STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.11-250904-0001 | 04/09/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRUNG PHÚC | |
2 | H14.11-250710-0006 | 10/07/2025 | 14/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | BẾ XUÂN TRƯỜNG | |
3 | H14.11-250913-0002 | 15/09/2025 | 17/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG MẠNH HẢI |