STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.141-250825-0005 | 25/08/2025 | 28/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LONG VĂN HỢP | |
2 | H14.141-250704-0006 | 04/07/2025 | 06/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ CHÂM |