| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H14.111-251103-0004 | 03/11/2025 | 06/11/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦN MÍ HẦU | |
| 2 | H14.111-251103-0005 | 03/11/2025 | 06/11/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THÀNH | |
| 3 | H14.111-250819-0018 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀN VĂN TRANH | |
| 4 | H14.111-250821-0004 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHƯƠNG THỊ THU | |
| 5 | H14.111-250827-0010 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | SẦN MÍ CỦA | |
| 6 | H14.111-250825-0014 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ MÍ CHÒ | |
| 7 | H14.111-250825-0015 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÓN VĂN QUYẾT | |
| 8 | H14.111-250629-0001 | 29/06/2025 | 01/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOA VĂN TUẤN |