| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H14.112-251103-0009 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÓN THỊ SIẾU | |
| 2 | H14.112-251020-0007 | 21/10/2025 | 22/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN ĐIỀN | |
| 3 | H14.112-250825-0004 | 25/08/2025 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦN LÁO TẢ |