| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H14.21-250912-0004 | 12/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HÒA | |
| 2 | H14.21-250916-0014 | 17/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TUYẾT (TYT XÃ QUANG TRUNG) | |
| 3 | H14.21-250910-0018 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LINH | |
| 4 | H14.21-250917-0001 | 17/09/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ PHÓN | |
| 5 | H14.21-251013-0006 | 20/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ HOAN (TYT XÃ ĐỘC LẬP) | |
| 6 | H14.21-251008-0007 | 20/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ THUẬN | |
| 7 | H14.21-251017-0005 | 20/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN DOANH (TYT XÃ NAM QUANG) | |
| 8 | H14.21-251015-0033 | 20/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LUYẾN (TYT PHƯỜNG TÂN GIANG) | |
| 9 | H14.21-250923-0011 | 24/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THƯƠNG (TYT XÃ PHỤC HÒA) | |
| 10 | H14.21-250923-0003 | 24/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LUYẾN | |
| 11 | H14.21-250924-0010 | 25/09/2025 | 02/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HÒA | |
| 12 | H14.21-250925-0001 | 25/09/2025 | 02/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀM THỊ HÀI | |
| 13 | H14.21-250923-0004 | 25/09/2025 | 02/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU THỊ GHẾN (TTYT BẢO LẠC) | |
| 14 | H14.21-250922-0007 | 25/09/2025 | 05/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỨA THỊ HẰNG | |
| 15 | H14.21-250925-0006 | 25/09/2025 | 02/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN (TYT XÃ QUẢNG UYÊN) | |
| 16 | H14.21-250923-0005 | 25/09/2025 | 02/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO (TYT XÃ ĐỨC LONG) | |
| 17 | H14.21-250923-0010 | 26/09/2025 | 03/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BẾ THỊ LUYÊN (TYT XÃ HUY GIÁP) | |
| 18 | H14.21-250925-0005 | 26/09/2025 | 03/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ LINH | |
| 19 | H14.21-250926-0005 | 26/09/2025 | 03/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN (TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH CAO BẰNG) | |
| 20 | H14.21-251020-0006 | 27/10/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ NGỌC MAI (TYT XÃ TỔNG CỌT) | |
| 21 | H14.21-250917-0014 | 29/09/2025 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ TUYẾT (TYT XÃ QUANG TRUNG) | |
| 22 | H14.21-250731-0006 | 01/08/2025 | 11/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN MẮT ÁNH SÁNG | |
| 23 | H14.21-250804-0015 | 04/08/2025 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ NỤ | |
| 24 | H14.21-250801-0006 | 04/08/2025 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN LƯƠNG | |
| 25 | H14.21-250730-0005 | 04/08/2025 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ THẢO | |
| 26 | H14.21-250805-0003 | 05/08/2025 | 10/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG TRIỆU NGUYỆT (TYT KIM ĐỒNG) | |
| 27 | H14.21-250806-0019 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THANH DUNG (TYT PHƯỜNG SÔNG BẰNG) | |
| 28 | H14.21-250807-0005 | 09/08/2025 | 24/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MẠC THỊ HẢO | |
| 29 | H14.21-250907-0001 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ THỊ HƯƠNG | |
| 30 | H14.21-250908-0005 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ DIỆU | |
| 31 | H14.21-250908-0003 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔN THỊ HƯỜNG | |
| 32 | H14.21-250908-0002 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ THỊ TUYỂN | |
| 33 | H14.21-250910-0001 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MÔNG MẠC | |
| 34 | H14.21-250904-0002 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NHƯ | |
| 35 | H14.21-250903-0003 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ NHẪN | |
| 36 | H14.21-250828-0003 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BAN THỊ ĐẸP (HS QUAN VĂN LUYÊN) | |
| 37 | H14.21-250827-0008 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DỈA | |
| 38 | H14.21-250825-0002 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÁI | |
| 39 | H14.21-250825-0003 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THÁI (HS LINH THÚY VÂN) | |
| 40 | H14.21-250828-0007 | 10/09/2025 | 01/10/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU TRANG | |
| 41 | H14.21-250709-0085 | 12/08/2025 | 04/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÔ THỊ THU HÀ | |
| 42 | H14.21-250812-0023 | 15/08/2025 | 25/08/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | |
| 43 | H14.21-250812-0022 | 15/08/2025 | 27/08/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | |
| 44 | H14.21-250808-0006 | 15/08/2025 | 30/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG NGỌC QUANG | |
| 45 | H14.21-250815-0019 | 15/08/2025 | 30/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN HIẾU | |
| 46 | H14.21-250814-0007 | 15/08/2025 | 30/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ THUYÊN | |
| 47 | H14.21-250917-0012 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ THỊ HUỆ | |
| 48 | H14.21-250912-0009 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ HOA | |
| 49 | H14.21-250917-0009 | 17/09/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐẠT | |
| 50 | H14.21-251017-0002 | 17/10/2025 | 22/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ANH NGỌC (KIỂM THỬ) | |
| 51 | H14.21-251017-0001 | 17/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH NGỌC (KIỂM THỬ) | |
| 52 | H14.21-251017-0003 | 17/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH NGỌC (KIỂM THỬ) | |
| 53 | H14.21-250811-0012 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU VĂN CHIẾN | |
| 54 | H14.21-250813-0008 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ HOÀI | |
| 55 | H14.21-250729-0004 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỘC MẠNH THƯỜNG | |
| 56 | H14.21-250818-0005 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ ĐIỆP | |
| 57 | H14.21-250808-0003 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ MINH TÂM | |
| 58 | H14.21-250818-0004 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THUYỀN | |
| 59 | H14.21-250818-0045 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ HỒNG THẮM | |
| 60 | H14.21-250807-0003 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ HUYỀN TRANG | |
| 61 | H14.21-250818-0040 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ HƯƠNG | |
| 62 | H14.21-250818-0015 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DỊU | |
| 63 | H14.21-250817-0001 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THU NHÀN | |
| 64 | H14.21-250818-0016 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ HẰNG | |
| 65 | H14.21-250818-0021 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ HOÀI | |
| 66 | H14.21-250818-0020 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VI HỒNG HUẾ | |
| 67 | H14.21-250815-0004 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HUỲNH | |
| 68 | H14.21-250818-0031 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ HÀ | |
| 69 | H14.21-250815-0017 | 18/08/2025 | 02/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ LOAN | |
| 70 | H14.21-250619-0002 | 19/06/2025 | 17/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | KIỂM THỬ TTPVHCC | |
| 71 | H14.21-250815-0005 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM THỊ LIỄU | |
| 72 | H14.21-250818-0050 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ HOAN (HS BẾ ÍCH SỰ) | |
| 73 | H14.21-250816-0001 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ TÚC | |
| 74 | H14.21-250818-0025 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
| 75 | H14.21-250819-0004 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ TOÁT | |
| 76 | H14.21-250818-0035 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC CHI | |
| 77 | H14.21-250805-0023 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH KIM HUỆ | |
| 78 | H14.21-250815-0016 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN TRỌNG | |
| 79 | H14.21-250819-0012 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ HOÀI | |
| 80 | H14.21-250819-0014 | 19/08/2025 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ MINH CHIÊN | |
| 81 | H14.21-250818-0041 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN TOẢN | |
| 82 | H14.21-250821-0016 | 22/08/2025 | 21/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ HIÊN | |
| 83 | H14.21-250818-0038 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LỮ VĂN HUẤN | |
| 84 | H14.21-250825-0014 | 25/08/2025 | 24/09/2025 | 25/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HUÂN | |
| 85 | H14.21-250818-0032 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG NGỌC DUY | |
| 86 | H14.21-250819-0026 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGỌC PHƯƠNG THẢO | |
| 87 | H14.21-250818-0008 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ HOA | |
| 88 | H14.21-250819-0027 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ THU | |
| 89 | H14.21-250825-0022 | 25/08/2025 | 28/08/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | |
| 90 | H14.21-250825-0020 | 25/08/2025 | 10/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | |
| 91 | H14.21-250825-0016 | 25/08/2025 | 05/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | |
| 92 | H14.21-250825-0015 | 25/08/2025 | 05/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | KIỂM THỬ VĂN PHÒNG UBND TỈNH | |
| 93 | H14.21-250822-0005 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀI THƯƠNG | |
| 94 | H14.21-250825-0028 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ HOA | |
| 95 | H14.21-250818-0028 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÔ KHÁNH HOAN | |
| 96 | H14.21-250820-0025 | 25/08/2025 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HƯỜNG | |
| 97 | H14.21-250818-0029 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ NHUNG | |
| 98 | H14.21-250819-0011 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ DUYÊN | |
| 99 | H14.21-250825-0024 | 26/08/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LONG THỊ THƯƠNG | |
| 100 | H14.21-250820-0013 | 27/08/2025 | 01/09/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ BIÊN (BV QUẢNG UYÊN) | |
| 101 | H14.21-250819-0030 | 27/08/2025 | 11/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ LUYẾN | |
| 102 | H14.21-250708-0300 | 28/07/2025 | 18/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HIẾU | |
| 103 | H14.21-250731-0003 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THỦY (BV YHCT Y ĐỨC) |