STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.148-250722-0003 | 22/07/2025 | 05/08/2025 | 18/08/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG THÚY OI | |
2 | H14.148-250704-0001 | 04/07/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN CHIẾN | |
3 | H14.148-250704-0004 | 04/07/2025 | 06/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ ÁNH TƠ | |
4 | H14.148-250804-0005 | 06/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN HUY | |
5 | H14.148-250807-0004 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | KHẰM THỊ BÌNH | |
6 | H14.148-250808-0005 | 08/08/2025 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LONG THỊ HƯƠNG | |
7 | H14.148-250811-0002 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN BA | |
8 | H14.148-250813-0001 | 13/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NHAN HOÀNG VINH | |
9 | H14.148-250815-0001 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN ĐÀM | |
10 | H14.148-250815-0002 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ KIỀU | |
11 | H14.148-250815-0003 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ BÍCH | |
12 | H14.148-250815-0004 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHIÊM | |
13 | H14.148-250815-0005 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGẠC THỊ HUYÊN | |
14 | H14.148-250815-0006 | 15/08/2025 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÔNG THỊ HOÀNG | |
15 | H14.148-250818-0005 | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN HỢP | |
16 | H14.148-250819-0001 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG TRƯỜNG GIANG | |
17 | H14.148-250819-0002 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG DUY KHÁNH | |
18 | H14.148-250820-0003 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY | |
19 | H14.148-250825-0001 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THIÊN | |
20 | H14.148-250825-0008 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ VĂN TRÒN | |
21 | H14.148-250825-0011 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HUYỀN TRÂN | |
22 | H14.148-250825-0012 | 25/08/2025 | 26/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ DIỄM HẰNG | |
23 | H14.148-250826-0004 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THUỲ HƯƠNG | |
24 | H14.148-250826-0003 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ CHIÊM | |
25 | H14.148-250826-0002 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ NGỌN | |
26 | H14.148-250826-0007 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN CHỐI | |
27 | H14.148-250826-0009 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ NGUYỆT NHI | |
28 | H14.148-250827-0001 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG CÔNG QUÁT | |
29 | H14.148-250827-0002 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HỘI | |
30 | H14.148-250827-0003 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ CÀNH | |
31 | H14.148-250827-0004 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ NIỀM | |
32 | H14.148-250827-0005 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ VUI | |
33 | H14.148-250827-0006 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HUYỀN | |
34 | H14.148-250728-0006 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CHỦ | |
35 | H14.148-250731-0006 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THƯỢNG TUẤN |