STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.21-250709-0085 12/08/2025 04/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÔ THỊ THU HÀ
2 H14.21-250912-0004 12/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HÒA
3 H14.21-250811-0012 18/08/2025 02/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU VĂN CHIẾN
4 H14.21-250808-0003 18/08/2025 02/09/2025 03/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ MINH TÂM
5 H14.21-250818-0004 18/08/2025 02/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THUYỀN
6 H14.21-250807-0003 18/08/2025 02/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HUYỀN TRANG
7 H14.21-250818-0015 18/08/2025 02/09/2025 03/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DỊU
8 H14.21-250818-0021 18/08/2025 02/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HOÀI
9 H14.21-250819-0012 19/08/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HOÀI
10 H14.21-250821-0016 22/08/2025 21/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MA THỊ HIÊN
11 H14.21-250818-0038 25/08/2025 09/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LỮ VĂN HUẤN
12 H14.21-250818-0032 25/08/2025 09/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG NGỌC DUY
13 H14.21-250819-0026 25/08/2025 09/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGỌC PHƯƠNG THẢO
14 H14.21-250818-0008 25/08/2025 09/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ HOA
15 H14.21-250819-0027 25/08/2025 09/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ THU
16 H14.21-250822-0005 25/08/2025 09/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HOÀI THƯƠNG
17 H14.21-250825-0028 25/08/2025 09/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ HOA
18 H14.21-250818-0028 25/08/2025 09/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÔ KHÁNH HOAN
19 H14.21-250820-0025 25/08/2025 09/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỜNG
20 H14.21-250818-0029 26/08/2025 10/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ NHUNG
21 H14.21-250819-0011 26/08/2025 10/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ DUYÊN
22 H14.21-250731-0006 01/08/2025 11/08/2025 13/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN MẮT ÁNH SÁNG
23 H14.21-250804-0015 04/08/2025 19/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ NỤ
24 H14.21-250801-0006 04/08/2025 19/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN LƯƠNG
25 H14.21-250730-0005 04/08/2025 19/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO
26 H14.21-250805-0003 05/08/2025 10/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG TRIỆU NGUYỆT (TYT KIM ĐỒNG)
27 H14.21-250806-0019 06/08/2025 11/08/2025 12/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THANH DUNG (TYT PHƯỜNG SÔNG BẰNG)
28 H14.21-250807-0005 09/08/2025 24/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MẠC THỊ HẢO
29 H14.21-250812-0023 15/08/2025 25/08/2025 11/09/2025
Trễ hạn 12 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH
30 H14.21-250812-0022 15/08/2025 27/08/2025 11/09/2025
Trễ hạn 10 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH
31 H14.21-250808-0006 15/08/2025 30/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG NGỌC QUANG
32 H14.21-250815-0019 15/08/2025 30/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN HIẾU
33 H14.21-250814-0007 15/08/2025 30/08/2025 03/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM THỊ THUYÊN
34 H14.21-250813-0008 18/08/2025 02/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HOÀI
35 H14.21-250729-0004 18/08/2025 02/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỘC MẠNH THƯỜNG
36 H14.21-250818-0005 18/08/2025 02/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ ĐIỆP
37 H14.21-250818-0045 18/08/2025 02/09/2025 03/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ HỒNG THẮM
38 H14.21-250818-0040 18/08/2025 02/09/2025 03/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ HƯƠNG
39 H14.21-250817-0001 18/08/2025 02/09/2025 03/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THU NHÀN
40 H14.21-250818-0016 18/08/2025 02/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HẰNG
41 H14.21-250818-0020 18/08/2025 02/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VI HỒNG HUẾ
42 H14.21-250815-0004 18/08/2025 02/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HUỲNH
43 H14.21-250818-0031 18/08/2025 02/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ HÀ
44 H14.21-250815-0017 18/08/2025 02/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU THỊ LOAN
45 H14.21-250619-0002 19/06/2025 17/07/2025 11/08/2025
Trễ hạn 17 ngày.
KIỂM THỬ TTPVHCC
46 H14.21-250815-0005 19/08/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM THỊ LIỄU
47 H14.21-250818-0050 19/08/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HOAN (HS BẾ ÍCH SỰ)
48 H14.21-250816-0001 19/08/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ TÚC
49 H14.21-250818-0025 19/08/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ
50 H14.21-250819-0004 19/08/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ TOÁT
51 H14.21-250818-0035 19/08/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ NGỌC CHI
52 H14.21-250805-0023 19/08/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH KIM HUỆ
53 H14.21-250815-0016 19/08/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TRỌNG
54 H14.21-250819-0014 19/08/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ MINH CHIÊN
55 H14.21-250818-0041 20/08/2025 25/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN TOẢN
56 H14.21-250825-0022 25/08/2025 28/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 14 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH
57 H14.21-250825-0020 25/08/2025 10/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 6 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH
58 H14.21-250825-0016 25/08/2025 05/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 9 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH
59 H14.21-250825-0015 25/08/2025 05/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 9 ngày.
KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH
60 H14.21-250825-0024 26/08/2025 10/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LONG THỊ THƯƠNG
61 H14.21-250820-0013 27/08/2025 01/09/2025 03/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ BIÊN (BV QUẢNG UYÊN)
62 H14.21-250819-0030 27/08/2025 11/09/2025 12/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LUYẾN
63 H14.21-250708-0300 28/07/2025 18/08/2025 26/08/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HIẾU
64 H14.21-250731-0003 31/07/2025 05/08/2025 06/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THỦY (BV YHCT Y ĐỨC)