STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.33.15-250108-0003 08/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU HOÀNG TRƯỜNG
2 H14.33.23-250123-0001 23/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HIỀN
3 H14.33.18-250207-0005 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU QUANG HIẾN
4 H14.33.18-250207-0006 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU QUANG HIẾN
5 H14.33-250220-0002 20/02/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HƯƠNG
6 H14.33.19-250225-0003 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ LINH
7 H14.33.23-250317-0002 17/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CHĂM
8 H14.33-250328-0001 28/03/2025 12/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN ĐẠT
9 H14.33.23-250409-0001 09/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ XUÂN
10 H14.33.24-250414-0001 14/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN LỢI
11 H14.33.27-250506-0001 06/05/2025 07/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG MINH CHIẾN
12 H14.33.23-250515-0001 15/05/2025 16/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THU TRANG
13 H14.33.23-250515-0002 15/05/2025 16/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THU TRANG
14 H14.33.27-250610-0001 10/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN TRƯỜNG