STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.151-250912-0050 12/09/2025 15/09/2025 22/09/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ KỲ
2 H14.151-250714-0016 14/07/2025 14/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN LUÂN
3 H14.151-250714-0005 14/07/2025 14/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THẮM
4 H14.151-250714-0041 14/07/2025 15/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG ĐỨC TRẤN
5 H14.151-250714-0042 14/07/2025 15/07/2025 16/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÀO HOÀNG SƯỚNG
6 H14.151-250724-0003 24/07/2025 25/07/2025 26/07/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NÔNG THỊ VÂN
7 H14.151-250827-0025 27/08/2025 03/09/2025 04/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM BẾ THỊ ĐÀO