁCH THỬA
1303 H14.20-250904-0021 04/09/2025 05/09/2025 07/09/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐƯỜNG VŨ QUANG - TC
1304 H14.20-250807-0004 07/08/2025 22/08/2025 15/09/2025
Trễ hạn 15 ngày.
ĐOÀN VĂN TRUNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1305 H14.20-250808-0037 08/08/2025 26/08/2025 15/09/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HỨA ĐÔNG HƯNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1306 H14.20-250911-0005 11/09/2025 23/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ KHUYÊN - ĐẤT ĐỀ THÁM - TẶNG CHO
1307 H14.20-250911-0056 11/09/2025 23/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ THỊ TUYẾT - ĐẤT THỤC PHÁN - TẶNG CHO - NỘP QUA BƯU ĐIỆN
1308 H14.20-250911-0072 11/09/2025 23/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ THỊ THẮM - ĐẤT ĐỀ THÁM - TẶNG CHO - NỘP QUA BƯU ĐIỆN
1309 H14.20-250911-0076 11/09/2025 23/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ THỊ HẠNH - ĐẤT ĐỀ THÁM - TẶNG CHO - NỘP QUA BƯU ĐIỆN
1310 H14.20-250911-0079 11/09/2025 23/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ VĂN THAO -ĐẤT DỀ THÁM - TẶNG CHO - NỘP QUA BƯU ĐIỆN
1311 H14.20-250812-0010 12/08/2025 18/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG KHÁNH THÙY - ĐẤT ĐỀ THÁM - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1312 H14.20-250812-0051 12/08/2025 04/09/2025 07/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TRẦN HIỆP - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1313 H14.20-250812-0097 12/08/2025 18/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THÙY CHI - ĐẤT HỢP GIANG - ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT
1314 H14.20-250912-0021 12/09/2025 24/09/2025 03/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ KHUYÊN - ĐẤT ĐỀ THÁM - TẶNG CHO
1315 H14.20-250813-0028 13/08/2025 19/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN ĐOÀN - ĐẤT SÔNG HIẾN - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1316 H14.20-250813-0033 13/08/2025 19/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ CƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - BIẾN ĐỘNG CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1317 H14.20-250813-0073 13/08/2025 19/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THẾ THƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1318 H14.20-250813-0081 13/08/2025 29/08/2025 15/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ OÁNH - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1319 H14.20-250815-0010 15/08/2025 05/09/2025 07/09/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG VĂN GIANG - ĐẤT HỢP GIANG - CẤP ĐỔI
1320 H14.20-250815-0057 15/08/2025 05/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LA TUẤN HUY - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1321 H14.20-250818-0003 18/08/2025 04/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1322 H14.20-250819-0037 19/08/2025 29/08/2025 15/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THỊ HÀ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1323 H14.20-250820-0079 20/08/2025 10/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO ANH LƯƠNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1324 H14.20-251003-0036 03/10/2025 08/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ LỰU
1325 H14.20-251113-0028 13/11/2025 18/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ KHÁI
1326 H14.20-251015-0013 15/10/2025 20/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN THÀNH
1327 H14.20-251103-0030 03/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ HIỀN
1328 H14.20-250829-0038 29/08/2025 26/09/2025 11/11/2025
Trễ hạn 32 ngày.
DƯƠNG THỊ NINH
1329 H14.100-250801-0006 01/08/2025 13/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG- ĐẤT HOÀNG TUNG- THỤC PHÁN - TÁCH THỬA
1330 H14.100-250801-0030 01/08/2025 13/08/2025 17/09/2025
Trễ hạn 24 ngày.
MÔNG VĂN HUẤN- ĐẤT TÂN GIANG - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1331 H14.100-250801-0049 01/08/2025 06/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MÔNG VĂN KHOAN
1332 H14.100-250801-0057 01/08/2025 13/08/2025 17/09/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG HÙNG TỨ - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1333 H14.100-250801-0072 01/08/2025 15/08/2025 11/09/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ THỨC - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI
1334 H14.100-250801-0074 01/08/2025 15/08/2025 11/09/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THUỲ TRANG- ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI
1335 H14.100-250804-0070 04/08/2025 23/08/2025 15/09/2025
Trễ hạn 15 ngày.
MA VĂN DIỄN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1336 H14.100-250805-0011 05/08/2025 17/08/2025 08/09/2025
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI BẢO LONG - ĐẤT HÒA CHUNG - HỢP THỬA
1337 H14.100-250805-0015 05/08/2025 11/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐOÀN QUỐC CHÍNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1338 H14.100-250806-0033 06/08/2025 18/08/2025 20/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG LÊ VŨ - ĐẤT QUẢNG UYÊN - TÁCH THỬA
1339 H14.100-250806-0076 06/08/2025 12/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG TUẤN CƯỜNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1340 H14.100-250806-0077 06/08/2025 12/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG TUẤN CƯỜNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1341 H14.100-250807-0005 07/08/2025 13/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRIỆU VĂN HƯỚNG - ĐẤT HÒA CHUNG - ĐÍNH CHÍNH TÊN ĐỆM
1342 H14.100-250807-0021 07/08/2025 27/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ THU - ĐẤT SÔNG BẰNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1343 H14.100-250807-0034 07/08/2025 13/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 14 ngày.
THÒONG PHỦI LÀN - ĐẤT HỢP GIANG - THAY ĐỔI NĂM SINH
1344 H14.100-250811-0002 11/08/2025 15/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT
1345 H14.100-250811-0003 11/08/2025 15/08/2025 19/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT
1346 H14.100-250718-0038 18/07/2025 30/07/2025 11/08/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ
1347 H14.100-250718-0048 18/07/2025 13/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 27 ngày.
DIÊM THỊ HUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- TẶNG CHO
1348 H14.100-250721-0018 21/07/2025 31/07/2025 11/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM XUÂN HẢI -ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- CẤP ĐỔI
1349 H14.100-250721-0029 21/07/2025 31/07/2025 22/09/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGÔ THỊ BẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- THỤC PHÁN- THỪA KẾ
1350 H14.100-250721-0038 21/07/2025 31/07/2025 22/09/2025
Trễ hạn 36 ngày.
VƯƠNG VĂN DUYỆT - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1351 H14.100-250721-0058 21/07/2025 31/07/2025 11/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN THỊ XANH - ĐẤT NỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- TẶNG CHO
1352 H14.100-250721-0066 21/07/2025 31/07/2025 22/09/2025
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ THỊ THẢO - ĐẤT HƯNG ĐẠO - THỤC PHÁN- CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1353 H14.100-250721-0074 21/07/2025 31/07/2025 22/09/2025
Trễ hạn 36 ngày.
THÒONG PHỦI LÀN - ĐẤT HỢP GIANG - THỤC PHÁN - ĐÍNH CHÍNH TÊN ĐỆM THEO CCCD
1354 H14.100-250722-0034 22/07/2025 01/08/2025 05/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MAI VĂN TIẾN THÀNH - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI
1355 H14.100-250723-0001 23/07/2025 04/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ VĂN GIÓ - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG
1356 H14.100-250723-0008 23/07/2025 04/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ VÀ ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1357 H14.100-250723-0027 23/07/2025 04/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN SƠN HẢI - ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG
1358 H14.100-250723-0029 23/07/2025 12/08/2025 19/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI BÁ ĐÁN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP GCN
1359 H14.100-250723-0031 23/07/2025 04/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG ĐỨC HẠ- ĐẤT TÂN GIANG- CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1360 H14.100-250723-0034 23/07/2025 04/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NÔNG VĂN HẢI - ĐẤT HOÀ CHUNG - TÂN GIANG- THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1361 H14.100-250723-0071 23/07/2025 04/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HỨA QUỲNH NGA - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- TẶNG CHO
1362 H14.100-250723-0094 23/07/2025 04/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 32 ngày.
BÙI BẢO LONG -ĐẤT HOÀ CHUNG- TÂN GIANG- CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1363 H14.100-250723-0111 23/07/2025 04/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN ĐỨC BÌNH - ĐẤT HOÀ CHUNG- TÂN GIANG- THU HỒI ĐẤT
1364 H14.100-250724-0027 24/07/2025 05/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NÔNG ĐÀM TRÚC - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1365 H14.100-250724-0034 24/07/2025 03/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN PHONG - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI
1366 H14.100-250724-0073 24/07/2025 05/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 33 ngày.
BÙI BẢO LONG -ĐẤT HOÀ CHUNG- CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1367 H14.100-250725-0001 25/07/2025 04/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀM CHIẾN LÀNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
1368 H14.100-250725-0006 25/07/2025 04/08/2025 18/10/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐÀM HỒNG LẬP - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
1369 H14.100-250725-0022 25/07/2025 06/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHU ĐỨC KHANH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1370 H14.100-250725-0040 25/07/2025 04/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN SỬU - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
1371 H14.100-250728-0018 28/07/2025 07/08/2025 10/09/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NÔNG THỊ CƯƠNG - ĐẤT HOÀNG TUNG THỤC PHÁN - ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH
1372 H14.100-250728-0019 28/07/2025 07/08/2025 10/09/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NÔNG THỊ CƯƠNG - ĐẤT HOÀNG TUNG THỤC PHÁN - ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH
1373 H14.100-250728-0020 28/07/2025 07/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG THỊ CƯƠNG - ĐẤT HOÀNG TUNG- THỤC PHÁN- ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH
1374 H14.100-250728-0039 28/07/2025 07/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM- ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH
1375 H14.100-250728-0052 28/07/2025 07/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN KHUYÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG
1376 H14.100-250728-0064 28/07/2025 07/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ HẢO - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ
1377 H14.100-250728-0072 28/07/2025 07/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NHÀN - ĐẤT NGỌC XUÂN - NÙNG TRÍ CAO - CHUYỂN NHƯỢNG
1378 H14.100-250728-0082 28/07/2025 07/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM - ĐẤT SÔNG BẰNG - NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1379 H14.100-250728-0088 28/07/2025 07/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀ - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG
1380 H14.100-250729-0005 29/07/2025 08/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG HÙNG GIANG - ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN - TẶNG CHO
1381 H14.100-250729-0016 29/07/2025 08/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN - ĐẤT TÂN GIANG - CHUYỂN NHƯỢNG
1382 H14.100-250729-0023 29/07/2025 08/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ ĐIỀU -ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN - THỪA KẾ
1383 H14.100-250729-0024 29/07/2025 08/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ ĐIỀU- ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN - CHUYỀN NHƯỢNG
1384 H14.100-250729-0031 29/07/2025 08/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN NHƯ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- TÂN GIANG- TẶNG CHO
1385 H14.100-250729-0039 29/07/2025 08/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH - ĐẤT HỢP GIANG - THỤC PHÁN- THỪA KẾ
1386 H14.100-250729-0049 29/07/2025 08/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRƯƠNG THỊ THƠM- ĐẤT HOÀNG TUNG- THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG
1387 H14.100-250729-0051 29/07/2025 08/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG VĂN THƯỜNG - ĐẤT HOÀNG TUNG - THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG
1388 H14.100-250729-0065 29/07/2025 08/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG ĐÌNH KIÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- TẶNG CHO
1389 H14.100-250729-0068 29/07/2025 08/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG
1390 H14.100-250729-0070 29/07/2025 08/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM THỊ NHÀN - ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG
1391 H14.100-250729-0073 29/07/2025 08/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN THỊ NGÀ - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG
1392 H14.100-250729-0079 29/07/2025 08/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG
1393 H14.100-250730-0005 30/07/2025 09/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ HUYỀN - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO - CẤP ĐỔI
1394 H14.100-250730-0007 30/07/2025 11/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
VI THỊ CHAO - ĐẤT SÔNG BẰNG - NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ
1395 H14.100-250730-0008 30/07/2025 11/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO - HIẾN ĐẤT LÀM ĐƯỜNG
1396 H14.100-250730-0042 30/07/2025 19/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG THỊ OANH - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - THU HỒI
1397 H14.100-250730-0044 30/07/2025 11/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 11 ngày.
MA VĂN ĐỐNG - ĐẤT BẠCH ĐẰNG - CHUYỂN NHƯỢNG
1398 H14.100-250730-0068 30/07/2025 11/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐẶNG HÙNG TỨ - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1399 H14.100-250730-0071 30/07/2025 11/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐINH XUÂN ĐÀI - ĐẤT VĨNH QUANG - NÙNG TRÍ CAO - TĂNG CHO
1400 H14.100-250731-0065 31/07/2025 12/08/2025 17/09/2025
Trễ hạn 25 ngày.
TRƯƠNG THỊ BỎNG - ĐẤT TÂN GIANG - ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH
1401 H14.100-250731-0073 31/07/2025 12/08/2025 17/09/2025
Trễ hạn 25 ngày.
ĐẶNG HÙNG TỨ- ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1402 H14.100-250731-0084 31/07/2025 12/08/2025 17/09/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NÔNG VĂN HÙNG - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- THU HỒI ĐẤT
1403 H14.100-250801-0079 01/08/2025 13/08/2025 08/09/2025
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG NGỌC THẮNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO - THỤC PHÁN - ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH
1404 H14.100-250801-0101 01/08/2025 13/08/2025 08/09/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐOÀN MINH TƯỜNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO- THỤC PHÁN- CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1405 H14.100-250804-0074 04/08/2025 07/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ XUÂN ĐÔNG
1406 H14.100-250805-0007 05/08/2025 11/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THANH TOÀN - ĐẤT SÔNG HIẾN - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1407 H14.18.2.8-250402-0002 02/04/2025 08/04/2025 30/06/2025
Trễ hạn 57 ngày.
MÃ VĂN QUYỀN
1408 H14.18.2.8-250702-0001 02/07/2025 07/07/2025 08/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HIỂN
1409 H14.18.2.8-250403-0001 03/04/2025 11/04/2025 30/06/2025
Trễ hạn 54 ngày.
BẾ THANH TỊNH
1410 H14.18.2.8-250403-0002 03/04/2025 11/04/2025 30/06/2025
Trễ hạn 54 ngày.
BẾ XUÂN TIẾN
1411 H14.18.2.8-250417-0001 17/04/2025 24/04/2025 30/06/2025
Trễ hạn 45 ngày.
MÔNG QUỐC TRANG
1412 H14.18.2.8-250319-0003 19/03/2025 26/03/2025 30/06/2025
Trễ hạn 66 ngày.
TRIỆU QUANG HỢP
1413 H14.18.2.8-250619-0003 19/06/2025 24/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ HOAN
1414 H14.18.2.8-250624-0005 24/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG NGỌC HÀ
1415 H14.18.2.8-250602-0002 02/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG QUANG LINH
1416 H14.18.2.8-250304-0001 04/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HẬU
1417 H14.18.2.8-250108-0003 08/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN CƯƠNG
1418 H14.18.2.8-250609-0001 09/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ THẮM
1419 H14.18.2.8-250512-0002 12/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ XÍN
1420 H14.18.2.8-250515-0002 15/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG VĂN HIỆU
1421 H14.18.2.8-250116-0002 16/01/2025 23/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THỊ BỜI
1422 H14.18.2.8-250618-0002 18/06/2025 25/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THANH HƯNG
1423 H14.18.2.8-250620-0001 20/06/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH TUẤN
1424 H14.18.2.8-241220-0003 20/12/2024 06/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN RAO
1425 H14.18.2.8-250122-0002 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM HUYÊN NGOẠN
1426 H14.18.2.8-250324-0002 24/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN CẢNH
1427 H14.18.2.8-241226-0003 26/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN MẠNH
1428 H14.18.2.8-241227-0003 27/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG CẦU
1429 H14.18.2.8-250328-0001 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG VĂN RIN
1430 H14.18-240703-0015 03/07/2024 15/07/2024 29/04/2025
Trễ hạn 204 ngày.
ĐÀM ĐỨC HOÀ ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
1431 H14.20.100-250703-0001 03/07/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU NGỌC VÒONG- ĐẤT HƯNG ĐẠO (THỤC PHÁN ) - CẤP ĐỔI
1432 H14.20.100-250703-0002 03/07/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ HÙNG VƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO( THỤC PHÁN) -CẤP ĐỔI
1433 H14.20.100-250703-0003 03/07/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ HÙNG VƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO( THỤC PHÁN) -CẤP ĐỔI
1434 H14.20.100-250703-0004 03/07/2025 10/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHƯƠNG THỊ LAN ANH - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI
1435 H14.20-250703-0013 03/07/2025 21/08/2025 11/09/2025
Trễ hạn 14 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH
1436 H14.20-250702-0012 03/07/2025 28/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 16 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH
1437 H14.18-250304-0004 04/03/2025 17/09/2025 20/10/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN (TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN HOÀ AN)
1438 H14.20.100-250804-0002 04/08/2025 10/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG ĐỨC TẬN - ĐẤT NGỌC XUÂN - THU HỒI GCN
1439 H14.20-250805-0001 05/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ LANH - TC
1440 H14.20-250805-0016 05/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI KHÁNH HÀ - TC
1441 H14.20-250805-0019 05/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VIẾT LỢI
1442 H14.20-250805-0020 05/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN
1443 H14.20-250805-0021 05/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU CHIỀU GIÁP
1444 H14.20-250805-0022 05/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LỘC
1445 H14.18-240306-0042 06/03/2024 15/03/2024 26/08/2025
Trễ hạn 371 ngày.
NÔNG VĂN PHƯỢNG
1446 H14.18-241106-0009 06/11/2024 04/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NÔNG THỊ NHAN (CÔNG TY CỔ PHẦN GANG THÉP CAO BẰNG)
1447 H14.20-250707-0004 07/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ ĐẾN
1448 H14.20-250807-0005 07/08/2025 08/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THẾ QUYẾT - ĐẤT TÂN GIANG - XTC
1449 H14.20-250807-0009 07/08/2025 08/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG - XTC
1450 H14.20-250807-0010 07/08/2025 08/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG - XTC
1451 H14.20-250807-0012 07/08/2025 08/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN GIA KHÁNH - TC
1452 H14.20-250807-0055 07/08/2025 08/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THÙY DƯƠNG - XTC
1453 H14.20-250807-0057 07/08/2025 08/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ UYÊN - XTC
1454 H14.18-241107-0018 07/11/2024 19/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG HỮU CHÍNH(CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN VIỆT 68)
1455 H14.18-241108-0003 08/11/2024 20/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
NÔNG HỮU CHÍNH (CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN VIỆT 68)
1456 H14.18-240109-0050 09/01/2024 30/01/2024 26/08/2025
Trễ hạn 404 ngày.
NÔNG VĂN SINH
1457 H14.20-250711-0004 11/07/2025 22/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TIÊN TIẾN (CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 568)
1458 H14.20-250811-0011 11/08/2025 12/08/2025 13/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM LIỄU - XTC
1459 H14.18-241111-0003 11/11/2024 23/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 43 ngày.
SẦM THỊ HẠNH (SỞ TÀI CHÍNH TỈNH CAO BẰNG)
1460 H14.18-231211-0055 11/12/2023 20/12/2023 26/08/2025
Trễ hạn 432 ngày.
HOÀNG VĂN BƯỜNG
1461 H14.18-250313-0003 13/03/2025 13/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ VĂN HIỆP
1462 H14.126-250714-0013 14/07/2025 01/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 35 ngày.
TRIỆU THỊ HỚI
1463 H14.18-240315-0052 15/03/2024 05/04/2024 26/08/2025
Trễ hạn 356 ngày.
MÔNG THỊ DUNG
1464 H14.18-240315-0054 15/03/2024 05/04/2024 26/08/2025
Trễ hạn 356 ngày.
MÔNG THỊ DUNG
1465 H14.18-240315-0056 15/03/2024 05/04/2024 26/08/2025
Trễ hạn 356 ngày.
MÔNG THỊ DUNG
1466 H14.18-240415-0040 15/04/2024 09/05/2024 10/04/2025
Trễ hạn 238 ngày.
NÔNG VĂN GIÁP
1467 H14.18-240415-0043 15/04/2024 09/05/2024 26/08/2025
Trễ hạn 334 ngày.
NÔNG VĂN GIÁP
1468 H14.18-240216-0006 16/02/2024 27/02/2024 26/08/2025
Trễ hạn 384 ngày.
HOÀNG THỊ NIỆM
1469 H14.20-250917-0087 18/09/2025 22/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 7 ngày.
MA THỊ HẰNG
1470 H14.20-250619-0026 20/06/2025 03/07/2025 22/09/2025
Trễ hạn 56 ngày.
KIỂM THỬ TTPVHCC
1471 H14.18-230821-0059 21/08/2023 07/12/2023 26/08/2025
Trễ hạn 441 ngày.
LA THỊ CỔ
1472 H14.20-250723-0005 23/07/2025 04/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 34 ngày.
LƯU THỊ LAN (CÔNG TY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP ĐẠI THÀNH CAO BẰNG)
1473 H14.18-240524-0011 24/05/2024 05/06/2024 29/04/2025
Trễ hạn 232 ngày.
CHU XUÂN THÔNG ( BĐ THU HỒI ĐẤT - ĐẤT SÔNG HIẾN)
1474 H14.18-240425-0046 25/04/2024 09/05/2024 26/08/2025
Trễ hạn 334 ngày.
ĐÀM THỊ YẾN
1475 H14.18-240425-0047 25/04/2024 09/05/2024 26/08/2025
Trễ hạn 334 ngày.
ĐÀM THỊ YẾN
1476 H14.18-240425-0050 25/04/2024 09/05/2024 26/08/2025
Trễ hạn 334 ngày.
ĐÀM THỊ YẾN
1477 H14.18-250425-0002 25/04/2025 19/06/2025 29/09/2025
Trễ hạn 71 ngày.
ĐÀM THỊ QUỲNH ANH
1478 H14.18-240326-0013 26/03/2024 04/04/2024 26/08/2025
Trễ hạn 357 ngày.
HOÀNG THỊ THANH (BẾ VĂN QUYỀN)
1479 000.00.18.H14-230726-0061 26/07/2023 26/06/2025 21/07/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NÔNG LỆ HẰNG(CÔNG TY CỔ PHẦN TM&DV XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG BẮC )
1480 H14.18-240327-0054 27/03/2024 05/04/2024 26/08/2025
Trễ hạn 356 ngày.
MA TRUNG KIÊN
1481 H14.18-230828-0039 28/08/2023 28/07/2025 20/08/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LÝ VĂN HIỆP(CÔNG TY TNHH XNK THUẬN HƯNG PHÁT )
1482 H14.20-250731-0008 31/07/2025 12/08/2025 17/09/2025
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM NGỌC TUÂN (CÔNG TY XĂNG DẦU CAO BẰNG)
1483 H14.18-240701-0003 01/07/2024 02/10/2024 09/05/2025
Trễ hạn 154 ngày.
ĐINH THỊ DUNG (CẤP ĐỔI NGỌC XUÂN)
1484 H14.18-240701-0010 01/07/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
NÔNG LIỄU THÀNH (TÁCH THỬA NGỌC XUÂN) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN
1485 H14.18-240701-0027 01/07/2024 16/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 193 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ ( GỘP THỬA SÔNG BẰNG)
1486 H14.18-240701-0047 01/07/2024 30/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 136 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN (CẤP ĐỔI HƯNG ĐẠO)
1487 H14.18-240701-0056 01/07/2024 30/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 136 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN (CẤP ĐỔI HƯNG ĐẠO)
1488 H14.18-240701-0074 01/07/2024 28/08/2024 15/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỲNH ( CẤP ĐỔI ĐẤT TÂN GIANG) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN
1489 H14.18-240801-0010 01/08/2024 22/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
LÊ HỒNG THỦY
1490 H14.18-240801-0015 01/08/2024 22/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 119 ngày.
PHẠM TRUNG HÙNG
1491 H14.18-240801-0038 01/08/2024 06/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
TRẦN QUÝ LỢI ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1492 H14.20-250801-0001 01/08/2025 04/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ VĂN RỈNH
1493 H14.20-250801-0003 01/08/2025 04/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀM THỊ HUỆ
1494 H14.20-250801-0006 01/08/2025 04/08/2025 05/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG MINH THÂN
1495 H14.20-250801-0008 01/08/2025 04/08/2025 05/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN LONG
1496 H14.18-240702-0003 02/07/2024 11/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 193 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯỜNG
1497 H14.18-240702-0039 02/07/2024 12/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 219 ngày.
HỨA QUỲNH NGA (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN
1498 H14.18-240702-0064 02/07/2024 11/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 219 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯƠNG (CẤP ĐỔI ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1499 H14.20.100-250702-0001 02/07/2025 09/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ÍCH LAN - ĐẤT HƯNG ĐẠO (THỤC PHÁN) - CẤP ĐỔI
1500 H14.20.100-250702-0002 02/07/2025 09/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VI THỊ NGUYỆT - ĐẤT HƯNG ĐẠO THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI
1501 H14.20.100-250702-0003 02/07/2025 09/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI
1502 H14.20.100-250702-0004 02/07/2025 16/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ DIÊN - ĐẤT ĐỀ THÁM (THỤC PHÁN ) - CẤP GCN
1503 H14.20.100-250702-0005 02/07/2025 09/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHƯƠNG LAN HƯƠNG - DĐẤT ĐỀ THÁM THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI
1504 H14.20.100-250702-0006 02/07/2025 09/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
KHỔNG ĐOAN PHƯỢNG - ĐẤT HỢP GIANG THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI
1505 H14.20.100-250702-0007 02/07/2025 18/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGỌC THỊ KIỀU - ĐẤT HỢP GIANG - THỤC PHÁN- HỢP THỬA
1506 H14.20-250702-0023 02/07/2025 20/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH
1507 H14.18-241129-0001 02/12/2024 09/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN MINH CHÂU (CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BẮC MINH)
1508 H14.18-250103-0003 03/01/2025 26/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG QUANG DUY (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIỆT NAM)
1509 H14.18-240603-0037 03/06/2024 24/06/2024 10/02/2025
Trễ hạn 163 ngày.
LỤC HUY HOÀNG
1510 H14.18-240603-0058 03/06/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI ( ĐẤT HỢP GIANG)
1511 H14.18-240703-0008 03/07/2024 24/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 141 ngày.
HOÀNG THỊ DUYỀN
1512 H14.18-240703-0010 03/07/2024 24/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 141 ngày.
HOÀNG THỊ DUYỀN
1513 H14.18-240703-0014 03/07/2024 15/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 218 ngày.
ĐÀM ĐỨC HOÀ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
1514 H14.18-240703-0030 03/07/2024 11/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
TRIỆU THỊ TUYẾT ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) TÁCH THỬA
1515 H14.18-240703-0065 03/07/2024 15/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 218 ngày.
ĐÀM THỊ LIỄU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
1516 H14.18-240703-0067 03/07/2024 30/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 140 ngày.
LẠI ĐẮC NGỌC ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
1517 H14.20-250703-0010 03/07/2025 10/07/2025 20/08/2025
Trễ hạn 29 ngày.
VĂN PHÒNG UBND TỈNH KIỂM THỬ
1518 H14.20-250703-0001 03/07/2025 21/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 9 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH
1519 H14.20.100-250703-0005 03/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DƯƠNG - ĐẤT ĐỀ THÁM ( THỤC PHÁN) - CẤP GCN
1520 H14.20.100-250703-0006 03/07/2025 15/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ NHUNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- THỤC PHÁN - ĐÍNH CHÍNH LOẠI ĐẤT
1521 H14.20.100-250703-0007 03/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THANH THƯƠNG - ĐẤT HỢP GIANG - THỤC PHÁN - CẤP GCN
1522 H14.20.100-250703-0008 03/07/2025 21/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THUỴ- ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN- TÁCH THỬA
1523 H14.20-250829-0074 03/09/2025 07/10/2025 09/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MA THỊ HẰNG
1524 H14.18-240504-0002 04/05/2024 24/05/2024 26/08/2025
Trễ hạn 323 ngày.
NÔNG THỊ MINH BẰNG (TÁCH THỬA SÔNG HIẾN)
1525 H14.18-240504-0022 04/05/2024 09/09/2024 26/08/2025
Trễ hạn 248 ngày.
HOÀNG THỊ LUYÊN ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
1526 H14.18-240604-0028 04/06/2024 14/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 239 ngày.
VŨ VĂN ĐÔNG ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN)
1527 H14.18-240604-0042 04/06/2024 26/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 187 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
1528 H14.18-240604-0050 04/06/2024 14/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 239 ngày.
ĐỖ THỊ NGUYỆT ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ - ĐẤT SÔNG HIẾN)
1529 H14.18-240704-0053 04/07/2024 16/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 217 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
1530 H14.18-240704-0067 04/07/2024 24/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
LỤC VĂN COÓNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TÁCH THỬA
1531 H14.20.100-250704-0001 04/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ VÂN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI
1532 H14.20.100-250704-0002 04/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ VÂN - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI
1533 H14.20.100-250704-0003 04/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ KHÁNH LINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG CHÍ CAO- CẤP ĐỔI
1534 H14.20.100-250704-0004 04/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG HẠNH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
1535 H14.20.100-250704-0005 04/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN HIỆN - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - CẤP GCN
1536 H14.20.100-250704-0007 04/07/2025 11/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG TƯ- ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI
1537 H14.20.100-250704-0008 04/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ CA - ĐẤT SÔNG BẰNG - NÙNG CHÍ CAO- CẤP GCN
1538 H14.20-250804-0026 04/08/2025 05/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DỤ
1539 H14.100-250804-0043 04/08/2025 05/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN LƯƠNG
1540 H14.20-250903-0065 04/09/2025 08/10/2025 09/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA THỊ HẰNG
1541 H14.18-250305-0001 05/03/2025 15/03/2025 14/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM NGỌC TUÂN (CÔNG TY XĂNG DẦU CAO BẰNG)
1542 H14.18-240405-0052 05/04/2024 15/10/2024 26/08/2025
Trễ hạn 222 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN (GỘP THỬA ĐỀ THÁM)
1543 H14.18-250505-0001 05/05/2025 28/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THANH TOÀN (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LỤC LONG)
1544 H14.18-240605-0060 05/06/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
LỤC THỊ GIỂNG (ĐẤT NGỌC XUÂN)
1545 H14.18-240605-0063 05/06/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
HÀ THỊ ĐÀ ( ĐẤT TÂN GIANG)
1546 H14.18-240605-0075 05/06/2024 06/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 179 ngày.
LINH THỊ ĐẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
1547 H14.18-240605-0082 05/06/2024 26/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 208 ngày.
PHẠM HỒNG MINH ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1548 H14.18-250605-0011 05/06/2025 19/06/2025 14/07/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NÔNG TRÚC QUỲNH (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG)
1549 H14.18-240705-0007 05/07/2024 27/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1550 H14.18-240705-0055 05/07/2024 11/10/2024 15/04/2025
Trễ hạn 131 ngày.
HOÀNG THỊ VĨNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) HỢP THỬA ĐẤT
1551 H14.18-240705-0074 05/07/2024 17/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 216 ngày.
HOÀNG ĐỨC HIỆU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT
1552 H14.18-240805-0005 05/08/2024 26/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 117 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
1553 H14.20-250805-0011 05/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN HIẾU
1554 H14.100-250805-0046 05/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN
1555 H14.20-250805-0015 05/08/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ TRUNG KIÊN
1556 H14.18-240306-0028 06/03/2024 15/03/2024 26/08/2025
Trễ hạn 371 ngày.
HOÀNG ANH TUẤN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1557 H14.18-240506-0002 06/05/2024 16/07/2024 26/08/2025
Trễ hạn 286 ngày.
ĐỖ THỊ TRÀ ( ĐẤT TÂN GIANG)
1558 H14.18-240606-0001 06/06/2024 10/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 106 ngày.
HOÀNG SƠN ĐÔNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
1559 H14.18-240606-0024 06/06/2024 18/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 237 ngày.
LƯƠNG THỊ NGA ( ĐÍNH CHÍNH HỘ ÔNG BÀ THÀNH ÔNG BÀ - SÔNG HIẾN)
1560 H14.18-240606-0027 06/06/2024 23/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 188 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÂN ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
1561 H14.18-240606-0052 06/06/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
LÝ THỊ OANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
1562 H14.18-240606-0057 06/06/2024 18/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 237 ngày.
MÔNG THỊ TRANG ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN)
1563 H14.18-240606-0061 06/06/2024 05/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 180 ngày.
ĐÀM QUỐC KHÁNH ( ĐẤT HÒA CHUNG)
1564 H14.18-240806-0076 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
ĐÀM MINH QUYỀN
1565 H14.18-240806-0079 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
DƯƠNG VĂN CƯỜNG
1566 H14.18-240806-0080 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
NÔNG TRUNG THỰC
1567 H14.18-240806-0082 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
LẦN VĂN PHÌN
1568 H14.18-241105-0023 06/11/2024 14/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KHUYÊN
1569 H14.18-240507-0016 07/05/2024 25/07/2024 26/08/2025
Trễ hạn 279 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH ( ĐẤT TÂN GIANG)
1570 H14.18-250507-0001 07/05/2025 17/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ MẠNH LỰC (HTX CỔ PHẦN PHÚC TIẾN)
1571 H14.18-240607-0002 07/06/2024 12/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 175 ngày.
TRIỆU VĂN CHUNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
1572 H14.18-240607-0003 07/06/2024 18/06/2024 20/05/2025
Trễ hạn 236 ngày.
TĂNG THỊ NƯƠNG
1573 H14.18-240607-0012 07/06/2024 02/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 161 ngày.
TRẦN THỊ THỌ ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
1574 H14.18-240607-0021 07/06/2024 19/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 236 ngày.
HỨA THỊ LÓT ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN)
1575 H14.20.100-250707-0001 07/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ PHÚC - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- CẤP GCN
1576 H14.20-250707-0006 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN PHƯƠNG KIỀU - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG
1577 H14.20-250707-0007 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG CHIẾN THẮNG- ĐẤT VĨNH QUANG NÙNG TRÍ CAO - TẶNG CHO
1578 H14.20.100-250707-0003 07/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN ĐỐI - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CẤP GCN
1579 H14.20-250707-0009 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG CAO TỜI - ĐẤT VĨNH QUANG- NÙNG TRÍ CAO- TẶNG CHO
1580 H14.20.100-250707-0004 07/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN LÂM - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNGTRI CAO - CẤP N
1581 H14.20-250707-0011 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ ANH - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN - THỪA KẾ
1582 H14.20-250707-0012 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ NÂM- ĐẤT HOÀ CHUNG- TÂN GIANG- THỪA KẾ
1583 H14.20-250707-0013 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THU THÊU - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG - QUA BƯU ĐIỆN
1584 H14.20-250707-0015 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ QUẾ - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- TẶNG CHO
1585 H14.20-250707-0016 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU HÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN - THỪA KẾ
1586 H14.20-250707-0017 07/07/2025 17/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN LỜI - ĐẤT VĨNH QUANG -NÙNG TRÍ CAO
1587 H14.18-240807-0002 07/08/2024 13/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
NỘI THỊ NHÍU ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1588 H14.18-240807-0005 07/08/2024 16/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
TÔ ĐỨC BÌNH
1589 H14.18-240807-0008 07/08/2024 16/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
NÔNG THỊ HẰNG
1590 H14.18-240807-0046 07/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
LƯU VĂN ĐÔNG
1591 H14.18-240807-0048 07/08/2024 16/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
NÔNG GIA LÂM
1592 H14.18-240807-0053 07/08/2024 16/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 122 ngày.
NÔNG NGỌC THẠCH
1593 H14.18-240807-0057 07/08/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
LỤC VĂN SINH
1594 H14.143-250807-0006 07/08/2025 13/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 14 ngày.
MÃ THỊ CAO
1595 H14.20-250807-0051 07/08/2025 08/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THẾ LỰC
1596 H14.18-241007-0019 07/10/2024 18/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HÀ NGUYỄN SƠN (ĐOÀN KTQP 799/QUÂN KHU 1)
1597 H14.18-240108-0041 08/01/2024 17/01/2024 26/08/2025
Trễ hạn 413 ngày.
MÔNG THỊ BIỂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO -QUA BƯU ĐIỆN)
1598 H14.18-240708-0009 08/07/2024 13/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
1599 H14.18-240708-0010 08/07/2024 13/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
1600 H14.18-240708-0011 08/07/2024 13/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
1601 H14.18-240708-0059 08/07/2024 19/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 165 ngày.
HOÀNG VĂN LÊ ( CLĐ- 756-ĐẤT CHU TRINH) CẤP LẦN ĐẦU
1602 H14.18-240708-0077 08/07/2024 05/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
NÔNG THỊ THU HIỀN ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1603 H14.20-250708-0001 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH
1604 H14.20-250708-0006 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ THƯƠNG - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG
1605 H14.20-250708-0007 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU BIÊN - ĐẤT TÂN GIANG - CHUYỂN NHƯỢNG
1606 H14.20-250708-0008 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TỰ - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- THỪA KẾ
1607 H14.20-250708-0010 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ LAN ANH- ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN- TẶNG CHO - QUA BƯU ĐIỆN
1608 H14.20-250708-0011 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ
1609 H14.120-250708-0007 08/07/2025 28/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN HƯU
1610 H14.20-250708-0012 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG LÊ VÂN - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG
1611 H14.20.100-250708-0004 08/07/2025 15/07/2025 27/08/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN DUY LUẬN - HỢP GIANG - THỤC PHÁN- CẤP ĐỔI
1612 H14.120-250708-0009 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỜNG
1613 H14.20-250708-0014 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- THỪA KẾ
1614 H14.20-250708-0015 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG
1615 H14.20-250708-0017 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- TÂN GIANG- NHẬN TẶNG CHO
1616 H14.20-250708-0018 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THUY THỦY - ĐẤT DUYỆT TRUNG- TÂN GIANG- TẶNG CHO
1617 H14.20-250708-0019 08/07/2025 18/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ HỒNG CHUYÊN - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ
1618 H14.18-240808-0005 08/08/2024 16/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 146 ngày.
HÀ VĂN SÙNG
1619 H14.18-240808-0006 08/08/2024 16/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 146 ngày.
TRIỆU VĂN THANH
1620 H14.18-240808-0014 08/08/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
PHẠM THÙY LINH ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1621 H14.18-240808-0048 08/08/2024 30/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 139 ngày.
ĐOÀN THỊ NGỌC ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1622 H14.18-250109-0001 09/01/2025 06/02/2025 01/04/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY (HTX NÔNG LÂM NGHIỆP ĐỒNG TÂM)
1623 H14.18-250109-0004 09/01/2025 23/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HÀ THỊ KHUYÊN (CÔNG TY CỔ PHẦN BIC VIÊT NAM)
1624 H14.18-240709-0001 09/07/2024 19/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 214 ngày.
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯƠNG TRÚ VÀ CCCD
1625 H14.18-240709-0007 09/07/2024 12/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
LÝ THIẾU KIẾM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1626 H14.18-240709-0045 09/07/2024 18/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN THÚY LAN
1627 H14.18-240709-0047 09/07/2024 18/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN THÚY LAN
1628 H14.20-250709-0002 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ ĐÌNH HUÂN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG
1629 H14.20-250709-0003 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA KIÊN THUẪN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG
1630 H14.20-250709-0005 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG
1631 H14.20.100-250709-0004 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- ĐÍNH CHÍNH NĂM SINH
1632 H14.20-250709-0006 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN LONG - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG
1633 H14.20-250709-0008 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MIỀU - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- TẶNG CHO
1634 H14.120-250709-0005 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ HIỀN
1635 H14.20-250709-0009 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ NGỌC KHANH - ĐẤT VĨNH QUANG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG
1636 H14.20-250709-0010 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ THỊ HÒA -ĐẤT ĐỀ THÁM -THỤC PHÁN- TẶNG CHO
1637 H14.20-250709-0011 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HỢP - ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN - THỪA KẾ
1638 H14.20-250709-0012 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HỢP - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- TẶNG CHO
1639 H14.20-250709-0014 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN HOÀI - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN - THỪA KẾ
1640 H14.20-250709-0015 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÀNH - ĐẤT BẠCH ĐẰNG- CHUYỂN NHƯỢNG
1641 H14.20-250709-0016 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG PHÚC VINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ
1642 H14.120-250709-0008 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN VÂN
1643 H14.20-250709-0018 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VIỆT HOÀNG - ĐẤT NGUYỄN HUỆ - THỪA KẾ
1644 H14.20-250709-0020 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TIẾN NGHỊ - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG
1645 H14.120-250709-0011 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN HUẤN
1646 H14.20-250709-0021 09/07/2025 21/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM HIỆP - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- CHUYỂN NHƯỢNG
1647 H14.18-240809-0002 09/08/2024 25/10/2024 14/04/2025
Trễ hạn 120 ngày.
LANG THỊ HÀ ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1648 H14.18-240809-0013 09/08/2024 20/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 120 ngày.
LÊ THỊ YẾN
1649 H14.18-240809-0016 09/08/2024 30/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN
1650 H14.18-240809-0029 09/08/2024 05/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1651 H14.18-240809-0041 09/08/2024 06/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
LÊ VĂN LÂM (ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1652 H14.20-250909-0020 09/09/2025 23/09/2025 22/10/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NÔNG GIA TỰ - ĐẤT ĐỀ THÁM - KTHS
1653 H14.18-240110-0037 10/01/2024 31/01/2024 26/08/2025
Trễ hạn 403 ngày.
LINH THỊ HẠNH (HƯNG ĐẠO)
1654 H14.18-240510-0019 10/05/2024 09/09/2024 26/08/2025
Trễ hạn 248 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN (GỘP THỬA HỢP GIANG)
1655 H14.18-240510-0038 10/05/2024 05/09/2024 26/08/2025
Trễ hạn 250 ngày.
PHẠM VĂN CAO ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
1656 H14.18-240610-0003 10/06/2024 10/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 177 ngày.
TRIỆU HOÀI THƯƠNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
1657 H14.18-240610-0074 10/06/2024 14/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 153 ngày.
ĐẶNG NGỌC XUÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
1658 H14.18-240710-0001 10/07/2024 31/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 179 ngày.
ĐÀM THỊ OANH
1659 H14.18-240710-0006 10/07/2024 09/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 86 ngày.
HOÀNG THỊ TÍM ( CLĐ- 759- ĐẤT NGỌC XUÂN)
1660 H14.18-240710-0009 10/07/2024 09/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 86 ngày.
HOÀNG THỊ TÍM ( CLĐ- 760- ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP LẦN ĐẦU
1661 H14.18-240710-0031 10/07/2024 06/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
LƯƠNG TRUNG HẬU ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1662 H14.18-240710-0050 10/07/2024 31/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 136 ngày.
LA THỊ CỔ
1663 H14.120-250710-0006 10/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG TIẾN NHÂN
1664 H14.20-250710-0013 10/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ BĂNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - TẶNG CHO
1665 H14.126-250710-0020 10/07/2025 22/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ XUYÊN
1666 H14.20-250710-0014 10/07/2025 22/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN THẮNG - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - TẶNG CHO
1667 H14.126-250710-0021 10/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN CAO ỦY QUYỀN CHO HOÀNG THỊ XUYÊN - ĐẤT TẠI XÃ TRƯỜNG HÀ CŨ
1668 H14.20-250710-0015 10/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ KIỀU - ĐẤT SÔNG BẰNG - NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG
1669 H14.20-250710-0017 10/07/2025 22/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THU HẠNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO- THỤC PHÁN- TẶNG CHO
1670 H14.18-240611-0018 11/06/2024 05/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 180 ngày.
NÔNG VĂN ĐÔ ( ĐẤT HÒA CHUNG)
1671 H14.18-240611-0023 11/06/2024 20/06/2024 10/02/2025
Trễ hạn 165 ngày.
ĐOÀN THỊ MẠNH (HOÀNG ĐOÀN GIA)
1672 H14.18-240611-0039 11/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
HOÀNG ĐỨC HẠ ( ĐẤT TÂN GIANG)
1673 H14.18-240611-0051 11/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
ĐẶNG VĂN PHONG ( ĐẤT TÂN GIANG)
1674 H14.18-240711-0021 11/07/2024 23/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 212 ngày.
PHÙNG VĂN NGAY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY TT THỬA ĐẤT
1675 H14.18-240711-0042 11/07/2024 23/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 212 ngày.
ĐÀM THỊ LƠ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ VÀ CCCD
1676 H14.18-240711-0043 11/07/2024 23/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 212 ngày.
ĐÀM THỊ LƠ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
1677 H14.126-250711-0003 11/07/2025 23/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN PHỤC
1678 H14.20-250711-0001 11/07/2025 23/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ BẠCH - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN- THỪA KẾ
1679 H14.20-250711-0002 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ LƠ - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- THỪA KẾ
1680 H14.20-250711-0003 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ BIỂN - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN- THỪA KẾ
1681 H14.126-250711-0006 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN SÍNH
1682 H14.20-250711-0005 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ HƯỜNG - ĐẤT HOÀNG TUNG- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG
1683 H14.20-250711-0010 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM LƯƠNG HIỆP - ĐẤT DUYỆT TRUNG- TÂN GIANG- THỪA KẾ
1684 H14.126-250711-0013 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN LINH
1685 H14.20-250711-0011 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ KÝ - ĐẤT SÔNG BẰNG- NÙNG TRÍ CAO- THỪA KẾ
1686 H14.20-250711-0012 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU ĐÌNH VINH - ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG
1687 H14.126-250711-0016 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH
1688 H14.20-250711-0013 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ĐỨC HUY - ĐẤT ĐỀ THÁM - THỤC PHÁN - CHUYỂN NHƯỢNG
1689 H14.20.100-250711-0004 11/07/2025 12/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN HỢP - ĐẤT NGỌC XUÂN- NÙNG TRÍ CAO - TÁCH THỬA
1690 H14.20-250711-0015 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ THỊ VÂN ANH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - THỤC PHÁN- TẶNG CHO
1691 H14.20-250711-0016 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ÍCH ANH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - THỤC PHÁN -CHUYỂN NHƯỢNG
1692 H14.20-250711-0019 11/07/2025 23/07/2025 24/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC DIỆP - ĐẤT HỢP GIANG - THỤC PHÁN- TẶNG CHO
1693 H14.18-241210-0002 11/12/2024 28/06/2025 04/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CHU THỊ THANH THÙY (CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC CAO BẰNG)
1694 H14.18-240612-0075 12/06/2024 13/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 174 ngày.
SẦM VĂN AN ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
1695 H14.18-240612-0101 12/06/2024 13/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 174 ngày.
TRƯƠNG THỊ THƠM ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
1696 H14.20-250612-0001 12/06/2025 02/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN DANH HẢI (CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP CAO BẰNG)
1697 H14.18-240812-0036 12/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN VĂN CỬ ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI GCN
1698 H14.18-240812-0037 12/08/2024 18/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
THẨM HOÀNG TUYỂN
1699 H14.18-240812-0041 12/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUANG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1700 H14.18-240812-0047 12/08/2024 21/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 119 ngày.
LÊ THỊ TÚC
1701 H14.20-250811-0070 12/08/2025 24/08/2025 10/09/2025
Trễ hạn 12 ngày.
KIỂM THỬ VP UBND TỈNH
1702 H14.20-250811-0071 12/08/2025 31/08/2025 10/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
KIỂM THỬ VP UBND TỈNH
1703 H14.20-250812-0050 12/08/2025 19/08/2025 20/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH
1704 H14.20-250812-0080 12/08/2025 19/08/2025 20/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH
1705 H14.18-241112-0001 12/11/2024 02/01/2025 13/03/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NÔNG TRÚC QUỲNH(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG)
1706 H14.18-241112-0009 12/11/2024 24/12/2024 22/05/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH)
1707 H14.18-241112-0010 12/11/2024 24/12/2024 22/05/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH)
1708 H14.18-241112-0011 12/11/2024 24/12/2024 22/05/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH)
1709 H14.18-241212-0003 12/12/2024 10/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VÕ THỊ TUYẾT
1710 H14.18-250113-0002 13/01/2025 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ KHUYÊN ( CÔNG TY CỔ PHẦN BIC VIỆT NAM)
1711 H14.18-240513-0051 13/05/2024 03/06/2024 26/08/2025
Trễ hạn 317 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ (TÁCH THỬA SÔNG HIẾN)
1712 H14.18-240613-0019 13/06/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI LIÊN ( ĐẤT TÂN GIANG)
1713 H14.18-240613-0044 13/06/2024 14/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 195 ngày.
LƯU THỊ LỊCH ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
1714 H14.18-240613-0051 13/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
HOÀNG THẾ QUANG ( ĐẤT TÂN GIANG)
1715 H14.18-240613-0052 13/06/2024 25/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 232 ngày.
PHAN THỊ XUÂN ( THAY ĐỔI NĂM SINH -ĐẤT SÔNG HIẾN)
1716 H14.18-240613-0059 13/06/2024 19/07/2024 09/04/2025
Trễ hạn 186 ngày.
NGÔ VĂN VƯỢNG ( ĐẤT HỢP GIANG)
1717 H14.18-240813-0013 13/08/2024 30/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 159 ngày.
CHU THỊ THUÝ VÂN ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1718 H14.18-240813-0017 13/08/2024 18/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
NGUYỄN THẾ LUYỆN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1719 H14.18-240813-0019 13/08/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
THẨM THÁI CHƯƠNG( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA
1720 H14.18-240813-0024 13/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN CHÍ CÔNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1721 H14.18-240813-0027 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
ĐINH THỊ OANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1722 H14.18-240813-0028 13/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1723 H14.18-240813-0035 13/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN QUANG HÀO ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1724 H14.18-240813-0043 13/08/2024 04/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
LÊ ĐÌNH TÍCH ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1725 H14.18-240813-0049 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1726 H14.18-240813-0052 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1727 H14.18-240813-0054 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1728 H14.18-240813-0055 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1729 H14.18-240813-0056 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1730 H14.18-240813-0057 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1731 H14.18-240813-0058 13/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1732 H14.18-241113-0009 13/11/2024 12/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG (UBND HUYỆN THẠCH AN)
1733 H14.18-240314-0022 14/03/2024 04/04/2024 26/08/2025
Trễ hạn 357 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ (HỢP THỬA SÔNG HIẾN)
1734 H14.18-240314-0027 14/03/2024 04/04/2024 26/08/2025
Trễ hạn 357 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ (TÁCH THỬA SÔNG HIẾN)
1735 H14.18-250513-0001 14/05/2025 06/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI (CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TIÊN THÀNH)
1736 000.00.18.H14-230614-0026 14/06/2023 12/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 7 ngày.
QUÁCH HỮU HIỆU(CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHOÁNG SẢN BẢO LÂM)
1737 H14.18-240614-0020 14/06/2024 25/06/2024 20/05/2025
Trễ hạn 231 ngày.
TRẦN THANH TĨNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
1738 H14.18-240614-0022 14/06/2024 25/06/2024 20/05/2025
Trễ hạn 231 ngày.
TRẦN THANH TĨNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) - NHẬP LẦN 2 VI KO IN PHIẾU HẸN
1739 H14.18-240614-0025 14/06/2024 26/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 231 ngày.
ĐÀM THỊ MƯỜI XOAN ( THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT- ĐẤT SÔNG HIẾN)
1740 H14.18-240614-0034 14/06/2024 17/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 150 ngày.
LƯƠNG VĂN TRIỀU ( ĐẤT HÒA CHUNG)
1741 H14.18-240614-0038 14/06/2024 01/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 162 ngày.
ĐẶNG HÙNG TỨ ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
1742 H14.18-240614-0044 14/06/2024 22/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
TRẦN HỮU TIẾN ( ĐẤT HÒA CHUNG)
1743 H14.18-240614-0046 14/06/2024 30/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 176 ngày.
TRẦN HỮU TIẾN ( ĐẤT HÒA CHUNG)
1744 H14.20-250714-0006 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ DUNG - ĐẤT VĨNH QUANG- NÙNG TRÍ CAO- CHUYỂN NHƯỢNG
1745 H14.20.100-250714-0002 14/07/2025 13/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ MINH -ĐẤT SÔNG HIẾN - THỤC PHÁN- TÁCH THỬA
1746 H14.110-250714-0011 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN AN
1747 H14.110-250714-0012 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VẦN KINH
1748 H14.110-250714-0013 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA THỊ TUYẾN
1749 H14.110-250714-0014 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG MINH TÙNG
1750 H14.110-250714-0015 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHÂM
1751 H14.110-250714-0016 14/07/2025 24/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGA
1752 H14.110-250714-0017 14/07/2025 24/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO VĂN HOÀN
1753 H14.20-250714-0010 14/07/2025 24/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ GÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO- THỤC PHÁN- THỪA KẾ
1754 H14.20-250714-0011 14/07/2025 24/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN SƠN - ĐẤT HỢP GIANG- THỤC PHÁN- TẶNG CHO
1755 H14.18-240814-0001 14/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LIỄU ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1756 H14.18-240814-0002 14/08/2024 23/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 161 ngày.
TRIỆU THỊ BỬA ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
1757 H14.18-240814-0004 14/08/2024 06/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
CHU THỊ HIÊN
1758 H14.18-240814-0014 14/08/2024 04/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
ĐINH THỊ TƯỜNG VY ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1759 H14.18-240814-0034 14/08/2024 06/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
TRIỆU THỊ LUYÊN
1760 H14.18-240814-0060 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1761 H14.18-240814-0063 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1762 H14.18-240814-0064 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1763 H14.18-240814-0067 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1764 H14.20-250814-0052 14/08/2025 15/08/2025 18/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ KHỐI
1765 H14.20-251014-0069 14/10/2025 19/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ LUYẾN
1766 H14.18-240415-0002 15/04/2024 25/04/2024 08/04/2025
Trễ hạn 244 ngày.
ĐINH NGỌC CHIỀU ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
1767 H14.18-240415-0053 15/04/2024 09/05/2024 26/08/2025
Trễ hạn 334 ngày.
NÔNG NGỌC ĐÍCH (TÁCH THỬA SÔNG HIẾN)
1768 H14.18-240715-0017 15/07/2024 05/08/2024 10/04/2025
Trễ hạn 176 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
1769 H14.18-240715-0019 15/07/2024 05/08/2024 10/04/2025
Trễ hạn 176 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
1770 H14.18-240715-0025 15/07/2024 06/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
TRIỆU VĂN CHÍNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TÁCH THỬA
1771 H14.18-240715-0042 15/07/2024 07/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 200 ngày.
NÔNG VĂN ĐOÀN
1772 H14.18-240715-0048 15/07/2024 12/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
TRƯƠNG THỊ TUYẾN ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
1773 000.00.18.H14-230815-0032 15/08/2023 28/09/2023 10/02/2025
Trễ hạn 352 ngày.
BẾ THỊ THƠM
1774 H14.18-240815-0013 15/08/2024 11/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1775 H14.18-240815-0016 15/08/2024 11/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1776 H14.18-240815-0031 15/08/2024 28/10/2024 09/04/2025
Trễ hạn 116 ngày.
VŨ THỊ CHÂM ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1777 H14.18-240815-0039 15/08/2024 26/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 160 ngày.
HOÀNG VĂN KHIÊM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
1778 H14.18-240815-0040 15/08/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
HOÀNG THU HUYỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
1779 H14.18-240815-0051 15/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
PHAN TIẾN DŨNG ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1780 H14.18-240815-0067 15/08/2024 14/10/2024 09/04/2025
Trễ hạn 126 ngày.
HOÀNG TRUNG KIÊN (ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1781 H14.18-240815-0069 15/08/2024 11/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐĨNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
1782 H14.18-241115-0008 15/11/2024 27/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 39 ngày.
HÀ NGỌC NHUNG (BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG)
1783 H14.18-240516-0014 16/05/2024 06/06/2024 26/08/2025
Trễ hạn 314 ngày.
HOÀNG XUÂN DIỆU (TÁCH THỬA SÔNG HIẾN)
1784 H14.18-240716-0004 16/07/2024 20/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 191 ngày.
NÔNG VĂN NHẬT
1785 H14.18-240716-0008 16/07/2024 25/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 183 ngày.
NỊNH VĂN VÕ
1786 H14.18-240716-0031 16/07/2024 25/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN QUỐC HOÀN
1787 H14.18-240716-0042 16/07/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
BẾ THỊ NHOI
1788 H14.18-240716-0052 16/07/2024 20/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 191 ngày.
HOÀNG TRUNG PÁO
1789 H14.18-240816-0007 16/08/2024 08/11/2024 09/04/2025
Trễ hạn 107 ngày.
ĐÀM VĂN TUÂN
1790 H14.18-250317-0001 17/03/2025 06/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN
1791 H14.18-240417-0061 17/04/2024 06/09/2024 26/08/2025
Trễ hạn 249 ngày.
HOÀNG THỊ DẺN ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
1792 H14.18-240517-0006 17/05/2024 18/07/2024 26/08/2025
Trễ hạn 284 ngày.
TRẦN THỊ PIAI ( ĐẤT TÂN GIANG)
1793 H14.18-240517-0007 17/05/2024 23/12/2024 10/04/2025
Trễ hạn 77 ngày.
TRIỆU VĂN HÙNG
1794 H14.18-240517-0078 17/05/2024 28/05/2024 10/02/2025
Trễ hạn 182 ngày.
HOÀNG ĐÌNH DIỆN
1795 H14.18-240617-0029 17/06/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
LƯƠNG ĐỨC THẮNG ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)- CẤP ĐỔI GCN
1796 H14.18-240617-0046 17/06/2024 12/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 168 ngày.
LƯƠNG ĐẠI QUÝ (ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI GCN
1797 H14.20-250617-0013 17/06/2025 18/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH
1798 H14.18-240717-0010 17/07/2024 26/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 208 ngày.
VŨ VĂN ĐÔNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
1799 H14.18-240717-0019 17/07/2024 26/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 182 ngày.
HOÀNG THỊ HIẾU
1800 H14.18-240717-0025 17/07/2024 07/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 200 ngày.
ĐÀM VĂN CHĂNG (TÁCH THỬA)
1801 H14.18-240717-0063 17/07/2024 11/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NÔNG VĂN TÁM ( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA
1802 H14.18-240717-0070 17/07/2024 06/09/2024 16/01/2025
Trễ hạn 93 ngày.
PHƯƠNG ÍCH CẦU
1803 H14.18-241017-0013 17/10/2024 14/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 70 ngày.
HOÀNG KIM TUYẾN (TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THẠCH AN)
1804 H14.20-251017-0037 17/10/2025 01/11/2025 11/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐƯỜNG KIM CHI
1805 H14.18-241217-0001 17/12/2024 30/01/2025 13/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NÔNG TRÚC QUỲNH (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG)
1806 H14.18-240318-0037 18/03/2024 12/11/2024 26/08/2025
Trễ hạn 202 ngày.
HỨA THỊ CHÂM ( ĐẤT TÂN GIANG)
1807 H14.18-240618-0006 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1808 H14.18-240618-0007 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1809 H14.18-240618-0008 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1810 H14.18-240618-0009 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1811 H14.18-240618-0010 18/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1812 H14.18-240618-0012 18/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1813 H14.18-240618-0013 18/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1814 H14.18-240618-0018 18/06/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
NÔNG THỊ HƯỜNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TÁCH THỬA
1815 H14.18-240618-0020 18/06/2024 15/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 167 ngày.
HOÀNG THỊ VỮNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1816 H14.18-240618-0021 18/06/2024 06/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 172 ngày.
NGUYỄN NGỌC TỊCH ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1817 H14.18-240618-0024 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
VŨ QUANG HUY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
1818 H14.18-240618-0025 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
VŨ QUANG HUY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
1819 H14.18-240618-0034 18/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
NÔNG ĐÌNH KIÊN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1820 H14.18-240618-0037 18/06/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
LÔ ÍCH ĐẠI ( ĐẤT HƯNG ĐẠO ) TÁCH THỬA
1821 H14.18-240618-0038 18/06/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỀU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) TÁCH THỬA
1822 H14.18-240618-0043 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
MÃ THỊ NHẬT (ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
1823 H14.18-240618-0045 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
MÃ THỊ NHẬT ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
1824 H14.18-240618-0062 18/06/2024 30/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 206 ngày.
ĐÀM THỊ ÈNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1825 H14.18-240618-0067 18/06/2024 11/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 169 ngày.
SẦM THỊ CẢNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1826 H14.18-240718-0001 18/07/2024 04/10/2024 15/04/2025
Trễ hạn 136 ngày.
LƯƠNG THỊ YẾN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1827 H14.18-240718-0034 18/07/2024 22/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 189 ngày.
NÔNG VĂN TÙNG
1828 H14.18-240718-0039 18/07/2024 12/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
TRẦN THỊ PIAI ( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA
1829 H14.18-240718-0040 18/07/2024 29/07/2024 05/04/2025
Trễ hạn 177 ngày.
DƯƠNG THANH HOÀN
1830 H14.18-240718-0056 18/07/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
HOÀNG VĂN CỜ
1831 H14.18-240718-0059 18/07/2024 29/07/2024 15/04/2025
Trễ hạn 184 ngày.
BẾ VĂN HOÀN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
1832 H14.20-250918-0105 18/09/2025 30/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TRÚC QUỲNH
1833 H14.20-250918-0108 18/09/2025 30/10/2025 31/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TRÚC QUỲNH
1834 H14.18-240119-0013 19/01/2024 16/02/2024 26/08/2025
Trễ hạn 391 ngày.
TRẦN VĂN TRUNG (HƯNG ĐẠO)
1835 H14.18-240219-0019 19/02/2024 28/02/2024 26/08/2025
Trễ hạn 383 ngày.
HOÀNG THỊ LIẾN
1836 H14.18-240219-0024 19/02/2024 28/02/2024 26/08/2025
Trễ hạn 383 ngày.
LÃNH VĂN SÁU
1837 H14.18-240619-0005 19/06/2024 01/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 228 ngày.
HÀ MINH CHẮN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
1838 H14.18-240619-0026 19/06/2024 12/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 168 ngày.
PHẠM VĂN ĐĂNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1839 H14.18-240619-0032 19/06/2024 28/06/2024 09/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
HOÀNG THỊ KIM OANH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
1840 H14.18-240619-0038 19/06/2024 28/06/2024 10/04/2025
Trễ hạn 202 ngày.
LỤC THỊ HIỀN
1841 H14.18-240619-0042 19/06/2024 25/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 159 ngày.
TRẦN THỊ THÚY ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI
1842 H14.18-240619-0045 19/06/2024 01/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 228 ngày.
NGUYỄN VIỆT HỒNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
1843 H14.18-240619-0054 19/06/2024 26/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 208 ngày.
PHẠM ĐÌNH HÒA ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1844 H14.18-240619-0056 19/06/2024 01/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 228 ngày.
HOÀNG TRUNG HIẾU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
1845 H14.20-250619-0002 19/06/2025 09/07/2025 26/08/2025
Trễ hạn 34 ngày.
HÀ DIỆU LY (CTY CP VẬN TẢI HOÀ BÌNH)
1846 H14.20-250619-0021 19/06/2025 29/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
KIỂM THỬ TTPVHCC
1847 H14.18-240719-0001 19/07/2024 30/07/2024 15/04/2025
Trễ hạn 183 ngày.
HOÀNG THANH TỊNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
1848 H14.18-240719-0011 19/07/2024 02/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 203 ngày.
LÊ VĂN GIANG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1849 H14.18-240719-0026 19/07/2024 09/08/2024 08/04/2025
Trễ hạn 170 ngày.
ĐÀM NGỌC SỸ
1850 H14.18-240719-0043 19/07/2024 19/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
CHU HỒNG PHẤN ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
1851 H14.18-240719-0053 19/07/2024 23/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 188 ngày.
HOÀNG THỊ CHIN
1852 H14.18-240719-0055 19/07/2024 02/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 203 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
1853 H14.18-240719-0059 19/07/2024 06/08/2024 04/04/2025
Trễ hạn 171 ngày.
ĐỖ THỊ TUYÊN
1854 H14.18-240719-0063 19/07/2024 09/08/2024 04/04/2025
Trễ hạn 168 ngày.
LA THỊ DƯƠNG
1855 H14.18-240719-0075 19/07/2024 16/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
CHU CAO KHỞI ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
1856 H14.18-241219-0001 19/12/2024 03/01/2025 04/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
VŨ MINH TUẤN (CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HANO-VID)
1857 H14.18-241219-0002 19/12/2024 03/01/2025 05/03/2025
Trễ hạn 43 ngày.
VŨ MINH TUẤN (CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HANO-VID)
1858 H14.18-250320-0001 20/03/2025 09/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÚC (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ LUYỆN KIM CAO BẰNG)
1859 H14.18-250320-0002 20/03/2025 09/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÚC (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ LUYỆN KIM CAO BẰNG)
1860 H14.18-250520-0001 20/05/2025 30/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY (HTX NÔNG LÂM NGHIỆP ĐỒNG TÂM)
1861 H14.18-240620-0004 20/06/2024 02/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 227 ngày.
ĐÀM CHÍ KIỀN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
1862 H14.18-240620-0008 20/06/2024 19/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 165 ngày.
HOÀNG VĂN DƯỠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) HỢP THỬA ĐẤT
1863 H14.18-240620-0016 20/06/2024 25/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 183 ngày.
MỒNG LĂNG LỚN
1864 H14.18-240620-0025 20/06/2024 02/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 227 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI NĂM SINH
1865 H14.18-240620-0031 20/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1866 H14.18-240620-0034 20/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
1867 H14.18-240620-0038 20/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
1868 H14.18-241220-0002 20/12/2024 17/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG TUẤN KIỀU (CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÌNH VĂN)
1869 H14.18-240221-0040 21/02/2024 13/03/2024 26/08/2025
Trễ hạn 373 ngày.
LỤC VĂN DÌNH
1870 H14.18-250421-0002 21/04/2025 11/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH)
1871 H14.18-240521-0046 21/05/2024 09/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 107 ngày.
NÔNG ĐỨC MẠNH ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
1872 H14.18-240521-0069 21/05/2024 09/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 107 ngày.
ĐỖ THỊ DUNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG )
1873 H14.18-240521-0071 21/05/2024 09/08/2024 26/08/2025
Trễ hạn 268 ngày.
VY VĂN PHÚ (TÁCH THỬA NGỌC XUÂN)
1874 H14.18-240621-0015 21/06/2024 19/07/2024 09/04/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐỖ VĂN THƯ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1875 H14.18-240621-0016 21/06/2024 19/07/2024 09/04/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐỖ VĂN THƯ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1876 H14.18-240621-0026 21/06/2024 30/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 206 ngày.
VŨ NAM CAO ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1877 H14.18-240621-0074 21/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
LÔ ĐỨC TRUNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1878 H14.18-240621-0075 21/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
1879 H14.18-240621-0077 21/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
1880 H14.18-240621-0079 21/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
1881 H14.18-240821-0006 21/08/2024 26/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG
1882 H14.18-241021-0003 21/10/2024 25/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ NGỌC LY
1883 H14.18-240122-0007 22/01/2024 31/01/2024 26/08/2025
Trễ hạn 403 ngày.
NÔNG VĂN TIẾN ( CẤP ĐỔI GCN - ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1884 H14.18-240122-0050 22/01/2024 31/01/2024 26/08/2025
Trễ hạn 403 ngày.
ĐẶNG TUẤN CƯỜNG ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1885 H14.18-240422-0014 22/04/2024 04/09/2024 26/08/2025
Trễ hạn 251 ngày.
LÔ ÍCH QUANG ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1886 H14.18-240722-0005 22/07/2024 31/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 205 ngày.
HOÀNG THỊ HÒE
1887 H14.18-240722-0012 22/07/2024 31/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 205 ngày.
ĐÀM THỊ HÒA
1888 H14.18-240722-0020 22/07/2024 08/11/2024 15/04/2025
Trễ hạn 111 ngày.
ĐỖ TRUNG PHÚC ( ĐẤT NGỌC XUÂN ) CẤP ĐỔI
1889 H14.18-240722-0061 22/07/2024 12/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 197 ngày.
PHẠM THU THÊU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) TÁCH THỬA
1890 H14.18-240722-0074 22/07/2024 04/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
HOÀNG THỊ LOAN ( CLĐ - 771- ĐẤT TÂN GIANG) CẤP LẦN ĐẦU
1891 H14.18-240722-0078 22/07/2024 31/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 136 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
1892 H14.18-240722-0082 22/07/2024 31/07/2024 04/04/2025
Trễ hạn 175 ngày.
NGUYỄN THỊ VẤN
1893 H14.18-240722-0111 22/07/2024 06/08/2024 04/04/2025
Trễ hạn 171 ngày.
NGUYỄN THÀNH HƯNG
1894 H14.18-241122-0001 22/11/2024 06/01/2025 22/05/2025
Trễ hạn 96 ngày.
NÔNG THỊ HÂN (UBND XÃ HƯNG ĐẠO)
1895 H14.18-241122-0002 22/11/2024 06/01/2025 22/05/2025
Trễ hạn 96 ngày.
NÔNG THỊ HÂN (UBND XÃ HƯNG ĐẠO)
1896 H14.18-250123-0002 23/01/2025 24/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRỊNH PHƯƠNG ANH (CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG THĂNG LONG)
1897 H14.18-240223-0016 23/02/2024 05/03/2024 26/08/2025
Trễ hạn 379 ngày.
NÔNG THỊ THIỆP ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1898 H14.18-240223-0034 23/02/2024 15/03/2024 26/08/2025
Trễ hạn 371 ngày.
NÔNG VĂN SƠN
1899 H14.18-240423-0044 23/04/2024 07/08/2024 26/08/2025
Trễ hạn 270 ngày.
ĐOÀN VĂN HẢI ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
1900 H14.18-240523-0002 23/05/2024 03/06/2024 06/02/2025
Trễ hạn 176 ngày.
NÔNG BÍCH DIỆP (ĐẤT SÔNG HIẾN)
1901 H14.18-240523-0069 23/05/2024 08/08/2024 26/08/2025
Trễ hạn 269 ngày.
LÊ MINH TÂM ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
1902 H14.20-250623-0006 23/06/2025 13/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH NGỌC (KIỂM THỬ)
1903 H14.20-250623-0009 23/06/2025 13/07/2025 15/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH NGỌC (KIỂM THỬ)
1904 H14.20-250623-0017 23/06/2025 03/07/2025 26/08/2025
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM NGỌC TUÂN CÔNG TY XĂNG DẦU CAO BẰNG
1905 H14.20-250623-0026 23/06/2025 13/07/2025 27/08/2025
Trễ hạn 33 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH (HTX KHAI THÁC ĐÁ SẢN XUẤT VÂT LIỆU XÂY DỰNG)
1906 H14.18-240723-0010 23/07/2024 13/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 130 ngày.
ĐẶNG VĂN THUẬN
1907 H14.18-240723-0024 23/07/2024 05/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 100 ngày.
LƯƠNG VĂN THẠCH ( CLĐ - 772- ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP LẦN ĐẦU
1908 H14.18-240723-0025 23/07/2024 05/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 136 ngày.
BẾ THU THƠM
1909 H14.18-240723-0036 23/07/2024 01/08/2024 10/02/2025
Trễ hạn 135 ngày.
ĐẶNG VĂN DIN
1910 H14.18-240124-0052 24/01/2024 02/02/2024 26/08/2025
Trễ hạn 401 ngày.
PHAN THỊ LỢI ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1911 H14.18-250324-0001 24/03/2025 20/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
SẦM THỊ THUẤN
1912 H14.18-240524-0035 24/05/2024 20/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 98 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
1913 H14.18-240624-0022 24/06/2024 25/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 209 ngày.
LƯU VĂN LONG (CẤP ĐỔI TÂN GIANG)
1914 H14.18-240624-0053 24/06/2024 03/07/2024 09/05/2025
Trễ hạn 218 ngày.
TRIỆU QUANG RINH
1915 H14.18-240624-0070 24/06/2024 27/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 179 ngày.
HOÀNG THỊ PHẬU (CẤP ĐỔI HOÀ CHUNG)
1916 H14.18-240724-0005 24/07/2024 06/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1917 H14.18-240724-0028 24/07/2024 26/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 142 ngày.
LƯƠNG TUYẾT MAI
1918 H14.18-240724-0057 24/07/2024 06/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 135 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÒA
1919 H14.18-240724-0058 24/07/2024 01/10/2024 15/04/2025
Trễ hạn 139 ngày.
ĐINH NGỌC NHẤT (ĐẤT SÔNG BẰNG) TÁCH THỬA
1920 H14.18-240724-0067 24/07/2024 05/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
HOÀNG MẠNH CƯỜNG ( ĐẤT HỢP GIANG ) CẤP ĐỔI
1921 H14.18-240724-0071 24/07/2024 02/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 203 ngày.
MA VĂN CHÌNH
1922 H14.18-240425-0040 25/04/2024 18/06/2024 26/08/2025
Trễ hạn 306 ngày.
ĐẶNG THỊ HUỲNH (TÁCH THỬA SÔNG HIẾN)
1923 H14.18-240625-0044 25/06/2024 05/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 224 ngày.
ĐINH THỊ NƠI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) 02 HỒ SƠ
1924 H14.18-240625-0051 25/06/2024 05/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 224 ngày.
LÊ THỊ LOAN (THU HỒI ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1925 H14.18-240625-0055 25/06/2024 05/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÚ (CẤP ĐỔI ĐẤT NGỌC XUÂN)
1926 H14.18-240625-0056 25/06/2024 05/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÚ (CẤP ĐỔI ĐẤT NGỌC XUÂN)
1927 H14.18-240725-0018 25/07/2024 09/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
TRIỆU THỊ MINH XUÂN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI
1928 H14.18-240725-0028 25/07/2024 19/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
TRẦN THẾ PHÚ ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1929 H14.18-240725-0034 25/07/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
VŨ MẠNH CƯỜNG
1930 H14.18-240725-0053 25/07/2024 15/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 128 ngày.
TRỊNH THỊ LÀNH
1931 H14.18-240725-0060 25/07/2024 03/10/2024 11/04/2025
Trễ hạn 135 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
1932 H14.18-231025-0049 25/10/2023 06/12/2023 26/08/2025
Trễ hạn 442 ngày.
HOÀNG VĂN KHÌU ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
1933 H14.18-240326-0040 26/03/2024 16/04/2024 26/08/2025
Trễ hạn 349 ngày.
PHẠM VĂN THÚ (TÁCH THỬA SÔNG HIẾN)
1934 H14.18-240426-0014 26/04/2024 24/10/2024 26/08/2025
Trễ hạn 215 ngày.
ĐINH THỊ NỐI ( ĐẤT NGỌC XUÂN- QUA BƯU ĐIỆN)
1935 H14.18-240626-0008 26/06/2024 07/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 200 ngày.
BÙI THỊ THÙY DƯƠNG (GỘP THỬA HƯNG ĐẠO)
1936 H14.18-240626-0032 26/06/2024 05/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NÔNG THỊ DUYÊN (CẤP ĐỔI TÂN GIANG)
1937 H14.18-240726-0016 26/07/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
CHU TRIỀU THẮNG
1938 H14.18-240726-0023 26/07/2024 06/08/2024 10/02/2025
Trễ hạn 132 ngày.
LÝ TIẾN TAM
1939 H14.18-240726-0027 26/07/2024 26/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 117 ngày.
TRẦN XUÂN LỰU
1940 H14.18-240726-0031 26/07/2024 21/10/2024 14/04/2025
Trễ hạn 124 ngày.
NÔNG VĂN NAM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1941 H14.18-240726-0079 26/07/2024 13/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 130 ngày.
HỨA VĂN HÀM
1942 H14.18-241125-0002 26/11/2024 23/02/2025 20/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TỐNG THỊ CHÂM
1943 H14.18-241126-0001 26/11/2024 16/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN THỊNH (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN TẤN PHÁT)
1944 H14.18-241126-0002 26/11/2024 16/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN THU (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG GÂM)
1945 H14.18-241126-0003 26/11/2024 16/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN THU (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG GÂM)
1946 H14.18-241226-0002 26/12/2024 15/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
GIÁP THỊ THU TRÀ (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CT)
1947 H14.18-240527-0033 27/05/2024 30/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 206 ngày.
LÊ THỊ VÂN ( ĐẤT DUYỆT TRUNG)
1948 H14.18-240627-0034 27/06/2024 06/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 172 ngày.
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG (CẤP ĐỔI HỢP GIANG)
1949 H14.18-240627-0055 27/06/2024 06/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 174 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC (CẤP ĐỔI ĐẤT HỢP GIANG)
1950 H14.18-241227-0002 27/12/2024 18/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LƯƠNG ĐỨC NHẤT (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN ĐÔNG BẮC)
1951 H14.18-240528-0029 28/05/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
BẾ THỊ PHƯƠNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
1952 H14.18-240528-0051 28/05/2024 05/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 109 ngày.
NHAN TRIỆU MẦN ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
1953 H14.18-240628-0003 28/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
HOÀNG THỊ YỂNG (CẤP ĐỔI SÔNG BẰNG)
1954 H14.18-240628-0039 28/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
ĐINH THỊ THÙY DƯƠNG (CẤP ĐỔI SÔNG BẰNG)
1955 H14.18-240628-0050 28/06/2024 10/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
TRẦN LỆNH VINH (ĐÃ CHẾT) - TRẦN LỆNH QUANG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN)
1956 H14.18-240628-0069 28/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
BÙI VĂN DUY (CẤP ĐỔI NGỌC XUÂN)
1957 H14.18-240628-0071 28/06/2024 25/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 159 ngày.
LƯU HỒNG NHƯƠNG (GỘP THỬA NGỌC XUÂN)
1958 H14.18-240628-0075 28/06/2024 10/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
VŨ VĂN ĐỐI (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ SÔNG HIẾN)
1959 H14.18-240628-0076 28/06/2024 10/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
VŨ VĂN ĐỐI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN)
1960 H14.100-250728-0029 28/07/2025 31/07/2025 01/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃNH VĂN LUÂN - ĐẤT HOÀ AN
1961 H14.18-240529-0007 29/05/2024 18/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 214 ngày.
NGÔ VĂN VƯỢNG( ĐẤT HỢP GIANG)
1962 H14.18-240529-0027 29/05/2024 07/06/2024 10/04/2025
Trễ hạn 217 ngày.
NGÔN VĂN MỌC
1963 H14.18-240729-0011 29/07/2024 07/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 176 ngày.
CHU THỊ MAI HUỆ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
1964 H14.18-240729-0022 29/07/2024 19/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 126 ngày.
ĐẶNG THỊ CÔNG
1965 H14.18-240729-0063 29/07/2024 27/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI
1966 H14.18-240729-0065 29/07/2024 27/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI
1967 H14.18-240729-0083 29/07/2024 21/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 163 ngày.
MA ĐỨC HOAN
1968 H14.18-240729-0087 29/07/2024 23/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
VŨ THỊ HỒNG THÚY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1969 H14.18-240729-0094 29/07/2024 23/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
VŨ THỊ HỒNG THÚY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1970 H14.20-250728-0007 29/07/2025 23/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ QUỲNH ANH
1971 H14.20-250728-0006 29/07/2025 23/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ QUỲNH ANH
1972 H14.18-240730-0020 30/07/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
ĐÀO THỊ NGỌC ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1973 H14.18-240730-0043 30/07/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
TRẦN THỊ NGỌ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1974 H14.18-240730-0045 30/07/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
TRẦN THỊ NGỌ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1975 H14.18-240730-0048 30/07/2024 20/08/2024 19/06/2025
Trễ hạn 213 ngày.
TRIỆU THỊ LÀU
1976 H14.18-240730-0044 30/07/2024 08/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 133 ngày.
NGUYỄN ANH NGỌC
1977 H14.18-240531-0008 31/05/2024 12/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 241 ngày.
NÔNG THỊ LỆ HẰNG ( BĐ THAY ĐỔI ĐC VÀ TÊN ĐỆM- ĐẤT SỒNG HIẾN)
1978 H14.18-240531-0068 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1979 H14.18-240531-0069 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1980 H14.18-240531-0070 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1981 H14.18-240531-0072 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1982 H14.18-240731-0002 31/07/2024 06/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 87 ngày.
HOÀNG THỊ THƯƠNG ( CLĐ- 775- ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP LẦN ĐẦU
1983 H14.18-240731-0016 31/07/2024 12/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 131 ngày.
DƯƠNG THỊ HÀ
1984 H14.18-240731-0059 31/07/2024 05/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
TẠ QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1985 H14.20-250731-0010 31/07/2025 01/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ NGỌC THƯỢNG
1986 H14.20-251031-0097 31/10/2025 05/11/2025 07/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ LUYẾN
1987 H14.133-250722-0005 22/07/2025 15/08/2025 22/09/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN TÙNG
1988 H14.18.2.10-250103-0002 03/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN VĨNH
1989 H14.18.2.10-250103-0003 03/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGỌC HIỆP
1990 H14.18.2.10-250303-0004 03/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ANH DOÃN
1991 H14.18.2.10-250303-0005 03/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THU HƯỜNG
1992 H14.18.2.10-250404-0007 04/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NHÀN
1993 H14.18.2.10-250106-0004 06/01/2025 20/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG LONG
1994 H14.18.2.10-250108-0006 08/01/2025 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN BỒNG
1995 H14.18.2.10-250110-0003 10/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LONG VĂN THẮNG
1996 H14.18.2.10-250110-0004 10/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN DÂM
1997 H14.18.2.10-250110-0006 10/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG ANH LƯƠNG ĐẤT THỊ TRẤN
1998 H14.18.2.10-250212-0007 12/02/2025 19/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LUÂN VĂN DÍNH
1999 H14.18.2.10-250212-0008 12/02/2025 19/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LUÂN VĂN HẢI
2000 H14.18.2.10-250113-0001 13/01/2025 27/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TUYỀN
2001 H14.18.2.10-250113-0005 13/01/2025 27/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MA VĂN LƯỢC
2002 H14.18.2.10-250113-0006 13/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN THÓ
2003 H14.18.2.10-250214-0006 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN ĐẤT ĐÔNG KHÊ
2004 H14.18.2.10-250416-0009 16/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HUYỀN TRÂM
2005 H14.18.2.10-250616-0011 16/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN DÂNG
2006 H14.18.2.10-241216-0004 16/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ÉN
2007 H14.18.2.10-250117-0003 17/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU KHÁNH HÒA
2008 H14.18.2.10-250120-0003 20/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ XUYẾN
2009 H14.18.2.10-250120-0004 20/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ YÊN
2010 H14.18.2.10-250221-0003 21/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĨNH KỲ
2011 H14.18.2.10-241225-0006 25/12/2024 16/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN QUỐC KIỂM
2012 H14.18.2.10-241227-0004 27/12/2024 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HIẾU
2013 H14.18.2.10-241227-0005 27/12/2024 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ ĐEM
2014 H14.18.2.10-241227-0006 27/12/2024 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU VĂN CAO
2015 H14.18.2.10-250228-0010 28/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THANH TÙNG
2016 H14.18.2.10-241230-0001 30/12/2024 14/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN DŨNG
2017 H14.100-250717-0073 17/07/2025 29/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- THỤC PHÁN- THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ
2018 H14.100-250718-0055 18/07/2025 28/07/2025 30/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG MẠNH NGỌC -ĐẤT ĐỀ THÁM- THỤC PHÁN - CẤP ĐỔI
2019 H14.20-251118-0033 18/11/2025 21/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒI
2020 H14.20-251114-0069 14/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ MINH CHÂU
2021 H14.20-250820-0026 20/08/2025 17/09/2025 21/10/2025
Trễ hạn 24 ngày.
CHU THỊ ENG
2022 H14.20-250924-0059 24/09/2025 10/10/2025 22/10/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ VIẾT LUYẾN
2023 H14.20-251006-0038 06/10/2025 09/10/2025 13/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN THÔNG
2024 H14.20-250922-0027 22/09/2025 23/09/2025 25/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN THÔNG
2025 H14.20-251009-0006 09/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU ĐỨC THỤ
2026 H14.20-251009-0010 09/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU ĐỨC THỤ
2027 H14.20-251009-0011 09/10/2025 29/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ KINH
2028 H14.20-250910-0064 10/09/2025 30/09/2025 07/10/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ VĂN MINH
2029 H14.20-251024-0017 24/10/2025 27/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG ĐỨC DOANH
2030 H14.20-251027-0066 27/10/2025 14/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔN THỊ MẠCH
2031 H14.126-250805-0016 05/08/2025 07/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LA KHÁNH KHÌ- ĐẤT XÃ TRƯỜNG HÀ
2032 H14.126-250710-0025 10/07/2025 20/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LĂNG THỊ PHÚC
2033 H14.126-250717-0027 17/07/2025 06/08/2025 09/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA TÂN NHẤT
2034 H14.126-250721-0010 21/07/2025 08/08/2025 09/08/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG THỊ VỎ
2035 H14.126-250721-0043 21/07/2025 14/08/2025 24/09/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU
2036 H14.126-250721-0052 21/07/2025 08/08/2025 24/09/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NÔNG TRUNG HIẾU
2037 H14.126-250723-0093 23/07/2025 04/08/2025 13/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LỤC VĂN SỐNG - ĐẤT XÃ LŨNG NẶM
2038 H14.126-250724-0019 24/07/2025 03/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LA THỊ LIỄU - ĐẤT TRƯỜNG HÀ XÃ QUÝ QUÂN CŨ
2039 H14.126-250725-0065 25/07/2025 14/08/2025 20/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ HOẠN
2040 H14.126-250728-0061 28/07/2025 07/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG BẾ DÔN- ĐẤT XÃ TRƯỜNG HÀ
2041 H14.20-250814-0056 14/08/2025 05/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐINH THỊ THẮM
2042 H14.20-250827-0067 27/08/2025 03/09/2025 26/09/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGÂN THỊ HƯỜNG
2043 H14.20-250827-0072 27/08/2025 18/09/2025 30/09/2025
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG NGỌC VÂN
2044 H14.20-250911-0025 11/09/2025 16/09/2025 17/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ TIẾN
2045 H14.20-250812-0099 12/08/2025 11/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 9 ngày.
BẾ THỊ HƯỜNG
2046 H14.20-251015-0045 15/10/2025 20/10/2025 21/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THIẾT
2047 H14.20-250821-0058 21/08/2025 18/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRUNG THỊ QUÝ
2048 H14.20-250821-0070 21/08/2025 18/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN TIẾN
2049 H14.20-251022-0123 22/10/2025 27/10/2025 29/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ĐÌNH ĐẠI
2050 H14.131-250728-0009 28/07/2025 17/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ THUYỀN
2051 H14.131-250716-0012 16/07/2025 28/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG LỘC GIÁP
2052 H14.131-250724-0005 24/07/2025 05/08/2025 08/09/2025
Trễ hạn 23 ngày.
HÀ VI HẢI DUYẾN
2053 H14.131-250724-0028 24/07/2025 05/08/2025 19/08/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO THỊ THU THẢO
2054 H14.131-250728-0021 28/07/2025 21/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN KHƠI
2055 H14.131-250728-0022 28/07/2025 21/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ THOA
2056 H14.131-250729-0012 29/07/2025 08/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ ĐẶNG HỢP
2057 H14.131-250729-0022 29/07/2025 08/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN MINH HẢI
2058 H14.20-250903-0045 03/09/2025 08/09/2025 26/09/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LỤC VĂN TUẤN
2059 H14.20-250904-0045 04/09/2025 09/09/2025 26/09/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH THỊ THẮM
2060 H14.20-250904-0054 04/09/2025 24/09/2025 24/11/2025
Trễ hạn 43 ngày.
TÔ THỊ NGA
2061 H14.20-250908-0057 08/09/2025 26/09/2025 24/11/2025
Trễ hạn 41 ngày.
TRIỆU THỊ THAO
2062 H14.20-251010-0024 10/10/2025 15/10/2025 12/11/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LƯƠNG THỊ TỤNG