STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.150-251103-0008 03/11/2025 04/11/2025 05/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THÚY
2 H14.150-251103-0009 03/11/2025 04/11/2025 05/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THÚY
3 H14.150-250916-0007 16/09/2025 17/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ THÊM
4 H14.150-250918-0001 18/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ VUNG
5 H14.150-250918-0007 18/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HUỲNH ( NÔNG THỊ YẾN)
6 H14.150-250918-0008 18/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐÌNH
7 H14.150-250918-0009 18/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ ĐOAN
8 H14.150-250918-0011 18/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HUYÊN
9 H14.150-250918-0010 18/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ ĐOAN
10 H14.150-250918-0006 18/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU SĨ HIỂN
11 H14.150-250918-0004 18/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LƯU
12 H14.150-250918-0002 18/09/2025 19/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÔNG THẾ HIỆU
13 H14.150-250822-0003 22/08/2025 27/08/2025 08/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THỊ KHU
14 H14.150-250822-0009 22/08/2025 27/08/2025 08/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT
15 H14.150-250822-0011 22/08/2025 27/08/2025 08/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT
16 H14.150-250822-0012 22/08/2025 27/08/2025 08/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT
17 H14.150-250822-0022 22/08/2025 27/08/2025 08/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT ( HOÀNG THỊ SỎI)
18 H14.150-250822-0024 22/08/2025 27/08/2025 08/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT( NÔNG THỊ MY )
19 H14.150-250822-0030 22/08/2025 27/08/2025 08/09/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT ( HOÀNG THỊ SỎI)
20 H14.150-250731-0012 31/07/2025 14/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU THỊ HIỀN
21 H14.150-250731-0014 31/07/2025 14/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ HƠN