STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.150-250731-0012 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ HIỀN | |
2 | H14.150-250731-0014 | 31/07/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ HƠN |