STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.21-250731-0006 | 01/08/2025 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN MẮT ÁNH SÁNG | |
2 | H14.21-250804-0015 | 04/08/2025 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ NỤ | |
3 | H14.21-250730-0005 | 04/08/2025 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ THẢO | |
4 | H14.21-250807-0005 | 09/08/2025 | 24/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MẠC THỊ HẢO | |
5 | H14.21-250619-0002 | 19/06/2025 | 17/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | KIỂM THỬ TTPVHCC | |
6 | H14.21-250818-0041 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN TOẢN | |
7 | H14.21-250708-0300 | 28/07/2025 | 18/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HIẾU | |
8 | H14.21-250731-0003 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THỦY (BV YHCT Y ĐỨC) | |
9 | H14.21-250805-0003 | 05/08/2025 | 10/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG TRIỆU NGUYỆT (TYT KIM ĐỒNG) | |
10 | H14.21-250806-0019 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THANH DUNG (TYT PHƯỜNG SÔNG BẰNG) |