STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.27.26-250608-0001 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ANH TUẤN | |
2 | H14.27.16-250401-0003 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN QUYẾN | |
3 | H14.27.16-250102-0003 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ NHẤT | |
4 | H14.27.26-250603-0001 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ XUÂN | |
5 | H14.27.16-250304-0002 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MA VĂN LĂNG | |
6 | H14.27.16-250604-0001 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ BÌNH | |
7 | H14.27.17-250305-0001 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG MỸ CHÍNH | |
8 | H14.27.25-250107-0004 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ THIÊN | |
9 | H14.27.15-250109-0006 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ VĂN TÌNH | |
10 | H14.27.15-250109-0005 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ VĂN DÀNH | |
11 | H14.27.15-250109-0004 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DÔNG | |
12 | H14.27.16-250509-0001 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN CẢNH | |
13 | H14.27.26-250509-0001 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN TON | |
14 | H14.27.25-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐÀM THỊ THIÊN | |
15 | H14.27-250402-0001 | 11/04/2025 | 11/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ ÁNH TUYẾT | |
16 | H14.27.17-250411-0001 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ VA | |
17 | H14.27.15-250312-0003 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG MÍ GIÀ | |
18 | H14.27.26-250113-0001 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ CÚC | |
19 | H14.27.16-250214-0001 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÒ MÍ GIÀ | |
20 | H14.27.27-250214-0006 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | DƯƠNG VĂN LƯƠNG | |
21 | H14.27.27-250214-0004 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LƯƠNG | |
22 | H14.27.27-250214-0003 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LƯƠNG | |
23 | H14.27.27-250214-0001 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀN | |
24 | H14.27.27-250213-0001 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ KHUÊ | |
25 | H14.27.14-250214-0004 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦN A LAI | |
26 | H14.27.27-250214-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ SO | |
27 | H14.27.14-250214-0003 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦN A LAI | |
28 | H14.27.27-250214-0005 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN PHÚ | |
29 | H14.27.27-250214-0008 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYỀN | |
30 | H14.27.16-250214-0003 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÒ MÍ GIÀ | |
31 | H14.27.16-250214-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÒ MÍ GIÀ | |
32 | H14.27.25-250514-0002 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MA THỊ PÀ | |
33 | H14.27.15-250410-0002 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ VĂN LỦNG | |
34 | H14.27.15-250415-0004 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THÁO | |
35 | H14.27.26-250515-0003 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM THỊ PHIÊN | |
36 | H14.27.26-250515-0002 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HÌM | |
37 | H14.27.14-250117-0002 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CHẢI | |
38 | H14.27.14-250417-0002 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẦU THỊ HOA | |
39 | H14.27.26-250317-0002 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY CHUNG | |
40 | H14.27.19-250418-0001 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LẦU A CHẾNH | |
41 | H14.27.15-250218-0002 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LĂNG VĂN THƯỚNG | |
42 | H14.27.15-250214-0001 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÙ THỊ LANH | |
43 | H14.27.17-250320-0001 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐỒNG | |
44 | H14.27-250317-0002 | 20/03/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LẦU THỊ MỴ | |
45 | H14.27.16-250123-0006 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ANH THỊ VƠI | |
46 | H14.27.16-250123-0007 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LẦU A HÙA | |
47 | H14.27.20-250324-0003 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HOA | |
48 | H14.27.20-250324-0005 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HOA | |
49 | H14.27.20-250324-0004 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠ THỊ SÀI | |
50 | H14.27.20-250324-0002 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠ THỊ SÀI | |
51 | H14.27.20-250324-0001 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠ THỊ SÀI | |
52 | H14.27.15-250526-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦN MÍ LUA | |
53 | H14.27.15-250327-0002 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN DŨNG | |
54 | H14.27.17-250328-0001 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG MÍ SÌ | |
55 | H14.27.17-250328-0002 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG MÍ SÌ | |
56 | H14.27.26-250428-0001 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BAN VĂN VƯƠNG | |
57 | H14.27.14-250530-0002 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BẾ THỊ NHUNG |