STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.18.2.9-250102-0012 02/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ THÚY
2 H14.18.2.1-250602-0008 02/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
3 H14.18.2.1-250602-0010 02/06/2025 09/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
4 H14.18.2.1-250602-0018 02/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH HẰNG
5 H14.18.2.1-250602-0019 02/06/2025 09/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG LA HỢP - ĐẤT HƯNG ĐẠO -CẤP ĐỔI
6 H14.18-240702-0039 02/07/2024 12/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 219 ngày.
HỨA QUỲNH NGA (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN
7 H14.18.2.9-250103-0007 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ THỊ DUYÊN
8 H14.18.2.9-250103-0008 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG QUANG THÙY
9 H14.18.2.9-250103-0010 03/01/2025 08/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 51 ngày.
MÔNG THỊ PHÁCH
10 H14.18.2.9-250103-0011 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC THỊNH
11 H14.18.2.1-250303-0015 03/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SỸ ĐƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
12 H14.18.2.1-250303-0017 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HOÀI PHƯƠNG
13 H14.18.2.1-250303-0023 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN
14 H14.18.2.1-250303-0024 03/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN
15 H14.18.2.1-250603-0011 03/06/2025 10/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LINH QUANG THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CÂP ĐỔI
16 H14.18.2.1-250603-0014 03/06/2025 10/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CÙ NGỌC DŨNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CÂP ĐỔI
17 H14.18.2.1-250603-0035 03/06/2025 10/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN NGỌC TRÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
18 H14.18-240703-0014 03/07/2024 15/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 218 ngày.
ĐÀM ĐỨC HOÀ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
19 H14.18-240703-0015 03/07/2024 15/07/2024 29/04/2025
Trễ hạn 204 ngày.
ĐÀM ĐỨC HOÀ ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
20 H14.18-240703-0065 03/07/2024 15/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 218 ngày.
ĐÀM THỊ LIỄU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
21 H14.18.2.9-250304-0002 04/03/2025 07/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
BẾ THÀNH VINH
22 H14.18.2.9-250304-0007 04/03/2025 11/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LÊ QUANG THÙY
23 H14.18.2.1-250604-0006 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THỊ HIỆP - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
24 H14.18.2.1-250604-0007 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO HẢI LONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
25 H14.18.2.1-250604-0009 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
26 H14.18.2.1-250604-0010 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
27 H14.18.2.1-250604-0021 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
28 H14.18.2.1-250604-0023 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG HẢI BÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN-QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI
29 H14.18.2.1-250604-0040 04/06/2025 11/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẬT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
30 H14.18.2.1-250604-0042 04/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH NGỌC HỌP - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
31 H14.18.2.1-250604-0044 04/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƠN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
32 H14.18-240704-0053 04/07/2024 16/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 217 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
33 H14.18.2.1-241004-0010 04/10/2024 15/10/2024 21/05/2025
Trễ hạn 153 ngày.
LƯU CÔNG CHINH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
34 H14.18.2.9-250305-0003 05/03/2025 10/03/2025 18/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
LA THỊ THU HỒNG
35 H14.18.2.9-250305-0007 05/03/2025 10/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG QUÝ QUÂN
36 H14.18.2.1-250305-0024 05/03/2025 12/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
37 H14.18.2.9-250505-0001 05/05/2025 08/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 30 ngày.
SÁI VĂN MẠNH
38 H14.18.2.1-250505-0007 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẢO TRANG - ĐẤT HỢP GIANG - CẤP ĐỔI
39 H14.18.2.1-250505-0009 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THẢO TRANG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
40 H14.18.2.1-250505-0012 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY KHOA- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
41 H14.18.2.1-250505-0017 05/05/2025 12/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
42 H14.18.2.1-250505-0025 05/05/2025 12/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ CAO BẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
43 H14.18.2.1-250605-0009 05/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI GCN- QUA BƯU ĐIỆN
44 H14.18.2.1-250605-0013 05/06/2025 12/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ XUÂN HƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
45 H14.18.2.1-250605-0031 05/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ RÁNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
46 H14.18-240705-0074 05/07/2024 17/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 216 ngày.
HOÀNG ĐỨC HIỆU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT
47 H14.18.2.9-250106-0004 06/01/2025 09/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LEO THỊ THU
48 H14.18.2.9-250106-0005 06/01/2025 27/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀM VĂN ĐẠO
49 H14.18.2.1-250306-0024 06/03/2025 13/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
CHUNG CHÍ QUÝ - ĐẤT HOÀ CHUNG-QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI
50 H14.18.2.1-250506-0001 06/05/2025 13/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
SẦM VĂN AN- ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
51 H14.18.2.1-250506-0003 06/05/2025 13/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
CHU THỊ PHƯƠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
52 H14.18.2.1-250506-0022 06/05/2025 13/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN KHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
53 H14.18.2.1-250506-0023 06/05/2025 13/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN KHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
54 H14.18.2.1-250506-0025 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG THỊ SẮN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
55 H14.18.2.1-250506-0030 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
56 H14.18.2.1-250506-0035 06/05/2025 13/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HÀ THỊ LÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
57 H14.18.2.1-250506-0037 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN NGOẢN- ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
58 H14.18.2.1-250506-0038 06/05/2025 13/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
HOÀNG VĂN NGOẢN- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
59 H14.18.2.1-250606-0027 06/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THANH QUÝ
60 H14.18.2.1-250606-0038 06/06/2025 13/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LINH QUANG HƯNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
61 H14.18.2.1-250606-0041 06/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HÀ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
62 H14.18-241106-0009 06/11/2024 04/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NÔNG THỊ NHAN (CÔNG TY CỔ PHẦN GANG THÉP CAO BẰNG)
63 H14.18.2.9-250107-0004 07/01/2025 28/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TĂNG THỊ NƯƠNG
64 H14.18.2.9-250107-0007 07/01/2025 14/01/2025 18/06/2025
Trễ hạn 109 ngày.
HOÀNG VĂN TẮC
65 H14.18.2.1-250507-0002 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
66 H14.18.2.1-250507-0003 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
67 H14.18-250507-0001 07/05/2025 17/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ MẠNH LỰC (HTX CỔ PHẦN PHÚC TIẾN)
68 H14.18.2.1-250507-0015 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG THANH CẦU - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
69 H14.18.2.1-250507-0017 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THUÝ ANH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
70 H14.18.2.1-250507-0020 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
ĐINH THỊ ẢNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
71 H14.18.2.1-250507-0029 07/05/2025 14/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TĂNG THỊ QUỲNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
72 H14.18.2.1-250507-0030 07/05/2025 14/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG LƯƠNG BỘ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
73 H14.18.2.1-250507-0037 07/05/2025 14/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
74 H14.18.2.1-241107-0021 07/11/2024 18/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 129 ngày.
TRẦN THUÝ GIỚI ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
75 H14.18-241107-0018 07/11/2024 19/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG HỮU CHÍNH(CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN VIỆT 68)
76 H14.18.2.9-250108-0009 08/01/2025 13/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ THÙY
77 H14.18.2.1-250508-0003 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA THỊ CÒN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
78 H14.18.2.1-250508-0005 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA THỊ CÒN- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
79 H14.18.2.1-250508-0007 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ THUÝ HẰNG- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
80 H14.18.2.1-250508-0009 08/05/2025 15/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐOÀN THỊ NHUNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
81 H14.18.2.1-250508-0014 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
82 H14.18.2.1-250508-0015 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NAM - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
83 H14.18.2.1-250508-0019 08/05/2025 15/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
84 H14.18.2.1-250508-0023 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH VÂN KHÁNH - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
85 H14.18.2.1-250508-0033 08/05/2025 15/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
86 H14.18.2.1-241108-0011 08/11/2024 19/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 128 ngày.
TRẦN THỊ THUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
87 H14.18-241108-0003 08/11/2024 20/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
NÔNG HỮU CHÍNH (CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG SƠN VIỆT 68)
88 H14.18.2.9-250109-0006 09/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG MINH THIỆP
89 H14.18.2.1-250509-0012 09/05/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CHÍ VÒ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
90 H14.18.2.1-250509-0021 09/05/2025 16/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ THUÝ NGA - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
91 H14.18.2.1-250509-0024 09/05/2025 16/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
92 H14.18.2.1-250609-0031 09/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LINH QUANG THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
93 H14.18-240709-0001 09/07/2024 19/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 214 ngày.
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯƠNG TRÚ VÀ CCCD
94 H14.18.2.1-250210-0011 10/02/2025 17/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN SẦM PHÁI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
95 H14.18.2.1-250210-0012 10/02/2025 17/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN SẦM PHÁI - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
96 H14.18.2.9-250210-0004 10/02/2025 17/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BẾ THỊ HẢO
97 H14.18.2.1-250310-0025 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VI THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
98 H14.18.2.9-250311-0002 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ BIỂN
99 H14.18.2.1-250311-0011 11/03/2025 18/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
100 H14.18.2.9-250311-0004 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHƯƠNG VĂN TRỌNG
101 H14.18.2.9-250311-0005 11/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ RAO
102 H14.18-240711-0021 11/07/2024 23/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 212 ngày.
PHÙNG VĂN NGAY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY TT THỬA ĐẤT
103 H14.18-240711-0042 11/07/2024 23/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 212 ngày.
ĐÀM THỊ LƠ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ VÀ CCCD
104 H14.18-240711-0043 11/07/2024 23/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 212 ngày.
ĐÀM THỊ LƠ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
105 H14.18-241111-0003 11/11/2024 23/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 43 ngày.
SẦM THỊ HẠNH (SỞ TÀI CHÍNH TỈNH CAO BẰNG)
106 H14.18.2.9-241111-0013 11/11/2024 02/12/2024 04/03/2025
Trễ hạn 65 ngày.
NÔNG VĂN GIÁP
107 H14.18.2.9-241211-0010 11/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG HOAN
108 H14.18.2.9-241211-0011 11/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG HOAN
109 H14.18.2.9-241211-0012 11/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG HOAN
110 H14.18.2.9-250212-0001 12/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THUẬN
111 H14.18.2.9-250212-0004 12/02/2025 19/02/2025 29/05/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ
112 H14.18.2.9-250312-0003 12/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC LAN
113 H14.18.2.9-250312-0004 12/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ THUYỀN
114 H14.18.2.1-250512-0002 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG- ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
115 H14.18.2.1-250512-0003 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
116 H14.18.2.1-250512-0005 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ BÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
117 H14.18.2.1-250512-0009 12/05/2025 19/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ XUÂN MINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
118 H14.18.2.1-250512-0041 12/05/2025 19/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ XUÂN TÌNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
119 H14.18.2.1-241112-0001 12/11/2024 26/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 62 ngày.
CHU THỊ DUNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) TẶNG CHO
120 H14.18.2.9-250113-0001 13/01/2025 20/01/2025 29/05/2025
Trễ hạn 91 ngày.
HOÀNG XUÂN HẢI
121 H14.18.2.1-250213-0012 13/02/2025 20/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SẦM MINH HỒ - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
122 H14.18.2.1-250313-0019 13/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DUY NHẤT - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
123 H14.18.2.1-250513-0002 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THU PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI
124 H14.18.2.1-250513-0003 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THU PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
125 H14.18.2.1-250513-0028 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT DIỆN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
126 H14.18.2.1-250513-0032 13/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT DIỆN - ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI
127 H14.18.2.9-241113-0001 13/11/2024 27/11/2024 19/06/2025
Trễ hạn 143 ngày.
LA THỊ XIÊM (HOÀNG THỊ LANH)
128 H14.18.2.9-250114-0009 14/01/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH THIỆP
129 H14.18.2.9-250214-0001 14/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN LÙ
130 H14.18.2.9-250214-0002 14/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN THƠ
131 H14.18.2.9-250314-0001 14/03/2025 21/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA THỊ CÀNH
132 H14.18.2.1-250414-0020 14/04/2025 21/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
CHU VĂN QUYỀN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
133 H14.18.2.1-250414-0021 14/04/2025 21/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
CHU VĂN QUYỀN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
134 H14.18.2.1-250514-0005 14/05/2025 21/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
135 H14.18-250513-0001 14/05/2025 06/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI (CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TIÊN THÀNH)
136 H14.18.2.1-250514-0018 14/05/2025 21/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LỤC THỊ NGÔN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
137 H14.18.2.1-250514-0020 14/05/2025 21/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LỤC THỊ NGÔN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
138 H14.18.2.1-250514-0029 14/05/2025 21/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
MÃ MINH TIẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI
139 H14.18.2.1-250514-0035 14/05/2025 21/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG KHÁNH HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
140 H14.18.2.1-250514-0038 14/05/2025 21/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ BÁ ĐẠI - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
141 H14.18.2.1-250514-0045 14/05/2025 21/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ TƠ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
142 H14.18-240415-0040 15/04/2024 09/05/2024 10/04/2025
Trễ hạn 238 ngày.
NÔNG VĂN GIÁP
143 H14.18.2.1-250415-0001 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
144 H14.18.2.1-250415-0017 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN QUANG VIỆT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
145 H14.18.2.1-250415-0030 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐOÀN NGỌC CÁNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
146 H14.18.2.1-250415-0040 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ ĐÌNH ĐẠO - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
147 H14.18.2.1-250415-0041 15/04/2025 22/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ ĐÌNH ĐẠO - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
148 H14.18.2.1-250515-0002 15/05/2025 22/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
MẠC THỊ DUNG- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
149 H14.18.2.1-250515-0007 15/05/2025 22/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN TỌOC - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
150 H14.18.2.1-250515-0011 15/05/2025 22/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ THỊ NẾT - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
151 H14.18.2.1-241115-0017 15/11/2024 26/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 123 ngày.
HOÀNG ĐỨC DŨNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
152 H14.18.2.9-250116-0006 16/01/2025 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯỢNG
153 H14.18.2.1-250416-0001 16/04/2025 23/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN ĐĂNG PHONG- TÂN GIANG - CHUYỂN NHƯỢNG
154 H14.18.2.1-250416-0017 16/04/2025 23/04/2025 03/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG TUẤN KHẢI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - TẶNG CHO
155 H14.18.2.1-250416-0018 16/04/2025 23/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG TRUNG KIÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
156 H14.18.2.1-250416-0020 16/04/2025 23/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
157 H14.18.2.1-250416-0022 16/04/2025 23/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG MINH PHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
158 H14.18.2.1-250516-0030 16/05/2025 23/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
159 H14.18.2.9-250117-0003 17/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN
160 H14.18.2.9-250117-0005 17/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ NIỀM
161 H14.18.2.9-250217-0002 17/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ PIÊN
162 H14.18.2.9-250217-0004 17/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN ƠN
163 H14.18.2.1-250417-0006 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGÔ THỊ THUÝ NGA - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
164 H14.18.2.1-250417-0013 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN LÃNH ƯU -ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
165 H14.18.2.1-250417-0019 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỢI - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
166 H14.18.2.1-250417-0021 17/04/2025 24/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN LA THĂNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
167 H14.18.2.1-250418-0008 18/04/2025 25/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN MINH HUYỀN -ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
168 H14.18.2.1-250418-0012 18/04/2025 25/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐÀM THỊ PHƯỢNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
169 H14.18-240618-0043 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
MÃ THỊ NHẬT (ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
170 H14.18-240618-0045 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
MÃ THỊ NHẬT ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
171 H14.18.2.1-241118-0003 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
172 H14.18.2.1-241118-0004 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) CẤP ĐỔI
173 H14.18.2.1-241118-0005 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
CHUNG THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
174 H14.18.2.9-241118-0004 18/11/2024 02/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 140 ngày.
LÝ VĂN THUẬT
175 H14.18.2.1-241118-0019 18/11/2024 27/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 122 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG ( ĐÂT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
176 H14.18.2.1-250219-0003 19/02/2025 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
177 H14.18.2.1-250219-0004 19/02/2025 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
178 H14.18.2.1-250219-0005 19/02/2025 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
179 H14.18.2.9-250319-0002 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUYẾT ĐỊNH
180 H14.18.2.9-250319-0004 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG TIẾN
181 H14.18.2.9-250319-0005 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG TIẾN
182 H14.18.2.9-250319-0006 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HẢO
183 H14.18.2.9-250319-0007 19/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG QUỐC CHIẾN VŨ THỊ CẢNH
184 H14.18.2.9-250319-0008 19/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG QUỐC TOẢN VŨ THỊ CẢNH
185 H14.18.2.9-250319-0009 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HÓA
186 H14.18.2.9-250319-0010 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ NINH
187 H14.18.2.9-250319-0011 19/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ PẮM NGUYỄN BÁ XUÂN
188 H14.18.2.9-250319-0012 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN SÁO
189 H14.18.2.1-250519-0002 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG HUY ĐỒNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
190 H14.18.2.1-250519-0014 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH NGỌC TỤC - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
191 H14.18.2.1-250519-0015 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM TRUNG TUYẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
192 H14.18.2.1-250519-0016 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LƯU MẠNH THẮNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
193 H14.18.2.1-250519-0019 19/05/2025 26/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU THỊ THANH HOÀI - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI QUA BƯU ĐIỆN
194 H14.18.2.1-250519-0023 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN HIỆP - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
195 H14.18.2.1-250519-0024 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VI THỊ NGUYỆT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
196 H14.18.2.1-250519-0034 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀM TRUNG TUYẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
197 H14.18.2.1-250519-0036 19/05/2025 26/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ NÀNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
198 H14.18.2.1-250519-0038 19/05/2025 26/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN QUỐC NAM - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
199 H14.18-240619-0005 19/06/2024 01/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 228 ngày.
HÀ MINH CHẮN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
200 H14.18-240619-0045 19/06/2024 01/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 228 ngày.
NGUYỄN VIỆT HỒNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
201 H14.18-240619-0056 19/06/2024 01/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 228 ngày.
HOÀNG TRUNG HIẾU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
202 H14.18.2.9-241119-0003 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
HOÀNG VĂN QUỐC
203 H14.18.2.9-241119-0004 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
HOÀNG VĂN QUỐC
204 H14.18.2.9-241119-0005 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
ĐÀM THỊ HUỆ
205 H14.18.2.9-241119-0008 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
LƯU THỊ SI
206 H14.18.2.9-241119-0010 19/11/2024 03/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 139 ngày.
LƯƠNG THỊ HUỐT
207 H14.18.2.9-241219-0005 19/12/2024 24/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN
208 H14.18.2.9-250120-0003 20/01/2025 23/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ THỊ PHỦNG
209 H14.18.2.9-250220-0002 20/02/2025 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ VĂN BẮC
210 H14.18-250520-0001 20/05/2025 30/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY (HTX NÔNG LÂM NGHIỆP ĐỒNG TÂM)
211 H14.18.2.1-250520-0006 20/05/2025 27/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
MA VĂN HIẾU - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
212 H14.18.2.1-250520-0016 20/05/2025 27/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ HOÀI PHONG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
213 H14.18.2.1-250520-0034 20/05/2025 27/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ DINH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
214 H14.18-240620-0004 20/06/2024 02/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 227 ngày.
ĐÀM CHÍ KIỀN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT
215 H14.18-240620-0025 20/06/2024 02/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 227 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI NĂM SINH
216 H14.18.2.1-240920-0012 20/09/2024 01/10/2024 21/05/2025
Trễ hạn 163 ngày.
LƯU MINH CHÂU ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
217 H14.18.2.9-241120-0002 20/11/2024 04/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 138 ngày.
HOÀNG MẠNH HÙNG
218 H14.18.2.9-250121-0004 21/01/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TÀI
219 H14.18.2.1-250421-0004 21/04/2025 28/04/2025 04/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH LAN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
220 H14.18.2.1-250421-0015 21/04/2025 28/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 34 ngày.
LƯƠNG THỊ PHƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
221 H14.18.2.1-250421-0026 21/04/2025 28/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 34 ngày.
ĐẶNG TUẤN CƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
222 H14.18.2.1-250421-0029 21/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN THUỶ
223 H14.18.2.1-250521-0006 21/05/2025 28/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LỤC THỊ LIÊN - ĐẤT CHU TRINH- CẤP ĐỔI
224 H14.18.2.1-250521-0023 21/05/2025 28/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NGUYÊN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
225 H14.18.2.1-241121-0017 21/11/2024 05/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 116 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TẶNG CHO
226 H14.18.2.9-250122-0001 22/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ CƯƠNG
227 H14.18.2.9-250122-0002 22/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN HÙNG
228 H14.18.2.9-250122-0007 22/01/2025 03/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHUNG VĂN KHOẮN
229 H14.18.2.1-250422-0004 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TẠ QUYẾT THẮNG
230 H14.18.2.1-250422-0008 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
BẾ QUANG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
231 H14.18.2.1-250422-0009 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
BẾ QUANG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
232 H14.18.2.1-250422-0014 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGÔ THỊ PHƯƠNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
233 H14.18.2.1-250422-0016 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÍCH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
234 H14.18.2.1-250422-0019 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
235 H14.18.2.1-250422-0023 22/04/2025 29/04/2025 17/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
PHAN VĂN HOÀN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
236 H14.18.2.1-250422-0031 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THUÝ HẰNG
237 H14.18.2.1-250422-0034 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
MA VĂN HIẾU
238 H14.18.2.1-250422-0037 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM MINH TUÂN
239 H14.18.2.1-250422-0039 22/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ THỊ HẢI YẾN
240 H14.18.2.1-250522-0011 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ XUÂN TRƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
241 H14.18.2.1-250522-0030 22/05/2025 29/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG VĂN QUÝ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
242 H14.18.2.1-250522-0035 22/05/2025 29/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ÍCH KHÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
243 H14.18.2.1-250522-0038 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
244 H14.18.2.1-241122-0010 22/11/2024 03/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 118 ngày.
TRIỆU THẾ HUẤN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
245 H14.18.2.1-241122-0022 22/11/2024 06/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 115 ngày.
BẾ THỊ NHÂM ( ĐẤT NGỌC XUÂN) NHẬN TS TRONG HÔN NHÂN
246 H14.18.2.1-250423-0014 23/04/2025 05/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐOÀN NGỌC VŨ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- QUA BƯU ĐIỆN-CẤP ĐỔI
247 H14.18.2.1-250423-0018 23/04/2025 05/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG THẾ HẢI - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
248 H14.18.2.1-250423-0019 23/04/2025 05/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI NGUYỄN SỬ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
249 H14.18.2.1-250423-0025 23/04/2025 05/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐOÀN NGỌC LỰC - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
250 H14.18.2.1-250423-0026 23/04/2025 05/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
BẾ ĐỨC TRUNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
251 H14.18.2.1-250423-0029 23/04/2025 05/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ MINH TÂM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
252 H14.18.2.1-250523-0005 23/05/2025 28/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG MẠNH CƯỜNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - THẾ CHẤP
253 H14.18.2.1-250523-0026 23/05/2025 30/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ HẠNH - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
254 H14.18.2.1-250523-0027 23/05/2025 30/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
255 H14.18.2.1-241023-0019 23/10/2024 01/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 140 ngày.
NÔNG VĂN CHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
256 H14.18.2.1-241223-0006 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MẠC QUỐC HÙNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
257 H14.18.2.9-241223-0002 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN TRUYỀN
258 H14.18.2.9-241223-0003 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THÚY
259 H14.18.2.9-241223-0004 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN THAO (LA VĂN TRUYỀN)
260 H14.18.2.1-241223-0015 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ VANH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) BĐ CẤP GCN MỚI
261 H14.18.2.1-241223-0022 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨ THỊ BĂNG ( ĐẤT TÂN GIANG) ĐÍNH CHÍNH ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT
262 H14.18.2.1-241223-0023 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN MÈN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TẶNG CHO
263 H14.18.2.1-241223-0027 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG CHÍ CƯỜNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CHUYỂN MỤC ĐÍCH SD ĐẤT
264 H14.18.2.9-241223-0009 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ KIM DUNG
265 H14.18.2.1-241223-0033 23/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LAN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) BĐ THAY ĐỔI SỐ CMND THÀNH CCCD
266 H14.18.2.9-241223-0012 23/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PÁO (HOÀNG VĂN CÔNG)
267 H14.18.2.9-250124-0001 24/01/2025 14/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ NIỀM
268 H14.18.2.9-250424-0010 24/04/2025 29/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
PHƯƠNG THỊ VÂN
269 H14.18.2.9-250424-0011 24/04/2025 29/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
PHƯƠNG THỊ VÂN
270 H14.18.2.1-250424-0027 24/04/2025 06/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LINH THỊ GẤM
271 H14.18-240524-0011 24/05/2024 05/06/2024 29/04/2025
Trễ hạn 232 ngày.
CHU XUÂN THÔNG ( BĐ THU HỒI ĐẤT - ĐẤT SÔNG HIẾN)
272 H14.18.2.1-241024-0018 24/10/2024 04/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 139 ngày.
LƯƠNG MINH THÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
273 H14.18.2.9-241224-0010 24/12/2024 27/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ BÁCH DIỆP
274 H14.18.2.1-250225-0001 25/02/2025 04/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
275 H14.18.2.9-250325-0004 25/03/2025 01/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ BIỂU
276 H14.18.2.1-250425-0002 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN BÁ GIAI - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
277 H14.18.2.1-250425-0010 25/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI
278 H14.18.2.1-250425-0011 25/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
279 H14.18.2.1-250425-0017 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
BẾ MINH NGHĨA - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
280 H14.18.2.1-250425-0021 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG QUANG VĂN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
281 H14.18.2.1-250425-0022 25/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG QUANG HIẾU - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
282 H14.18.2.1-250425-0029 25/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG THỊ QUỲNH ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
283 H14.18-240625-0044 25/06/2024 05/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 224 ngày.
ĐINH THỊ NƠI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN) 02 HỒ SƠ
284 H14.18-240625-0051 25/06/2024 05/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 224 ngày.
LÊ THỊ LOAN (THU HỒI ĐẤT HƯNG ĐẠO)
285 H14.18.2.1-241025-0014 25/10/2024 05/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 138 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
286 H14.18.2.1-241025-0023 25/10/2024 05/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 138 ngày.
LÊ QUỐC ANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
287 H14.18.2.9-241125-0001 25/11/2024 09/12/2024 29/05/2025
Trễ hạn 120 ngày.
NÔNG THỊ PHƯƠNG VI
288 H14.18.2.9-241225-0006 25/12/2024 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HỒNG TƯỜNG
289 H14.18.2.9-250226-0001 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ SIM
290 H14.18.2.1-250226-0007 26/02/2025 05/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRIỆU THẾ HUẤN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
291 H14.18.2.1-250426-0001 26/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BẮC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
292 H14.18.2.1-250426-0018 26/04/2025 07/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ TOAN- ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
293 H14.18.2.1-250426-0026 26/04/2025 07/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NÔNG THỊ TÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
294 H14.18.2.1-250426-0029 26/04/2025 07/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ THU HÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
295 H14.18.2.9-250426-0002 26/04/2025 07/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐÀN
296 H14.18.2.1-250526-0018 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM NGỌC TIÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
297 H14.18.2.1-250526-0019 26/05/2025 02/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
298 H14.18.2.1-250526-0022 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG HOÀNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
299 H14.18.2.1-250526-0023 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HIỂN - ĐẤT NGỌC XUÂN- HỢP TS RIÊNG THÀNH CHUNG
300 H14.18.2.1-250526-0027 26/05/2025 02/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA THỊ CÒN - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
301 H14.18.2.1-250526-0028 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH TƯ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CHUYỂN NHƯỢNG
302 H14.18.2.1-250526-0036 26/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU PHƯƠNG CƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
303 H14.18.2.9-250227-0001 27/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC
304 H14.18.2.9-250227-0002 27/02/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN PHÚC
305 H14.18.2.1-250227-0033 27/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ QUỲNH NGA
306 H14.18.2.1-250527-0004 27/05/2025 03/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN TRÌNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
307 H14.18.2.1-250228-0022 28/02/2025 07/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ THỊ THU HẰNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
308 H14.18.2.1-250428-0009 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
309 H14.18.2.1-250428-0014 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BẾ XUÂN DANH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
310 H14.18.2.1-250428-0027 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN QUANG CHUNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
311 H14.18.2.1-250428-0030 28/04/2025 08/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI SƠN THẠCH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI GCN MẤT TRANG BS
312 H14.18.2.1-250528-0024 28/05/2025 04/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ XUÂN THẾ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
313 H14.18.2.1-250528-0039 28/05/2025 04/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
314 H14.18.2.1-250528-0042 28/05/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC
315 H14.18.2.1-250528-0043 28/05/2025 04/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TÔ QUANG BƯỜNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
316 H14.18-240628-0050 28/06/2024 10/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
TRẦN LỆNH VINH (ĐÃ CHẾT) - TRẦN LỆNH QUANG (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN)
317 H14.18-240628-0075 28/06/2024 10/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
VŨ VĂN ĐỐI (THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ THƯỜNG TRÚ SÔNG HIẾN)
318 H14.18-240628-0076 28/06/2024 10/07/2024 21/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
VŨ VĂN ĐỐI (THAY ĐỔI THÔNG TIN THỬA ĐẤT SÔNG HIẾN)
319 H14.18.2.1-241028-0009 28/10/2024 06/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 137 ngày.
HOÀNG THỊ THE ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
320 H14.18.2.1-241028-0014 28/10/2024 18/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 129 ngày.
HOÀNG QUANG TUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
321 H14.18.2.1-241028-0018 28/10/2024 06/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 137 ngày.
LÝ THẾ HÙNG ( ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
322 H14.18.2.1-250429-0009 29/04/2025 09/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
ĐINH TRỌNG TRINH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
323 H14.18.2.1-250429-0013 29/04/2025 09/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
ĐOÀN THỊ NHUNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
324 H14.18.2.1-250429-0021 29/04/2025 09/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VẠN CẦN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
325 H14.18.2.1-250429-0024 29/04/2025 09/05/2025 17/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
HỨA THỊ THUÝ - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
326 H14.18.2.1-250529-0012 29/05/2025 05/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG HỒNG QUÂN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP GCN
327 H14.18.2.1-250529-0026 29/05/2025 05/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MẼ - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
328 H14.18.2.1-250529-0032 29/05/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN XUÂN TOẢN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
329 H14.18.2.1-250529-0033 29/05/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG ĐỨC KHÁNH -ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
330 H14.18.2.1-241030-0019 30/10/2024 08/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 135 ngày.
PHẠM THỊ NGA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
331 H14.18.2.1-241031-0007 31/10/2024 11/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 134 ngày.
TRỊNH THỊ NHUNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
332 H14.18.2.1-241031-0009 31/10/2024 14/11/2024 21/05/2025
Trễ hạn 131 ngày.
NÔNG MINH HUẤN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
333 H14.18.2.1-250401-0001 01/04/2025 09/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LƯU SỸ QUANG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
334 H14.18.2.1-250401-0002 01/04/2025 09/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LƯU SỸ QUANG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
335 H14.18.2.1-250401-0003 01/04/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THẾ ÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
336 H14.18.2.1-250401-0006 01/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN KHÁNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
337 H14.18.2.1-250401-0021 01/04/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC ĐÔNG -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
338 H14.18-240701-0003 01/07/2024 02/10/2024 09/05/2025
Trễ hạn 154 ngày.
ĐINH THỊ DUNG (CẤP ĐỔI NGỌC XUÂN)
339 H14.18-240701-0010 01/07/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
NÔNG LIỄU THÀNH (TÁCH THỬA NGỌC XUÂN) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN
340 H14.18-240701-0027 01/07/2024 16/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 193 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ ( GỘP THỬA SÔNG BẰNG)
341 H14.18-240701-0047 01/07/2024 30/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 136 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN (CẤP ĐỔI HƯNG ĐẠO)
342 H14.18-240701-0056 01/07/2024 30/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 136 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN (CẤP ĐỔI HƯNG ĐẠO)
343 H14.18-240701-0074 01/07/2024 28/08/2024 15/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỲNH ( CẤP ĐỔI ĐẤT TÂN GIANG) - NỘP QUA BƯU ĐIỆN
344 H14.18-240801-0010 01/08/2024 22/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
LÊ HỒNG THỦY
345 H14.18-240801-0015 01/08/2024 22/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 119 ngày.
PHẠM TRUNG HÙNG
346 H14.18-240801-0038 01/08/2024 06/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
TRẦN QUÝ LỢI ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
347 H14.18.2.1-241001-0009 01/10/2024 10/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 75 ngày.
PHAN VĂN DỰNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) CẤP ĐỔI
348 H14.18.2.1-241101-0012 01/11/2024 22/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
349 H14.18.2.1-241101-0013 01/11/2024 12/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VIỆT LINH ( ĐỀ ĐẤT THÁM ) CẤP ĐỔI
350 H14.18.2.1-241101-0020 01/11/2024 12/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 52 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
351 H14.18.2.1-241101-0028 01/11/2024 12/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VIỆT LINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
352 H14.18.2.9-250102-0003 02/01/2025 09/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG
353 H14.18.2.2-250102-0001 02/01/2025 07/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ HIỀN
354 H14.18.2.3-250102-0002 02/01/2025 09/01/2025 27/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
LƯƠNG VĂN THẦN
355 H14.18.2.9-250402-0001 02/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ PHÉN
356 H14.18.2.1-250402-0006 02/04/2025 10/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU VĂN THUẬN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
357 H14.18.2.1-250402-0007 02/04/2025 10/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU VĂN THUẬN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
358 H14.18.2.9-250402-0002 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LẰNG NÔNG VĂN HÀ
359 H14.18.2.9-250402-0003 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HỜI
360 H14.18.2.1-250402-0012 02/04/2025 10/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG THỊ VÂN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
361 H14.18.2.1-250402-0015 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ÍCH KHÁI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
362 H14.18.2.9-250402-0004 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN TOẠI
363 H14.18.2.9-250402-0009 02/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐẠI
364 H14.18.2.1-250402-0020 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
365 H14.18.2.9-250402-0010 02/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG BÁ TƯỚC
366 H14.18.2.9-250402-0011 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ ĐIỀU
367 H14.18.2.9-250402-0012 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỜI
368 H14.18.2.1-250402-0027 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ CHU XUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
369 H14.18.2.1-250402-0028 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐĂNG QUỐC ANH - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
370 H14.18.2.9-250402-0014 02/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ LÀU
371 H14.18.2.9-250402-0015 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ DANH
372 H14.18.2.9-250402-0016 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ VĂN ĐẠO
373 H14.18.2.9-250402-0017 02/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN NỘI
374 H14.18.2.9-250402-0018 02/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN CHIÊM
375 H14.18.2.9-250602-0003 02/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ NGÂN
376 H14.18.2.8-250602-0002 02/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG QUANG LINH
377 H14.18.2.9-250602-0005 02/06/2025 05/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG TRƯỜNG GIANG
378 H14.18.2.9-250602-0006 02/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ THU
379 H14.18-240702-0003 02/07/2024 11/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 193 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯỜNG
380 H14.18-240702-0064 02/07/2024 11/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 219 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯƠNG (CẤP ĐỔI ĐẤT HƯNG ĐẠO)
381 H14.18-241129-0001 02/12/2024 09/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN MINH CHÂU (CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN BẮC MINH)
382 H14.18.2.9-241202-0002 02/12/2024 09/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG XUÂN HẢI (HOÀNG VĂN QUÂN)
383 H14.18.2.9-241202-0004 02/12/2024 09/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG XUÂN HẢI (HOÀNG VĂN QUÂN)
384 H14.18.2.9-241202-0007 02/12/2024 09/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 78 ngày.
HOÀNG VĂN TẮC
385 H14.18.2.1-241202-0034 02/12/2024 09/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG LÝ HÙNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
386 H14.18.2.2-250103-0002 03/01/2025 08/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THỊ LÀNH
387 H14.18.2.10-250103-0002 03/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN VĨNH
388 H14.18.2.10-250103-0003 03/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG NGỌC HIỆP
389 H14.18-250103-0003 03/01/2025 26/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG QUANG DUY (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIỆT NAM)
390 H14.18.2.1-250203-0007 03/02/2025 10/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH NGỌC TUYẾN - ĐẤT VĨNH QUANG- QUA BƯU ĐIỆNCẤP ĐỔI
391 H14.18.2.1-250203-0008 03/02/2025 10/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐOÀN VĂN HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN -QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI
392 H14.18.2.1-250203-0014 03/02/2025 10/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
393 H14.18.2.1-250203-0015 03/02/2025 10/02/2025 01/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG THỊ HUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
394 H14.18.2.1-250303-0001 03/03/2025 10/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ MAI - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
395 H14.18.2.10-250303-0004 03/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ANH DOÃN
396 H14.18.2.10-250303-0005 03/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THU HƯỜNG
397 H14.18.2.1-250403-0011 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ÁNH TÚC- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
398 H14.18.2.9-250403-0004 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ VẠN
399 H14.18.2.9-250403-0005 03/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÁP
400 H14.18.2.1-250403-0024 03/04/2025 11/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG HỮU HIỆP - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
401 H14.18.2.1-250403-0033 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
402 H14.18.2.9-250403-0007 03/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯỢNG
403 H14.18.2.1-250403-0034 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
404 H14.18.2.1-250403-0035 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
405 H14.18.2.1-250403-0036 03/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUỆ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
406 H14.18-240603-0037 03/06/2024 24/06/2024 10/02/2025
Trễ hạn 163 ngày.
LỤC HUY HOÀNG
407 H14.18-240603-0058 03/06/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI ( ĐẤT HỢP GIANG)
408 H14.18.2.9-250603-0001 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN ĐỊNH
409 H14.18.2.9-250603-0002 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT
410 H14.18.2.9-250603-0003 03/06/2025 10/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN LINH
411 H14.18.2.9-250603-0004 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THẾ CƯƠNG
412 H14.18.2.9-250603-0005 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN NGHỊ NGUYỄN VĂN BÌNH
413 H14.18.2.9-250603-0007 03/06/2025 10/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ TRƯỜNG
414 H14.18.2.9-250603-0008 03/06/2025 06/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG SÌNH SÍNH
415 H14.18.2.9-250603-0009 03/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN HẢI
416 H14.18-240703-0008 03/07/2024 24/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 141 ngày.
HOÀNG THỊ DUYỀN
417 H14.18-240703-0010 03/07/2024 24/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 141 ngày.
HOÀNG THỊ DUYỀN
418 H14.18-240703-0030 03/07/2024 11/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
TRIỆU THỊ TUYẾT ( ĐẤT HOÀ CHUNG ) TÁCH THỬA
419 H14.18-240703-0067 03/07/2024 30/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 140 ngày.
LẠI ĐẮC NGỌC ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
420 H14.18.2.1-241003-0019 03/10/2024 14/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
421 H14.18.2.9-241203-0001 03/12/2024 10/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NÔNG VĂN TÀI
422 H14.18.2.9-241203-0011 03/12/2024 10/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
VY VĂN DUY
423 H14.18.2.1-250304-0006 04/03/2025 11/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM VĂN LÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
424 H14.18.2.9-250304-0004 04/03/2025 11/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 70 ngày.
VY VĂN DUY
425 H14.18.2.1-250304-0015 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÔ QUANG LẠC - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
426 H14.18.2.1-250304-0020 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHƯƠNG THỊ NGOAN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
427 H14.18.2.8-250304-0001 04/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HẬU
428 H14.18.2.1-250304-0024 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ NẾT - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
429 H14.18.2.1-250304-0026 04/03/2025 11/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU ĐÀM TRUNG KIÊN - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
430 H14.18.2.1-250404-0012 04/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MỘNG XUYÊN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
431 H14.18.2.1-250404-0024 04/04/2025 14/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG THANH TÙNG - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
432 H14.18.2.1-250404-0029 04/04/2025 14/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀM THỊ VIỄN - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
433 H14.18.2.1-250404-0036 04/04/2025 14/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG VĂN DÂN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
434 H14.18.2.10-250404-0007 04/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NHÀN
435 H14.18-240604-0028 04/06/2024 14/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 239 ngày.
VŨ VĂN ĐÔNG ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN)
436 H14.18-240604-0042 04/06/2024 26/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 187 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
437 H14.18-240604-0050 04/06/2024 14/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 239 ngày.
ĐỖ THỊ NGUYỆT ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ - ĐẤT SÔNG HIẾN)
438 H14.18.2.9-250604-0002 04/06/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SẦM THỊ CHĂN
439 H14.18.2.9-250604-0003 04/06/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MỸ ANH
440 H14.18-240704-0067 04/07/2024 24/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
LỤC VĂN COÓNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TÁCH THỬA
441 H14.18.2.9-241204-0013 04/12/2024 11/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 76 ngày.
LÃ VĂN HỮU
442 H14.18.2.1-250205-0023 05/02/2025 12/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠNH - ĐẤT VĨNH QUANG- CẤP ĐỔI
443 H14.18.2.1-250305-0001 05/03/2025 12/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN RỒNG ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
444 H14.18.2.1-250305-0014 05/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
445 H14.18.2.9-250305-0011 05/03/2025 12/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG VĂN SOÒNG
446 H14.18.2.1-250305-0028 05/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HUY ĐỒNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
447 H14.18-250305-0001 05/03/2025 15/03/2025 14/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM NGỌC TUÂN (CÔNG TY XĂNG DẦU CAO BẰNG)
448 H14.18-250505-0001 05/05/2025 28/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THANH TOÀN (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LỤC LONG)
449 H14.18.2.9-250505-0004 05/05/2025 12/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LỤC THỊ TRIỀU
450 H14.18.2.9-250505-0005 05/05/2025 12/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN
451 H14.18-240605-0060 05/06/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
LỤC THỊ GIỂNG (ĐẤT NGỌC XUÂN)
452 H14.18-240605-0063 05/06/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
HÀ THỊ ĐÀ ( ĐẤT TÂN GIANG)
453 H14.18-240605-0075 05/06/2024 06/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 179 ngày.
LINH THỊ ĐẸP ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
454 H14.18-240605-0082 05/06/2024 26/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 208 ngày.
PHẠM HỒNG MINH ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
455 H14.18.2.9-250605-0001 05/06/2025 12/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ HUỆ
456 H14.18.2.9-250605-0002 05/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAM THỊ THANH MAI
457 H14.18.2.9-250605-0003 05/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HƯƠNG GIANG
458 H14.18.2.9-250605-0004 05/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VIẾT NAM
459 H14.18.2.9-250605-0005 05/06/2025 12/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH ÍCH THẾ
460 H14.18.2.9-250605-0006 05/06/2025 12/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH ÍCH THẾ
461 H14.18-240705-0007 05/07/2024 27/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
462 H14.18-240705-0055 05/07/2024 11/10/2024 15/04/2025
Trễ hạn 131 ngày.
HOÀNG THỊ VĨNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) HỢP THỬA ĐẤT
463 H14.18-240805-0005 05/08/2024 26/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 117 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
464 H14.18.2.1-241105-0006 05/11/2024 14/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN CAO ĐẠT ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) CẤP ĐỔI
465 H14.18.2.1-241105-0020 05/11/2024 26/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG ( ĐẤT HOÀCHUNG) TÁCH THỬA
466 H14.18.2.1-241105-0026 05/11/2024 14/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NÔNG NAM HƯNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
467 H14.18.2.9-241205-0006 05/12/2024 12/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 75 ngày.
NÔNG THU OANH
468 H14.18.2.1-250106-0004 06/01/2025 13/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU LÂM DUY ĐẤT TÂN GIANG CẤP ĐỔI
469 H14.18.2.2-250106-0005 06/01/2025 09/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ CÚC
470 H14.18.2.10-250106-0004 06/01/2025 20/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG LONG
471 H14.18.2.1-250206-0009 06/02/2025 13/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
ĐOÀN THỊ PHÈM - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
472 H14.18.2.1-250206-0011 06/02/2025 13/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN DƯỠNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
473 H14.18.2.9-250206-0003 06/02/2025 13/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ THỊ CẢNH
474 H14.18.2.1-250306-0011 06/03/2025 13/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LIỀN - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
475 H14.18.2.1-250306-0013 06/03/2025 13/03/2025 15/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LIỀN- ĐẤT SÔNG BẰNG- CẤP ĐỔI
476 H14.18.2.1-250306-0014 06/03/2025 13/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
477 H14.18.2.1-250306-0015 06/03/2025 13/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
478 H14.18.2.1-250306-0020 06/03/2025 13/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG MÃ DOANH -ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
479 H14.18.2.1-250506-0004 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM- CẤP ĐỔI
480 H14.18.2.1-250506-0005 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH TUẤN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
481 H14.18.2.1-250506-0010 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN - ĐẤT ĐỀ THÁM- CẤP ĐỔI
482 H14.18.2.1-250506-0011 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LAN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
483 H14.18.2.1-250506-0013 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THÁI SƠN - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
484 H14.18.2.9-250506-0003 06/05/2025 13/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN MỤC
485 H14.18.2.1-250506-0033 06/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ ENG - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
486 H14.18.2.9-250506-0004 06/05/2025 20/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN PHÁN
487 H14.18.2.9-250506-0005 06/05/2025 20/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ DẤU-LƯƠNG VĂN ĐỨC
488 H14.18-240606-0001 06/06/2024 10/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 106 ngày.
HOÀNG SƠN ĐÔNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
489 H14.18-240606-0024 06/06/2024 18/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 237 ngày.
LƯƠNG THỊ NGA ( ĐÍNH CHÍNH HỘ ÔNG BÀ THÀNH ÔNG BÀ - SÔNG HIẾN)
490 H14.18-240606-0027 06/06/2024 23/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 188 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÂN ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
491 H14.18-240606-0052 06/06/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
LÝ THỊ OANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
492 H14.18-240606-0057 06/06/2024 18/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 237 ngày.
MÔNG THỊ TRANG ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN)
493 H14.18-240606-0061 06/06/2024 05/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 180 ngày.
ĐÀM QUỐC KHÁNH ( ĐẤT HÒA CHUNG)
494 H14.18.2.9-250606-0005 06/06/2025 13/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÃI
495 H14.18.2.9-250606-0008 06/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ
496 H14.18-240806-0076 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
ĐÀM MINH QUYỀN
497 H14.18-240806-0079 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
DƯƠNG VĂN CƯỜNG
498 H14.18-240806-0080 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
NÔNG TRUNG THỰC
499 H14.18-240806-0082 06/08/2024 15/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 124 ngày.
LẦN VĂN PHÌN
500 H14.18-241105-0023 06/11/2024 14/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ KHUYÊN
501 H14.18.2.9-241206-0009 06/12/2024 13/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NGÂN THỊ HUẾ
502 H14.18.2.1-241206-0017 06/12/2024 13/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRƯƠNG THỊ THIẾM ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) CẤP ĐỔI
503 H14.18.2.9-241206-0011 06/12/2024 13/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 74 ngày.
NÔNG THỊ HẠC
504 H14.18.2.9-250207-0002 07/02/2025 12/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN NỘI
505 H14.18.2.1-250207-0009 07/02/2025 14/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN TRỌNG DƯỠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
506 H14.18.2.1-250207-0010 07/02/2025 14/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀM THỊ LƯU - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
507 H14.18.2.1-250207-0017 07/02/2025 14/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
508 H14.18.2.1-250207-0025 07/02/2025 14/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THỊ KIM - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
509 H14.18.2.1-250307-0008 07/03/2025 14/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
BẾ HỒNG PHONG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
510 H14.18.2.9-250307-0001 07/03/2025 21/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
BẾ VĂN HỢP
511 H14.18.2.9-250307-0002 07/03/2025 21/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG QUỲNH MAI
512 H14.18.2.1-250507-0009 07/05/2025 14/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
513 H14.18.2.9-250507-0002 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BẺ
514 H14.18.2.9-250507-0003 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ ÂM
515 H14.18.2.9-250507-0004 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN THƯ
516 H14.18.2.9-250507-0005 07/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ QUANG KHANG
517 H14.18.2.9-250507-0007 07/05/2025 12/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NÔNG VĂN NGÔN
518 H14.18-240607-0002 07/06/2024 12/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 175 ngày.
TRIỆU VĂN CHUNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
519 H14.18-240607-0003 07/06/2024 18/06/2024 20/05/2025
Trễ hạn 236 ngày.
TĂNG THỊ NƯƠNG
520 H14.18-240607-0012 07/06/2024 02/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 161 ngày.
TRẦN THỊ THỌ ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
521 H14.18-240607-0021 07/06/2024 19/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 236 ngày.
HỨA THỊ LÓT ( THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ- ĐẤT SÔNG HIẾN)
522 H14.18-240807-0002 07/08/2024 13/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
NỘI THỊ NHÍU ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
523 H14.18-240807-0005 07/08/2024 16/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
TÔ ĐỨC BÌNH
524 H14.18-240807-0008 07/08/2024 16/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
NÔNG THỊ HẰNG
525 H14.18-240807-0046 07/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
LƯU VĂN ĐÔNG
526 H14.18-240807-0048 07/08/2024 16/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 123 ngày.
NÔNG GIA LÂM
527 H14.18-240807-0053 07/08/2024 16/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 122 ngày.
NÔNG NGỌC THẠCH
528 H14.18-240807-0057 07/08/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
LỤC VĂN SINH
529 H14.18-241007-0019 07/10/2024 18/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 68 ngày.
HÀ NGUYỄN SƠN (ĐOÀN KTQP 799/QUÂN KHU 1)
530 H14.18.2.1-241207-0005 07/12/2024 13/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
531 H14.18.2.1-241207-0006 07/12/2024 13/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ (ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
532 H14.18.2.1-241207-0007 07/12/2024 13/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
533 H14.18.2.8-250108-0003 08/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN CƯƠNG
534 H14.18.2.10-250108-0006 08/01/2025 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN BỒNG
535 H14.18.2.1-250108-0034 08/01/2025 15/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN PHONG ĐẤT NGỌC XUÂN - QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI
536 H14.18.2.1-250408-0009 08/04/2025 15/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ ƯƠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
537 H14.18.2.9-250408-0002 08/04/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THU PHƯƠNG
538 H14.18.2.1-250408-0020 08/04/2025 15/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH QUANG DŨNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
539 H14.18.2.1-250408-0021 08/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN SÁU - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI
540 H14.18.2.1-250408-0022 08/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VI QUỐC NAM - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
541 H14.18.2.9-250408-0004 08/04/2025 15/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 45 ngày.
ĐÀM THỊ MAI
542 H14.18.2.1-250408-0027 08/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LA THU THU - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
543 H14.18.2.3-250408-0003 08/04/2025 15/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM THỊ DUYẾN
544 H14.18.2.1-250508-0022 08/05/2025 15/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KẾ - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
545 H14.18.2.1-250508-0024 08/05/2025 15/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĨNH THUỶ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
546 H14.18-240708-0009 08/07/2024 13/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
547 H14.18-240708-0010 08/07/2024 13/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
548 H14.18-240708-0011 08/07/2024 13/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
549 H14.18-240708-0059 08/07/2024 19/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 165 ngày.
HOÀNG VĂN LÊ ( CLĐ- 756-ĐẤT CHU TRINH) CẤP LẦN ĐẦU
550 H14.18-240708-0077 08/07/2024 05/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
NÔNG THỊ THU HIỀN ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
551 H14.18-240808-0005 08/08/2024 16/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 146 ngày.
HÀ VĂN SÙNG
552 H14.18-240808-0006 08/08/2024 16/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 146 ngày.
TRIỆU VĂN THANH
553 H14.18-240808-0014 08/08/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
PHẠM THÙY LINH ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
554 H14.18-240808-0048 08/08/2024 30/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 139 ngày.
ĐOÀN THỊ NGỌC ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
555 H14.18.2.1-241108-0001 08/11/2024 19/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NÔNG THỊ MINH ( ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) CẤP ĐỔI
556 H14.18.2.1-241108-0007 08/11/2024 19/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN TUẤN SƠN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
557 H14.18.2.1-241108-0008 08/11/2024 19/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN SƠN TUẤN (ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
558 H14.18.2.1-250109-0003 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ HƯƠNG ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI
559 H14.18.2.1-250109-0007 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN KHÌ ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI -QUA BƯU ĐIỆN
560 H14.18-250109-0001 09/01/2025 06/02/2025 01/04/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY (HTX NÔNG LÂM NGHIỆP ĐỒNG TÂM)
561 H14.18.2.1-250109-0013 09/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ĐẤT HOÀ CHUNG CẤP ĐỔI
562 H14.18.2.1-250109-0014 09/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ĐẤT HOÀ CHUNG CẤP ĐỔI
563 H14.18.2.9-250109-0003 09/01/2025 14/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ
564 H14.18-250109-0004 09/01/2025 23/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HÀ THỊ KHUYÊN (CÔNG TY CỔ PHẦN BIC VIÊT NAM)
565 H14.18.2.1-250109-0017 09/01/2025 16/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THỊ HẰNG ĐẤT HƯNG ĐẠO CẤP ĐỔI
566 H14.18.2.1-250109-0018 09/01/2025 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
567 H14.18.2.1-250109-0024 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN NGHIỆP ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI
568 H14.18.2.1-250109-0030 09/01/2025 16/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
569 H14.18.2.9-250409-0001 09/04/2025 16/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LỤC VĂN PẬU
570 H14.18.2.9-250409-0002 09/04/2025 16/04/2025 18/06/2025
Trễ hạn 43 ngày.
ĐÀM THỊ OANH
571 H14.18.2.9-250409-0003 09/04/2025 16/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG DƯƠNG SƠN
572 H14.18.2.9-250409-0004 09/04/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ PHƯƠNG VI
573 H14.18.2.9-250409-0005 09/04/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC THỊ QUYÊN
574 H14.18.2.9-250409-0006 09/04/2025 16/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 44 ngày.
MẠC PHÚC KHÒONG
575 H14.18.2.9-250409-0007 09/04/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG DOÃN TOÀN
576 H14.18.2.1-250409-0025 09/04/2025 16/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
MÃ THỊ TOÁN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
577 H14.18.2.9-250409-0008 09/04/2025 14/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
MA ÍCH THIỆN
578 H14.18.2.9-250409-0009 09/04/2025 14/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN
579 H14.18.2.9-250409-0010 09/04/2025 16/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG KHÁNH ĐÊ
580 H14.18.2.9-250509-0003 09/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ KIM NGỌC
581 H14.18.2.1-250509-0011 09/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU QUANG MINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CÂP ĐỔI
582 H14.18.2.9-250509-0005 09/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU MINH ĐỨC
583 H14.18.2.9-250509-0006 09/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THANG VĂN TRƯỜNG
584 H14.18.2.9-250509-0007 09/05/2025 23/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MÃ TỰ ĐOÀN
585 H14.18.2.9-250509-0011 09/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG THỊ NINH
586 H14.18.2.9-250509-0012 09/05/2025 23/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN MỌC
587 H14.18.2.8-250609-0001 09/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ THẮM
588 H14.18-240709-0007 09/07/2024 12/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
LÝ THIẾU KIẾM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
589 H14.18-240709-0045 09/07/2024 18/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN THÚY LAN
590 H14.18-240709-0047 09/07/2024 18/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN THÚY LAN
591 H14.18-240809-0002 09/08/2024 25/10/2024 14/04/2025
Trễ hạn 120 ngày.
LANG THỊ HÀ ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
592 H14.18-240809-0013 09/08/2024 20/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 120 ngày.
LÊ THỊ YẾN
593 H14.18-240809-0016 09/08/2024 30/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN
594 H14.18-240809-0029 09/08/2024 05/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
595 H14.18-240809-0041 09/08/2024 06/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
LÊ VĂN LÂM (ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
596 H14.18.2.1-241209-0011 09/12/2024 16/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRIỆU VĂN QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
597 H14.18.2.9-241209-0008 09/12/2024 16/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HỨA THỜI
598 H14.18.2.9-250110-0002 10/01/2025 15/01/2025 19/03/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG MINH THIỆP
599 H14.18.2.10-250110-0003 10/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LONG VĂN THẮNG
600 H14.18.2.10-250110-0004 10/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN DÂM
601 H14.18.2.10-250110-0006 10/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG ANH LƯƠNG ĐẤT THỊ TRẤN
602 H14.18.2.1-250110-0018 10/01/2025 31/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN ĐẤT NGỌC XUÂN - TÁCH THỬA
603 H14.18.2.1-250110-0027 10/01/2025 17/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG - ĐẤT VĨNH QUANG- CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
604 H14.18.2.1-250210-0003 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
605 H14.18.2.1-250210-0024 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
606 H14.18.2.1-250210-0025 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
607 H14.18.2.1-250210-0027 10/02/2025 17/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
608 H14.18.2.1-250310-0001 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN DUY LÂM - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI
609 H14.18.2.1-250310-0003 10/03/2025 17/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN QUANG - ĐẤT ĐỀ THÁM- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
610 H14.18.2.1-250310-0015 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
611 H14.18.2.1-250310-0022 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
612 H14.18.2.3-250310-0004 10/03/2025 17/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN VĂN RANH
613 H14.18.2.1-250310-0029 10/03/2025 17/03/2025 25/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
MÃ HÙNG VINH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
614 H14.18.2.1-250410-0006 10/04/2025 17/04/2025 13/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
615 H14.18.2.1-250410-0007 10/04/2025 17/04/2025 13/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
616 H14.18.2.1-250410-0008 10/04/2025 17/04/2025 13/05/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỨA HÀ PHONG - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
617 H14.18.2.9-250410-0001 10/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ
618 H14.18.2.9-250410-0002 10/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHUNG THỊ ENG
619 H14.18.2.9-250410-0003 10/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯỢNG
620 H14.18.2.1-250410-0032 10/04/2025 17/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VI QUỐC HIỂN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
621 H14.18.2.1-250410-0034 10/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LINH VĂN PHONG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
622 H14.18-240610-0003 10/06/2024 10/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 177 ngày.
TRIỆU HOÀI THƯƠNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
623 H14.18-240610-0074 10/06/2024 14/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 153 ngày.
ĐẶNG NGỌC XUÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
624 H14.18.2.9-250610-0001 10/06/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG
625 H14.18.2.9-250610-0002 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN DỤC
626 H14.18.2.9-250610-0008 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HIẾU
627 H14.18.2.9-250610-0009 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THU OANH
628 H14.18.2.9-250610-0011 10/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ HẠNH
629 H14.18-240710-0001 10/07/2024 31/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 179 ngày.
ĐÀM THỊ OANH
630 H14.18-240710-0006 10/07/2024 09/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 86 ngày.
HOÀNG THỊ TÍM ( CLĐ- 759- ĐẤT NGỌC XUÂN)
631 H14.18-240710-0009 10/07/2024 09/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 86 ngày.
HOÀNG THỊ TÍM ( CLĐ- 760- ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP LẦN ĐẦU
632 H14.18-240710-0031 10/07/2024 06/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
LƯƠNG TRUNG HẬU ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
633 H14.18-240710-0050 10/07/2024 31/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 136 ngày.
LA THỊ CỔ
634 H14.18.2.1-241210-0026 10/12/2024 17/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VI MẠNH TƯỜNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
635 H14.18.2.1-250211-0003 11/02/2025 18/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
MÔNG THỊ THƠM - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
636 H14.18.2.1-250211-0014 11/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG -CẤP ĐỔI
637 H14.18.2.1-250211-0015 11/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
638 H14.18.2.1-250211-0017 11/02/2025 18/02/2025 11/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT CHU TRINH- CẤP ĐỔI
639 H14.18.2.1-250211-0024 11/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN THẮNG - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
640 H14.18.2.3-250311-0003 11/03/2025 18/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
641 H14.18.2.9-250411-0001 11/04/2025 18/04/2025 18/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ PHÉN
642 H14.18.2.1-250411-0013 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CHU THỊ THU - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
643 H14.18.2.1-250411-0014 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
644 H14.18.2.1-250411-0015 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
645 H14.18.2.1-250411-0018 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG ĐÀM PHỦ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
646 H14.18.2.9-250411-0006 11/04/2025 16/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ HOÀNG YẾN
647 H14.18.2.1-250411-0027 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ VĂN THỌ- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
648 H14.18.2.2-250411-0014 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ THU HẢI
649 H14.18.2.1-250411-0034 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
650 H14.18.2.1-250411-0035 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
651 H14.18.2.1-250411-0036 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
652 H14.18.2.1-250411-0037 11/04/2025 18/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
653 H14.18-240611-0018 11/06/2024 05/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 180 ngày.
NÔNG VĂN ĐÔ ( ĐẤT HÒA CHUNG)
654 H14.18-240611-0023 11/06/2024 20/06/2024 10/02/2025
Trễ hạn 165 ngày.
ĐOÀN THỊ MẠNH (HOÀNG ĐOÀN GIA)
655 H14.18-240611-0039 11/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
HOÀNG ĐỨC HẠ ( ĐẤT TÂN GIANG)
656 H14.18-240611-0051 11/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
ĐẶNG VĂN PHONG ( ĐẤT TÂN GIANG)
657 H14.18.2.9-250611-0005 11/06/2025 16/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM NHƯ PHƯƠNG
658 H14.18.2.1-241111-0026 11/11/2024 20/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CHUYÊN NHƯỢNG
659 H14.18.2.1-250212-0009 12/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ MẠNH HUY - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
660 H14.18.2.9-250212-0005 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
HOÀNG THỊ MÃO
661 H14.18.2.9-250212-0011 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
HOÀNG VĂN CỰ
662 H14.18.2.9-250212-0012 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
NÔNG THỊ VÓC
663 H14.18.2.9-250212-0013 12/02/2025 19/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 84 ngày.
NÔNG THỊ VÓC
664 H14.18.2.10-250212-0007 12/02/2025 19/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LUÂN VĂN DÍNH
665 H14.18.2.1-250212-0019 12/02/2025 19/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG TÂN HỘI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
666 H14.18.2.10-250212-0008 12/02/2025 19/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LUÂN VĂN HẢI
667 H14.18.2.9-250312-0001 12/03/2025 19/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NÔNG VĂN TUYÊN
668 H14.18.2.1-250312-0014 12/03/2025 19/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ YẾN - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
669 H14.18.2.9-250312-0002 12/03/2025 26/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ LƯƠNG GIÁP
670 H14.18.2.1-250312-0037 12/03/2025 19/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG CƯỜNG BÍNH - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
671 H14.18.2.9-250512-0002 12/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU MINH ĐỨC
672 H14.18.2.9-250512-0003 12/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ÍCH TRƯỞNG
673 H14.18.2.9-250512-0004 12/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG BÁCH
674 H14.18.2.9-250512-0005 12/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ VĂN TÌNH
675 H14.18.2.8-250512-0002 12/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ XÍN
676 H14.18-240612-0075 12/06/2024 13/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 174 ngày.
SẦM VĂN AN ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
677 H14.18-240612-0101 12/06/2024 13/09/2024 20/05/2025
Trễ hạn 174 ngày.
TRƯƠNG THỊ THƠM ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
678 H14.18.2.9-250612-0005 12/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAM THỊ THANH MAI
679 H14.18-240812-0036 12/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN VĂN CỬ ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI GCN
680 H14.18-240812-0037 12/08/2024 18/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
THẨM HOÀNG TUYỂN
681 H14.18-240812-0041 12/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUANG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
682 H14.18-240812-0047 12/08/2024 21/08/2024 06/02/2025
Trễ hạn 119 ngày.
LÊ THỊ TÚC
683 H14.18-241112-0001 12/11/2024 02/01/2025 13/03/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NÔNG TRÚC QUỲNH(CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG)
684 H14.18.2.1-241112-0009 12/11/2024 26/11/2024 25/02/2025
Trễ hạn 64 ngày.
HOÀNG QUANG DÂN ( ĐẤT ĐỀ THÁM- QUA BƯU ĐIÊNJ) CHUYỂN MĐSDĐ
685 H14.18-241112-0009 12/11/2024 24/12/2024 22/05/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH)
686 H14.18-241112-0010 12/11/2024 24/12/2024 22/05/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH)
687 H14.18-241112-0011 12/11/2024 24/12/2024 22/05/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH)
688 H14.18.2.10-250113-0001 13/01/2025 27/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TUYỀN
689 H14.18.2.10-250113-0005 13/01/2025 27/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MA VĂN LƯỢC
690 H14.18.2.1-250113-0011 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HẰNG ĐẤT HỢP GIANG THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
691 H14.18.2.1-250113-0018 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN VĂN HẢI ĐẤT NGỌC XUÂN CẤP ĐỔI
692 H14.18.2.1-250113-0020 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI- QUA BƯU ĐIỆN
693 H14.18.2.1-250113-0022 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẮNG ĐẤT VĨNH QUANG- QUA BƯU ĐIỆN CẤP ĐỔI
694 H14.18-250113-0002 13/01/2025 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ KHUYÊN ( CÔNG TY CỔ PHẦN BIC VIỆT NAM)
695 H14.18.2.10-250113-0006 13/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN THÓ
696 H14.18.2.1-250113-0035 13/01/2025 20/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN MÃ ĐỐI ĐẤT VĨNH QUANG CẤP ĐỔI GCN
697 H14.18.2.1-250213-0023 13/02/2025 20/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN MINH HÀ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
698 H14.18.2.1-250313-0004 13/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ NGỌC ĐỘI -ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
699 H14.18.2.1-250313-0011 13/03/2025 20/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN VỊNH - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
700 H14.18.2.1-250313-0012 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ GIANG NAM -ĐẤT SÔNG HIẾN -CẤP ĐỔI
701 H14.18.2.1-250313-0016 13/03/2025 20/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
ĐINH VĂN ĐỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
702 H14.18.2.1-250313-0017 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀN THỊ THU - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
703 H14.18.2.1-250313-0018 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ LIÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
704 H14.18.2.9-250313-0001 13/03/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ RƯỢNG
705 H14.18.2.1-250313-0022 13/03/2025 20/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀN NGỌC NĂM - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
706 H14.18.2.1-250313-0027 13/03/2025 20/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
707 H14.18.2.9-250513-0003 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SÁI VĂN MẠNH
708 H14.18.2.9-250513-0004 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SÁI VĂN MẠNH
709 H14.18.2.9-250513-0006 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ VĂN GIA
710 H14.18.2.9-250513-0007 13/05/2025 16/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 24 ngày.
BẾ VĂN GIA
711 H14.18-240613-0019 13/06/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI LIÊN ( ĐẤT TÂN GIANG)
712 H14.18-240613-0044 13/06/2024 14/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 195 ngày.
LƯU THỊ LỊCH ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
713 H14.18-240613-0051 13/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
HOÀNG THẾ QUANG ( ĐẤT TÂN GIANG)
714 H14.18-240613-0052 13/06/2024 25/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 232 ngày.
PHAN THỊ XUÂN ( THAY ĐỔI NĂM SINH -ĐẤT SÔNG HIẾN)
715 H14.18-240613-0059 13/06/2024 19/07/2024 09/04/2025
Trễ hạn 186 ngày.
NGÔ VĂN VƯỢNG ( ĐẤT HỢP GIANG)
716 H14.18-240813-0013 13/08/2024 30/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 159 ngày.
CHU THỊ THUÝ VÂN ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
717 H14.18-240813-0017 13/08/2024 18/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
NGUYỄN THẾ LUYỆN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
718 H14.18-240813-0019 13/08/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
THẨM THÁI CHƯƠNG( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA
719 H14.18-240813-0024 13/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN CHÍ CÔNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
720 H14.18-240813-0027 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
ĐINH THỊ OANH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
721 H14.18-240813-0028 13/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
722 H14.18-240813-0035 13/08/2024 30/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN QUANG HÀO ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
723 H14.18-240813-0043 13/08/2024 04/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
LÊ ĐÌNH TÍCH ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
724 H14.18-240813-0049 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
725 H14.18-240813-0052 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
726 H14.18-240813-0054 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
727 H14.18-240813-0055 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
728 H14.18-240813-0056 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
729 H14.18-240813-0057 13/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
730 H14.18-240813-0058 13/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
HÀ THỊ PHÚ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
731 H14.18-241113-0009 13/11/2024 12/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG (UBND HUYỆN THẠCH AN)
732 H14.18.2.1-241213-0002 13/12/2024 20/12/2024 23/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN SẦM LƯU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
733 H14.18.2.9-241213-0004 13/12/2024 20/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG VĂN THÒONG
734 H14.18.2.9-241213-0013 13/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LỤC VĂN THÂM
735 H14.18.2.9-241213-0015 13/12/2024 18/12/2024 16/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
ĐÀM THỊ MỚI
736 H14.18.2.1-250114-0009 14/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ UYÊN - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
737 H14.18.2.9-250114-0003 14/01/2025 21/01/2025 19/06/2025
Trễ hạn 105 ngày.
NÔNG HỒNG NINH NGÂN THỊ HUẾ
738 H14.18.2.9-250114-0004 14/01/2025 21/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG ĐẠI NAM
739 H14.18.2.9-250114-0005 14/01/2025 21/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG ĐẠI NAM
740 H14.18.2.9-250114-0008 14/01/2025 21/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 48 ngày.
LỤC THỊ LIÊN
741 H14.18.2.3-250114-0003 14/01/2025 17/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM VĂN LIỆT
742 H14.18.2.1-250114-0025 14/01/2025 21/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ NGỌC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
743 H14.18.2.1-250214-0017 14/02/2025 21/02/2025 14/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NÔNG CHÍ TUỆ - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
744 H14.18.2.10-250214-0006 14/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN ĐẤT ĐÔNG KHÊ
745 H14.18.2.9-250214-0004 14/02/2025 19/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG MINH THIỆP
746 H14.18.2.1-250314-0028 14/03/2025 21/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HỮU MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
747 H14.18.2.1-250314-0029 14/03/2025 21/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ ANH DŨNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
748 H14.18.2.1-250314-0032 14/03/2025 21/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN NGỌC LUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
749 H14.18.2.9-250414-0001 14/04/2025 21/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ KHÈN
750 H14.18.2.9-250414-0004 14/04/2025 21/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG THỊ PHÒNG
751 H14.18.2.1-250414-0010 14/04/2025 21/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG VĂN TÙNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
752 H14.18.2.1-250414-0014 14/04/2025 21/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ PHƯƠNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
753 H14.18.2.9-250414-0007 14/04/2025 17/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CHU THANH THÁI
754 H14.18.2.1-250414-0025 14/04/2025 21/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ XUÂN NGHIÊM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
755 H14.18.2.1-250414-0027 14/04/2025 21/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ LÀM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
756 H14.18.2.9-250514-0002 14/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ VĂN ĐỊNH
757 H14.18.2.9-250514-0005 14/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG -DƯƠNG THỊ BÍCH
758 H14.18.2.9-250514-0009 14/05/2025 19/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
MÃ VĂN CÔNG
759 H14.18-240614-0020 14/06/2024 25/06/2024 20/05/2025
Trễ hạn 231 ngày.
TRẦN THANH TĨNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
760 H14.18-240614-0022 14/06/2024 25/06/2024 20/05/2025
Trễ hạn 231 ngày.
TRẦN THANH TĨNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) - NHẬP LẦN 2 VI KO IN PHIẾU HẸN
761 H14.18-240614-0025 14/06/2024 26/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 231 ngày.
ĐÀM THỊ MƯỜI XOAN ( THAY ĐỔI TT THỬA ĐẤT- ĐẤT SÔNG HIẾN)
762 H14.18-240614-0034 14/06/2024 17/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 150 ngày.
LƯƠNG VĂN TRIỀU ( ĐẤT HÒA CHUNG)
763 H14.18-240614-0038 14/06/2024 01/10/2024 20/05/2025
Trễ hạn 162 ngày.
ĐẶNG HÙNG TỨ ( ĐẤT ĐỀ THÁM)
764 H14.18-240614-0044 14/06/2024 22/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
TRẦN HỮU TIẾN ( ĐẤT HÒA CHUNG)
765 H14.18-240614-0046 14/06/2024 30/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 176 ngày.
TRẦN HỮU TIẾN ( ĐẤT HÒA CHUNG)
766 H14.18-240814-0001 14/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LIỄU ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
767 H14.18-240814-0002 14/08/2024 23/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 161 ngày.
TRIỆU THỊ BỬA ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
768 H14.18-240814-0004 14/08/2024 06/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
CHU THỊ HIÊN
769 H14.18-240814-0014 14/08/2024 04/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
ĐINH THỊ TƯỜNG VY ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
770 H14.18-240814-0034 14/08/2024 06/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 108 ngày.
TRIỆU THỊ LUYÊN
771 H14.18-240814-0060 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
772 H14.18-240814-0063 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
773 H14.18-240814-0064 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
774 H14.18-240814-0067 14/08/2024 05/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
775 H14.18.2.9-241114-0002 14/11/2024 28/11/2024 29/05/2025
Trễ hạn 127 ngày.
LÝ TIẾN TAM
776 H14.18.2.1-250115-0004 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐĂNG GIÁP - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
777 H14.18.2.1-250115-0011 15/01/2025 22/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN TRUNG MỸ - ĐẤT SÔNG HIẾN- QUA BƯU ĐIỆN- CẤP ĐỔI
778 H14.18.2.1-250115-0013 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ PHƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
779 H14.18.2.9-250115-0001 15/01/2025 22/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG NGỌC MINH
780 H14.18.2.1-250115-0014 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA THỊ PHƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
781 H14.18.2.1-250115-0022 15/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHANH- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
782 H14.18-240415-0002 15/04/2024 25/04/2024 08/04/2025
Trễ hạn 244 ngày.
ĐINH NGỌC CHIỀU ( ĐẤT SÔNG HIẾN)
783 H14.18.2.9-250415-0001 15/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN TƯỜNG
784 H14.18.2.9-250415-0002 15/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ CHINH
785 H14.18.2.1-250415-0011 15/04/2025 22/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LỤC MINH TIẾN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
786 H14.18.2.9-250415-0003 15/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VIỆT HẬU
787 H14.18.2.9-250415-0004 15/04/2025 18/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG THỊ THU HÒA
788 H14.18.2.1-250415-0014 15/04/2025 22/04/2025 14/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NÔNG VĂN CHỨC - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
789 H14.18.2.1-250415-0016 15/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SẦM VĂN LUẬT - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
790 H14.18.2.9-250415-0005 15/04/2025 29/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC THỊ LÊ
791 H14.18.2.1-250415-0024 15/04/2025 22/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ THUÝ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
792 H14.18.2.9-250515-0001 15/05/2025 20/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG
793 H14.18.2.8-250515-0002 15/05/2025 20/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG VĂN HIỆU
794 H14.18.2.9-250515-0005 15/05/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TRỌNG
795 H14.18.2.9-250515-0011 15/05/2025 20/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
CHUNG TOÀN THẮNG
796 H14.18-240715-0017 15/07/2024 05/08/2024 10/04/2025
Trễ hạn 176 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
797 H14.18-240715-0019 15/07/2024 05/08/2024 10/04/2025
Trễ hạn 176 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
798 H14.18-240715-0025 15/07/2024 06/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
TRIỆU VĂN CHÍNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TÁCH THỬA
799 H14.18-240715-0042 15/07/2024 07/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 200 ngày.
NÔNG VĂN ĐOÀN
800 H14.18-240715-0048 15/07/2024 12/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
TRƯƠNG THỊ TUYẾN ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
801 000.00.18.H14-230815-0032 15/08/2023 28/09/2023 10/02/2025
Trễ hạn 352 ngày.
BẾ THỊ THƠM
802 H14.18-240815-0013 15/08/2024 11/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
803 H14.18-240815-0016 15/08/2024 11/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
804 H14.18-240815-0031 15/08/2024 28/10/2024 09/04/2025
Trễ hạn 116 ngày.
VŨ THỊ CHÂM ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
805 H14.18-240815-0039 15/08/2024 26/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 160 ngày.
HOÀNG VĂN KHIÊM ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
806 H14.18-240815-0040 15/08/2024 13/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
HOÀNG THU HUYỀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
807 H14.18-240815-0051 15/08/2024 06/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
PHAN TIẾN DŨNG ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
808 H14.18-240815-0067 15/08/2024 14/10/2024 09/04/2025
Trễ hạn 126 ngày.
HOÀNG TRUNG KIÊN (ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
809 H14.18-240815-0069 15/08/2024 11/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 149 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐĨNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
810 H14.18-241115-0008 15/11/2024 27/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 39 ngày.
HÀ NGỌC NHUNG (BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH CAO BẰNG)
811 H14.18.2.1-250116-0005 16/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ LIÊN - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
812 H14.18.2.9-250116-0002 16/01/2025 21/01/2025 20/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NÔNG VĂN HÙNG
813 H14.18.2.8-250116-0002 16/01/2025 23/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG THỊ BỜI
814 H14.18.2.9-250416-0001 16/04/2025 23/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG BÁCH
815 H14.18.2.9-250416-0002 16/04/2025 23/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ BẾ NGỌC TUÂN
816 H14.18.2.9-250416-0003 16/04/2025 23/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG VĂN BỘ BẾ NGỌC TUÂN
817 H14.18.2.1-250416-0029 16/04/2025 23/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ TUẤN LÂM -ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
818 H14.18.2.1-250416-0032 16/04/2025 23/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGỌC BẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
819 H14.18.2.10-250416-0009 16/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG HUYỀN TRÂM
820 H14.18-240716-0004 16/07/2024 20/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 191 ngày.
NÔNG VĂN NHẬT
821 H14.18-240716-0008 16/07/2024 25/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 183 ngày.
NỊNH VĂN VÕ
822 H14.18-240716-0031 16/07/2024 25/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN QUỐC HOÀN
823 H14.18-240716-0042 16/07/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
BẾ THỊ NHOI
824 H14.18-240716-0052 16/07/2024 20/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 191 ngày.
HOÀNG TRUNG PÁO
825 H14.18-240816-0007 16/08/2024 08/11/2024 09/04/2025
Trễ hạn 107 ngày.
ĐÀM VĂN TUÂN
826 H14.18.2.1-240916-0021 16/09/2024 25/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 86 ngày.
ROÃN THỊ NGÂN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI NHẬN CN
827 H14.18.2.1-241016-0017 16/10/2024 25/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
828 H14.18.2.1-241016-0018 16/10/2024 25/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
829 H14.18.2.10-241216-0004 16/12/2024 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ÉN
830 H14.18.2.10-250117-0003 17/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU KHÁNH HÒA
831 H14.18.2.1-250317-0002 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ VĨNH - ĐẤT HOÀ CHUNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
832 H14.18.2.9-250317-0001 17/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN NHẬT
833 H14.18.2.1-250317-0004 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TRỌNG DƯỠNG - ĐẤT NGỌC XUÂN - ĐÍNH CHÍNH SAI SÓT
834 H14.18.2.3-250317-0003 17/03/2025 24/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
BẾ XUÂN DANH
835 H14.18.2.1-250317-0014 17/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ MẠNH HÙNG- ĐẤT NGỌC XUÂN - THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
836 H14.18.2.1-250317-0015 17/03/2025 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐOÀN NGỌC LONG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
837 H14.18.2.1-250317-0016 17/03/2025 24/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ TUYẾT - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
838 H14.18.2.1-250317-0018 17/03/2025 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG VĂN LỜI - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
839 H14.18.2.9-250317-0003 17/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ PỎI
840 H14.18.2.1-250317-0026 17/03/2025 24/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HẸP - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
841 H14.18-250317-0001 17/03/2025 06/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN
842 H14.18.2.1-250417-0001 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC XUÂN ĐĂM - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
843 H14.18.2.9-250417-0001 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ DUYÊN
844 H14.18.2.9-250417-0002 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN TIỀM
845 H14.18.2.9-250417-0003 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THU HƯƠNG
846 H14.18.2.9-250417-0004 17/04/2025 24/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN VĂN TÀNG
847 H14.18.2.9-250417-0005 17/04/2025 24/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
PHẠM VĂN HUYỆN
848 H14.18.2.9-250417-0006 17/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA KIÊN HANH
849 H14.18.2.1-250417-0016 17/04/2025 24/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC THỐN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
850 H14.18.2.9-250417-0007 17/04/2025 24/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ
851 H14.18.2.9-250417-0008 17/04/2025 06/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ
852 H14.18.2.9-250417-0009 17/04/2025 06/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ
853 H14.18.2.9-250417-0010 17/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG YẾN
854 H14.18.2.9-250417-0011 17/04/2025 06/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ HƯỜNG
855 H14.18.2.1-250417-0031 17/04/2025 24/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH SỸ - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
856 H14.18-240517-0007 17/05/2024 23/12/2024 10/04/2025
Trễ hạn 77 ngày.
TRIỆU VĂN HÙNG
857 H14.18-240517-0078 17/05/2024 28/05/2024 10/02/2025
Trễ hạn 182 ngày.
HOÀNG ĐÌNH DIỆN
858 H14.18-240617-0029 17/06/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
LƯƠNG ĐỨC THẮNG ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)- CẤP ĐỔI GCN
859 H14.18-240617-0046 17/06/2024 12/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 168 ngày.
LƯƠNG ĐẠI QUÝ (ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI GCN
860 H14.18-240717-0010 17/07/2024 26/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 208 ngày.
VŨ VĂN ĐÔNG ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
861 H14.18-240717-0019 17/07/2024 26/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 182 ngày.
HOÀNG THỊ HIẾU
862 H14.18-240717-0025 17/07/2024 07/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 200 ngày.
ĐÀM VĂN CHĂNG (TÁCH THỬA)
863 H14.18-240717-0063 17/07/2024 11/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 153 ngày.
NÔNG VĂN TÁM ( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA
864 H14.18-240717-0070 17/07/2024 06/09/2024 16/01/2025
Trễ hạn 93 ngày.
PHƯƠNG ÍCH CẦU
865 H14.18-241017-0013 17/10/2024 14/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 70 ngày.
HOÀNG KIM TUYẾN (TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THẠCH AN)
866 H14.18-241217-0001 17/12/2024 30/01/2025 13/03/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NÔNG TRÚC QUỲNH (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC CAO BẰNG)
867 H14.18.2.1-250218-0006 18/02/2025 25/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐƯỜNG THỊ CẢNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
868 H14.18.2.9-250218-0001 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
SẦM THỊ HỒNG SEN
869 H14.18.2.9-250218-0003 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ NGUYỆT
870 H14.18.2.1-250218-0013 18/02/2025 25/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU CÔNG CHINH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
871 H14.18.2.4-250218-0007 18/02/2025 21/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LÃNH HƯNG
872 H14.18.2.9-250218-0006 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ HỚI
873 H14.18.2.1-250218-0021 18/02/2025 25/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
CAO THỊ HIỀN - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
874 H14.18.2.1-250218-0023 18/02/2025 25/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LƯU CÔNG CHINH -ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
875 H14.18.2.9-250218-0009 18/02/2025 21/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRIỆU THỊ SIM
876 H14.18.2.1-250318-0009 18/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ MINH HẰNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
877 H14.18.2.1-250318-0012 18/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐỨC TUY - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
878 H14.18.2.1-250318-0015 18/03/2025 25/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DIỆP THÀNH TRUNG- ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
879 H14.18.2.1-250318-0021 18/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN SỸ - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
880 H14.18.2.9-250318-0011 18/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG CÔNG LUÂN
881 H14.18.2.1-250418-0005 18/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ CAO SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
882 H14.18.2.1-250418-0007 18/04/2025 25/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC XUÂN KIM - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
883 H14.18.2.9-250418-0002 18/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐĂNG HOÀNG VĂN TUYÊN
884 H14.18.2.1-250418-0014 18/04/2025 25/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THẾ THỊNH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
885 H14.18.2.1-250418-0037 18/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÔ HÀ BA - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
886 H14.18-240618-0006 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
887 H14.18-240618-0007 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
888 H14.18-240618-0008 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
889 H14.18-240618-0009 18/06/2024 16/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐINH THỊ DUYẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
890 H14.18-240618-0010 18/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
891 H14.18-240618-0012 18/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
892 H14.18-240618-0013 18/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐINH THỊ DUYỄN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
893 H14.18-240618-0018 18/06/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
NÔNG THỊ HƯỜNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) TÁCH THỬA
894 H14.18-240618-0020 18/06/2024 15/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 167 ngày.
HOÀNG THỊ VỮNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
895 H14.18-240618-0021 18/06/2024 06/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 172 ngày.
NGUYỄN NGỌC TỊCH ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
896 H14.18-240618-0024 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
VŨ QUANG HUY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
897 H14.18-240618-0025 18/06/2024 28/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 229 ngày.
VŨ QUANG HUY ( ĐẤT SÔNG HIẾN) THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
898 H14.18-240618-0034 18/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
NÔNG ĐÌNH KIÊN ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
899 H14.18-240618-0037 18/06/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
LÔ ÍCH ĐẠI ( ĐẤT HƯNG ĐẠO ) TÁCH THỬA
900 H14.18-240618-0038 18/06/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỀU ( ĐẤT HƯNG ĐẠO) TÁCH THỬA
901 H14.18-240618-0062 18/06/2024 30/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 206 ngày.
ĐÀM THỊ ÈNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
902 H14.18-240618-0067 18/06/2024 11/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 169 ngày.
SẦM THỊ CẢNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
903 H14.18-240718-0001 18/07/2024 04/10/2024 15/04/2025
Trễ hạn 136 ngày.
LƯƠNG THỊ YẾN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
904 H14.18-240718-0034 18/07/2024 22/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 189 ngày.
NÔNG VĂN TÙNG
905 H14.18-240718-0039 18/07/2024 12/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 152 ngày.
TRẦN THỊ PIAI ( ĐẤT TÂN GIANG) TÁCH THỬA
906 H14.18-240718-0040 18/07/2024 29/07/2024 05/04/2025
Trễ hạn 177 ngày.
DƯƠNG THANH HOÀN
907 H14.18-240718-0056 18/07/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
HOÀNG VĂN CỜ
908 H14.18-240718-0059 18/07/2024 29/07/2024 15/04/2025
Trễ hạn 184 ngày.
BẾ VĂN HOÀN ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
909 H14.18.2.9-241118-0006 18/11/2024 30/12/2024 02/04/2025
Trễ hạn 66 ngày.
NGÔ VĂN THIỆN
910 H14.18.2.9-250219-0002 19/02/2025 26/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG THỊ BƯỚM
911 H14.18.2.9-250219-0003 19/02/2025 24/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM VĂN HOÀN
912 H14.18.2.1-250219-0020 19/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
913 H14.18.2.1-250219-0021 19/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG MINH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
914 H14.18.2.1-250219-0022 19/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
915 H14.18.2.1-250219-0025 19/02/2025 26/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
MÃ THỊ HƯỜNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
916 H14.18.2.9-250319-0003 19/03/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ NGA
917 H14.18.2.9-250519-0001 19/05/2025 22/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN THỊ HẢO
918 H14.18.2.9-250519-0003 19/05/2025 26/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG KHÁNH AN
919 H14.18.2.9-250519-0004 19/05/2025 26/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ HOÀNG YẾN
920 H14.18.2.9-250519-0007 19/05/2025 26/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG VĂN TUYÊN
921 H14.18.2.9-250519-0011 19/05/2025 26/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VI THỊ NIÊN
922 H14.18-240619-0026 19/06/2024 12/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 168 ngày.
PHẠM VĂN ĐĂNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
923 H14.18-240619-0032 19/06/2024 28/06/2024 09/05/2025
Trễ hạn 221 ngày.
HOÀNG THỊ KIM OANH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
924 H14.18-240619-0038 19/06/2024 28/06/2024 10/04/2025
Trễ hạn 202 ngày.
LỤC THỊ HIỀN
925 H14.18-240619-0042 19/06/2024 25/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 159 ngày.
TRẦN THỊ THÚY ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI
926 H14.18-240619-0054 19/06/2024 26/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 208 ngày.
PHẠM ĐÌNH HÒA ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
927 H14.18-240719-0001 19/07/2024 30/07/2024 15/04/2025
Trễ hạn 183 ngày.
HOÀNG THANH TỊNH ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
928 H14.18-240719-0011 19/07/2024 02/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 203 ngày.
LÊ VĂN GIANG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
929 H14.18-240719-0026 19/07/2024 09/08/2024 08/04/2025
Trễ hạn 170 ngày.
ĐÀM NGỌC SỸ
930 H14.18-240719-0043 19/07/2024 19/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
CHU HỒNG PHẤN ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
931 H14.18-240719-0053 19/07/2024 23/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 188 ngày.
HOÀNG THỊ CHIN
932 H14.18-240719-0055 19/07/2024 02/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 203 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
933 H14.18-240719-0059 19/07/2024 06/08/2024 04/04/2025
Trễ hạn 171 ngày.
ĐỖ THỊ TUYÊN
934 H14.18-240719-0063 19/07/2024 09/08/2024 04/04/2025
Trễ hạn 168 ngày.
LA THỊ DƯƠNG
935 H14.18-240719-0075 19/07/2024 16/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 150 ngày.
CHU CAO KHỞI ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
936 H14.18.2.1-240919-0001 19/09/2024 30/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 83 ngày.
HOÀNG THỊ PHẬU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) BĐ CẤP ĐỔI GCN MỚI
937 H14.18.2.1-240919-0011 19/09/2024 10/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN THỊ LEN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) HỢP THỬA
938 H14.18.2.1-241119-0019 19/11/2024 28/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 40 ngày.
TRIỆU THỊ THUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
939 H14.18-241219-0001 19/12/2024 03/01/2025 04/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
VŨ MINH TUẤN (CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HANO-VID)
940 H14.18-241219-0002 19/12/2024 03/01/2025 05/03/2025
Trễ hạn 43 ngày.
VŨ MINH TUẤN (CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN HANO-VID)
941 H14.18.2.10-250120-0003 20/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ XUYẾN
942 H14.18.2.1-250120-0017 20/01/2025 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ ĐÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
943 H14.18.2.4-250120-0002 20/01/2025 23/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ THẾ MINH
944 H14.18.2.10-250120-0004 20/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ YÊN
945 H14.18.2.1-250220-0017 20/02/2025 27/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN CẢNH - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
946 H14.18.2.7-250320-0001 20/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ QUANG ĐẢNG TÁCH THỬA
947 H14.18.2.3-250320-0001 20/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG NAM
948 H14.18.2.1-250320-0006 20/03/2025 27/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NÔNG THỊ CHUYỀN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
949 H14.18-250320-0001 20/03/2025 09/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÚC (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ LUYỆN KIM CAO BẰNG)
950 H14.18.2.1-250320-0011 20/03/2025 27/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LƯU THỊ HOÀI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
951 H14.18-250320-0002 20/03/2025 09/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÚC (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ LUYỆN KIM CAO BẰNG)
952 H14.18.2.1-250320-0014 20/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DUYÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
953 H14.18.2.1-250320-0015 20/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DUYÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
954 H14.18.2.7-250320-0005 20/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG BẾ TỴ TÁCH THỬA
955 H14.18.2.7-250320-0009 20/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TÀ TÁCH THỬA
956 H14.18.2.9-250520-0004 20/05/2025 23/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NẠI THỊ HUYÊN
957 H14.18.2.9-250520-0007 20/05/2025 27/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LỤC ĐÌNH DUYÊN
958 H14.18-240620-0008 20/06/2024 19/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 165 ngày.
HOÀNG VĂN DƯỠNG ( ĐẤT DUYỆT TRUNG) HỢP THỬA ĐẤT
959 H14.18-240620-0016 20/06/2024 25/07/2024 10/04/2025
Trễ hạn 183 ngày.
MỒNG LĂNG LỚN
960 H14.18-240620-0031 20/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
961 H14.18-240620-0034 20/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
962 H14.18-240620-0038 20/06/2024 16/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 166 ngày.
ĐOÀN XUÂN DŨNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
963 H14.18.2.1-240820-0002 20/08/2024 29/08/2024 24/01/2025
Trễ hạn 104 ngày.
HOÀNG THỊ NƯƠNG ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
964 H14.18.2.1-241120-0007 20/11/2024 29/11/2024 06/05/2025
Trễ hạn 109 ngày.
NÔNG DUY QUỲNH ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
965 H14.18.2.9-241220-0001 20/12/2024 27/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 64 ngày.
HÀ VĂN NGHỊ
966 H14.18-241220-0002 20/12/2024 17/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG TUẤN KIỀU (CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÌNH VĂN)
967 H14.18.2.8-241220-0003 20/12/2024 06/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN RAO
968 H14.18.2.1-250121-0021 21/01/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHONG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
969 H14.18.2.1-250121-0022 21/01/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
970 H14.18.2.9-250121-0005 21/01/2025 04/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 95 ngày.
NÔNG VĂN TÀI
971 H14.18.2.1-250221-0025 21/02/2025 28/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN NĂM - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
972 H14.18.2.10-250221-0003 21/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĨNH KỲ
973 H14.18.2.1-250221-0035 21/02/2025 28/02/2025 12/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG QUANG CỬU - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
974 H14.18.2.9-250321-0003 21/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG MINH THÔNG
975 H14.18.2.9-250321-0004 21/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LA XUÂN VŨ
976 H14.18.2.1-250321-0023 21/03/2025 28/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH - ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
977 H14.18.2.1-250421-0001 21/04/2025 28/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHU THỊ NINH - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI
978 H14.18.2.1-250421-0013 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NÀO - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
979 H14.18.2.9-250421-0001 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TỰ NGÔN
980 H14.18.2.1-250421-0020 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
981 H14.18.2.9-250421-0002 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN SINH
982 H14.18.2.9-250421-0003 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ NGUYỄN
983 H14.18-250421-0002 21/04/2025 11/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ (UBND XÃ QUANG THÀNH)
984 H14.18.2.9-250421-0005 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ THUYỀN
985 H14.18.2.1-250421-0032 21/04/2025 28/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG XUÂN HẢI - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
986 H14.18.2.1-250421-0033 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG MINH THƠ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CẤP ĐỔI
987 H14.18.2.1-250421-0035 21/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ VIÊN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
988 H14.18.2.9-250421-0006 21/04/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÂN BÁ THUẬN
989 H14.18-240521-0046 21/05/2024 09/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 107 ngày.
NÔNG ĐỨC MẠNH ( ĐẤT SÔNG BẰNG)
990 H14.18-240521-0069 21/05/2024 09/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 107 ngày.
ĐỖ THỊ DUNG ( ĐẤT SÔNG BẰNG )
991 H14.18.2.9-250521-0001 21/05/2025 28/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ PHÒNG
992 H14.18.2.9-250521-0002 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐINH VĂN VUI
993 H14.18.2.9-250521-0003 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VƯƠNG VĂN BIÊN
994 H14.18.2.9-250521-0004 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG VĂN TOẠI
995 H14.18.2.9-250521-0005 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ
996 H14.18.2.9-250521-0006 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN TƯ
997 H14.18.2.9-250521-0007 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ
998 H14.18.2.9-250521-0008 21/05/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ VÂN TRÀ
999 H14.18.2.9-250521-0009 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG NGỌC VÂN
1000 H14.18.2.9-250521-0010 21/05/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG NGỌC VÂN
1001 H14.18.2.9-250521-0011 21/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN
1002 H14.18-240621-0015 21/06/2024 19/07/2024 09/04/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐỖ VĂN THƯ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1003 H14.18-240621-0016 21/06/2024 19/07/2024 09/04/2025
Trễ hạn 186 ngày.
ĐỖ VĂN THƯ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1004 H14.18-240621-0026 21/06/2024 30/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 206 ngày.
VŨ NAM CAO ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1005 H14.18-240621-0074 21/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
LÔ ĐỨC TRUNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1006 H14.18-240621-0075 21/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
1007 H14.18-240621-0077 21/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
1008 H14.18-240621-0079 21/06/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
NÔNG SƠN LÂM ( ĐẤT VĨNH QUANG) CẤP ĐỔI
1009 H14.18-240821-0006 21/08/2024 26/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG
1010 H14.18-241021-0003 21/10/2024 25/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ NGỌC LY
1011 H14.18.2.9-241121-0001 21/11/2024 05/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 137 ngày.
NÔNG CÔNG ĐỘNG
1012 H14.18.2.1-250122-0011 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM ĐỨC HOÀ - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
1013 H14.18.2.1-250122-0013 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẠCH TRỌNG HẢI - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
1014 H14.18.2.8-250122-0002 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM HUYÊN NGOẠN
1015 H14.18.2.1-250122-0017 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
1016 H14.18.2.1-250122-0018 22/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HÙNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1017 H14.18.2.1-250422-0003 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG BÍCH DIỆP - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
1018 H14.18.2.1-250422-0007 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ VÂN HỒNG- ĐÂT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
1019 H14.18.2.1-250422-0013 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH NGỌC ÁNH - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI
1020 H14.18.2.9-250422-0006 22/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN LƯỢNG
1021 H14.18.2.1-250422-0027 22/04/2025 29/04/2025 14/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LƯU THỊ HOÀI TRÂM- ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
1022 H14.18.2.1-250422-0029 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN HƯNG - ĐẤT DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
1023 H14.18.2.9-250422-0008 22/04/2025 29/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 35 ngày.
TRIỆU VĂN LỊCH
1024 H14.18.2.9-250422-0009 22/04/2025 25/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẠ
1025 H14.18.2.9-250422-0010 22/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÀ
1026 H14.18.2.1-250422-0043 22/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN HOÀNG HẬU - ĐẤT VĨNH QUANG - CẤP ĐỔI - QUA BƯU ĐIỆN
1027 H14.18.2.9-250522-0001 22/05/2025 05/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀM VĂN NGHIỆP
1028 H14.18.2.9-250522-0002 22/05/2025 27/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU THÀNH
1029 H14.18.2.9-250522-0003 22/05/2025 27/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LA VĂN CHINH
1030 H14.18.2.2-250522-0009 22/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG TRƯỜNG
1031 H14.18.2.9-250522-0004 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN XUÂN
1032 H14.18.2.9-250522-0005 22/05/2025 05/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN DUY
1033 H14.18.2.9-250522-0006 22/05/2025 05/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN LÝ
1034 H14.18.2.9-250522-0007 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ QUANG THƯỢNG
1035 H14.18.2.9-250522-0008 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ LOAN
1036 H14.18.2.9-250522-0009 22/05/2025 29/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ LOAN
1037 H14.18-240722-0005 22/07/2024 31/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 205 ngày.
HOÀNG THỊ HÒE
1038 H14.18-240722-0012 22/07/2024 31/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 205 ngày.
ĐÀM THỊ HÒA
1039 H14.18-240722-0020 22/07/2024 08/11/2024 15/04/2025
Trễ hạn 111 ngày.
ĐỖ TRUNG PHÚC ( ĐẤT NGỌC XUÂN ) CẤP ĐỔI
1040 H14.18-240722-0061 22/07/2024 12/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 197 ngày.
PHẠM THU THÊU ( ĐẤT SÔNG HIẾN) TÁCH THỬA
1041 H14.18-240722-0074 22/07/2024 04/09/2024 09/04/2025
Trễ hạn 154 ngày.
HOÀNG THỊ LOAN ( CLĐ - 771- ĐẤT TÂN GIANG) CẤP LẦN ĐẦU
1042 H14.18-240722-0078 22/07/2024 31/07/2024 10/02/2025
Trễ hạn 136 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG
1043 H14.18-240722-0082 22/07/2024 31/07/2024 04/04/2025
Trễ hạn 175 ngày.
NGUYỄN THỊ VẤN
1044 H14.18-240722-0111 22/07/2024 06/08/2024 04/04/2025
Trễ hạn 171 ngày.
NGUYỄN THÀNH HƯNG
1045 H14.18-241122-0001 22/11/2024 06/01/2025 22/05/2025
Trễ hạn 96 ngày.
NÔNG THỊ HÂN (UBND XÃ HƯNG ĐẠO)
1046 H14.18-241122-0002 22/11/2024 06/01/2025 22/05/2025
Trễ hạn 96 ngày.
NÔNG THỊ HÂN (UBND XÃ HƯNG ĐẠO)
1047 H14.18.2.9-241122-0003 22/11/2024 06/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 136 ngày.
NÔNG NHẬT HÙNG
1048 H14.18.2.9-241122-0004 22/11/2024 06/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 136 ngày.
LÝ THỊ KÍNH
1049 H14.18.2.9-250123-0001 23/01/2025 04/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ MẠC CƯƠNG
1050 H14.18.2.9-250123-0003 23/01/2025 04/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 38 ngày.
TÔ THỊ CƯƠNG
1051 H14.18.2.9-250123-0004 23/01/2025 06/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 36 ngày.
LƯƠNG THỊ THƠM
1052 H14.18-250123-0002 23/01/2025 24/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRỊNH PHƯƠNG ANH (CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN XÂY DỰNG THĂNG LONG)
1053 H14.18.2.9-250423-0001 23/04/2025 12/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU THỊ NƠM
1054 H14.18.2.9-250423-0002 23/04/2025 05/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
BẾ THỊ TƯƠI - DƯƠNG THỊ NINH
1055 H14.18.2.9-250423-0003 23/04/2025 08/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠI
1056 H14.18.2.9-250423-0004 23/04/2025 05/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠI
1057 H14.18.2.9-250423-0005 23/04/2025 05/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN SO
1058 H14.18-240523-0002 23/05/2024 03/06/2024 06/02/2025
Trễ hạn 176 ngày.
NÔNG BÍCH DIỆP (ĐẤT SÔNG HIẾN)
1059 H14.18.2.9-250523-0001 23/05/2025 28/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN MỸ THỦY
1060 H14.18.2.9-250523-0005 23/05/2025 30/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRIỆU THỊ NIÊN
1061 H14.18-240723-0010 23/07/2024 13/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 130 ngày.
ĐẶNG VĂN THUẬN
1062 H14.18-240723-0024 23/07/2024 05/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 100 ngày.
LƯƠNG VĂN THẠCH ( CLĐ - 772- ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP LẦN ĐẦU
1063 H14.18-240723-0025 23/07/2024 05/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 136 ngày.
BẾ THU THƠM
1064 H14.18-240723-0036 23/07/2024 01/08/2024 10/02/2025
Trễ hạn 135 ngày.
ĐẶNG VĂN DIN
1065 H14.18.2.1-240923-0001 23/09/2024 07/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 78 ngày.
PHAN NGỌC BIỂU ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TẶNG CHO
1066 H14.18.2.1-240923-0002 23/09/2024 07/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 78 ngày.
PHAN NGỌC QUÝ ( ĐẤT HOÀ CHUNG) TẶNG CHO
1067 H14.18.2.1-241023-0007 23/10/2024 01/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 59 ngày.
BẾ TRẦN NGHĨA ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
1068 H14.18.2.1-241223-0004 23/12/2024 30/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
BẾ ĐỨC LUẬN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1069 H14.18.2.9-241223-0011 23/12/2024 26/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ SON
1070 H14.18.2.1-250124-0011 24/01/2025 07/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
1071 H14.18.2.1-250124-0014 24/01/2025 07/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LA THỊ BÀNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1072 H14.18.2.1-250224-0012 24/02/2025 03/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THO - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
1073 H14.18.2.1-250224-0013 24/02/2025 03/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THO - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
1074 H14.18.2.3-250224-0003 24/02/2025 03/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
1075 H14.18.2.9-250224-0009 24/02/2025 03/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 76 ngày.
ĐẶNG VĂN DIN
1076 H14.18.2.1-250324-0004 24/03/2025 31/03/2025 21/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ HÀNH - DUYỆT TRUNG - CẤP ĐỔI
1077 H14.18.2.1-250324-0006 24/03/2025 31/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐÀM VĂN HÓN - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
1078 H14.18.2.7-250324-0002 24/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VY THỊ TẦN - NÔNG VĂN BAO CHUYỂN THUẾ
1079 H14.18.2.1-250324-0012 24/03/2025 31/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN VƯỢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1080 H14.18.2.7-250324-0003 24/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MÃ VĂN GIÁP BIẾN ĐỘNG
1081 H14.18.2.9-250324-0001 24/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHIỀU
1082 H14.18-250324-0001 24/03/2025 20/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
SẦM THỊ THUẤN
1083 H14.18.2.8-250324-0002 24/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN CẢNH
1084 H14.18.2.3-250324-0005 24/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LONG THANH SƠN
1085 H14.18.2.7-250324-0005 24/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG BIẾN ĐỘNG
1086 H14.18.2.9-250324-0004 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC
1087 H14.18.2.1-250324-0025 24/03/2025 31/03/2025 03/05/2025
Trễ hạn 22 ngày.
BẾ THỊ KIỀU TRINH - ĐẤT HOÀ CHUNG- CẤP ĐỔI
1088 H14.18.2.9-250324-0005 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN DANH
1089 H14.18.2.9-250324-0006 24/03/2025 08/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ BỒNG
1090 H14.18.2.1-250324-0028 24/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH HÙNG - ĐẤT SÔNG BẰNG - CẤP ĐỔI
1091 H14.18.2.9-250324-0007 24/03/2025 27/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TĂNG THÚY HOÀN
1092 H14.18.2.1-250324-0031 24/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ LOAN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
1093 H14.18.2.9-250424-0001 24/04/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ THỊ NGUYỆT
1094 H14.18.2.1-250424-0012 24/04/2025 06/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HẬU - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1095 H14.18.2.1-250424-0017 24/04/2025 06/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MA VĂN THƯỜNG - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1096 H14.18-240524-0035 24/05/2024 20/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 98 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
1097 H14.18-240624-0022 24/06/2024 25/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 209 ngày.
LƯU VĂN LONG (CẤP ĐỔI TÂN GIANG)
1098 H14.18-240624-0053 24/06/2024 03/07/2024 09/05/2025
Trễ hạn 218 ngày.
TRIỆU QUANG RINH
1099 H14.18-240624-0070 24/06/2024 27/08/2024 09/05/2025
Trễ hạn 179 ngày.
HOÀNG THỊ PHẬU (CẤP ĐỔI HOÀ CHUNG)
1100 H14.18-240724-0005 24/07/2024 06/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1101 H14.18-240724-0028 24/07/2024 26/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 142 ngày.
LƯƠNG TUYẾT MAI
1102 H14.18-240724-0057 24/07/2024 06/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 135 ngày.
HOÀNG ĐỨC HÒA
1103 H14.18-240724-0058 24/07/2024 01/10/2024 15/04/2025
Trễ hạn 139 ngày.
ĐINH NGỌC NHẤT (ĐẤT SÔNG BẰNG) TÁCH THỬA
1104 H14.18-240724-0067 24/07/2024 05/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
HOÀNG MẠNH CƯỜNG ( ĐẤT HỢP GIANG ) CẤP ĐỔI
1105 H14.18-240724-0071 24/07/2024 02/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 203 ngày.
MA VĂN CHÌNH
1106 H14.18.2.1-241024-0019 24/10/2024 04/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
HOÀNG VĂN TẾ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1107 H14.18.2.1-241024-0022 24/10/2024 04/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
ĐINH THỊ PHẤN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1108 H14.18.2.1-241024-0023 24/10/2024 04/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 58 ngày.
ĐINH THỊ PHẤN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1109 H14.18.2.1-241224-0022 24/12/2024 31/12/2024 21/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HẢI NAM (ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1110 H14.18.2.1-250225-0029 25/02/2025 04/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI ÁNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
1111 H14.18.2.7-250325-0002 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG NGỌC LANG BIẾN ĐỘNG
1112 H14.18.2.9-250325-0001 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRỌNG KIM
1113 H14.18.2.7-250325-0003 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BẾ THỊ NGUYỆT BIẾN ĐỘNG
1114 H14.18.2.1-250325-0007 25/03/2025 01/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ VẤN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1115 H14.18.2.7-250325-0004 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN THỊNH - HỨA VĂN HUẤN CHUYỂN THUẾ
1116 H14.18.2.9-250325-0002 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ VÂN
1117 H14.18.2.9-250325-0003 25/03/2025 01/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NÔNG CÔNG LUÂN
1118 H14.18.2.1-250325-0019 25/03/2025 01/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 21 ngày.
PHAN VĂN TÂM- ĐẤT HOÀ CHUNG - CẤP ĐỔI
1119 H14.18.2.9-250325-0005 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM KHÁNH DUY
1120 H14.18.2.9-250325-0006 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TRUNG HIẾU
1121 H14.18.2.9-250325-0007 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THU
1122 H14.18.2.1-250325-0027 25/03/2025 01/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ HOÀ - ĐẤT NGỌC XUÂN - CẤP ĐỔI
1123 H14.18.2.7-250325-0005 25/03/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM THỊ MÒN BIẾN ĐỘNG
1124 H14.18.2.9-250325-0008 25/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ THOAN
1125 H14.18.2.1-250425-0001 25/04/2025 07/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN NÓONG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1126 H14.18.2.1-250425-0016 25/04/2025 07/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN VĂN CHÍ - ĐẤT NGỌC XUÂN- TÁCH THỬA
1127 H14.18.2.9-250425-0005 25/04/2025 05/05/2025 19/06/2025
Trễ hạn 33 ngày.
CHU THANH THÁI
1128 H14.18.2.9-250425-0007 25/04/2025 05/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 18 ngày.
TRIỆU HỒNG TUYÊN
1129 H14.18-240625-0055 25/06/2024 05/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÚ (CẤP ĐỔI ĐẤT NGỌC XUÂN)
1130 H14.18-240625-0056 25/06/2024 05/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÚ (CẤP ĐỔI ĐẤT NGỌC XUÂN)
1131 H14.18-240725-0018 25/07/2024 09/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 155 ngày.
TRIỆU THỊ MINH XUÂN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI
1132 H14.18-240725-0028 25/07/2024 19/09/2024 15/04/2025
Trễ hạn 147 ngày.
TRẦN THẾ PHÚ ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1133 H14.18-240725-0034 25/07/2024 05/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 202 ngày.
VŨ MẠNH CƯỜNG
1134 H14.18-240725-0053 25/07/2024 15/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 128 ngày.
TRỊNH THỊ LÀNH
1135 H14.18-240725-0060 25/07/2024 03/10/2024 11/04/2025
Trễ hạn 135 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
1136 H14.18.2.1-241025-0002 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
NGÂN BÁ HOÀNG ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1137 H14.18.2.1-241025-0010 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1138 H14.18.2.1-241025-0011 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
1139 H14.18.2.1-241025-0012 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1140 H14.18.2.1-241025-0013 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1141 H14.18.2.1-241025-0015 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐOÀN THỊ NGA ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1142 H14.18.2.1-241025-0018 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
MÃ HOÀNG KHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1143 H14.18.2.1-241025-0019 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
MÃ HOÀNG KHÁNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1144 H14.18.2.1-241025-0024 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐÀO VĂN HOÀN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1145 H14.18.2.1-241025-0026 25/10/2024 05/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN VĂN CHIẾN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1146 H14.18.2.9-241125-0006 25/11/2024 09/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 135 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN
1147 H14.18.2.1-241225-0004 25/12/2024 02/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HỒNG TIẾN ( ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP ĐỔI
1148 H14.18.2.10-241225-0006 25/12/2024 16/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN QUỐC KIỂM
1149 H14.18.2.9-241225-0007 25/12/2024 02/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
LÝ THỊ LUYẾN
1150 H14.18.2.1-250226-0013 26/02/2025 05/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LÂM VĂN BÁO - ĐẤT DUYỆT TRUNG- THAY ĐỔI ĐC THƯỜNG TRÚ
1151 H14.18.2.1-250226-0014 26/02/2025 05/03/2025 18/04/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÂM VĂN BÁO - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
1152 H14.18.2.1-250326-0002 26/03/2025 02/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ HOÀNG VIỆT HÙNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1153 H14.18.2.7-250326-0001 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ ÍCH HIÊN 004064001558
1154 H14.18.2.7-250326-0002 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH BIẾN ĐỘNG , CẤP GIẤY
1155 H14.18.2.7-250326-0003 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH HỒNG TRƯỜNG - ĐINH THỊ NHA CHUYỂN THUẾ
1156 H14.18.2.9-250326-0001 26/03/2025 17/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỨA VĂN XUYÊN
1157 H14.18.2.7-250326-0004 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH HỒNG TRƯỜNG - ĐINH THỊ PHƯỢNG CHUYỂN THUẾ
1158 H14.18.2.9-250326-0002 26/03/2025 31/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NÔNG THỊ ĐIỀU
1159 H14.18.2.7-250326-0005 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÔI VĂN TƯỜNG - HOÀNG THỊ HON CHUYỂN THUẾ
1160 H14.18.2.7-250326-0006 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN LÂN BIẾN ĐỘNG , CẤP GIẤY
1161 H14.18.2.9-250326-0003 26/03/2025 31/03/2025 29/05/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN
1162 H14.18.2.1-250326-0029 26/03/2025 02/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG MÃ DANH - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI
1163 H14.18.2.9-250326-0004 26/03/2025 02/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN HIỆU
1164 H14.18.2.9-250426-0001 26/04/2025 14/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG ĐẠI NAM
1165 H14.18.2.9-250526-0001 26/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ NINH
1166 H14.18.2.9-250526-0003 26/05/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NINH THỊ LƯỢNG NINH THỊ LAN
1167 H14.18.2.9-250526-0004 26/05/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG MINH QUỐC
1168 H14.18-240626-0008 26/06/2024 07/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 200 ngày.
BÙI THỊ THÙY DƯƠNG (GỘP THỬA HƯNG ĐẠO)
1169 H14.18-240626-0032 26/06/2024 05/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 173 ngày.
NÔNG THỊ DUYÊN (CẤP ĐỔI TÂN GIANG)
1170 H14.18-240726-0016 26/07/2024 06/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 201 ngày.
CHU TRIỀU THẮNG
1171 H14.18-240726-0023 26/07/2024 06/08/2024 10/02/2025
Trễ hạn 132 ngày.
LÝ TIẾN TAM
1172 H14.18-240726-0027 26/07/2024 26/08/2024 07/02/2025
Trễ hạn 117 ngày.
TRẦN XUÂN LỰU
1173 H14.18-240726-0031 26/07/2024 21/10/2024 14/04/2025
Trễ hạn 124 ngày.
NÔNG VĂN NAM ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1174 H14.18-240726-0079 26/07/2024 13/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 130 ngày.
HỨA VĂN HÀM
1175 H14.18.2.1-240826-0001 26/08/2024 06/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 99 ngày.
HOÀNG THỊ YẾN ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
1176 H14.18.2.1-240826-0007 26/08/2024 06/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN THỊ DÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
1177 H14.18.2.1-240826-0008 26/08/2024 06/09/2024 24/01/2025
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN THỊ DÀNH ( ĐẤT HOÀ CHUNG) CẤP ĐỔI
1178 H14.18-241125-0002 26/11/2024 23/02/2025 20/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TỐNG THỊ CHÂM
1179 H14.18-241126-0001 26/11/2024 16/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN THỊNH (CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN TẤN PHÁT)
1180 H14.18.2.1-241126-0009 26/11/2024 03/12/2024 21/05/2025
Trễ hạn 118 ngày.
ĐẶNG THỊ NHUNG ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1181 H14.18-241126-0002 26/11/2024 16/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN THU (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG GÂM)
1182 H14.18-241126-0003 26/11/2024 16/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN THU (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG GÂM)
1183 H14.18.2.9-241126-0003 26/11/2024 03/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 82 ngày.
HOÀNG THỊ KÝ
1184 H14.18-241226-0002 26/12/2024 15/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
GIÁP THỊ THU TRÀ (CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CT)
1185 H14.18.2.9-241226-0004 26/12/2024 03/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 60 ngày.
VƯƠNG THỊ CHẤM
1186 H14.18.2.8-241226-0003 26/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN MẠNH
1187 H14.18.2.3-250227-0001 27/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ VĂN HẢO
1188 H14.18.2.1-250227-0003 27/02/2025 06/03/2025 12/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẢNG - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1189 H14.18.2.1-250227-0009 27/02/2025 06/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN QUỐC - ĐẤT TÂN GIANG- CẤP ĐỔI
1190 H14.18.2.3-250227-0002 27/02/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC THỊ KẾT
1191 H14.18.2.9-250227-0005 27/02/2025 06/03/2025 19/06/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HỨA THỊ THÙY
1192 H14.18.2.1-250227-0011 27/02/2025 06/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRIỆU VĂN TÒNG- ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1193 H14.18.2.2-250227-0001 27/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG NGUYỄN DƯƠNG
1194 H14.18.2.9-250327-0002 27/03/2025 03/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH
1195 H14.18.2.7-250327-0003 27/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾN CHUYỂN THUẾ
1196 H14.18.2.7-250327-0004 27/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN THẮNG - PHÙNG VĂN HIỀN CHUYỂN THUẾ
1197 H14.18.2.7-250327-0006 27/03/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN CHĂNG - ĐÀM VĂN GIANG CHUYỂN THUẾ
1198 H14.18.2.1-250327-0042 27/03/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN DỰ - ĐẤT ĐỀ THÁM - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1199 H14.18-240527-0033 27/05/2024 30/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 206 ngày.
LÊ THỊ VÂN ( ĐẤT DUYỆT TRUNG)
1200 H14.18.2.9-250527-0002 27/05/2025 03/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN DƯƠNG
1201 H14.18.2.9-250527-0009 27/05/2025 03/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ HẢI YẾN
1202 H14.18-240627-0034 27/06/2024 06/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 172 ngày.
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG (CẤP ĐỔI HỢP GIANG)
1203 H14.18-240627-0055 27/06/2024 06/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 174 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC (CẤP ĐỔI ĐẤT HỢP GIANG)
1204 H14.18.2.1-240927-0010 27/09/2024 08/10/2024 24/01/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN HỮU NGỌC ( ĐẤT HOÀ CHUNG- QUA BƯU ĐIỆN) CẤP ĐỔI
1205 H14.18.2.9-241127-0011 27/11/2024 04/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 81 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ
1206 H14.18.2.9-241127-0012 27/11/2024 04/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 81 ngày.
HOÀNG XUÂN VŨ
1207 H14.18-241227-0002 27/12/2024 18/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LƯƠNG ĐỨC NHẤT (CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN ĐÔNG BẮC)
1208 H14.18.2.10-241227-0004 27/12/2024 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ HIẾU
1209 H14.18.2.8-241227-0003 27/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG CẦU
1210 H14.18.2.10-241227-0005 27/12/2024 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ ĐEM
1211 H14.18.2.10-241227-0006 27/12/2024 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU VĂN CAO
1212 H14.18.2.1-250228-0006 28/02/2025 07/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1213 H14.18.2.10-250228-0010 28/02/2025 05/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THANH TÙNG
1214 H14.18.2.1-250328-0004 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN -ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
1215 H14.18.2.1-250328-0005 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH VIỆT QUÂN - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
1216 H14.18.2.1-250328-0007 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC VĂN BÌNH - ĐẤT TÂN GIANG - CẤP ĐỔI
1217 H14.18.2.1-250328-0017 28/03/2025 04/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN NGỌC LÃNH - ĐẤT NGỌC XUÂN- CẤP ĐỔI
1218 H14.18.2.1-250328-0019 28/03/2025 04/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THẾ - ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
1219 H14.18.2.9-250328-0004 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG LÝ DŨNG
1220 H14.18.2.9-250328-0005 28/03/2025 04/04/2025 19/06/2025
Trễ hạn 52 ngày.
NÔNG THI MẶT, HOÀN VĂN QUỐC
1221 H14.18.2.1-250328-0021 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THỊ THAO - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1222 H14.18.2.9-250328-0006 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ CẤP
1223 H14.18.2.8-250328-0001 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG VĂN RIN
1224 H14.18.2.9-250328-0007 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN TUYỂN, ĐÀM THỊ THƠM
1225 H14.18.2.9-250328-0008 28/03/2025 02/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ HỒNG HIÊN
1226 H14.18.2.1-250328-0034 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HUỆ LAN - ĐẤT SÔNG HIẾN - CẤP ĐỔI
1227 H14.18.2.1-250328-0035 28/03/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THANH TOÀN- ĐẤT SÔNG HIẾN- CẤP ĐỔI
1228 H14.18.2.9-250428-0001 28/04/2025 06/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NÔNG THỊ LAN HƯƠNG
1229 H14.18.2.9-250428-0002 28/04/2025 08/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ THU
1230 H14.18.2.9-250428-0004 28/04/2025 06/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
DƯƠNG VĂN BÌNH
1231 H14.18.2.9-250428-0005 28/04/2025 08/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN
1232 H14.18-240528-0029 28/05/2024 08/08/2024 20/05/2025
Trễ hạn 199 ngày.
BẾ THỊ PHƯƠNG ( ĐẤT NGỌC XUÂN)
1233 H14.18-240528-0051 28/05/2024 05/09/2024 06/02/2025
Trễ hạn 109 ngày.
NHAN TRIỆU MẦN ( ĐẤT HOÀ CHUNG)
1234 H14.18.2.9-250528-0002 28/05/2025 02/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ MAI LINH
1235 H14.18.2.9-250528-0003 28/05/2025 04/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG THỊ NIÊN
1236 H14.18.2.9-250528-0004 28/05/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ THOAN
1237 H14.18-240628-0003 28/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
HOÀNG THỊ YỂNG (CẤP ĐỔI SÔNG BẰNG)
1238 H14.18-240628-0039 28/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
ĐINH THỊ THÙY DƯƠNG (CẤP ĐỔI SÔNG BẰNG)
1239 H14.18-240628-0069 28/06/2024 13/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 167 ngày.
BÙI VĂN DUY (CẤP ĐỔI NGỌC XUÂN)
1240 H14.18-240628-0071 28/06/2024 25/09/2024 09/05/2025
Trễ hạn 159 ngày.
LƯU HỒNG NHƯƠNG (GỘP THỬA NGỌC XUÂN)
1241 H14.18.2.1-241028-0004 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1242 H14.18.2.1-241028-0005 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1243 H14.18.2.1-241028-0006 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM ) CẤP ĐỔI
1244 H14.18.2.1-241028-0007 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1245 H14.18.2.1-241028-0019 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG QUẾ BÌNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1246 H14.18.2.1-241028-0020 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG QUẾ BÌNH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1247 H14.18.2.1-241028-0022 28/10/2024 06/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 56 ngày.
ĐÀM ĐÌNH LUYỆN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1248 H14.18.2.9-241128-0008 28/11/2024 05/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 80 ngày.
MẠC PHÚC KHOÒNG
1249 H14.18.2.1-250429-0012 29/04/2025 09/05/2025 11/05/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG THỊ HUYỀN - ĐẤT DUYỆT TRUNG- CẤP ĐỔI GIẤY CN MẤT TRANG BS
1250 H14.18.2.9-250429-0001 29/04/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN QUÝ
1251 H14.18.2.9-250429-0002 29/04/2025 16/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ HUẾ
1252 H14.18.2.9-250429-0003 29/04/2025 16/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ TRANH
1253 H14.18-240529-0007 29/05/2024 18/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 214 ngày.
NGÔ VĂN VƯỢNG( ĐẤT HỢP GIANG)
1254 H14.18-240529-0027 29/05/2024 07/06/2024 10/04/2025
Trễ hạn 217 ngày.
NGÔN VĂN MỌC
1255 H14.18.2.9-250529-0001 29/05/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MẠC ÍCH XUYỀN
1256 H14.18.2.9-250529-0002 29/05/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN
1257 H14.18-240729-0011 29/07/2024 07/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 176 ngày.
CHU THỊ MAI HUỆ ( ĐẤT SÔNG HIẾN) CẤP ĐỔI
1258 H14.18-240729-0022 29/07/2024 19/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 126 ngày.
ĐẶNG THỊ CÔNG
1259 H14.18-240729-0063 29/07/2024 27/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI
1260 H14.18-240729-0065 29/07/2024 27/08/2024 14/04/2025
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN ( ĐẤT HÒA CHUNG) CẤP ĐỔI
1261 H14.18-240729-0083 29/07/2024 21/08/2024 09/04/2025
Trễ hạn 163 ngày.
MA ĐỨC HOAN
1262 H14.18-240729-0087 29/07/2024 23/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
VŨ THỊ HỒNG THÚY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1263 H14.18-240729-0094 29/07/2024 23/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 144 ngày.
VŨ THỊ HỒNG THÚY ( ĐẤT SÔNG BẰNG) CẤP ĐỔI
1264 H14.18.2.9-241129-0004 29/11/2024 06/12/2024 28/03/2025
Trễ hạn 79 ngày.
ĐẶNG VĂN DIN
1265 H14.18.2.2-250530-0001 30/05/2025 06/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN HẠNH
1266 H14.18.2.9-250530-0001 30/05/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ TRANH
1267 H14.18.2.9-250530-0002 30/05/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THỊ LIÊN
1268 H14.18.2.9-250530-0003 30/05/2025 06/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG ĐÌNH ĐẠI
1269 H14.18.2.9-250530-0004 30/05/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG ĐÌNH ĐẠI
1270 H14.18-240730-0020 30/07/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
ĐÀO THỊ NGỌC ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1271 H14.18-240730-0043 30/07/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
TRẦN THỊ NGỌ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1272 H14.18-240730-0045 30/07/2024 04/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 157 ngày.
TRẦN THỊ NGỌ ( ĐẤT TÂN GIANG) CẤP ĐỔI
1273 H14.18-240730-0048 30/07/2024 20/08/2024 19/06/2025
Trễ hạn 213 ngày.
TRIỆU THỊ LÀU
1274 H14.18-240730-0044 30/07/2024 08/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 133 ngày.
NGUYỄN ANH NGỌC
1275 H14.18.2.9-241230-0005 30/12/2024 07/01/2025 28/03/2025
Trễ hạn 58 ngày.
LỤC THỊ LIÊN
1276 H14.18.2.10-241230-0001 30/12/2024 14/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN DŨNG
1277 H14.18.2.2-241230-0008 30/12/2024 03/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN TRUNG PHÚC
1278 H14.18.2.2-241230-0011 30/12/2024 03/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG THỊ HUYỀN
1279 H14.18.2.1-250331-0002 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÁI - ĐẤT SÔNG BẰNG - CHUYỂN MỤC ĐÍCH
1280 H14.18.2.1-250331-0003 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - ĐẤT SÔNG BẰNG- THAY ĐỔI ĐIA CHỈ THƯỜNG TRÚ
1281 H14.18.2.1-250331-0004 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU - ĐẤT SÔNG BẰNG - THAY ĐỔI ĐỊA CHỈ
1282 H14.18.2.1-250331-0010 31/03/2025 08/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRUNG HẢI - ĐẤT NGỌC XUÂN - CÂP ĐỔI
1283 H14.18.2.1-250331-0011 31/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BẾ THỊ NẾT - ĐẤT HƯNG ĐẠO- CẤP ĐỔI
1284 H14.18.2.1-250331-0012 31/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NOA- ĐẤT HƯNG ĐẠO - CẤP ĐỔI
1285 H14.18.2.1-250331-0018 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG - ĐẤT HỢP GIANG - THU HỒI
1286 H14.18-240531-0008 31/05/2024 12/06/2024 21/05/2025
Trễ hạn 241 ngày.
NÔNG THỊ LỆ HẰNG ( BĐ THAY ĐỔI ĐC VÀ TÊN ĐỆM- ĐẤT SỒNG HIẾN)
1287 H14.18-240531-0068 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1288 H14.18-240531-0069 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1289 H14.18-240531-0070 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1290 H14.18-240531-0072 31/05/2024 29/07/2024 20/05/2025
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN ( ĐẤT HƯNG ĐẠO)
1291 H14.18-240731-0002 31/07/2024 06/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 87 ngày.
HOÀNG THỊ THƯƠNG ( CLĐ- 775- ĐẤT NGỌC XUÂN) CẤP LẦN ĐẦU
1292 H14.18-240731-0016 31/07/2024 12/08/2024 13/02/2025
Trễ hạn 131 ngày.
DƯƠNG THỊ HÀ
1293 H14.18-240731-0059 31/07/2024 05/09/2024 14/04/2025
Trễ hạn 156 ngày.
TẠ QUỐC LỢI ( ĐẤT HỢP GIANG) CẤP ĐỔI
1294 H14.18.2.1-241031-0002 31/10/2024 11/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1295 H14.18.2.1-241031-0003 31/10/2024 11/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1296 H14.18.2.1-241031-0004 31/10/2024 11/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 53 ngày.
ĐOÀN THỊ NỮ ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI
1297 H14.18.2.1-241031-0008 31/10/2024 21/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 45 ngày.
ĐINH THỊ NGUYÊN ( ĐẤT ĐỀ THÁM) TÁCH THỬA
1298 H14.18.2.1-241031-0014 31/10/2024 11/11/2024 08/01/2025
Trễ hạn 41 ngày.
NÔNG THỊ XINH ( ĐẤT ĐỀ THÁM) CẤP ĐỔI